ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 2, 3 Topic Information: Bài mẫu, từ vựng

Topic Information trong IELTS Speaking Part 2 & 3 khá thử thách vì gắn liền với công nghệ, internet và thời đại số. Thí sinh cần biết cách kể lại tình huống tìm kiếm thông tin nhanh, đồng thời phân tích cách tiếp cận, độ tin cậy và tác động của thông tin trong cuộc sống hiện đại. Bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp câu hỏi, bài mẫu, từ vựng và mẹo trả lời hiệu quả cho chủ đề này. Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé!

1. Tổng hợp câu hỏi Topic Information - IELTS Speaking Part 2, 3

1.1. Câu hỏi Topic Information - IELTS Speaking Part 2

Câu hỏi 1: Describe a time you needed information quickly 

You should say: 

  • What the situation was
  • Where you looked for the information
  • What you found 

And explain how helpful it was. 

Câu hỏi 2: Describe a time when you needed to search for information

You should say:

  • What information you needed to search for
  • When you searched for it
  • Where you searched for it

And explain why you needed to search for it

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

1.2. Câu hỏi Topic Information - IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi Topic Information - IELTS Speaking Part 3

Cách thức tiếp cận thông tin hiện nay

  • How can people search for information now? (Mọi người tìm kiếm thông tin bằng cách nào bây giờ?)
  • What information can people get from television? (Mọi người có thể lấy những thông tin gì từ truyền hình?)

Độ tin cậy và quản lý thông tin trên Internet

  •  Do you think all the information on the internet is true? (Bạn có nghĩ mọi thông tin trên internet đều đúng không?)
  •  How can people find reliable information on the internet? (Làm thế nào để mọi người tìm được thông tin đáng tin cậy trên internet?)

Tác động của Internet và truyền thông

  • How has the internet changed the way we live and work? (Internet đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc như thế nào?)
  •  Does the development of the Internet have any impact on some disadvantaged people? (Sự phát triển của Internet có ảnh hưởng gì đến những người yếu thế không?)
  •  Should children use the internet without supervision? (Trẻ em có nên sử dụng internet mà không có sự giám sát không?)

Vai trò của nguồn thông tin truyền thống trong thời đại số

  • Do you think libraries are still important in the digital age? (Bạn có nghĩ thư viện vẫn còn quan trọng trong thời đại số không?)

>> Xem thêm: Các dạng bài trong IELTS Speaking Part 3 và cách trả lời

2. Bài mẫu Topic Information - IELTS Speaking Part 2

Describe a time when you needed to search for information

You should say:

  • What information you needed to search for
  • When you searched for it
  • Where you searched for it

And explain why you needed to search for it

Bài mẫu: 

One time I clearly remember needing to search for information was when I was preparing a detailed proposal for an online English training program aimed at working adults. At that stage, I wanted to ensure the content was practical, relevant, and suitable for learners who had very limited free time after work.

To be more specific, the information I needed included learner pain points, current market trends, and how similar programs were positioned by competitors in the same field. I also needed concrete data to support my ideas instead of relying purely on personal experience or gut feeling.

I searched for this information around three months ago, right before a tight deadline. Because of the time pressure, I had to stay highly focused and manage my workload carefully to avoid unnecessary stress.

In terms of where I searched, I mainly relied on industry reports, professional blogs, LinkedIn articles, and feedback collected directly from real learners through online surveys. On top of that, I reached out to colleagues in the industry to cross check insights and confirm the accuracy of my findings.

The main reason I needed to search for this information was to make sure my proposal was well informed, realistic, and aligned with actual learner needs. I did not want to design a program based on assumptions that might not reflect real world challenges.

Looking back, this experience taught me that searching for information is not just about gathering data. More importantly, it is about filtering what truly matters and turning scattered details into clear and actionable insights.

(Một lần tôi nhớ rất rõ việc mình cần tìm kiếm thông tin là khi tôi đang chuẩn bị một bản đề xuất chi tiết cho chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến dành cho người đi làm. Ở thời điểm đó, tôi muốn đảm bảo nội dung mang tính thực tế, phù hợp và đáp ứng được quỹ thời gian rất hạn chế của người học sau giờ làm.

Cụ thể hơn, những thông tin tôi cần bao gồm các vấn đề cốt lõi của người học, xu hướng thị trường hiện tại và cách các chương trình tương tự được đối thủ trong cùng lĩnh vực định vị. Tôi cũng cần dữ liệu cụ thể để củng cố ý tưởng thay vì chỉ dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm cá nhân hay cảm giác chủ quan.

Tôi tìm kiếm những thông tin này khoảng ba tháng trước, ngay sát một hạn chót khá gấp. Vì áp lực thời gian, tôi phải giữ sự tập trung cao và quản lý công việc cẩn thận để tránh căng thẳng không cần thiết.

Về nơi tìm kiếm, tôi chủ yếu dựa vào các báo cáo ngành, blog chuyên môn, bài viết trên LinkedIn và phản hồi thu thập trực tiếp từ học viên thông qua khảo sát trực tuyến. Ngoài ra, tôi còn trao đổi với đồng nghiệp trong ngành để đối chiếu insight và xác nhận độ chính xác của thông tin.

Lý do chính tôi cần tìm kiếm thông tin là để đảm bảo bản đề xuất có cơ sở vững chắc, thực tế và bám sát nhu cầu thật của người học. Tôi không muốn thiết kế một chương trình dựa trên những giả định không phản ánh đúng các thách thức ngoài đời thực.

Nhìn lại, trải nghiệm này giúp tôi nhận ra rằng việc tìm kiếm thông tin không chỉ đơn thuần là thu thập dữ liệu. Quan trọng hơn, đó là quá trình chọn lọc điều thực sự quan trọng và biến những chi tiết rời rạc thành insight rõ ràng, có thể áp dụng được.)

Phân tích từ vựng

  • learner pain points: những vấn đề cốt lõi của người học
    Ví dụ: Identifying learner pain points helps improve course design. (Xác định đúng nỗi đau của người học giúp cải thiện thiết kế khóa học.)
  • market trends: xu hướng thị trường
    Ví dụ: Market trends in online education change rapidly. (Xu hướng thị trường trong giáo dục trực tuyến thay đổi rất nhanh.)
  • tight deadline: hạn chót gấp
    Ví dụ: She finished the report despite a tight deadline. (Cô ấy hoàn thành báo cáo dù hạn chót rất gấp.)
  • rely on: dựa vào
    Ví dụ: Many beginners rely on translation when learning English. (Nhiều người mới học dựa vào việc dịch khi học tiếng Anh.)
  • well informed: có đầy đủ thông tin
    Ví dụ: A well informed decision leads to better results. (Một quyết định có đầy đủ thông tin sẽ mang lại kết quả tốt hơn.)
  • actionable insights: insight có thể áp dụng thực tế
    Ví dụ: The report provided actionable insights for improvement. (Bản báo cáo đưa ra những insight có thể áp dụng để cải thiện.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Bài mẫu Topic Information - IELTS Speaking Part 3

3.1. How can people search for information now?

Well, people today can search for information in a much faster and more convenient way than before, mainly thanks to digital technology. Most people turn to search engines, social media platforms, and AI powered tools to look things up within seconds. As a result, information has become more accessible, which helps individuals make quicker decisions in work and study. However, because not all sources are reliable, users need to be more selective and develop critical thinking skills to filter out inaccurate or misleading content.

(Nhìn chung, ngày nay mọi người có thể tìm kiếm thông tin nhanh và thuận tiện hơn rất nhiều so với trước đây, chủ yếu nhờ vào công nghệ số. Phần lớn mọi người sử dụng công cụ tìm kiếm, mạng xã hội và các công cụ AI để tra cứu thông tin chỉ trong vài giây. Nhờ đó, thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn, giúp mọi người đưa ra quyết định nhanh hơn trong công việc và học tập. Tuy nhiên, do không phải nguồn nào cũng đáng tin cậy, người dùng cần chọn lọc kỹ và rèn luyện tư duy phản biện để tránh thông tin sai lệch.)

How can people search for information now?

Phân tích từ vựng

  • search for information: tìm kiếm thông tin
    Ví dụ: Many people search for information online every day. (Nhiều người tìm kiếm thông tin trên mạng mỗi ngày.)
  • AI powered tools: công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo
    Ví dụ: AI powered tools help users answer questions more efficiently. (Các công cụ AI giúp người dùng trả lời câu hỏi hiệu quả hơn.)
  • more accessible: dễ tiếp cận hơn
    Ví dụ: Online resources make education more accessible. (Tài nguyên trực tuyến giúp việc học dễ tiếp cận hơn.)
  • critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện
    Ví dụ: Students need critical thinking skills to evaluate online content. (Học sinh cần kỹ năng tư duy phản biện để đánh giá nội dung trên mạng.)
  • misleading content: nội dung gây hiểu nhầm
    Ví dụ: Misleading content can confuse readers. (Nội dung gây hiểu nhầm có thể khiến người đọc bối rối.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+

3.2. What information can people get from television?

Well, television still provides a wide range of information, especially content that is carefully curated and easy to follow. People can get news updates, educational programs, documentaries, and even practical information related to health, finance, or daily life. Compared to online sources, television is often seen as more reliable because the content usually goes through editorial control. As a result, many viewers rely on television to stay informed about current affairs and major social issues without feeling overwhelmed by too much information.

(Nhìn chung, truyền hình vẫn cung cấp rất nhiều loại thông tin khác nhau, đặc biệt là những nội dung được chọn lọc kỹ và dễ theo dõi. Mọi người có thể cập nhật tin tức, xem các chương trình giáo dục, phim tài liệu và cả những thông tin thực tế liên quan đến sức khỏe, tài chính hoặc đời sống hằng ngày. So với nguồn trực tuyến, truyền hình thường được xem là đáng tin cậy hơn vì nội dung thường trải qua quá trình kiểm duyệt. Nhờ đó, nhiều người vẫn dựa vào truyền hình để nắm bắt các vấn đề thời sự và xã hội mà không bị quá tải thông tin.)

Phân tích từ vựng

  • news updates: cập nhật tin tức
    Ví dụ: Many people watch television for daily news updates. (Nhiều người xem truyền hình để cập nhật tin tức hằng ngày.)
  • educational programs: chương trình giáo dục
    Ví dụ: Educational programs can broaden viewers’ knowledge. (Các chương trình giáo dục có thể mở rộng kiến thức cho người xem.)
  • documentaries: phim tài liệu
    Ví dụ: Documentaries help people understand social issues better. (Phim tài liệu giúp mọi người hiểu rõ hơn các vấn đề xã hội.)
  • editorial control: quy trình kiểm duyệt nội dung
    Ví dụ: Television content usually follows strict editorial control. (Nội dung truyền hình thường tuân theo quy trình kiểm duyệt chặt chẽ.)
  • current affairs: các vấn đề thời sự
    Ví dụ: He enjoys watching shows about current affairs. (Anh ấy thích xem các chương trình về thời sự.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments

3.3. Do you think libraries are still important in the digital age?

Well, I do think libraries are still important in the digital age, although their role has clearly evolved. Besides providing physical books, libraries now offer quiet study spaces, digital resources, and free access to reliable information. For many people, especially students, libraries support focused learning without online distractions. Moreover, they help bridge the knowledge gap by giving equal access to resources for those who may not afford paid platforms. Therefore, libraries continue to play a meaningful role in education and lifelong learning.

(Mình cho rằng thư viện vẫn rất quan trọng trong thời đại số, dù vai trò của chúng đã thay đổi khá nhiều. Ngoài việc cung cấp sách giấy, thư viện ngày nay còn mang đến không gian học tập yên tĩnh, tài nguyên số và quyền tiếp cận thông tin đáng tin cậy miễn phí. Với nhiều người, đặc biệt là học sinh sinh viên, thư viện giúp họ tập trung học tập mà không bị xao nhãng bởi môi trường trực tuyến. Hơn nữa, thư viện còn thu hẹp khoảng cách tri thức bằng cách tạo cơ hội tiếp cận tài nguyên cho những người không đủ khả năng chi trả các nền tảng trả phí. Vì vậy, thư viện vẫn đóng vai trò ý nghĩa trong giáo dục và học tập suốt đời.)

Do you think libraries are still important in the digital age?

Phân tích từ vựng

  • digital age: thời đại số
    Ví dụ: We live in the digital age where information is widely available. (Chúng ta đang sống trong thời đại số, nơi thông tin rất dễ tiếp cận.)
  • quiet study spaces: không gian học tập yên tĩnh
    Ví dụ: Libraries provide quiet study spaces for students. (Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh cho sinh viên.)
  • reliable information: thông tin đáng tin cậy
    Ví dụ: Academic books usually contain reliable information. (Sách học thuật thường chứa thông tin đáng tin cậy.)
  • bridge the knowledge gap: thu hẹp khoảng cách tri thức
    Ví dụ: Public libraries help bridge the knowledge gap in society. (Thư viện công cộng giúp thu hẹp khoảng cách tri thức trong xã hội.)
  • lifelong learning: học tập suốt đời
    Ví dụ: Lifelong learning is essential in a changing world. (Học tập suốt đời là điều cần thiết trong một thế giới luôn thay đổi.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng

3.4. Does the development of the Internet have any impact on some disadvantaged people?

Well, the development of the Internet has a significant impact on disadvantaged people, and it can be both positive and negative. On the one hand, it gives access to education, job opportunities, and public services that were previously out of reach, especially for people in remote areas. On the other hand, those without devices or digital skills may be left behind due to the digital divide. As a result, the Internet can improve social inclusion, but only if proper support and training are provided by governments and communities worldwide today.

(Nhìn chung, sự phát triển của Internet có tác động rất lớn đến những người yếu thế trong xã hội, và tác động này vừa có mặt tích cực vừa có mặt tiêu cực. Một mặt, Internet giúp họ tiếp cận giáo dục, cơ hội việc làm và các dịch vụ công vốn trước đây rất khó với tới, đặc biệt là những người sống ở khu vực xa xôi. Mặt khác, những ai thiếu thiết bị hoặc kỹ năng số có thể bị bỏ lại phía sau do khoảng cách số. Vì vậy, Internet có thể thúc đẩy hòa nhập xã hội, nhưng chỉ khi có sự hỗ trợ và đào tạo phù hợp từ chính phủ và cộng đồng trên toàn thế giới hiện nay.)

Phân tích từ vựng

  • disadvantaged people: những người yếu thế, thiệt thòi
    Ví dụ: The program aims to support disadvantaged people in rural areas. (Chương trình nhằm hỗ trợ những người yếu thế ở vùng nông thôn.)
  • public services: dịch vụ công
    Ví dụ: Online platforms make public services easier to access. (Các nền tảng trực tuyến giúp việc tiếp cận dịch vụ công dễ dàng hơn.)
  • remote areas: khu vực xa xôi, hẻo lánh
    Ví dụ: Internet access is limited in some remote areas. (Internet còn hạn chế ở một số khu vực xa xôi.)
  • digital divide: khoảng cách số
    Ví dụ: The digital divide affects people with low income. (Khoảng cách số ảnh hưởng đến những người có thu nhập thấp.)
  • left behind: bị tụt lại phía sau
    Ví dụ: Without digital skills, many workers are left behind. (Thiếu kỹ năng số khiến nhiều người lao động bị tụt lại phía sau.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

4. Từ vựng Topic Information trong IELTS Speaking

Từ vựng chung cho chủ đề Information 

Từ vựng Word form Nghĩa Ví dụ 
information overload noun phrase tình trạng quá tải thông tin Many people feel stressed due to information overload. (Nhiều người cảm thấy căng thẳng vì bị quá tải thông tin.)
verify verb xác minh It is important to verify information before sharing it online. (Việc xác minh thông tin trước khi chia sẻ lên mạng là rất quan trọng.)
filter verb lọc, chọn lọc Users need to filter information carefully on social media. (Người dùng cần lọc thông tin cẩn thận trên mạng xã hội.)
credible adjective đáng tin cậy, có độ tin cậy cao Academic journals are considered credible sources. (Các tạp chí học thuật được xem là nguồn đáng tin cậy.)
biased adjective thiên lệch Some news reports are biased and one sided. (Một số bản tin mang tính thiên lệch và một chiều.)
data driven adjective dựa trên dữ liệu Many companies make data driven decisions. (Nhiều công ty đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)
fact checking noun việc kiểm chứng thông tin Fact checking is essential in modern journalism. (Việc kiểm chứng thông tin rất cần thiết trong báo chí hiện đại.)
public awareness noun phrase nhận thức của cộng đồng Television helps raise public awareness about social issues. (Truyền hình giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội.)
information gap noun phrase khoảng trống thông tin The Internet helps reduce the information gap between regions. (Internet giúp thu hẹp khoảng trống thông tin giữa các khu vực.)
consume information verb phrase tiếp nhận thông tin Young people consume information mainly through social media. (Giới trẻ tiếp nhận thông tin chủ yếu qua mạng xã hội.)

Collocations hữu ích chủ đề Information 

Collocation Nghĩa Ví dụ 
gather data thu thập dữ liệu Researchers gather data from surveys. (Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ khảo sát.)
verify sources xác minh nguồn tin Journalists must verify sources before publishing news. (Nhà báo phải xác minh nguồn tin trước khi đăng.)
stay updated cập nhật thông tin Many people use apps to stay updated with the news. (Nhiều người dùng ứng dụng để cập nhật tin tức.)
filter content lọc nội dung Users should filter content on social media. (Người dùng nên lọc nội dung trên mạng xã hội.)
access resources tiếp cận tài nguyên Students can access resources online. (Học sinh có thể tiếp cận tài nguyên trực tuyến.)
evaluate credibility đánh giá độ tin cậy Readers need to evaluate credibility of online articles. (Người đọc cần đánh giá độ tin cậy của bài viết trực tuyến.)
spread rapidly lan truyền nhanh False news can spread rapidly online. (Tin giả có thể lan truyền rất nhanh trên mạng.)
raise awareness nâng cao nhận thức Media campaigns raise awareness about health issues. (Các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về sức khỏe.)
stay informed nắm bắt thông tin People watch the news to stay informed. (Mọi người xem tin tức để nắm bắt thông tin.)
rely on media phụ thuộc vào truyền thông Many people rely on media for daily updates. (Nhiều người phụ thuộc vào truyền thông để cập nhật hằng ngày.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

5. Mẹo trả lời hiệu quả Topic Information IELTS Speaking Part 2, 3

Mở rộng ý thay vì trả lời ngắn gọn:
Khi trả lời các câu hỏi về Information, thí sinh không nên dừng lại ở những câu trả lời quá ngắn. Thay vào đó, hãy giải thích thêm lý do cho quan điểm của mình, đưa ra ví dụ thực tế hoặc so sánh giữa các nguồn thông tin khác nhau. Cách mở rộng này giúp câu trả lời tự nhiên hơn và thể hiện rõ khả năng phát triển ý, điều mà giám khảo đánh giá rất cao.

Sử dụng từ nối để dẫn dắt ý tưởng:
Những cụm như “In my opinion”, “As I see it” hay “For example” đóng vai trò như cầu nối giúp ý tưởng trôi chảy hơn. Việc sử dụng từ nối hợp lý không chỉ làm câu trả lời mạch lạc mà còn khiến bài nói giống văn nói tự nhiên, thay vì cảm giác đang liệt kê ý.

Bàn luận đa chiều để thể hiện tư duy phản biện:
Với những câu hỏi mang tính xã hội, đặc biệt là ở Part 3, thí sinh nên thể hiện quan điểm ở nhiều góc độ. Có thể đồng ý một phần, sau đó phân tích thêm mặt hạn chế hoặc hệ quả đi kèm. Cách trả lời này cho thấy bạn không chỉ biết trả lời câu hỏi mà còn biết suy nghĩ sâu hơn về vấn đề.

Tập trung vào bức tranh chung của xã hội:
Khác với Part 2 thiên về trải nghiệm cá nhân, Part 3 yêu cầu thí sinh nói về xu hướng chung và tác động rộng hơn. Khi nói về Information, hãy tập trung vào cách con người tiếp cận thông tin, vai trò của công nghệ hoặc ảnh hưởng của truyền thông đối với xã hội, thay vì chỉ kể câu chuyện của riêng mình.

Chuẩn bị sẵn nhóm ý tưởng cốt lõi cho chủ đề Information:
Một cách hiệu quả để tránh bị bí ý là chuẩn bị trước một số hướng nội dung quen thuộc như độ tin cậy của thông tin, sự khác biệt giữa truyền hình và Internet, hoặc kỹ năng chọn lọc thông tin trong thời đại số. Khi đã có sẵn khung ý trong đầu, bạn sẽ phản xạ nhanh hơn và trả lời tự tin hơn ngay cả với những câu hỏi khó.

6. Khoá học IELTS online tại Langmaster 

Trong IELTS Speaking, Part 3 được xem là phần khó nâng band nhất, đặc biệt khi thí sinh liên tục bị hỏi sâu, hỏi xoáy và phải đưa ra câu trả lời mang tính logic, phân tích và bàn luận đa chiều. Rất nhiều bạn dù có vốn từ và phát âm ổn nhưng vẫn dễ bị bối rối, nói lan man hoặc cứng họng khi gặp các câu hỏi mang tính xã hội trừu tượng.

Do đó, nếu bạn đang tìm 1 khoá học online giúp bạn giải quyết những khó khăn trong Speaking và các kỹ năng khác, hãy tham gia lớp IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay

Khóa IELTS

Với quy mô lớp học nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, mỗi buổi học tại Langmaster đảm bảo bạn có nhiều cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài chi tiết ngay trong giờ. Mô hình này giúp giảng viên theo sát từng học viên, từ đó loại bỏ nỗi lo thường gặp khi học IELTS như lớp quá đông hay không được quan tâm sát sao.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS từ 7.5+ trở lên và trải qua quá trình đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ vững chuyên môn, giáo viên còn đồng hành sát sao với từng học viên trong suốt quá trình học và cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn luôn nắm rõ lỗi sai của mình, hiểu cần cải thiện ở đâu và theo dõi được sự tiến bộ theo từng giai đoạn.

Mỗi học viên tại Langmaster được học theo lộ trình cá nhân hóa, xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm cụ thể. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, trung tâm xếp lớp phù hợp và giao bài tập theo mức độ, giúp bạn học đúng trọng tâm và tiến bộ hiệu quả. Bên cạnh đó, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, trong đó giảng viên đánh giá rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Langmaster cũng cam kết chất lượng bằng chính sách đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết, đảm bảo hiệu quả học tập ngay cả khi học theo hình thức online.

Ngoài ra, các lớp học IELTS online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng để ôn tập khi cần.

Trong suốt buổi học, giảng viên liên tục tương tác, gọi tên từng học viên và lồng ghép các hoạt động thực hành ngay tại lớp để duy trì sự tập trung. Đặc biệt, học viên còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia, giúp ôn tập chuyên sâu và tối ưu hóa trải nghiệm học tập theo nhu cầu cá nhân.

Hiện tại Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí, hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác