TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 6 - OUR SCHOOL SÁCH GLOBAL SUCCESS

Trong bài học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 - Our school sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được học các từ vựng về các loại phòng học trong trường, cách đặt câu hỏi Yes / No về địa điểm và đề nghị đi đến địa điểm nào đó. Còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu bài học hôm nay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 

Học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
Học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

art room

/ɑːt ruːm/

phòng học vẽ

classroom

/ˈklɑːs.ruːm/

lớp học

computer room

/kəmˈpjuː.tər ruːm/

phòng học Tin học

gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

library

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

music room

/ˈmjuː.zɪk ruːm/

phòng học Âm nhạc

playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

school

/skuːl/

trường học

Xem thêm: 

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC 

=> TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 5: MY HOBBIES SÁCH GLOBAL SUCCESS

2. Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh lớp 3

Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh lớp 3
Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh lớp 3

Trong Unit 6, các em học sinh lớp 3 sẽ được làm quen với 2 cách đặt câu như sau:

2.1 Đặt câu hỏi và trả lời Yes / No về địa điểm nào đó. 

Is this our _____ ? (Đây có phải là _____ của chúng ta không?)

Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng vậy, _____./ Không phải, _____.)

Ví dụ: 

  • Is this our school? (Đây có phải là trường học của chúng ta không?) - Yes, it is. (Đúng, là nó đó.)
  • Is this our classroom ? (Đây phải có là lớp học của chúng ta không?) - Yes, it is. (Đúng, là nó đó.)
  • Is this our music room? (Đây phải có là phòng học nhạc của chúng ta không?) - No, it isn’t. (Không phải đâu.)

2.2 Đề nghị/ gợi ý đến địa điểm nào đó và cách đáp lại

Let’s go to the _____. (Hãy cùng đến _____ nào.)

OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

Ví dụ: 

  • Let’s go to the art room. (Hãy cùng đến phòng học vẽ nào.) - OK, let’s go. (Được rồi, đi thôi.)
  • Let’s go to the school. (Hãy cùng đến trường nào.) - OK, let’s go. (Được rồi, đi thôi.)
  • Let’s go to the gym. (Hãy cùng đến phòng tập thể dục nào.) - OK, let’s go. (Được rồi, đi thôi.)

Xem thêm: 

=> CẤU TRÚC CÂU ĐỀ NGHỊ TRONG TIẾNG ANH

=> BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 (CÓ ĐÁP ÁN KÈM PDF)

3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 6

3.1 Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 1

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn hình, nghe và lặp lại.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Hãy cho các em xem qua tranh và đọc nội dung trong tranh một lượt. Sau đó bật đoạn băng trên, yêu cầu bé tập trung lắng nghe và lặp lại nội dung đã nghe.

Nội dung bài nghe:

1.

A: Look at this picture. Is this our school? (Hãy nhìn vào bức tranh này. Đây có phải là ngôi trường của chúng ta không?)

B: Yes, it is. It’s our school. (Vâng, đúng rồi ạ. Đó là trường của chúng ta.)

2.

A: Is this our school? (Đây có phải là trường của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không phải ạ.)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và đọc.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Bật audio, sau đó yêu cầu các bé lắng nghe, chỉ vào từng hình ảnh và đọc to theo nội dung đã nghe. 

Nội dung bài nghe:

1.

A: Is this our school? (Đây có phải là trường học của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

2.

A: Is this our classroom? (Đây có phải là lớp học của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không, không phải ạ.)

3.

A: Is this our library? (Đây có phải là thư viện của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

4.

A: Is this our playground? (Đây có phải là sân chơi của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không, không phải ạ.)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Các bé xem tranh và đặt câu bằng mẫu câu đã cho với từng bức tranh. 

Đáp án gợi ý:

A: Is this our classroom? (Đây có phải là lớp học của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Đúng rồi đó.)

A: Is this our library? (Đây có phải là thư viện của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không phải đâu.)

A: Is this our school? (Đây có phải là trường học của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không phải đâu.) 

A: Is this our playground? (Đây có phải là sân chơi của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Đúng rồi đó.)

Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Cho các bé xem tranh một lượt, sau đó bật đoạn băng và yêu cầu bé lắng nghe đồng thời đánh đấu vào bức tranh mô tả đúng nội dung được nghe.

Nội dung bài nghe:

1.

A: Is this our playground? (Đây có phải là sân chơi của chúng ta không?) 

B: Yes, it is. (Đúng rồi đấy.)

2.

A: Is this your classroom? (Đây có phải là phòng học của bạn không?) 

B: Yes, it is. It's my classroom. (Đúng rồi đấy. Đây là phòng học của mình.) 

Đáp án:

1. B

2. A

Bài tập 5: Look, complete and read. (Xem, hoàn thành và đọc.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Đáp án:

1.

A: Is this our library? (Đây có phải là thư viện của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Ừ, đúng rồi đấy.)

2.

A: That’s our playground. (Đó là sân chơi của chúng ta.)

B: Great! (Thật tuyệt!)

3.

A: Look! Is this your classroom? (Nhìn kìa! Đây có phải là lớp học của chúng ta không?)

B: No, it isn’t. (Không, không phải đâu.)

4.

A: Is that our school? (Đây có phải là trường học của chúng ta không?)

B: Yes, it is. (Ừ, đúng rồi đấy.)

Bài tập 6: Let’s sing. (Hãy hát.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 1

Cho các em đọc qua lời bài hát 1 lượt. Sau đó bật audio, yêu cầu bé lắng nghe và hát theo.

Dịch:

Our school (Trường của chúng tôi) 

Is this your school? (Đây có phải là ngôi trường của bạn không?) 

Yes, it is. Yes, it is. (Đúng rồi đấy. Đúng rồi đấy.)

This is my school. (Đây là trường học của tôi.)

I like my school. (Tôi thích ngôi trường của tôi.)

Is this our school? (Đây có phải là trường học của chúng ta không?)

Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.)

This is our school. (Đây là trường học của chúng tôi.)

We like our school. (Chúng tôi thích ngôi trường của chúng tôi.)

3.1 Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Hãy cho các em xem qua tranh và đọc nội dung trong tranh một lượt. Sau đó bật đoạn băng trên, yêu cầu bé tập trung lắng nghe và lặp lại nội dung đã nghe.

Nội dung bài nghe:

1.

A: Let’s go to the art room. (Chúng mình cùng đến phòng học vẽ nào.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, cùng đi nhé.)

2.

A: Let’s go to the music room. (Chúng mình cùng đến phòng học Âm nhạc nào.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, cùng đi nhé.)

Bài tập 2:  Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Bật audio, sau đó yêu cầu các bé lắng nghe, chỉ vào từng hình ảnh và đọc to theo nội dung đã nghe. 

Nội dung bài nghe:

1.

A: Let’s go to the computer room. (Hãy đi đến phòng học Tin học.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

2.

A: Let’s go to the art room. (Hãy đi đến phòng học Mỹ thuật.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

3.

A: Let’s go to the music room. (Hãy đi đến phòng học Âm nhạc.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

4.

A: Let’s go to the gym. (Hãy đi đến phòng tập thể dục.)

B: OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Các bé xem tranh và đặt câu bằng mẫu câu đã cho với từng bức tranh. 

Gợi ý:

1.

A: Let’s go to the art room. (Hãy đi đến phòng học Mỹ thuật thôi.)

B: OK, let’s go. (OK, đi nào.)

2.

A: Let’s go to the computer room. (Hãy đi đến phòng học Tin học thôi.)

B: OK, let’s go. (Ok, đi nào.)

3.

A: Let’s go to the music room. (Hãy đi đến phòng học Âm nhạc thôi.)

B: OK, let’s go. (Ok, đi nào.)

4.

A: Let’s go to the gym. (Hãy đi đến phòng tập thể dục thôi.)

B: OK, let’s go. (Ok, đi nào.)

Bài tập 4: Listen and number. (Nghe và đánh số.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Cho các bé xem tranh một lượt, sau đó bật đoạn băng và yêu cầu bé lắng nghe đồng thời đánh số thứ tự vào bức tranh theo mô tả của bài nghe.

Nội dung bài nghe:

1.

A: Let's go to the gym. (Hãy cùng đến phòng tập thể dụcnào.)

B: OK, let's go. (OK, cùng đi nào.)

2.

A: I like drawing. (Mình thích vẽ tranh.) 

B: Me too. Let's go to the art room. (Mình cũng vậy. Cùng đến phòng học vẽ nào.) 

3.

A: Is that the computer room? (Đó có phải là phòng học Tin học không?) 

B: Yes, it is. (Đúng rồi đấy.) 

A: Let's go. (Cùng đi thôi.)

4.

A: Let's go to the music room. (Cùng đến phòng học Âm nhạc thôi nào.)

B: OK, let's go. (OK, đi thôi.) 

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4. A

Bài tập 5: Read and match. (Đọc và nối.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Hãy cho các bé xem qua một lượt các bức tranh và đọc nội dung từng câu mô tả. Sau đó yêu cầu bé nối các câu mô tả với bức tranh tương ứng.

Dịch:

1. Let’s go to the gym. (Hãy cùng đến phòng tập thể dục nào.)

2. Let’s go to the computer room. (Hãy cùng đến phòng học Tin học nào.)

3.

A: Let’s go to the art room. (Hãy cùng đến phòng học Mỹ thuật nào.)

B: Ok, let’s go. I like drawing. (Ok, cùng đi thôi. Tôi cũng thích vẽ.)

4.

A: Let’s go to the music room. (Hãy cùng đến phòng học Âm nhạc nào.)

B: Ok, let’s go. (Ok, đi thôi nào.)

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

Bài tập 6: Let’s play. (Hãy chơi.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 2

Cùng bé sử dụng các mẫu câu đã cho và tạo một trò chơi đoán địa điểm như gợi ý trong tranh.

Ví dụ:

A: We like reading. Let’s go to … (Chúng tôi thích đọc. Hãy cùng đến …)

B: the library. (Thư viện.)

A: Correct. (Chính xác)

Gợi ý:

  • Computer room

A: We like using computers. Let’s go to… (Chúng tôi thích sử dụng máy tính. Hãy cùng đến…)

B: the computer room. (Phòng học Tin học.)

A: Correct. (Chính xác.)

  • Art room

A: We like drawing. Let’s go to… (Chúng tôi thích vẽ. Hãy cùng đến…)

B: the art room. (Phòng học Mỹ thuật.)

A: Correct. (Chính xác.)

  • Gym

A: We like playing sports. Let’s go to… (Chúng tôi thích chơi thể thao. Hãy cùng đến…)

B: the gym. (Phòng tập thể dục.)

A: Correct. (Chính xác.)

  • Music room

A: We like playing instruments. Let’s go to… (Chúng tôi thích chơi nhạc cụ. Hãy cùng đến…)

B: the music room. (Phòng học Âm nhạc.)

A: Correct. (Chính xác.)

Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 (PDF) 

3.2 Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 3

Cho bé đọc qua nội dung bài tập một lượt. Sau đó bật đoạn băng trên và yêu cầu bé tập trung lắng nghe và lặp lại chính xác những gì đã nghe. Ở bài tập này, các bé sẽ được luyện cách phát âm “pl” và “cl”.

Dịch: 

playground: sân chơi

Let’s go to the playground. (Hãy cùngi đến sân chơi nào.)

classroom: lớp học

Is that your classroom? (Đó có phải lớp học của bạn không?)

Bài tập 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 3

Hãy cho bé đọc qua nội dung bài tập. Sau đó bật audio trên và yêu cầu bé lắng nghe và khoanh tròn đáp án đúng.

Đáp án: 

1. B

2. C

  1. Let's go to the classroom. (Hãy cùng đến phòng học nào.) 
  2. Is that our playground? (Đó có phải là sân chơi của chúng ta không?) 

Bài tập 3: Let’s chant. (Hãy hát.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 3

Cho các em đọc qua lời bài hát 1 lượt. Sau đó bật audio, yêu cầu bé lắng nghe và hát theo.

Dịch:

Classroom, classroom. (Lớp học, lớp học.)

Is that your classroom? (Đó có phải là lớp học của bạn không?)

Yes, it is. Yes, it is. (Đúng rồi đấy. Đúng rồi đấy.)

Let’s go to your classroom. (Hãy cùng đến lớp học của bạn nào.)

Playground, playground. (Sân chơi, sân chơi.)

Is that our playground? (Kia có phải là sân chơi của chúng ta không?)

Yes, it is. Yes, it is. (Đúng rồi đấy. Đúng rồi đấy.)

Let’s go to our playground. (Hãy cùng đến sân chơi của chúng ta nào.)

Bài tập 4: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 3

Cho bé đọc cùng với dịch nghĩa tiếng Việt các từ vựng cần sắp xếp và đoạn văn đã cho. Sau đó yêu cầu bé sắp xếp các từ vào chỗ trống tương ứng để tạo thành đoạn văn có ý nghĩa.

Đáp án:

1. classroom

2. go

3. art

4. our

Hi. My name’s Minh. Welcome to our school! This is my (1) classroom. Now, let’s (2) go to the music room. Here is the (3) art room. We like (4) our school very much.

Dịch:

Xin chào. Tên của mình là Minh. Chào mừng bạn đến với trường học của mình! Đây là lớp học của mình. Bây giờ, chúng ta cùng đến phòng học Âm nhạc nhé. Còn đây là phòng học Mỹ thuật. Chúng tôi rất yêu thích ngôi trường của mình.

Bài tập 5: Let’s write. (Hãy viết.)

tiếng anh lớp 3 unit 6 lesson 3

Cho bé đọc qua đoạn văn. Sau đó yêu cầu bé điền các từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành đoạn văn có ý nghĩa.

Đáp án:

Welcome to my school! This is my classroom

This is our playground. Now, let’s go to the gym.

Dịch:

Chào mừng bạn đến với trường học của mình! Đây là lớp học của mình.

Đây là sân chơi của chúng mình. Bây giờ, chúng ta hãy cùng đến phòng tập thể dục nhé.

Bài tập 6: Project. (Dự án.)

Tìm một bức ảnh về ngôi trường bé đang học, sau đó yêu cầu bé thuyết trình ngắn về ngôi trường theo cảm nhận của bé. Các bậc phụ huynh có thể hỗ trợ gợi ý dàn bài và từ vựng để giúp tạo nên một thuyết trình suôn sẻ hơn nhé!

Gợi ý: 

Hello, everyone! My name’s Thanh. Today, I will tell you about my school. My school's name is Sunshine Primary School. My school has many classrooms. It includes a library, a computer room, an art room, and a big gym. My classroom is on the second floor. It is very bright and clean. We have many books and colorful decorations in our classroom. I love my school because I can learn and play with my friends every day.

Dịch: 

Xin chào mọi người! Mình tên là Thanh. Hôm nay, mình sẽ kể cho các bạn nghe về ngôi trường của mình. Trường của mình tên là Trường Tiểu học Ánh Dương. Trường mình có nhiều phòng học. Nó bao gồm một thư viện, một phòng máy tính, một phòng mỹ thuật và một phòng thể dục lớn. Lớp học của mình ở tầng hai. Nó rất sáng sủa và sạch sẽ. Chúng mình có nhiều sách và các trang trí đầy màu sắc trong lớp. Mình rất yêu trường vì ở đây, mình có thể học và chơi cùng các bạn mỗi ngày.

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Vậy là bài học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 - Our school hôm nay đến đây đã hết rồi. Hãy nhớ ôn tập từ vựng và thực hành lại các bài tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc các em học sinh có một năm học thật tốt và đạt được nhiều điểm 10!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác