GET RID OF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tìm hiểu Get rid of là gì?
- 2. Các cấu trúc khác của Get rid of trong câu tiếng Anh
- 3. Từ đồng nghĩa với Get rid of
- 4. Các cụm từ đi với Get rid of
- 5. Bài tập vận dụng cấu trúc Get rid of
Get rid of là gì là câu hỏi được nhiều bạn học còn đang thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một cụm từ khá quen thuộc nhưng không phải ai cũng tự tin cho rằng bản thân đã nắm chắc được hết kiến thức về nó. Ở bài viết hôm nay hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay Get rid of là gì, cách dùng của cấu trúc này như thế nào nhé!
1. Tìm hiểu Get rid of là gì?
Get rid of trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ, thoát khỏi một cái gì đó, người nào đó, được dịch tùy vào ngữ cảnh của người nói. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và là một từ không quá trang trọng.
Ví dụ:
- I need to get rid of this old furniture. (Tôi cần phải loại bỏ cái đồ nội thất cũ này.)
- He finally got rid of his bad habit of smoking. (Anh ấy cuối cùng đã bỏ được thói quen xấu hút thuốc.)
Tìm hiểu Get rid of là gì
2. Các cấu trúc khác của Get rid of trong câu tiếng Anh
Get rid of là từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh mang sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau. Vì vậy bạn cũng cần lưu ý tới hoàn cảnh và sắc thái của cuộc trò chuyện để tránh hiểu lầm. Dưới đây là những cách dùng Get rid of có thể được sử dụng:
- Cấu trúc: Be rid of sb/sth. (Gạt bỏ thứ gì đó, ai đó mang sắc thái trang trọng)
Ví dụ:
- After a long legal battle, Jane was finally rid of her abusive ex-husband. (Sau một cuộc chiến pháp lý dài, Jane cuối cùng đã thoát khỏi người chồng cũ lạm dụng cô ấy.)
- Once the company adopted more efficient processes, they were able to be rid of their financial difficulties. (Khi công ty áp dụng quy trình hiệu quả hơn, họ đã có thể vượt qua khó khăn về tài chính.)
- Cấu trúc: Get rid of sb/sth (Loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không quá trang trọng)
Ví dụ:
- I need to get rid of these old clothes that I no longer wear. (Tôi cần phải vứt bỏ những bộ quần áo cũ này vì tôi không còn mặc nữa.)
- The company decided to get rid of some outdated machinery and replace it with newer models. (Công ty quyết định loại bỏ một số thiết bị cũ kỹ và thay thế chúng bằng những mô hình mới hơn.)
- Cấu trúc: Want rid of sb/ sth (Muốn loại bỏ cái gì bởi ai đó, cái gì đó mang sắc thái bình thường, không trang trọng)
Ví dụ:
- After a series of disagreements, the manager wanted rid of the troublesome employee. (Sau một loạt những mâu thuẫn, người quản lý muốn loại bỏ nhân viên gây phiền hà.)
- She wanted rid of her old car and was actively searching for a new one." (Cô ấy muốn bán chiếc xe cũ và đang tích cực tìm kiếm một chiếc xe mới.)
Ngoài ra Get rid of còn mang nghĩa là ném bỏ một thứ gì đó.
Ví dụ: Emily decided to get rid of her old laptop and buy a new one with better performance. (Emily quyết định vứt bỏ chiếc laptop cũ của cô và mua một chiếc mới với hiệu suất tốt hơn.)
Lưu ý:
Trong cấu trúc đi với Get rid of thì Rid được dùng như một tính từ nhưng nếu như đứng một mình thì Rid đóng vai trò là động từ có nghĩa là giải thoát.
Ví dụ: The city implemented a strict waste management program to rid the streets of litter and improve cleanliness." (Thành phố đã triển khai chương trình quản lý chất thải nghiêm ngặt để loại bỏ rác thải trên đường phố và cải thiện sự sạch sẽ.)
Các cấu trúc khác của Get rid of
Xem thêm:
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH
=> TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
3. Từ đồng nghĩa với Get rid of
Ngoài Get rid of thì có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa thay thế dưới đây:
- Discard /dɪˈskɑːd/: Loại bỏ
- Eliminate /dɪˈskɑːd/: Xóa bỏ
- Dump /dʌmp/: Trút bỏ
- Wipe out: Lau sạch
- Scrap /skræp/: Loại ra
- Chuck /tʃʌk/: Quăng đi
- Do away with : Vứt ra xa
- Reject /rɪˈdʒekt/: Từ chối
- Replace /rɪˈpleɪs/: Thay thế
- Remove /rɪˈmuːv/: Xóa bỏ
- Dispose of: Loại bỏ
- Exclude /ɪkˈskluːd/: Loại trừ
Các từ đồng nghĩa với Get rid of
4. Các cụm từ đi với Get rid of
- Get rid of everything: Quăng hết tất cả mọi thứ đi
Ví dụ: After deciding to downsize and move to a smaller apartment, Sarah decided to get rid of everything she didn't need, including old furniture, clothes, and kitchen appliances. (Sau khi quyết định thu nhỏ và chuyển đến một căn hộ nhỏ hơn, Sarah quyết định vứt bỏ tất cả những thứ cô không cần thiết, bao gồm đồ nội thất cũ, quần áo và thiết bị nhà bếp.)
- Get rid of .. yourself: Tự bản thân thoát khỏi điều gì đó
Ví dụ: John, feeling overwhelmed by negative thoughts, decided it was time to get rid of the self-doubt and start believing in himself again. (John, cảm thấy quá áp lực bởi những suy nghĩ tiêu cực, quyết định rằng đã đến lúc loại bỏ sự nghi ngờ bản thân và bắt đầu tin vào mình một lần nữa.)
- Get rid of backwardness: Rời khỏi sự lạc hậu.
Ví dụ: The government implemented various educational and economic reforms to get rid of the backwardness in the rural areas and promote overall development. (Chính phủ triển khai nhiều cải cách giáo dục và kinh tế để loại bỏ sự lạc hậu ở vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển tổng thể.)
Các cụm từ đi với Get rid of
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Get rid of
Bài tập: Điền vào chỗ trống cấu trúc thích hợp với câu cho trước
1. The old chair was broken, so they decided to ____________ it.
2. After years of struggling with debt, they finally ____________ their financial problems.
3. The company plans to ____________ several underperforming employees.
4. She's been trying to ____________ her annoying neighbor for months.
5. He desperately wants to ____________ all the clutter in his house.
6. The team successfully ____________ their opponents in the championship game.
7. The organization is determined to ____________ child labor in the industry.
8. The landlord wants ____________ of the troublesome tenants who never pay rent on time.
9. She felt relieved after ____________ her toxic relationship with her ex-boyfriend.
10. The city council aims to ____________ stray animals from the streets.
Đáp án:
1. get rid of
2. were rid of
3. get rid of
4. be rid of
5. get rid of
6. got rid of
7. get rid of
8. rid
9. getting rid of
10. get rid of
Xem thêm:
=> IN CHARGE OF LÀ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
=> LOOK UP TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT LOOK UP TO VÀ ADMIRE TRONG TIẾNG ANH
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn có thêm kiến thức về cấu trúc Get rid of từ đó có thêm nhiều kỹ năng làm bài. Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Đăng ký ngay những khoá học của Langmaster để có thêm kiến thức nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!