CÁCH PHÂN BIỆT EACH VÀ EVERY CHI TIẾT VÀ ĐƠN GIẢN NHẤT
Mục lục [Ẩn]
Each và Every là cặp từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, do sự tương đồng về ngữ nghĩa, rất nhiều người học tiếng Anh vẫn còn bối rối chưa biết cách phân biệt Each và Every sao cho đơn giản, chính xác nhất để áp dụng vào cuộc sống. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu làm thế nào để phân biệt hai từ này dễ nhất nha!
I. Tìm hiểu Each là gì?
1. Định nghĩa Each
Phiên âm: Each – /i:tʃ/
Nghĩa: Từ "each" có nghĩa là "mỗi người, mỗi vật, mỗi cái" hoặc "từng người, từng vật, từng cái" và thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc phân phối đều đặn của cái gì đó. Từ này thường xuất hiện trước danh từ để biểu thị rằng mỗi phần, mỗi vật, mỗi người hoặc mỗi cái trong một nhóm có tính chất, đặc điểm, hoặc giá trị giống nhau hoặc tương tự như nhau.
Ví dụ:
- Each student received a textbook. (Mỗi học sinh nhận một cuốn sách giáo trình.)
- There are five apples, and each apple costs $1. (Có năm quả táo, và mỗi quả táo có giá 1 đô la.)
2. Cách sử dụng Each
Each là một đại từ bất định thường được sử dụng kèm với danh từ, và đóng vai trò làm nổi bật sự độc lập của từng đối tượng trong câu. Một số cách sử dụng phổ biến của Each bao gồm:
1. Đi kèm với danh từ (Each + danh từ số ít): Trong trường hợp này, "each" hoạt động như một đại từ bất định số ít và làm bổ sung ý nghĩa cho danh từ sau nó. Động từ sẽ được chia theo dạng số ít.
Ví dụ: Each student has their own textbook. (Mỗi học sinh có cuốn sách giáo trình riêng.)
2. Sử dụng cụm từ "Each of" + danh từ: Cấu trúc này nhấn mạnh sự độc lập và riêng biệt của từng đối tượng trong câu. Cụm danh từ này thường phải kèm the hoặc các từ dùng để chỉ đại từ sở hữu như "my," "his," "her," v.v.
Ví dụ: I gave a task to each of my team members. (Tôi đã giao một nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm của tôi.)
3. Đứng độc lập (Each đứng riêng lẻ không cần danh từ): Trong trường hợp này, "each" được sử dụng để thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến trong câu trước đó.
Ví dụ: There are five colors to choose from, and each is unique. (Có năm màu để chọn, và mỗi màu đều độc đáo.)
II. Tìm hiểu Every là gì?
1. Định nghĩa Every
Phiên âm: Every – /'evri/
Nghĩa: Từ "every" trong tiếng Anh có nghĩa "mỗi" hoặc "tất cả" và thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc hành động lặp lại đều đặn trong một nhóm hoặc trong một khoảng thời gian cố định. "Every" thường được sử dụng để chỉ tính chất toàn diện và liên tục khi miêu tả sự xuất hiện hoặc hành động của một nhóm người, vật, ngày, tháng,... nào đó.
Ví dụ:
- Every student passed the exam. (Mỗi học sinh đều đỗ kỳ thi.)
- I brush my teeth every day. (Tôi đánh răng mỗi ngày.)
2. Cách sử dụng Every
1. Đi kèm với danh từ (Every + danh từ số ít):
Ví dụ: Every student has a textbook. (Mỗi học sinh đều có một cuốn sách giáo trình.)
2. Every one (Mỗi người): Sử dụng để đề cập đến từng cá nhân trong một nhóm. Lưu ý rằng trong trường hợp này, "every one" được viết cách nhau và có nghĩa là "mỗi người một."
Ví dụ: Have you met all the workers in this center? Yes, of course, I've met every one, in the meeting room. (Bạn đã gặp tất cả các công nhân ở trung tâm này chưa? Vâng, tất nhiên, tôi đã gặp từng người một, trong phòng họp.)
3. Every one of + cụm danh từ (Mỗi người trong số...): Cấu trúc này nhấn mạnh ý nghĩa là từng cá nhân trong một nhóm cụ thể.
Ví dụ: John's finished every one of these tasks = John's finished every one of them. (John đã hoàn thành từng nhiệm vụ trong số những nhiệm vụ này = John đã hoàn thành tất cả chúng.)
III. Phân biệt Each và Every
1. Ý nghĩa và cách sử dụng:
- Each: Được sử dụng để chỉ mỗi đối tượng trong một nhóm và thường nhấn mạnh tính độc lập, riêng biệt của từng thành viên trong nhóm đó.
- Every: Thường được sử dụng để chỉ tính chất đồng đều, phân chia đều đặn hoặc bao quát mọi thứ trong một nhóm.
2. Từ theo sau:
- Each có thể đứng một mình như một đại từ bất định.
- Each có thể được sử dụng cả sau chủ ngữ số nhiều, động từ thường được chia theo dạng số nhiều. Trong khi đó, "every" luôn luôn đi với động từ số ít. Ví dụ: Each of the students are responsible for their own actions. (Mỗi học sinh đều chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
3. Từ đồng nghĩa
- Each:
- Every single: "Every single" cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng để tôn trọng sự cá nhân hóa hoặc đề cập đến từng cá nhân riêng lẻ. Ví dụ: "Every single item on the list must be checked" (Mọi mục trên danh sách đều phải được kiểm tra).
- Respective: "Respective" được sử dụng để chỉ sự liên quan giữa các phần hoặc thành viên riêng lẻ trong một tập hợp. Ví dụ: "The team members have their respective tasks to complete" (Các thành viên trong đội có nhiệm vụ riêng lẻ của họ để hoàn thành).
- Every:
- All: "All" có nghĩa tương tự "every" và thường được sử dụng để chỉ sự bao quát hoặc đồng đều trong một nhóm. Ví dụ: "All employees must attend the training" (Tất cả nhân viên phải tham dự đào tạo).
- Any: "Any" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "every" trong một số trường hợp. Ví dụ: "You can choose any item from the menu" (Bạn có thể chọn bất kỳ món nào trong menu).
- All of: "All of" thường được sử dụng để bao quát toàn bộ một tập hợp hoặc nhóm. Ví dụ: "All of the students passed the exam" (Tất cả học sinh đều đỗ kỳ thi).
XEM THÊM:
⇒ HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT WAGE VÀ SALARY NHANH NHẤT
⇒ PHÂN BIỆT VIEW VÀ SIGHT CHI TIẾT, DỄ HIỂU CHỈ TRONG 5 PHÚT
IV. Bài tập phân biệt Each và Every
Hãy điền từ "Each" hoặc "Every" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. _____ student must complete their homework before the end of the week.
2. I bought a gift for _____ of my friends.
3. _____ day is a new opportunity.
4. _____ member of the team has a unique role to play.
5. _____ person in the room should introduce themselves.
6. We appreciate _____ one of your efforts.
7. I have _____ book on my bookshelf organized by genre.
8. _____ of the flowers in the garden are blooming beautifully.
9. She baked cookies and gave _____ of her friends one.
10. _____ child has their own unique personality.
11. _____ time I visit my grandparents, I learn a new story.
12. _____ guest at the wedding received a small gift as a token of appreciation.
13. I go to the gym _____ morning to stay healthy.
14. _____ member of the team should contribute to the project's success.
15. There are ten apples, and I want to give one to _____ of my friends.
16. _____ student in the class received a participation certificate.
Đáp án:
1. Each
2. every
3. Every
4. Every
5. Each
6. each
7. each
8. Each
9. each
10. Every
11. Each
12. Every
13. every
14. Every
15. each
16. Each
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn chi tiết cách phân biệt Each và Every đơn giản, dễ nhớ nhất kèm theo bài tập vận dụng và đáp án. Bạn đừng quên luyện tập thường xuyên trong thực tế để hiểu và thành thạo cách sử dụng cặp từ này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!