What do you do là gì? Cách trả lời và từ vựng về nghề nghiệp
Mục lục [Ẩn]
- 1. What do you do nghĩa là gì?
- 2. Cấu trúc câu hỏi What do you do
- 3. Cách trả lời câu hỏi What do you do?
- 3.1. I am a/an + (nghề nghiệp)
- 3.2. I work as a/an + (nghề nghiệp) at +(tên công ty/tên tổ chức)
- 3.3. I am involved in +(lĩnh vực đang làm việc)
- 3.4. I am responsible for +(nhiệm vụ/trách nhiệm) at +(tên công ty/tên tổ chức)
- 4. Từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề What do you do
- 5. Cách hỏi khác về nghề nghiệp trong tiếng Anh
- 6. Phân biệt “What do you do?” và “What are you doing?”
- 7. Mẫu hội thoại về chủ đề What do you do
"What do you do?" là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh, dùng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc mà ai đó đang làm. Câu hỏi này không chỉ giúp người hỏi hiểu rõ hơn về công việc của bạn mà còn mở ra cơ hội để trao đổi và kết nối. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời câu hỏi "What do you do?" một cách tự tin, cùng với các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp để bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn.
1. What do you do nghĩa là gì?
"What do you do" nghĩa là "Bạn làm nghề gì?" hoặc "Bạn làm công việc gì?". Đây là câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp dùng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc mà ai đó đang làm.
Ví dụ:
A: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
B: I'm a software engineer. (Tôi là kỹ sư phần mềm)
A: What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để sống?)
B: I work as a teacher. (Tôi làm nghề giáo viên)
2. Cấu trúc câu hỏi What do you do
Câu hỏi What do you do có cấu trúc:
“What” (từ dùng để hỏi về thông tin) + “do” (trợ động từ) + “you” (chủ ngữ) + “do” (động từ chính)? |
Trong đó trợ động từ:
- Do + S dạng số nhiều như you/ We/ They/ Danh từ số nhiều
- Does + S dạng số ít như He/ She/ It/ Danh từ số ít
Ví dụ:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
Câu hỏi "What do you do?" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại khi hai người mới quen nhau và muốn tìm hiểu thêm về nghề nghiệp của đối phương, giúp tạo dựng sự tương tác và hiểu biết cơ bản về đối phương. Khi được hỏi, người nghe sẽ trả lời bằng cách giới thiệu về công việc, nghề nghiệp hoặc vai trò của họ trong xã hội.
3. Cách trả lời câu hỏi What do you do?
Trong giao tiếp, có rất nhiều cách để trả lời “What do you do”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chi tiết mà bạn muốn chia sẻ. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến từ chi tiết đến khái quát khi được hỏi về nghề nghiệp:
3.1. I am a/an + (nghề nghiệp)
Đây là cách trả lời ngắn gọn, phù hợp khi bạn chỉ muốn nêu rõ công việc của mình mà không cần giải thích nhiều. Cách này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nghe chỉ cần thông tin cơ bản.
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
- I am a chef. (Tôi là đầu bếp.)
- I am a photographer. (Tôi là nhiếp ảnh gia.)
Xem thêm: Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
3.2. I work as a/an + (nghề nghiệp) at +(tên công ty/tên tổ chức)
Cách trả lời "What do you do?" này bổ sung thêm nơi làm việc của bạn, giúp người nghe có cái nhìn đầy đủ hơn về vị trí và nơi bạn làm việc. Cách diễn đạt này phù hợp trong các tình huống công việc, khi bạn muốn giới thiệu về cả nghề nghiệp và nơi mình đang công tác.
Ví dụ:
- I work as a software developer at TechCorp. (Tôi làm lập trình viên phần mềm tại công ty TechCorp.)
- I work as a marketing specialist at CreativeHub. (Tôi làm chuyên viên tiếp thị tại công ty CreativeHub.)
- I work as an accountant at FinancePlus. (Tôi làm kế toán tại công ty FinancePlus.)
3.3. I am involved in +(lĩnh vực đang làm việc)
Cách diễn đạt này được dùng khi bạn không muốn đề cập quá rõ ràng về nghề nghiệp của mình mà chỉ muốn chia sẻ chung chung. Ngoài ra cách trả lời "What do you do?" này cũng được dùng khi lĩnh vực công việc của bạn rộng hoặc có nhiều vai trò khác nhau.
Ví dụ:
- I am involved in digital marketing. (Tôi làm trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số.)
- I am involved in project management. (Tôi làm trong lĩnh vực quản lý dự án.)
- I am involved in data analysis. (Tôi làm trong lĩnh vực phân tích dữ liệu.)
Tìm hiểu thêm: Involved đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
3.4. I am responsible for +(nhiệm vụ/trách nhiệm) at +(tên công ty/tên tổ chức)
Cách trả lời "What do you do?" này cho biết chi tiết hơn về nhiệm vụ chính của bạn, đặc biệt được sử dụng trong những cuộc hội thoại về công việc hoặc phỏng vấn. Nó giúp người nghe hiểu rõ vai trò của bạn và những gì bạn đảm nhận tại công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- I am responsible for managing projects at Green Solutions. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý dự án tại Green Solutions.)
- I am responsible for overseeing the marketing campaigns at Bright Media. (Tôi chịu trách nhiệm giám sát các chiến dịch tiếp thị tại công ty Bright Media.)
- I am responsible for customer support and client relations at NextTech. (Tôi chịu trách nhiệm hỗ trợ khách hàng và quan hệ với khách hàng tại NextTech.)
Xem thêm: Responsible là gì? Cấu trúc và cách dùng
4. Từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề What do you do
Để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi “What do you do?” trong các tình huống giao tiếp, dưới đây là một danh sách từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng từ.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Accountant (əˈkaʊntənt) |
Kế toán |
She works as an accountant at a large firm. |
Architect (ˈɑːrkɪtɛkt) |
Kiến trúc sư |
He is an architect who designs modern buildings. |
Artist (ˈɑːrtɪst) |
Nghệ sĩ |
She is an artist specializing in digital illustrations. |
Chef (ʃɛf) |
Đầu bếp |
He is a chef at a five-star restaurant. |
Designer (dɪˈzaɪnər) |
Nhà thiết kế |
She is a fashion designer known for her unique style. |
Engineer (ˈɛnʤɪnɪr) |
Kỹ sư |
He works as a mechanical engineer in the automotive industry. |
Journalist (ˈdʒɜrnəlɪst) |
Nhà báo |
She is a journalist for a leading news organization. |
Lawyer (ˈlɔɪər) |
Luật sư |
He is a lawyer who specializes in corporate law. |
Nurse (nɜːrs) |
Y tá |
She is a nurse working in a busy hospital. |
Photographer (fəˈtɒɡrəfə) |
Nhiếp ảnh gia |
He is a photographer specializing in wildlife photography. |
Pilot (ˈpaɪlət) |
Phi công |
She works as a pilot for a commercial airline. |
Researcher (rɪˈsɜːrʧər) |
Nhà nghiên cứu |
He is a researcher studying climate change. |
Scientist (ˈsaɪəntɪst) |
Nhà khoa học |
She is a scientist working on a new vaccine. |
Teacher (ˈtiːtʃər) |
Giáo viên |
He is a teacher at a local high school. |
Web Developer (wɛb dɪˈvɛləpər) |
Lập trình viên web |
She is a web developer who creates websites for clients. |
Marketing Manager (ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər) |
Quản lý tiếp thị |
He is a marketing manager at a tech startup. |
Sales Representative (seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv) |
Đại diện bán hàng |
She works as a sales representative for a pharmaceutical company. |
Software Developer (ˈsɔːftwɛər dɪˈvɛləpər) |
Lập trình viên phần mềm |
He is a software developer who specializes in mobile apps. |
Financial Analyst (faɪˈnænʃəl ˈænəˌlɪst) |
Nhà phân tích tài chính |
She works as a financial analyst at an investment bank. |
Customer Service Representative (ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv) |
Nhân viên dịch vụ khách hàng |
He is a customer service representative for an online retailer. |
Consultant (kənˈsʌltənt) |
Tư vấn |
She is a consultant specializing in business strategy. |
Pharmacist (ˈfɑːrməsɪst) |
Dược sĩ |
He is a pharmacist working in a community pharmacy. |
Social Worker (ˈsoʊʃəl ˈwɜrkər) |
Nhân viên xã hội |
She is a social worker helping families in need. |
Construction Worker (kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər) |
Công nhân xây dựng |
He is a construction worker building residential homes. |
Veterinarian (ˌvɛtəˈrɪnɛrɪən) |
Bác sĩ thú y |
She is a veterinarian caring for sick animals. |
Interior Designer (ɪnˈtɪrɪər dɪˈzaɪnər) |
Nhà thiết kế nội thất |
He is an interior designer creating beautiful spaces. |
Electrician (ɪˌlɛkˈtrɪʃən) |
Thợ điện |
She is an electrician who installs wiring in new buildings. |
Mechanic (məˈkænɪk) |
Thợ máy |
He is a mechanic who repairs cars. |
Actor (ˈæktər) |
Diễn viên |
She is an actor starring in a popular television series. |
Plumber (ˈplʌmər) |
Thợ sửa ống nước |
He is a plumber fixing leaks in homes. |
Data Analyst (ˈdeɪtə ˈænəˌlɪst) |
Nhà phân tích dữ liệu |
She works as a data analyst for a tech company. |
Event Planner (ɪˈvɛnt ˈplænər) |
Người tổ chức sự kiện |
He is an event planner organizing weddings and parties. |
Content Writer (ˈkɒntɛnt ˈraɪtər) |
Người viết nội dung |
She is a content writer creating articles for blogs. |
Executive (ɪɡˈzɛkjʊtɪv) |
Giám đốc điều hành |
He is an executive managing a team of professionals. |
Research Scientist (rɪˈsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst) |
Nhà khoa học nghiên cứu |
She is a research scientist developing new technologies. |
Xem thêm:
- 150+ Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
- 1000+ từ vựng chuyên ngành cho người đi làm
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
5. Cách hỏi khác về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Ngoài câu hỏi What do you do, khi muốn hỏi về thông tin nghề nghiệp/chức vụ của ai đó, bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác dưới đây:
Câu hỏi |
Dịch nghĩa |
What is your job? |
Công việc của bạn là gì? |
What do you do for a living? |
Bạn làm gì để kiếm sống? |
What’s your occupation? |
Nghề nghiệp của bạn là gì? |
What is your career? |
Sự nghiệp của bạn là gì? |
What is your profession? |
Nghề của bạn là gì? |
What are your responsibilities at work? |
Trách nhiệm của bạn trong công việc là gì? |
Can you describe a typical day at your job? |
Bạn có thể mô tả một ngày làm việc bình thường của bạn không? |
Could you tell me about your job role? |
Bạn có thể nói cho tôi biết về vai trò công việc của bạn không? |
If you don’t mind, can I ask about your occupation? |
Nếu bạn không phiền, tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không? |
Would you mind if I ask what you do for a living? |
Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm gì để kiếm sống không? |
If you don’t mind, please let me know about your job. |
Nếu bạn không phiền, vui lòng cho tôi biết về công việc của bạn. |
Are there any specific projects or tasks you are currently involved in? |
Hiện tại có dự án hay nhiệm vụ cụ thể nào bạn đang tham gia không? |
How long have you been working in this position? |
Bạn đã làm ở vị trí này bao lâu rồi? |
Tìm hiểu thêm:
- Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
- Câu hỏi How do you do trong tiếng Anh
- 100 mẫu câu hỏi phổ biến với Who, When, Where, What, How, Why
6. Phân biệt “What do you do?” và “What are you doing?”
Câu hỏi |
What do you do? |
|
Ý nghĩa |
Hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc thường ngày |
Hỏi về hành động đang thực hiện tại thời điểm hiện tại |
Cách dùng |
Được dùng để hỏi về nghề nghiệp, vai trò, hoặc lĩnh vực công việc của người đối diện. Thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã giao. |
Được dùng để hỏi về hoạt động hoặc hành động mà người đối diện đang thực hiện ngay, thể hiện sự quan tâm đến việc họ đang làm. |
Ví dụ |
What do you do? – I am a teacher." (Công việc của bạn là gì? – Tôi là giáo viên.) |
What are you doing? – I am reading a book. (Bạn đang làm gì? – Tôi đang đọc sách.) |
7. Mẫu hội thoại về chủ đề What do you do
Đoạn hội thoại 1
- Linh: Hello! I don’t think we’ve met before. What’s your name? (Xin chào! Mình nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tên bạn là gì?)
- Minh: Hi! My name is Minh. Nice to meet you. What’s your name? (Chào bạn! Mình tên là Minh. Rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?)
- Linh: I’m Linh. Nice to meet you too, Minh. So, what do you do for a living? (Mình là Linh. Cũng rất vui được gặp bạn, Minh. Vậy bạn làm gì để kiếm sống?)
- Minh: I work as a data analyst at a financial firm. I analyze large sets of data to help the company make informed decisions. How about you? What is your job? (Mình là nhà phân tích dữ liệu tại một công ty tài chính. Mình phân tích các bộ dữ liệu lớn để giúp công ty đưa ra quyết định sáng suốt. Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?)
- Linh: That sounds interesting! I’m a content writer. I create articles and social media content for a digital marketing company. It’s a creative field that I really enjoy. (Nghe thú vị nhỉ! Mình là người viết nội dung. Mình viết bài và tạo nội dung cho mạng xã hội cho một công ty tiếp thị kỹ thuật số. Đây là một lĩnh vực sáng tạo mà mình rất thích.)
Đoạn hội thoại 2
- A: Hi! Nice to meet you. What do you do? (Chào! Rất vui được gặp bạn. Bạn làm nghề gì?)
- B: Nice to meet you too! I’m a graphic designer. (Rất vui được gặp bạn! Mình là nhà thiết kế đồ họa.)
- A: That sounds interesting! Do you work for a company or freelance? (Nghe thú vị đấy! Bạn làm cho công ty hay làm tự do?)
- B: I work for a design agency called Bright Creatives, but I also take some freelance projects on the side. (Mình làm cho một công ty thiết kế tên là Bright Creatives, nhưng cũng có nhận thêm vài dự án tự do nữa.)
- A: Oh, that’s great! What type of projects do you typically work on at Bright Creatives? (Ồ, tuyệt quá! Bạn thường làm những dự án nào tại Bright Creatives?)
- B: I mainly focus on branding and marketing materials, such as creating logos, brochures, and social media graphics. It's exciting to see how our designs can really help clients enhance their brand identity. (Mình chủ yếu tập trung vào các dự án xây dựng thương hiệu và tài liệu tiếp thị, chẳng hạn như tạo logo, brochure và đồ họa cho mạng xã hội. Thật thú vị khi thấy thiết kế của chúng tôi có thể giúp khách hàng nâng cao danh tính thương hiệu như thế nào.)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tìm thấy cho mình những mẫu câu thú vị và bổ ích để trả lời câu hỏi “What do you do?” cũng như một số từ vựng hay về chủ đề nghề nghiệp. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!