học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
body: cơ thể /ˈbɒdi/
|
mouth: miệng /maʊθ/
|
thumb: ngón cái /θʌm/
|
lip: môi /lɪp/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
head: đầu /hɛd/
|
tooth: răng /tuːθ/
|
leg: chân /lɛg/
|
heart: trái tim /hɑːt/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
face: mặt /feɪs/
|
tongue: lưỡi /tʌŋ/
|
knee: đầu gối /niː/
|
stomach: dạ dày
/ˈstʌmək/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
hair: tóc, sợi tóc /her/
|
neck: cổ /nek/
|
foot: bàn chân /fʊt/
|
bone: xương /bəʊn/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | |
cheek: má /tʃiːk/
|
throat: cổ họng /θrəʊt/
|
toe: ngón chân cái /təʊ/
|
muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | |
chin: cằm /tʃɪn/
|
shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/
|
heel: gót chân /hiːl/
|
nerve: dây thần kinh /nɜːv/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
ear: tai /ɪə(r)/
|
arm: cánh tay /ɑːm/
|
chest: ngực /tʃest/
|
lung: phổi /lʌŋ/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
eye: mắt /aɪ/
|
hand: bàn tay /hænd/
|
back: lưng /bæk/
|
blood: máu /blʌd/
|
học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh | học tiếng anh |
nose: mũi /nəʊz/
|
finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/
|
skin: da /skɪn/
|
brain: não /breɪn/
|
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mất gốc hiệu quả nhất tại link dưới
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU |