ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Noise IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

Noise” – tiếng ồn – là một chủ đề khá lạ nhưng thú vị trong IELTS Speaking Part 1. Dù nghe có vẻ đơn giản, đây lại là “đất diễn” tuyệt vời để bạn thể hiện vốn từ vựng linh hoạt, cách diễn đạt tự nhiên, và khả năng nói mạch lạc về những điều rất gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời “ăn điểm” cho chủ đề này, với bộ câu hỏi, bài mẫu và từ vựng band 7+ nhé!

1. Câu hỏi Topic Noise IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Noise thường xoay quanh mức độ ồn ào xung quanh bạn, cảm nhận cá nhân về tiếng ồn và sự yên tĩnh, cũng như tác động của âm thanh trong đời sống. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất, được chia thành 3 nhóm rõ ràng để bạn dễ luyện tập.

Các câu hỏi về tiếng ồn

  • Do you live in a noisy area?
  • What types of noise do you often hear in your daily life?
  • How does noise affect your daily routine?
  • What kind of noise do you find the most annoying?
  • Are there any noise that you like?
  • Do you like staying in places with a lot of noise?
  • Do you think our world is getting noisier these days?

Các câu hỏi về âm thanh và sự yên tĩnh

  • What natural sounds do you enjoy the most?
  • What sounds bring back memories from your childhood?
  • Do you prefer quiet places or lively ones?
  • Are there any peaceful places you like to visit?
  • Would you like to move to a quieter place in the future? 

Các câu hỏi khác

  • Do you think people have the right to make noise?
  • How would you feel if you had to work in a noisy environment?
  • What are some places where there is usually a lot of noise? 

2. Bài mẫu Topic Noise IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những bài mẫu mạch lạc band 7+ cho một số câu hỏi thường gặp nhất trong phần 1. Hãy cùng phân tích cách phát triển ý tưởng và sử dụng từ vựng cùng Langmaster nhé!

2.1. Do you mind noise?

Sample 1:

Not really, but it depends on the situation. When I study or try to sleep, loud noise can be extremely distracting. Still, I can put up with some background sounds like people chatting or soft music because they make the place feel more alive.

(Không hẳn vậy, nhưng còn tùy vào hoàn cảnh. Khi tôi học hoặc cố gắng ngủ, tiếng ồn lớn khiến tôi rất khó tập trung. Tuy nhiên, tôi vẫn chịu được những âm thanh nền như tiếng trò chuyện hoặc nhạc nhẹ vì chúng khiến không gian sinh động hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • distracting: gây mất tập trung
    Ví dụ: The noise outside was so distracting that I couldn’t finish my essay. (Tiếng ồn bên ngoài khiến tôi không thể hoàn thành bài luận.)
  • put up with: chịu đựng
    Ví dụ: I can put up with traffic noise, but not loud neighbors. (Tôi có thể chịu được tiếng xe cộ nhưng không chịu được hàng xóm ồn ào.)
  • background sounds: âm thanh nền
    Ví dụ: Some people work better with background sounds in a café. (Một số người làm việc hiệu quả hơn khi có âm thanh nền trong quán cà phê.)
  • alive: sinh động, tràn đầy sức sống
    Ví dụ: The laughter made the classroom feel more alive. (Tiếng cười khiến lớp học trở nên sinh động hơn.)
  • Collocation – loud noise: tiếng ồn lớn
    Ví dụ: The loud noise from the construction site kept me awake all night. (Tiếng ồn lớn từ công trường khiến tôi thức suốt đêm.)

Sample 2:

Actually, yes. I’m quite sensitive to noise, especially traffic and construction sounds. They drive me crazy sometimes because I live near a busy road. To stay focused, I usually put on my headphones and listen to calm music to block out the noise.

(Thật ra là có. Tôi khá nhạy cảm với tiếng ồn, đặc biệt là tiếng xe cộ và tiếng xây dựng. Đôi khi chúng khiến tôi phát điên vì tôi sống gần một con đường đông đúc. Để tập trung hơn, tôi thường đeo tai nghe và nghe nhạc nhẹ để chặn tiếng ồn.)

