Topic Internet trong IELTS Speaking Part 3 là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ trả lời lan man nếu không có định hướng rõ ràng. Do đó, Langmaster tổng hợp câu hỏi và viết bài mẫu kèm phân tích từ vựng, giúp bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây cùng Langmaster nhé!
1. Tổng hợp câu hỏi Topic Internet IELTS Speaking Part 3
Các câu hỏi trong chủ đề Internet – IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh vai trò của Internet trong đời sống và xã hội, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, giao tiếp, công việc, cũng như các vấn đề về độ tin cậy, an toàn thông tin và tác động trong tương lai.
Internet trong đời sống và hành vi xã hội
Is using the internet a social or solitary activity? (Sử dụng internet là hoạt động mang tính xã hội hay cá nhân?)
How has the internet changed social behaviour? (Internet đã thay đổi hành vi xã hội như thế nào?)
How has the internet changed the way we communicate with others? (Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với người khác ra sao?)
Do most people have a computer at home in your country? What do most people use it for? (Ở nước bạn, đa số mọi người có máy tính ở nhà không? Họ thường dùng để làm gì?)
Internet trong mua sắm và tiêu dùng
Do you think people take notice of advertisements on the internet? (Bạn có nghĩ mọi người chú ý đến quảng cáo trên internet không?)
How do you think it will change people’s buying habits in the future? (Internet sẽ thay đổi thói quen mua sắm trong tương lai như thế nào?)
Are there any disadvantages to shopping on the internet? (Mua sắm online có những bất lợi gì không?)
Which websites are popular among your generation? (Những trang web nào phổ biến với thế hệ của bạn?)
Internet trong công việc và giáo dục
How has the internet changed the way we work? (Internet đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?)
Should companies check job applicants’ online profiles? (Các công ty có nên kiểm tra hồ sơ trực tuyến của ứng viên không?)
How has the internet changed the way we live? (Internet đã thay đổi cách chúng ta sống như thế nào?)
Độ tin cậy, an toàn và tương lai của Internet
Do you think all information on the internet is true? (Bạn có nghĩ mọi thông tin trên internet đều đúng không?)
How can people find reliable information on the internet? (Làm thế nào để tìm thông tin đáng tin cậy trên internet?)
Do you think the internet is safe for children to use unsupervised? (Internet có an toàn để trẻ em sử dụng mà không có sự giám sát không?)
Is having internet access a basic human right? (Tiếp cận internet có phải là quyền cơ bản của con người không?)
What will be the next big development online? (Bước phát triển lớn tiếp theo của internet sẽ là gì?)
How do you think the Internet will affect our lives in the future? (Internet sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống trong tương lai như thế nào?)
2.1. How do you think the Internet will affect our lives in the future?
Well, I believe the Internet will continue to reshape our lives in both positive and challenging ways. In the future, people will rely more on digital platforms for education, healthcare, and daily services. This can improve convenience and efficiency, especially for busy individuals. However, it may also increase screen dependency and reduce face to face interaction. Therefore, while the Internet brings long term benefits, people will need to use it wisely to maintain balance in their personal and social lives.
(Mình cho rằng Internet sẽ tiếp tục tác động mạnh mẽ đến cuộc sống theo cả hướng tích cực lẫn tiêu cực. Trong tương lai, con người sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào các nền tảng số cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ hằng ngày. Điều này giúp cuộc sống tiện lợi và hiệu quả hơn, đặc biệt với những người bận rộn. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm tăng sự lệ thuộc vào màn hình và giảm tương tác trực tiếp. Vì vậy, dù Internet mang lại lợi ích lâu dài, con người vẫn cần sử dụng một cách cân bằng.)
Phân tích từ vựng
reshape our lives: định hình lại cuộc sống Ví dụ: Technology continues to reshape our lives. (Công nghệ tiếp tục định hình lại cuộc sống của chúng ta.)
screen dependency: sự lệ thuộc vào màn hình Ví dụ: Screen dependency is becoming a social concern. (Sự lệ thuộc vào màn hình đang trở thành mối quan tâm xã hội.)
maintain balance: duy trì sự cân bằng Ví dụ: It is important to maintain balance between work and life. (Việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng.)
2.2. How has the internet changed the way we work?
Well, the Internet has significantly transformed the way people work by making communication faster and work more flexible. Many employees can now work remotely, collaborate online, and access cloud based tools from anywhere. As a result, productivity has increased and traditional office boundaries have become less important. However, constant connectivity also creates pressure to stay available, which can blur the line between work and personal life.
(Internet đã thay đổi đáng kể cách con người làm việc bằng cách giúp giao tiếp nhanh hơn và công việc linh hoạt hơn. Nhiều người hiện nay có thể làm việc từ xa, phối hợp trực tuyến và sử dụng các công cụ đám mây ở bất cứ đâu. Nhờ đó, năng suất được cải thiện và ranh giới văn phòng truyền thống dần mờ đi. Tuy nhiên, việc luôn kết nối cũng tạo áp lực phải sẵn sàng mọi lúc, khiến ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân không còn rõ ràng.)
Phân tích từ vựng
work remotely: làm việc từ xa Ví dụ: Many employees prefer to work remotely. (Nhiều nhân viên thích làm việc từ xa.)
cloud based tools: công cụ dựa trên nền tảng đám mây Ví dụ: Teams use cloud based tools to share files. (Các nhóm sử dụng công cụ đám mây để chia sẻ tài liệu.)
blur the line: làm mờ ranh giới Ví dụ: Working online can blur the line between work and rest. (Làm việc trực tuyến có thể làm mờ ranh giới giữa công việc và nghỉ ngơi.)
2.3. Is using the internet a social or solitary activity?
Well, I think using the Internet can be both social and solitary, depending on how people use it. On one hand, social networks and messaging apps allow users to connect and interact easily. On the other hand, many online activities such as watching videos or reading articles are done alone. As a result, the Internet can either strengthen social connections or increase isolation if used excessively.
(Theo mình, việc sử dụng Internet có thể vừa mang tính xã hội vừa mang tính cá nhân, tùy vào cách mỗi người sử dụng. Một mặt, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin giúp mọi người kết nối và tương tác dễ dàng. Mặt khác, nhiều hoạt động trực tuyến như xem video hay đọc tin thường được thực hiện một mình. Vì vậy, Internet có thể tăng cường kết nối xã hội hoặc khiến con người trở nên cô lập nếu sử dụng quá mức.)
Phân tích từ vựng
messaging apps: ứng dụng nhắn tin Ví dụ: Messaging apps help people stay in touch. (Ứng dụng nhắn tin giúp mọi người giữ liên lạc.)
done alone: được thực hiện một mình Ví dụ: Reading online articles is often done alone. (Đọc bài viết trực tuyến thường được làm một mình.)
increase isolation: làm tăng sự cô lập Ví dụ: Excessive screen time may increase isolation. (Thời gian dùng màn hình quá nhiều có thể làm tăng sự cô lập.)
2.4. Do you think people take notice of advertisements on the internet?
Well, I think people do notice online advertisements, but only when they are relevant and engaging. Due to personalized targeting, ads today are more tailored to users’ interests, which makes them harder to ignore. However, many people quickly skip or block ads that feel intrusive. Therefore, online advertising is effective only when it provides value rather than interrupting the user experience.
(Mình cho rằng mọi người vẫn chú ý đến quảng cáo trên Internet, nhưng chỉ khi chúng liên quan và đủ hấp dẫn. Nhờ việc cá nhân hóa, quảng cáo ngày nay thường phù hợp hơn với sở thích của người dùng nên khó bị bỏ qua. Tuy nhiên, nhiều người cũng nhanh chóng bỏ qua hoặc chặn những quảng cáo gây khó chịu. Vì vậy, quảng cáo trực tuyến chỉ hiệu quả khi mang lại giá trị thay vì làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.)
Phân tích từ vựng
personalized targeting: nhắm mục tiêu cá nhân hóa Ví dụ: Personalized targeting increases ad effectiveness. (Nhắm mục tiêu cá nhân hóa giúp quảng cáo hiệu quả hơn.)
harder to ignore: khó bỏ qua Ví dụ: Relevant ads are harder to ignore. (Quảng cáo liên quan thì khó bỏ qua hơn.)
user experience: trải nghiệm người dùng Ví dụ: Good design improves user experience. (Thiết kế tốt giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.)
Dưới đây là bảng từ vựng chung cho chủ đề Internet thường dùng trong IELTS Speaking, phù hợp để bàn luận về tác động xã hội, hành vi người dùng và xu hướng tương lai.
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
digital transformation
quá trình chuyển đổi số
Digital transformation is changing modern workplaces. (Chuyển đổi số đang làm thay đổi môi trường làm việc hiện đại.)
online presence
sự hiện diện trực tuyến
Many businesses rely on a strong online presence. (Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào sự hiện diện trực tuyến mạnh.)
cyber security
an ninh mạng
Cyber security is a growing concern worldwide. (An ninh mạng là mối quan tâm ngày càng lớn trên toàn cầu.)
virtual interaction
tương tác ảo
Virtual interaction has become common after the pandemic. (Tương tác ảo đã trở nên phổ biến sau đại dịch.)
digital footprint
dấu vết số
People should be careful about their digital footprint. (Mọi người nên cẩn thận với dấu vết số của mình.)
information consumption
việc tiếp nhận thông tin
Information consumption habits differ across generations. (Thói quen tiếp nhận thông tin khác nhau giữa các thế hệ.)
internet accessibility
khả năng tiếp cận internet
Internet accessibility remains limited in rural areas. (Khả năng tiếp cận internet vẫn còn hạn chế ở vùng nông thôn.)
online privacy
quyền riêng tư trực tuyến
Online privacy is important to many users. (Quyền riêng tư trực tuyến rất quan trọng với nhiều người dùng.)
digital dependence
sự phụ thuộc vào công nghệ số
Digital dependence affects daily routines. (Sự phụ thuộc vào công nghệ số ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.)
virtual platforms
nền tảng trực tuyến
Virtual platforms support online learning. (Các nền tảng trực tuyến hỗ trợ việc học online.)
Dưới đây là bảng collocations cho Topic Internet, giúp bạn ghép ý nhanh và nói tự nhiên hơn trong IELTS Speaking Part 3.
Collocation
Nghĩa
Ví dụ
go online
truy cập internet
People go online to find answers quickly. (Mọi người lên mạng để tìm câu trả lời nhanh chóng.)
access digital content
tiếp cận nội dung số
Users can access digital content anytime. (Người dùng có thể tiếp cận nội dung số bất cứ lúc nào.)
share content
chia sẻ nội dung
Teenagers often share content on social media. (Thanh thiếu niên thường chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.)
protect personal data
bảo vệ dữ liệu cá nhân
Users should protect personal data online. (Người dùng nên bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng.)
rely heavily on technology
phụ thuộc nhiều vào công nghệ
Modern society relies heavily on technology. (Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ.)
influence public opinion
ảnh hưởng đến dư luận
Online platforms influence public opinion. (Các nền tảng trực tuyến ảnh hưởng đến dư luận.)
connect globally
kết nối toàn cầu
The Internet helps people connect globally. (Internet giúp con người kết nối toàn cầu.)
shape user behavior
định hình hành vi người dùng
Algorithms shape user behavior online. (Thuật toán định hình hành vi người dùng trên mạng.)
limit screen time
hạn chế thời gian dùng màn hình
Parents try to limit screen time for children. (Phụ huynh cố gắng hạn chế thời gian dùng màn hình của trẻ.)
adapt to digital life
thích nghi với cuộc sống số
Older people are learning to adapt to digital life. (Người lớn tuổi đang học cách thích nghi với cuộc sống số.)
IELTS Speaking, đặc biệt là Part 3, là phần khiến nhiều người học gặp khó khăn nhất vì đòi hỏi tư duy logic và khả năng triển khai ý rõ ràng. Không ít bạn rơi vào tình trạng biết câu trả lời nhưng không biết nói thế nào cho mạch lạc, nhất là khi thiếu môi trường luyện tập, không được sửa lỗi và không có lộ trình học đúng. Vì vậy, khóa học IELTS online tại Langmaster-trung tâm uy tín nhất hiện nay được thiết kế để giúp học viên luyện Speaking có định hướng, nói tự tin hơn và cải thiện kỹ năng một cách rõ ràng, hiệu quả.
Lợi ích khi tham gia lớp học IELTS online tại Langmaster?
Sĩ số lớp nhỏ 7–10 học viên Tăng tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài chi tiết ngay trong giờ học. Xóa bỏ nỗi lo lớp đông, giáo viên không theo sát như nhiều lớp IELTS hiện nay.
Giảng viên IELTS 7.5+, theo sát và chấm chữa trong 24 giờ 100% giáo viên đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Điều này đảm bảo học viên luôn biết rõ lỗi sai, điểm cần cải thiện và tiến bộ cụ thể theo từng giai đoạn.
Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm Đánh giá đầu vào đủ 4 kỹ năng để xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng theo trình độ. Báo cáo học tập cá nhân hàng tháng giúp theo dõi và điều chỉnh lộ trình kịp thời.
Cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản Học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Chất lượng học online được đảm bảo tương đương lớp học offline.
Học online linh hoạt, tương tác liên tục Tiết kiệm thời gian di chuyển, có thể xem lại bài giảng để ôn tập. Giảng viên gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học để duy trì sự tập trung.
Coaching 1–1 và trải nghiệm học tập cá nhân hóa Cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia để ôn tập chuyên sâu và tối ưu tiến độ học tập theo nhu cầu cá nhân.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trực tiếp trải nghiệm lớp học chất lượng cao trước khi đăng ký chính thức. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách hiệu quả và bài bản.
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...