Cách trả lời How old are you chuẩn và bộ từ vựng về tuổi tác
Mục lục [Ẩn]
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) là câu hỏi thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Đây là một cách hỏi đơn giản để tìm hiểu về tuổi tác của một ai đó. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời câu hỏi "How old are you?" một cách chuẩn xác, cũng như tìm hiểu bộ từ vựng hữu ích về tuổi tác.
1. How old are you nghĩa là gì?
How old are you trong tiếng Anh có nghĩa là "Bạn bao nhiêu tuổi?" Đây là cách hỏi thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp khi muốn biết tuổi của người khác. Tuy nhiên, tùy vào tình huống, cách hỏi này có thể được sử dụng một cách thân mật hoặc trang trọng.
Cấu trúc How old are you
How old + to be + S?
Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ:
- Nếu S (chủ ngữ) là ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều thì dùng động từ TO BE “are”.
- Nếu S là ngôi thứ ba số ít thì dùng động từ TO BE “is”
Ví dụ:
- How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
- How old is your mother? (Mẹ bạn bao nhiêu tuổi rồi)
2. Cách trả lời câu hỏi How old are you
Khi được hỏi "How old are you?", cách bạn trả lời có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và mức độ thoải mái khi chia sẻ thông tin cá nhân. Có những tình huống bạn sẽ trả lời trực tiếp, nhưng cũng có lúc bạn muốn né tránh tiết lộ chính xác tuổi của mình. Dưới đây là những cách trả lời câu hỏi "How old are you?" phổ biến,, từ việc đưa ra câu trả lời chính xác đến các cách từ chối khéo léo mà vẫn giữ lịch sự.
2.1. Trả lời số tuổi chính xác
Khi muốn trả lời trực tiếp về tuổi, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
S + to be + số tuổi + year(s) old |
Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ:
- Ngôi thứ nhất số ít (I):
Ví dụ: "I am thirty years old." (Tôi 30 tuổi.) - Ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số nhiều (we/they hoặc danh từ số nhiều):
Ví dụ: "They are sixteen." (Họ 16 tuổi.) - Ngôi thứ ba số ít (he/she/it hoặc danh từ số ít):
Ví dụ: "My son is 5 years old." (Con trai tôi 5 tuổi.)
Lưu ý:
- Nếu số tuổi nhiều hơn 1, hãy thêm "s" vào "year" → "years old."
- Bạn có thể lược bỏ "years old" và chỉ nói số tuổi:
Ví dụ: "I'm 22." (Tôi 22.) - Đối với trẻ em dưới 1 tuổi, có thể trả lời bằng số tháng:
Ví dụ: "My niece is 9 months old." (Cháu gái tôi 9 tháng tuổi.)
Xem thêm: Số đếm trong tiếng Anh
2.2. Cách né tránh trả lời số tuổi chính xác
Trong một số trường hợp, bạn có thể không muốn tiết lộ chính xác tuổi của mình. Dưới đây là một số cách khéo léo để né tránh mà vẫn giữ được sự lịch sự và thoải mái trong giao tiếp:
Cách né tránh |
Ví dụ |
Trả lời một cách hài hước |
"Age is just a number!" (Tuổi chỉ là con số thôi!) |
"I’m forever young!" (Tôi luôn trẻ mãi!) |
|
Khéo léo từ chối |
"I’d rather not say." (Tôi không muốn nói về điều đó.) |
"That’s a secret!" (Đó là bí mật!) |
|
Chuyển hướng cuộc trò chuyện |
"Speaking of ages, have you seen any good movies lately?" (Nói về tuổi tác, bạn đã xem bộ phim nào hay gần đây chưa?) |
Từ chối thẳng thắn |
"I don’t think that’s relevant." (Tôi không nghĩ đó là điều liên quan.) |
"I’m not comfortable sharing that." (Tôi không thoải mái chia sẻ điều đó.) |
|
Từ chối lịch sự |
"I’d prefer to keep that private." (Tôi muốn giữ điều đó riêng tư.) |
"Sorry, I don’t discuss my age." (Xin lỗi, tôi không bàn về tuổi tác của mình.) |
|
Nghi vấn ngược |
"Why do you want to know?" (Sao bạn lại muốn biết điều đó?) |
"Is age really that important?" (Tuổi có thực sự quan trọng không?) |
|
"Why don’t you guess?" (Sao bạn không đoán thử xem?) |
|
Phản ứng đùa vui |
"Let’s just say I’ve seen enough winters!" (Cứ cho là tôi đã trải qua nhiều mùa đông rồi nhé!) |
"I’m old enough to know not to answer that!" (Tôi đủ lớn để biết không nên trả lời câu đó!) |
Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
3. Bộ từ vựng về tuổi tác trong tiếng Anh
Để trả lời câu hỏi “How old are you?” một cách chuẩn và tự nhiên như người bản xứ bạn có thể tham khảo ngay bộ từ vựng về tuổi tác cũng như các trạng từ đi kèm dưới đây nhé:
Từ vựng về tuổi tác trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Infant (ˈɪnfənt) |
Trẻ sơ sinh |
"The infant is sleeping peacefully." (Đứa trẻ sơ sinh đang ngủ một cách bình yên.) |
Toddler (ˈtɑdlər) |
Trẻ nhỏ (1-3 tuổi) |
"The toddler is learning to walk." (Đứa trẻ đang học đi.) |
Baby (ˈbeɪbi) |
Em bé |
"She has a beautiful baby boy." (Cô ấy có một bé trai dễ thương.) |
Preschooler (ˈpriːˌskulər) |
Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi) |
"My daughter is a preschooler and loves to play." (Con gái tôi là trẻ mẫu giáo và thích chơi.) |
Child (tʃaɪld) |
Trẻ em (6-12 tuổi) |
"Children should play outside." (Trẻ em nên chơi ngoài trời.) |
Preteen (ˈpriːtiːn) |
Thiếu niên trước tuổi dậy thì (9-12 tuổi) |
"My son is a preteen and loves video games." (Con trai tôi đang ở tuổi trước dậy thì và thích chơi video game.) |
Puberty (ˈpjuːbərti) |
Tuổi dậy thì |
"Puberty can be a challenging time for adolescents." (Tuổi dậy thì có thể là giai đoạn khó khăn đối với thanh thiếu niên.) |
Teenager (ˈtiːnˌeɪdʒər) |
Thiếu niên (13-19 tuổi) |
"As a teenager, I loved music." (Khi còn là thiếu niên, tôi rất thích âm nhạc.) |
Adolescent (ˌædəˈlesənt) |
Thanh thiếu niên |
"Adolescents often experience emotional ups and downs." (Tuổi vị thành niên thường có những thăng trầm về cảm xúc.) |
Young adult (jʌŋ əˈdʌlt) |
Người trưởng thành trẻ (20-35 tuổi) |
"Many young adults are pursuing higher education." (Nhiều người trưởng thành trẻ đang theo học cao hơn.) |
Adult (əˈdʌlt) |
Người trưởng thành (18 trở lên) |
"You have to be an adult to vote." (Bạn phải là người trưởng thành để bầu cử.) |
Middle-aged (ˈmɪdəl eɪdʒd) |
Trung niên (40-60 tuổi) |
"He is in his middle-aged years." (Ông ấy đang ở độ tuổi trung niên.) |
Old (oʊld) |
Già |
"The old man shared stories of his youth with the grandchildren." (Ông già kể cho các cháu nghe về tuổi trẻ của mình.) |
Senior (ˈsiːn.jər) |
Người lớn tuổi (65 tuổi trở lên) |
"Seniors often receive discounts." (Người lớn tuổi thường nhận được giảm giá.) |
Elderly (ˈɛldərli) |
Người già |
"The elderly need special care." (Người già cần được chăm sóc đặc biệt.) |
Retiree (ˌrɛtɪˈriː) |
Người nghỉ hưu |
"The retiree enjoys traveling the world." (Người nghỉ hưu thích đi du lịch khắp nơi.) |
Centenarian(ˌsɛntəˈnɛr.i.ən) |
Người sống trên 100 tuổi |
"The centenarian shared stories of her long life." (Người sống trên 100 tuổi đã chia sẻ câu chuyện về cuộc đời dài của bà.) |
Lifespan (/ˈlaɪfspæn/) |
Tuổi thọ |
The average lifespan of humans has increased over the years. (Tuổi thọ trung bình của con người đã tăng lên theo từng năm.) |
Trạng từ đi cùng khi nói về tuổi
Trạng Từ |
Nghĩa |
Ví Dụ |
Currently (/ˈkʌrəntli/) |
Hiện tại |
I am currently 25 years old. (Tôi hiện tại 25 tuổi.) |
Actually (/ˈæktʃuəli/) |
Thực tế |
I am actually older than I look; I am 30 years old. (Thực tế tôi lớn tuổi hơn vẻ ngoài; tôi 30 tuổi.) |
Now (/naʊ/) |
Bây giờ |
I am now 18 years old. (Bây giờ tôi 18 tuổi.) |
Still (/stɪl/) |
Vẫn |
I am still young; I am only 20 years old. (Tôi vẫn trẻ; tôi chỉ mới 20 tuổi.) |
Just (/dʒʌst/) |
Vừa mới |
I just turned 16 years old. (Tôi vừa mới tròn 16 tuổi.) |
Nearly (/ˈnɪrli/) |
Gần, gần như |
I am nearly 40 years old. (Tôi gần 40 tuổi.) |
Barely (/ˈbɛərli/) |
Hầu như không, vừa đủ |
I am barely 21 years old. (Tôi hầu như không đủ 21 tuổi.) |
Over (/ˈoʊvər/) |
Hơn |
I am over 30 years old now. (Giờ tôi hơn 30 tuổi.) |
About (/əˈbaʊt/) |
Khoảng, tầm |
I am about 25 years old. (Tôi khoảng 25 tuổi.) |
Roughly (/ˈrʌfli/) |
Khoảng, gần đúng |
I am roughly 50 years old. (Tôi gần 50 tuổi.) |
Tìm hiểu thêm:
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- Trạng từ trong tiếng Anh
- Từ vựng miêu tả người trong tiếng Anh
4. Đoạn hội thoại sử dụng How old are you
Đoạn hội thoại 1
- A: Hey! We seem to get along really well. How old are you? (Chào! Chúng ta có vẻ hợp nhau thật. Bạn bao nhiêu tuổi vậy?)
- B: I’m 30 years old. What about you? (Mình 30 tuổi. Còn bạn?)
- A: I’m 28! So, we’re pretty close in age. (Mình 28 tuổi! Vậy là chúng ta gần tuổi nhau đấy.)
- B: Yes! I thought you were younger, though. (Đúng rồi! Mình cứ nghĩ bạn trẻ hơn.)
- A: Not really! I feel like I’ve been through a lot already. (Không phải đâu! Mình cảm thấy mình đã trải qua nhiều thứ rồi.)
- B: That’s true. Experience really matters, no matter the age. (Đúng vậy. Kinh nghiệm thực sự quan trọng, bất kể tuổi tác.)
Đoạn hội thoại 2
- E: How old are you now? (Bạn bây giờ bao nhiêu tuổi?)
- F: I’m actually 35, but I still feel like I’m in my 20s! I try to stay active and eat healthily, so age doesn’t really bother me. (Thực tế tôi 35 tuổi, nhưng tôi vẫn cảm thấy như mình ở tuổi 20! Tôi cố gắng giữ hoạt động và ăn uống lành mạnh, vì vậy tuổi tác không thực sự làm tôi bận tâm.)
- E: That’s a positive mindset! What do you think is the secret to feeling young? (Đó là một tư duy tích cực! Bạn nghĩ bí quyết để cảm thấy trẻ là gì?)
- F: I think it’s all about staying engaged with life, pursuing hobbies, and spending time with friends and family. (Tôi nghĩ tất cả là về việc giữ sự gắn bó với cuộc sống, theo đuổi sở thích, và dành thời gian với bạn bè và gia đình.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đoạn hội thoại 3
- A: Good afternoon, ma’am. How are you today? (Chào buổi chiều, thưa bà. Hôm nay bà khỏe không ạ?)
- B: Good afternoon! I’m doing well, thank you. How about you? (Chào buổi chiều! Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
- A: I’m fine, thank you. If you don’t mind me asking, how old are you? (Mình khỏe, cảm ơn. Nếu bà không phiền, cho mình hỏi bà bao nhiêu tuổi?)
- B: Oh, I’m 72 years old. Time really flies, doesn’t it? (Ôi, tôi 72 tuổi. Thời gian trôi thật nhanh, phải không?)
- A: Yes, it certainly does! You must have so many stories to share. (Đúng vậy, chắc chắn rồi! Bà có rất nhiều câu chuyện để chia sẻ.)
- B: Absolutely! Each year brings new experiences and lessons. (Chắc chắn rồi! Mỗi năm mang lại những trải nghiệm và bài học mới.)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
5. Một số cách khác để hỏi tuổi tác trong tiếng Anh
Ngoài câu hỏi "How old are you?" còn một số cách khác để hỏi tuổi tác trong tiếng Anh, làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bản thân, bạn tham khảo nhé:
Câu hỏi |
Cách dùng |
What’s your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
Dùng trong bối cảnh thân mật hoặc khi bạn đã quen biết. |
Can I ask how old you are? (Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?) |
Cách hỏi lịch sự, thể hiện sự tôn trọng với người khác. |
May I know your age? (Tôi có thể biết tuổi của bạn không?) |
Phù hợp khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong tình huống trang trọng. |
How many years have you been around? (Bạn đã sống bao nhiêu năm rồi?) |
Cách hỏi nhẹ nhàng và thân thiện, thường dùng trong mối quan hệ gần gũi. |
What year were you born? (Bạn sinh năm nào?) |
Không hỏi trực tiếp tuổi, nhưng dễ dàng để tính toán tuổi. |
At what age did you…? (Bạn bao nhiêu tuổi khi…?) |
Dùng để hỏi về một sự kiện cụ thể trong cuộc đời, tạo cơ hội cho cuộc trò chuyện sâu hơn. |
You look young! What’s your secret? How old are you? (Bạn trông rất trẻ! Bí quyết của bạn là gì? Bạn bao nhiêu tuổi?) |
Khéo léo hỏi tuổi mà không tạo áp lực cho người đối diện. |
How long have you been doing this…? (Bạn đã làm việc này được bao lâu rồi?) |
Dựa vào kinh nghiệm để ước lượng tuổi. |
Are you older or younger than…? (Bạn lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn…?) |
So sánh tuổi với một người khác, có thể là một người nổi tiếng |
Around what age are you? (Bạn khoảng bao nhiêu tuổi?) |
Để người được hỏi tự đưa ra ước lượng. |
Xem thêm:
- Câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
- Câu hỏi How many people are there in your family
- Câu hỏi How do you do trong tiếng Anh
6. Một số thành ngữ về tuổi tác trong tiếng Anh
Khi trả lời How old are you bạn cũng có thể sử dụng các thành ngữ về tuổi tác giúp cho câu trả lời trở nên thú vị hơn mà còn tạo cảm giác gần gũi và thân thiện trong giao tiếp.
Over the hill (Đã già yếu)
Ví dụ: She jokes that she’s over the hill now that she’s turned 50. (Cô ấy đùa rằng mình đã già yếu khi đã 50 tuổi.)
In one’s prime of life (Trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc đời)
Ví dụ: He feels he’s in the prime of his life with a successful career and good health. (Anh ấy cảm thấy mình đang trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc đời với sự nghiệp thành công và sức khỏe tốt.)
Age is just a number (Tuổi tác chỉ là con số)
Ví dụ: She started her new business at 60, proving that age is just a number. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh mới ở tuổi 60, chứng minh rằng tuổi tác chỉ là con số.)
Over the age limit (Quá giới hạn tuổi)
Ví dụ: Unfortunately, she was over the age limit for the summer camp. (Thật không may, cô ấy đã quá tuổi tham gia trại hè.)
Act your age (Hành động đúng với tuổi)
Ví dụ: It’s time to stop playing video games all night and act your age. (Đã đến lúc ngừng chơi game suốt đêm và hành động đúng với tuổi.)
Young at heart (Trẻ trung trong tâm hồn)
Ví dụ: Even at 80, he remains young at heart and loves to try new things. (Ngay cả ở tuổi 80, ông ấy vẫn trẻ trung trong tâm hồn và thích thử những điều mới.)
To be wise beyond one’s years (Khôn hơn tuổi)
Ví dụ: Her ability to manage the team effectively shows she is wise beyond her years. (Khả năng của cô ấy trong việc quản lý đội ngũ hiệu quả cho thấy cô ấy khôn hơn tuổi của mình.)
Xem thêm:
Việc trả lời câu hỏi "How old are you?" không chỉ đơn thuần là cung cấp con số mà còn nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành các câu trả lời và từ vựng về tuổi tác để tự tin khi trả lời câu hỏi này. Và đừng quên tham gia kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!