CONTRIBUTE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

Chắc hẳn các bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “Contribute” đi với nhiều giới từ khác nhau. Điều này đã gây ra không ít khó khăn trong việc chọn lựa chính xác giới từ đi với Contribute. Vậy Contribute đi với giới từ gì? Điểm khác biệt trong các tình huống này như thế nào? Cùng trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu nhé!

1. Contribute là gì?

Contribute /kənˈtrɪbjut/ là một động từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả việc đóng góp hoặc góp phần vào cái gì đó. Việc đóng góp ở đây sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, có thể là góp công sức, góp tiền, đóng góp ý kiến,...

Ví dụ:

  • She contributes to the team's success (Cô ấy đóng góp vào sự thành công của đội).
  • I contribute a portion of my salary to charity.(Tôi đóng góp một phần của lương của mình cho tổ chức từ thiện).
  • Feel free to contribute your ideas during the meeting. (Hãy thoải mái đóng góp ý kiến của bạn trong cuộc họp).

2. Contribute đi với giới từ gì?

Contribute đi với các giới từ TO,TOWARDS, WITH, BY, FOR

Tùy vào các ngữ cảnh khác nhau mà giới từ đi với Contribute cũng có sự thay đổi. Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster giúp bạn hiểu rõ hơn những trường hợp này qua nội dung dưới đây:

2.1. Contribute to

Contribute to: Sử dụng khi mô tả việc đóng góp vào một cái gì đó, một điều gì đó

Ví dụ: 

  • She contributes to the success of the project. (Cô ấy đóng góp vào sự thành công của đội 
  • Your innovative ideas contribute to the improvement of our products.  (Những ý tưởng đổi mới của bạn đóng góp vào việc cải thiện sản phẩm của chúng tôi.)

Trong tình huống này, sự đóng góp đóng vai trò khá lớn với kết quả cuối cùng đạt được.

2.2. Contribute towards

Contribute towards: đóng góp một phần cho điều gì

Ví dụ:

  • His efforts contribute towards building a positive work environment. (Những nỗ lực của anh ấy đóng góp vào việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực.)
  • Donating to charity can contribute towards the welfare of the less fortunate. (Quyên góp cho từ thiện có thể đóng góp vào phúc lợi của những người ít may mắn.)

Có thể thấy nghĩa của Contribute towards tương đồng với Contribute to, điểm khác biệt nằm ở mức độ đóng góp ở tình huống Contribute towards giảm nhẹ hơn so với trường hợp trên. 

2.3. Contribute with

Contribute with: Sử dụng khi mô tả cách thức cụ thể mà người đóng góp đưa ra sự hỗ trợ. 

Ví dụ: 

  • He contributes with his expertise in marketing. (Anh ấy đóng góp bằng chuyên môn của mình trong lĩnh vực Marketing)
  • You can contribute significantly with your knowledge in data analysis. (Bạn có thể đóng góp một cách đáng kể với kiến thức của mình về phân tích dữ liệu.)

2.4. Contribute by

Contribute by: Diễn đạt cách mà người đóng góp góp phần, thường là bằng một phương tiện/hoạt động cụ thể. 

Ví dụ: 

  • He contributes by mentoring new employees. (Anh ấy đóng góp bằng cách hướng dẫn nhân viên mới.)
  • You can contribute by sharing your experiences during the discussion. (Bạn có thể đóng góp bằng cách chia sẻ kinh nghiệm của mình trong cuộc thảo luận.)

2.5. Contribute for

Contribute for: Sử dụng khi muốn nói đến mục đích cụ thể của việc đóng góp.

 Ví dụ: 

  • I want to contribute my time and skills for the development of the local community. (Tôi muốn đóng góp thời gian và kỹ năng của mình cho sự phát triển của cộng đồng địa phương.)
  • Many volunteers contribute for the betterment of the education system in rural areas. (Nhiều tình nguyện viên đóng góp cho việc cải thiện hệ thống giáo dục ở khu vực nông thôn.)

Như vậy, mỗi giới từ đi với Contribute sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Các bạn nhớ xác định đúng ý nghĩa của câu để không nhầm lẫn khi chọn giới từ đi kèm Contribute nhé!

XEM THÊM: 

=> SURPRISED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

=> AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

=> IMPORTANT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

3. Một số từ đồng nghĩa của Contribute

Ngoài Contribute mang ý nghĩa “Đóng góp, góp phần”, chúng ta có nhiều từ tiếng Anh khác có nghĩa tương tự. Cùng tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với Contribute để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

  • Donate: Quyên góp, tặng, đóng góp một khoản tiền hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể, thường là từ thiện.

Ví dụ: She decided to donate a portion of her salary to the local animal shelter. (Cô ấy quyết định quyên góp một phần lương của mình cho trại nuôi thú cưng địa phương.)

  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ, cung cấp sự ủng hộ về cảm xúc, tinh thần, hoặc tài chính.

Ví dụ: Family and friends provided support during her challenging times. (Gia đình và bạn bè cung cấp sự hỗ trợ không ngừng trong những thời kỳ khó khăn của cô ấy.)

  • Promote: Thúc đẩy, khuyến khích, đẩy mạnh sự phát triển hoặc sự tiến bộ của một ý tưởng, sản phẩm, hoặc tổ chức.

Ví dụ: The company launched a campaign to promote eco-friendly practices among its employees. (Công ty triển khai một chiến dịch để khuyến khích thực hành thân thiện với môi trường trong số nhân viên của mình.)

  • Foster: Nuôi dưỡng, phát triển, tạo điều kiện để một cái gì đó phát triển hoặc tồn tại.

Ví dụ: The mentor worked hard to foster a sense of confidence in the mentee. (Người hướng dẫn làm việc chăm chỉ để nuôi dưỡng lòng tự tin cho người được hướng dẫn.)

  • Assist: Hỗ trợ, giúp đỡ, cung cấp sự giúp đỡ trong việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: The volunteers assisted in organizing the charity event. (Những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.)

  • Provide: Cung cấp, đem lại, giúp đỡ bằng cách cung cấp thông tin, hàng hóa, hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The organization provides financial aid to families in need. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình cần giúp đỡ.)

XEM THÊM:

=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

=> 100+ BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

4. Bài tập có đáp án

Điền giới từ đi kèm Contribute phù hợp vào chỗ trống:

  1. She contributes ____________ the team's success with her innovative ideas.
  2. The organization aims to contribute ____________ environmental conservation 
  3. The volunteers decided to contribute their time ____________ the better of local community.
  4. The new policy is expected to contribute a positive change ____________ employee satisfaction.
  5. They decided to contribute ____________ providing their resources.
  6. She contributed ________ the success of the environmental campaign
  7. Students were encouraged to contribute ____________ their unique perspectives.
  8. The company wants to contribute  ____________ creating  job opportunities.
  9. He has decided to contribute ____________ his expertise 
  10. They contribute ____________ supplying construction materials.

Đáp án:

  1. to
  2. towards
  3. to
  4. towards
  5. by
  6. to
  7. with
  8. by
  9. with
  10.  by

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi Contribute đi với giới từ gì, cũng như đưa ra hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng động từ này. Mong rằng kiến thức này đã giúp bạn “gỡ rối” trong quá trình học tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster