TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CƠ THỂ NGƯỜI THÔNG DỤNG NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
- 1.1 Từ vựng tiếng Anh về thân thể
- 1.2 Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
- 1.3 Từ vựng tiếng Anh về đầu
- 1.4 Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên trong
- 1.5 Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- 1.6 Từ vựng tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể
- 1.7 Từ vựng tiếng Anh có liên quan khác
- 2. Cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
- 3. Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- 4. Đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về cơ thể người
Thực tế, việc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và sử dụng trong cuộc sống hơn. Hôm nay, hãy cùng Langmaster học về các từ vựng về cơ thể người với đầy đủ phiên âm ngay dưới đây nhé.
1. Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
1.1 Từ vựng tiếng Anh về thân thể
- Ankle /ˈæŋkl/: Mắt cá chân
- Armpit /ˈɑːmpɪt/: Nách
- Arm /ɑːm/: Tay
- Abdomen /ˈæbdəmɛn/: Bụng
- Back /bæk/: Lưng
- Buttocks /ˈbʌtəks/: Mông
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Ball /bɔːl/: Xương ngón chân
- Calf /kɑːf/: Bắp chân
- Chin /ʧɪn/: Cằm
- Face /feɪs/: Mặt
- Chest /ʧɛst/: Ngực
- Elbow /ˈɛlbəʊ/: Khuỷu tay
- Upper arm /ˈʌpər ɑːm/: Bắp tay
- Thigh /θaɪ/: Bắp đùi
- Knee /ni/: Đầu gối
- Leg /lɛg/: Đôi chân
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Little toe /ˈlɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Hip /hip/: Hông
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Thumb /θʌm/: Ngón tay cái
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
- Neck /nɛk/: Cổ
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Shoulder /ˈʃəʊldə/: Bờ vai
- Toenail /ˈtəʊneɪ/: Móng chân
- Toe /təʊ/: Ngón chân
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
- Heel /hiːl/: Gót chân
- Waist /weɪst/: Thắt lưng
- Waist /weɪst/: Thắt lưng
Từ vựng tiếng Anh về thân thể
Xem thêm:
1.2 Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
1.2.1. Về tay
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Thumb /θʌm/: Ngón tay cái
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
- Wrist /rɪst/: Cổ tay
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
1.2.2. Về chân
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Toenail /ˈtəʊneɪl/: Móng chân
- Toe /təʊ/: Ngón chân
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
- Ball /bɔːl/: Xương ngón chân
- Ankle /ˈæŋkl/: Mắt cá chân
- Heel /hiːl/: Gót chân
- Little toe /lɪtl təʊ/: Ngón chân út
1.3 Từ vựng tiếng Anh về đầu
- Beard /bɪəd/: Râu
- Cheek /tʃi:k/: Má
- Ear /ɪə/: Tai
- Eye /ai/: Mắt
- Eyelid /ˈaɪlɪd/: Mí mắt
- Eyebrow /ˈaɪbraʊ/: Lông mày
- Eyelashes /ˈaɪlæʃ/: Lông mi
- Hair /heə/: Tóc
- Jaw /ʤɔ/: Hàm
- Lip /lɪp/: Môi
- Forehead /ˈfɒrɪd/: Trán
- Iris /ˈaɪərɪs/: Mống mắt
- Part /pɑːt/: Tóc rẽ ngôi
- Mustache /məsˈtɑːʃ/: Ria mép
- Nose /nouz/: Mũi
- Nostril /ˈnɒstrɪl/: Lỗ mũi
- Nostril /‘nɔstril/: Lỗ mũi
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
- Tooth /tuːθ/: Răng
- Sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/: Tóc mai
Từ vựng tiếng Anh về đầu
Cùng Langmaster khám phá thêm các video về từ vựng dưới đây:
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên trong
- Artery /‘ɑ:təri/: Động mạch
- Blood /blʌd/: Máu
- Bile /baɪl/: Dịch mật
- Brain /breɪn/: Não
- Heart /hɑːt/: Tim
- Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/: Ruột
- Heart /hɑːt/: Tim
- Throat /θrəʊt/: Họng
- Liver /ˈlɪvə/: Gan
- Lung /lʌŋ/: Phổi
- Pancreas /ˈpæŋkrɪəs/: Tụy
- Phlegm /flem/: Đờm
- Vein /vein/: Tĩnh mạch
- Tears /tiə/: Nước mắt
- Muscle /ˈmʌsl/: Bắp thịt, cơ
- Muscle /ˈmʌsl/: Cơ
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu
- Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
- Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
- Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Windpipe /ˈwɪndpaɪp/: Khí quản
1.5 Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- Backbone /ˈbækbəʊn/: Xương sống
- Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: Xương quai xanh
- Clavicle /ˈklævɪkl/: Xương đòn
- Hip bone /hɪp bəʊn/: Xương hông
- Humerus: Xương cánh tay
- Kneecap /ˈniːkæp/: Xương bánh chè
- Femur /ˈfiːmə/: Xương đùi
- Skeleton /ˈskɛlɪtn/: Bộ xương
- Skull /skʌl/: Xương sọ
- Pelvis /ˈpɛlvɪs/: Xương chậu
- Rib cage /rɪb keɪʤ/: Khung xương sườn
- Rib /rɪb/: Xương sườn
- Vertebra /ˈvɜːtɪbrə/: Đốt sống
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
1.6 Từ vựng tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể
- Blood /blʌd/: Máu
- Bile /baɪl/: Dịch mật
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Phlegm /flem/: Đờm
- Tears /tiə/: Nước mắt
- Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
- Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
1.7 Từ vựng tiếng Anh có liên quan khác
- Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa
- Fat /fæt/: Mỡ
- Flesh /fleʃ/: Thịt
- Muscle /ˈmʌsl/: Cơ bắp
- Gland /ɡlænd/: Tuyến
- Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
- Limb /lɪm/: Chân tay
- Hiccup /ˈhɪkʌp/: Nấc
- Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh
- Nerve /nɜːrv/: Dây thần kinh
- Part /pɑːt/: Ngôi rẽ
- Pupil /’pju:pl/: Con ngươi
- Skin /skɪn/: Da
Xem thêm bài viết về từ vựng theo chủ đề:
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> 1000 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY
2. Cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
Ngoài những cụm từ về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở trên thì hãy tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người ngay dưới đây nhé:
- Roll your eyes: Đảo mắt
EX: My mother rolled her eyes suspiciously when I told her that I had matriculated at RMIT (Mẹ tôi đảo mắt nghi ngờ khi tôi nói rằng tôi đã trúng tuyển đại học RMIT.)
- Nod your head: Gật đầu
EX: When the teacher gave a lecture, the students all nodded their heads in understanding. (Khi giáo viên giảng bài, học sinh đều gật đầu hiểu bài.)
- Turn your head: Quay đầu
EX: She shyly turned her head the other way when I looked straight at her. (Cô ấy ngại ngùng quay đầu đi hướng khác khi tôi nhìn thẳng vào cô ấy.)
- Blow your nose: Hỉ mũi
EX: My mother blows her nose constantly, she has been sick all week. (Mẹ tôi hỉ mũi liên tục, bà ấy đã bị ốm cả tuần nay.)
- Stick out your tongue: Lè lưỡi
EX: When I taught daring children, someone stuck out their tongue and disobeyed. (Khi tôi dạy dỗ dám trẻ, có đứa đã lè lưỡi không nghe lời.)
- Shrug your shoulders: Nhướn vai
EX: My boyfriend shrug his shoulders in agreement when I asked him out to dinner. (Bạn trai tôi nhướng vai đồng ý khi tôi rủ đi ăn.)
Cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
- Clear your throat: Hắng giọng
EX: My mother cleared her throat harshly when I disobeyed. (Mẹ tôi hắng giọng nghiêm khắc khi tôi không nghe lời.)
- Shake your head: Lắc đầu
EX: He shook his head in denial every time I asked him about his studies. (Anh ta lắc đầu từ chối mỗi khi tôi hỏi anh ta về chuyện học tập.)
- Cross your arms: Khoanh tay
EX: My brother stood with his arms crossed and watched me get arrested (Anh trai tôi đứng khoanh tay và nhìn tôi bị bắt nạt.)
- Raise an eyebrow: Nhướn mày
EX: My homeroom teacher raised her eyebrows while checking her students' past work. (Cô giáo chủ nhiệm của tôi nhướn mày khi kiểm tra bài cũ của học sinh.)
3. Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Đôi khi trong một số trường hợp, từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sẽ được sử dụng kết hợp tạo thành thành ngữ và mang nghĩa hoàn toàn khác. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
- A big mouth: Nhiều chuyện
EX: Lan is such a big mouth. She told all my stories to her company colleagues. (Lan là một kẻ nhiều chuyện. Cô ta đã kể mọi chuyện của tôi với đồng nghiệp công ty.)
- A pain in the neck: Việc gì đó, hoặc ai đó gây khó chịu
EX: The frequent overtime is a pain in the neck. It leaves me with no time for family and friends. (Việc tăng ca thường xuyên khiến tôi rất khó chịu. Nó khiến tôi không còn thời gian cho gia đình, bạn bè.)
- A long face: Không hài lòng
EX: My mother had a long face when she found out that I got a bad grade. (Mẹ tôi vô cùng thất vọng khi biết tôi đạt điểm kém.)
- By heart: Học thuộc lòng
EX: My brother is learning by heart every word the teacher teaches. (Anh trai tôi đang học thuộc lòng từng câu chữ mà cô giáo dạy.)
- Cost an arm and a leg: Vô cùng đắt đỏ
EX: This watch costs an arm and a led, I can't afford it. (Chiếc đồng hồ này vô cùng đắt đỏ, tôi không thể nào mua được nó.)
- Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt
EX: My girlfriend has a sweet tooth, so every time we see each other I bring her candy. (Bạn gái tôi thích đồ ngọt, vì thế mỗi lần gặp nhau tôi đều mang kẹo cho cô ấy.)
- Head over heels in love: Yêu nhau say đắm
EX: My parents were head over heels in love before they got married and gave birth to my brother. (Bố mẹ tôi đã yêu nhau say đắm trước khi kết hôn và sinh ra anh trai tôi.)
- Nosey: Hóng hớt, tọc mạch
EX: Tom is very nosey. He's always rummaging through everything in my backpack. (Tom rất tọc mạch. Anh ta luôn lục lọi mọi thứ trong balo của tôi.)
- See eye to eye: Đồng thuận mọi việc
EX: My parents always see eye to eye according to my decisions. (Bố mẹ luôn đồng thuận về mọi việc theo quyết định của tôi.)
- Shake a leg: Giục ai đó nhanh lên
EX: Shake a leg. We will be late for our flight to Ho Chi Minh City. (Nhanh chân lên. Chúng ta sẽ trễ chuyến bay đến TPHCM mất.)
- Pull someone’s leg: Nói dối ai đó để trêu ghẹo
EX: Don't listen to Linh, he's just pulling your leg. (Đừng nghe lời Linh, anh ta chỉ đang trêu ghẹo bạn mà thôi.)
Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
4. Đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ vựng về cơ thể người
Do you know Linh is in class C at her school? She is my best friend. She has a strong sun-kissed smile, long black hair, and an oval face. Since childhood, we have played together. Linh is loved by many people because of her good-looking face, good studying. Moreover, Linh always helps everyone in the class. Every day, we used to ride bicycles together on the small village road. Time gradually passed, now Linh is a beautiful, tall female university student. One thing that hasn't changed is Linh's smile and our friendship.
Dịch:
Bạn có biết Linh học lớp C của trường mình không? Cô ấy là bạn thân của tôi. Cô ấy sở hữu một nụ cường tỏa nắng, mái tóc đen dài cùng khuôn mặt trái xoan. Từ ngày còn nhỏ, chúng tôi đã chơi với nhau. Linh được rất nhiều người yêu quý bởi gương mặt ưa nhìn, học giỏi. Hơn thế, Linh luôn giúp đỡ mọi người trong lớp. Mỗi ngày, chúng tôi thường cùng nhau đạp xe trên con đường làng nhỏ. Thời gian dần trôi qua, bây giờ Linh đã là một nữ sinh đại học xinh đẹp, cao. Tuy có một điều không thay đổi chính là nụ cười của Linh và tình bạn của chúng tôi.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo