IELTS Online
IELTS Speaking Part 3 topic Urbanization: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi topic Urbanization IELTS Speaking Part 3
- 2. Bài mẫu topic Urbanization IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What are some of the main reasons why people choose to move from rural areas to cities?
- 2.2. In what ways does living in a city differ significantly from living in the countryside?
- 2.3. Do you think governments should encourage people to stay in rural areas, or even move back to them?
- 2.4. Do you believe that living in a city makes people more competitive or more isolated?
- 2.5. Looking into the future, what do you think cities will look like in 50 years' time, given the current trends in urbanization?
- 2.6. What factors will contribute to whether a place is good to live in or not?
- 3. Từ vựng quan trọng topic Urbanization
- 4. Khoá học IELTS Online tại Langmaster
Trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Urbanization, bạn sẽ gặp các câu hỏi phân tích về lợi ích và hệ lụy của đô thị hóa như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm, thiếu nhà ở, cơ hội việc làm hay sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn. Để đạt điểm cao, bạn cần quan điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và dùng từ vựng học thuật về xã hội - đô thị. Bài viết dưới đây từ Langmaster sẽ hướng dẫn cách triển khai ý, cung cấp bộ từ vựng trọng tâm và bài mẫu tham khảo cho chủ đề Urbanization.
1. Tổng hợp câu hỏi topic Urbanization IELTS Speaking Part 3
Trong IELTS SPeaking Part 3 chủ đề Urbanization, giám khảo sẽ yêu cầu bạn phân tích các vấn đề phức tạp, như sự ảnh hưởng, tác động đa chiều và giải pháp, tương lai của Urbanization (Đô thị hoá). Dưới đây là bộ câu hỏi thường gặp:

Lợi ích và Thách thức:
-
What are the main advantages and disadvantages of living in a big city? (Những lợi ích và bất lợi chính của việc sống ở thành phố lớn là gì?)
-
Do you think urbanization brings more problems or opportunities for a country? (Bạn có nghĩ đô thị hóa mang lại nhiều vấn đề hay cơ hội hơn cho một quốc gia không?)
Môi trường và Cơ sở hạ tầng:
-
How does urbanization affect the local environment? (Đô thị hóa ảnh hưởng đến môi trường địa phương như thế nào?)
-
What can governments do to improve public transport in cities? (Chính phủ có thể làm gì để cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố?)
Xã hội và Văn hóa:
-
How has the lifestyle of people in cities changed over the years? (Lối sống của người dân thành phố đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
-
Do you think people in rural areas are happier than those in urban areas? (Bạn có nghĩ người dân nông thôn hạnh phúc hơn người thành thị không?)
-
What are some of the main reasons why people choose to move from rural areas to cities? (Một số lý do chính khiến người dân lựa chọn chuyển từ nông thôn lên thành phố là gì?)
-
In what ways does living in a city differ significantly from living in the countryside? (Việc sống ở thành phố khác biệt đáng kể như thế nào so với sống ở nông thôn?)
-
Do you believe that living in a city makes people more competitive or more isolated? (Bạn có tin rằng sống ở thành phố khiến con người trở nên cạnh tranh hơn hay cô lập hơn?)
-
Do you think governments should encourage people to stay in rural areas, or even move back to them? (Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên khuyến khích người dân ở lại khu vực nông thôn hoặc thậm chí quay trở lại đó không?)
Tương lai:
-
What are the biggest challenges facing cities in the future? (Những thách thức lớn nhất mà các thành phố phải đối mặt trong tương lai là gì?)
-
Looking into the future, what do you think cities will look like in 50 years' time, given the current trends in urbanization? (Nhìn về tương lai, theo xu hướng đô thị hóa hiện nay, bạn nghĩ các thành phố sẽ trông như thế nào trong 50 năm tới?)
>> Xem thêm: Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời, bài mẫu
2. Bài mẫu topic Urbanization IELTS Speaking Part 3
Với chủ đề Urbanization trong IELTS Speaking Part 3, bạn nên tập trung phân tích nguyên nhân – hệ quả, so sánh thành thị và nông thôn, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân kèm ví dụ phù hợp. Dưới đây là bài mẫu kèm phân tích từ vựng band 7+
2.1. What are some of the main reasons why people choose to move from rural areas to cities?
(Một số lý do chính khiến người dân lựa chọn chuyển từ nông thôn lên thành phố là gì?)
Sample answer:
I think the main reason is the availability of better job opportunities, especially in industries that simply don’t exist in rural areas. Another important factor is access to higher-quality education and healthcare, which many families consider essential for their children’s future. Besides, big cities often provide more modern infrastructure and a wider range of services, making daily life much more convenient.
(Tôi nghĩ lý do chính là vì có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn, đặc biệt trong những ngành mà ở nông thôn hoàn toàn không có. Một yếu tố quan trọng khác là khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng cao hơn, điều mà nhiều gia đình xem là cần thiết cho tương lai của con cái. Bên cạnh đó, các thành phố lớn thường cung cấp cơ sở hạ tầng hiện đại hơn và nhiều dịch vụ đa dạng hơn, khiến cuộc sống hàng ngày trở nên tiện lợi hơn rất nhiều.)
Phân tích từ vựng
-
availability of better job opportunities: có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn
-
access to: tiếp cận
-
high-quality education and healthcare: giáo dục và y tế chất lượng cao
-
modern infrastructure: cơ sở hạ tầng hiện đại
-
a wider range of services: nhiều dịch vụ đa dạng hơn
2.2. In what ways does living in a city differ significantly from living in the countryside?
(Việc sống ở thành phố khác biệt đáng kể như thế nào so với sống ở nông thôn?)
Sample answer:
Living in a city is usually more fast-paced and stressful, but it offers greater convenience because everything is easily accessible. In contrast, life in the countryside tends to be slower, quieter, and more community-oriented. People also have more access to public transport, entertainment, and modern facilities in urban areas, while rural life provides cleaner air, less noise, and a closer connection to nature.
(Sống ở thành phố thường có nhịp độ nhanh và căng thẳng hơn, nhưng lại mang đến sự tiện lợi lớn vì mọi thứ đều dễ dàng tiếp cận. Ngược lại, cuộc sống ở nông thôn có xu hướng chậm hơn, yên bình hơn và mang tính cộng đồng hơn. Người dân thành phố cũng có nhiều phương tiện công cộng, giải trí và tiện ích hiện đại hơn, trong khi cuộc sống nông thôn mang lại không khí trong lành hơn, ít tiếng ồn hơn và gần gũi với thiên nhiên hơn.)

Phân tích từ vựng:
-
fast-paced: nhịp sống nhanh
-
community-oriented: mang tính cộng đồng
-
public transport: giao thông công cộng
-
modern facilities: tiện ích hiện đại
-
closer connection to nature: gần gũi với thiên nhiên
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Do you think governments should encourage people to stay in rural areas, or even move back to them?
(Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên khuyến khích người dân ở lại khu vực nông thôn hoặc thậm chí quay trở lại đó không?)
Sample answer:
Yes, I do think governments should take action, mainly because overcrowded cities create enormous pressure on infrastructure, the environment, and public services. If governments invested more in rural development, such as improving roads, hospitals, and job prospects, people might be more willing to stay or move back. This would help balance population distribution and ensure that rural regions are not left behind.
(Tôi nghĩ chính phủ nên có những hành động cụ thể, chủ yếu vì các thành phố quá tải dân số đang tạo ra áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng, môi trường và dịch vụ công. Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào phát triển nông thôn, chẳng hạn như cải thiện đường sá, bệnh viện và cơ hội việc làm, người dân có thể sẽ sẵn sàng ở lại hoặc quay trở về. Điều này sẽ giúp cân bằng phân bố dân số và đảm bảo rằng các khu vực nông thôn không bị bỏ lại phía sau.)
Phân tích từ vựng
-
overcrowded cities: các thành phố quá tải dân số
-
rural development: phát triển nông thôn
-
job prospects: triển vọng việc làm
-
population distribution: phân bố dân số
-
not left behind: không bị tụt lại phía sau
2.4. Do you believe that living in a city makes people more competitive or more isolated?
(Bạn có tin rằng sống ở thành phố khiến con người trở nên cạnh tranh hơn hay cô lập hơn?)
Sample answer:
In my opinion, it does both. Cities naturally create a highly competitive environment, especially when it comes to career advancement. However, despite being surrounded by thousands of people, many city residents feel isolated because they don’t have much time to socialize and often live far away from their families. So while urban life pushes people to work harder, it can also lead to loneliness and weaker social bonds.
(Theo tôi, điều này xảy ra theo cả hai hướng. Thành phố tự nhiên tạo ra một môi trường cạnh tranh cao, đặc biệt khi nói đến cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Tuy nhiên, dù được bao quanh bởi hàng nghìn người, nhiều cư dân thành thị vẫn cảm thấy cô lập, vì họ không có nhiều thời gian giao tiếp và thường sống xa gia đình. Vì vậy, dù cuộc sống đô thị thúc đẩy con người làm việc chăm chỉ hơn, nó cũng có thể dẫn đến cô đơn và sự gắn kết xã hội yếu hơn.)

Phân tích từ vựng
-
competitive environment: môi trường cạnh tranh
-
isolated: cô lập
-
career advancement: sự thăng tiến nghề nghiệp
-
loneliness: sự cô đơn
-
weaker social bonds: mối quan hệ xã hội lỏng lẻo hơn
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Pollution: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.5. Looking into the future, what do you think cities will look like in 50 years' time, given the current trends in urbanization?
(Nhìn về tương lai, theo xu hướng đô thị hóa hiện nay, bạn nghĩ các thành phố sẽ trông như thế nào trong 50 năm tới?)
Sample answer:
I think future cities will become more technology-driven, with smart systems controlling transportation, energy use, and even waste management. We’ll probably see more eco-friendly buildings, green public spaces, and efficient public transport networks to reduce pollution. However, if urbanization continues at the current rate, some cities may also struggle with housing shortages and rising living costs.
(Tôi nghĩ các thành phố tương lai sẽ trở nên vận hành bằng công nghệ nhiều hơn, với các hệ thống thông minh kiểm soát giao thông, sử dụng năng lượng và thậm chí là xử lý rác thải. Chúng ta có lẽ sẽ thấy nhiều tòa nhà thân thiện môi trường, không gian công cộng xanh và mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả hơn để giảm ô nhiễm. Tuy nhiên, nếu đô thị hóa tiếp tục diễn ra với tốc độ hiện tại, một số thành phố có thể gặp khó khăn với tình trạng thiếu nhà ở và chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
Phân tích từ vựng:
-
technology-driven: được vận hành bởi công nghệ
-
eco-friendly buildings: các tòa nhà thân thiện với môi trường
-
green public spaces: không gian công cộng xanh
-
public transport networks: mạng lưới giao thông công cộng
-
housing shortages: thiếu nhà ở
-
rising living costs: chi phí sinh hoạt tăng
2.6. What factors will contribute to whether a place is good to live in or not?
(Những yếu tố nào sẽ quyết định một nơi có đáng sống hay không?)
Sample answer:
I believe the most important factors are safety, job opportunities, and affordability. People also look for good healthcare and education, especially families with children. In addition, clean air, green spaces, and a sense of community play a huge role in determining overall quality of life. Ultimately, a good place to live is one where people feel both comfortable and supported.
(Tôi tin rằng những yếu tố quan trọng nhất là an toàn, cơ hội việc làm và khả năng chi trả. Mọi người cũng tìm kiếm dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt, đặc biệt là các gia đình có con nhỏ. Ngoài ra, không khí trong lành, nhiều không gian xanh và cảm giác thuộc về cộng đồng cũng đóng vai trò lớn trong việc quyết định chất lượng cuộc sống. Cuối cùng, một nơi đáng sống là nơi con người cảm thấy thoải mái và được hỗ trợ.)

Phân tích từ vựng:
-
safety: sự an toàn
-
affordability: khả năng chi trả
-
quality healthcare and education: giáo dục và y tế chất lượng
-
sense of community: cảm giác thuộc về cộng đồng
-
overall quality of life: chất lượng cuộc sống tổng thể
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion chi tiết nhất
3. Từ vựng quan trọng topic Urbanization
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 3, bạn cần trang bị từ vựng học thuật về tác động tích cực và tiêu cực của Urbanization (đô thị hoá), cũng như các giải pháp bền vững cho xu hướng này. Dưới đây là các từ vựng và cụm từ chuyên sâu bạn cần nắm vững:
- Từ vựng mô tả tác động tích cực của đô thị hoá:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Urbanization |
Đô thị hóa |
Urbanization has created more job opportunities. (Việc đô thị hóa đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.) |
|
Cosmopolitan |
Đa văn hóa, quốc tế |
Hanoi is becoming more cosmopolitan with people from around the world. (Hà Nội đang trở nên đa văn hóa hơn với người từ khắp nơi trên thế giới.) |
|
Vibrant |
Sôi động |
The city has a vibrant nightlife. (Thành phố có đời sống về đêm rất sôi động.) |
|
Bustling |
Nhộn nhịp, sầm uất |
Ho Chi Minh City is always bustling with activity. (TP.HCM lúc nào cũng nhộn nhịp hoạt động.) |
|
Metropolitan area |
Khu đô thị lớn |
The metropolitan area continues to expand. (Khu đô thị lớn đang tiếp tục mở rộng.) |
|
State-of-the-art |
Hiện đại, tối tân |
The city invested in state-of-the-art public transport. (Thành phố đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng tối tân.) |
|
Infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
Good infrastructure attracts more investors. (Hạ tầng tốt thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.) |
|
Booming economy |
Nền kinh tế phát triển mạnh |
Urban areas often have a booming economy. (Các khu đô thị thường có nền kinh tế phát triển mạnh.) |
|
Opportunities |
Cơ hội |
People move to cities for better opportunities. (Người ta chuyển tới thành phố để tìm cơ hội tốt hơn.) |
- Từ vựng tác động mô tả tiêu cực của đô thị hoá
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Urban sprawl |
Sự bành trướng đô thị |
Urban sprawl leads to the loss of farmland. (Đô thị lan rộng gây mất đất nông nghiệp.) |
|
Strain |
Áp lực |
Rapid growth puts a strain on public transport. (Sự phát triển nhanh tạo áp lực lên giao thông công cộng.) |
|
Environmental degradation |
Suy thoái môi trường |
Urbanization contributes to environmental degradation. (Đô thị hóa góp phần làm suy thoái môi trường.) |
|
Traffic congestion |
Tắc nghẽn giao thông |
Traffic congestion is a daily problem in big cities. (Tắc đường là vấn đề hàng ngày ở các thành phố lớn.) |
|
Pollution / Poor air quality |
Ô nhiễm / Chất lượng không khí kém |
Air pollution affects people’s health. (Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe.) |
|
High living costs |
Chi phí sinh hoạt cao |
Many young people struggle with high living costs. (Nhiều người trẻ vật lộn với chi phí sinh hoạt cao.) |
|
Poverty rates |
Tỷ lệ nghèo đói |
Some urban areas still have high poverty rates. (Một số khu đô thị vẫn có tỷ lệ nghèo cao.) |
|
Lack of sufficient housing |
Thiếu nhà ở |
The city faces a lack of sufficient housing. (Thành phố đang đối mặt với tình trạng thiếu nhà ở.) |
|
Lack of open space |
Thiếu không gian mở |
Urban areas often lack open space. (Các khu đô thị thường thiếu không gian mở.) |
|
Strain on public services |
Áp lực lên dịch vụ công |
Hospitals are under strain due to overcrowding. (Bệnh viện chịu áp lực vì tình trạng quá tải.) |
- Từ vựng về giải pháp và quy hoạch đô thị
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Gentrification |
Cải tạo đô thị (thay đổi cấu trúc xã hội) |
Gentrification can push low-income families out of their neighborhoods. (Việc cải tạo đô thị có thể khiến các gia đình thu nhập thấp phải rời nơi họ sống.) |
|
Decentralization |
Phi tập trung hóa |
Decentralization reduces pressure on major cities. (Phi tập trung hóa giúp giảm áp lực lên các thành phố lớn.) |
|
Compact city |
Thành phố phát triển tập trung |
A compact city design encourages walking and cycling. (Mô hình thành phố gọn khuyến khích đi bộ và đạp xe.) |
|
Sustainable development |
Phát triển bền vững |
Sustainable development is essential for future cities. (Phát triển bền vững là điều thiết yếu cho các thành phố tương lai.) |
|
Public transport |
Giao thông công cộng |
Improving public transport can ease congestion. (Cải thiện giao thông công cộng có thể giảm tắc đường.) |
|
Land reclamation |
Khai hoang/bồi đắp đất |
Land reclamation is used to create space for new urban areas. (Bồi đắp đất được dùng để tạo diện tích cho khu đô thị mới.) |
|
Preserve heritage |
Bảo tồn di sản |
Cities should preserve their cultural heritage. (Các thành phố nên bảo tồn di sản văn hóa của họ.) |
- Cụm từ mô tả hành vi đô thị
|
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
City dwellers |
Cư dân thành phố |
City dwellers enjoy more services but face more stress. (Cư dân thành phố có nhiều tiện ích hơn nhưng cũng nhiều căng thẳng hơn.) |
|
Migrate from the countryside to cities |
Di cư từ nông thôn lên thành phố |
Many young people migrate from the countryside to cities for better jobs. (Nhiều người trẻ di cư từ quê lên thành phố để tìm việc tốt hơn.) |
|
In search of work / a better life |
Để tìm việc / cuộc sống tốt hơn |
People move to urban areas in search of a better life. (Người ta chuyển đến đô thị để tìm cuộc sống tốt hơn.) |
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
4. Khoá học IELTS Online tại Langmaster
Nhiều người học IELTS gặp khó khăn với kỹ năng Speaking do thiếu môi trường luyện tập, lộ trình học chưa rõ ràng và không được sửa lỗi kịp thời.
Thấu hiểu những rào cản đó, Langmaster – trung tâm IELTS uy tín hàng đầu hiện nay đã xây dựng khóa IELTS Online với lộ trình cá nhân hóa cùng sự theo dõi sát sao của giảng viên, giúp người học cải thiện Speaking hiệu quả và phát triển đồng đều các kỹ năng còn lại.
Tại sao nên tham gia khoá IELTS online tại Langmaster?
-
Coaching 1:1 cùng chuyên gia: Học viên được kèm cặp trực tiếp để xử lý triệt để điểm yếu cá nhân, nâng cấp chiến thuật làm bài và bứt phá band điểm trong thời gian ngắn.
-
Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band: Dựa trên bài kiểm tra đầu vào, Langmaster thiết kế kế hoạch học tập phù hợp nhất với trình độ và mục tiêu của từng học viên, giúp học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả.
-
Sĩ số tinh gọn 7–10 học viên nhằm tối đa hóa tương tác và đảm bảo giáo viên theo sát từng người. Học viên được giảng viên IELTS 7.5+ chấm chữa chi tiết trong 24h, tham gia thi thử thường xuyên chuẩn format thi thật để làm quen áp lực phòng thi và điều chỉnh chiến lược ôn tập.
-
Học online, chất lượng giảng dạy vẫn tương đương offline với môi trường luyện nói liên tục, hệ sinh thái học tập toàn diện, cố vấn hỗ trợ ngoài giờ và cam kết đầu ra bằng văn bản – học lại miễn phí đến khi đạt band.
Đăng ký ngay lớp học thử ngay hôm nay để trực tiếp trải nghiệm phương pháp đào tạo chuyên sâu tại Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài mẫu chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích. Câu hỏi: 1. Do you like teamwork? 2. What do you learn from working in a team?
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Cách để đạt IELTS Speaking band 5 hiệu quả. Cung cấp tiêu chí chấm, lộ trình ôn luyện và bài mẫu, giúp bạn dễ dàng chinh phục band 5 Speaking.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...
Giải chi tiết Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3 với chủ đề local business và people in business, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng ghi điểm.


