Quality là một dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3. Để trả lời tốt dạng câu hỏi này, bạn cần học cách phát triển ý tưởng một cách mạch lạc và sử dụng các mẫu câu hiệu quả để gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây, Langmaster sẽ chia sẻ những tips và từ vựng hữu ích giúp bạn trả lời câu hỏi về chất lượng một cách tự tin và dễ dàng đạt điểm cao.
1. Dạng câu hỏi Quality trong IELTS Speaking Part 3
Dạng câu hỏi về "Chất lượng" trong phần IELTS Speaking Part 3 yêu cầu bạn đưa ra những đánh giá về mức độ và tiêu chí của chất lượng trong các đối tượng như sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng, từ đó thể hiện khả năng tư duy logic và sự phân tích sâu sắc. Các câu hỏi này không chỉ yêu cầu bạn nêu ý kiến mà còn phải so sánh, phân tích và làm rõ những yếu tố cấu thành nên chất lượng, như độ bền, hiệu quả, giá trị, hoặc độ tin cậy.
Dưới đây là các dạng câu hỏi liên quan đến chất lượng thường gặp và ví dụ:
Đánh giá chất lượng tổng thể:
- What factors do you consider when determining the quality of a product or service? (Những yếu tố nào bạn xem xét khi đánh giá chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ?)
- How significant is the quality of a product when making a purchase decision? (Chất lượng của sản phẩm quan trọng như thế nào khi bạn quyết định mua hàng?)
So sánh chất lượng:
- Do higher-priced items always guarantee better quality than cheaper alternatives? (Những món hàng có giá cao liệu có luôn đảm bảo chất lượng tốt hơn so với các lựa chọn giá rẻ không?)
- How do the standards of quality in public services vary between different countries? (Các tiêu chuẩn chất lượng trong dịch vụ công ở các quốc gia khác nhau có sự khác biệt như thế nào?)
Ảnh hưởng của chất lượng:
- What are the consequences of poor quality for both customers and businesses?( Hậu quả của chất lượng kém đối với cả người tiêu dùng và doanh nghiệp là gì?)
- Can you think of a time when you experienced exceptional quality? What was it? (Bạn có thể kể về một lần bạn trải nghiệm chất lượng tuyệt vời không? Đó là gì?)
Chất lượng theo thời gian và bối cảnh:
- How has the quality of education evolved over the years? (Chất lượng giáo dục đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?)
- What are the key factors that determine the quality of a workplace? (Những yếu tố chính quyết định chất lượng môi trường làm việc là gì?)

2. Những cách hỏi khác của dạng câu hỏi Quality
Dưới đây là những biến thể câu hỏi về chất lượng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đánh giá chất lượng trong các tình huống khác nhau trong phần thi IELTS Speaking:
- Dạng "What makes a good/high-quality X?" (Điều gì tạo nên một X tốt/chất lượng cao?)
Câu hỏi này yêu cầu bạn chỉ ra những yếu tố quan trọng, các đặc điểm tạo nên chất lượng cao của X. Bạn cần phân tích các tiêu chí cần có để đánh giá chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng.
- Dạng "How can people determine the quality of X?" (Làm thế nào để đánh giá chất lượng của X?)
Câu hỏi này yêu cầu bạn giải thích các phương pháp hoặc quy trình dùng để đánh giá chất lượng của X. Bạn cần nêu rõ các yếu tố hoặc công cụ có thể áp dụng để xác định chất lượng một cách chính xác.
- Dạng "What are the criteria for evaluating the quality of X?" (Những tiêu chí đánh giá chất lượng của X là gì?)
Câu hỏi này yêu cầu bạn liệt kê các tiêu chí cụ thể để đánh giá chất lượng của X. Bạn cần trình bày một cách chi tiết các yếu tố khác nhau có thể giúp đánh giá mức độ chất lượng của một sản phẩm hay dịch vụ.
- Dạng "Why is the quality of X important?" (Tại sao chất lượng của X quan trọng?)
Câu hỏi này tập trung vào việc giải thích tầm quan trọng của chất lượng đối với X. Bạn cần thảo luận về lý do vì sao chất lượng lại đóng vai trò quyết định trong sự thành công hoặc sự hài lòng của người tiêu dùng.
- Dạng "Do you think the quality of X has improved in recent years?" (Bạn có nghĩ chất lượng của X đã cải thiện trong những năm gần đây không?)
Câu hỏi này yêu cầu bạn so sánh sự thay đổi về chất lượng giữa quá khứ và hiện tại. Bạn cần đưa ra nhận xét và lý giải về sự cải thiện hay suy giảm chất lượng của X trong thời gian qua.
- Dạng "How does the quality of X affect people's perception of it?" (Chất lượng của X ảnh hưởng thế nào đến nhận thức của mọi người về nó?)
Câu hỏi này yêu cầu bạn thảo luận về sự ảnh hưởng của chất lượng đối với cách mà người tiêu dùng nhìn nhận X. Bạn cần phân tích mối quan hệ giữa chất lượng và cảm nhận của người dùng, ví dụ như việc chất lượng tốt có thể nâng cao uy tín của sản phẩm hay dịch vụ.
Việc làm quen với các cách hỏi này sẽ giúp bạn phản ứng linh hoạt và tự tin hơn trong phần thi Speaking của IELTS.
>> Xem thêm: Những lỗi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 và cách sửa
3. Cách trả lời dạng câu hỏi Quality - IELTS Speaking Part 3

3.1. Công thức trả lời câu hỏi Quality
B1: Paraphrase câu hỏi:
Ở bước này, bạn cần diễn đạt lại câu hỏi để bắt đầu trả lời một cách tự nhiên. Việc này giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt.
Cấu trúc câu minh họa:
"When talking about the quality of [X], there are several factors to consider that determine whether it is of high quality."
(Khi nói về chất lượng của [X], có một số yếu tố cần xem xét để xác định xem nó có chất lượng cao hay không.)
B2: Đưa ra quan điểm chung:
Ở bước này, bạn cần nêu ra quan điểm cá nhân về chất lượng của [X]. Hãy chỉ ra những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng.
Cấu trúc câu minh họa:
"In my opinion, a high-quality [X] depends on several key factors, such as [factor 1], [factor 2], and [factor 3]."
(Theo ý kiến của tôi, một [X] chất lượng cao phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng, như [yếu tố 1], [yếu tố 2], và [yếu tố 3].)
B3: Nêu tiêu chí và giải thích:
Ở bước này, bạn cần nêu rõ các tiêu chí cụ thể tạo nên chất lượng và giải thích lý do tại sao mỗi tiêu chí lại quan trọng. Hãy đi vào chi tiết và sử dụng ví dụ để minh họa.
-
Tiêu chí 1:
Hãy bắt đầu bằng việc nêu ra tiêu chí đầu tiên và giải thích tại sao nó lại quan trọng. Sau đó, mở rộng thêm bằng một ví dụ hoặc sự giải thích chi tiết hơn.
Cấu trúc câu minh họa:
"One of the most important factors is [factor 1]. This is because [reason/explanation]. For example, [expand with more details, give an example or elaboration]."
(Một trong những yếu tố quan trọng nhất là [yếu tố 1]. Điều này là bởi vì [lý do/giải thích]. Ví dụ, [mở rộng với chi tiết hơn, đưa ra ví dụ hoặc giải thích thêm].) -
Tiêu chí 2:
Tiếp theo, bạn cần chỉ ra tiêu chí thứ hai và giải thích tại sao nó quan trọng. Mở rộng với một ví dụ hoặc thêm thông tin để làm rõ.
Cấu trúc câu minh họa:
"Another key factor is [factor 2]. This plays a significant role in determining the quality because [reason/explanation]. To illustrate, [expand with more details, give an example or elaboration]."
(Một yếu tố quan trọng nữa là [yếu tố 2]. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng vì [lý do/giải thích]. Để minh họa, [mở rộng với chi tiết hơn, đưa ra ví dụ hoặc giải thích thêm].) -
Tiêu chí 3:
Cuối cùng, bạn sẽ nêu ra yếu tố thứ ba và giải thích tại sao yếu tố này lại cần thiết để đảm bảo chất lượng. Hãy đưa ra ví dụ để làm rõ.
Cấu trúc câu minh họa:
"Finally, [factor 3] is also a crucial element in ensuring the overall quality. This is important because [reason/explanation]. For instance, [expand with more details, give an example or elaboration]."
(Cuối cùng, [yếu tố 3] cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng tổng thể. Điều này quan trọng vì [lý do/giải thích]. Ví dụ, [mở rộng với chi tiết hơn, đưa ra ví dụ hoặc giải thích thêm].)
B4: Tóm tắt và kết luận:
Ở bước này, bạn cần tóm tắt lại những yếu tố đã đề cập và kết luận quan điểm của bạn về chất lượng. Đây là phần bạn cần khẳng định lại ý chính và làm nổi bật những yếu tố quan trọng trong câu trả lời.
Cấu trúc câu minh họa:
"In conclusion, the quality of [X] is determined by several factors such as [factor 1], [factor 2], and [factor 3], each of which plays an essential role in shaping its value."
(Tóm lại, chất lượng của [X] được xác định bởi các yếu tố như [yếu tố 1], [yếu tố 2], và [yếu tố 3], mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị của nó.)
>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi dạng Advantages and Disadvantages
3.2. Ví dụ minh hoạ sử dụng công thức
Câu hỏi: What makes a good quality restaurant? (Điều gì tạo nên một nhà hàng chất lượng tốt?)
B1: Paraphrase câu hỏi:
When talking about the quality of a restaurant, there are several factors to consider in determining whether it is of high quality or not. (Khi nói về chất lượng của một nhà hàng, có một số yếu tố cần xem xét để xác định xem nhà hàng đó có chất lượng cao hay không.)
B2: Đưa ra quan điểm chung:
In my opinion, a good quality restaurant is one that provides excellent service and serves delicious food. (Theo ý kiến của tôi, một nhà hàng chất lượng tốt là một nhà hàng có dịch vụ xuất sắc và món ăn ngon miệng.)
B3: Nêu tiêu chí và giải thích:
-
Tiêu chí 1 (Service):
Service is important because it ensures a pleasant experience for customers. For example, friendly staff can make customers feel welcomed and valued. (Dịch vụ rất quan trọng vì nó đảm bảo trải nghiệm dễ chịu cho khách hàng. Ví dụ, nhân viên thân thiện có thể khiến khách hàng cảm thấy được chào đón và trân trọng.) -
Tiêu chí 2 (Food Quality):
Food quality is also crucial since delicious food attracts customers. For instance, a restaurant with tasty and fresh dishes will likely have repeat customers. (Chất lượng món ăn cũng rất quan trọng vì món ăn ngon thu hút khách hàng. Ví dụ, một nhà hàng với món ăn tươi ngon sẽ có khả năng thu hút khách hàng quay lại.)
B4: Tóm tắt và kết luận:
In conclusion, the quality of a restaurant is determined by excellent service and delicious food, each of which plays an essential role in creating a great experience for customers. (Tóm lại, chất lượng của một nhà hàng được xác định bởi dịch vụ xuất sắc và món ăn ngon miệng, mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.)
4. Từ vựng hữu ích cho dạng câu hỏi Quality IELTS Speaking Part 3
Tính từ mô tả chất lượng cao và thấp
- High-quality (adj) – chất lượng cao
Ví dụ: The high-quality materials used in the product make it very durable. (Các nguyên liệu chất lượng cao được sử dụng trong sản phẩm khiến nó rất bền.) - Superior (adj) – ưu việt, vượt trội
Ví dụ: This model offers superior performance compared to its competitors. (Mẫu này mang lại hiệu suất vượt trội so với các đối thủ.) - Excellent (adj) – xuất sắc
Ví dụ: The restaurant received excellent reviews from all its customers. (Nhà hàng nhận được những đánh giá xuất sắc từ tất cả khách hàng của mình.) - Top-notch (adj) – chất lượng cao, xuất sắc
Ví dụ: The service at this hotel is top-notch; you’ll feel like royalty. (Dịch vụ tại khách sạn này là xuất sắc; bạn sẽ cảm thấy như một hoàng gia.) - Substandard (adj) – dưới tiêu chuẩn
Ví dụ: The product was substandard and failed to meet expectations. (Sản phẩm dưới tiêu chuẩn và không đáp ứng được kỳ vọng.) - Mediocre (adj) – bình thường, tầm thường
Ví dụ: The food was mediocre, not bad, but not great either. (Món ăn khá tầm thường, không tệ nhưng cũng không đặc biệt.) - Deficient (adj) – thiếu hụt, không đủ
Ví dụ: The company’s training program was deficient in key areas like communication. (Chương trình đào tạo của công ty thiếu sót ở những lĩnh vực quan trọng như giao tiếp.) - Unsatisfactory (adj) – không thỏa mãn, không đạt yêu cầu
Ví dụ: The quality of the report was unsatisfactory, and it needed several revisions. (Chất lượng báo cáo không đạt yêu cầu và cần phải sửa lại vài lần.)
Từ vựng về tiêu chuẩn và quy chuẩn
- Standard (n) – tiêu chuẩn
Ví dụ: We need to meet the standard for safety before opening the new store. (Chúng ta cần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trước khi mở cửa hàng mới.) - Benchmark (n) – tiêu chuẩn, chuẩn mực
Ví dụ: This new software has become a benchmark in the industry. (Phần mềm mới này đã trở thành chuẩn mực trong ngành.) - Criterion (n) – tiêu chí
Ví dụ: The main criterion for selecting candidates is their work experience. (Tiêu chí chính để lựa chọn ứng viên là kinh nghiệm làm việc của họ.) - Parameter (n) – tham số, chỉ tiêu
Ví dụ: We set several parameters to measure the success of the project. (Chúng tôi thiết lập vài tham số để đo lường thành công của dự án.) - Norm (n) – quy tắc, chuẩn mực
Ví dụ: The new rules are expected to become the norm in the industry. (Các quy định mới dự kiến sẽ trở thành chuẩn mực trong ngành.) - Compliance (n) – sự tuân thủ
Ví dụ: The company ensures compliance with all local laws and regulations. (Công ty đảm bảo tuân thủ tất cả các luật lệ và quy định địa phương.) - Regulation (n) – quy định
Ví dụ: The regulation on data privacy is crucial for customer trust. (Quy định về bảo mật dữ liệu là rất quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng.) - Specification (n) – yêu cầu kỹ thuật, thông số kỹ thuật
Ví dụ: The product meets all the specifications listed in the contract. (Sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu kỹ thuật được liệt kê trong hợp đồng.)
Cụm từ đánh giá và kiểm soát chất lượng
- Assess the quality (verb phrase) – đánh giá chất lượng
Ví dụ: We need to assess the quality of the raw materials before production. (Chúng ta cần đánh giá chất lượng nguyên liệu thô trước khi sản xuất.) - Evaluate the standard (verb phrase) – đánh giá tiêu chuẩn
Ví dụ: The team will evaluate the standard of customer service across all departments. (Nhóm sẽ đánh giá tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng ở tất cả các phòng ban.) - Measure performance (verb phrase) – đo lường hiệu suất
Ví dụ: The company measures performance through quarterly reviews. (Công ty đo lường hiệu suất thông qua các đánh giá hàng quý.) - Quality control (noun) – kiểm soát chất lượng
Ví dụ: Quality control is essential to ensure the products meet industry standards. (Kiểm soát chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ngành.) - Performance assessment (noun) – đánh giá hiệu suất
Ví dụ: The performance assessment will help determine the employee’s potential for promotion. (Đánh giá hiệu suất sẽ giúp xác định tiềm năng thăng tiến của nhân viên.) - Reliability check (noun) – kiểm tra độ tin cậy
Ví dụ: A reliability check is done on all machines before they are sold. (Kiểm tra độ tin cậy được thực hiện trên tất cả các máy móc trước khi chúng được bán.)
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
Từ vựng học thuật liên quan đến các tiêu chí
- Criteria (n) – tiêu chí
Ví dụ: The criteria for judging the competition include creativity, originality, and technical skill. (Tiêu chí đánh giá cuộc thi bao gồm sự sáng tạo, tính nguyên bản và kỹ năng kỹ thuật.) - Evaluation factors (noun phrase) – yếu tố đánh giá
Ví dụ: Key evaluation factors include customer satisfaction and product durability. (Các yếu tố đánh giá chính bao gồm sự hài lòng của khách hàng và độ bền của sản phẩm.) - Determinant (n) – yếu tố quyết định
Ví dụ: Cost is a major determinant when choosing suppliers. (Chi phí là yếu tố quyết định khi chọn nhà cung cấp.) - Indicator (n) – chỉ số, dấu hiệu
Ví dụ: Customer feedback is a useful indicator of service quality. (Phản hồi của khách hàng là một chỉ số hữu ích về chất lượng dịch vụ.) - Significance (n) – tầm quan trọng
Ví dụ: The significance of innovation cannot be overstated in today's competitive market. (Tầm quan trọng của sự đổi mới không thể bị đánh giá thấp trong thị trường cạnh tranh hiện nay.) - Relevance (n) – sự liên quan
Ví dụ: The relevance of data security has increased as businesses collect more personal information. (Sự liên quan của bảo mật dữ liệu đã tăng lên khi các doanh nghiệp thu thập nhiều thông tin cá nhân hơn.) - Impact (n) – tác động
Ví dụ: The impact of technology on education has been profound. (Tác động của công nghệ đối với giáo dục là rất sâu rộng.)
Cụm từ chuyển ý và nối dành cho phân tích
- In addition (linking phrase) – hơn nữa
Ví dụ: In addition to quality, customer service is also crucial for business success. (Hơn nữa, dịch vụ khách hàng cũng rất quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.) - Moreover (linking phrase) – hơn nữa, ngoài ra
Ví dụ: Moreover, the company has a strong commitment to environmental sustainability. (Ngoài ra, công ty cam kết mạnh mẽ với sự bền vững môi trường.) - Furthermore (linking phrase) – thêm vào đó
Ví dụ: Furthermore, the product’s design is user-friendly, making it easier to use. (Thêm vào đó, thiết kế của sản phẩm rất thân thiện với người dùng, làm cho việc sử dụng dễ dàng hơn.) - On the other hand (linking phrase) – mặt khác
Ví dụ: The new system is efficient; on the other hand, it requires a significant investment. (Hệ thống mới rất hiệu quả; mặt khác, nó đòi hỏi một khoản đầu tư lớn.) - However (linking phrase) – tuy nhiên
Ví dụ: The product is excellent; however, it is quite expensive. (Sản phẩm xuất sắc; tuy nhiên, nó khá đắt.) - Nevertheless (linking phrase) – tuy nhiên
Ví dụ: The task was difficult; nevertheless, we managed to complete it on time. (Công việc khó khăn; tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn.) - For instance (linking phrase) – ví dụ
Ví dụ: Many companies have adopted flexible working hours; for instance, Google allows employees to work remotely. (Nhiều công ty đã áp dụng giờ làm việc linh hoạt; ví dụ, Google cho phép nhân viên làm việc từ xa.) - Such as (linking phrase) – chẳng hạn như
Ví dụ: There are many factors that influence product quality, such as design, materials, and manufacturing process. (Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, chẳng hạn như thiết kế, nguyên liệu và quy trình sản xuất.) - Particularly (linking phrase) – đặc biệt là
Ví dụ: The quality of the food, particularly the desserts, is outstanding. (Chất lượng món ăn, đặc biệt là món tráng miệng, thật tuyệt vời.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời câu hỏi Compare & Contrast





