Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÁCH PHÂN BIỆT OFTEN VÀ USUALLY DỄ HIỂU, DỄ NHỚ NHẤT

Khi bạn muốn diễn tả một thói quen, hành động và muốn nhấn mạnh mức độ lặp đi lặp của thói quen hay hành động này thì thường sẽ sử dụng các trạng từ tần suất như Often, Usually. Vậy bạn đã biết cách phân biệt Often và Usually chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!

1. Often là gì?

1.1 Khái niệm và cách dùng của Often

  • Phát âm: /'ɔ:fn/
    • Ý nghĩa: many times (nhiều lần, thường)
    • Từ đồng nghĩa với Often là “frequently”. 
  • Ví dụ:

Anna was often late for class. (Anna thường xuyên đến lớp muộn.)

We should meet for dinner more often. (Chúng ta nên gặp nhau để ăn tối thường xuyên hơn.)

null

1.2 Những thành ngữ thông dụng với Often

1.2.1 As often as not/ more often than not

As often as not/ more often than not: usually; in a way that is typical of somebody/something. (thường xuyên; theo cách điển hình của ai đó/cái gì đó.)

Ví dụ: 

  • As often as not, she's late for work. (Thường xuyên là như vậy, cô ấy lại đi làm muộn.)
  • In winter it rains a lot, and more often than not, you're carrying an umbrella. (Vào mùa đông trời mưa rất nhiều và bạn thường xuyên phải mang theo ô.)

1.2.2 Every so often

Every so often: occasionally; sometimes. (Thỉnh thoảng)

Ví dụ:

  • Every so often Jack heard a strange noise outside. (Thỉnh thoảng Jack nghe thấy một tiếng động lạ bên ngoài.)
  • We water his lawn every so often. (Chúng tôi thường xuyên tưới nước cho bãi cỏ của anh ấy.)

1.2.3 Once too often

Once too often: Say that somebody has done something wrong or stupid again, and this time they will suffer because of it. (Nói rằng ai đó lại làm điều gì sai trái hoặc ngu ngốc nữa, và lần này họ sẽ đau khổ vì điều đó.)

Ví dụ:

  • This is fine once in a while, but if it happens too often, bones get weak and easier to break. (Điều này thỉnh thoảng không sao, nhưng nếu xảy ra quá thường xuyên, xương sẽ yếu và dễ gãy hơn.)
  • You've tried that trick once too often. (Bạn đã thử thủ thuật đó quá thường xuyên.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Usually là gì?

  • Phát âm: /ˈjuː.ʒu.ə.li/
    • Usually: In the way that is usual or normal; most often. (Theo cách thông thường hoặc bình thường; thường xuyên nhất.)
    • Trạng từ này tương đương với các từ “most of the time”, “generally”, “normally”, “as a rule” và đều có nghĩa là “thường thường”. 
  • Ví dụ: 

Tension headache is not usually associated with any other symptoms. (Đau đầu do căng thẳng thường không đi kèm với bất kỳ triệu chứng nào khác.)

Linda usually just has a sandwich for breakfast. (Linda thường chỉ ăn bánh sandwich vào bữa sáng.)

null

3. Phân biệt Often và Usually

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng của “Often” và “Usually”, 2 từ này là 2 trạng từ tần suất có nghĩa gần giống nhau là “thường thường”. Để phân biệt “Often” và “Usually” ta cần lưu ý:

  • Often thể hiện mức độ nhiều lần hoặc thường xuyên. Thường sử dụng cho các hành động khó dự đoán hơn, có tần suất 70%, thấp hơn “Usually”. 

Ex:

David often takes a nap during breaks. (David thường ngủ trưa trong giờ giải lao.)

Jimmy sees her quite often. (Jimmy gặp cô ấy khá thường xuyên.)

Buses run frequently between the city and the airport. (Xe buýt chạy thường xuyên giữa thành phố và sân bay.)

It was a word Jame used frequently. (Đó là từ mà James thường xuyên sử dụng.)

  • Usually thể hiện mức độ thông thường hoặc theo thói quen. Sử dụng cho các hành động thường xuyên và có thể dự đoán được, có tần suất 90%, rất cao so với “Often”. 

Ex:

Alex usually plays tennis on Saturdays. (Alex thường chơi quần vợt vào thứ Bảy.)

Usually, there's no extra charge for delivery. (Thông thường, không có phí bổ sung cho việc giao hàng.)

Tommy didn't eat as much as he normally does. (Tommy không ăn nhiều như thường lệ.)

The male is generally larger with a shorter beak. (Con đực thường lớn hơn với mỏ ngắn hơn.)

I go to bed early as a rule. (Tôi đi ngủ sớm như một quy luật.)

It rains most of the time in June. (Trời mưa hầu hết thời gian vào tháng Sáu.)

null

Như vậy, sự khác biệt chính giữa “Often” và “Usually” là: “Usually” ám chỉ một hành động theo thói quen, trong khi “Often” chỉ đơn giản đề cập đến một hành động được thực hiện nhiều lần.

Ex:

Linda often cooks breakfast. (Linda thường xuyên nấu bữa sáng.)

I usually get up at 7.00 AM. (Tôi thường có thói quen thức dậy vào lúc 7 giờ sáng.)

4. Bài tập về trạng từ tần suất Often và Usually

Bài tập. Sắp xếp các từ sau để hoàn thành câu trả lời đúng

1. usually/ sundays/ the/ Jame/ goes/ to/ on/ cinema/

2. go/ restaurant/ you/ often/ a/ do/ How/ to/?

3. her/ on/ Linda/ rides/ Friday/ bike/ often/ to/ library/

4. supermarket/ in/ do/ How/ the/ often/ shopping/ go/ you/ to/? 

5. up/ Do/ at/ weekend/ you/  get/  late/ usually/ the/? 

6. before/ to/ Hanna/ school/ usually/ going/ exercises.

7. usually/ home/ your/ Does/ have/ sister/ dinner/ at/? 

8. Alex/ summer/ often/  to/ beach/ the/ the/ goes/ in

9. mother/ My/ busy/  is/ in/ usually/ morning/ the.

10. sunday/ on/ often/ I/ football/ play. 

11. for/ We/ often/ should/ meet/ more/ lunch.

12. possible/ exercise/ Try/ as/ often/ to/ as.

13. 7/ usually/ o'clock/ I/ home/ am/ by. 

14. there/ extra/ is/ delivery/ no/ charge/ Usually,/ for. 

15. only/ at/ see/ I/ or/ them/  weddings/ usually/ Christmas.

16. they/ People/ don't/ are/ things/ afraid/ understand/ of/ often.

17. How/ to/ park/ go/ do/ you/ the/ often/?

18. couple/ available/  a/ days/ Results/ within/ are/ usually/ of. 

19. him/ at/ can/ find/ You/ usually/ library. 

20. by/ school/ We/ bus/ go/ to/ usually/. 

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Đáp án

1. Jame usually goes to the cinema on sundays.

2. How often do you go to a restaurant? 

3. Linda often rides her bike to the library on Friday. 

4. How often do you go shopping in the supermarket?

5. Do you usually get up late on the weekend? 

6. Hanna usually exercises before going to school.

7. Does your sister usually have dinner at home? 

8. Alex often goes to the beach in the summer. 

9. My mother is usually busy in the morning. 

10. I often play football on sunday. 

11. We should meet for lunch more often

12. Try to exercise as often as possible. 

13. I'm usually home by 7 o'clock. 

14. Usually, there's no extra charge for delivery. 

15. I usually only see them at Christmas or weddings.

16. People are often afraid of things they don't understand.

17. How often do you go to the park? 

18. Results are usually available within a couple of days. 

19. You can usually find him at the library. 

20. We usually go to school by bus. 

Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết trên của Langmaster thì các bạn đọc đã biết được sự khác nhau giữa Often và usually rồi đúng không nào. Đừng quên áp dụng những kiến thức bổ ích này để có thể sử dụng Often và Usually một cách hiệu quả các bạn nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác