Tiếng anh giao tiếp online
Every now and then là gì? Ý nghĩa & cách dùng chi tiết nhất
Mục lục [Ẩn]
Every now and then là gì? Đây là một trong những cụm từ tiếng Anh quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm, cách dùng chính xác và những lưu ý quan trọng để vận dụng every now and then hiệu quả trong cả nói và viết.
1. Every now and then là gì?
"Now and then" (hoặc "every now and then") là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, lâu lâu một lần, dùng để chỉ một sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng có lặp lại theo thời gian, không phải lúc nào cũng có. Nó diễn tả tần suất trung bình, không thường xuyên như "always" (luôn luôn) mà cũng không quá hiếm như "rarely" (hiếm khi).
Ví dụ:
-
I travel for work every now and then. (Thỉnh thoảng tôi đi công tác.)
-
We meet up for coffee now and then. (Thỉnh thoảng chúng tôi vẫn hẹn nhau uống cà phê.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp các biến thể như:
-
Every now and again
-
Now and then
-
Now and again
Tất cả các cụm trên đều mang nghĩa tương tự nhau.
>>> XEM THÊM: Hit the spot là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ Hit the spot
2. Nguồn gốc Every now and then
Cụm từ “every now and then” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã xuất hiện từ rất sớm trong quá trình hình thành ngôn ngữ này. Về mặt cấu tạo, cách diễn đạt này được tạo thành từ hai yếu tố chính là “every” và “now and then”.
Trong tiếng Anh, “every” mang ý nghĩa chỉ sự lặp lại theo chu kỳ nhất định, còn “now and then” là một lối nói mang màu sắc cổ điển, thường được hiểu là “thỉnh thoảng” hoặc “đôi lúc”. Khi kết hợp lại, every now and then được dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc không diễn ra thường xuyên nhưng vẫn xuất hiện theo từng khoảng thời gian nhất định, phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Theo các tài liệu ngôn ngữ học, every now and then đã được ghi nhận trong nhiều văn bản và tác phẩm tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 16-17. Cụm từ này xuất hiện trong sáng tác của nhiều tác giả nổi tiếng, phản ánh cách người bản xứ diễn đạt những hoạt động mang tính không đều đặn trong đời sống. Qua thời gian, cách dùng every now and then dần trở nên phổ biến và giữ vai trò quan trọng trong kho từ vựng tiếng Anh thông dụng, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp và các bài thi như IELTS hay TOEIC.
>>> XEM THÊM: 1000+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
3. Cách dùng Every now and then
Idiom “every now and then” được dùng để diễn tả tính không đều đặn của một hành động, sự việc hoặc thói quen. Cụm từ này giúp người nói và người viết mô tả những điều chỉ xảy ra đôi lúc trong một khoảng thời gian dài, không mang tính thường xuyên hay liên tục. Dưới đây là cách dùng thành ngữ “every now and then”.
Khi đề cập đến những hoạt động không diễn ra thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
-
As a busy student, I cook at home every now and then instead of eating out to save money and eat healthier. (Là một sinh viên bận rộn, tôi thỉnh thoảng tự nấu ăn ở nhà thay vì ăn ngoài để tiết kiệm chi phí và ăn uống lành mạnh hơn.)
-
My family goes on short trips to nearby towns every now and then to unwind after stressful working weeks. (Gia đình tôi đôi khi đi du lịch ngắn ngày đến các thị trấn lân cận để thư giãn sau những tuần làm việc căng thẳng.)
Khi nói về việc hình thành thêm thói quen mới nhưng không duy trì đều đặn.
Ví dụ:
-
I try waking up early every now and then to adjust my daily schedule and become more productive. (Tôi đôi lúc thử dậy sớm để điều chỉnh thời gian sinh hoạt và làm việc hiệu quả hơn.)
-
Every now and then, she practices meditation to clear her mind and reduce stress. (Thỉnh thoảng, cô ấy tập thiền để đầu óc thư giãn và giảm căng thẳng.)
Trong bối cảnh công việc và kinh doanh, dùng để mô tả những hoạt động không diễn ra thường xuyên.
