ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Topic Robots: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

 Trong IELTS Speaking chủ đề Robots, bạn cần phân tích sâu các khía cạnh như lợi ích, thách thức, ứng dụng thực tế và vai trò của robot trong tương lai khi AI phát triển mạnh mẽ. Langmaster sẽ giúp bạn biết cách triển khai ý logic, dùng từ vựng chủ đề robots chính xác và tham khảo bài mẫu để áp dụng hiệu quả qua bài viết dưới đây.

1. Bài mẫu answer topic Robots IELTS Speaking Part 1

Với IELTS SPeaking Part 1 chủ đề Robots, giám khảo thường hỏi về cảm nhận của bạn đối với robot và cách chúng được sử dụng xung quanh bạn, dưới đây là bài mẫu kèm phân tích từ vựng chi tiết:

Tổng hợp câu hỏi Topic Robots IELTS Speaking Part 1

1.1. Are you interested in robots? 

(Bạn có hứng thú với robot không?)

Sample answer: 

Yes, I do. I find robots fascinating because they can perform tasks that are either too boring or too dangerous for humans. Plus, with modern AI, robots are becoming much smarter and more useful in daily life.

(Có, tôi thích. Tôi thấy robot rất thú vị vì chúng có thể làm những công việc nhàm chán hoặc nguy hiểm đối với con người. Hơn nữa, với AI hiện đại, robot ngày càng thông tôi và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.)

Phân tích từ vựng: 

  • fascinating: hấp dẫn, thú vị
  • perform tasks: thực hiện nhiệm vụ/công việc
  • useful: hữu ích

1.2. Would you like to use a car driven by a robot?

(Bạn có muốn sử dụng một chiếc xe do robot điều khiển không?)

Sample answer: 

Yes, I would. A self-driving car could reduce accidents caused by human error, and it would make long trips more relaxing since I wouldn’t need to focus on driving.

(Có chứ. Xe tự lái có thể giảm tai nạn do lỗi con người và giúp những chuyến đi dài thoải mái hơn vì tôi không phải tập trung lái xe suốt quãng đường.)

Phân tích từ vựng: 

  • self-driving car: xe tự lái
  • human error: lỗi của con người
  • focus on: tập trung 
  • reduce accidents: giảm tai nạn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+

1.3. Are robots important?

(Robot có quan trọng không?)

Sample answer: 

Absolutely. Robots play a vital role in manufacturing, medicine, and scientific research. They can handle repetitive or risky tasks much more efficiently than humans.

(Có, chắc chắn rồi. Robot giữ vai trò quan trọng trong sản xuất, y tế và nghiên cứu khoa học. Chúng có thể xử lý những công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm hiệu quả hơn con người.)

Phân tích từ vựng: 

  • vital role: vai trò quan trọng
  • manufacturing: ngành sản xuất, chế tạo
  • scientific research: nghiên cứu khoa học
  • repetitive tasks: công việc lặp đi lặp lại
  • efficiently: hiệu quả, năng suất cao

1.4. Do you like robots to work at your home?

(Bạn có thích robot làm việc nhà cho bạn không?)

Sample answer: 

Yes, I do. Having robots at home would save a lot of time because they can help with chores like cleaning or cooking. It makes daily life much easier.

(Có. Có robot trong nhà sẽ giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian vì chúng có thể hỗ trợ các việc như dọn dẹp hoặc nấu ăn. Điều đó làm cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn.)

Phân tích từ vựng: 

  • chores: việc nhà
  • save time: tiết kiệm thời gian

1.5. Have you ever watched a movie about robots?

(Bạn đã từng xem phim về robot chưa?)

Sample answer:

Yes, I have. I’ve watched movies like Ex Machina. They show how powerful robots could become and raise interesting questions about the future of AI.

(Rồi, tôi đã xem. Tôi từng xem các phim như Ex Machina. Chúng cho thấy robot có thể trở nên mạnh mẽ đến mức nào và đặt ra nhiều câu hỏi thú vị về tương lai của trí tuệ nhân tạo.)

Phân tích từ vựng: 

  • raise question: đặt ra câu hỏi
  • powerful: mạnh mẽ

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes and other sweet things: Bài mẫu & từ vựng

2. Bài mẫu topic Robots IELTS Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2 với chủ đề robots, bạn nên kết hợp từ vựng về công nghệ, mô tả trải nghiệm cá nhân và thêm một vài nhận xét để bài nói đủ dài và thuyết phục. Dưới đây là bài mẫu giúp bạn triển khai bài mạch lạc và nói trôi chảy.

2.1. Describe a product or application which is based on artificial intelligence

You should say:

  • What is it
  • What is it used for
  • How is it used
  • And what do you think of it
Describe a product or application which is based on artificial intelligence

Sample answer: 

One AI-based application that I use quite regularly is ChatGPT, an advanced language model developed to understand and generate human-like text. It has become extremely popular because it can assist people with a wide range of tasks.

I mainly use ChatGPT for studying and working. For example, when I need help summarizing long articles, generating ideas for essays, or checking grammar, it can provide accurate and helpful responses within seconds. It’s also great for practicing English because I can simulate conversations or ask it to correct my answers naturally.

Using ChatGPT is very simple. You just type a question or a request, and the AI processes it instantly. What impresses me most is its ability to understand context and give detailed, coherent explanations, almost like talking to a real human assistant.

Overall, I think ChatGPT is a powerful example of how artificial intelligence can transform the way we learn and work. It saves me a lot of time, supports my self-study, and sometimes even makes learning more enjoyable. I believe AI applications like this will become even more essential in the future.

(Một ứng dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo mà tôi thường xuyên sử dụng là ChatGPT, một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển để hiểu và tạo văn bản giống con người. Nó trở nên cực kỳ phổ biến vì có thể hỗ trợ rất nhiều loại nhiệm vụ khác nhau.

Tôi chủ yếu dùng ChatGPT để học và làm việc. Ví dụ, khi tôi cần tóm tắt bài dài, tìm ý cho bài luận hoặc kiểm tra ngữ pháp, nó cung cấp câu trả lời chính xác và hữu ích chỉ trong vài giây. Nó cũng rất tiện cho việc luyện tiếng Anh vì tôi có thể mô phỏng hội thoại hoặc nhờ sửa câu tự nhiên.

Cách sử dụng ChatGPT rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhập câu hỏi hoặc yêu cầu, và AI xử lý gần như ngay lập tức. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là khả năng hiểu ngữ cảnh và đưa ra lời giải thích chi tiết, mạch lạc, gần giống như đang trò chuyện với một trợ lý thật sự.

Nhìn chung, tôi nghĩ ChatGPT là ví dụ điển hình cho việc trí tuệ nhân tạo có thể thay đổi cách chúng ta học và làm việc. Nó tiết kiệm rất nhiều thời gian, hỗ trợ việc tự học và đôi khi khiến việc học trở nên thú vị hơn. Tôi tin rằng những ứng dụng AI như thế này sẽ ngày càng trở nên thiết yếu trong tương lai.) 

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

Từ vựng quan trọng: 

  • AI-based application: ứng dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo
  • advanced language model: mô hình ngôn ngữ tiên tiến
  • human-like text: văn bản giống cách con người viết
  • a wide range of tasks: nhiều loại nhiệm vụ khác nhau
  • simulate conversations: mô phỏng hội thoại
  • process instantly: xử lý ngay lập tức
  • coherent explanations: Giải thích mạch lạc

2.2. Describe how a robot would make your daily life easier

You should say:

  • What it is
  • What it is used for
  • How it is used
  • And what you think of it
Describe how a robot would make your daily life easier

If I had to describe a robot that would make my daily life easier, I would choose a multi-functional household robot that can handle most of my chores.

This robot would be used for tasks like cleaning the floors, cooking simple meals, doing the laundry, and maybe even organizing my workspace. These are the things that usually take up a lot of my time, especially on busy weekdays.

The robot would work through voice commands or through an app on my phone. I could simply say something like “Start cleaning the living room,” and it would immediately begin working. It would also use sensors and AI technology to move around the house safely, avoid obstacles, and complete tasks efficiently.

Personally, I think having such a robot would make a huge difference in my daily routine. It would save me hours of housework and allow me to focus on studying, working, or even relaxing. To me, this kind of robot represents the future of smart living, where technology helps improve our quality of life in meaningful ways.

(Nếu mô tả một robot giúp cuộc sống tôi dễ dàng hơn, tôi sẽ chọn một robot gia đình đa chức năng có thể xử lý hầu hết việc nhà.

Robot này có thể làm các việc như lau dọn, nấu những bữa đơn giản, giặt đồ hoặc sắp xếp bàn làm việc. Đây đều là những việc chiếm nhiều thời gian của tôi, đặc biệt là ngày bận rộn.

Robot sẽ hoạt động bằng lệnh giọng nói hoặc qua ứng dụng điện thoại. Tôi chỉ cần nói “Bắt đầu dọn phòng khách,” là nó lập tức làm việc. Nó cũng sẽ dùng cảm biến và AI để di chuyển an toàn, tránh vật cản và hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.

Tôi nghĩ sở hữu robot như vậy sẽ tạo ra sự khác biệt lớn trong thói quen hàng ngày của tôi. Nó giúp tôi tiết kiệm hàng giờ làm việc nhà và tập trung vào học tập, công việc hoặc nghỉ ngơi. Với tôi, kiểu robot này là tương lai của cuộc sống thông minh, nơi công nghệ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống theo cách thiết thực)

Từ vựng quan trọng: 

  • Sensors: Cảm biến

  • Voice-controlled: Điều khiển bằng giọng nói

  • Smart living: Cuộc sống thông minh

  • multi-functional: đa chức năng

  • handle: đảm nhiệm

  • clean the floors: lau sàn

  • do the laundry: giặt quần áo

  • organize workspace: sắp xếp lại chỗ làm việc

  • give voice commands: ra lệnh bằng giọng nói

  • avoid obstacles: tránh các chướng ngại vật

  • improve quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống 

3. Bài mẫu topic Robots IELTS Speaking Part 3

Đối với IELTS Speaking Part 3 với chủ đề robot, giám khảo thường đặt những câu hỏi mang tính thảo luận sâu hơn về vai trò của robot trong xã hội và tương lai công việc. Dưới đây là những dạng câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp trong phần thi này:

3.1. How does artificial intelligence affect our lives?

(AI ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào?)

Sample Answer:

Artificial intelligence affects our lives in many meaningful ways. It helps us automate repetitive tasks, provides personalized recommendations on platforms like YouTube or Netflix, and even improves medical diagnosis through advanced data analysis. However, AI also raises concerns about privacy and job displacement, so I think society needs regulations to ensure it is used responsibly.

(Trí tuệ nhân tạo ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách ý nghĩa. Nó giúp chúng ta tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, đưa ra các gợi ý cá nhân hóa trên những nền tảng như YouTube hoặc Netflix, và thậm chí cải thiện việc chẩn đoán y khoa thông qua phân tích dữ liệu nâng cao. Tuy nhiên, AI cũng làm dấy lên những lo ngại về quyền riêng tư và việc mất việc làm, vì vậy tôi nghĩ xã hội cần có các quy định để đảm bảo nó được sử dụng một cách có trách nhiệm.)

Từ vựng quan trọng: 

  • automate repetitive tasks: tự động hóa các công việc lặp lại
  • personalized recommendations: gợi ý cá nhân hóa
  • medical diagnosis: chẩn đoán y khoa
  • advanced data analysis: phân tích dữ liệu nâng cao
  • job displacement: mất việc làm

3.2. Will artificial intelligence have emotions in the future?

(Liệu AI có cảm xúc trong tương lai không?)

Sample Answer:

I don’t think AI will ever have real emotions, at least not in the same way humans do. It may be able to simulate emotions through patterns and data, but that’s still different from truly “feeling” something. Even if future AI becomes more sophisticated, its “emotions” will likely be programmed responses rather than genuine experiences.

(Tôi không nghĩ rằng AI sẽ từng có cảm xúc thật, ít nhất là không theo cách con người cảm nhận. AI có thể mô phỏng cảm xúc thông qua các mô hình và dữ liệu, nhưng điều đó vẫn khác hoàn toàn so với việc thật sự “cảm nhận” điều gì đó. Ngay cả khi AI trong tương lai trở nên tinh vi hơn, thì “cảm xúc” của nó cũng chỉ là những phản ứng được lập trình chứ không phải trải nghiệm thực sự.)

Will artificial intelligence have emotions in the future?

Từ vựng quan trọng:

  • simulate emotions: mô phỏng cảm xúc
  • patterns and data: mô hình và dữ liệu
  • sophisticated: tinh vi, tiên tiến
  • programmed responses: phản hồi được lập trình
  • genuine experiences: trải nghiệm thật

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

3.3. Would robots change our society significantly?

(Robot có làm thay đổi xã hội đáng kể không?)

Sample Answer:

Yes, robots could change society dramatically. They can take over dangerous or physically demanding jobs, improve productivity, and even support elderly care. But this also means we need to prepare for workforce restructuring, because some people may lose their jobs. Overall, the impact will be positive as long as governments invest in re-training programs.

(Vâng, robot có thể thay đổi xã hội một cách mạnh mẽ. Chúng có thể đảm nhiệm những công việc nguy hiểm hoặc nặng nhọc, cải thiện năng suất và thậm chí hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi. Nhưng điều này cũng có nghĩa chúng ta cần chuẩn bị cho việc tái cấu trúc lực lượng lao động, vì một số người có thể mất việc. Nhìn chung, tác động sẽ tích cực nếu chính phủ đầu tư vào các chương trình đào tạo lại.)

Từ vựng quan trọng:

  • dangerous or physically demanding jobs: công việc nguy hiểm/đòi hỏi thể lực
  • elderly care: chăm sóc người già
  • workforce restructuring: tái cơ cấu lực lượng lao động
  • re-training programs: chương trình đào tạo lại

3.4. Will robots replace human beings in the workplace completely?

(Robot có thay thế hoàn toàn con người trong công việc không?)

Sample Answer:

I don’t think robots will replace humans entirely. They are excellent at precision-based tasks and data processing, but they still lack creativity, emotional intelligence, and ethical judgment. These qualities are essential in fields like education, counseling, and leadership. So instead of replacing humans, robots will probably work alongside us to improve efficiency. 

(Tôi không nghĩ robot sẽ thay thế con người hoàn toàn. Chúng rất xuất sắc trong những nhiệm vụ cần độ chính xác cao và xử lý dữ liệu, nhưng chúng vẫn thiếu sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và khả năng phán đoán đạo đức. Những phẩm chất này vô cùng quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, tư vấn và lãnh đạo. Vì vậy, thay vì thay thế con người, robot có lẽ sẽ làm việc cùng chúng ta để nâng cao hiệu quả.)

Will robots replace human beings in the workplace completely?

Từ vựng quan trọng:

  • precision-based tasks: công việc đòi hỏi độ chính xác
  • data processing: xử lý dữ liệu
  • emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
  • ethical judgment: phán đoán đạo đức
  • work alongside humans: làm việc song song với con người

3.5. In what ways do robots contribute to solving environmental issues?

(Robot góp phần giải quyết vấn đề môi trường như thế nào?)

Sample Answer:

Robots can help protect the environment in several ways. They can monitor air and water quality, detect pollution sources, and assist in recycling processes with better accuracy. In areas that are too dangerous for humans like toxic waste zones, robots can conduct clean-up operations safely. This makes environmental efforts faster and more efficient.

(Robot có thể giúp bảo vệ môi trường theo nhiều cách khác nhau. Chúng có thể theo dõi chất lượng không khí và nước, phát hiện nguồn ô nhiễm và hỗ trợ quá trình tái chế với độ chính xác cao hơn. Ở những khu vực quá nguy hiểm cho con người như vùng chứa chất thải độc hại, robot có thể thực hiện các hoạt động dọn dẹp một cách an toàn. Điều này giúp nỗ lực bảo vệ môi trường trở nên nhanh hơn và hiệu quả hơn.)

Từ vựng quan trọng:

  • monitor air and water quality: giám sát chất lượng không khí/nước
  • detect pollution sources: phát hiện nguồn ô nhiễm
  • recycling processes: quy trình tái chế
  • clean-up operations: hoạt động dọn dẹp
  • toxic waste zones: khu vực chất thải độc hại

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Gender Equality: Bài mẫu, từ vựng

3.6. How do you envision the role of robots in education?

(Bạn hình dung vai trò của robot trong giáo dục như thế nào?)

Sample Answer:

I think robots will become helpful assistants in education rather than full-time teachers. They can offer personalized learning, give instant feedback, and support students with special needs. However, human teachers will always be necessary because they provide empathy, motivation, and emotional support, which robots cannot replace.

(Tôi nghĩ robot sẽ trở thành những trợ lý hữu ích trong giáo dục hơn là giáo viên toàn thời gian. Chúng có thể cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, đưa ra phản hồi ngay lập tức và hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt. Tuy nhiên, giáo viên con người vẫn luôn cần thiết vì họ mang lại sự đồng cảm, động lực và hỗ trợ tinh thần, những điều mà robot không thể thay thế.)

How do you envision the role of robots in education?

Từ vựng quan trọng: 

  • personalized learning: học tập cá nhân hóa
  • instant feedback: phản hồi tức thì
  • irreplaceable: không thể thay thế

4. Tổng hợp từ vựng chủ đề Robots

Để nói tốt về chủ đề robot trong IELTS Speaking, bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng liên quan đến công nghệ và tự động hóa. Dưới đây là những từ và cụm từ quan trọng giúp bạn diễn đạt tự nhiên và đạt điểm cao hơn:

Từ vựng cơ bản

  • Robot: rô-bốt
  • Robotics: ngành robot học
  • Automation: tự động hóa
  • Artificial Intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo
  • Machine learning: máy học
  • Deep learning: học sâu
  • Autonomous system: hệ thống tự vận hành

Từ vựng theo phân loại Robot

Robot theo hình dạng

  • Humanoid robot: robot hình người
  • Android robot: robot giống người hoàn chỉnh 
  • Animal-like robot: robot mô phỏng động vật 

Robot theo chức năng

  • Industrial robot: robot công nghiệp
  • Domestic robot: robot gia dụng
  • Service robot: robot dịch vụ (phục vụ nhà hàng, khách sạn…)
  • Medical robot: robot y tế (phẫu thuật, chăm sóc bệnh nhân)
  • Educational robot: robot giáo dục
  • Companion robot: robot bạn đồng hành (cho người già, trẻ nhỏ)
  • Security robot: robot an ninh
  • Military robot: robot quân sự
  • Agricultural robot (Agri-bot): robot nông nghiệp
  • Warehouse robot: robot kho vận (Amazon sử dụng)

Robot theo phương tiện di chuyển

  • Self-driving cars: xe tự lái
  • Automated vehicle: xe tự động hóa
  • Drone / Unmanned aerial vehicle (UAV): thiết bị bay không người lái
  • Autonomous delivery robot: robot giao hàng tự động
  • Underwater robot / Submersible robot: robot dưới nước

Khái niệm công nghệ liên quan 

Algorithm: thuật toán

  • Neural networks: mạng thần kinh
  • Facial recognition technology: công nghệ nhận diện khuôn mặt
  • Voice recognition system: hệ thống nhận dạng giọng nói
  • Natural Language Processing (NLP): xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Computer vision: thị giác máy tính
  • Sensors: cảm biến
  • Navigation system: hệ thống điều hướng
  • Cognition: nhận thức
  • Actuator: bộ truyền động (giúp robot cử động)
  • Reinforcement learning: học tăng cường
  • Big data: dữ liệu lớn
  • Data-driven decisions: quyết định dựa trên dữ liệu

Động từ và cụm từ dùng với Robots

  • perform tasks: thực hiện nhiệm vụ
  • carry out repetitive work: làm việc lặp đi lặp lại
  • assist humans: hỗ trợ con người
  • automate daily routines: tự động hóa sinh hoạt hằng ngày
  • enhance productivity: nâng cao năng suất
  • process information: xử lý thông tin
  • analyze data: phân tích dữ liệu
  • detect objects: phát hiện vật thể
  • recognize faces/voices: nhận diện khuôn mặt / giọng nói

Tính từ mô tả Robots

  • autonomous: tự vận hành
  • intelligent: thông minh
  • state-of-the-art: hiện đại nhất
  • cutting-edge: tiên tiến
  • multi-functional: đa chức năng
  • highly efficient: hiệu quả cao
  • user-friendly: dễ sử dụng
  • life-like: giống thật
  • programmable: có thể lập trình

>> Xem thêm: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất

5. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Bạn đã dành nhiều giờ nghiền ngẫm sách vở, nhưng điểm số IELTS vẫn "giậm chân tại chỗ"? Vấn đề cốt lõi thường không nằm ở năng lực, mà là thiếu một hệ thống chiến lược toàn diện và sự đồng hành chuyên sâu để bóc tách lỗi sai và tối ưu hóa thời gian học. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vượt trội, Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất thị trường hiện nay chính là nơi mang đến giải pháp học IELTS bài bản và hiệu quả dài hạn cho bạn.

Khóa IELTS

Tại sao nên tham gia khoá IELTS online tại Langmaster?

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giúp tăng tương tác, giáo viên theo sát từng bạn, phát hiện và sửa lỗi kịp thời.

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band: Dựa trên bài test đầu vào, Langmaster sẽ thiết kế kế hoạch phù hợp nhất, giúp học đúng trọng tâm và rút ngắn thời gian đạt mục tiêu.

  • Giảng viên IELTS 7.5+ chấm chữa chi tiết trong 24h: Giúp học viên nhanh chóng nhận ra lỗi sai, cải thiện rõ rệt từng kỹ năng chỉ sau vài buổi.

  • Thi thử chuẩn format thi thật thường xuyên: Giúp làm quen với áp lực phòng thi, đánh giá chính xác điểm mạnh – điểm yếu để tối ưu chiến lược ôn tập.

  • Coaching 1–1 cùng chuyên gia: Tập trung xử lý từng điểm yếu cá nhân và nâng cấp kỹ thuật làm bài để bứt phá điểm số nhanh.

  • Học online nhưng chất lượng tương đương offline: Học viên vẫn được tương tác trực tiếp, luyện tập nói liên tục và có hệ sinh thái học tập hỗ trợ đầy đủ.

Đăng ký ngay lớp học thử ngay hôm nay để trực tiếp trải nghiệm phương pháp đào tạo chuyên sâu tại Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác