HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
56
Giây

Hit the spot là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ Hit the spot

Trong tiếng Anh, Hit the spot là một idioms (thành ngữ) quen thuộc, mang ý nghĩa "đúng cái cần thiết" hoặc "vừa vặn, thỏa mãn nhu cầu." Bạn có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả cảm giác hài lòng, thoải mái sau khi trải qua một hành động nào đó, đặc biệt là khi thưởng thức đồ ăn, đồ uống, hoặc một trải nghiệm tuyệt vời. Hãy cùng khám phá chi tiết về nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của thành ngữ hit the spot trong bài viết này để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách tự nhiên và hiệu quả.

1. Hit the spot là gì?

Hit the spot - /hɪt ðə spɑt/

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ “Hit the spot” có nghĩa là "to be exactly what is needed" nghĩa là "đúng cái cần thiết" hoặc "vừa vặn, phù hợp với nhu cầu". 

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thỏa mãn, hài lòng sau khi trải qua một hành động nào đó, đặc biệt là khi thưởng thức thức ăn, đồ uống hay bất kỳ điều gì mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái. Khi nói rằng điều gì đó "hit the spot," bạn đang miêu tả cảm giác hoàn hảo, đáp ứng chính xác nhu cầu của bạn vào thời điểm đó.

Hit the spot là gì?

Ví dụ:

  • After a long workout, that smoothie really hit the spot. (Sau một buổi tập dài, cốc sinh tố đó thực sự làm tôi thấy thỏa mãn.)
  • The cool breeze on a hot summer day really hits the spot. (Gió mát vào một ngày hè nóng bức thực sự làm tôi cảm thấy dễ chịu.)
  • A good book by the fireplace hits the spot on a cold evening. (Một cuốn sách hay bên lò sưởi vào buổi tối lạnh thật sự làm tôi thấy thư giãn.)
  • This new song is amazing, it really hits the spot! (Bài hát mới này thật tuyệt vời, nó thực sự làm tôi cảm thấy thích thú.)

>> Xem thêm:

2. Nguồn gốc idiom Hit the spot

Như nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh, nguồn gốc của Hit the spot cũng không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ các trò chơi bắn súng hoặc thể thao, trong đó việc ném bóng hay bắn đích một cách chính xác được gọi là "hitting the spot" (đánh trúng mục tiêu). Nếu ai đó thực hiện thành công hành động này, họ đã làm "đúng cái cần làm", giống như cảm giác bạn có được khi thỏa mãn nhu cầu của mình.

Tuy nhiên, thành ngữ "hit the spot" không chỉ được sử dụng trong thể thao mà còn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Khi bạn ăn một món ăn ngon hay uống một thức uống lạnh giữa ngày hè oi ả, cảm giác đó có thể được mô tả là "hit the spot", nghĩa là nó đáp ứng chính xác nhu cầu của bạn vào thời điểm đó. Vì vậy, qua thời gian, thành ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cách diễn đạt của người nói tiếng Anh.

3. Cách sử dụng thành ngữ Hit the spot

Khi bạn cảm thấy một điều gì đó thật sự làm mình thỏa mãn hoặc đáp ứng hoàn hảo nhu cầu, cảm giác đó có thể được diễn tả bằng thành ngữ Hit the spot. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh và rất dễ áp dụng trong các tình huống hàng ngày. 

Cách sử dụng thành ngữ Hit the spot

3.1. Khi cảm thấy hài lòng và thỏa mãn tuyệt đối

Khi bạn trải qua một khoảnh khắc tuyệt vời hoặc đạt được điều gì đó làm bạn cảm thấy thỏa mãn tuyệt đối. Thành ngữ này không chỉ dùng cho các món ăn hay đồ uống mà còn áp dụng cho những khoảnh khắc thú vị trong cuộc sống, mang cảm giác thỏa mãn, hài lòng.

Ví dụ:

  • After hiking all day, a cold beer by the campfire really hits the spot. (Sau một ngày leo núi, một cốc bia lạnh bên đống lửa trại thực sự làm tôi cảm thấy thỏa mãn.)
  • A cozy blanket and a good movie on a rainy night? That really hits the spot! (Một chiếc chăn ấm và bộ phim hay vào một đêm mưa? Thật sự tuyệt vời!)
  • A delicious piece of chocolate cake after a long week of work hits the spot every time. (Mỗi lần sau một tuần làm việc dài, một miếng bánh socola thật ngon luôn làm tôi thấy dễ chịu.)

3.2. Khi điều gì đó đáp ứng đúng nhu cầu hoặc mong muốn

Ngoài việc thể hiện sự thỏa mãn, Hit the spot cũng có thể chỉ một điều gì đó chính xác là thứ bạn cần vào thời điểm đó. Bạn có thể dùng thành ngữ này để miêu tả những thứ mà bạn đang cần và cảm thấy nó phù hợp hoàn hảo với hoàn cảnh hay nhu cầu của mình.

Ví dụ:

  • This hot cup of coffee on a chilly morning really hits the spot. (Cốc cà phê nóng vào một buổi sáng lạnh thật sự là thứ tôi cần.)
  • After running errands all day, a big bowl of pasta is just what hits the spot. (Sau cả ngày chạy vặt, một bát mì pasta thật lớn chính là điều tôi cần.)
  • A quick nap this afternoon hit the spot after a busy morning. (Một giấc ngủ ngắn vào buổi chiều đã giúp tôi thư giãn sau buổi sáng bận rộn.)

3.3. Khi điều gì đó hoàn hảo và chính xác

Ngoài cảm giác thỏa mãn, hit the spot còn có thể được dùng để chỉ sự chính xác, hoàn hảo trong một số tình huống, khi bạn đạt được kết quả hoặc đáp ứng đúng kỳ vọng. Đây là cách sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công việc, học tập, hoặc khen ngợi ai đó vì đã làm một điều gì đó thật chuẩn chỉnh.

Ví dụ:

  • Your answer to that question was perfect, you really hit the spot! (Câu trả lời của bạn thật chính xác, bạn thực sự đã làm rất tốt!)
  • The coach’s strategy for the game hit the spot, we won easily! (Chiến thuật của huấn luyện viên cho trận đấu thật sự rất hợp lý, chúng tôi đã thắng dễ dàng!)
  • The new software update hit the spot, it fixed all the issues I had. (Cập nhật phần mềm mới thực sự rất đúng đắn, nó đã sửa tất cả những vấn đề tôi gặp phải.)

Chú ý khi sử dụng Hit the spot:

  • Hit the spot là thành ngữ chủ yếu được dùng trong giao tiếp thân mật, không nên sử dụng trong những tình huống trang trọng.
  • Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng thành ngữ này để diễn tả sự thỏa mãn, hài lòng về một điều gì đó, chứ không phải chỉ đơn giản là “đúng mục tiêu” hay “đạt được kết quả”.

>> Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hit the spot

4.1. Từ đồng nghĩa với Hit the spot

Cụm từ hit the spot có nhiều cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng thay thế hit the spot khi muốn diễn đạt sự thỏa mãn, chính xác, hoặc hoàn hảo trong một tình huống cụ thể. Mỗi cụm từ có thể mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau nhưng đều thể hiện sự phù hợp, hài lòng và chính xác.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Hit the mark

Đạt được mục tiêu, đáp ứng yêu cầu hoặc kỳ vọng.

The speaker hit the mark with his speech about the environment.

(Diễn giả đã nói đúng trọng tâm trong bài phát biểu về môi trường.)

Hit the target

Đạt được mục tiêu, thành công trong việc đáp ứng mong đợi.

The marketing campaign hit the target, leading to a significant increase in sales.

(Chiến dịch marketing đã thành công, dẫn đến sự tăng trưởng doanh số đáng kể.)

Hit the nail on the head

Nói đúng vấn đề, nói chính xác về một tình huống.

John hit the nail on the head when he pointed out that the project needed more focus.

(John đã nói đúng khi chỉ ra rằng dự án cần tập trung hơn.)

On point

Chính xác, đúng mục tiêu, hợp lý.

Your fashion choices are always on point!

(Lựa chọn thời trang của bạn luôn rất hợp lý!)

Nailed it

Thành công, đạt được kết quả mong muốn, hoàn thành xuất sắc.

She nailed the presentation; everyone was impressed.

(Cô ấy đã thực hiện bài thuyết trình xuất sắc; mọi người đều ấn tượng.)

Spot on

Chính xác, đúng như kỳ vọng hoặc yêu cầu.

Your suggestion is spot on, it will solve the problem.

(Đề xuất của bạn thật chính xác, nó sẽ giải quyết được vấn đề.)

>> Xem thêm:

4.2. Từ trái nghĩa với Hit the spot

Ngoài những cách diễn đạt tương đương, có những từ hoặc cụm từ trái nghĩa mà bạn có thể sử dụng khi muốn diễn tả điều gì đó không đạt được sự kỳ vọng, không thỏa mãn hoặc không hiệu quả. 

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

To miss the mark

Không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng.

His performance really missed the mark; it wasn't engaging at all. 

(Phần trình diễn của anh ấy thực sự không đạt được yêu cầu; nó không thu hút chút nào.)

To fall flat

Thất bại trong việc gây ấn tượng hoặc không hiệu quả.

The new movie fell flat; no one was excited after watching it.

(Bộ phim mới thất bại; không ai cảm thấy hứng thú sau khi xem nó.)

To be a disappointment

Gây thất vọng, không như mong đợi.

The concert was a disappointment; the singer’s voice was off-key. 

(Buổi hòa nhạc thật đáng thất vọng; giọng ca sĩ không đúng nhạc.)

To be unsatisfactory

Không thỏa mãn, không đủ tốt, không đạt yêu cầu.

The customer service was unsatisfactory; they didn’t address my concerns. 

(Dịch vụ khách hàng không thỏa mãn; họ không giải quyết các vấn đề của tôi.)

To be a letdown

Gây thất vọng, không đáp ứng được kỳ vọng.

The new restaurant was a letdown; the food was cold and bland. 

(Nhà hàng mới thật sự gây thất vọng; đồ ăn lạnh và nhạt nhẽo.)

Đăng ký test

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hit the spot

Hội thoại 1:

John: Hey Sarah, how was the new restaurant you tried last night? (Chào Sarah, tối qua bạn thử nhà hàng mới như thế nào?)
Sarah: Oh, it was great! The food really hit the spot. The pasta was so creamy, just how I like it. (Ồ, tuyệt lắm! Món ăn thật sự làm tôi cảm thấy hài lòng. Món pasta béo ngậy, đúng kiểu tôi thích.)
John: That sounds amazing. I’ve been looking for a good Italian place to go to. (Nghe tuyệt quá. Tôi đang tìm một quán Ý ngon để đến)
Sarah: You should definitely check it out. The dessert hit the spot too! The tiramisu was delicious. (Bạn nhất định phải thử. Món tráng miệng cũng làm tôi thấy thỏa mãn nữa! Tiramisu thật ngon.)
John: I love tiramisu! I’ll go there this weekend. Thanks for the recommendation! (Tôi rất thích tiramisu! Cuối tuần này tôi sẽ đến đó. Cảm ơn bạn đã giới thiệu!)

CTA khoá 1 kèm 1

Hội thoại 2:

James: I’ve been looking for a new hobby, but I can’t decide on anything. (Tôi đang tìm một sở thích mới, nhưng không thể quyết định được gì cả.)
Emma: How about photography? I tried it last weekend and it really hit the spot. It was so relaxing, just focusing on the shot. (Sao bạn không thử nhiếp ảnh? Mình đã thử vào cuối tuần trước và thực sự rất thỏa mãn. Nó thật sự thư giãn, chỉ cần tập trung vào bức ảnh thôi.)
James: That sounds interesting! I’ve always wanted to try photography. (Nghe hay quá! Tôi luôn muốn thử nhiếp ảnh.)
Emma: You should! It’s a lot of fun. The feeling of getting the perfect shot is amazing. It hits the spot every time. (Bạn nên thử đi! Nó rất vui. Cảm giác khi chụp được một bức ảnh hoàn hảo thật tuyệt vời. Nó thực sự làm tôi cảm thấy thỏa mãn mỗi lần.)
James: I think I’ll give it a try this Saturday. Thanks for the suggestion! (Tôi nghĩ mình sẽ thử vào thứ Bảy này. Cảm ơn bạn đã gợi ý!)

Bên cạnh đó, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp tự nhiên và thiếu tự tin khi nói tiếng Anh, có thể là vì phương pháp học hiện tại chưa thực sự phù hợp. Hiểu được điều đó, Langmaster mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp online, giúp bạn cải thiện phản xạ nhanh, phát âm chuẩn và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày. 

Đừng chần chừ, đăng ký ngay lớp học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp học hiện đại giúp bạn giao tiếp tự tin và trôi chảy!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ngoài ra, đừng bỏ qua cơ hội tham gia Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ" miễn phí, học cách tăng tốc phản xạ tiếng Anh và áp dụng hiệu quả vào công việc! Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hit the spot. Hãy luyện tập sử dụng thành ngữ này trong các cuộc hội thoại để giao tiếp tự nhiên hơn và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat