Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất trong mọi tình huống
Mục lục [Ẩn]
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh sao cho tự nhiên và lịch sự là một kỹ năng quan trọng. Dù là trong môi trường học tập, công sở hay đời sống hàng ngày, cách phản hồi phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất, dễ áp dụng trong mọi tình huống. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là những mẫu câu đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản, phổ biến và dễ sử dụng trong đa dạng tình huống:
Mẫu câu tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
You’re welcome. |
Không có gì đâu. |
No problem. |
Không sao đâu. |
Don’t worry about it. |
Đừng bận tâm. |
You got it! |
Cứ để đó cho tôi! / Quá tốt rồi! |
Don’t mention it. |
Chuyện nhỏ thôi mà. |
A pleasure. |
Rất hân hạnh. |
Anytime! |
Lúc nào cũng sẵn lòng! |
Happy to help. |
Rất vui khi được giúp đỡ. |
No big deal. |
Không phải chuyện lớn đâu. |
It was nothing. |
Không có gì đâu mà. |
That’s alright. |
Không sao đâu. |
2. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh trong tình huống trang trọng
Trong các hoàn cảnh trang trọng như cuộc họp, thư từ công việc hay trao đổi học thuật, việc đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh cần thể hiện sự lịch thiệp, chuyên nghiệp và chân thành. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến, thường được sử dụng trong môi trường trang trọng:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
You’re welcome. It was truly my pleasure to support you. |
Không có gì đâu. Đó thực sự là vinh hạnh của tôi khi được hỗ trợ bạn. |
I’m glad I could be of assistance. Thank you for your kind words. |
Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ. Cảm ơn bạn vì những lời tốt đẹp. |
You’re very welcome. Please don’t hesitate to reach out if you need anything further. |
Rất hân hạnh được giúp. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần thêm bất cứ điều gì. |
It was a privilege to assist you. I appreciate your gratitude. |
Thật vinh dự khi được hỗ trợ bạn. Tôi trân trọng sự biết ơn của bạn. |
I’m honored to have been able to help. Thank you for your appreciation. |
Tôi rất vinh dự vì đã có thể giúp bạn. Cảm ơn vì sự trân trọng của bạn. |
It’s no trouble at all. I’m always here if you need support. |
Không phiền chút nào. Tôi luôn sẵn sàng nếu bạn cần giúp đỡ. |
I value your recognition. It truly means a lot to me. |
Tôi rất trân trọng sự ghi nhận của bạn. Điều đó có ý nghĩa lớn đối với tôi. |
I’m grateful for the opportunity to contribute. |
Tôi biết ơn vì có cơ hội được đóng góp. |
I appreciate your kind feedback. |
Tôi đánh giá cao những phản hồi chân thành từ bạn. |
Please let me know if I can be of help in any other way. |
Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể hỗ trợ thêm điều gì khác. |

Xem thêm:
- Tổng hợp cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong mọi tình huống
- Cách viết thư cảm ơn bằng tiếng Anh đúng chuẩn [Mẫu Thank You Letter]
3. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh qua email
Khi nhận được lời cảm ơn với email tiếng Anh, bạn nên phản hồi theo hai bước cơ bản:
- Xác nhận đã nhận được email và thể hiện sự cảm kích đối với lời cảm ơn.
- Thể hiện sự sẵn sàng hợp tác trong hiện tại và tương lai, nếu có thể.
Dưới đây là một số mẫu câu phản hồi lời cảm ơn bằng tiếng Anh phù hợp dùng trong email:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Thank you for your kind message. I'm truly grateful for the opportunity to work with you. |
Cảm ơn bạn vì lời nhắn dễ mến. Tôi thật sự biết ơn vì đã có cơ hội làm việc cùng bạn. |
I'm happy to hear that I could be of assistance. Looking forward to future collaborations. |
Rất vui khi biết tôi đã có thể hỗ trợ bạn. Hy vọng sẽ được hợp tác trong tương lai. |
I appreciate your thoughtful email. Your feedback is highly valued. |
Tôi trân trọng email chu đáo của bạn. Những phản hồi của bạn rất đáng quý. |
It was a pleasure supporting you. Thank you for your kind recognition. |
Thật hân hạnh khi được hỗ trợ bạn. Cảm ơn bạn vì sự ghi nhận chân thành. |
Thank you for taking the time to send such kind words. It truly means a lot. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian gửi lời cảm ơn. Điều đó thật sự rất có ý nghĩa. |
I’m glad to have contributed. Please feel free to reach out for any future needs. |
Rất vui vì đã có thể đóng góp. Cứ thoải mái liên hệ nếu bạn cần thêm hỗ trợ nhé. |
Your appreciation is sincerely acknowledged. I value our collaboration greatly. |
Tôi chân thành ghi nhận lời cảm ơn của bạn. Tôi rất trân trọng sự hợp tác giữa chúng ta. |
Sử dụng những mẫu câu này trong email không chỉ giúp bạn duy trì sự chuyên nghiệp mà còn tạo ấn tượng tốt đẹp, đặc biệt khi giao tiếp với đối tác, khách hàng hoặc cấp trên.

4. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh của sếp
Tổng hợp một số cách bạn có thể sử dụng để phản hồi lời cảm ơn từ sếp:
- "It’s my pleasure. I’m always happy to support the team."
(Đó là vinh dự của tôi. Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cả nhóm.) - "I’m grateful for the opportunity to contribute. Thank you for your trust."
(Tôi biết ơn vì có cơ hội được đóng góp. Cảm ơn sếp đã tin tưởng.) - "I’m just glad I could help. Please let me know if there’s anything else I can do."
(Tôi chỉ vui vì đã có thể giúp được. Xin hãy cho tôi biết nếu có việc gì khác tôi có thể làm.) - "Thank you, I truly appreciate your recognition. I’ll keep doing my best."
(Cảm ơn sếp, tôi thật sự trân trọng sự ghi nhận này. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình.) - "I’m honored to be a part of this project. It’s a team effort."
(Tôi rất vinh dự khi được tham gia dự án này. Đây là thành quả của cả tập thể.) - "It means a lot coming from you. Thank you for your kind words."
(Những lời này từ sếp thật sự có ý nghĩa lớn đối với tôi. Cảm ơn sự động viên của sếp.) - "I appreciate your feedback. I’ll take it as motivation to improve further."
(Tôi rất trân trọng phản hồi của sếp. Tôi sẽ lấy đó làm động lực để tiếp tục phát triển.)

Xem thêm: 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG
5. Một số tình huống cụ thể đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
Tùy từng chủ đề giao tiếp tiếng Anh cụ thể, cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh cũng cần điều chỉnh cho phù hợp. Việc phản hồi đúng ngữ cảnh không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện và tự nhiên hơn.
Khi bạn bè cảm ơn vì giúp đỡ
- Friend: Thanks for helping me move last weekend!
(Cảm ơn vì đã giúp mình chuyển nhà cuối tuần trước!) - Bạn: No problem at all! That’s what friends are for.
(Không có gì đâu! Bạn bè là để giúp nhau mà.)
Khi đồng nghiệp cảm ơn sau khi hỗ trợ công việc
- Colleague: Thank you so much for covering my shift yesterday.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã làm thay ca hôm qua.) - Bạn: You’re welcome! I know you’d do the same for me.
(Không có gì đâu! Tôi biết bạn cũng sẽ làm điều tương tự cho tôi.)
Khi người lạ cảm ơn vì một hành động lịch sự
- Stranger: Thanks for holding the elevator!
(Cảm ơn vì đã giữ cửa thang máy giúp tôi!) - Bạn: Of course! Anytime.
(Chắc chắn rồi! Lúc nào cũng sẵn lòng.)
Khi khách hàng cảm ơn vì được hỗ trợ
- Customer: Thanks for resolving the issue so quickly.
(Cảm ơn bạn vì đã giải quyết vấn đề rất nhanh.) - Bạn: You’re very welcome. I’m glad I could help.
(Rất hân hạnh. Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ.)
Khi được cảm ơn vì tặng quà
- Friend: Thank you so much for the lovely gift!
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà tuyệt vời!) - Bạn: I’m so glad you liked it! I picked it with you in mind.
(Tôi rất vui vì bạn thích nó! Tôi đã chọn món quà này với bạn trong tâm trí.)
Khi học sinh cảm ơn giáo viên
- Student: Thank you, teacher, for your support and guidance!
(Cảm ơn cô/thầy vì sự hỗ trợ và chỉ dẫn!) - Giáo viên: You're most welcome! Keep working hard — you're doing great.
(Không có gì đâu! Em hãy tiếp tục chăm chỉ — em đang làm rất tốt.)
Khi người thân cảm ơn vì sự quan tâm
- Partner: Thanks for being there when I needed you the most.
(Cảm ơn vì đã luôn bên cạnh khi em cần anh nhất.) - Bạn: Always. You don’t even have to thank me for that.
(Lúc nào cũng vậy. Em không cần phải cảm ơn anh vì điều đó đâu.)
Khi được cảm ơn sau khi chia sẻ lời khuyên
- Colleague: Thanks for the advice, it really helped me out.
(Cảm ơn vì lời khuyên, nó thực sự giúp tôi rất nhiều.) - Bạn: I’m happy to hear that. Feel free to reach out anytime.
(Tôi rất vui khi nghe vậy. Cứ thoải mái liên hệ bất cứ lúc nào nhé.)
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều gợi ý hữu ích để đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên trong từng tình huống cụ thể. Việc sử dụng đúng mẫu câu không chỉ giúp cuộc trò chuyện trở nên trôi chảy mà còn thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Nếu bạn đang mong muốn cải thiện khả năng phản xạ, tăng vốn từ và sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, thì một khóa học giao tiếp bài bản sẽ là bước đệm lý tưởng. Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster sẽ giúp bạn làm chủ ngôn ngữ và tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống đời sống.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 giúp người xuất khẩu lao động nâng cao kỹ năng giao tiếp, tự tin hòa nhập môi trường quốc tế nhanh chóng và hiệu quả.