“Lost and Found” là một chủ đề khá mới xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 1 thời gian gần đây. Đây là đề tài quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp thí sinh có cơ hội kể về những kỷ niệm cá nhân hoặc chia sẻ cách họ ứng xử trong những tình huống mất – tìm đồ. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời, bài mẫu và từ vựng cho chủ đề này để bạn tự tin ghi điểm trong phần thi nói nhé!
1. Câu hỏi, cách trả lời và bài mẫu Topic Lost and Found
Trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể gặp các câu hỏi xoay quanh việc mất hoặc tìm thấy đồ vật — chẳng hạn như: bạn đã từng làm mất đồ gì chưa, bạn sẽ làm gì nếu nhặt được đồ của người khác, hay bạn có dùng mạng xã hội để tìm đồ thất lạc không. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và bài mẫu giúp bạn luyện tập hiệu quả cho chủ đề Lost and Found.
1.1. Have you ever lost something important?
Hướng dẫn trả lời: Với câu hỏi này, bạn hãy kể lại một trải nghiệm thực tế khi bạn làm mất một món đồ quan trọng, mô tả cảm xúc của mình và nói ngắn gọn về cách bạn giải quyết tình huống.
Sample 1:
Yes, I once lost my wallet on a crowded bus, and it was quite a nightmare. I remember feeling extremely anxious because all my ID cards and money were inside. Luckily, a kind stranger found it and contacted me later, which really restored my faith in humanity.
(Vâng, tôi từng làm mất ví trên một chiếc xe buýt đông người, và đó thực sự là một cơn ác mộng. Tôi nhớ mình đã rất lo lắng vì trong ví có tất cả giấy tờ tùy thân và tiền bạc. May mắn thay, một người lạ tốt bụng đã tìm thấy và liên lạc lại với tôi, điều đó khiến tôi tin tưởng hơn vào lòng tốt của con người.)
Phân tích từ vựng:
nightmare: tình huống tồi tệ, khó chịu Ví dụ: Losing my phone right before the exam was a nightmare. (Làm mất điện thoại ngay trước kỳ thi là một cơn ác mộng.)
anxious: lo lắng, bồn chồn Ví dụ: She was anxious about the interview results. (Cô ấy lo lắng về kết quả phỏng vấn.)
restore my faith in humanity: khiến tôi lấy lại niềm tin vào lòng tốt con người Ví dụ: When someone returned my lost keys, it really restored my faith in humanity. (Khi có người trả lại chìa khóa bị mất của tôi, điều đó thật sự khiến tôi tin hơn vào lòng tốt của con người.)
Sample 2:
Actually, I once misplaced my phone at the library, and I almost panicked. It slipped out of my pocket while I was reading, and I didn’t realize it until I was about to leave. Fortunately, the librarian found it and handed it back to me.
(Thực ra, tôi từng để quên điện thoại ở thư viện và suýt thì hoảng hốt. Nó rơi khỏi túi tôi khi đang đọc sách, và tôi không nhận ra cho đến khi chuẩn bị rời đi. May mắn là cô thủ thư đã nhặt được và trả lại cho tôi.)
Phân tích từ vựng:
misplace(verb): để quên, đặt sai chỗ Ví dụ: I often misplace my glasses at home. (Tôi thường để quên kính ở nhà.)
panic(verb/noun): hoảng sợ, hoảng loạn Ví dụ: Don’t panic, we can solve this problem. (Đừng hoảng, chúng ta có thể giải quyết được việc này.)
slip out of(phrasal verb): rơi ra khỏi Ví dụ: The keys slipped out of my bag while I was walking. (Chìa khóa rơi ra khỏi túi khi tôi đang đi bộ.)
hand back(phrasal verb): trả lại Ví dụ: The teacher handed back our essays after marking them. (Giáo viên trả lại bài luận của chúng tôi sau khi chấm xong.)
1.2. What will you do if you find something lost by others?
Hướng dẫn trả lời:
Với câu hỏi này, bạn nên mô tả hành động bạn sẽ làm khi nhặt được đồ của người khác, thể hiện tính trung thực và trách nhiệm.
Sample 1:
If I find something lost by others, I’ll definitely try to return it to the owner. I’d probably check for any contact details or hand it over to the nearest security guard. I believe doing the right thing always brings peace of mind.
(Nếu tôi nhặt được đồ của người khác, tôi chắc chắn sẽ cố gắng trả lại cho chủ nhân. Tôi có thể kiểm tra xem có thông tin liên lạc nào không hoặc giao lại cho bảo vệ gần đó. Tôi tin rằng làm điều đúng đắn luôn mang lại sự thanh thản trong lòng.)
Phân tích từ vựng:
contact details: thông tin liên lạc Ví dụ: Please leave your contact details so we can reach you later. (Vui lòng để lại thông tin liên lạc để chúng tôi có thể liên hệ với bạn sau.)
hand over(phrasal verb): giao lại, nộp lại Ví dụ: He handed over the wallet to the police. (Anh ấy đã giao lại chiếc ví cho cảnh sát.)
peace of mind(idiom): cảm giác yên tâm, thanh thản Ví dụ: Having insurance gives me peace of mind when I travel. (Có bảo hiểm giúp tôi cảm thấy yên tâm khi đi du lịch.)
Sample 2:
Honestly, I would first look around to see if anyone nearby is searching for it. If not, I’d take it to the lost-and-found office or report it to the staff. I think returning lost items shows respect and kindness.
(Thành thật mà nói, tôi sẽ nhìn xung quanh xem có ai đang tìm đồ không. Nếu không có, tôi sẽ mang đến quầy đồ thất lạc hoặc báo cho nhân viên. Tôi nghĩ việc trả lại đồ thất lạc thể hiện sự tôn trọng và lòng tốt.)
Phân tích từ vựng:
lost-and-found office: quầy đồ thất lạc Ví dụ: You can check the lost-and-found office for your umbrella. (Bạn có thể đến quầy đồ thất lạc để tìm chiếc ô của mình.)
report to: báo cho, thông báo cho ai đó Ví dụ: Please report the issue to the manager immediately. (Vui lòng báo sự cố cho quản lý ngay lập tức.)
1.3. Have you ever lost something which was found by a stranger?
Hướng dẫn trả lời:
Với câu này, hãy kể lại một trải nghiệm thực tế khi bạn được người lạ giúp đỡ tìm lại đồ, nhấn mạnh cảm xúc và bài học.
Sample 1:
Yes, once I dropped my student card at a café, and a stranger returned it to me through the staff. I was really touched because it showed how considerate people can be. Since then, I’ve always double-checked my belongings before leaving.
(Có, một lần tôi đánh rơi thẻ sinh viên ở quán cà phê và một người lạ đã trả lại qua nhân viên. Tôi thật sự cảm động vì điều đó cho thấy con người có thể rất chu đáo. Từ đó, tôi luôn kiểm tra kỹ đồ đạc trước khi rời đi.)
Phân tích từ vựng:
be touched: xúc động, cảm động Ví dụ: I was deeply touched by her kindness. (Tôi rất cảm động trước lòng tốt của cô ấy.)
considerate: chu đáo, biết quan tâm Ví dụ: He’s always considerate of other people’s feelings. (Anh ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.)
double-check(phrasal verb): kiểm tra lại kỹ lưỡng Ví dụ: Always double-check your answers before submitting the test. (Luôn kiểm tra lại bài trước khi nộp.)
Sample 2:
Actually, I once left my backpack on a train, and a kind passenger reported it to the train staff. They contacted me later, and I managed to get it back safely. I felt incredibly grateful for that person’s honesty.
(Thật ra, tôi từng để quên balo trên tàu, và một hành khách tốt bụng đã báo cho nhân viên tàu. Họ đã liên lạc lại với tôi và tôi lấy lại được đồ an toàn. Tôi vô cùng biết ơn vì sự trung thực của người đó.)
Phân tích từ vựng:
manage to do something: xoay xở, thành công làm điều gì Ví dụ: I managed to finish the project on time. (Tôi đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn.)
grateful: biết ơn Ví dụ: I’m grateful for all the help you’ve given me. (Tôi biết ơn vì tất cả sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho tôi.)
1.4. Would you post on social media if you lose your item?
Hướng dẫn trả lời:
Câu hỏi này kiểm tra khả năng thể hiện quan điểm. Bạn có thể nói có hoặc không, giải thích lý do hợp lý, đề cập đến ưu và nhược điểm của mạng xã hội.
Sample 1:
Yes, I probably would because social media spreads information quickly. Posting online could help more people see it and contact me if they find my item. It’s an effective and modern way to search for lost belongings.
(Có lẽ tôi sẽ đăng lên mạng xã hội vì mạng xã hội lan truyền thông tin rất nhanh. Việc đăng bài có thể giúp nhiều người biết và liên hệ nếu họ tìm thấy đồ của tôi. Đây là một cách tìm đồ thất lạc hiệu quả và hiện đại.)
Phân tích từ vựng:
spread information(collocation): lan truyền thông tin Ví dụ: The internet helps spread information to a wide audience. (Internet giúp lan truyền thông tin đến đông đảo người xem.)
belongings: đồ đạc cá nhân Ví dụ: Please keep an eye on your belongings at the airport. (Hãy chú ý đồ đạc cá nhân của bạn ở sân bay.)
Sample 2:
Not really, because I value my privacy and don’t want to share too much online. Instead, I’d prefer to report it to the police or the lost-and-found office. I think that’s a safer and more reliable option.
(Không hẳn, vì tôi coi trọng sự riêng tư và không muốn chia sẻ quá nhiều trên mạng. Thay vào đó, tôi sẽ báo cho cảnh sát hoặc quầy đồ thất lạc. Tôi nghĩ đó là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy hơn.)
Phân tích từ vựng:
value (v): coi trọng, đánh giá cao Ví dụ: I really value honesty in a friendship. (Tôi thực sự coi trọng sự trung thực trong tình bạn.)
reliable: đáng tin cậy Ví dụ: She’s a reliable friend who always keeps her promises. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.)
1.5. What kinds of lost things have you found in a public place?
Hướng dẫn trả lời:
Hãy liệt kê vài món đồ bạn từng nhặt được nơi công cộng, miêu tả một trường hợp đáng nhớ và nói bạn đã làm gì sau đó.
Sample 1:
I’ve come across lost items like wallets, phones, and even umbrellas in parks or cafés. Once, I found a phone on a bench and immediately gave it to the café manager. It’s always better to help others get their things back.
(Tôi từng bắt gặp những món đồ thất lạc như ví, điện thoại, thậm chí là ô trong công viên hoặc quán cà phê. Một lần, tôi nhặt được điện thoại trên ghế và lập tức đưa cho quản lý quán. Giúp người khác lấy lại đồ luôn là việc nên làm.)
Phân tích từ vựng:
come across(phrasal verb): tình cờ bắt gặp Ví dụ: I came across an old photo while cleaning my room. (Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ khi dọn phòng.)
bench: ghế dài (thường ở công viên) Ví dụ: They sat on a bench and enjoyed the sunset. (Họ ngồi trên ghế dài và ngắm hoàng hôn.)
Sample 2:
Actually, I’ve seen people leave behind things like keys, books, or jackets on buses and in libraries. I always make sure to inform the staff so they can keep them safe for the owners. It’s a small act of kindness, but it matters.
(Thực ra, tôi từng thấy người ta để quên đồ như chìa khóa, sách hoặc áo khoác trên xe buýt và trong thư viện. Tôi luôn báo cho nhân viên để họ giữ giúp cho chủ nhân. Đó là một hành động nhỏ nhưng rất ý nghĩa.)
Phân tích từ vựng:
leave behind(phrasal verb): để quên, bỏ lại Ví dụ: She left her bag behind in the classroom. (Cô ấy để quên túi trong lớp học.)
act of kindness(collocation): hành động tử tế Ví dụ: Helping an elderly person cross the street is a simple act of kindness. (Giúp người già qua đường là một hành động tử tế đơn giản.)
Để nói trôi chảy và tự nhiên hơn, bạn cần trang bị từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu phù hợp với chủ đề. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và idioms thường gặp trong chủ đề Lost and Found, giúp bạn dễ dàng ghi điểm ở tiêu chí Lexical Resource trong bài thi.
2.1. Từ vựng, collocations và idioms Topic Lost and Found
valuable belongings (n): đồ đạc có giá trị Ví dụ: Always keep an eye on your valuable belongings in crowded areas. (Luôn chú ý đến đồ đạc có giá trị của bạn ở nơi đông người.)
personal possession (n): vật dụng cá nhân Ví dụ: She lost one of her most precious personal possessions – her necklace. (Cô ấy làm mất một trong những món đồ cá nhân quý giá nhất – chiếc vòng cổ.)
go missing (v): biến mất, thất lạc Ví dụ: My favorite book went missing after the class trip. (Cuốn sách yêu thích của tôi bị mất sau chuyến đi học.)
track down (phrasal verb): lần ra, tìm ra dấu vết Ví dụ: I tried to track down my lost package through the delivery company. (Tôi đã cố tìm lại gói hàng bị thất lạc thông qua công ty vận chuyển.)
turn in (phrasal verb): nộp lại, giao lại (cho người có thẩm quyền) Ví dụ: She turned in the lost purse to the police. (Cô ấy đã nộp lại chiếc ví bị mất cho cảnh sát.)
claim lost property (v phrase): nhận lại đồ thất lạc Ví dụ: You need an ID card to claim lost property at the station. (Bạn cần có thẻ ID để nhận lại đồ thất lạc tại ga.)
be reunited with (phr): được đoàn tụ lại với (đồ vật, người) Ví dụ: He was reunited with his lost luggage after two days. (Anh ấy đã được nhận lại hành lý bị thất lạc sau hai ngày.)
forgetful (adj): đãng trí, hay quên Ví dụ: My brother is so forgetful; he often leaves his phone behind. (Em trai tôi rất đãng trí; nó thường để quên điện thoại.)
leave unattended (collocation): để đồ đạc không trông coi Ví dụ: Never leave your bag unattended in public places. (Không bao giờ nên để túi xách mà không trông coi ở nơi công cộng.)
retrieve (v): lấy lại, tìm lại được Ví dụ: I managed to retrieve my lost documents from the office. (Tôi đã lấy lại được tài liệu bị mất từ văn phòng.)
slip someone’s mind (idiom): quên khuấy đi, quên mất Ví dụ: It completely slipped my mind to pick up my umbrella. (Tôi hoàn toàn quên mất việc mang ô theo.)
absent-minded (adj): lơ đãng, hay quên Ví dụ: She’s quite absent-minded and always forgets where she puts things. (Cô ấy khá đãng trí và luôn quên mình để đồ ở đâu.)
honest citizen (n): người trung thực Ví dụ: An honest citizen returned the money he found in the park. (Một người dân trung thực đã trả lại số tiền anh ấy nhặt được trong công viên.)
report a missing item (v phrase): báo cáo đồ bị mất Ví dụ: You should report a missing item to the information desk. (Bạn nên báo đồ bị mất ở quầy thông tin.)
be careless with (collocation): bất cẩn với (đồ vật) Ví dụ: I was careless with my phone and dropped it somewhere. (Tôi đã bất cẩn với điện thoại và làm rơi nó ở đâu đó.)
a stroke of luck (idiom): một sự may mắn bất ngờ Ví dụ: It was a stroke of luck that someone found my lost passport. (Thật may mắn khi có người tìm thấy hộ chiếu bị mất của tôi.)
finders keepers (idiom): ai nhặt được thì giữ (dùng trong văn nói, đôi khi hài hước) Ví dụ: I found this pen first, so finders keepers! (Tôi nhặt được cây bút này trước, nên là ai nhặt được thì giữ nhé!)
be left behind (phrasal verb): bị bỏ lại, bị quên Ví dụ: Her laptop was left behind after the meeting. (Máy tính xách tay của cô ấy bị bỏ quên sau buổi họp.)
good deed (n): việc làm tốt Ví dụ: Returning a lost wallet is such a good deed. (Trả lại ví bị mất là một việc làm tốt.)
act responsibly (v phrase): hành động có trách nhiệm Ví dụ: We should always act responsibly when finding someone’s lost property. (Chúng ta nên luôn hành động có trách nhiệm khi nhặt được đồ của người khác.)
I once lost… and it was quite… → Tôi đã từng làm mất… và điều đó thật… Ví dụ: I once lost my wallet, and it was quite stressful. (Tôi từng làm mất ví và điều đó thật căng thẳng.)
If I find something lost by others, I will… → Nếu tôi nhặt được đồ của người khác, tôi sẽ… Ví dụ: If I find something lost by others, I will report it to the police. (Nếu tôi nhặt được đồ của người khác, tôi sẽ báo cho cảnh sát.)
It happened when I was… → Điều đó xảy ra khi tôi đang… Ví dụ: It happened when I was shopping at the mall. (Điều đó xảy ra khi tôi đang mua sắm ở trung tâm thương mại.)
I felt really… because… → Tôi cảm thấy thật… vì… Ví dụ: I felt really anxious because my ID card was inside. (Tôi cảm thấy rất lo lắng vì trong đó có thẻ căn cước của tôi.)
I tried my best to… → Tôi đã cố gắng hết sức để… Ví dụ: I tried my best to look for it everywhere. (Tôi đã cố gắng hết sức để tìm nó ở khắp nơi.)
Fortunately / Luckily / To my surprise, … → Thật may mắn / May thay / Thật bất ngờ là… Ví dụ: Fortunately, someone returned it to me later. (May mắn thay, có người đã trả lại cho tôi sau đó.)
Since that incident, I’ve learned to… → Kể từ sự việc đó, tôi đã học được rằng… Ví dụ: Since that incident, I’ve learned to be more careful with my stuff. (Kể từ sự việc đó, tôi đã học cách cẩn thận hơn với đồ đạc của mình.)
It taught me that… → Điều đó dạy tôi rằng… Ví dụ: It taught me that honesty still exists in this world. (Điều đó dạy tôi rằng lòng trung thực vẫn tồn tại trên thế giới này.)
There are many ways to… → Có rất nhiều cách để… Ví dụ: There are many ways to find lost items, such as using social media. (Có nhiều cách để tìm lại đồ bị mất, chẳng hạn như dùng mạng xã hội.)
I believe that + (clause) → Tôi tin rằng… Ví dụ: I believe that returning lost things shows good character. (Tôi tin rằng việc trả lại đồ bị mất thể hiện nhân cách tốt.)
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ kiến thức về chủ đề Lost and Found trong IELTS Speaking Part 1 – từ cách trả lời, bài mẫu thực tế cho từng câu hỏi đến những cụm từ, collocations và idioms “đắt giá” giúp bạn nâng band điểm từ vựng. Hy vọng rằng sau khi luyện tập, bạn sẽ tự tin chia sẻ trải nghiệm của mình một cách tự nhiên, mạch lạc và đầy ấn tượng trong phòng thi.
Tuy nhiên, để chinh phục band điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn cần luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi kịp thời và có người định hướng đúng cách học. Không ít bạn luyện nói mỗi ngày nhưng vẫn “dậm chân tại chỗ” vì không nhận ra lỗi phát âm, ngữ pháp hoặc cách diễn đạt chưa tự nhiên. Chính vì vậy, việc có người thầy đồng hành, có chuyên môn và luôn theo sát quá trình học của bạn chính là chìa khóa giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu, hoặc muốn đạt band điểm cao trong thời gian ngắn, hãy tham khảo khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay.
Tại sao nên chọn khóa học IELTS online tại Langmaster?
Lớp học quy mô nhỏ, tương tác cá nhân cao Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được trao đổi trực tiếp với giảng viên và được sửa bài chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn không còn lo “lớp đông, thầy cô không theo sát” như ở các trung tâm khác.
Giảng viên đạt IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu Đội ngũ giảng viên tại Langmaster không chỉ có chứng chỉ IELTS 7.5 trở lên, mà còn được huấn luyện kỹ lưỡng về phương pháp giảng dạy hiện đại. Thầy cô theo dõi sát tiến trình học của từng học viên, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn biết rõ mình sai ở đâu và cần cải thiện điều gì.
Lộ trình học cá nhân hóa – phù hợp từng band mục tiêu Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, Langmaster xây dựng lộ trình học riêng và giao bài tập phân tầng, đảm bảo bạn tiến bộ theo đúng năng lực và mục tiêu band điểm cá nhân. Ngoài ra, bạn còn nhận được báo cáo học tập chi tiết hàng tháng với phản hồi cụ thể từ giảng viên.
Cam kết đầu ra bằng văn bản – học lại miễn phí nếu chưa đạt Mỗi khóa học tại Langmaster đều có cam kết đầu ra rõ ràng. Nếu chưa đạt band điểm đã đăng ký, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu. Đây là sự đảm bảo vững chắc về chất lượng và hiệu quả đào tạo mà ít trung tâm có được.
Trải nghiệm học online linh hoạt và hiệu quả như học trực tiếp Lớp học online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn dễ dàng sắp xếp lịch học mà vẫn đảm bảo tương tác trực tiếp với giảng viên. Buổi học được ghi hình lại để ôn tập, có bài tập thực hành ngay tại lớp, giúp bạn duy trì sự tập trung và động lực học tập. Ngoài ra, bạn còn được coaching 1-1 cùng chuyên gia IELTS để ôn luyện chuyên sâu và tối ưu hóa điểm số.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí! Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….