Phân tích từ vựng:

  • sensitive to: nhạy cảm với
    Ví dụ: She’s very sensitive to loud music, so she prefers quiet places. (Cô ấy rất nhạy cảm với nhạc to nên thích những nơi yên tĩnh.)
  • drive someone crazy: khiến ai đó phát điên
    Ví dụ: The constant honking drives me crazy every morning. (Tiếng còi xe liên tục khiến tôi phát điên mỗi sáng.)
  • busy road: con đường đông đúc
    Ví dụ: Living near a busy road can be stressful because of the constant traffic noise. (Sống gần một con đường đông đúc có thể gây căng thẳng vì tiếng xe cộ liên tục.)
  • block out: chặn, ngăn
    Ví dụ: I use earplugs to block out the sound of snoring. (Tôi dùng nút tai để chặn tiếng ngáy.)
  • calm music: nhạc nhẹ, thư giãn
    Ví dụ: Listening to calm music helps me fall asleep faster. (Nghe nhạc nhẹ giúp tôi dễ ngủ hơn.)
  • Collocation – traffic noise: tiếng xe cộ
    Ví dụ: Traffic noise is one of the most common problems in big cities. (Tiếng xe cộ là một trong những vấn đề phổ biến nhất ở các thành phố lớn.)
Do you mind noise? ielts speaking part 1

2.2. Do you like to stay in a place with a lot of noise?

Sample 1:

Not really. I prefer calm and peaceful places because noise makes me feel tense and distracted. However, I don’t mind a little background music when I hang out with friends since it creates a lively atmosphere.

(Không hẳn vậy. Tôi thích những nơi yên tĩnh và bình yên hơn vì tiếng ồn khiến tôi căng thẳng và mất tập trung. Tuy nhiên, tôi không phiền khi có chút nhạc nền lúc đi chơi với bạn bè vì nó tạo cảm giác sôi động.)

Phân tích từ vựng:

  • calm and peaceful: yên tĩnh và bình yên
    Ví dụ: I enjoy spending my weekends in a calm and peaceful village. (Tôi thích dành cuối tuần ở một ngôi làng yên bình.)
  • tense: căng thẳng
    Ví dụ: The noise from the street made me feel tense all day. (Tiếng ồn từ đường phố khiến tôi cảm thấy căng thẳng suốt ngày.)
  • background music: nhạc nền
    Ví dụ: Some restaurants play background music to create a pleasant mood. (Một số nhà hàng bật nhạc nền để tạo không khí dễ chịu.)
  • lively atmosphere: bầu không khí sôi động
    Ví dụ: The concert had such a lively atmosphere that everyone was dancing. (Buổi hòa nhạc có bầu không khí sôi động khiến ai cũng nhảy múa.)
  • peaceful places: những nơi yên bình
    Ví dụ: People often look for peaceful places to relax after work. (Mọi người thường tìm nơi yên bình để thư giãn sau giờ làm.)

Sample 2:

Actually, yes. I enjoy staying in vibrant places because they make me feel energetic and connected to people. I’ve always been a social person, so a quiet environment sometimes feels a bit dull to me.

(Thật ra là có. Tôi thích ở những nơi náo nhiệt vì chúng khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và gần gũi với mọi người. Tôi vốn là người hướng ngoại nên đôi khi không gian yên tĩnh khiến tôi thấy hơi buồn tẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • vibrant places: những nơi náo nhiệt
    Ví dụ: Ho Chi Minh City is known for its vibrant places and nightlife. (Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng với những nơi náo nhiệt và cuộc sống về đêm.)
  • energetic: tràn đầy năng lượng
    Ví dụ: He always feels more energetic after exercising. (Anh ấy luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi tập thể dục.)
  • social person: người hướng ngoại, hòa đồng
    Ví dụ: Being a social person, she enjoys attending big events. (Là người hướng ngoại, cô ấy thích tham gia các sự kiện lớn.)
  • dull: buồn tẻ, nhạt nhẽo
    Ví dụ: The meeting was so dull that everyone wanted to leave early. (Cuộc họp buồn tẻ đến mức ai cũng muốn về sớm.)
  • quiet environment: môi trường yên tĩnh
    Ví dụ: Working in a quiet environment helps me focus better. (Làm việc trong môi trường yên tĩnh giúp tôi tập trung hơn.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

2.3. Do you think there is too much noise in today’s world?

Sample 1:

Yes, absolutely. Nowadays, cities are filled with traffic, construction, and people using loud devices everywhere. It’s becoming harder to find a peaceful moment, especially in big urban areas.

(Có, chắc chắn vậy. Ngày nay, các thành phố tràn ngập tiếng xe cộ, công trình xây dựng và mọi người sử dụng thiết bị phát âm thanh lớn khắp nơi. Việc tìm một khoảng yên bình ngày càng khó hơn, đặc biệt là ở đô thị lớn.)

Phân tích từ vựng:

  • filled with: tràn ngập
    Ví dụ: The park was filled with people during the festival. (Công viên tràn ngập người trong lễ hội.)
  • devices: thiết bị (điện tử, công nghệ)
    Ví dụ: People use too many electronic devices nowadays. (Mọi người sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử ngày nay.)
  • peaceful moment: khoảnh khắc yên bình
    Ví dụ: I enjoy having a peaceful moment in the morning with coffee. (Tôi thích có một khoảnh khắc yên bình buổi sáng cùng tách cà phê.)
  • urban areas: khu vực đô thị
    Ví dụ: Housing is more expensive in urban areas than in rural ones. (Nhà ở khu đô thị đắt hơn ở nông thôn.)
  • loud devices: thiết bị phát âm thanh lớn
    Ví dụ: Many people complain about loud devices used in public spaces. (Nhiều người phàn nàn về các thiết bị phát âm thanh lớn ở nơi công cộng.)

Sample 2:

I do think so. Life has become so fast-paced that people barely notice how noisy their surroundings are. The constant honking and construction noise can really take a toll on our mental health.

(Tôi nghĩ là có. Cuộc sống ngày nay quá nhanh đến mức con người hầu như không nhận ra môi trường xung quanh ồn đến thế nào. Tiếng còi xe và công trình liên tục có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta.)

Phân tích từ vựng:

  • fast-paced: nhịp sống nhanh
    Ví dụ: Modern cities often have a fast-paced lifestyle. (Các thành phố hiện đại thường có nhịp sống nhanh.)
  • barely notice: hầu như không nhận ra
    Ví dụ: I was so busy that I barely noticed it was raining. (Tôi bận đến mức hầu như không nhận ra trời đang mưa.)
  • take a toll on: gây ảnh hưởng xấu, tổn hại
    Ví dụ: Lack of sleep can take a toll on your health. (Thiếu ngủ có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)
  • mental health: sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Stress can seriously harm your mental health. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần.)
  • Collocation – construction noise: tiếng ồn xây dựng
    Ví dụ: Construction noise near my apartment keeps me awake every morning. (Tiếng ồn xây dựng gần căn hộ khiến tôi thức giấc mỗi sáng.)
Do you think there is too much noise in today’s world? ielts speaking part 1

2.4. What type of noise do you come across in your daily life?

Sample 1:

I often hear traffic noise, especially cars and motorbikes passing by my house. Sometimes there’s also construction nearby, which can be quite irritating. These sounds have become a normal part of city life.

(Tôi thường nghe tiếng xe cộ, đặc biệt là ô tô và xe máy đi ngang qua nhà. Đôi khi còn có cả tiếng xây dựng gần đó, khá là khó chịu. Những âm thanh này gần như đã trở thành một phần quen thuộc của cuộc sống thành phố.)

Phân tích từ vựng:

  • passing by: đi ngang qua
    Ví dụ: I waved at my friend who was passing by on his bike. (Tôi vẫy tay với người bạn đang đi ngang qua bằng xe đạp.)
  • irritating: khó chịu
    Ví dụ: The buzzing sound was so irritating that I couldn’t concentrate. (Tiếng vo ve thật khó chịu khiến tôi không thể tập trung.)
  • normal part of: phần bình thường của
    Ví dụ: Noise has become a normal part of city life. (Tiếng ồn đã trở thành một phần bình thường của cuộc sống thành phố.)
  • city life: cuộc sống thành thị
    Ví dụ: Many young people prefer city life because of its opportunities. (Nhiều người trẻ thích cuộc sống thành thị vì nhiều cơ hội.)
  • traffic noise: tiếng ồn xe cộ
    Ví dụ: The traffic noise outside makes it hard to sleep at night. (Tiếng xe cộ bên ngoài khiến tôi khó ngủ vào ban đêm.)

Sample 2:

Mostly I come across street vendors shouting to attract customers and loudspeakers playing ads in the morning. It’s quite noisy but somehow familiar because I’ve lived in this area for years.

(Phần lớn tôi nghe tiếng rao của những người bán hàng rong và loa phát quảng cáo vào buổi sáng. Dù khá ồn nhưng bằng cách nào đó nó lại quen thuộc vì tôi đã sống ở khu này nhiều năm rồi.)

Phân tích từ vựng:

  • street vendors: người bán hàng rong
    Ví dụ: Street vendors sell fresh fruit on every corner in Vietnam. (Những người bán hàng rong bán trái cây tươi ở khắp nơi tại Việt Nam.)
  • loudspeakers: loa phóng thanh
    Ví dụ: The loudspeakers in the park announce community events. (Loa phóng thanh trong công viên phát thông báo về sự kiện cộng đồng.)
  • attract customers: thu hút khách hàng
    Ví dụ: Shops use bright signs to attract customers. (Các cửa hàng sử dụng biển hiệu sáng để thu hút khách hàng.)
  • familiar: quen thuộc
    Ví dụ: The smell of coffee in the morning feels familiar to me. (Mùi cà phê buổi sáng mang lại cho tôi cảm giác quen thuộc.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2.5. Are there any noise that you like?

Sample 1:

Yes, I really enjoy the sound of rain because it makes me feel calm and relaxed. Sometimes I also like hearing birds chirping in the morning since it gives me a refreshing start to the day.

(Có, tôi rất thích tiếng mưa vì nó khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và thư giãn. Đôi khi tôi cũng thích nghe tiếng chim hót vào buổi sáng vì nó mang lại cho tôi khởi đầu ngày mới đầy sảng khoái.)

Phân tích từ vựng:

  • chirping: tiếng hót líu lo
    Ví dụ: The birds were chirping happily outside my window. (Những con chim đang hót líu lo ngoài cửa sổ.)
  • refreshing: sảng khoái, tươi mới
    Ví dụ: A short walk in the park feels refreshing after work. (Một buổi đi dạo ngắn trong công viên mang lại cảm giác sảng khoái sau giờ làm.)
  • calm and relaxed: bình tĩnh và thư giãn
    Ví dụ: Yoga helps me stay calm and relaxed throughout the day. (Yoga giúp tôi giữ bình tĩnh và thư giãn suốt cả ngày.)
  • sound of rain: tiếng mưa rơi
    Ví dụ: The sound of rain helps me fall asleep easily. (Tiếng mưa giúp tôi dễ ngủ hơn.)

Sample 2:

Actually, I like the noise at the beach—the sound of waves and people chatting in the distance. It reminds me of holidays, so whenever I hear it, I instantly feel more cheerful.

(Thật ra, tôi thích âm thanh ở bãi biển—tiếng sóng và tiếng người trò chuyện từ xa. Nó gợi tôi nhớ đến những kỳ nghỉ, nên mỗi khi nghe thấy, tôi cảm thấy vui vẻ ngay lập tức.)

Phân tích từ vựng:

  • waves: sóng biển
    Ví dụ: The sound of waves crashing on the shore is relaxing. (Tiếng sóng vỗ bờ thật thư giãn.)
  • in the distance: từ xa
    Ví dụ: I could hear music playing in the distance. (Tôi có thể nghe thấy nhạc vang vọng từ xa.)
  • reminds me of: gợi tôi nhớ đến
    Ví dụ: This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi tôi nhớ đến thời thơ ấu.)
  • cheerful: vui vẻ, hứng khởi
    Ví dụ: Her cheerful smile brightened up the whole room. (Nụ cười vui vẻ của cô ấy khiến cả căn phòng sáng lên.)
  • sound of waves: tiếng sóng biển
    Ví dụ: Many people enjoy sleeping to the sound of waves. (Nhiều người thích ngủ trong âm thanh của sóng biển.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.6. Do you want to move to a quieter place?

Sample 1:

Definitely. I’d love to live somewhere peaceful, maybe in the countryside or near the beach. I think being in a quiet environment helps me recharge my energy and focus better.

(Chắc chắn rồi. Tôi muốn sống ở một nơi yên bình, có thể là vùng quê hoặc gần biển. Tôi nghĩ sống trong môi trường yên tĩnh giúp tôi nạp lại năng lượng và tập trung tốt hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • peaceful: yên bình
    Ví dụ: The village looks so peaceful in the morning sunlight. (Ngôi làng trông thật yên bình trong ánh nắng sớm.)
  • countryside: vùng quê
    Ví dụ: My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở vùng quê.)
  • recharge my energy: nạp lại năng lượng
    Ví dụ: Taking a short nap helps me recharge my energy. (Một giấc ngủ ngắn giúp tôi nạp lại năng lượng.)
  • focus better: tập trung tốt hơn
    Ví dụ: I can focus better when studying in a quiet place. (Tôi có thể tập trung tốt hơn khi học ở nơi yên tĩnh.)
  • quiet environment: môi trường yên tĩnh
    Ví dụ: Working in a quiet environment improves productivity. (Làm việc trong môi trường yên tĩnh giúp tăng năng suất.)

Sample 2:

Not really. I’m used to the hustle and bustle of the city, and I’d probably find the countryside too quiet. I enjoy the convenience and fast pace of city life, even though it can be noisy.

(Không hẳn vậy. Tôi đã quen với sự nhộn nhịp của thành phố, và có lẽ tôi sẽ thấy vùng quê quá yên tĩnh. Tôi thích sự tiện lợi và nhịp sống nhanh của đô thị, dù đôi khi hơi ồn ào.)

Phân tích từ vựng:

  • hustle and bustle: sự nhộn nhịp, hối hả
    Ví dụ: I love the hustle and bustle of downtown life. (Tôi thích sự nhộn nhịp của cuộc sống trung tâm thành phố.)
  • find something too...: thấy cái gì quá...
    Ví dụ: He found the movie too long to enjoy. (Anh ấy thấy bộ phim quá dài nên không thích.)
  • convenience: sự tiện lợi
    Ví dụ: Living near a supermarket is a great convenience. (Sống gần siêu thị là một sự tiện lợi lớn.)
  • fast pace: nhịp sống nhanh
    Ví dụ: Some people thrive in the fast pace of modern cities. (Một số người phát triển mạnh trong nhịp sống nhanh của thành phố hiện đại.)

3. Từ vựng và cấu trúc Topic Noise IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng và cấu trúc giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong chủ đề Noise - từ miêu tả âm thanh, mức độ tiếng ồn, cho đến cách thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân.

3.1. Từ vựng Topic Noise IELTS Speaking Part 1

  • deafening noise: tiếng ồn điếc tai, cực lớn
    Ví dụ: The crowd made a deafening noise when the team scored. (Đám đông tạo ra tiếng ồn điếc tai khi đội ghi bàn.)
  • noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
    Ví dụ: Noise pollution is becoming a serious issue in major cities. (Ô nhiễm tiếng ồn đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
  • soundproof room: phòng cách âm
    Ví dụ: I want to build a soundproof room to record my podcast. (Tôi muốn xây một phòng cách âm để thu podcast.)
  • constant buzzing: tiếng vo ve, ồn ào liên tục
    Ví dụ: The constant buzzing of traffic can make people feel stressed. (Tiếng vo ve liên tục của xe cộ có thể khiến con người căng thẳng.)
  • ear-splitting: chói tai, rất to (adj)
    Ví dụ: The music was ear-splitting, so we had to leave the club early. (Âm nhạc quá chói tai nên chúng tôi phải rời quán sớm.)
  • go silent: trở nên im lặng
    Ví dụ: When the teacher entered, the whole class suddenly went silent. (Khi giáo viên bước vào, cả lớp đột nhiên im phăng phắc.)
  • burst out laughing: bật cười lớn
    Ví dụ: The funny sound he made made everyone burst out laughing. (Âm thanh buồn cười mà anh ấy tạo ra khiến mọi người bật cười.)
  • make a racket: gây ồn ào, làm ầm lên (idiom)
    Ví dụ: The kids were making a racket in the kitchen. (Lũ trẻ làm ồn ào trong bếp.)
  • go on and on: kéo dài mãi, liên tục (phrasal verb)
    Ví dụ: The drilling outside just goes on and on all day. (Tiếng khoan bên ngoài cứ kéo dài suốt cả ngày.)
  • blast music: bật nhạc rất to
    Ví dụ: My neighbor always blasts music late at night. (Hàng xóm của tôi luôn bật nhạc thật to vào ban đêm.)
  • peace and quiet: sự yên bình, tĩnh lặng
    Ví dụ: I love spending the weekend in the countryside for some peace and quiet. (Tôi thích dành cuối tuần ở vùng quê để tận hưởng sự yên bình.)
  • background chatter: tiếng nói chuyện nền (thường trong quán, văn phòng)
    Ví dụ: The background chatter in the café makes it feel cozy. (Tiếng nói chuyện nền trong quán cà phê khiến nơi đó có cảm giác ấm cúng.)
  • soothing sound: âm thanh dễ chịu, thư giãn
    Ví dụ: The soothing sound of waves helps me fall asleep faster. (Âm thanh dễ chịu của sóng giúp tôi dễ ngủ hơn.)
  • turn down the volume: vặn nhỏ âm lượng
    Ví dụ: Please turn down the volume, it’s too loud. (Làm ơn vặn nhỏ âm lượng đi, ồn quá.)
  • get on someone’s nerves: khiến ai đó khó chịu
    Ví dụ: The constant honking really gets on my nerves. (Tiếng còi xe liên tục khiến tôi bực mình.)
  • at full blast: mở hết cỡ, hết công suất
    Ví dụ: The TV was at full blast, and I couldn’t hear myself think. (TV mở hết cỡ khiến tôi không thể tập trung.)
  • turn a deaf ear to something: phớt lờ điều gì (idiom)
    Ví dụ: He turned a deaf ear to the noise complaints from his neighbors. (Anh ta phớt lờ lời phàn nàn về tiếng ồn từ hàng xóm.)
  • shut out the noise: ngăn chặn tiếng ồn
    Ví dụ: I closed all the windows to shut out the noise from the street. (Tôi đóng hết cửa sổ để ngăn tiếng ồn từ đường phố.)
  • decrease in concentration: giảm khả năng tập trung
    Ví dụ: Too much noise can lead to a decrease in concentration. (Quá nhiều tiếng ồn có thể làm giảm khả năng tập trung.)
  • find comfort in silence: thấy thoải mái trong sự yên tĩnh
    Ví dụ: After a long day, I often find comfort in silence. (Sau một ngày dài, tôi thường thấy dễ chịu trong sự yên tĩnh.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

3.2. Cấu trúc Topic Noise IELTS Speaking Part 1

  • I’m quite sensitive to + (something) → Tôi khá nhạy cảm với...
    Ví dụ: I’m quite sensitive to loud sounds, especially at night. (Tôi khá nhạy cảm với âm thanh to, đặc biệt là vào ban đêm.)
  • It really gets on my nerves when... → Tôi thật sự khó chịu khi...
    Ví dụ: It really gets on my nerves when people talk loudly on the phone. (Tôi rất khó chịu khi ai đó nói chuyện điện thoại quá to.)
  • What I find most annoying is... → Điều tôi thấy phiền nhất là...
    Ví dụ: What I find most annoying is the sound of drilling in the morning. (Điều tôi thấy phiền nhất là tiếng khoan vào buổi sáng.)
  • I can’t stand + V-ing → Tôi không chịu nổi việc...
    Ví dụ: I can’t stand hearing people shouting in public. (Tôi không chịu nổi khi nghe người ta hét ở nơi công cộng.)
  • I usually put on... to block out the noise → Tôi thường đeo... để chặn tiếng ồn.
    Ví dụ: I usually put on my headphones to block out the noise. (Tôi thường đeo tai nghe để chặn tiếng ồn.)
  • It makes me feel + adj → Nó khiến tôi cảm thấy...
    Ví dụ: The sound of rain makes me feel relaxed. (Tiếng mưa khiến tôi cảm thấy thư giãn.)
  • There’s always some kind of noise around here → Ở đây lúc nào cũng có tiếng ồn.
    Ví dụ: There’s always some kind of noise around here, even at night. (Ở đây lúc nào cũng có tiếng ồn, kể cả ban đêm.)
  • I prefer + noun/V-ing + because... → Tôi thích... hơn vì...
    Ví dụ: I prefer quiet places because they help me focus better. (Tôi thích những nơi yên tĩnh vì chúng giúp tôi tập trung hơn.)
  • To be honest, I’ve got used to... → Thực ra, tôi đã quen với...
    Ví dụ: To be honest, I’ve got used to city noise. (Thực ra, tôi đã quen với tiếng ồn của thành phố.)
  • It depends on the situation → Còn tùy vào hoàn cảnh.
    Ví dụ: I don’t always mind noise; it depends on the situation. (Tôi không phải lúc nào cũng khó chịu với tiếng ồn; còn tùy vào hoàn cảnh.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn vẹn chủ đề Noise – IELTS Speaking Part 1 với hệ thống câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+, cùng từ vựng và cấu trúc ăn điểm giúp bạn nói tự nhiên và tự tin hơn trong kỳ thi. Chủ đề này không chỉ rèn luyện kỹ năng miêu tả và bày tỏ cảm xúc, mà còn giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh trong đời sống.

Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng Speaking và đồng thời phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng trong kỳ thi IELTS, thì khóa học IELTS Online tại Langmaster chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giảng viên, được chấm chữa bài chi tiết ngay tại lớp, và nhận được sự hướng dẫn sát sao trong suốt quá trình học tập.

Giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm, đảm bảo mỗi buổi học không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để tiến bộ nhanh hơn. Đặc biệt, bạn sẽ nhận được phản hồi cá nhân hóa trong vòng 24 giờ, giúp quá trình luyện tập trở nên hiệu quả và có định hướng rõ ràng.

Mỗi học viên được xây dựng lộ trình học riêng dựa trên band điểm mục tiêu và trình độ thực tế, được xác định qua bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng. Từ đó, Langmaster thiết kế kế hoạch học tập phù hợp, kèm theo báo cáo tiến độ hàng tháng với nhận xét chi tiết từ giảng viên, giúp bạn theo dõi sự cải thiện từng bước.

Hơn thế nữa, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt mục tiêu band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt kết quả mong muốn. Hình thức học online được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển, vẫn đảm bảo hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp, và có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào.

Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, nơi bạn được hướng dẫn cá nhân hóa, luyện phát âm chuẩn, cải thiện phản xạ và tự tin hơn trong bài thi.

Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học chất lượng cao và khởi động hành trình chinh phục IELTS của bạn cùng Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác