ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Describe an invention

Chủ đề "Invention" trong IELTS Speaking không phải là điều quá xa lạ, nhưng lại rất thú vị và có thể đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo. Khi trả lời các câu hỏi về phát minh, bạn cần trang bị những từ vựng liên quan đến khoa học công nghệ, ứng dụng thực tế, và tác động của chúng đối với cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các câu hỏi và bài mẫu cùng với phân tích từ vựng hữu ích cho chủ đề Invention. Hãy cùng Langmaster khám phá và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi IELTS nhé!

1. Topic Invention IELTS Speaking Part 1

1.1. Do you want to become an inventor in the future?

Answer 1:

No, I don’t think I want to become an inventor in the future. Although I find inventions fascinating, I’ve never really had the passion or skills for creating new things. I prefer to admire the work of inventors and support their ideas rather than try to invent something myself. I believe being an inventor requires both creativity and technical expertise, which I might not have.

(Không, tôi không nghĩ mình muốn trở thành một nhà phát minh trong tương lai. Mặc dù tôi thấy các phát minh rất hấp dẫn, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự có đam mê hay kỹ năng để tạo ra những điều mới mẻ. Tôi thích ngưỡng mộ công việc của các nhà phát minh và ủng hộ ý tưởng của họ hơn là tự mình phát minh ra cái gì đó. Tôi tin rằng việc trở thành một nhà phát minh đòi hỏi sự sáng tạo và chuyên môn kỹ thuật, điều mà tôi có thể không có.)

Phân tích từ vựng

  • Fascinating: thú vị, hấp dẫn
    Ví dụ: I find the world of science truly fascinating. (Tôi thấy thế giới khoa học thật sự rất thú vị.)
  • Passion: đam mê
    Ví dụ: She has a passion for helping others. (Cô ấy có đam mê giúp đỡ người khác.)
  • Technical expertise: chuyên môn kỹ thuật
    Ví dụ: The engineer demonstrated his technical expertise during the project. (Kỹ sư đã thể hiện chuyên môn kỹ thuật của mình trong suốt dự án.)
  • Admire: ngưỡng mộ
    Ví dụ: I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy đối với công việc của mình.)
  • Support: ủng hộ
    Ví dụ: I always support my friends when they need help. (Tôi luôn ủng hộ bạn bè khi họ cần sự giúp đỡ.)
Do you want to become an inventor in the future? ielts speaking part 1

Answer 2:

Yes, I would love to become an inventor in the future. I’ve always been fascinated by technology, and I believe I have the creativity to come up with new ideas. I’d like to create inventions that can solve everyday problems, such as improving the environment or making life easier. I think being an inventor would be exciting, though it would also come with challenges.

(Vâng, tôi rất muốn trở thành một nhà phát minh trong tương lai. Tôi luôn bị cuốn hút bởi công nghệ, và tôi tin rằng mình có sự sáng tạo để đưa ra những ý tưởng mới. Tôi muốn tạo ra những phát minh có thể giải quyết các vấn đề hàng ngày, chẳng hạn như cải thiện môi trường hoặc làm cho cuộc sống dễ dàng hơn. Tôi nghĩ trở thành một nhà phát minh sẽ rất thú vị, mặc dù nó cũng đi kèm với những thử thách.)

Phân tích từ vựng

  • Fascinated: bị cuốn hút
    Ví dụ: I am fascinated by space exploration. (Tôi bị cuốn hút bởi sự khám phá vũ trụ.)
  • Creativity: sự sáng tạo
    Ví dụ: Creativity is key to problem-solving. (Sự sáng tạo là chìa khóa để giải quyết vấn đề.)
  • Inventions: phát minh
    Ví dụ: Many inventions have changed the world. (Nhiều phát minh đã thay đổi thế giới.)
  • Everyday problems: vấn đề hàng ngày
    Ví dụ: Technology can help us solve everyday problems. (Công nghệ có thể giúp chúng ta giải quyết các vấn đề hàng ngày.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.2. Do you enjoy using technological devices?

Answer 1:

Yes, I really enjoy using technological devices. I use them for almost everything, from communicating with friends and family to managing my work and leisure time. My smartphone, laptop, and smart home devices have become indispensable in my daily routine. They make my life more convenient and efficient, and I can’t imagine going a day without them.

(Vâng, tôi thực sự thích sử dụng các thiết bị công nghệ. Tôi sử dụng chúng cho hầu hết mọi thứ, từ việc giao tiếp với bạn bè và gia đình cho đến việc quản lý công việc và thời gian giải trí. Điện thoại thông minh, máy tính xách tay và các thiết bị thông minh đã trở thành điều không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi. Chúng làm cuộc sống của tôi trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn, và tôi không thể tưởng tượng một ngày nào đó mà không có chúng.)

Phân tích từ vựng

  • Indispensable: không thể thiếu
    Ví dụ: My laptop has become indispensable for my studies. (Máy tính xách tay của tôi đã trở thành điều không thể thiếu cho việc học của tôi.)
  • Convenient: thuận tiện
    Ví dụ: Online shopping is very convenient because you can shop from home. (Mua sắm online rất thuận tiện vì bạn có thể mua sắm từ nhà.)
  • Efficient: hiệu quả
    Ví dụ: The new software has made my work much more efficient. (Phần mềm mới đã làm công việc của tôi hiệu quả hơn rất nhiều.)
  • Leisure time: thời gian giải trí
    Ví dụ: I enjoy spending my leisure time reading books. (Tôi thích dành thời gian giải trí để đọc sách.)

Answer 2:

I don’t enjoy using technological devices as much as others might. While I do use them for basic tasks like checking emails or browsing the internet, I prefer to spend my free time doing activities that don’t involve screens. I feel that spending too much time on technology can be draining, so I try to limit my use of devices when possible.

(Tôi không thích sử dụng các thiết bị công nghệ nhiều như những người khác có thể. Mặc dù tôi sử dụng chúng cho những công việc cơ bản như kiểm tra email hoặc duyệt web, tôi thích dành thời gian rảnh của mình cho các hoạt động không liên quan đến màn hình. Tôi cảm thấy việc dành quá nhiều thời gian vào công nghệ có thể gây mệt mỏi, vì vậy tôi cố gắng hạn chế việc sử dụng thiết bị khi có thể.)

Phân tích từ vựng

  • Draining: làm mệt mỏi, tiêu tốn năng lượng
    Ví dụ: Working for long hours can be draining. (Làm việc nhiều giờ có thể làm bạn cảm thấy mệt mỏi.)
  • Limit: giới hạn
    Ví dụ: I try to limit my sugar intake. (Tôi cố gắng giới hạn việc tiêu thụ đường.)
  • Involve: liên quan đến
    Ví dụ: His work involves a lot of traveling. (Công việc của anh ấy liên quan đến nhiều chuyến đi.)
  • Free time: thời gian rảnh
    Ví dụ: I usually watch movies in my free time. (Tôi thường xem phim trong thời gian rảnh.)
  • Basic tasks: công việc cơ bản
    Ví dụ: I only use my phone for basic tasks like texting and calling. (Tôi chỉ sử dụng điện thoại cho các công việc cơ bản như nhắn tin và gọi điện.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2. Topic Invention IELTS Speaking Part 2

2.1. Describe an invention that is useful in your daily life

Describe an invention that is useful in your daily life

You should say:

  • What the invention was
  • What it can do
  • How popular it is

And explain whether it is difficult or easy to use.

Describe an invention that is useful in your daily life ielts speaking part 2

Bài mẫu: 

One invention that is incredibly useful in my daily life is the smartphone. It’s a device that combines several functions, including communication, entertainment, and productivity tools. I use it to make calls, send messages, check emails, and even manage my calendar. Additionally, smartphones provide access to numerous apps for navigation, shopping, and learning. It’s an all-in-one tool that keeps me connected and organized throughout the day.

The smartphone is one of the most popular inventions in the world today. Virtually everyone, from teenagers to older adults, relies on it for various daily activities. Its popularity has skyrocketed over the years due to its convenience and constant updates. It has become a vital part of modern life, and we can’t imagine going a day without it.

In terms of ease of use, smartphones are incredibly user-friendly. With intuitive interfaces and touch screens, they are accessible to almost everyone. Even those who aren’t particularly tech-savvy can learn how to use basic functions within a short time. Of course, there’s a learning curve for more advanced features, but overall, they are designed to be simple and convenient.

Overall, I think the smartphone is a remarkable invention that has transformed the way we live. It is not only practical but also brings people closer together. I can’t imagine my life without it, and I think it will continue to be a central part of our daily routines for many years to come.

(Một phát minh vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày của tôi là chiếc điện thoại thông minh. Đây là một thiết bị kết hợp nhiều chức năng, bao gồm giao tiếp, giải trí và các công cụ phục vụ năng suất. Tôi sử dụng nó để gọi điện, nhắn tin, kiểm tra email, thậm chí là quản lý lịch trình của mình. Ngoài ra, điện thoại thông minh còn cung cấp khả năng truy cập vào vô số ứng dụng phục vụ cho việc điều hướng, mua sắm và học tập. Đây là một công cụ toàn diện giúp tôi luôn được kết nối và tổ chức công việc suốt cả ngày.

Điện thoại thông minh là một trong những phát minh phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Hầu như mọi người, từ thanh thiếu niên đến người lớn tuổi, đều dựa vào nó cho nhiều hoạt động hàng ngày. Sự phổ biến của nó đã tăng vọt trong những năm qua nhờ vào sự tiện lợi và các bản cập nhật liên tục. Nó đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, và chúng ta không thể tưởng tượng một ngày nào đó mà thiếu nó.

Về mức độ dễ sử dụng, điện thoại thông minh cực kỳ thân thiện với người dùng. Với giao diện trực quan và màn hình cảm ứng, chúng có thể tiếp cận với hầu hết mọi người. Thậm chí những người không am hiểu công nghệ cũng có thể học cách sử dụng các chức năng cơ bản chỉ trong thời gian ngắn. Dĩ nhiên, có một chút khó khăn khi sử dụng các tính năng nâng cao, nhưng nhìn chung, chúng được thiết kế để đơn giản và thuận tiện.

Tổng thể, tôi nghĩ điện thoại thông minh là một phát minh tuyệt vời đã thay đổi cách chúng ta sống. Nó không chỉ thực tế mà còn giúp mọi người gần gũi với nhau hơn. Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu nó, và tôi nghĩ nó sẽ tiếp tục là một phần trung tâm trong thói quen hàng ngày của chúng ta trong nhiều năm tới.)

Phân tích từ vựng

  • Incredibly: cực kỳ
    Ví dụ: The view from the top of the mountain was incredibly beautiful. (Cảnh quan từ đỉnh núi cực kỳ đẹp.)
  • Smartphone: điện thoại thông minh
    Ví dụ: I use my smartphone to stay connected with family and friends. (Tôi sử dụng điện thoại thông minh để giữ liên lạc với gia đình và bạn bè.)
  • All-in-one: tất cả trong một
    Ví dụ: The new printer is all-in-one, so it can scan, print, and copy. (Chiếc máy in mới là tất cả trong một, nên nó có thể quét, in và sao chép.)
  • Skyrocketed: tăng vọt
    Ví dụ: The popularity of online shopping has skyrocketed in recent years. (Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng vọt trong những năm gần đây.)
  • User-friendly: dễ sử dụng
    Ví dụ: The new software is very user-friendly, even for beginners. (Phần mềm mới rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu.)
  • Intuitive: trực quan
    Ví dụ: The app has an intuitive design that makes it easy to navigate. (Ứng dụng có thiết kế trực quan, giúp việc điều hướng dễ dàng.)
  • Learning curve: độ khó khi học một kỹ năng mới
    Ví dụ: There was a steep learning curve when I first started using the software. (Khi tôi bắt đầu sử dụng phần mềm, có một độ khó lớn trong việc học.)
  • Remarkable: đáng chú ý
    Ví dụ: She made remarkable progress in her studies last year. (Cô ấy đã có tiến bộ đáng chú ý trong việc học năm ngoái.)
  • Central part: phần trung tâm
    Ví dụ: Reading books is a central part of my daily routine. (Đọc sách là phần trung tâm trong thói quen hàng ngày của tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

2.2. Describe an invention that has changed the world in a positive way. 

Describe an invention that has changed the world in a positive way. 

You should say:

  • What it is
  • What benefits it has brought
  • How does it influence people of different ages

And explain how it changed people’s lives

Bài mẫu: 

One invention that has changed the world in a positive way is the internet. The internet has revolutionized the way we connect, communicate, and access information. It has brought numerous benefits, such as enabling instant communication through email, video calls, and social media. The internet has also transformed the way we work, allowing people to work remotely and access vast amounts of information online.

For people of different ages, the internet has had varying impacts. Young people, especially, use the internet for socializing, entertainment, and education. For older generations, the internet helps them stay connected with family and friends, and they also use it for banking, shopping, and accessing news. The internet has made it easier for people of all ages to access information and services, regardless of location.

In terms of how it changed people’s lives, the internet has made the world more interconnected. People can now work, learn, and communicate with others across the globe, breaking down geographical barriers. It has also opened up new opportunities for business and innovation, making it easier for people to share ideas and collaborate.

(Một phát minh đã thay đổi thế giới theo hướng tích cực là internet. Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối, giao tiếp và truy cập thông tin. Nó mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cho phép giao tiếp tức thì qua email, cuộc gọi video và mạng xã hội. Internet cũng đã thay đổi cách chúng ta làm việc, cho phép mọi người làm việc từ xa và truy cập lượng thông tin khổng lồ trực tuyến.

Đối với mọi lứa tuổi, internet có những tác động khác nhau. Đặc biệt là giới trẻ, họ sử dụng internet để giao lưu, giải trí và học tập. Đối với các thế hệ lớn tuổi, internet giúp họ kết nối với gia đình và bạn bè, và họ cũng sử dụng nó để ngân hàng, mua sắm và truy cập tin tức. Internet đã làm cho việc truy cập thông tin và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn cho mọi người ở mọi lứa tuổi, bất kể vị trí.

Về cách mà internet đã thay đổi cuộc sống của mọi người, nó đã làm cho thế giới trở nên kết nối hơn. Bây giờ mọi người có thể làm việc, học tập và giao tiếp với những người khác trên toàn cầu, phá vỡ rào cản địa lý. Nó cũng đã mở ra những cơ hội mới cho kinh doanh và đổi mới, giúp mọi người dễ dàng chia sẻ ý tưởng và hợp tác.)

Phân tích từ vựng

  • Revolutionized: cách mạng hóa
    Ví dụ: The invention of smartphones revolutionized how we communicate. (Phát minh ra điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
  • Instant: ngay lập tức
    Ví dụ: We can now get instant updates on the news. (Chúng ta hiện nay có thể nhận thông tin cập nhật ngay lập tức về tin tức.)
  • Interconnected: kết nối với nhau
    Ví dụ: The internet has made the world more interconnected than ever before. (Internet đã làm cho thế giới trở nên kết nối với nhau hơn bao giờ hết.)
  • Geographical barriers: rào cản địa lý
    Ví dụ: The internet helps break down geographical barriers, allowing people to communicate freely. (Internet giúp phá vỡ các rào cản địa lý, cho phép mọi người giao tiếp tự do.)
  • Innovation: sự đổi mới
    Ví dụ: Technology has driven innovation in many industries. (Công nghệ đã thúc đẩy sự đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Topic Invention IELTS Speaking Part 3

3.1. What qualities do inventors have?

Answer:

Inventors typically possess a combination of creativity, curiosity, and determination. They are constantly looking for ways to solve problems or improve existing systems. For example, many successful inventors are persistent and willing to experiment with different ideas until they find a solution. Additionally, they need to be innovative and think outside the box, which is essential for coming up with unique and useful inventions.

(Những nhà phát minh thường sở hữu sự kết hợp giữa sáng tạo, tò mò và quyết tâm. Họ luôn tìm kiếm cách để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện các hệ thống hiện có. Ví dụ, nhiều nhà phát minh thành công kiên trì và sẵn sàng thử nghiệm với các ý tưởng khác nhau cho đến khi họ tìm ra giải pháp. Thêm vào đó, họ cần phải sáng tạo và nghĩ ra ngoài khuôn khổ, điều này là cần thiết để đưa ra những phát minh độc đáo và hữu ích.)

What qualities do inventors have? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Curiosity: sự tò mò
    Ví dụ: Curiosity is the driving force behind many scientific discoveries. (Sự tò mò là động lực đằng sau nhiều khám phá khoa học.)
  • Determination: sự quyết tâm
    Ví dụ: Her determination to succeed helped her overcome many obstacles. (Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều chướng ngại vật.)
  • Persistent: kiên trì
    Ví dụ: He is persistent in his efforts to learn new languages. (Anh ấy kiên trì trong việc học các ngôn ngữ mới.)
  • Innovative: sáng tạo, đổi mới
    Ví dụ: The company is known for its innovative products. (Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo của mình.)
  • Think outside the box: nghĩ khác đi, sáng tạo
    Ví dụ: To solve the problem, we need to think outside the box. (Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần nghĩ khác đi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 - Cách trả lời dạng câu hỏi Quality

3.2. Do you think only scientists can invent new things?

Answer:

No, I don’t believe only scientists can invent new things. While scientists often create groundbreaking inventions, anyone with creativity and problem-solving skills can come up with innovative ideas. For example, many successful inventions were created by people who weren’t formally trained in science but were passionate about improving everyday life. In fact, some of the most practical inventions came from people who observed common issues and sought simple solutions.

(Không, tôi không tin chỉ có các nhà khoa học mới có thể phát minh ra những điều mới. Mặc dù các nhà khoa học thường tạo ra những phát minh đột phá, bất kỳ ai có sự sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề cũng có thể đưa ra những ý tưởng sáng tạo. Ví dụ, nhiều phát minh thành công đã được tạo ra bởi những người không được đào tạo chính thức trong khoa học nhưng lại đam mê cải thiện cuộc sống hàng ngày. Thực tế, một số phát minh thực tế nhất đã đến từ những người quan sát các vấn đề thường ngày và tìm kiếm các giải pháp đơn giản.)

Phân tích từ vựng

  • Groundbreaking: đột phá
    Ví dụ: The groundbreaking research changed our understanding of climate change. (Nghiên cứu đột phá đã thay đổi cách chúng ta hiểu về biến đổi khí hậu.)
  • Passionate: đam mê
    Ví dụ: He is passionate about environmental conservation. (Anh ấy đam mê bảo tồn môi trường.)
  • Practical: thực tế
    Ví dụ: This practical solution saved us a lot of time. (Giải pháp thực tế này đã tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều thời gian.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+

3.3. What is the most helpful innovation at home?

Answer:

I believe the washing machine is one of the most helpful innovations at home. It has made the task of doing laundry much easier and less time-consuming. In the past, washing clothes required a lot of effort and time, but now, with just a push of a button, we can have clean clothes in no time. The washing machine is not only a time-saver but also helps ensure that clothes are washed thoroughly.

(Tôi tin rằng chiếc máy giặt là một trong những phát minh hữu ích nhất trong gia đình. Nó đã làm cho công việc giặt giũ trở nên dễ dàng hơn và ít tốn thời gian hơn. Trước đây, việc giặt quần áo đòi hỏi rất nhiều công sức và thời gian, nhưng bây giờ, chỉ với một lần nhấn nút, chúng ta có thể có quần áo sạch trong thời gian ngắn. Máy giặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp đảm bảo quần áo được giặt sạch sẽ.)

Phân tích từ vựng

  • Time-saving: tiết kiệm thời gian
    Ví dụ: Online shopping is time-saving because it eliminates the need to go to stores. (Mua sắm trực tuyến tiết kiệm thời gian vì nó loại bỏ sự cần thiết phải đến cửa hàng.)
  • Thoroughly: kỹ lưỡng, cẩn thận
    Ví dụ: The cleaner thoroughly cleaned the entire house. (Người dọn dẹp đã làm sạch kỹ lưỡng toàn bộ ngôi nhà.)

>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết 

3.4. What household appliances make us lazy?

Answer:

Some household appliances, like the dishwasher or robot vacuum cleaner, can make us a bit lazy. While they certainly help with time-consuming chores, they also reduce the amount of physical activity we get. With these devices, we don’t have to spend time washing dishes or sweeping the floor, which might result in less movement and fewer opportunities for exercise.

(Một số thiết bị gia dụng, như máy rửa bát hoặc robot hút bụi, có thể khiến chúng ta trở nên lười biếng một chút. Mặc dù chúng chắc chắn giúp đỡ trong các công việc nhà tốn thời gian, nhưng chúng cũng làm giảm lượng hoạt động thể chất mà chúng ta thực hiện. Với những thiết bị này, chúng ta không phải dành thời gian rửa bát hoặc quét nhà, điều này có thể dẫn đến ít chuyển động hơn và ít cơ hội tập thể dục hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Time-consuming: tốn thời gian
    Ví dụ: Cooking dinner can be time-consuming, but it’s worth it. (Nấu bữa tối có thể tốn thời gian, nhưng nó rất đáng giá.)
  • Result in: dẫn đến
    Ví dụ: Lack of sleep can result in poor performance at work. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến hiệu suất làm việc kém.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments

3.5. What kind of invention can be used at school?

Answer:

An invention that can be extremely helpful at school is the interactive whiteboard. It makes lessons more engaging by allowing teachers to use multimedia resources like videos, images, and animations. This helps students understand complex concepts more easily and keeps them interested in the material. With the ability to interact with the board, students can participate actively in lessons, enhancing their learning experience.

(Một phát minh có thể cực kỳ hữu ích ở trường học là bảng trắng tương tác. Nó làm cho các bài học trở nên hấp dẫn hơn bằng cách cho phép giáo viên sử dụng các tài nguyên đa phương tiện như video, hình ảnh và hoạt hình. Điều này giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp dễ dàng hơn và giữ cho họ hứng thú với bài học. Với khả năng tương tác với bảng, học sinh có thể tham gia tích cực vào bài học, nâng cao trải nghiệm học tập của mình.)

What kind of invention can be used at school? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Engaging: thu hút, lôi cuốn
    Ví dụ: The movie was very engaging and kept everyone interested. (Bộ phim rất lôi cuốn và giữ cho mọi người luôn quan tâm.)
  • Enhancing: nâng cao, cải thiện
    Ví dụ: The new software is enhancing the learning process. (Phần mềm mới đang cải thiện quá trình học tập.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

3.6. Do you think Al will replace human teachers? Why?

Answer:

I don’t think AI will completely replace human teachers. While AI can certainly assist with tasks like grading and providing additional learning materials, teaching involves more than just delivering information. Human teachers offer emotional support, provide personalized feedback, and create an environment where students can ask questions and engage with each other. These qualities are difficult for AI to replicate.

(Tôi không nghĩ rằng AI sẽ hoàn toàn thay thế giáo viên con người. Mặc dù AI chắc chắn có thể hỗ trợ với các công việc như chấm điểm và cung cấp tài liệu học thêm, việc giảng dạy không chỉ đơn giản là truyền đạt thông tin. Các giáo viên con người cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc, đưa ra phản hồi cá nhân hóa và tạo ra một môi trường mà học sinh có thể đặt câu hỏi và tương tác với nhau. Những phẩm chất này rất khó để AI sao chép.)

Phân tích từ vựng

  • Assist with: hỗ trợ với
    Ví dụ: The tutor assisted with the students’ assignments. (Giáo viên phụ đạo đã hỗ trợ các bài tập của học sinh.)
  • Replicate: sao chép, mô phỏng
    Ví dụ: It is difficult to replicate the success of the original product. (Rất khó để sao chép sự thành công của sản phẩm gốc.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Information: Bài mẫu và từ vựng

3.7. What should the government do to encourage inventors?

Answer:

The government should provide financial support for research and development, such as grants or subsidies. Additionally, offering tax incentives for companies that invest in innovation would encourage more people to become inventors. Providing platforms for collaboration and ensuring intellectual property protection are also important steps to foster creativity and entrepreneurship.

(Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và phát triển, chẳng hạn như trợ cấp hoặc các khoản tài trợ. Bên cạnh đó, việc cung cấp ưu đãi thuế cho các công ty đầu tư vào đổi mới sẽ khuyến khích nhiều người trở thành nhà phát minh hơn. Việc cung cấp các nền tảng hợp tác và đảm bảo bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng là những bước quan trọng để thúc đẩy sự sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp.)

Phân tích từ vựng

  • Financial support: hỗ trợ tài chính
    Ví dụ: The company received financial support to expand its business. (Công ty đã nhận được hỗ trợ tài chính để mở rộng kinh doanh.)
  • Tax incentives: ưu đãi thuế
    Ví dụ: Tax incentives can help startups grow faster. (Ưu đãi thuế có thể giúp các công ty khởi nghiệp phát triển nhanh hơn.)
  • Intellectual property protection: bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
    Ví dụ: Intellectual property protection is crucial for inventors. (Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là rất quan trọng đối với các nhà phát minh.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

4. Từ vựng Topic Invention IELTS Speaking

Từ vựng Topic Invention IELTS Speaking

4.1. Danh từ chủ đề Invention

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Breakthrough Sự đột phá The invention of the internet was a major breakthrough in communication. (Phát minh ra internet là một bước đột phá lớn trong giao tiếp.)
Invention Phát minh The light bulb is one of the greatest inventions in history. (Đèn điện là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử.)
Innovation Sự đổi mới The company thrives on constant innovation to stay ahead of its competitors. (Công ty phát triển nhờ vào sự đổi mới liên tục để đi trước đối thủ.)
Prototype Nguyên mẫu The engineers are testing the prototype before mass production. (Các kỹ sư đang thử nghiệm nguyên mẫu trước khi sản xuất hàng loạt.)
Gadget Thiết bị nhỏ, đồ dùng công nghệ Smartwatches are popular gadgets that people use to track their health. (Đồng hồ thông minh là những thiết bị phổ biến mà mọi người dùng để theo dõi sức khỏe.)
Device Thiết bị Mobile devices are widely used for both work and leisure. (Các thiết bị di động được sử dụng rộng rãi cho cả công việc và giải trí.)
Impact Tác động The impact of new technologies on education is profound. (Tác động của công nghệ mới đối với giáo dục là rất sâu sắc.)
Sustainability Tính bền vững Many new inventions focus on sustainability to protect the environment. (Nhiều phát minh mới tập trung vào tính bền vững để bảo vệ môi trường.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

4.2. Tính từ chủ đề Invention

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
User-friendly Dễ sử dụng The software is very user-friendly, even for beginners. (Phần mềm mới rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu.)
Cutting-edge Tiên tiến, hiện đại The cutting-edge technology used in this device is groundbreaking. (Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật sự là đột phá.)
Innovative Sáng tạo, đổi mới Their innovative approach to solving problems has gained them recognition. (Cách tiếp cận sáng tạo của họ để giải quyết vấn đề đã giúp họ nhận được sự công nhận.)
Practical Thực tế This practical solution will save you time and money. (Giải pháp thực tế này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)
Sustainable Bền vững The company focuses on sustainable practices to protect the environment. (Công ty tập trung vào các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.)
State-of-the-art Tối tân, hiện đại The laboratory is equipped with state-of-the-art technology. (Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ tối tân.)

4.3. Động từ chủ đề Invention

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Revolutionize Cách mạng hóa The smartphone revolutionized the way we communicate. (Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
Enhance Nâng cao This new software will enhance your productivity. (Phần mềm mới này sẽ nâng cao năng suất của bạn.)
Create Tạo ra She created a device that helps people track their fitness. (Cô ấy đã tạo ra một thiết bị giúp mọi người theo dõi sức khỏe của mình.)
Invent Phát minh He invented a new type of solar panel. (Anh ấy đã phát minh ra một loại pin mặt trời mới.)
Develop Phát triển The company is developing a new app to make learning easier. (Công ty đang phát triển một ứng dụng mới để làm cho việc học trở nên dễ dàng hơn.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

4.4. Collocations và idioms chủ đề Invention

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Think outside the box Nghĩ khác đi, sáng tạo To solve this problem, we need to think outside the box. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần nghĩ khác đi.)
Cutting-edge technology Công nghệ tiên tiến The company uses cutting-edge technology to improve its products. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để cải tiến sản phẩm của mình.)
Breakthrough discovery Khám phá đột phá The scientist made a breakthrough discovery in medicine. (Nhà khoa học đã có một khám phá đột phá trong y học.)
Revolutionize the industry Cách mạng hóa ngành This new software has the potential to revolutionize the industry. (Phần mềm mới này có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
A game-changer Một yếu tố thay đổi cuộc chơi The invention of the smartphone was a game-changer in communication. (Phát minh ra điện thoại thông minh là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong giao tiếp.)

5. Bứt phá IELTS Speaking cùng Langmaster

Tóm lại, trong bài viết này, Langmaster đã chia sẻ với bạn câu hỏi, từ vựng, bài mẫu liên quan đến chủ đề Invention trong IELTS Speaking. Langmaster tin rằng bạn có thể áp dụng những kiến thức này để cải thiện kỹ năng nói của mình, từ đó tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. 

Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng hay cách diễn đạt, bạn sẽ cần một người hướng dẫn tận tình và một lộ trình học đúng đắn – và đó chính là điều Langmaster - trung tâm uy tín hàng đầu hiện nay, sẽ mang lại cho bạn.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp học chỉ từ 7-10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp xóa bỏ nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà nhiều người gặp phải khi chọn lớp học IELTS hiện nay.

Giảng viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Ngoài trình độ chuyên môn cao, họ còn rất tận tâm, theo sát tiến trình học của từng học viên và cam kết chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn sẽ luôn nắm rõ điểm yếu cần cải thiện và thấy được sự tiến bộ của mình.

Tại Langmaster, bạn sẽ học theo lộ trình cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm riêng của mình. Trước khi vào lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, Langmaster sẽ phân lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Bạn còn nhận được báo cáo học tập hàng tháng với phản hồi chi tiết từ giảng viên về điểm mạnh và những kỹ năng cần cải thiện.

Langmaster cam kết chất lượng đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Điều này đảm bảo chất lượng học online tương đương với lớp học offline.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng để ôn tập. Giảng viên luôn theo sát học viên, gọi tên trực tiếp và duy trì sự tương tác liên tục, kết hợp bài tập thực hành trong lớp để giữ động lực học tập. Bạn cũng có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để ôn tập sâu hơn và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác