Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Roads and streets: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Roads and streets
- 2. Bài mẫu chủ đề Roads and streets - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you think the roads in your city need improvement?
- 2.2. What is the condition of the roads in your city like?
- 2.3. How do people cross the road in the city where you live?
- 2.4. Are the roads and streets in the area where you live busy?
- 2.5. Are there any famous roads or streets in your country?
- 3. Từ vựng Topic Roads and streets - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề "Roads and streets" (Đường xá và phố phường) là một chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Các câu hỏi thường gặp về chủ đề này bao gồm tình trạng và mức độ đông đúc của đường sá, nhu cầu cải thiện, cách mọi người qua đường, các con đường nổi tiếng và sở thích về loại đường. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Roads and streets trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Roads and streets
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Roads and streets. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Roads and streets:
-
Do you think the roads in your city need improvement? (Bạn có nghĩ rằng các con đường trong thành phố của bạn cần được cải thiện không?)
-
What is the condition of the roads in your city like? (Tình trạng các con đường trong thành phố của bạn như thế nào?)
-
How do people cross the road in the city where you live? (Người dân ở thành phố bạn sống thường băng qua đường như thế nào?)
-
Are the roads and streets in the area where you live busy? (Đường xá và các con phố ở khu vực bạn sống có đông đúc không?)
-
Are there any famous roads or streets in your country? (Ở đất nước bạn có con đường hay con phố nào nổi tiếng không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Roads and streets - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you think the roads in your city need improvement?
Do you think the roads in your city need improvement? (Bạn có nghĩ rằng các con đường ở thành phố bạn cần được cải thiện không?)
Absolutely, yes. Many roads in my city are quite narrow and often get congested during rush hours. Some areas also have uneven surfaces and potholes, which make driving uncomfortable and even unsafe. I think the local authorities should invest more in repairing and expanding the roads to make transportation smoother.
(Chắc chắn là có. Nhiều con đường ở thành phố tôi khá hẹp và thường bị kẹt xe vào giờ cao điểm. Một số nơi còn có mặt đường gồ ghề và ổ gà, khiến việc lái xe trở nên khó chịu và thiếu an toàn. Tôi nghĩ chính quyền địa phương nên đầu tư nhiều hơn vào việc sửa chữa và mở rộng đường để việc đi lại được thuận tiện hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
congested: tắc nghẽn
-
rush hour: giờ cao điểm
-
pothole: ổ gà
-
invest in: đầu tư vào
2.2. What is the condition of the roads in your city like?
What is the condition of the roads in your city like? (Tình trạng các con đường ở thành phố bạn như thế nào?)
I’d say the condition is mixed. Some main roads are quite modern and well-maintained, but smaller streets are often uneven and full of potholes. During the rainy season, flooding makes things even worse, causing traffic jams and delays. So overall, there’s still a lot of room for improvement.
(Tôi nghĩ tình trạng đường ở thành phố tôi khá đa dạng. Một số tuyến đường chính khá hiện đại và được bảo trì tốt, nhưng các con đường nhỏ thì thường gồ ghề và có nhiều ổ gà. Vào mùa mưa, tình trạng ngập nước khiến mọi thứ tệ hơn, gây kẹt xe và chậm trễ. Vì vậy, nhìn chung thì vẫn còn rất nhiều điều cần cải thiện.)
Vocabulary ghi điểm:
-
well-maintained: được bảo trì tốt
-
uneven: gồ ghề
-
flooding: ngập nước
-
traffic jam: kẹt xe
2.3. How do people cross the road in the city where you live?
How do people cross the road in the city where you live? (Người dân ở thành phố bạn sống thường băng qua đường như thế nào?)
Most people cross the road at zebra crossings or traffic lights, but to be honest, many still cross wherever it’s convenient, even when it’s not allowed. In busy areas, you often see people waiting for a small gap in traffic and then quickly walking across. It can be a bit chaotic, but drivers here are kind of used to it.
(Hầu hết mọi người băng qua đường ở vạch kẻ hoặc đèn giao thông, nhưng thật ra vẫn có nhiều người sang đường ở chỗ tiện nhất, dù không được phép. Ở những khu vực đông đúc, bạn thường thấy người ta chờ khi xe tạm thưa rồi nhanh chóng băng qua. Cảnh tượng có hơi lộn xộn, nhưng tài xế ở đây cũng đã quen với điều đó rồi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
zebra crossing: vạch kẻ qua đường
-
convenient: tiện lợi
-
chaotic: hỗn loạn
-
get used to: quen với
2.4. Are the roads and streets in the area where you live busy?
Are the roads and streets in the area where you live busy? (Các con đường và tuyến phố nơi bạn sống có đông đúc không?)
Yes, they’re quite busy, especially during rush hours. I live in an area with a lot of schools and offices nearby, so the traffic can get really heavy in the morning and late afternoon. Motorbikes, cars, and buses all squeeze into narrow streets, which sometimes causes traffic jams and noise.
(Có, đường phố quanh chỗ tôi sống khá đông, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Tôi sống gần nhiều trường học và văn phòng, nên buổi sáng và cuối giờ chiều thường rất tắc đường. Xe máy, ô tô và xe buýt chen chúc trên những con đường nhỏ, đôi khi gây ra kẹt xe và tiếng ồn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
rush hour: giờ cao điểm
-
traffic jam: kẹt xe
-
squeeze into: chen chúc vào
-
noise: tiếng ồn
2.5. Are there any famous roads or streets in your country?
Are there any famous roads or streets in your country? (Có con đường hoặc tuyến phố nổi tiếng nào ở đất nước bạn không?)
Yes, there are quite a few. For example, Nguyễn Huệ Walking Street in Ho Chi Minh City is really popular, it’s always full of people, especially at night, with music, street performances, and cafés around. In Hanoi, there’s also the Old Quarter with its narrow streets and traditional shops, which attract a lot of tourists.
(Có khá nhiều. Ví dụ, phố đi bộ Nguyễn Huệ ở Thành phố Hồ Chí Minh rất nổi tiếng, lúc nào cũng đông người, đặc biệt là vào buổi tối, với âm nhạc, biểu diễn đường phố và các quán cà phê xung quanh. Ở Hà Nội cũng có khu phố cổ với những con phố nhỏ và cửa hàng truyền thống, thu hút rất nhiều du khách.)
Vocabulary ghi điểm:
-
walking street: phố đi bộ
-
street performance: biểu diễn đường phố
-
traditional shop: cửa hàng truyền thống
-
attract tourists: thu hút khách du lịch
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Roads and streets - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Roads and streets
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Roads and streets, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về đường phố thông dụng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
road |
con đường, tuyến đường |
The main road near my house is always busy. (Con đường chính gần nhà tôi lúc nào cũng đông đúc.) |
|
street |
phố, con phố nhỏ trong khu dân cư |
My office is located on a quiet street in the city center. (Văn phòng tôi nằm trên một con phố yên tĩnh ở trung tâm thành phố.) |
|
avenue |
đại lộ |
The city’s main avenue is lined with trees and cafés. (Đại lộ chính của thành phố được trồng đầy cây và quán cà phê.) |
|
lane |
ngõ, hẻm hoặc làn đường |
I live in a narrow lane behind the market. (Tôi sống trong một con hẻm nhỏ phía sau chợ.) |
|
pavement / sidewalk |
vỉa hè |
The pavement is often crowded with street vendors. (Vỉa hè thường đông người bán hàng rong.) |
|
pedestrian crossing |
vạch qua đường cho người đi bộ |
You should always use the pedestrian crossing for safety. (Bạn nên đi qua vạch dành cho người đi bộ để an toàn.) |
|
traffic jam |
tắc đường |
I often get stuck in a traffic jam during rush hour. (Tôi thường bị kẹt xe vào giờ cao điểm.) |
|
intersection |
ngã tư |
There’s a traffic light at every intersection. (Có đèn giao thông ở mỗi ngã tư.) |
|
roundabout |
bùng binh |
The new roundabout helps control traffic more smoothly. (Bùng binh mới giúp điều tiết giao thông trơn tru hơn.) |
|
narrow / wide road |
đường hẹp / đường rộng |
The road is too narrow for two cars to pass each other. (Con đường quá hẹp để hai xe đi ngược chiều.) |
|
pothole |
ổ gà |
The road is full of potholes after heavy rain. (Đường đầy ổ gà sau cơn mưa lớn.) |
|
well-maintained |
được bảo dưỡng tốt |
The streets in this area are clean and well-maintained. (Đường phố trong khu này sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.) |
|
under construction |
đang thi công |
The main road is under construction, so traffic is slow. (Đường chính đang thi công nên giao thông chậm.) |
|
streetlight |
đèn đường |
Streetlights make the city look beautiful at night. (Đèn đường khiến thành phố trở nên đẹp vào ban đêm.) |
|
traffic sign |
biển báo giao thông |
You should pay attention to traffic signs while driving. (Bạn nên chú ý biển báo giao thông khi lái xe.) |
|
zebra crossing |
vạch sang đường (cho người đi bộ) |
Drivers must stop when pedestrians are at the zebra crossing. (Tài xế phải dừng lại khi có người đi bộ qua đường.) |
|
one-way street |
đường một chiều |
It’s dangerous to drive the wrong way on a one-way street. (Đi ngược chiều trên đường một chiều rất nguy hiểm.) |
|
flyover / overpass |
cầu vượt |
The government built a flyover to reduce congestion. (Chính phủ xây cầu vượt để giảm tắc nghẽn.) |
|
speed limit |
giới hạn tốc độ |
The speed limit here is 50 kilometers per hour. (Giới hạn tốc độ ở đây là 50 km/giờ.) |
|
road sign |
biển báo đường |
There’s a road sign warning about sharp turns ahead. (Có biển báo cảnh báo khúc cua gấp phía trước.) |
>>> XEM THÊM:
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Roads and streets
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Roads and streets:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
hit the road |
lên đường, bắt đầu chuyến đi |
We should hit the road early to avoid traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh tắc đường.) |
|
smooth sailing |
thuận lợi, suôn sẻ (nghĩa bóng) |
After fixing the road, driving became smooth sailing. (Sau khi sửa đường, việc lái xe trở nên suôn sẻ.) |
|
a long way to go |
còn nhiều việc phải làm, còn chặng đường dài |
Our city still has a long way to go in improving its roads. (Thành phố của chúng ta vẫn còn nhiều việc phải làm để cải thiện đường sá.) |
|
pave the way (for something) |
mở đường cho điều gì đó |
The new bridge will pave the way for economic growth. (Cây cầu mới sẽ mở đường cho sự phát triển kinh tế.) |
|
take the scenic route |
chọn đường có cảnh đẹp, đi vòng để ngắm cảnh |
We took the scenic route to enjoy the countryside views. (Chúng tôi chọn đi đường vòng để ngắm cảnh đồng quê.) |
|
lead nowhere |
không dẫn đến đâu, vô ích |
Their plan to fix the road quickly led nowhere. (Kế hoạch sửa đường nhanh chóng của họ chẳng đi đến đâu cả.) |
|
on the right track |
đi đúng hướng (nghĩa bóng) |
The government is on the right track with its transport policy. (Chính phủ đang đi đúng hướng với chính sách giao thông.) |
|
traffic congestion |
tắc nghẽn giao thông |
The city is finding ways to reduce traffic congestion. (Thành phố đang tìm cách giảm tắc nghẽn giao thông.) |
|
road rage |
cơn giận khi lái xe |
Road rage is becoming more common in big cities. (Tình trạng nổi giận khi lái xe ngày càng phổ biến ở thành phố lớn.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Roads and streets giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Roads and streets trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Roads and Streets giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về giao thông, cơ sở hạ tầng và đời sống đô thị. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm di chuyển và quan sát cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



