ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Bài mẫu describe a piece of good news you received IELTS Speaking Part 2, 3

"Good news" trong IELTS Speaking Part 2, 3 thường xoay quanh chủ đề chia sẻ tin tốt, vai trò của truyền thông, và ảnh hưởng của mạng xã hội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 2, 3. 

1. “Describe a piece of good news you received” - IELTS Speaking Part 2

1.1. Dàn ý đề “Describe a piece of good news you received” - IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe a piece of good news you received

You should say:

  • What it was

  • When you heard it

  • How you knew it

And explain how you felt about it.

Dàn ý đề “Describe a piece of good news you received”

Introduction:

  • Everyone enjoys receiving positive news, especially during busy school years. (Ai cũng thích nhận tin vui, đặc biệt là trong những năm học bận rộn.)

  • I’d like to talk about a wonderful piece of news I got related to my academic life. (Tôi muốn kể về một tin vui tuyệt vời mà tôi nhận được liên quan đến việc học.)

What it was:

  • The good news was that I had been accepted into an exchange student program in South Korea for one semester. (Tin vui là tôi đã được nhận vào chương trình trao đổi sinh viên tại Hàn Quốc trong một học kỳ.)

  • It was extremely special because the program was highly competitive and only a few students were chosen each year. (Điều này rất đặc biệt vì chương trình có tính cạnh tranh cao và chỉ chọn vài sinh viên mỗi năm.)

When you heard it:

  • I received the news in the middle of 2025, right after finishing my final exams. (Tôi nhận được tin vào giữa năm 2025, ngay sau khi hoàn thành bài thi cuối kỳ.)

  • I had spent weeks preparing my application, including writing a motivation letter and collecting recommendation letters from my professors. (Tôi đã dành vài tuần chuẩn bị hồ sơ, bao gồm viết thư động lực và xin thư giới thiệu từ giảng viên.)

  • I also kept my GPA high because academic performance was one of the main requirements. (Tôi cũng duy trì GPA cao vì thành tích học tập là yêu cầu quan trọng.)

How I knew it:

  • One morning, I received an official email from the international office at my university. (Một buổi sáng, tôi nhận được email chính thức từ văn phòng đối ngoại của trường.)

  • When I opened it, I saw the word “Congratulations,” and I immediately realized I had been accepted. (Khi mở email, tôi thấy chữ “Congratulations”, và ngay lập tức biết rằng mình đã đỗ.)

Why it was special:

  • It was a life-changing opportunity to study abroad and experience a new culture. (Đây là cơ hội thay đổi cuộc sống khi được du học và trải nghiệm văn hoá mới.)

  • It allowed me to access high-quality courses that my home university didn’t offer. (Nó cho phép tôi tiếp cận các môn học chất lượng cao mà trường ở nhà không có.)

  • The program also provided a partial scholarship, which helped reduce financial pressure on my family. (Chương trình còn hỗ trợ học bổng bán phần, giúp giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.)

  • It boosted my confidence because it proved that my hard work and dedication were recognized. (Nó giúp tôi tự tin hơn vì chứng minh rằng nỗ lực của tôi đã được ghi nhận.)

How you felt about it:

  • I felt incredibly happy and even a little overwhelmed because it was something I had dreamed of for years. (Tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và hơi choáng ngợp vì đây là điều tôi mơ ước suốt nhiều năm.)

  • My parents were really proud and encouraged me to take the opportunity without hesitation. (Bố mẹ tôi rất tự hào và động viên tôi nắm lấy cơ hội ngay lập tức.)

  • To celebrate, I met my close friends for a small gathering later that day. (Để ăn mừng, tôi đã gặp bạn bè thân để tụ họp nhỏ trong ngày hôm đó.)

  • Overall, the news made me feel motivated and excited about my future academic journey. (Nhìn chung, tin vui ấy khiến tôi cảm thấy có động lực và hào hứng với hành trình học tập sắp tới.)

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Describe an old person 

1.2. Bài mẫu “Describe a piece of good news you received”

Bài mẫu:

A couple of months ago, I received a piece of good news that completely brightened my week. At that time, I was in the middle of a hectic exam period, buried in assignments and revision. One afternoon, while I was checking my email during a short study break, I noticed a message from the international office of my university. At first, I thought it was just another announcement or reminder, so I opened it rather casually. But the moment I saw the word “Congratulations,” my heart skipped a beat.

It turned out that I had been officially selected for a semester-long exchange program in South Korea, something I had been dreaming about for years. For a few seconds, I just stared at the screen, trying to process what I was seeing. Then a wave of excitement washed over me, followed by a spark of disbelief, as if the news was almost too good to be true. I immediately reread the email to make sure I hadn’t misunderstood anything. The message confirmed that I would be studying at a partner university, attending specialized courses, and even receiving a partial scholarship to cover part of the expenses.

After the initial shock wore off, I rushed to tell my parents. They were over the moon and kept congratulating me, saying that all my hard work had finally paid off. That evening, I met my close friends at a nearby café, and we ended up talking for hours about what I might experience abroad, new friends, new culture, new challenges. Everything felt surreal, yet incredibly inspiring.

Looking back, receiving that email was more than just good news, it was a turning point that filled me with motivation and a renewed sense of purpose. It reminded me that dedication, even when things feel overwhelming, can lead to opportunities that change your life in the best possible way.

Bản dịch

Vài tháng trước, tôi nhận được một tin vui làm bừng sáng cả tuần của mình. Lúc đó, tôi đang trong giai đoạn thi cử căng thẳng, ngập trong bài tập và việc ôn luyện. Một buổi chiều, khi đang kiểm tra email trong lúc nghỉ giải lao ngắn, tôi thấy một tin nhắn từ văn phòng đối ngoại của trường. Ban đầu, tôi nghĩ đó chỉ là một thông báo bình thường, nên mở ra khá thản nhiên. Nhưng ngay khoảnh khắc tôi thấy chữ “Congratulations,” tim tôi như ngừng một nhịp.

Hóa ra tôi đã chính thức được chọn cho chương trình trao đổi sinh viên một học kỳ tại Hàn Quốc - điều mà tôi đã mơ ước suốt nhiều năm. Trong vài giây, tôi chỉ nhìn chằm chằm vào màn hình, cố gắng xử lý những gì mình đang thấy. Rồi một làn sóng phấn khích trỗi dậy, kèm theo chút không tin nổi, như thể tin tức đó quá tốt để là thật. Tôi lập tức đọc lại email để chắc rằng mình không hiểu nhầm gì. Tin nhắn xác nhận rằng tôi sẽ học tại một trường đối tác, tham gia các môn chuyên ngành, và còn nhận được học bổng bán phần để hỗ trợ chi phí.

Khi vượt qua được cú sốc ban đầu, tôi chạy ngay đi báo cho bố mẹ. Họ vui mừng khôn xiết và liên tục chúc mừng, nói rằng mọi nỗ lực của tôi cuối cùng cũng được đền đáp xứng đáng. Buổi tối hôm đó, tôi gặp nhóm bạn thân ở một quán cà phê gần trường, và chúng tôi nói chuyện hàng giờ về những điều tôi có thể trải nghiệm khi đi du học, bạn bè mới, văn hoá mới, thử thách mới. Mọi thứ đều có chút siêu thực, nhưng lại khiến tôi tràn đầy cảm hứng.

Nhìn lại, việc nhận được email đó không chỉ là một tin tốt mà còn là một bước ngoặt truyền cho tôi động lực và mục tiêu rõ ràng hơn. Nó nhắc tôi rằng sự kiên trì, ngay cả những lúc thấy quá tải, vẫn có thể mang đến những cơ hội thay đổi cuộc đời theo cách tốt đẹp nhất.

Vocabulary & Collocations ghi điểm:

  • Hectic: bận rộn, dồn dập

  • Casually: một cách thoải mái, không quá chú ý

  • Process: xử lý, tiếp nhận thông tin

  • Confirm: xác nhận

  • Scholarship: học bổng

  • Motivation: động lực

  • Overwhelming: quá tải, áp lực

  • A spark of disbelief: một chút hoài nghi / khó tin

  • Over the moon: cực kỳ vui sướng

  • A turning point: bước ngoặt

Test IELTS Online 

>>> XEM THÊM: 

2. IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Describe a piece of good news you received” 

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Describe a piece of good news you received thường gặp trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

2.1. Do most people like to share good news with others?

Do most people like to share good news with others? (Hầu hết mọi người có thích chia sẻ tin tốt với người khác không?)

Do most people like to share good news with others?

Yes, I think most people genuinely enjoy sharing good news because it creates a sense of connection and reinforces their relationships. When something positive happens, telling others often makes the experience feel even more rewarding, as the excitement becomes “shared happiness” rather than a private emotion. Sharing good news also allows people to seek emotional support and recognition, which can boost their confidence and overall well-being. However, some individuals may hesitate to do so if they fear jealousy or judgment. But generally speaking, because humans are social by nature, they tend to celebrate meaningful achievements with people they trust.

(Đúng vậy, tôi nghĩ hầu hết mọi người thực sự thích chia sẻ tin tốt vì điều đó tạo cảm giác kết nối và củng cố các mối quan hệ. Khi có điều tích cực xảy ra, việc kể cho người khác khiến trải nghiệm trở nên ý nghĩa hơn, vì niềm vui được “chia sẻ” chứ không chỉ giữ cho riêng mình. Chia sẻ tin tốt cũng giúp mọi người nhận được sự ủng hộ cảm xúc và sự công nhận, từ đó tăng sự tự tin và cảm giác hạnh phúc. Tuy nhiên, một số người có thể ngần ngại nếu họ sợ bị ghen tị hoặc phán xét. Nhưng nhìn chung, vì con người vốn mang tính xã hội, họ thường muốn ăn mừng những thành tựu ý nghĩa với những người họ tin tưởng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Reinforce (v.): củng cố

  • Shared happiness (n.): niềm vui được chia sẻ

  • Recognition (n.): sự công nhận

  • Well-being (n.): trạng thái hạnh phúc, khỏe mạnh

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Quality 

2.2. What kind of good news do people often share in the community?

What kind of good news do people often share in the community? (Người ta thường chia sẻ những loại tin tốt nào trong cộng đồng?)

People usually share good news that has a positive impact on their personal lives or the community as a whole. These include announcements about weddings, newborn babies, academic achievements, or career milestones, because such events symbolize progress and stability. In many communities, people also share uplifting stories like acts of kindness, successful charity events, or improvements in public facilities. These types of news help strengthen social bonds and create a sense of optimism. Additionally, sharing good news can inspire others, especially when it relates to personal growth or community development, making people feel more connected and hopeful about their surroundings.

(Người ta thường chia sẻ những tin tốt có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống cá nhân hoặc cả cộng đồng. Chúng có thể là tin về đám cưới, em bé mới sinh, thành tích học tập, hay bước tiến trong sự nghiệp vì những sự kiện này thể hiện sự ổn định và phát triển. Trong nhiều cộng đồng, mọi người cũng chia sẻ các câu chuyện truyền cảm hứng như hành động tử tế, các sự kiện từ thiện thành công, hoặc việc nâng cấp cơ sở hạ tầng. Những loại tin này giúp tăng sự gắn kết và tạo cảm giác lạc quan. Ngoài ra, việc chia sẻ tin tốt còn truyền cảm hứng cho người khác, đặc biệt khi liên quan đến sự trưởng thành cá nhân hoặc sự phát triển của cộng đồng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Milestone (n.): cột mốc quan trọng

  • Uplifting (adj.): truyền cảm hứng, tích cực

  • Social bonds (n.): sự gắn kết xã hội

  • Optimism (n.): sự lạc quan

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.3. Is it good to share something on social media?

Is it good to share something on social media? (Có tốt không khi chia sẻ điều gì đó lên mạng xã hội?)

Sharing things on social media can be positive, but only when it’s done thoughtfully. It allows people to stay connected, spread good news quickly, and even inspire others with meaningful stories. However, oversharing can lead to privacy risks, misunderstandings, or unnecessary comparisons that affect mental well-being. So I think it’s beneficial as long as people maintain boundaries and share content that is respectful and genuinely valuable. Ultimately, social media should be a tool for communication rather than a place to seek constant validation.

(Việc chia sẻ trên mạng xã hội có thể mang lại lợi ích, nhưng chỉ khi thực hiện một cách cân nhắc. Nó giúp mọi người giữ kết nối, lan tỏa tin tốt nhanh chóng và truyền cảm hứng cho người khác. Tuy nhiên, chia sẻ quá mức có thể gây rủi ro về quyền riêng tư, hiểu lầm hoặc so sánh không cần thiết ảnh hưởng đến tinh thần. Vì vậy, nó có lợi nếu người dùng giữ giới hạn và đăng tải nội dung phù hợp, có giá trị. Cuối cùng, mạng xã hội nên là công cụ giao tiếp chứ không phải nơi tìm kiếm sự công nhận.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Oversharing: chia sẻ quá mức

  • Boundaries: giới hạn

  • Misunderstandings: hiểu lầm

  • Validation: sự công nhận, sự tán thưởng

>>> XEM THÊM: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất 

2.4. Do people like to hear good news from their friends?

Do people like to hear good news from their friends? (Mọi người có thích nghe tin tốt từ bạn bè không?)

Yes, most people genuinely enjoy hearing good news from their friends because it strengthens their emotional connection and creates a sense of shared happiness. When a friend achieves something meaningful, it often feels rewarding for the people around them as well, since friendships are built on mutual support. Hearing positive updates can also be motivating, reminding us that progress is possible. Of course, there are rare cases where jealousy may arise, but generally, good news from friends brings joy, deepens trust, and helps maintain healthy, long-lasting relationships.

(Đúng vậy, hầu hết mọi người đều thích nghe tin tốt từ bạn bè vì điều đó tăng sự gắn kết và mang lại cảm giác hạnh phúc được chia sẻ. Khi bạn bè đạt được điều gì đó ý nghĩa, những người xung quanh cũng cảm thấy vui lây vì tình bạn dựa trên sự ủng hộ lẫn nhau. Những cập nhật tích cực cũng tạo động lực, nhắc nhở chúng ta rằng sự tiến bộ luôn có thể đạt được. Tất nhiên đôi khi có sự ghen tị, nhưng nhìn chung, tin tốt từ bạn bè mang lại niềm vui, tăng niềm tin và duy trì mối quan hệ bền vững.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Mutual support: sự hỗ trợ lẫn nhau

  • Rewarding: đáng giá, mang lại cảm giác hài lòng

  • Motivating: truyền động lực

  • Deepen trust: củng cố niềm tin

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Pollution: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.5. Should the media only publish good news?

Should the media only publish good news? (Truyền thông có nên chỉ đăng tin tốt không?)

Should the media only publish good news?

I don’t think the media should publish only good news, because a well-functioning society needs access to accurate and balanced information. Good news can uplift people and create optimism, but limiting coverage to only positive stories would give the public a distorted view of reality. People also need to be aware of problems such as environmental issues, corruption, or social injustice so they can make informed decisions and push for change. That said, many media outlets could definitely strike a healthier balance by highlighting constructive solutions instead of focusing heavily on negativity. Ultimately, responsible reporting requires truthfulness, not selective positivity.

(Với tôi, truyền thông không nên chỉ đăng tin tốt vì một xã hội lành mạnh cần thông tin chính xác và cân bằng. Tin tốt giúp lan tỏa tinh thần tích cực, nhưng nếu chỉ đăng điều tích cực, công chúng sẽ có cái nhìn lệch lạc về thực tế. Mọi người cũng cần biết về các vấn đề như môi trường, tham nhũng hay bất công xã hội để đưa ra quyết định đúng đắn và thúc đẩy thay đổi. Dù vậy, nhiều đơn vị báo chí nên cân bằng hơn bằng cách nhấn mạnh các giải pháp thay vì chỉ tập trung vào tiêu cực. Cuối cùng, báo chí có trách nhiệm đưa sự thật, chứ không phải chỉ những điều vui vẻ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Distorted view: cái nhìn sai lệch

  • Constructive solutions: giải pháp mang tính xây dựng

  • Negativity: sự tiêu cực

  • Responsible reporting: báo chí có trách nhiệm

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Doing new things: Bài mẫu & từ vựng

2.6. How does social media help people access information?

How does social media help people access information? (Mạng xã hội giúp mọi người tiếp cận thông tin như thế nào?)

Social media makes information incredibly accessible by delivering updates in real time and allowing users to follow topics, creators, and organizations that match their interests. Instead of waiting for traditional news channels, people can instantly receive alerts about global events, scientific discoveries, or community activities. It also encourages interaction, users can comment, share, or discuss content, which helps ideas spread faster and become more understandable. However, because information travels so quickly, misinformation can also circulate easily, so users need to evaluate sources carefully. Overall, social media is a powerful tool for fast, convenient, and personalized information access.

(Mạng xã hội giúp thông tin trở nên dễ tiếp cận nhờ khả năng cập nhật theo thời gian thực và cho phép người dùng theo dõi các chủ đề hoặc tổ chức họ quan tâm. Thay vì chờ tin tức truyền thống, mọi người có thể nhận thông báo ngay lập tức về các sự kiện toàn cầu hay hoạt động cộng đồng. Nó cũng khuyến khích tương tác, giúp ý tưởng lan truyền nhanh hơn. Tuy nhiên, do tốc độ lan truyền lớn, tin giả cũng dễ xuất hiện, vì vậy người dùng cần đánh giá nguồn tin cẩn thận. Nhìn chung, mạng xã hội là công cụ mạnh mẽ để tiếp cận thông tin nhanh, tiện lợi và cá nhân hóa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Real-time updates: cập nhật theo thời gian thực

  • Misinformation: thông tin sai lệch

  • Personalized: cá nhân hóa

  • Circulate: lan truyền

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic “Describe a piece of good news you received”  - IELTS Speaking 

3.1. Từ vựng Topic “Describe a piece of good news you received” 

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề “Describe a piece of good news you received”, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ 

Delighted

Vui mừng

I was delighted when I heard the news. (Tôi rất vui mừng khi nghe tin đó.)

Relieved

Nhẹ nhõm

I felt relieved after receiving the update. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nhận được thông báo.)

Thrilled

Phấn khích

I was absolutely thrilled to receive the good news. (Tôi cực kỳ phấn khích khi nhận được tin vui.)

Overjoyed

Cực kỳ hạnh phúc

She was overjoyed when her result came out. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi có kết quả.)

Grateful

Biết ơn

I felt grateful for everyone who supported me. (Tôi thấy biết ơn tất cả những người đã ủng hộ tôi.)

Proud

Tự hào

My parents were proud of my achievement. (Ba mẹ tôi rất tự hào về thành tựu của tôi.)

Impressed

Ấn tượng

I was impressed by how quickly things improved. (Tôi ấn tượng với việc mọi thứ tiến triển nhanh thế nào.)

Unexpected

Bất ngờ

The news was completely unexpected. (Tin đó hoàn toàn bất ngờ.)

Positive

Tích cực

The doctor gave me positive results. (Bác sĩ đưa cho tôi kết quả tích cực.)

Memorable

Đáng nhớ

It was a memorable moment for me. (Đó là một khoảnh khắc đáng nhớ đối với tôi.)

Significant

Có ý nghĩa

It was a significant milestone in my life. (Đó là một cột mốc ý nghĩa trong đời tôi.)

Encouraging

Mang tính khích lệ

His message was very encouraging. (Tin nhắn của anh ấy rất khích lệ.)

Motivated

Có động lực

The news motivated me to work harder. (Tin đó tạo động lực để tôi làm việc chăm hơn.)

Supportive

Ủng hộ

My friends were very supportive after hearing the news. (Bạn bè tôi rất ủng hộ khi nghe tin đó.)

Genuine

Chân thành

I felt genuine happiness at that moment. (Tôi cảm thấy niềm vui chân thành vào khoảnh khắc đó.)

Emotional

Xúc động

It was an emotional moment for all of us. (Đó là một khoảnh khắc xúc động với tất cả chúng tôi.)

Rewarding

Đáng giá

It was a rewarding experience. (Đó là một trải nghiệm đáng giá.)

Reassured

Yên tâm

The update reassured me a lot. (Thông báo đó khiến tôi yên tâm hơn nhiều.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Describe a piece of good news you received

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Từ vựng Topic “Describe a piece of good news you received”:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Break the good news

Báo tin vui

She called me to break the good news. (Cô ấy gọi để báo tin vui cho tôi.)

Over the moon

Cực kỳ hạnh phúc

I was over the moon when I heard I got the job. (Tôi cực kỳ hạnh phúc khi nghe mình được nhận việc.)

Make my day

Làm tôi vui cả ngày

The message really made my day. (Tin nhắn đó thật sự làm tôi vui cả ngày.)

Lift my spirits

Làm tôi phấn chấn

The news lifted my spirits after a tough week. (Tin đó làm tôi phấn chấn sau một tuần khó khăn.)

Put a smile on my face

Khiến tôi nở nụ cười

His announcement put a big smile on my face. (Thông báo của anh ấy khiến tôi nở một nụ cười lớn.)

A weight off my shoulders

Trút được gánh nặng

Hearing the results was a weight off my shoulders. (Nghe kết quả khiến tôi trút được gánh nặng.)

Music to my ears

Tin rất vui

His words were like music to my ears. (Lời anh ấy như âm nhạc với tai tôi – rất vui.)

Brighten up my day

Làm ngày của tôi tươi sáng hơn

The good news brightened up my whole day. (Tin vui khiến cả ngày của tôi tươi sáng hơn.)

Jump for joy

Nhảy cẫng lên vì vui

I almost jumped for joy when I received the email. (Tôi gần như nhảy cẫng lên khi nhận email.)

A pleasant surprise

Một điều bất ngờ dễ chịu

The offer was a pleasant surprise. (Lời đề nghị đó là một bất ngờ dễ chịu.)

In high spirits

Tràn đầy hứng khởi

I was in high spirits after hearing the news. (Tôi tràn đầy hứng khởi sau khi nghe tin.)

On cloud nine

Hạnh phúc tột cùng

She was on cloud nine after winning the contest. (Cô ấy hạnh phúc tột cùng sau khi thắng cuộc thi.)

A dream come true

Giấc mơ thành sự thật

Getting accepted to the program was a dream come true. (Được nhận vào chương trình là giấc mơ thành sự thật.)

Good news travels fast

Tin tốt lan nhanh

Good news travels fast in our family. (Tin vui lan rất nhanh trong gia đình tôi.)

Count my blessings

Biết ơn vì điều tốt đẹp

I really counted my blessings when I heard the news. (Tôi thật sự biết ơn khi nghe tin đó.)

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Describe a piece of good news you received trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Describe a piece of good news you received trong IELTS Speaking Part 2, 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!


Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác