Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 4: OUR BODIES SÁCH GLOBAL SUCCESS

Sang tiếng Anh lớp 3 unit 4, các em nhỏ sẽ được học các từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề cơ thể người. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về bài học thú vị này trong sách Global Success lớp 3 nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4: Our bodies

  • ear /ɪə(r)/ (n): cái tai
  • hair /heə(r)/ (n): tóc
  • eye /aɪ/ (n): con mắt
  • face /feɪs/ (n): khuôn mặt
  • hand /hænd/ (n): bàn tay
  • mouth /maʊθ/ (n): miệng
  • nose /nəʊz/ (n): cái mũi
  • open /ˈoʊ.pən/ (v): mở ra
  • touch /tʌtʃ/ (v): chạm vào

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cơ thể

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 unit 4: Our bodies

2.1 Hỏi về các bộ phận trên cơ thể

What’s this? (Đây là cái gì?)

→ It’s a/an + danh từ số ít. (Đó là một ...)

Lưu ý:

  • an: đứng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng 1 nguyên âm. (5 nguyên âm trong tiếng Anh: U, E, O, A, I. Mẹo ghi nhớ: Các em có thể liên hệ đến từ UỂ OẢI để nhớ 5 nguyên âm trong tiếng Anh dễ dàng hơn.)
  • a: dùng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm. (Trong tiếng anh, trừ 5 nguyên âm ở trên thì các chữ cái còn lại đều là các phụ âm.)

Ví dụ:

  • What’s this? (Đây là cái gì?)

→ It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)

  • What’s this? (Đây là cái gì?)

→ It’s an ear. (Đó là một cái tai.)

Mở rộng: Khi hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể ở dạng số nhiều, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

What are these? (Đây là những cái gì?)

→ They are / They’re / These are + danh từ số nhiều. (Đây là những ....)

Ví dụ:

What are they? (Đây là những cái gì?)

→ They're eyes. (Chúng là những con mắt.)

Lưu ý: “hair” là danh từ không đếm được, các em sử dụng nó như một danh từ số ít nhưng KHÔNG dùng a/an trước danh từ này.

Ví dụ: 

What’s this? (Đây là cái gì?)

→ It’s hair. (Đó là tóc.)

2.2 Câu đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu 

Động từ nguyên thể + your ...! (... của bạn!)

  • Touch (v): chạm vào
  • Open (v): mở ra
  • Close (v): nhắm/đóng lại

Ví dụ:

  • Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
  • Close your eyes! (Hãy nhắm mắt lại!)
  • Open your mouth! (Hãy há miệng ra!)

3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 4: Our bodies

3.1 Tiếng Anh lớp 3 unit 4: Lesson 1

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

  1.   Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)
  2. (Đồng ý.)
  3.   What’s this? (Đây là cái gì?)

      It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

Bài 2. Listen, point and say.  (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Lời giải chi tiết:

  1. What’s this? - It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

  1. What’s this? - It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

  1. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

  1. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

  1. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

  1. What’s this? - It’s a nose.

(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)

  1. What’s this? - It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

  1. What’s this? - It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

  1. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Đáp án:

  1. a    2. a  

Lời giải chi tiết:

  1. A. What's this? (Đây là cái gì?) 
  2. It's a hand. (Đây là bàn tay.) 
  3. A. What's this? (Đây là cái gì?) 
  4. It's an ear. (Đây là cái tai.) 

Bài 5. Look, complete and read.  (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Lời giải chi tiết:

  1. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

  1. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

  1. What’s that? - It’s a nose.

(Đó là cái gì? - Đó là cái mũi.)

  1. What’s that? - It’s a hand.

(Đó là cái gì? - Đó là bàn tay.)

Bài 6. Let’s sing. (Cùng hát)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Lời giải chi tiết:

Parts of the body

(Những phần trên cơ thể con người)

What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)

What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)

An eye and an ear. (Mắt và tai.)

What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)

What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)

A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)

3.2  Tiếng Anh lớp 3 unit 4: Lesson 2

Bài 1. Look, listen and repeat.  (Nhìn tranh và đọc lại)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

  1. Touch your nose! (Chạm vào mũi của bạn!)
  2. Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 2. Listen, point and say.  (Nghe, chỉ vào bức tranh và nói)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Lời giải chi tiết:

  1. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của em!)
  2. Touch your ears! (Hãy chạm vào tai của em!)
  3. Open your mouth! (Hãy mở miệng của em ra!)
  4. Open your eyes! (Hãy mở mắt của em ra!)

Bài 3. Let’s talk. (Cùng luyện nói)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Touch your hand! (Chạm vào bàn tay của bạn!)

Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Đáp án:

  1. b     2. d    3. a    4. c

Lời giải chi tiết:

  1. Open your mouth! (Mở miệng ra!)
  2. Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!) 
  3. Touch your nose! (Chạm vào mũi của bạn!)
  4. Open your eyes! (Mở mắt ra!) 

Bài 5. Look, match and read. (Nhìn và tranh, nối và đọc)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Đáp án:

  1. b
  2. d
  3. a
  4. c

Lời giải chi tiết:

1 - b: Touch your face! (Chạm vào khuôn mặt của bạn!)

2 - d: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

3 - a: Open your eyes! (Mở mắt ra!)

4 - c: Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 6. Let’s play. (Cùng chơi)

Touch your hair!

Cách chơi: Một bạn đứng giữa điều khiển trò chơi, các bạn khác đứng xung quanh, nghe và làm theo lệnh. Ví dụ, bạn kia ra lệnh chạm vào tóc “Touch your hair.”, các bạn phải chạm vào tóc của mình.

3.3  Tiếng Anh lớp 3 unit 4: Lesson 3

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

air  - hair  Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)                                        

ear - ears Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

Bài 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Bài nghe: 

  1. Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn!) 
  2. Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!) 

Lời giải chi tiết:

  1. c      2. b

Bài 3. Let’s chant. (Cùng đọc)

Ears, ears, ears. (Đôi tai, đôi tai, đôi tai.)

Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

Hair, hair, hair. (Mái tóc, mái tóc, mái tóc.)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

Bài 4. Read and match. (Đọc và nối)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Đáp án

1-d

2-c

3-a

4-a

1 - d: A: What’s this? (Đây là cái gì?)

         B: It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

2 - c: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

3 - b: Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

4 - a: Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 5. Let’s write (Cùng viết)

Lời giải chi tiết:

  1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)

    B: It’s a hand. (Đây là bàn tay.)

  1. A: What’s that? (Đó là cái gì?)

    B: It’s an eye. (Đó là con mắt.)

  1. Touch your nose! (Chạm vào cái mũi của bạn!)
  2. Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 6. Project. (Dự án)

(Nguồn sách tiếng Anh Global Success Lớp 3)

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản trong bài tiếng Anh lớp 3 unit 4: Our bodies sách Global Success. Langmaster hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho thầy cô và các em nhỏ để việc giảng dạy và học tốt hơn!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác