Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Worry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Worry/Worried

Một trong những tính từ cơ bản để diễn tả tâm trạng lo lắng của một người nào đó, ắt hẳn nhiều người đã quen sử dụng từ “Worried”. Tuy nhiên bạn đã nắm vững kiến thức về Worried đi với giới từ gì và cách dùng đầy đủ như thế nào chưa ? Vậy để giải đáp thắc mắc này, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây.

I. Worried là gì ?

null

Worried là gì?

Phiên âm: Worried – /ˈwʌr.id/ – (adj)

Nghĩa: Từ "Worried" trong tiếng Anh có nghĩa là “lo lắng”, “lo ngại” hoặc “bận tâm” về một vấn đề nào đó. Đây là tính từ dùng để chỉ một trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy bất an hoặc lo sợ về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ: 

  • I'm worried about the upcoming exam. (Tôi đang lo lắng về kỳ thi sắp tới)
  • I'm worried about my job. (Tôi đang lo lắng về công việc của mình).

Xem thêm: 

=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG

=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

II. Worried đi với giới từ gì ?

Worried đi với 3 giới từ ABOUT, BY, FOR  

Nhìn chung, “Worried + about/by/for” đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của Worried với 3 giới từ này ngay sau đây. 

null

Worried đi với giới từ gì?

1. Worried + about   

Worried about: Được sử dụng phổ biến nhất. “Worried” đi với “about” thường để chỉ trạng thái tâm lý lo lắng hoặc bận tâm về một khía cạnh nào đó của cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể.

Đứng sau “Worried about” thường là một danh từ hoặc một mệnh đề hoặc động từ thêm ”-ing” chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người nói đang lo lắng. 

Ví dụ: 

  • She is worried about her health after the accident. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình sau tai nạn.)
  • They are worried about the economic situation in the country. (Họ lo lắng về tình hình kinh tế trong nước.)
  • We're worried about our friends who haven't been in touch for a while. (Chúng tôi lo lắng về người bạn của mình mà đã lâu không liên lạc.)

2. Worried + by 

Worried by: Có nghĩa là một người bị lo lắng hoặc cảm thấy bận tâm do một nguyên nhân nào đó. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường dùng để diễn đạt sự ảnh hưởng của một tình huống hoặc hành động đối với tâm trạng của người đó.

Đứng sau “Worried by” là một danh từ, mệnh đề mô tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự lo lắng. 

Ví dụ: 

  • She was worried by the sudden change in his behavior. (Cô ấy bị lo lắng vì sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy.)
  • He was worried by the news of the economic downturn. (Anh ấy bị lo lắng vì tin tức về suy thoái kinh tế.)
  • The students were worried by the announcement of the difficult exam. (Các sinh viên bị lo lắng vì thông báo về kỳ thi khó.)

3. Worried + for

Worried for: Thường được sử dụng để thể hiện sự lo lắng,hoặc bận tâm cho một đối tượng, người hoặc vấn đề cụ thể mà người nói đang bày tỏ sự lo lắng/quan tâm.

Đứng sau “Worried for” có thể là một danh từ hoặc một mệnh đề để chỉ đối tượng mà người nói đang lo lắng. 

Ví dụ: 

  • She's worried for her sister who is traveling alone. (Cô ấy lo lắng cho em gái của mình, người đang đi du lịch một mình.)
  • I'm worried for the children playing near the busy road. (Tôi lo lắng cho trẻ em đang chơi gần con đường đông đúc.)
  • We are worried for the future of the company amid the difficult financial situation. (Chúng tôi lo lắng cho tương lai của công ty giữa tình hình tài chính khó khăn.)

Xem thêm:

=> COMMUNICATE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

=> PROUD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC CỦA PROUD

Đăng ký test

III. Từ loại khác của Worried

Ngoài việc sử dụng “Worried” như một tính từ thể hiện tâm trạng lo lắng, bạn cũng có thể sử dụng tính từ này dưới dạng một danh từ hoặc một động từ để đa dạng trong giao tiếp hơn. Ta cùng tìm hiểu về danh từ và động từ của “Worried” ngay sau đây:

  • Worry /ˈwʌr.i/ (Danh từ): Sự lo lắng, sự bận tâm hoặc sự quan ngại về về một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề trong cuộc sống. 

Ví dụ: Despite her worries, she still tried to maintain a positive outlook on life. (Mặc dù có nhiều lo lắng, cô ấy vẫn cố gắng duy trì một tư duy tích cực về cuộc sống.)

  • Worry /ˈwʌr.i/ (Động từ): Hành động nghĩ về vấn đề hoặc những điều không tốt có thể xảy ra một cách làm một người cảm thấy buồn bã và sợ hãi.

Ví dụ: Don't worry about a thing. I'll take care of it all. (Đừng lo lắng về điều gì. Tôi sẽ hỗ trợ tất cả.)

IV. Một số cụm từ với Worried

Ngoài sự kết hợp của Worried với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cụm từ phổ biến khác của Worried. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Worried đi với giới từ gì?", "Worried + gì?" nhé!

null

Một số cụm từ khác với Worried

1. Be worried sick 

“Be worried sick” có nghĩa tương đồng với “be extremely worried”, chỉ tâm trạng cực kỳ lo lắng, lo đến phát bệnh. 

Ví dụ: 

  • Tom hasn't returned home for 6 months and his parents are worried sick. ( Tom đã không trở về nhà 6 tháng nay và bố mẹ anh ấy đang lo lắng đến mức không chịu nổi.)
  • He was worried sick when he heard that there had been an accident. (Anh ấy lo lắng đến phát bệnh khi anh ấy nghe rằng đã có tai nạn xảy ra.)

2. Worried look: 

Diện mạo lo lắng, biểu hiện của sự lo lắng trên khuôn mặt.

Ví dụ: 

  • He had a worried look on his face as he waited for the test results. (Anh ấy có vẻ lo lắng hiện trên cả gương mặt khi đợi kết quả kiểm tra.)
  • She was sitting behind her desk with a worried expression/look on her face. (Cô ấy đang ngồi sau chiếc bàn  với gương mặt hiện rõ sự lo lắng.)

3. You had me worried

Cụm từ “you had me worried” được dùng tương tự như “you made me worried”, nghĩa là bạn làm tôi cảm thấy lo lắng.

Ví dụ: 

  • You had me worried last night because I thought something might have happened to you. (Bạn đã làm tôi lo lắng cả đêm qua vì tôi đã nghĩ có điều gì đã xảy ra với bạn.)
  • You really had me worried since I thought you didn't like the present. (Bạn đã làm tôi lo lắng vì tôi đã nghĩ bạn không thích món quà.)

Xem thêm:

=> 6 BƯỚC TỰ HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU THÀNH CÔNG

=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

V. Bài tập có đáp án

Điền đáp án vào chỗ trống dưới đây:

  1. They don't seem particularly worried _____ the situation.
  2. He is worried _____ the unexpected financial burden.
  3. He's worried _____ his friend who hasn't been answering calls.
  4. Mary is worried _____ the success of the project.
  5. Policies are worried _____ the rise in crime rates.
  6. He's worried _____ the project deadline.
  7. I'm worried _____ my upcoming exams.
  8. She was worried _____ the sudden change in his behavior. 
  9. She was worried _____ her friend who had been going through a tough time. 
  10. Nancy has a tendency to worry _____ the future.

Đáp án: 

  1. about 
  2. by 
  3. for 
  4. for 
  5. by 
  6. about 
  7. about 
  8. by 
  9. for 
  10. about 

    Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ Worried. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi Worried đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster