HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TÌM HIỂU CHI TIẾT CẤU TRÚC DO YOU LIKE, CẤU TRÚC LIKE VÀ DISLIKE

Like là một động từ thông dụng xuất hiện trong cả văn viết và văn nói tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm được cách dùng của cấu trúc Do you like cũng như cấu trúc liên quan đến Like và Dislike hay chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết hơn về kiến thức cơ bản này trong nội dung bài viết dưới đây nhé! 

1. Cấu trúc Do you like

1.1 Cấu trúc và cách dùng

Cấu trúc Do you like được sử dụng để hỏi về sở thích hay thói quen của người nào đó. Sau like là một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ.

Cấu trúc: Do you like + N/V-ing?

Cách trả lời: 

  • Đồng ý: Yes, I do.
  • Phủ nhận: No, I don’t.

Ví dụ: 

  • Do you like reading? (Bạn có thích đọc sách hay không?)
    → Yes, I do. (Vâng, tôi thích đọc sách.)
  • Do you like cats? (Bạn có thích mèo không?)

→ No, I don’t. (Không, tôi không thích mèo.)

cấu trúc do you like

1.2 Phân biệt Do you like và Would you like

  • Cấu trúc Do you like: Đây là cấu trúc dùng để hỏi đối phương về việc họ thích hay không thích cái gì (sở thích này thường mang tính dài hạn).

Cấu trúc: Do you like + N/V-ing?

Ví dụ: Do you like fruit? (Bạn có thích trái cây hay không?)

→ Đây là câu hỏi về sở thích. Người hỏi chỉ đơn giản muốn biết sở thích của đối phương. 

  • Cấu trúc Would you like: Đây là cấu trúc dùng để đưa ra lời mời hoặc hỏi đối phương về mong muốn tức thời của họ.

Cấu trúc: Would you like + N/To-V?

Ví dụ: Would you like some fruit? (Bạn có muốn dùng trái cây hay không?)

→ Đây là một lời mời, người hỏi đang có trái cây và muốn mời đối phương ăn thử.

Xem thêm: Cấu trúc Would you like

phân biệt do you like và would you like

2. Cấu trúc với “Like” và “Dislike”

“Like” là động từ quen thuộc được dùng khi muốn thể hiện thái độ yêu thích, ưa chuộng thứ gì đó. Còn khi muốn nói mình không thích thứ gì đó, nhiều người thường sử dụng cấu trúc “I don’t like it”. Tuy nhiên, đó không phải là cách duy nhất để bày tỏ thái độ không thích vật gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng động từ “dislike” để thể hiện cảm giác không thích điều gì đó. 

2.1 Cấu trúc like/ dislike đi với danh từ

Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó thích cái gì, điều gì.

Ví dụ:

  • Children often like toys. (Trẻ con thường thích đồ chơi.)
  • I dislike paparazzi. (Tôi không thích những tay săn ảnh.)

2.2 Cấu trúc like/ dislike đi với động từ

Like có thể đi kèm với động từ, lúc đó động từ sẽ được chia ở dạng to V hoặc V-ing.

Ví dụ:

  • I like to play tennis. (Tôi thích chơi tennis.)
  • I don’t like eating fish. (Tôi không thích ăn cá.)

“Dislike + doing something” là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn biểu đạt việc không thích làm một việc gì đó.

Ví dụ: I dislike getting up early on winter mornings. (Tôi ghét việc dậy sớm vào những buổi sáng mùa đông.) 

Xem thêm: Cấu trúc dislike

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2.3 Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với Like

Từ, cụm từ đồng nghĩa: enjoy, savor, take delight in, have a liking for, be fond of, be keen on, be interested in, be attracted to,... 

Mẫu câu đồng nghĩa: 

  • I enjoy/fancy + sth/doing sth. Ví dụ: I enjoy watching TV every night. (Tôi thích xem TV vào mỗi tối.)
  • I am fond of/keen on + V-ing. Ví dụ: I’m fond of cooking French meals. (Tôi thích nấu đồ ăn Pháp.)
  • I am attached to/addicted to + sth/doing sth. Ví dụ: I'm very attached to my old guitar. (Tôi rất gắn bó với cây đàn guitar cũ của mình.)
  • I am crazy about/in love with + sth/doing sth. Ví dụ: I am crazy about football. (Tôi rất mê bóng đá.)
  • I'm not averse to + sth. Ví dụ: I'm not averse to (= I like) the occasional glass of champagne myself. (Bản thân tôi không ác cảm với (= tôi thích) việc thỉnh thoảng uống một ly sâm panh.)
Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với Like

2.4 Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với Dislike

Từ, cụm từ đồng nghĩa: hate, loathe, detest, despise, abhor, disapprove of, take a dislike to, be averse to,... 

Mẫu câu đồng nghĩa: 

  • I don’t appreciate that.
  • I’m not fond of it.
  • I’m loath to do it. 
  • I’m not into it.
  • That’s not for me.
  • I am disgusted with it.
  • I am sick of it.
  • I am not a big fan of. 
  • I can’t stand/bear it. 
  • It’s not really my favorite thing…
Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với Dislike

3. Bài tập vận dụng cấu trúc do you like

Bài tập 1. Sử dụng từ gợi ý viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa câu gốc)

  1. I didn't like swimming in that water. (fancy)
  2. Few people don’t like the idea of a free holiday. (be averse to)
  3. I don’t like to spend it all at once. (be loath)
  4. I dislike being bossed around all day. (be sick of)
  5. I don't like upsetting people. (be fond of)
  6. I want to travel because I like to meet people and see new places. (enjoy)
  7. He seems to enjoy teasing his sister. (take great delight in)
  8. I don’t really like volleyball. (be a big fan of)

Đáp án:

  1. I didn't fancy swimming in that water. (Tôi không thích bơi trong nước đó.)
  2. Few people are averse to the idea of a free holiday. (Rất ít người phản đối ý tưởng về một kỳ nghỉ miễn phí.)
  3. I'm loath to spend it all at once. (Tôi không muốn tiêu hết tiền cùng một lúc.)
  4. I’m sick of being bossed around all day. (Tôi chán ngấy việc bị sai bảo suốt ngày.)
  5. I’m not fond of upsetting people. (Tôi không thích làm mọi người khó chịu.)
  6. I want to travel because I enjoy meeting people and seeing new places. (Tôi muốn đi du lịch vì tôi thích gặp gỡ mọi người và khám phá những địa điểm mới.)
  7. He seems to take great delight in teasing his sister. (Anh ấy có vẻ rất thích thú khi trêu chọc em gái mình.)
  8. I’m not a big fan of volleyball. (Tôi không phải là fan cuồng của bóng chuyền.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 2. Chọn cấu trúc Do you like hoặc Would you like điền vào chỗ trống phù hợp

  1. … to have dinner with me?
  2. … a snack before we go?
  3. … watching horror movies? 
  4. … to join us for dinner tonight?
  5. … playing video games? 
  6. … to visit my apartment?
  7. … dogs?
  8. … some more tea?
  9. … to go swimming?
  10. … swimming?

Đáp án:

  1. Would you like
  2. Would you like
  3. Do you like
  4. Would you like
  5. Do you like
  6. Would you like
  7. Do you like
  8. Would you like
  9. Would you like 
  10. Do you like

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về cấu trúc Do you like, cấu trúc Like và Dislike. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ giúp cho bạn đọc vận dụng tốt các cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn học tốt! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác