Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School Từ vựng và bài mẫu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
- 2.1. What was your primary school like?
- 2.2. What was your favorite subject at primary school?
- 2.3. Which teacher did you like the most back then?
- 3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá chủ đề “Primary School” trong IELTS Speaking Part 1 – một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thú vị. Bạn sẽ được cung cấp từ vựng hữu ích, mẫu câu trả lời gợi ý, cùng cách triển khai ý thông minh để ghi điểm cao trong phần thi nói. Hãy cùng tìm hiểu cách chia sẻ những kỷ niệm thời tiểu học của bạn một cách tự nhiên và ấn tượng nhất nhé!
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
1.1. Câu hỏi về kỷ niệm và trải nghiệm
- Do you remember your primary school? What did it look like? (Bạn còn nhớ ngôi trường tiểu học của mình không? Nó trông như thế nào?)
- What was your primary school like? (Trường tiểu học của bạn trông như thế nào?)
- What did you enjoy doing the most at primary school? (Bạn thích làm gì nhất khi còn ở trường tiểu học?)
- Do you still keep in touch with your friends from primary school? (Bạn còn liên lạc với bạn bè từ thời tiểu học không?)
- Have you ever gone back to your old school? (Bạn đã bao giờ quay lại trường cũ của mình chưa?)
1.2. Câu hỏi về học tập và trường học
- What was your favorite subject at primary school? (Bạn thích môn học nào nhất hồi còn đi học tiểu học?)
- Which teacher did you like the most back then? (Thầy cô giáo nào là người bạn thích nhất thời đó?)
- How did you get to school every day? (Bạn đã đi học bằng phương tiện gì mỗi ngày?)
- How old were you when you started school? (Bạn bao nhiêu tuổi khi bắt đầu đi học?)
- What popular activities did your school have? (Trường của bạn có các hoạt động phổ biến nào?)
- What kind of activities did you enjoy in primary school? (Bạn thích tham gia những hoạt động nào khi học ở trường tiểu học?)
>> Xem thêm: Topic Gifts IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng ăn điểm
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
2.1. What was your primary school like?
Sample Answer
My primary school was quite small but very cozy. It had only a few classrooms, a big playground, and lots of green trees around. I remember spending most of my breaks playing hide and seek with my classmates. The teachers were really kind and always encouraged us to learn new things in a fun way.
Dịch nghĩa
Trường tiểu học của tôi khá nhỏ nhưng rất ấm cúng. Trường chỉ có vài phòng học, một sân chơi lớn và nhiều cây xanh xung quanh. Tôi nhớ mình thường dành hầu hết giờ ra chơi để chơi trốn tìm cùng các bạn. Thầy cô rất thân thiện và luôn khuyến khích chúng tôi học tập theo cách vui vẻ.
Phân tích từ vựng
- playground: sân chơi
Ví dụ: We used to spend all our breaks running around the playground.
(Chúng tôi thường dành toàn bộ giờ ra chơi để chạy nhảy quanh sân trường.) - cozy: ấm cúng, dễ chịu
Ví dụ: My classroom was small but cozy, with colorful decorations on the walls.
(Lớp học của tôi nhỏ nhưng rất ấm cúng, có nhiều đồ trang trí đầy màu sắc trên tường.) - encourage (someone) to do (something): khuyến khích ai đó làm gì
Ví dụ: My teacher always encouraged us to read more English books.
(Cô giáo luôn khuyến khích chúng tôi đọc thêm sách tiếng Anh.) - native speakers: người bản ngữ
Ví dụ: I tried to copy the pronunciation of native speakers when learning English.
(Tôi cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản ngữ khi học tiếng Anh.)
2.2. What was your favorite subject at primary school?
Sample Answer
My favorite subject was English because I found it really fun and useful. I loved learning new words and trying to speak with my classmates in English. Our teacher often played songs and showed short videos, which made the lessons more interesting. Thanks to her creative teaching, I became more confident in using English.
Dịch nghĩa
Môn học tôi yêu thích nhất là tiếng Anh vì tôi thấy nó vừa vui vừa hữu ích. Tôi thích học từ mới và cố gắng nói chuyện bằng tiếng Anh với các bạn cùng lớp. Cô giáo của tôi thường mở nhạc và chiếu các đoạn video ngắn, khiến giờ học trở nên sinh động hơn. Nhờ cách dạy sáng tạo của cô, tôi tự tin hơn nhiều khi sử dụng tiếng Anh.
Phân tích từ vựng
- useful: hữu ích
Ví dụ: Learning English is useful for both studying and traveling.
(Học tiếng Anh hữu ích cho cả việc học lẫn du lịch.) - try to do something: cố gắng làm gì đó
Ví dụ: I always try to speak English with correct pronunciation.
(Tôi luôn cố gắng nói tiếng Anh với cách phát âm chuẩn.) - show short videos: chiếu video ngắn
Ví dụ: The teacher showed short videos to help us understand new topics.
(Cô giáo chiếu các video ngắn để giúp chúng tôi hiểu bài tốt hơn.)
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Topic T-shirts Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
- IELTS Speaking Topic Praise and Compliments Part 1: Bài mẫu & từ vựng
2.3. Which teacher did you like the most back then?
Sample Answer
The teacher I liked the most was my English teacher, Ms. Lan. She was very patient and always explained things clearly. She didn’t just teach grammar but also encouraged us to speak and express our ideas. I admired her because she made learning English exciting and easy to understand.
Dịch nghĩa
Giáo viên tôi thích nhất là cô Lan – cô giáo dạy tiếng Anh. Cô rất kiên nhẫn và luôn giải thích mọi thứ rõ ràng. Cô không chỉ dạy ngữ pháp mà còn khuyến khích chúng tôi nói và bày tỏ ý kiến. Tôi rất ngưỡng mộ cô vì cô khiến việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ hiểu.
Phân tích từ vựng
- patient: kiên nhẫn
Ví dụ: Good teachers are always patient with their students.
(Những giáo viên giỏi luôn kiên nhẫn với học sinh của họ.) - explain things clearly: giải thích mọi thứ rõ ràng
Ví dụ: He always explains things clearly so everyone can understand.
(Anh ấy luôn giải thích rõ ràng để ai cũng hiểu được.) - encourage someone to do something: khuyến khích ai đó làm gì
Ví dụ: My teacher encouraged me to take part in English competitions.
(Cô giáo khuyến khích tôi tham gia các cuộc thi tiếng Anh.)
3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Primary School
Để trả lời trôi chảy và tự nhiên trong phần thi IELTS Speaking Part 1 – Topic Primary School, bạn cần trang bị cho mình kho từ vựng phong phú xoay quanh trường lớp, thầy cô, bạn bè và những kỷ niệm thời tiểu học. Dưới đây là những từ và cụm từ thông dụng nhất, kèm ví dụ minh họa giúp bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong bài nói.
3.1. Từ vựng
- primary school: trường tiểu học
Ví dụ: I have so many great memories from my primary school.
(Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp từ trường tiểu học của mình.) - playground: sân chơi
Ví dụ: We used to play football in the playground every afternoon.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá ở sân trường mỗi buổi chiều.) - classmate: bạn cùng lớp
Ví dụ: I still keep in touch with some of my classmates from primary school.
(Tôi vẫn giữ liên lạc với vài người bạn cùng lớp thời tiểu học.) - teacher’s pet: học sinh cưng của giáo viên
Ví dụ: I wasn’t the teacher’s pet, but I always tried to do my homework well.
(Tôi không phải học sinh cưng của cô giáo, nhưng tôi luôn cố gắng làm bài tập tốt.) - favorite subject: môn học yêu thích
Ví dụ: My favorite subject at primary school was English.
(Môn học yêu thích nhất của tôi ở tiểu học là tiếng Anh.) - do well in (a subject): học tốt môn gì đó
Ví dụ: I used to do well in Math when I was a primary student.
(Tôi từng học rất tốt môn Toán khi còn là học sinh tiểu học.) - school trip: chuyến đi thực tế của trường
Ví dụ: We went on a school trip to the zoo once a year.
(Chúng tôi có chuyến đi thực tế đến sở thú mỗi năm một lần.) - extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa
Ví dụ: I joined many extracurricular activities like singing and drawing.
(Tôi tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa như hát và vẽ.) - uniform: đồng phục
Ví dụ: We had to wear a white shirt and blue pants as our school uniform.
(Chúng tôi phải mặc áo sơ mi trắng và quần xanh làm đồng phục.) - strict teacher: giáo viên nghiêm khắc
Ví dụ: My math teacher was quite strict, but she helped me improve a lot.
(Cô giáo dạy Toán của tôi khá nghiêm, nhưng cô đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều.)
>> Xem thêm:
3.2. Idiom & Collocation
Để phần trả lời Speaking Part 1 tự nhiên và sinh động hơn, bạn có thể sử dụng idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ cố định). Đây là yếu tố giúp tăng band điểm từ vựng (Lexical Resource) nếu được dùng đúng ngữ cảnh.
- have fond memories of: có những kỷ niệm đẹp về
Ví dụ: I have fond memories of my primary school and all my friends there.
(Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về trường tiểu học và các bạn ở đó.) - make friends easily: dễ dàng kết bạn
Ví dụ: I used to make friends easily because I was very outgoing.
(Tôi từng rất dễ kết bạn vì tôi khá hòa đồng.) - learn by heart: học thuộc lòng
Ví dụ: We had to learn English songs by heart for the school concert.
(Chúng tôi phải học thuộc lòng các bài hát tiếng Anh cho buổi biểu diễn ở trường.) - school bell rings: chuông trường reo
Ví dụ: When the school bell rings, everyone rushes to the playground.
(Khi chuông trường reo, tất cả học sinh đều chạy ra sân chơi.) - get good grades: đạt điểm cao
Ví dụ: I always tried to get good grades in every subject.
(Tôi luôn cố gắng đạt điểm cao trong mọi môn học.) - be good at something: giỏi về một lĩnh vực nào đó
Ví dụ: I was really good at drawing when I was in primary school.
(Tôi rất giỏi vẽ khi còn học tiểu học.)
3.3. Phrasal verb
- grow up: lớn lên
Ví dụ: I grew up in a small town where my primary school was located.
(Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ, nơi có trường tiểu học của tôi.) - get along with: hòa hợp, thân thiết với ai đó
Ví dụ: I got along really well with my classmates in primary school.
(Tôi rất hòa đồng với các bạn cùng lớp ở tiểu học.) - look back on: hồi tưởng, nhớ lại
Ví dụ: I often look back on my childhood and the fun times at primary school.
(Tôi thường hồi tưởng lại tuổi thơ và những khoảng thời gian vui vẻ ở trường tiểu học.) - hang out with: đi chơi cùng ai đó
Ví dụ: I used to hang out with my best friends after school every day.
(Tôi thường đi chơi với những người bạn thân sau giờ học mỗi ngày.) - take part in: tham gia vào
Ví dụ: I took part in many school competitions when I was a kid.
(Tôi đã tham gia nhiều cuộc thi ở trường khi còn nhỏ.) - look up to (someone): ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó
Ví dụ: I really looked up to my English teacher because she was so inspiring.
(Tôi rất ngưỡng mộ cô giáo dạy tiếng Anh vì cô ấy rất truyền cảm hứng.)
Trên đây là toàn bộ từ vựng, collocations, idioms và mẫu câu trả lời cho IELTS Speaking Part 1 – Topic Primary School. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng vốn từ, luyện nói tự nhiên hơn và tự tin ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới.
Tuy nhiên, để thực sự làm chủ IELTS Speaking và nâng band điểm nhanh chóng, chỉ luyện tập qua bài viết là chưa đủ. Nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi trả lời thiếu tự tin, phát âm chưa chuẩn hoặc bí ý tưởng khi nói về những chủ đề quen thuộc như trường tiểu học, môn học yêu thích hay kỷ niệm học tập. Chính vì vậy, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và sự hướng dẫn sát sao từ giáo viên chuyên nghiệp — và Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng.
Khóa IELTS online tại Langmaster được thiết kế theo mô hình lớp nhỏ (7–10 học viên), giúp giáo viên dễ dàng theo sát từng học viên. Đội ngũ giáo viên đều có IELTS 7.5+, chứng chỉ sư phạm quốc tế và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Mỗi bài tập của bạn sẽ được sửa chi tiết trong vòng 24 giờ, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn cải thiện nhanh chóng.
Langmaster áp dụng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, giúp bạn tập trung cải thiện đúng điểm yếu. Học viên được nhận báo cáo tiến độ hàng tháng và lời khuyên chuyên sâu từ giáo viên. Trung tâm cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học lại miễn phí nếu chưa đạt band điểm mong muốn — minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo.
Học cùng Langmaster, bạn không chỉ học online linh hoạt mà còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, giúp bạn khắc phục điểm yếu nhanh chóng và tự tin “bứt phá” trong kỳ thi thật.
Hiện nay, Langmaster triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới — cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả, giáo viên tận tâm và môi trường luyện thi chuyên nghiệp.
Đăng ký học thử ngay hôm nay để chinh phục band điểm IELTS mơ ước và tự tin với mọi chủ đề Speaking Part 1, từ Primary School đến các chủ đề khác!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



