FASCINATED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Hẳn ai trong chúng ta cũng đã quen thuộc với tính từ Fascinated có nghĩa là thích thú, hứng thú rồi phải không nào? Tuy nhiên, bạn đã nắm được Fascinated đi với giới từ gì và có những cấu trúc Fascinated + giới từ nào chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu đầy đủ về chủ đề này và làm một số bài tập thực hành trong bài viết dưới đây nhé!

1. Fascinated là gì?

Phiên âm: Fascinated – /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ – (adj)

Nghĩa: Từ "Fascinated" trong tiếng Anh có nghĩa là mê mẩn, say mê, hoặc rất hứng thú với điều gì đó. Đây là từ dùng để mô tả tình trạng của ai đó khi họ cảm thấy rất quan tâm hoặc hứng thú với một vấn đề, một sự kiện, hoặc một người khác.

Ví dụ: She was fascinated by the mysterious old book she found in the library. (Cô ấy hứng thú với cuốn sách cổ bí ẩn mà cô ấy tìm thấy trong thư viện.)

2. Fascinated đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Fascinated đi với 2 giới từ: BY và WITH. 

Nhìn chung, cả cấu trúc Fascinated by và Fascinated with đều mang nghĩa là hứng thú với cái gì đó, tuy nhiên, vẫn có một vài sự khác biệt. Cùng tìm hiểu kỹ hơn nhé!

2.1. Fascinated + by

Cụm từ "fascinated by" thường được sử dụng để diễn tả sự hứng thú, say mê, hoặc quan tâm đặc biệt đối với một nguyên nhân, sự kiện, hoặc đối tượng nào đó, thường là những thứ vô hình như âm nhạc, đột phá hay câu chuyện

Ví dụ: 

  • She is fascinated by the power of music to evoke emotions and memories. (Cô ấy thích thú trước sức mạnh của âm nhạc trong việc gợi lên cảm xúc và ký ức.)
  • The author is fascinated by the art of storytelling and its ability to transport readers to different worlds. (Nhà văn thích thú trước nghệ thuật kể chuyện và khả năng của nó để đưa độc giả đến các thế giới khác nhau.)

2.2. Fascinated + with

Cụm từ "fascinated with" cũng có ý nghĩa tương tự như "fascinated by", chỉ sự hứng thú, say mê hoặc quan tâm đặc biệt đối với một nguyên nhân, sự kiện, hoặc đối tượng nào đó, nhưng là những thứ hữu hình có thể cầm, sờ, nắm, hay bắt được.

Ví dụ: 

  • I am fascinated with the intricate details of model airplanes. (Tôi rất hứng thú với những chi tiết phức tạp của máy bay mô hình.)
  • The children were fascinated with the colorful butterflies they could catch in the garden. (Những đứa trẻ rất hứng thú với những con bướm màu sắc mà chúng có thể bắt được trong khu vườn.)

XEM THÊM: 

PREVENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ 

INTERESTED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ 

3. Một số cụm từ đồng nghĩa với Fascinated by/with

    • Captivated by: Bị thu hút bởi

    Ví dụ: The audience was captivated by the magician's performance. (Khán giả bị thu hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)

        • Spellbound by: Bị mê hoặc bởi

        Ví dụ: She was spellbound by the enchanting melody of the music. (Cô ấy bị mê hoặc bởi giai điệu mê hoặc của âm nhạc.)

            • Enthralled by: Bị thu hút bởi

            Ví dụ: The students were enthralled by the professor's storytelling. (Các sinh viên bị thu hút bởi cách kể chuyện của giáo sư.)

                • Mesmerized by: Bị mê hoặc bởi

                Ví dụ: He was mesmerized by the swirling colors of the sunset. ((Anh ấy bị mê hoặc bởi màu sắc xoáy của hoàng hôn.)

                    • Enamored with: Bị làm cho say mê bởi

                    Ví dụ: They were enamored with the idea of traveling the world. (Họ say mê với ý tưởng du lịch vòng quanh thế giới.)

                        • Awestruck by: bị làm cho kinh ngạc bởi

                        Ví dụ: The hikers were awestruck by the breathtaking view from the mountaintop.(Những người đi bộ đường dài kinh ngạc trước khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi.)

                            • Charmed by: Bị lôi cuốn bởi

                            Ví dụ: The children were charmed by the friendly animals at the petting zoo. (Bọn trẻ bị lôi cuốn bởi những con vật thân thiện ở vườn thú cưng.)

                                • Dazzled by: Bị choáng ngợp bởi

                                Ví dụ: The audience was dazzled by the spectacular fireworks display. (Khán giả choáng ngợp trước màn bắn pháo hoa ngoạn mục.)

                                    • Infatuated with: Say mê với

                                    Ví dụ: She was infatuated with the idea of becoming a professional photographer. (Cô ấy say mê với ý tưởng trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)

                                        • Taken with: Bị thu hút, hớp hồn bởi

                                        Ví dụ: He was taken with the elegance of the old architecture. (Anh ấy bị thu hút bởi sự sang trọng của kiến trúc cổ).

                                          • Enchanted by: Bị quyến rũ, mê đắm

                                          Ví dụ: The travelers were enchanted by the charm of the medieval castle. (Các du khách bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của lâu đài thời trung cổ.)

                                          XEM THÊM:

                                          ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi

                                          4. Bài tập có đáp án

                                          Bài tập 1: Điền cụm từ Fascinated by hoặc Fascinated with để hoàn thành các câu dưới đây: 

                                          1. She is ____________ the mysteries of the universe.
                                          2. The students were ____________ the new scientific discovery.
                                          3. He is ____________ the idea of artificial intelligence.
                                          4. We are ____________ the beauty of traditional Japanese art.
                                          5. The artist was ____________ the vibrant colors of the sunset in her painting.
                                          6. They were ____________ the concept of time travel after watching the science fiction movie.
                                          7. I am ____________ the intricate details of this antique watch.
                                          8. The children were ____________ the magical performance of the illusionist.

                                          Bài tập 2: Chọn dạng đúng của Fascinated để điền vào chỗ trống:

                                          1. What is the ____________ of your fascination with astronomy?
                                            a) fascination
                                            b) fascinated
                                            c) fascinating
                                          2. He ____________ the audience with his incredible storytelling.
                                            a) fascination
                                            b) fascinated
                                            c) fascinating
                                          3. She looked at the painting ____________.
                                            a) fascinated
                                            b) fascinatingly
                                            c) fascination
                                          4. The ____________ of the novel captured my attention from the beginning.
                                            a) fascination
                                            b) fascinated
                                            c) fascinating
                                          5. The ____________ of the historical site was evident in the tourists' expressions.
                                          6. a) fascination
                                            b) fascinated
                                            c) fascinating
                                          7. We were ____________ by the magician's skillful performance.
                                          8. a) fascination
                                            b) fascinated
                                            c) fascinating

                                          Đáp án:

                                          Bài tập 1: 

                                          1. fascinated by
                                          2. fascinated with
                                          3. fascinated by
                                          4. fascinated with
                                          5. fascinated by
                                          6. fascinated with
                                          7. fascinated by
                                          8. fascinated by

                                          Bài tập 2:

                                          1. a) fascination
                                          2. b) fascinated
                                          3. b) fascinatingly
                                          4. a) fascination
                                          5. a) fascination
                                          6. b) fascinated

                                          Xem thêm:

                                          => MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

                                          => LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM CHI TIẾT NHẤT

                                          Đăng ký ngay: 

                                          Kết luận

                                          Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất xoay quanh chủ đề “Fascinated đi với giới từ gì?” kèm theo một số bài tập vận dụng. Bạn đừng quên thường xuyên trau dồi, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                                          Nội Dung Hot

                                          KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                          Khoá học trực tuyến
                                          1 kèm 1

                                          • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                          • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                          • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                          • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                          • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                          Chi tiết

                                          null

                                          KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                          • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                          • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                          • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                          Chi tiết

                                          null

                                          KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                          • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                          • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                          • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                          Chi tiết


                                          Bài viết khác