IELTS Online
IELTS Speaking Part 3 Topic Intelligence: Bài mẫu, từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi Topic Intelligence IELTS Speaking Part 3
- 2. Bài mẫu Topic Intelligence IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Are smart people happier than others?
- 2.2. How do children become smarter at school?
- 2.3. Why are some people well - rounded and others only good at one thing?
- 3. Từ vựng Topic Intelligence IELTS Speaking
- 4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Topic Intelligence trong IELTS Speaking Part 3 được đánh giá là khá khó vì yêu cầu thí sinh phải bàn luận sâu về trí thông minh, giáo dục và sự phát triển con người. Các câu hỏi thường mang tính trừu tượng, đòi hỏi ý tưởng rõ ràng, lập luận logic và vốn từ vựng học thuật phù hợp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp các câu hỏi thường gặp, định hướng tư duy và chuẩn bị nền tảng vững chắc để trả lời tự tin trong phòng thi.
1. Tổng hợp câu hỏi Topic Intelligence IELTS Speaking Part 3
Chủ đề Intelligence trong Part 3 thường xoay quanh mối liên hệ giữa trí thông minh, hạnh phúc, tính cách và giáo dục, cụ thể gồm các câu hỏi sau:
- Are smart people happier than others? (Người thông minh có hạnh phúc hơn người khác không?)
- Do you think smart people tend to be selfish? (Bạn có nghĩ người thông minh thường ích kỷ hơn không?)
- Why are some children more intelligent than others? (Vì sao một số trẻ em thông minh hơn những trẻ khác?)
- Do you think children are born smart or they learn to become smart? (Bạn nghĩ trẻ em sinh ra đã thông minh hay thông minh là do học mà có?)
- How do children become smarter at school? (Trẻ em trở nên thông minh hơn ở trường bằng cách nào?)
- Why are some people well-rounded and others only good at one thing? (Vì sao có người phát triển toàn diện còn có người chỉ giỏi một lĩnh vực?)
>> Xem thêm: Các dạng bài trong IELTS Speaking Part 3 và cách trả lời
2. Bài mẫu Topic Intelligence IELTS Speaking Part 3
2.1. Are smart people happier than others?
Well, I do not think smart people are necessarily happier than others, although intelligence can be an advantage in certain situations. On the one hand, being smart may help people solve problems more effectively and make better decisions in life. However, on the other hand, highly intelligent individuals often overthink issues and place greater pressure on themselves. As a result, happiness depends more on emotional balance, mindset, and life satisfaction rather than intelligence alone.
(Mình không cho rằng người thông minh chắc chắn sẽ hạnh phúc hơn người khác, dù trí thông minh có thể mang lại lợi thế trong một số tình huống. Một mặt, người thông minh thường giải quyết vấn đề hiệu quả hơn và đưa ra quyết định tốt hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, mặt khác, những người có trí tuệ cao lại dễ suy nghĩ quá nhiều và tự đặt áp lực lớn cho bản thân. Vì vậy, hạnh phúc phụ thuộc nhiều hơn vào sự cân bằng cảm xúc, tư duy sống và mức độ hài lòng với cuộc sống, chứ không chỉ dựa vào trí thông minh.)

Phân tích từ vựng
- solve problems effectively: giải quyết vấn đề hiệu quả
Ví dụ: Smart employees can solve problems effectively at work. (Nhân viên thông minh có thể giải quyết vấn đề hiệu quả trong công việc.) - overthink issues: suy nghĩ quá mức về vấn đề
Ví dụ: Some people overthink issues and feel stressed easily. (Một số người suy nghĩ quá nhiều và dễ bị căng thẳng.) - place pressure on oneself: tự tạo áp lực cho bản thân
Ví dụ: Students often place pressure on themselves before exams. (Học sinh thường tự tạo áp lực cho bản thân trước kỳ thi.) - emotional balance: sự cân bằng cảm xúc
Ví dụ: Emotional balance is important for long term happiness. (Sự cân bằng cảm xúc rất quan trọng đối với hạnh phúc lâu dài.) - life satisfaction: mức độ hài lòng với cuộc sống
Ví dụ: Life satisfaction is influenced by relationships and health. (Mức độ hài lòng với cuộc sống bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ và sức khỏe.)
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng
2.2. How do children become smarter at school?
Well, children usually become smarter at school through a combination of structured learning and daily practice. Teachers play an important role by guiding students to think critically rather than memorize information. In addition, interactive activities such as group work and problem solving help children develop both academic and social skills. Over time, consistent feedback and a supportive learning environment allow children to build confidence and improve their ability to learn independently.
(Theo mình, trẻ em trở nên thông minh hơn ở trường nhờ sự kết hợp giữa việc học có cấu trúc và luyện tập thường xuyên. Giáo viên đóng vai trò quan trọng khi hướng dẫn học sinh tư duy thay vì chỉ học thuộc thông tin. Bên cạnh đó, các hoạt động tương tác như làm việc nhóm hay giải quyết vấn đề giúp trẻ phát triển cả kỹ năng học tập lẫn kỹ năng xã hội. Theo thời gian, việc được phản hồi đều đặn và học trong môi trường hỗ trợ sẽ giúp trẻ tự tin hơn và học tập chủ động hơn.)
Phân tích từ vựng
- structured learning: học tập có kế hoạch
Ví dụ: Structured learning helps students build strong foundations. (Học tập có kế hoạch giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc.) - think critically: tư duy phản biện
Ví dụ: Schools encourage students to think critically. (Trường học khuyến khích học sinh tư duy phản biện.) - interactive activities: hoạt động tương tác
Ví dụ: Interactive activities make lessons more engaging. (Các hoạt động tương tác giúp bài học hấp dẫn hơn.) - supportive learning environment: môi trường học tập hỗ trợ
Ví dụ: A supportive learning environment boosts student confidence. (Môi trường học tập hỗ trợ giúp tăng sự tự tin của học sinh.) - learn independently: học tập độc lập
Ví dụ: Children should learn independently as they grow older. (Trẻ em nên học tập độc lập khi lớn hơn.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Why are some people well - rounded and others only good at one thing?
Well, this difference often comes from personal experiences and learning opportunities. Some people are exposed to various subjects and activities from an early age, which helps them develop a wide range of skills. In contrast, others focus heavily on one specific area, either due to talent or limited opportunities. As a result, well-rounded individuals tend to adapt more easily to change, while specialists may excel deeply in a single field.
(Theo mình, sự khác biệt này thường bắt nguồn từ trải nghiệm cá nhân và cơ hội học tập. Một số người được tiếp xúc với nhiều môn học và hoạt động khác nhau từ sớm nên phát triển kỹ năng đa dạng. Ngược lại, có người lại tập trung rất nhiều vào một lĩnh vực cụ thể, có thể do năng khiếu hoặc do ít lựa chọn hơn. Vì vậy, những người toàn diện thường thích nghi tốt hơn với sự thay đổi, trong khi người chuyên sâu lại nổi trội ở một lĩnh vực duy nhất.)
Phân tích từ vựng
- well-rounded adjective: toàn diện, đa năng
Ví dụ: Employers value well-rounded candidates. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao những ứng viên toàn diện.) - learning opportunities: cơ hội học tập
Ví dụ: Equal learning opportunities help students grow. (Cơ hội học tập bình đẳng giúp học sinh phát triển.) - specific area: lĩnh vực cụ thể
Ví dụ: She specializes in one specific area of design. (Cô ấy chuyên sâu vào một lĩnh vực thiết kế cụ thể.) - adapt to change: thích nghi với sự thay đổi
Ví dụ: Employees must adapt to change in modern workplaces. (Nhân viên phải thích nghi với sự thay đổi trong môi trường làm việc hiện đại.) - excel deeply: giỏi vượt trội, đào sâu
Ví dụ: He excels deeply in scientific research. (Anh ấy rất giỏi và đào sâu trong nghiên cứu khoa học.)
>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết
3. Từ vựng Topic Intelligence IELTS Speaking
| Từ vựng | Word form | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| cognitive ability | noun phrase | khả năng nhận thức | Cognitive ability affects how quickly people learn new skills. (Khả năng nhận thức ảnh hưởng đến tốc độ con người học kỹ năng mới.) |
| emotional intelligence | noun phrase | trí tuệ cảm xúc | Emotional intelligence helps people manage stress better. (Trí tuệ cảm xúc giúp con người kiểm soát căng thẳng tốt hơn.) |
| problem solving skills | noun phrase | kỹ năng giải quyết vấn đề | Schools should focus on developing problem solving skills. (Trường học nên tập trung phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
| intellectual curiosity | noun phrase | sự tò mò trí tuệ | Intellectual curiosity encourages lifelong learning. (Sự tò mò trí tuệ thúc đẩy việc học suốt đời.) |
| academic performance | noun phrase | thành tích học tập | Academic performance is not the only measure of intelligence. (Thành tích học tập không phải thước đo duy nhất của trí thông minh.) |
| learning capacity | noun phrase | khả năng tiếp thu | Children have different learning capacities. (Trẻ em có khả năng tiếp thu khác nhau.) |
| mental flexibility | noun phrase | sự linh hoạt trong tư duy | Mental flexibility helps people adapt to new situations. (Sự linh hoạt trong tư duy giúp con người thích nghi với tình huống mới.) |
| logical reasoning | noun phrase | tư duy logic | Logical reasoning is important in decision making. (Tư duy logic rất quan trọng trong việc ra quyết định.) |
| intellectual growth | noun phrase | sự phát triển trí tuệ | Reading regularly supports intellectual growth. (Đọc sách thường xuyên hỗ trợ sự phát triển trí tuệ.) |
| innate ability | noun phrase | năng lực bẩm sinh | Some children show strong innate ability in music. (Một số trẻ thể hiện năng lực bẩm sinh nổi trội về âm nhạc.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
IELTS Speaking vốn được xem là kỹ năng khó cải thiện nhất, đặc biệt khi người học không có môi trường luyện tập thường xuyên hoặc không được sửa lỗi đúng cách. Việc tự học trong thời gian dài khiến nhiều bạn dù học nhiều nhưng vẫn không biết mình sai ở đâu, cần cải thiện điều gì. Mọi thứ càng trở nên khó khăn hơn khi thiếu một lộ trình rõ ràng, dẫn đến cảm giác mơ hồ và mất phương hướng trong quá trình ôn luyện.
Vì vậy, nếu bạn muốn chấm dứt sự mơ hồ trong việc học IELTS Speaking nói riêng và các kỹ năng IELTS nói chung, hãy đăng ký khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay để được học theo lộ trình bài bản, luyện tập đúng trọng tâm và tiến bộ một cách rõ ràng.
Có điều gì đặc biệt tại lớp IELTS online của Langmaster?
- Sĩ số lớp nhỏ 7–10 học viên, tương tác tối đa: Giảng viên theo sát từng học viên và sửa bài cá nhân ngay trong giờ học. Mọi học viên đều được quan tâm, không còn lo lớp đông hay bị bỏ sót.
- Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm: Học viên được kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để thiết kế lộ trình và bài tập phù hợp trình độ. Học đúng trọng tâm, tránh học lan man hoặc mất gốc vẫn luyện đề.
- Giảng viên IELTS 7.5+, chấm chữa trong vòng 24h: Bài làm được phản hồi chi tiết trong 24 giờ, giúp học viên biết rõ lỗi sai và cải thiện liên tục. Không còn cảm giác học xong nhưng không biết mình đang ở đâu.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích rõ điểm mạnh – điểm yếu: Thi thử định kỳ giúp làm quen áp lực phòng thi. Kết quả được phân tích rõ để tập trung cải thiện đúng kỹ năng cần thiết.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí: Học viên được học lại cho đến khi đạt band mục tiêu. An tâm đầu tư thời gian và chi phí học tập.
- Học online linh hoạt, chất lượng như offline: Lịch học linh hoạt, có thể xem lại bài giảng. Giảng viên tương tác liên tục, gọi tên từng học viên trong suốt buổi học.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Kho tài liệu đầy đủ 4 kỹ năng và hệ thống bài tập trực tuyến. Luôn có cố vấn học tập hỗ trợ ngoài giờ để duy trì tiến độ.
Hiện tại Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí, hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài mẫu chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích. Câu hỏi: 1. Do you like teamwork? 2. What do you learn from working in a team?
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Cách để đạt IELTS Speaking band 5 hiệu quả. Cung cấp tiêu chí chấm, lộ trình ôn luyện và bài mẫu, giúp bạn dễ dàng chinh phục band 5 Speaking.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...
Giải chi tiết Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3 với chủ đề local business và people in business, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng ghi điểm.


