HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Kèm bài tập chi tiết

Khi phải diễn tả niềm yêu thích đối với điều gì đó, đa phần chúng ta sẽ nghĩ ngay tới việc sử dụng từ “love" hay “like". Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có cách sử dụng rất hay với từ Fond để diễn tả sự yêu thích nữa đấy. Vậy Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Cấu trúc Fond là gì? Hãy cùng xem bài viết dưới đây nhé

I. Fond là gì?

Phiên âm: Fond – /fɒnd/ – (adj)

"Fond" là tính từ trong tiếng Anh biểu đạt “rất yêu thích, yêu mến ai, cái gì”. Xét về từng ngữ cảnh cụ thể, “fond” có thể dùng để thể hiện nhiều sắc thái tình cảm trong những tình huống khác nhau:

  • Yêu thích, có cảm tình, ưa chuộng:

Ví dụ: "I am fond of reading books in my free time." (Tôi ưa thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)

  • Thân thiện, ân cần:

Ví dụ: "She has a fond smile that makes everyone feel welcome." (Cô ấy có một nụ cười thân thiện làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.)

  • Làm điều gì đó thường xuyên (vì thích):

Ví dụ: "She is fond of taking long walks in the park every evening." (Cô ấy thường xuyên đi dạo dài trong công viên mỗi buổi tối.)

  • Hạnh phúc, trìu mến, ấm áp:

Ví dụ: "I have fond memories of our family vacations." (Tôi có những kí ức ấm áp về những kỳ nghỉ gia đình.)

  • Kiến thức sâu sắc, sự hiểu biết sâu rộng về cái gì:

Ví dụ: "She is fond of history and can talk for hours about different time periods." (Cô ấy rất am hiểu lịch sử và có thể nói chuyện về các thời kỳ khác nhau trong giờ đồng hồ.)

  • Cả tin, ngây thơ, có hy vọng một cách không thực tế:

Ví dụ: "Despite the challenges, he remained fond of the idea that one day world peace would be achieved." (Mặc dù có những thách thức, anh ấy vẫn hy vọng rằng một ngày nào đó thế giới sẽ đạt được hòa bình.)

Fond là gì?
Fond là gì?

II. Fond đi với giới từ gì?

Để thành thạo cách sử dụng fond, bạn cần xác định được fond đi với giới từ gì mới đúng và cấu trúc fond of dùng như nào? Cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

1. Cấu trúc be fond of + gì?

Fond of và be fond of là cụm từ với ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả sự yêu thích, gắn bó hay ưa thích đối với một điều gì đó. Cấu trúc chung:

  • S + be fond of + N/Ving.

Be fond of trong cấu trúc trên mang nghĩa thích thú, yêu mến, say mê ai hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này được chia thành 2 tình huống sử dụng:

  • Be fond of + danh từ: thể hiện sự yêu thích, quý mến đối với một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ: She is fond of classical music. (Cô ấy thích nhạc cổ điển.)

  • Be fond of + Ving: khi muốn bày tỏ sự yêu thích, thích thú làm gì.

Ví dụ: He is fond of cooking and often tries new recipes. (Anh ấy thích nấu ăn và thường xuyên thử nghiệm các công thức mới.)

Fond đi với giới từ gì?
Fond đi với giới từ gì?

>> Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu 

2. Cấu trúc fondness for

Cấu trúc fondness for được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, mến mộ hoặc niềm đam mê đối với một người, vật hoặc hoạt động nào đó. Từ này mang nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với fond of, thường được dùng trong văn viết sang trọng. Cấu trúc:

  • Fondness for + danh từ: diễn tả sự yêu thích đối với một người, vật hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: 

  • She has a fondness for classic literature. (Cô ấy có sự yêu thích với văn học cổ điển.)
  • His fondness for adventure led him to explore various countries. (Sự thích thú của anh ấy với phiêu lưu đã đưa anh ấy khám phá nhiều quốc gia.)

Cấu trúc:

  • Fondness for + Ving: dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một hoạt động nào đó.

Ví dụ: 

  • She has a fondness for reading historical novels. (Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết lịch sử.)
  • I’ve developed a fondness for learning new languages. (Tôi đã hình thành niềm yêu thích việc học các ngôn ngữ mới.)

>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z 

III. Một số cách dùng của Fond

  • Cấu trúc: Become fond of

Cụm từ “become fond of" diễn tả khi một người hoặc một người nào đó phát triển sự yêu thích, sự ưa thích hoặc sự thích thú dần dần đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể. 

Ví dụ: He became fond of classical music after attending a live orchestra performance. (Anh ấy trở nên yêu thích âm nhạc cổ điển sau khi tham gia một buổi biểu diễn của dàn nhạc trực tiếp.)

  • Cấu trúc: Fond of a drop

Cụm từ “fond of a drop" thường được sử dụng để nói về việc ai đó có sở thích hoặc thói quen thường xuyên uống rượu, đặc biệt là khi nói về việc thưởng thức và uống một lượng nhỏ rượu. 

Ví dụ: She enjoys being fond of a drop of fine wine on special occasions. (Cô ấy thích thú với việc uống một chút rượu vang ngon vào các dịp đặc biệt.)

Một số cấu trúc khác đi với fond
Một số cấu trúc khác đi với fond

>> Xem thêm: Các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng nhất 

IV. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Fond of

Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ, cụm từ đồng nghĩa với Fond of. Tuy nhiên, do cụm từ Fond of có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và thường được sử dụng trong mối quan hệ lâu dài và ám chỉ một sự yêu thích đã kéo dài được một thời gian nên có một số sự khác nhau giữa ngữ nghĩa của các từ này. 

  • Like: Thể hiện sự hài lòng và thích thú một cách đơn giản.

Ví dụ: "I like this restaurant; the atmosphere is nice." (Tôi thích nhà hàng này; không khí ở đây rất dễ chịu.)

  • Love: Thể hiện tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc đối với một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: "I love spending time by the ocean; it brings me a sense of peace." (Tôi yêu thích dành thời gian bên bờ biển; nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên.)

  • Keen on: Thể hiện sự thiếu hứng thú và sẵn sàng tham gia vào điều gì đó mà họ thích, thường được sử dụng trong câu phủ định.

Ví dụ: "She is not very keen on attending large social gatherings." (Cô ấy không quá hứng thú với việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội lớn.)

  • Interested in: Nhấn mạnh sự hứng thú và mong muốn tìm hiểu nhiều hơn.

Ví dụ: "John is interested in learning about different cultures." (John hứng thú với việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

  • Be into: Là tiếng lóng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng, diễn đạt sự thích thú đối với một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: "I think she's into photography these days." (Tôi nghĩ cô ấy thích nhiếp ảnh vào những ngày gần đây.)

>> Xem thêm: Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất 

V. Bài tập có đáp án

Bài tập 1: Từ “Fond” thể hiện ngữ nghĩa nào trong các câu dưới đây?

  1. He has a fond appreciation for classical music and attends concerts regularly.
  2. Love/Like
  3. Kind and loving
  4. Unrealistic
  5. Despite the challenges, she remained fond of the idea of starting her own business.
  6. Love/Like
  7. Kind and loving
  8. Unrealistic
  9. The children were fond of their grandmother, who always told them bedtime stories.
  10. Love/Like
  11. Kind and loving
  12. Unrealistic
  13. Mark felt a fond connection to the antique watch that belonged to his grandfather.
  14. Love/Like
  15. Kind and loving
  16. Unrealistic
  17. She always felt fond towards stray animals and regularly volunteered at the local animal shelter.
  18. Love/Like
  19. Kind and loving
  20. Unrealistic
  21. The elderly couple shared a fond gaze as they celebrated their 50th wedding anniversary.
  22. Love/Like
  23. Kind and loving
  24. Unrealistic
  25. Despite facing criticism, he remained fond of his unconventional artistic style.
  26. Love/Like
  27. Kind and loving
  28. Unrealistic
  29. Sarah developed a fond attachment to the vintage books in her grandfather's library.
  30. Love/Like
  31. Kind and loving
  32. Unrealistic

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Are you fond of ……… to classical music?
  2. listening
  3. listen
  4. listened
  5. She developed a fondness ……… exploring new cultures during her travels.
  6. of
  7. in
  8. for
  9. The old man was fond ……… telling stories to his grandchildren.
  10. of
  11. in
  12. for
  13. We've grown fond ……… this quaint little town with its friendly inhabitants.
  14. with
  15. on
  16. of
  17. John has always had a fondness ……… learning new languages.
  18. for
  19. with
  20. in
  21. I have a fondness for ………… to music.
  22. listen
  23. listening
  24. to listen
  25. We are fond of …………. museums around our city.
  26. visit
  27. visits
  28. visiting
  29. Despite her initial hesitation, she became fond ……… skydiving.
  30. of
  31. in
  32. with

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. A. Love/Like
  2. C. Unrealistic
  3. B. Kind and loving
  4. A. Love/Like
  5. B. Kind and loving
  6. A. Love/Like
  7. A. Love/Like
  8. A. Love/Like

Bài tập 2:

  1. A. listening
  2. C. for
  3. A. of
  4. C. of
  5. A. for
  6. B. listening
  7. C. visiting
  8. A. of

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Fond đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí của Langmaster để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

CTA khoá 1 kèm 1

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat