Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Kèm bài tập chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Khi phải diễn tả niềm yêu thích đối với điều gì đó, đa phần chúng ta sẽ nghĩ ngay tới việc sử dụng từ “love" hay “like". Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có cách sử dụng rất hay với từ Fond để diễn tả sự yêu thích nữa đấy. Vậy Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Cấu trúc Fond là gì? Hãy cùng xem bài viết dưới đây nhé
I. Fond là gì?
Phiên âm: Fond – /fɒnd/ – (adj)
Nghĩa: "Fond" là một từ tiếng Anh, và nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ "fond":
- Yêu thích, có cảm tình, ưa chuộng:
Ví dụ: "I am fond of reading books in my free time." (Tôi ưa thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
- Thân thiện, ân cần:
Ví dụ: "She has a fond smile that makes everyone feel welcome." (Cô ấy có một nụ cười thân thiện làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.)
- Làm điều gì đó thường xuyên (vì thích):
Ví dụ: "She is fond of taking long walks in the park every evening." (Cô ấy thường xuyên đi dạo dài trong công viên mỗi buổi tối.)
- Hạnh phúc, trìu mến, ấm áp:
Ví dụ: "I have fond memories of our family vacations." (Tôi có những kí ức ấm áp về những kỳ nghỉ gia đình.)
- Kiến thức sâu sắc, sự hiểu biết sâu rộng về cái gì:
Ví dụ: "She is fond of history and can talk for hours about different time periods." (Cô ấy rất am hiểu lịch sử và có thể nói chuyện về các thời kỳ khác nhau trong giờ đồng hồ.)
- Cả tin, ngây thơ, có hy vọng một cách không thực tế:
Ví dụ: "Despite the challenges, he remained fond of the idea that one day world peace would be achieved." (Mặc dù có những thách thức, anh ấy vẫn hy vọng rằng một ngày nào đó thế giới sẽ đạt được hòa bình.)
Xem thêm:
II. Fond đi với giới từ gì?
Fond chỉ có thể đi với duy nhất giới từ OF. Cụm từ "fond of" thường được sử dụng để diễn đạt sự thích thú hoặc yêu thích đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She is fond of animals, especially cats. (Cô ấy thích động vật, đặc biệt là mèo.)
- He is fond of cooking and often tries new recipes. (Anh ấy thích nấu ăn và thường xuyên thử nghiệm các công thức mới.)
Tuy nhiên, danh từ của Fond là Fondness lại đi kèm với giới từ FOR để diễn tả nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- She has a fondness for classic literature. (Cô ấy có sự yêu thích với văn học cổ điển.)
- His fondness for adventure led him to explore various countries. (Sự thích thú của anh ấy với phiêu lưu đã đưa anh ấy khám phá nhiều quốc gia.)
XEM THÊM:
=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
=> TỰ HỌC TIẾNG ANH CẤP TỐC ĐỂ ĐI DU LỊCH TRONG 1 THÁNG
III. Một số cách dùng của Fond
1. Become fond of
Cụm từ “become fond of" diễn tả khi một người hoặc một người nào đó phát triển sự yêu thích, sự ưa thích hoặc sự thích thú dần dần đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: He became fond of classical music after attending a live orchestra performance. (Anh ấy trở nên yêu thích âm nhạc cổ điển sau khi tham gia một buổi biểu diễn của dàn nhạc trực tiếp.)
2. Fond of a drop
Cụm từ “fond of a drop" thường được sử dụng để nói về việc ai đó có sở thích hoặc thói quen thường xuyên uống rượu, đặc biệt là khi nói về việc thưởng thức và uống một lượng nhỏ rượu.
Ví dụ: She enjoys being fond of a drop of fine wine on special occasions. (Cô ấy thích thú với việc uống một chút rượu vang ngon vào các dịp đặc biệt.)
IV. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Fond of
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ, cụm từ đồng nghĩa với Fond of. Tuy nhiên, do cụm từ Fond of có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và thường được sử dụng trong mối quan hệ lâu dài và ám chỉ một sự yêu thích đã kéo dài được một thời gian nên có một số sự khác nhau giữa ngữ nghĩa của các từ này. Cùng tìm hiểu nhé!
- Like: Thể hiện sự hài lòng và thích thú một cách đơn giản.
Ví dụ: "I like this restaurant; the atmosphere is nice." (Tôi thích nhà hàng này; không khí ở đây rất dễ chịu.)
- Love: Thể hiện tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc đối với một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "I love spending time by the ocean; it brings me a sense of peace." (Tôi yêu thích dành thời gian bên bờ biển; nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên.)
- Keen on: Thể hiện sự thiếu hứng thú và sẵn sàng tham gia vào điều gì đó mà họ thích, thường được sử dụng trong câu phủ định.
Ví dụ: "She is not very keen on attending large social gatherings." (Cô ấy không quá hứng thú với việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội lớn.)
- Interested in: Nhấn mạnh sự hứng thú và mong muốn tìm hiểu nhiều hơn.
Ví dụ: "John is interested in learning about different cultures." (John hứng thú với việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
- Be into: Là tiếng lóng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng, diễn đạt sự thích thú đối với một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "I think she's into photography these days." (Tôi nghĩ cô ấy thích nhiếp ảnh vào những ngày gần đây.)
Xem thêm:
=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU
=> BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
V. Bài tập có đáp án
Bài tập 1: Từ “Fond” thể hiện ngữ nghĩa nào trong các câu dưới đây?
1. He has a fond appreciation for classical music and attends concerts regularly.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
2. Despite the challenges, she remained fond of the idea of starting her own business.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
3. The children were fond of their grandmother, who always told them bedtime stories.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
4. Mark felt a fond connection to the antique watch that belonged to his grandfather.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
5. She always felt fond towards stray animals and regularly volunteered at the local animal shelter.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
6. The elderly couple shared a fond gaze as they celebrated their 50th wedding anniversary.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
7. Despite facing criticism, he remained fond of his unconventional artistic style.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
8. Sarah developed a fond attachment to the vintage books in her grandfather's library.
A. Love/Like
B. Kind and loving
C. Unrealistic
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. Are you fond of ……… to classical music?
A. listening
B. listen
C. listened
2. She developed a fondness ……… exploring new cultures during her travels.
A. of
B. in
C. for
3. The old man was fond ……… telling stories to his grandchildren.
A. of
B. in
C. for
4. We've grown fond ……… this quaint little town with its friendly inhabitants.
A. with
B. on
C. of
5. John has always had a fondness ……… learning new languages.
A. for
B. with
C. in
6. I have a fondness for ………… to music.
A. listen
B. listening
C. to listen
7. We are fond of …………. museums around our city.
A. visit
B. visits
C. visiting
8. Despite her initial hesitation, she became fond ……… skydiving.
A. of
B. in
C. with
Đáp án:
Bài tập 1:
- A. Love/Like
- C. Unrealistic
- B. Kind and loving
- A. Love/Like
- B. Kind and loving
- A. Love/Like
- A. Love/Like
- A. Love/Like
Bài tập 2:
- A. listening
- C. for
- A. of
- C. of
- A. for
- B. listening
- C. visiting
- A. of
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Fond đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí của Langmaster để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Fond of đi với gì?
Be fond of có nghĩa là yêu mến, thích thú, say mê ai đó hoặc điều gì đó. Fond of đi với V-ing, nó mang nghĩa là thích hoặc làm điều gì đó thường xuyên.
Fond đi với giới từ gì?
Fond chỉ có thể đi với duy nhất giới từ OF.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!