GET RID OF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT NHẤT

Get rid of là gì là câu hỏi được nhiều bạn học còn đang thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một cụm từ khá quen thuộc nhưng không phải ai cũng tự tin cho rằng bản thân đã nắm chắc được hết kiến thức về nó. Ở bài viết hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay Get rid of là gì, cách dùng của cấu trúc này như thế nào nhé!

1. Tìm hiểu Get rid of là gì?

Get rid of trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ, thoát khỏi một cái gì đó, người nào đó, được dịch tùy vào ngữ cảnh của người nói. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và là một từ không quá trang trọng. 

Ví dụ:

  • I need to get rid of this old furniture. (Tôi cần phải loại bỏ cái đồ nội thất cũ này.)
  • He finally got rid of his bad habit of smoking. (Anh ấy cuối cùng đã bỏ được thói quen xấu hút thuốc.)

null

Tìm hiểu Get rid of là gì

2. Các cấu trúc khác của Get rid of trong câu tiếng Anh

Get rid of là từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh mang sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau. Vì vậy bạn cũng cần lưu ý tới hoàn cảnh và sắc thái của cuộc trò chuyện để tránh hiểu lầm. Dưới đây là những cách dùng Get rid of có thể được sử dụng:

  • Cấu trúc: Be rid of sb/sth. (Gạt bỏ thứ gì đó, ai đó mang sắc thái trang trọng)

Ví dụ: 

  • After a long legal battle, Jane was finally rid of her abusive ex-husband. (Sau một cuộc chiến pháp lý dài, Jane cuối cùng đã thoát khỏi người chồng cũ lạm dụng cô ấy.)
  • Once the company adopted more efficient processes, they were able to be rid of their financial difficulties. (Khi công ty áp dụng quy trình hiệu quả hơn, họ đã có thể vượt qua khó khăn về tài chính.)

  • Cấu trúc: Get rid of sb/sth (Loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không quá trang trọng)

Ví dụ:

  • I need to get rid of these old clothes that I no longer wear. (Tôi cần phải vứt bỏ những bộ quần áo cũ này vì tôi không còn mặc nữa.)
  • The company decided to get rid of some outdated machinery and replace it with newer models. (Công ty quyết định loại bỏ một số thiết bị cũ kỹ và thay thế chúng bằng những mô hình mới hơn.)

  • Cấu trúc: Want rid of sb/ sth (Muốn loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không trang trọng)

Ví dụ: 

  • After a series of disagreements, the manager wanted rid of the troublesome employee. (Sau một loạt những mâu thuẫn, người quản lý muốn loại bỏ nhân viên gây phiền hà.)
  • She wanted rid of her old car and was actively searching for a new one." (Cô ấy muốn bán chiếc xe cũ và đang tích cực tìm kiếm một chiếc xe mới.)

Ngoài ra Get rid of còn mang nghĩa là ném bỏ một thứ gì đó. 

Ví dụ: Emily decided to get rid of her old laptop and buy a new one with better performance. (Emily quyết định vứt bỏ chiếc laptop cũ của cô và mua một chiếc mới với hiệu suất tốt hơn.)

Lưu ý:

Trong cấu trúc đi với Get rid of thì Rid được dùng như một tính từ nhưng nếu như đứng một mình thì Rid đóng vai trò là động từ có nghĩa là giải thoát.

Ví dụ: The city implemented a strict waste management program to rid the streets of litter and improve cleanliness." (Thành phố đã triển khai chương trình quản lý chất thải nghiêm ngặt để loại bỏ rác thải trên đường phố và cải thiện sự sạch sẽ.)

null

Các cấu trúc khác của Get rid of

Xem thêm:

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH

=> TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

3. Từ đồng nghĩa với Get rid of

Ngoài Get rid of thì có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa thay thế dưới đây:

  • Discard /dɪˈskɑːd/: Loại bỏ
  • Eliminate /dɪˈskɑːd/: Xóa bỏ
  • Dump /dʌmp/: Trút bỏ
  • Wipe out: Lau sạch
  • Scrap /skræp/: Loại ra
  • Chuck /tʃʌk/: Quăng đi
  • Do away with : Vứt ra xa
  • Reject /rɪˈdʒekt/: Từ chối
  • Replace /rɪˈpleɪs/: Thay thế
  • Remove /rɪˈmuːv/: Xóa bỏ
  • Dispose of: Loại bỏ
  • Exclude /ɪkˈskluːd/: Loại trừ

null

Các từ đồng nghĩa với Get rid of

4. Các cụm từ đi với Get rid of

  • Get rid of everything: Quăng hết tất cả mọi thứ đi

Ví dụ: After deciding to downsize and move to a smaller apartment, Sarah decided to get rid of everything she didn't need, including old furniture, clothes, and kitchen appliances. (Sau khi quyết định thu nhỏ và chuyển đến một căn hộ nhỏ hơn, Sarah quyết định vứt bỏ tất cả những thứ cô không cần thiết, bao gồm đồ nội thất cũ, quần áo và thiết bị nhà bếp.)

  • Get rid of .. yourself: Tự bản thân thoát khỏi điều gì đó

Ví dụ: John, feeling overwhelmed by negative thoughts, decided it was time to get rid of the self-doubt and start believing in himself again. (John, cảm thấy quá áp lực bởi những suy nghĩ tiêu cực, quyết định rằng đã đến lúc loại bỏ sự nghi ngờ bản thân và bắt đầu tin vào mình một lần nữa.)

  • Get rid of backwardness: Rời khỏi sự lạc hậu.

Ví dụ: The government implemented various educational and economic reforms to get rid of the backwardness in the rural areas and promote overall development. (Chính phủ triển khai nhiều cải cách giáo dục và kinh tế để loại bỏ sự lạc hậu ở vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển tổng thể.)

null

Các cụm từ đi với Get rid of

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Get rid of

Bài tập: Điền vào chỗ trống cấu trúc thích hợp với câu cho trước

1. The old chair was broken, so they decided to ____________ it.

2. After years of struggling with debt, they finally ____________ their financial problems.

3. The company plans to ____________ several underperforming employees.

4. She's been trying to ____________ her annoying neighbor for months.

5. He desperately wants to ____________ all the clutter in his house.

6. The team successfully ____________ their opponents in the championship game.

7. The organization is determined to ____________ child labor in the industry.

8. The landlord wants ____________ of the troublesome tenants who never pay rent on time.

9. She felt relieved after ____________ her toxic relationship with her ex-boyfriend.

10. The city council aims to ____________ stray animals from the streets.

Đáp án:

1. get rid of

2. were rid of

3. get rid of

4. be rid of

5. get rid of

6. got rid of

7. get rid of

8. rid

9. getting rid of

10. get rid of

Xem thêm:

=> IN CHARGE OF LÀ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

=> LOOK UP TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT LOOK UP TO VÀ ADMIRE TRONG TIẾNG ANH

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn có thêm kiến thức về cấu trúc Get rid of từ đó có thêm nhiều kỹ năng làm bài. Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Đăng ký ngay những khoá học của Langmaster để có thêm kiến thức nhé!

Nội Dung Hot

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

  • Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết


Bài viết khác

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
(Hơn 500.000 học viên đã trải nghiệm và giao tiếp tiếng Anh thành công cùng Langmaster. Và giờ, đến lượt bạn...)