ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 topic Rules: Bài mẫu và từ vựng band 8+

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện là "Rules" (Quy tắc). Để đạt điểm cao, không chỉ cần trả lời đầy đủ và rõ ràng, mà còn phải sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phong phú. Trong bài viết này, langmaster sẽ chia sẻ với bạn một số bài mẫu và từ vựng hữu ích để giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking Part 3 với chủ đề này. Hãy cùng khám phá những câu trả lời ấn tượng và cách sử dụng từ vựng phù hợp để ghi điểm tuyệt đối trong mắt giám khảo!

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Rules

Các câu hỏi IELTS Spekaing chủ đề Rules phổ biến như: 

  • What rules should children follow at home?
  • What the reasons that cause people to break rules?
  • What are the rules students should follow at school?
  • Are the rules at school good or bad? Why?
Câu hỏi IELTS Spekaing chủ đề Rules

1.1. What rules should children follow at home? 

Những quy tắc nào mà trẻ em nên tuân theo ở nhà?

Answer: Children should follow a few basic rules at home to help them grow up with discipline and respect. Firstly, they should always respect their parents and listen to their guidance. This is important for building a strong relationship with them. They should also help with household chores, such as tidying up their rooms or setting the table. This teaches them responsibility. Having a consistent bedtime is crucial too, as it helps children get enough sleep for their physical and mental development. Finally, limiting screen time and encouraging outdoor activities is essential for maintaining a healthy lifestyle.

Dịch: Trẻ em nên tuân theo một số quy tắc cơ bản tại nhà để giúp chúng trưởng thành với kỷ luật và sự tôn trọng. Trước tiên, chúng nên luôn tôn trọng cha mẹ và lắng nghe sự hướng dẫn của họ. Điều này rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc với cha mẹ. Chúng cũng nên giúp đỡ công việc nhà, như dọn dẹp phòng hoặc bày bàn ăn. Điều này giúp chúng học được trách nhiệm. Việc có một giờ đi ngủ đều đặn cũng rất quan trọng, vì nó giúp trẻ có đủ giấc ngủ cho sự phát triển thể chất và tinh thần. Cuối cùng, việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử và khuyến khích các hoạt động ngoài trời là rất cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.

Từ vựng

  • Discipline: kỷ luật
  • Respect: sự tôn trọng
  • Household chores: công việc nhà
  • Consistent: đều đặn
  • Responsibility: trách nhiệm
  • Screen time: thời gian sử dụng thiết bị điện tử
  • Outdoor activities: hoạt động ngoài trời

>> Xem thêm: Top sách luyện IELTS Speaking hiệu quả theo từng trình độ

1.2. On what occasions can children be forgiven if they don't follow some rules? 

Trong những trường hợp nào trẻ em có thể được tha thứ nếu không tuân theo một số quy tắc?

Answer: Children can be forgiven for not following some rules in certain situations, especially if they are still learning and developing. For example, if a child forgets to do a household chore because they were busy with schoolwork or other responsibilities, parents can be understanding. Similarly, if a child breaks a minor rule due to emotional stress or not fully understanding the consequences, they should be given a chance to explain and learn from their mistake. Forgiveness can also happen when children show genuine remorse and make an effort to improve their behavior in the future. It's important for parents to create an environment where children feel safe to admit their mistakes and grow from them.

Dịch: Trẻ em có thể được tha thứ khi không tuân theo một số quy tắc trong những tình huống nhất định, đặc biệt nếu chúng vẫn đang học hỏi và phát triển. Ví dụ, nếu trẻ quên làm công việc nhà vì bận rộn với việc học hoặc các trách nhiệm khác, cha mẹ có thể thông cảm. Tương tự, nếu trẻ vi phạm một quy tắc nhỏ vì căng thẳng cảm xúc hoặc chưa hiểu hết hậu quả, chúng nên được cho cơ hội giải thích và học từ sai lầm của mình. Tha thứ cũng có thể xảy ra khi trẻ thể hiện sự hối lỗi chân thành và cố gắng cải thiện hành vi trong tương lai. Điều quan trọng là cha mẹ tạo ra một môi trường mà trẻ cảm thấy an toàn để thừa nhận sai lầm và phát triển từ chúng.

Từ vựng

  • Forgiven: được tha thứ
  • Responsibilities: trách nhiệm
  • Emotional stress: căng thẳng cảm xúc
  • Genuine remorse: sự hối lỗi chân thành
  • Improve behavior: cải thiện hành vi
  • Consequences: hậu quả
  • Mistake: sai lầm

Test IELTS Online

>> Xem thêm:

1.3. What are the reasons that cause people to break rules?  

Những lý do nào khiến mọi người vi phạm quy tắc?

Answer: There are several reasons why people might break rules. One common reason is lack of awareness; sometimes, people simply don't know the rules or don't understand their importance. Another reason is peer pressure, especially among teenagers or young adults, where the desire to fit in or impress others leads them to make poor decisions. Some people may break rules because they feel that the consequences will not be severe, so they take the risk. In other cases, people break rules out of rebellion, wanting to challenge authority or express their independence. Finally, emotional stress or personal issues can also play a role, as people may act impulsively or without thinking clearly when they're feeling overwhelmed.

Dịch: Có nhiều lý do khiến mọi người vi phạm quy tắc. Một lý do phổ biến là thiếu nhận thức; đôi khi, mọi người đơn giản là không biết các quy tắc hoặc không hiểu được tầm quan trọng của chúng. Một lý do khác là áp lực từ bạn bè, đặc biệt là ở tuổi teen hoặc những người trưởng thành trẻ tuổi, khi mong muốn hòa nhập hoặc gây ấn tượng với người khác khiến họ đưa ra quyết định sai lầm. Một số người có thể vi phạm quy tắc vì họ cảm thấy hậu quả không nghiêm trọng, vì vậy họ chấp nhận rủi ro. Trong những trường hợp khác, người ta vi phạm quy tắc vì phản kháng, muốn thử thách quyền lực hoặc thể hiện sự độc lập của mình. Cuối cùng, căng thẳng cảm xúc hoặc vấn đề cá nhân cũng có thể đóng vai trò, khi mọi người hành động bốc đồng hoặc không suy nghĩ kỹ khi họ cảm thấy quá tải.

Từ vựng

  • Lack of awareness: thiếu nhận thức
  • Peer pressure: áp lực từ bạn bè
  • Consequences: hậu quả
  • Rebellion: phản kháng
  • Emotional stress: căng thẳng cảm xúc
  • Impulsively: bốc đồng
  • Express independence: thể hiện sự độc lập
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Rules

1.4. What are the rules students should follow at school?  

Những quy tắc mà học sinh nên tuân theo ở trường là gì?

Answer: At school, students should follow a variety of rules to ensure a positive and respectful learning environment. First, students should respect their teachers and classmates, which is essential for creating a harmonious atmosphere. They should also follow the school timetable and be on time for classes to avoid disrupting the flow of lessons. Participating actively in class discussions and respecting others' opinions are important for effective learning. Additionally, students should follow the dress code and maintain a tidy appearance, as this promotes discipline and a sense of professionalism. Finally, students should avoid distractions, like using mobile phones during class, to focus on their studies and make the most of their time at school.

Dịch: Tại trường học, học sinh nên tuân theo nhiều quy tắc khác nhau để đảm bảo môi trường học tập tích cực và tôn trọng. Trước tiên, học sinh nên tôn trọng thầy cô và bạn bè, điều này rất quan trọng để tạo ra một không khí hài hòa. Chúng cũng nên theo thời khóa biểu và đến lớp đúng giờ để không làm gián đoạn tiết học. Tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trên lớp và tôn trọng ý kiến của người khác là rất quan trọng cho việc học hiệu quả. Thêm vào đó, học sinh nên tuân thủ quy định về trang phục và giữ vẻ ngoài gọn gàng, vì điều này thúc đẩy kỷ luật và cảm giác chuyên nghiệp. Cuối cùng, học sinh nên tránh sao nhãng, như sử dụng điện thoại di động trong lớp học, để tập trung vào việc học và tận dụng tối đa thời gian ở trường.

Từ vựng 

  • Respect: tôn trọng
  • Timetable: thời khóa biểu
  • Participating actively: tham gia tích cực
  • Dress code: quy định về trang phục
  • Distractions: sự sao nhãng

>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng

1.5. Are the rules at school good or bad? Why?

Những quy tắc ở trường là tốt hay xấu? Tại sao?

Answer: In my opinion, the rules at school are generally good because they help create an environment where students can focus on learning and develop important life skills. For example, rules like being on time for class, respecting others, and following the dress code contribute to discipline and mutual respect. These rules help maintain order and prevent distractions, which are essential for an effective learning environment. However, some rules might feel restrictive to students, especially if they are too rigid or not relevant to the current needs of students. It's important that the rules be flexible enough to adapt to changing circumstances, while still maintaining a sense of structure.

Dịch: Theo tôi, các quy tắc ở trường thường là tốt vì chúng giúp tạo ra một môi trường mà học sinh có thể tập trung vào việc học và phát triển các kỹ năng sống quan trọng. Ví dụ, các quy tắc như đến lớp đúng giờ, tôn trọng người khác và tuân thủ quy định về trang phục góp phần vào việc duy trì kỷ luật và sự tôn trọng lẫn nhau. Những quy tắc này giúp giữ trật tự và tránh những sự sao nhãng, điều này rất cần thiết cho một môi trường học tập hiệu quả. Tuy nhiên, một số quy tắc có thể cảm thấy quá khắt khe đối với học sinh, đặc biệt nếu chúng quá cứng nhắc hoặc không phù hợp với nhu cầu hiện tại của học sinh. Điều quan trọng là các quy tắc cần đủ linh hoạt để thích nghi với hoàn cảnh thay đổi, nhưng vẫn duy trì được một cấu trúc rõ ràng.

Từ vựng

  • Generally: nhìn chung
  • Environment: môi trường
  • Discipline: kỷ luật
  • Mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
  • Prevent distractions: ngăn ngừa sự sao nhãng
  • Rigid: cứng nhắc
  • Relevant: phù hợp
  • Flexible: linh hoạt
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Rules

1.6. What kinds of rules do people need to follow in public places? 

Những loại quy tắc nào mà mọi người cần tuân theo ở những nơi công cộng?

Answer: In public places, people need to follow rules that ensure everyone’s safety, comfort, and respect for others. First, they should maintain proper behavior, such as speaking in a respectful tone and avoiding loud noises that might disturb others. Respecting personal space is also crucial, as crowded places can make people feel uncomfortable. People should follow traffic rules when walking or driving to avoid accidents. In some places, no smoking signs are important for maintaining a healthy environment, so people should respect these bans. Finally, cleaning up after themselves is essential, as leaving trash behind can affect the cleanliness of public spaces and inconvenience others.

Dịch: Tại các nơi công cộng, mọi người cần tuân thủ các quy tắc để đảm bảo sự an toàn, thoải mái và tôn trọng lẫn nhau. Trước tiên, họ nên giữ thái độ ứng xử đúng mực, như nói chuyện với giọng điệu tôn trọng và tránh gây ồn ào làm phiền người khác. Tôn trọng không gian cá nhân cũng rất quan trọng, vì những nơi đông người có thể khiến người ta cảm thấy không thoải mái. Mọi người nên tuân theo quy tắc giao thông khi đi bộ hoặc lái xe để tránh tai nạn. Ở một số nơi, cấm hút thuốc là quy định quan trọng để duy trì môi trường lành mạnh, vì vậy mọi người nên tuân thủ quy định này. Cuối cùng, dọn dẹp sạch sẽ sau khi sử dụng là điều cần thiết, vì việc để lại rác rưởi có thể làm ảnh hưởng đến sự sạch sẽ của không gian công cộng và gây bất tiện cho người khác.

Từ vựng

  • Maintain proper behavior: giữ thái độ ứng xử đúng mực
  • Respect personal space: tôn trọng không gian cá nhân
  • Traffic rules: quy tắc giao thông
  • No smoking signs: biển báo cấm hút thuốc
  • Cleanliness: sự sạch sẽ
  • Inconvenience: sự bất tiện
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Rules

>> Xem thêm: 

1.7. When people break rules, how would they be punished in your country?

Khi mọi người vi phạm quy tắc, họ sẽ bị phạt như thế nào ở đất nước của bạn?

Answer: In my country, the punishment for breaking rules depends on the severity of the violation. For minor offenses, such as littering or jaywalking, people may receive a fine or be asked to clean up the area. More serious offenses, like traffic violations or theft, can result in heavier fines or even community service. For severe crimes, such as assault or corruption, individuals may face imprisonment or, in some cases, more severe legal actions. The aim of these punishments is to ensure that people understand the importance of following rules and maintaining social order, while also deterring others from breaking the law.

Dịch: Ở đất nước tôi, hình phạt khi vi phạm quy tắc phụ thuộc vào mức độ vi phạm. Đối với các hành vi vi phạm nhỏ, như vứt rác bừa bãi hoặc đi bộ sai làn đường, người vi phạm có thể bị phạt tiền hoặc yêu cầu dọn dẹp khu vực. Những vi phạm nghiêm trọng hơn, như vi phạm giao thông hoặc ăn cắp, có thể bị phạt nặng hơn hoặc thậm chí phải làm công ích cộng đồng. Đối với các tội phạm nghiêm trọng, như hành hung hoặc tham nhũng, cá nhân có thể phải đối mặt với án tù hoặc trong một số trường hợp, những hành động pháp lý nghiêm khắc hơn. Mục đích của các hình phạt này là để đảm bảo mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc và duy trì trật tự xã hội, đồng thời ngăn ngừa người khác vi phạm pháp luật.

Từ vựng

  • Fine: phạt tiền
  • Community service: công ích cộng đồng
  • Imprisonment: án tù
  • Deterring: ngăn chặn
  • Violation: vi phạm
  • Severity: mức độ nghiêm trọng
  • Social order: trật tự xã hội

2. Từ vựng và cụm từ quan trọng topic Rules IELTS Speaking Part 3

Trong IELTS Speaking part 3, chủ đề Rules là một chủ đề khá phổ biến. Để giúp bạn thể hiện tốt, Langmaster đã tổng hợp một danh sách từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến quy tắc, giúp bạn trả lời chi tiết và lưu loát hơn. Bằng cách sử dụng những từ vựng này, bạn có thể làm cho câu trả lời của mình trở nên tự nhiên hơn và cải thiện điểm số của mình trong bài thi Speaking.

  • Discipline: kỷ luật
  • Respect: sự tôn trọng
  • Responsibility: trách nhiệm
  • Obey: tuân theo
  • Consequences: hậu quả
  • Rebellion: sự phản kháng
  • Peer pressure: áp lực từ bạn bè
  • Regulations: quy định
  • Punishment: hình phạt
  • Authority: quyền lực
  • Freedom of choice: tự do lựa chọn
  • Integrity: tính liêm chính
  • Adherence to rules: sự tuân thủ quy tắc
  • Breaking the rules: vi phạm quy tắc
  • Enforcement: việc thi hành (quy định, luật)
  • Comply: tuân thủ
  • Violation: vi phạm
  • Consequences of breaking rules: hậu quả của việc vi phạm quy tắc
  • Harmful consequences: hậu quả có hại
  • Respecting boundaries: tôn trọng ranh giới
  • Cultural norms: chuẩn mực văn hóa
  • Follow the rules: tuân thủ các quy tắc
  • Break the rules: vi phạm quy tắc
  • Stick to the rules: tuân thủ quy tắc
  • Enforce the rules: thi hành quy tắc
  • Set of rules: bộ quy tắc
  • Respect the law: tôn trọng pháp luật
  • Impose penalties: áp dụng hình phạt
  • Follow instructions: làm theo chỉ dẫn
  • A breach of the rules: sự vi phạm quy tắc
  • Legal consequences: hậu quả pháp lý
  • Encourage compliance: khuyến khích sự tuân thủ
  • Disregard the rules: coi thường quy tắc
  • Accept the consequences: chấp nhận hậu quả
  • A rule of thumb: quy tắc chung (dễ áp dụng)
  • Set boundaries: thiết lập ranh giới
Từ vựng topic Rules IELTS Speaking Part 3

3. Học IELTS Speaking Part 3 cùng khóa học online tại Langmaster

Nhiều học viên IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Speaking, thường gặp phải tình trạng "biết nhiều nhưng nói không ra". Nguyên nhân không phải do thiếu kiến thức, mà chủ yếu là do thiếu hướng dẫn trực tiếp, không được chỉnh sửa lỗi kịp thời và không có một chiến lược luyện tập hiệu quả. Điều này khiến quá trình học trở nên bế tắc và không đạt được kết quả mong muốn.

Khóa học IELTS online tại Langmaster được thiết kế đặc biệt để giải quyết những vấn đề này. Thay vì phải tự mình tìm hiểu trong sự mơ hồ, học viên sẽ được học theo một lộ trình rõ ràng, với định hướng cụ thể cho từng kỹ năng, giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và dễ dàng hơn. Hơn nữa, tiến trình học của bạn sẽ được theo sát và đánh giá thường xuyên sau mỗi buổi học.

Lộ trình khóa IELTS

Một điểm nổi bật của khóa học IELTS online tại Langmaster là sĩ số lớp nhỏ, chỉ từ 7 đến 10 học viên, giúp tạo ra môi trường học tập tương tác cao. Mô hình lớp học ít người này mang lại độ tương tác dày, là yếu tố quan trọng để cải thiện kỹ năng Speaking nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc học độc lập hay học ở lớp đông.

Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+, sở hữu nền tảng sư phạm vững vàng cùng kinh nghiệm luyện thi thực chiến. Các thầy cô không chỉ hướng dẫn bạn mẹo làm bài, mà còn phân tích chính xác điểm mạnh và điểm yếu của từng học viên, từ đó đưa ra chiến lược luyện tập cụ thể. Mỗi học viên sẽ có một lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu band điểm của mình.

Ngay từ buổi học đầu tiên, học viên sẽ được kiểm tra đầy đủ 4 kỹ năng, giúp Langmaster xây dựng một lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu cụ thể. Tiến trình học của bạn sẽ được theo dõi và đánh giá định kỳ qua báo cáo chi tiết mỗi tháng. Đặc biệt, các bài tập sẽ được chấm điểmphản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận được góp ý ngay lập tức và cải thiện hiệu quả.

Một trong những lý do khiến Langmaster là lựa chọn đáng tin cậy của nhiều học viên là chính sách cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu sau khi hoàn thành khóa học, bạn không đạt được band điểm như cam kết, Langmaster sẽ hỗ trợ học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt mục tiêu. Chính sách này thể hiện rõ ràng cam kết về chất lượng đào tạo, điều mà không phải trung tâm nào cũng có thể tự tin đưa ra.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai lớp học thử miễn phí, cho phép bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy, mức độ tương tác và chất lượng phản hồi trước khi quyết định đăng ký. Việc trải nghiệm thực tế giúp bạn chọn đúng khóa học phù hợp, tránh những rủi ro khi học online mà chưa hiểu rõ về chất lượng.

Đừng chần chừ, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS và đạt được mục tiêu học tập của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác