Colors là một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày và cũng là chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Qua những câu hỏi về Colors, thí sinh có thể thể hiện sở thích, cá tính và cảm nhận thẩm mỹ của mình. Dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá cách trả lời tự nhiên, cùng những từ vựng và cấu trúc nâng cao giúp đạt band 7+ dễ dàng hơn.
1. Bài mẫu Topic Colors IELTS Speaking Part 1
Những câu trả lời này tập trung vào sở thích cá nhân, ảnh hưởng của màu sắc đến tâm trạng và các khía cạnh đời sống khác. Để hiểu rõ cách triển khai câu trả lời trôi chảy và ấn tượng, bạn có thể tham khảo các bài mẫu Topic Colors – IELTS Speaking Part 1 dưới đây.
1.1. What is your favorite color?
Sample 1: My favorite color is blue because it gives me a sense of calm and balance. Whenever I feel stressed, I tend to surround myself with blue shades to lift my mood. Besides, it reminds me of the ocean and sky, which always inspire me to think deeply and stay grounded.
(Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương vì nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên và cân bằng. Mỗi khi căng thẳng, tôi thường bao quanh mình bằng những sắc xanh để cải thiện tâm trạng. Hơn nữa, nó khiến tôi nhớ đến biển và bầu trời, những thứ luôn truyền cảm hứng để tôi suy nghĩ sâu sắc và giữ vững tinh thần.)
Phân tích từ vựng
Calm (n): sự bình yên
Balance (n): sự cân bằng
Surround myself with (phrasal verb): bao quanh bản thân bằng
Lift my mood (collocation): cải thiện tâm trạng
Grounded (adj): vững vàng, điềm tĩnh
Inspire (v): truyền cảm hứng
Sample 2: I absolutely love red because it represents passion and energy. It really brings out my confidence whenever I go out or do something creative. Honestly, red just lights up my day and makes me feel like I can take on any challenge that comes my way.
(Tôi thực sự yêu màu đỏ vì nó tượng trưng cho niềm đam mê và năng lượng. Nó thực sự khiến tôi tự tin hơn mỗi khi ra ngoài hoặc làm điều gì đó sáng tạo. Thành thật mà nói, màu đỏ khiến ngày của tôi bừng sáng và làm tôi cảm thấy có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)
Phân tích từ vựng
Represent (v): tượng trưng cho
Passion (n): đam mê
Energy (n): năng lượng
Bring out (phrasal verb): làm nổi bật, bộc lộ
Light up my day (idiom): làm ngày của tôi trở nên tươi sáng
Take on (phrasal verb): đón nhận, đối mặt với
1.2. Did you like that colour when you were small?
Sample 1: Yes, I did. When I was small, blue was already my favorite color because it made me feel peaceful and safe. I often used blue crayons to draw the ocean and sky. Even as a child, that color helped me stay calm and focused.
(Có chứ. Khi còn nhỏ, màu xanh dương đã là màu yêu thích của tôi vì nó khiến tôi cảm thấy bình yên và an toàn. Tôi thường dùng bút sáp màu xanh để vẽ biển và bầu trời. Ngay từ bé, màu đó đã giúp tôi giữ bình tĩnh và tập trung.)
Phân tích từ vựng
Crayon (n): bút sáp màu
Peaceful (adj): yên bình
Focused (adj): tập trung
Stay calm (collocation): giữ bình tĩnh
As a child (phrase): khi còn nhỏ
Sample 2: Not really. When I was a kid, I used to love pink because it looked cute and cheerful. I even asked my mom to buy pink dresses for me all the time. But as I grew older, I found blue more relaxing and elegant.
(Không hẳn. Khi còn nhỏ, tôi từng thích màu hồng vì trông nó dễ thương và tươi vui. Tôi thậm chí còn thường xuyên nhờ mẹ mua váy màu hồng. Nhưng khi lớn lên, tôi thấy màu xanh dương mang lại cảm giác thư giãn và thanh lịch hơn.)
Sample 1: I don’t really like black because in my culture it’s seen as bad luck. People usually wear it at funerals, so it gives off a sad and heavy feeling. Although it looks elegant, I still prefer brighter shades that bring more positive vibes.
(Tôi không thật sự thích màu đen vì trong văn hóa của tôi, nó bị xem là màu xui xẻo. Mọi người thường mặc nó trong tang lễ nên nó mang cảm giác buồn và nặng nề. Dù trông khá sang trọng, tôi vẫn thích những tông sáng mang lại năng lượng tích cực hơn.)
Phân tích từ vựng
Funeral (n): đám tang
Give off (phrasal verb): tỏa ra, tạo cảm giác
Elegant (adj): sang trọng
Positive vibes (idiom): năng lượng tích cực
Prefer (v): thích hơn
Sample 1: Actually, I don’t hate any color, but yellow doesn’t really suit me. My skin is quite dark, so wearing yellow makes me look dull. I think every color is beautiful in its own way; it just depends on who wears it.
(Thật ra, tôi không ghét màu nào cả, nhưng màu vàng không hợp với tôi. Da tôi hơi ngăm nên mặc màu vàng khiến tôi trông nhợt nhạt. Tôi nghĩ màu nào cũng đẹp theo cách riêng, chỉ là tùy vào người mặc thôi.)
1.4. Do you usually wear clothes in your favorite color?
Sample 1: Yes, I often wear blue shirts because they make me feel calm and confident. That color also matches easily with other clothes, so it’s convenient for daily wear. Honestly, wearing blue just gives me a sense of peace wherever I go.
(Có chứ. Tôi thường mặc áo xanh vì nó khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và tự tin. Màu đó cũng dễ phối với các trang phục khác nên rất tiện cho việc mặc hằng ngày. Thật lòng mà nói, mặc màu xanh mang lại cho tôi cảm giác yên bình ở bất cứ đâu.)
Phân tích từ vựng
Match (v): hợp, phối được
Convenient (adj): tiện lợi
Give someone a sense of (collocation): mang lại cảm giác
Wherever (adv): bất cứ nơi đâu
Sample 2: Not really. I love red, but I don’t often wear it because it’s too bright for my daily style. I prefer neutral tones like beige or grey since they look simple yet classy. Red is special, but I save it for parties or holidays.
(Không hẳn. Tôi thích màu đỏ, nhưng không thường mặc vì nó quá nổi bật với phong cách hằng ngày của tôi. Tôi thích những tông trung tính như be hoặc xám vì chúng trông đơn giản mà vẫn sang. Màu đỏ đặc biệt, nhưng tôi để dành nó cho tiệc hoặc dịp lễ.)
Phân tích từ vựng
Neutral tones (n): tông trung tính
Classy (adj): sang trọng, thanh lịch
Save something for (phrasal verb): để dành cho
Bright (adj): nổi bật
1.5. Are there any colors that have a special meaning in your country?
Sample 1: Yes, there are. In my country, black symbolizes bad luck and is usually worn at funerals. On the other hand, red represents happiness and good fortune, while white stands for purity and is often used in weddings or traditional ao dai.
(Có chứ. Ở đất nước tôi, màu đen tượng trưng cho điều xui xẻo và thường được mặc trong tang lễ. Ngược lại, màu đỏ tượng trưng cho niềm vui và may mắn, còn màu trắng thể hiện sự trong sáng và thường được dùng trong lễ cưới hoặc áo dài truyền thống.)
Phân tích từ vựng
Symbolize (v): tượng trưng cho
Stand for (phrasal verb): đại diện cho
Purity (n): sự trong sáng
Good fortune (collocation): vận may
Traditional ao dai (n): áo dài truyền thống
Sample 2: Definitely. In Vietnam, red is a lucky color, so people wear it during Lunar New Year to attract success. Meanwhile, white means purity and elegance, often seen in wedding dresses. But black is avoided because it’s linked to funerals.
(Chắc chắn rồi. Ở Việt Nam, màu đỏ là màu may mắn nên mọi người thường mặc trong dịp Tết để thu hút thành công. Trong khi đó, màu trắng thể hiện sự trong sáng và thanh lịch, thường thấy trong váy cưới. Nhưng màu đen bị tránh vì gắn liền với tang lễ.)
1.6. What colors do you want to paint your house with?
Sample 1: I’d love to paint my house pastel blue because it creates a soft and relaxing atmosphere. It makes the space look brighter and more spacious. I believe that such light tones can lift my mood and bring calmness to my home.
(Tôi muốn sơn nhà màu xanh pastel vì nó tạo ra bầu không khí nhẹ nhàng và thư giãn. Màu này khiến không gian trông sáng hơn và rộng rãi hơn. Tôi tin rằng những tông màu nhạt như vậy có thể cải thiện tâm trạng và mang lại sự bình yên cho ngôi nhà.)
Phân tích từ vựng
Pastel (adj): màu nhạt
Spacious (adj): rộng rãi
Lift my mood (collocation): cải thiện tâm trạng
Calmness (n): sự bình yên
Sample 2: Maybe I’d go for white and light grey because they look modern and clean. These colors can make the house feel tidy and bright. Plus, they match almost any decoration style, which makes the whole space more elegant.
(Có lẽ tôi sẽ chọn màu trắng và xám nhạt vì chúng trông hiện đại và sạch sẽ. Những màu này khiến ngôi nhà cảm giác gọn gàng và sáng sủa. Hơn nữa, chúng dễ hợp với hầu hết các kiểu trang trí, làm cho không gian thêm thanh lịch.)
1.7. Have you ever bought anything before because you like its colour?
Sample 1: Yes, I have. I once bought a pastel blue notebook just because the color looked so soothing. It instantly caught my eye, and I couldn’t resist taking it home. Even now, I still use it because it gives me a sense of calm while studying.
(Có chứ. Tôi từng mua một cuốn sổ màu xanh pastel chỉ vì màu đó trông thật dễ chịu. Nó ngay lập tức thu hút ánh nhìn của tôi và tôi không thể cưỡng lại việc mua nó. Đến giờ tôi vẫn dùng vì nó khiến tôi cảm thấy bình tâm khi học.)
Phân tích từ vựng
Soothing (adj): dễ chịu, dịu mát
Catch my eye (idiom): thu hút ánh nhìn
Resist (v): cưỡng lại
A sense of calm (collocation): cảm giác bình yên
Sample 2: Not yet, actually. I usually buy things for their quality, not just the color. But I have to admit, if I ever see something in a beautiful shade of blue, I might change my mind. Sometimes colors really tempt people to spend more.
(Thật ra thì chưa. Tôi thường mua đồ vì chất lượng chứ không chỉ vì màu sắc. Nhưng tôi phải thừa nhận rằng nếu thấy món gì có sắc xanh đẹp, có lẽ tôi sẽ đổi ý. Đôi khi màu sắc thật sự khiến người ta dễ chi tiền hơn.)
Phân tích từ vựng
Admit (v): thừa nhận
Shade (n): sắc độ
Tempt (v): dụ, hấp dẫn
Change my mind (idiom): đổi ý
2. Từ vựng và cấu trúc Topic Colors IELTS Speaking Part 1
Sau khi xem qua các bài mẫu, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc chủ đề Colors sẽ giúp bạn tự tin ứng dụng vào bài nói của mình. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng hay gồm từ, idioms, collocations và cấu trúc câu thông dụng, giúp bạn nâng cấp cách diễn đạt, tránh lặp ý và đạt điểm cao hơn trong phần IELTS Speaking Part 1.
2.1. Từ vựng Topic Colors IELTS Speaking Part 1
Miêu tả sắc thái màu
Vivid color: màu sắc rực rỡ, sống động Ví dụ: I love paintings with vivid colors because they look so alive. (Tôi thích những bức tranh có màu sắc rực rỡ vì chúng trông rất sinh động.)
Subtle tone: tông màu nhẹ nhàng, tinh tế Ví dụ: She prefers subtle tones for her bedroom to create a calm vibe. (Cô ấy thích tông màu nhẹ cho phòng ngủ để tạo cảm giác thư giãn.)
Earthy color: màu đất, màu tự nhiên Ví dụ: Earthy colors like beige and brown make the room feel warm. (Các màu đất như be và nâu khiến căn phòng trở nên ấm áp.)
Muted shade: màu trầm, không quá nổi Ví dụ: Muted shades are perfect for minimalist design. (Các màu trầm rất hợp với phong cách tối giản.)
Pastel tone: màu phấn, nhạt Ví dụ: Many people use pastel tones to make their homes look brighter. (Nhiều người dùng tông màu pastel để ngôi nhà trông sáng hơn.)
Deep hue: sắc màu đậm Ví dụ: The deep hues of blue in this painting make it stand out. (Những sắc xanh đậm trong bức tranh này khiến nó nổi bật.)
Warm color: màu ấm Ví dụ: Warm colors like red and orange bring energy to the space. (Những màu ấm như đỏ và cam mang năng lượng cho không gian.)
Cool color: màu lạnh Ví dụ: Cool colors like blue or green help people feel relaxed. (Những màu lạnh như xanh dương hoặc xanh lá giúp con người thư giãn.)
Monochrome palette: bảng màu đơn sắc Ví dụ: A monochrome palette can make your outfit look classy. (Bảng màu đơn sắc có thể khiến trang phục của bạn trông thanh lịch.)
Color gradient: chuyển sắc màu Ví dụ: The sunset showed a beautiful color gradient from pink to purple. (Hoàng hôn cho thấy sự chuyển màu tuyệt đẹp từ hồng sang tím.)
Tính từ mô tả cảm xúc, ấn tượng
Vibrant: tươi tắn, tràn đầy sức sống Ví dụ: Her room is full of vibrant colors that reflect her personality. (Phòng cô ấy đầy màu sắc tươi tắn thể hiện cá tính của cô ấy.)
Soothing: dễ chịu, làm dịu Ví dụ: The soft blue walls have a soothing effect on my mood. (Những bức tường xanh nhạt có tác dụng làm dịu tâm trạng của tôi.)
Refreshing: tươi mới, mát mẻ Ví dụ: The mint green color gives the kitchen a refreshing look. (Màu xanh bạc hà khiến căn bếp trông tươi mới.)
Luxurious: sang trọng Ví dụ: Gold accents create a luxurious feeling in the living room. (Chi tiết màu vàng tạo cảm giác sang trọng cho phòng khách.)
Elegant: thanh lịch Ví dụ: The combination of white and silver looks elegant and timeless. (Sự kết hợp giữa trắng và bạc trông thanh lịch và không lỗi thời.)
Cheerful: vui tươi Ví dụ: Yellow walls make the classroom more cheerful and lively. (Những bức tường vàng khiến lớp học thêm tươi vui và sinh động.)
Mysterious: bí ẩn Ví dụ: The dark purple lighting gives the bar a mysterious vibe. (Ánh sáng tím đậm mang đến cho quán bar cảm giác bí ẩn.)
Romantic: lãng mạn Ví dụ: Soft pink light creates a romantic atmosphere for dinner. (Ánh sáng hồng nhẹ tạo bầu không khí lãng mạn cho bữa tối.)
Energetic: tràn đầy năng lượng Ví dụ: Orange tones are energetic and inspire creativity. (Tông màu cam tràn đầy năng lượng và truyền cảm hứng sáng tạo.)
Serene: thanh thản, bình yên Ví dụ: The pale blue ceiling gives the room a serene feeling. (Trần nhà màu xanh nhạt mang lại cảm giác yên bình.)
Từ vựng và thành ngữ khác
Add a splash of color: thêm chút màu sắc Ví dụ: You can add a splash of color to your outfit with a bright scarf. (Bạn có thể thêm chút màu sắc cho trang phục bằng một chiếc khăn rực rỡ.)
Color your world: khiến cuộc sống thêm rực rỡ Ví dụ: Traveling really colors my world and changes my mood. (Du lịch thật sự khiến cuộc sống tôi thêm rực rỡ và thay đổi tâm trạng.)
Catch someone’s eye: thu hút ánh nhìn Ví dụ: That red dress really caught everyone’s eye at the party. (Chiếc váy đỏ đó thật sự thu hút mọi ánh nhìn tại buổi tiệc.)
Black and white thinking: suy nghĩ cực đoan, không linh hoạt Ví dụ: Life isn’t just black and white; there are many shades of grey. (Cuộc sống không chỉ có trắng và đen; còn nhiều sắc xám khác nhau.)
Show one’s true colors: bộc lộ bản chất thật Ví dụ: He finally showed his true colors after the argument. (Anh ta cuối cùng cũng bộc lộ bản chất thật sau cuộc cãi vã.)
Once in a blue moon: rất hiếm khi Ví dụ: I wear bright colors only once in a blue moon. (Tôi chỉ mặc màu sặc sỡ rất hiếm khi thôi.)
Green with envy: ghen tị Ví dụ: She was green with envy when she saw her friend’s new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.)
Out of the blue: bất ngờ, đột ngột Ví dụ: His message came out of the blue after years of silence. (Tin nhắn của anh ấy đến bất ngờ sau nhiều năm im lặng.)
Golden opportunity: cơ hội vàng Ví dụ: Getting that scholarship was a golden opportunity for me. (Nhận được học bổng đó là một cơ hội vàng đối với tôi.)
See red: nổi giận Ví dụ: I saw red when he broke my favorite cup. (Tôi nổi giận khi anh ấy làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
2.2. Cấu trúc Topic Colors IELTS Speaking Part 1
I prefer + color + because + reason: Tôi thích màu + lý do Ví dụ: I prefer blue because it gives me a sense of calm. (Tôi thích màu xanh dương vì nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên.)
I tend to choose + color + for + reason: Tôi thường chọn màu + vì + lý do Ví dụ: I tend to choose white for my room because it makes the space feel bigger. (Tôi thường chọn màu trắng cho phòng của mình vì nó khiến không gian trông rộng hơn.)
My favorite color is + color + because + reason: Màu yêu thích của tôi là + vì + lý do Ví dụ: My favorite color is red because it represents passion and energy. (Màu yêu thích của tôi là màu đỏ vì nó tượng trưng cho đam mê và năng lượng.)
I feel + adjective + when I see + color: Tôi cảm thấy + tính từ + khi nhìn thấy màu + Ví dụ: I feel relaxed when I see green. (Tôi cảm thấy thư giãn khi nhìn thấy màu xanh lá cây.)
I associate + color + with + something: Tôi liên tưởng màu + với + điều gì đó Ví dụ: I associate yellow with happiness because it’s such a bright and joyful color. (Tôi liên tưởng màu vàng với hạnh phúc vì nó là màu sáng và vui vẻ.)
I find + color + calming/refreshing/energizing: Tôi thấy màu + làm dịu/tươi mới/năng lượng Ví dụ: I find blue calming and peaceful. (Tôi thấy màu xanh dương làm dịu và bình yên.)
For me, + color + represents + feeling/emotion: Với tôi, màu + tượng trưng cho + cảm xúc Ví dụ: For me, red represents excitement and power. (Với tôi, màu đỏ tượng trưng cho sự phấn khích và sức mạnh.)
I find that + color + suits my personality because + reason: Tôi thấy màu + hợp với tính cách tôi vì + lý do Ví dụ: I find that blue suits my personality because I’m a calm and introspective person. (Tôi thấy màu xanh dương hợp với tính cách tôi vì tôi là người điềm tĩnh và hay suy ngẫm.)
I feel drawn to + color + because + reason: Tôi bị thu hút bởi màu + vì + lý do Ví dụ: I feel drawn to green because it reminds me of nature and calmness. (Tôi bị thu hút bởi màu xanh lá vì nó khiến tôi nhớ đến thiên nhiên và sự bình yên.)
I’m not a fan of + color + because + reason: Tôi không phải là fan của màu + vì + lý do Ví dụ: I’m not a fan of black because it feels too heavy and gloomy. (Tôi không phải là fan của màu đen vì nó cảm giác quá nặng nề và u ám.)
I usually wear + color + because + reason: Tôi thường mặc màu + vì + lý do Ví dụ: I usually wear blue because it’s a versatile color that goes with everything. (Tôi thường mặc màu xanh dương vì nó là màu đa năng, phối với mọi thứ.)
I rarely wear + color + because + reason: Tôi hiếm khi mặc màu + vì + lý do Ví dụ: I rarely wear yellow because it doesn’t suit my skin tone. (Tôi hiếm khi mặc màu vàng vì nó không hợp với tông da của tôi.)
I like wearing + color + because it makes me feel + feeling: Tôi thích mặc màu + vì nó khiến tôi cảm thấy + cảm giác Ví dụ: I like wearing red because it makes me feel confident and powerful. (Tôi thích mặc màu đỏ vì nó khiến tôi cảm thấy tự tin và mạnh mẽ.)
I don’t usually go for + color + as it feels + feeling: Tôi không thường chọn màu + vì nó mang cảm giác + Ví dụ: I don’t usually go for orange as it feels too loud and bold for me. (Tôi không thường chọn màu cam vì nó cảm thấy quá nổi bật và táo bạo với tôi.)
I think that + color + looks + adjective: Tôi nghĩ rằng màu + trông + tính từ Ví dụ: I think that dark green looks elegant and sophisticated. (Tôi nghĩ rằng màu xanh đậm trông thanh lịch và tinh tế.)
I enjoy seeing + color + in + place/object: Tôi thích nhìn thấy màu + ở + nơi/vật Ví dụ: I enjoy seeing purple in flowers because it’s a royal color. (Tôi thích nhìn thấy màu tím trên hoa vì đó là màu của hoàng gia.)
I would never wear + color + because it doesn’t match my style: Tôi sẽ không bao giờ mặc màu + vì nó không hợp với phong cách của tôi Ví dụ: I would never wear neon colors because it doesn’t match my style. (Tôi sẽ không bao giờ mặc màu neon vì nó không hợp với phong cách của tôi.)
I don’t mind wearing + color + sometimes: Thỉnh thoảng tôi cũng không ngại mặc màu + Ví dụ: I don’t mind wearing pink sometimes, especially for casual outings. (Thỉnh thoảng tôi cũng không ngại mặc màu hồng, đặc biệt là khi đi chơi bình thường.)
I tend to wear + color + in the + season/time of year: Tôi thường mặc màu + vào mùa/thời gian trong năm Ví dụ: I tend to wear darker colors in the winter because they feel warmer. (Tôi thường mặc các màu tối hơn vào mùa đông vì chúng cảm giác ấm áp hơn.)
Tóm lại, trong bài viết này, Langmaster đã giới thiệu một số cấu trúc câu và từ vựng hữu ích để giúp bạn trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 với chủ đề màu sắc. Các cấu trúc câu được phân tích chi tiết và kèm theo ví dụ sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời mượt mà, tự nhiên và đạt điểm cao.
Langmaster tin rằng bài mẫu và từ vựng được cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn tránh cảm giác “cứng họng” khi giám khảo hỏi về chủ đề màu sắc trong bài thi Speaking. Tuy nhiên, để đạt được kết quả cao và chinh phục band điểm mục tiêu, việc luyện tập nhiều chủ đề khác nhau là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, một lộ trình học rõ ràng, giảng viên tận tâm, sẵn sàng sửa lỗi và môi trường học tập cá nhân hóa chính là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ vượt bậc. Và đó chính là những gì khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay mang đến cho bạn.
Nếu bạn đang bối rối không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn nhanh chóng đạt kết quả cao trong thời gian ngắn, đừng ngần ngại thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster. Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng giảng dạy, không còn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” như nhiều nơi khác.
Giảng viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ giỏi chuyên môn, các thầy cô còn rất tận tâm, theo sát tiến trình học của từng học viên, đảm bảo chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận diện lỗi sai và cải thiện nhanh chóng.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu band điểm riêng của bạn. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, giúp Langmaster xác định trình độ hiện tại và xếp lớp phù hợp. Từ đó, bạn sẽ nhận được bài tập phân tầng, giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng để theo dõi sự tiến bộ của mình.
Chất lượng giảng dạy tại Langmaster được đảm bảo với cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Học viên sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Điều này cam kết rằng, dù học online, bạn vẫn nhận được hiệu quả tương đương lớp học offline.
Đặc biệt, các buổi học online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và dễ dàng ghi lại bài giảng để ôn tập. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn tương tác trực tiếp với bạn, gọi tên và duy trì sự tập trung qua bài tập thực hành ngay trong lớp. Bạn cũng sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp bạn ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa lộ trình học.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….