Ví dụ:
-
The company reviews its long-term strategy every now and then to stay aligned with market changes. (Công ty đôi khi rà soát lại chiến lược dài hạn để phù hợp với biến động thị trường.)
-
Managers meet with employees every now and then to discuss career development and future goals. (Các quản lý thỉnh thoảng gặp gỡ nhân viên để trao đổi về định hướng nghề nghiệp và mục tiêu tương lai.)
Trong tình yêu và các mối quan hệ, khi nói về những điều mới mẻ xuất hiện không đều.
Ví dụ:
-
Every now and then, they plan a small surprise to bring freshness into their relationship. (Đôi lúc, họ lên kế hoạch cho những bất ngờ nhỏ để tạo sự mới mẻ trong mối quan hệ.)
-
The couple goes out for a quiet dinner every now and then to reconnect after busy days. (Cặp đôi thỉnh thoảng đi ăn tối yên tĩnh cùng nhau để gắn kết hơn sau những ngày bận rộn.)
>>> XEM THÊM: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
4. Mẫu hội thoại sử dụng Every now and then
Dưới đây là các mẫu hội thoại sử dụng Every now and then:
Mẫu hội thoại 1:
|
Anna: Hi Tom, you look exhausted. Are you studying for exams again? |
Anna: Chào Tom, trông cậu mệt quá. Lại đang ôn thi à? |
|
Tom: Yeah, I’ve been revising nonstop for days. Every now and then, I step outside for some fresh air to clear my head. |
Tom: Ừ, mình học liên tục mấy ngày nay rồi. Thỉnh thoảng mình ra ngoài hít thở không khí trong lành để đầu óc thoải mái hơn. |
|
Anna: That sounds helpful. I usually scroll through my phone, but it doesn’t really relax me. |
Anna: Nghe hay đấy. Mình thì thường lướt điện thoại, nhưng thật ra không giúp thư giãn lắm. |
|
Tom: I know what you mean. That’s why every now and then, I choose something simple like stretching or listening to soft music. |
Tom: Mình hiểu cảm giác đó. Vì vậy thỉnh thoảng mình chọn những việc đơn giản như giãn cơ hoặc nghe nhạc nhẹ. |
|
Anna: I should give that a try. Managing stress is just as important as studying hard. |
Anna: Mình nên thử mới được. Quản lý căng thẳng cũng quan trọng không kém việc học chăm chỉ. |
Mẫu hội thoại 2:
|
Linda: Do you still go jogging in the mornings, David? |
Linda: Dạo này cậu còn chạy bộ buổi sáng không, David? |
|
David: Not as often as before. I’m quite busy, but every now and then, I wake up early and go for a short run. |
David: Không thường xuyên như trước nữa. Mình khá bận, nhưng thỉnh thoảng vẫn dậy sớm chạy bộ một chút. |
|
Linda: That’s better than nothing. I barely exercise these days. |
Linda: Như vậy vẫn tốt hơn là không tập gì cả. Mình thì gần như không vận động dạo này. |
|
David: I used to feel the same. But every now and then, doing some light exercise helps me feel more energetic. |
David: Trước đây mình cũng vậy. Nhưng thỉnh thoảng vận động nhẹ giúp mình thấy tràn đầy năng lượng hơn. |
|
Linda: You’re right. Maybe I’ll start with a short walk every now and then. |
Linda: Cậu nói đúng. Có lẽ mình sẽ bắt đầu bằng việc đi bộ ngắn mỗi khi có thời gian. |
>>> XEM THÊM: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG
5. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Every now and then
5.1. Từ đồng nghĩa với Every now and then
Dưới đây là bảng cụm từ đồng nghĩa với Every now and then:
|
Từ / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
sometimes |
thỉnh thoảng, đôi khi |
I sometimes work late to finish important tasks. (Tôi thỉnh thoảng làm việc muộn để hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng.) |
|
infrequent |
không thường xuyên xảy ra |
His visits to his hometown are infrequent due to his busy schedule. (Việc anh ấy về quê không thường xuyên do lịch trình bận rộn.) |
|
once in a blue moon (idiom) |
rất hiếm khi, không thường xuyên |
She eats fast food once in a blue moon because she prefers home-cooked meals. (Cô ấy rất hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì thích đồ ăn nấu tại nhà.) |
|
rarely |
hiếm khi |
I rarely watch TV during weekdays. (Tôi hiếm khi xem TV vào các ngày trong tuần.) |
|
seldom |
rất ít khi |
He seldom goes out at night because he wakes up early for work. (Anh ấy rất ít khi ra ngoài buổi tối vì phải dậy sớm đi làm.) |
|
once in a while |
đôi khi |
We go out for dinner once in a while after a long working week. (Chúng tôi đôi khi đi ăn ngoài sau một tuần làm việc dài.) |
|
every once in a while |
thỉnh thoảng, không thường xuyên |
Every once in a while, she treats herself to a short vacation. (Thỉnh thoảng, cô ấy tự thưởng cho mình một chuyến nghỉ ngắn ngày.) |
|
now and again |
thỉnh thoảng |
I check my email now and again during meetings. (Tôi thỉnh thoảng kiểm tra email trong các cuộc họp.) |
5.2. Từ trái nghĩa với Every now and then
Dưới đây là bảng cụm từ trái nghĩa với Every now and then:
|
Từ / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
often |
thường xuyên |
He often exercises in the morning to stay healthy. (Anh ấy thường xuyên tập thể dục buổi sáng để giữ gìn sức khỏe.) |
|
frequently |
hay, nhiều lần |
She frequently communicates with clients via email. (Cô ấy thường xuyên liên lạc với khách hàng qua email.) |
|
regularly |
đều đặn |
They regularly attend English classes to improve their speaking skills. (Họ đều đặn tham gia các lớp học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nói.) |
|
constantly |
liên tục |
He is constantly checking his phone during work hours. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại trong giờ làm việc.) |
|
always |
luôn luôn |
She always arrives at work on time. (Cô ấy luôn đến chỗ làm đúng giờ.) |
|
daily |
hằng ngày |
I practice English daily to build my vocabulary. (Tôi luyện tiếng Anh hằng ngày để mở rộng vốn từ.) |
|
on a regular basis |
theo định kỳ, thường xuyên |
The team meets on a regular basis to review progress. (Nhóm họp theo định kỳ để đánh giá tiến độ.) |
>>> XEM THÊM: CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
6. Bài tập vận dụng
6.1. Điền từ vào chỗ trống
Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành các câu sau: (Every now and then, Always, Never, Once in a while)
a. I __________ cook dinner at home when I’m not too busy with work.
b. She __________ arrives late for meetings because she plans her schedule carefully.
c. They enjoy watching movies together __________, especially on rainy evenings.
d. He __________ drinks coffee in the evening since it keeps him awake at night.
Đáp án:
a. Every now and then
b. Always
c. Once in a while
d. Never
6.2. Viết lại câu sử dụng “every now and then” sao cho nghĩa không đổi
I sometimes take a short walk after dinner.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
I occasionally listen to podcasts while commuting.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
From time to time, my family eats out on weekends.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
I take a short walk after dinner every now and then.
I listen to podcasts while commuting every now and then.
My family eats out on weekends every now and then.
Hiểu rõ cách sử dụng "every now and then" sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật. Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn, đừng ngần ngại trải nghiệm các khóa học online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học thông minh và đội ngũ giáo viên chất lượng, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp một cách tự nhiên, nhanh chóng và bền vững cho học tập, công việc lẫn cuộc sống!
>> > ĐĂNG KÝ NGAY CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thông dụng nhất trong mọi tình huống: You're welcome, A pleasure, No problem, Thanks, I owe you one, I’m glad I could be of assistance
Để trả lời câu hỏi "How long have you lived there?", có thể dùng cấu trúc "I have lived here for (khoảng thời gian)" hoặc "I have lived here since (mốc thời gian)"
Now and then (hoặc every now and then) có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, lâu lâu một lần, dùng để chỉ một sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng có lặp lại
"Worth" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng giá, trị giá, xứng đáng; thường dùng với cấu trúc worth + V-ing (đáng làm gì đó), hoặc worth + danh từ/số tiền
Intonation (ngữ điệu) là sự thay đổi cao độ (lên xuống) của giọng nói khi nói, giống như "âm nhạc của lời nói", giúp truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh ý nghĩa.

