Tiếng anh giao tiếp online
Over the moon là gì? Cách dùng và các idioms khác với Moon
Mục lục [Ẩn]
“Over the moon” là một idiom thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả niềm vui sướng tột độ khi bạn nhận được tin tốt, chạm đến thành công hay hạnh phúc trong tình yêu. Cụm từ này mang sắc thái tích cực, giàu cảm xúc và được người bản xứ sử dụng rất tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và những idioms thú vị khác liên quan đến “moon” nhé!
1. Over the moon là gì? Nguồn gốc của over the moon?
Theo Cambridge Dictionary, idiom over the moon có thể hiểu là “to be very pleased” (tức là cực kỳ vui mừng, hạnh phúc tột độ)
Như vậy, trong tiếng Việt, thành ngữ over the moon nghĩa là vui sướng, hạnh phúc, vui đến mức “như bay lên tận mặt trăng”.
Ví dụ: I was over the moon when I received the scholarship. (Tôi vui sướng tột độ khi nhận được học bổng.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng idiom over the moon
Cấu trúc:
S + be over the moon (about/with something)
Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến để bạn sử dụng over the moon một cách tự nhiên nhất.
-
Khi bạn nhận được tin tốt:
Ví dụ: I was over the moon when I heard I got the job. (Tôi vui sướng tột độ khi nghe tin mình được nhận vào công việc.)
-
Khi bạn đạt được thành công:
Ví dụ: She was over the moon after winning the competition. (Cô ấy hạnh phúc vô cùng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
-
Khi cảm thấy hạnh phúc trong tình yêu:
Ví dụ: He’s been over the moon ever since they started dating. (Anh ấy hạnh phúc ngập tràn từ khi họ bắt đầu hẹn hò.)

>> Xem thêm: Full of beans là gì?
3. Over the moon trong hội thoại thực tế
Hội thoại 1
- A: I just got the acceptance email from the company! (Mình vừa nhận được email trúng tuyển từ công ty!)
- B: Really? That’s amazing! (Thật hả? Tuyệt quá vậy!)
- A: I’m completely over the moon right now. (Mình đang vui sướng tột độ luôn.)
- B: You totally deserve it. Congratulations! (Bạn xứng đáng mà. Chúc mừng nhé!)
Hội thoại 2
- A: The results are out. I won first place! (Có kết quả rồi. Mình được giải nhất!)
- B: No way! I’m so proud of you! (Thật sao! Mình tự hào về bạn lắm!)
- A: I’m over the moon. I didn’t expect it at all. (Mình vui đến mức như bay lên tận mặt trăng luôn. Không ngờ luôn ấy.)
- B: Let’s celebrate today! (Hôm nay mình đi ăn mừng nhé!)
Hội thoại 3
- A: You seem really happy these days. (Dạo này trông bạn hạnh phúc ghê đó.)
- B: Yeah… I guess I’m over the moon. (Ừ… chắc là mình đang hạnh phúc tột đỉnh đây.)
- A: Is it because of your new relationship? (Là vì mối quan hệ mới phải không?)
- B: Exactly. Everything feels so right. (Đúng vậy. Mọi thứ đều cảm thấy rất tuyệt.)
>> Xem thêm: Out of the blue là gì?
4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với over the moon
Từ đồng nghĩa
- Delighted – rất vui, rất hài lòng
Ví dụ: She was delighted with the news. (Cô ấy rất vui khi nghe tin.) - Ecstatic – hạnh phúc ngập tràn
Ví dụ: He was ecstatic after the interview. (Anh ấy hạnh phúc ngập tràn sau buổi phỏng vấn.) - Thrilled – phấn khích, vui mừng
Ví dụ: I’m thrilled to meet you today. (Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn hôm nay.) - On cloud nine – cực kỳ hạnh phúc
Ví dụ: She’s been on cloud nine all week. (Cô ấy đã hạnh phúc cả tuần nay.) - In high spirits – trong tâm trạng vui vẻ, phấn chấn
Ví dụ: Everyone was in high spirits at the party. (Ai cũng vui vẻ trong buổi tiệc.) - Overjoyed – vui mừng tột độ
Ví dụ: They were overjoyed with the result. (Họ vui mừng tột độ với kết quả.) - Elated – hân hoan, phấn khởi
Ví dụ: He felt elated after receiving the award. (Anh ấy phấn khởi sau khi nhận giải.)
Từ trái nghĩa
- Upset – buồn, thất vọng
Ví dụ: She was upset about the news. (Cô ấy buồn vì tin đó.) - Devastated – suy sụp tinh thần
Ví dụ: He felt devastated after the loss. (Anh ấy suy sụp sau thất bại.) - Disheartened – nản lòng, mất động lực
Ví dụ: She was disheartened by the result. (Cô ấy nản lòng vì kết quả.) - Down in the dumps – buồn bã, chán nản
Ví dụ: He’s been down in the dumps lately. (Dạo này anh ấy buồn bã lắm.) - Miserable – khổ sở, buồn thảm
Ví dụ: The weather made everyone miserable. (Thời tiết khiến ai cũng buồn thảm.) - Disappointed – thất vọng
Ví dụ: They were disappointed with the outcome. (Họ thất vọng với kết quả.) - Heartbroken – đau lòng, tổn thương
Ví dụ: She was heartbroken after the breakup. (Cô ấy đau lòng sau khi chia tay.)
>> Xem thêm: Fly off the handle là gì?
5. Các idioms khác với Moon
- Promise the moon – hứa hẹn viển vông, vượt quá khả năng
Ví dụ: He promised the moon during the campaign, but nothing changed afterward. (Anh ta hứa hẹn đủ điều trong chiến dịch, nhưng sau đó chẳng có gì thay đổi.) - Once in a blue moon – rất hiếm khi, hầu như không bao giờ
Ví dụ: We only see each other once in a blue moon. (Chúng tôi chỉ gặp nhau rất hiếm khi.) - Ask for the moon – đòi hỏi quá mức, yêu cầu điều không thực tế
Ví dụ: You’re asking for the moon if you expect everything to be perfect. (Bạn đang đòi hỏi quá mức nếu mong mọi thứ phải hoàn hảo.) - Moon over someone/something – mơ màng, tương tư ai đó hoặc điều gì
Ví dụ: He’s been mooning over her for months. (Anh ta đã tương tư cô ấy suốt mấy tháng nay.) - Shoot for the moon – đặt mục tiêu thật cao, cố gắng đạt điều lớn lao
Ví dụ: Don’t be afraid to shoot for the moon and dream big. (Đừng ngại đặt mục tiêu thật cao và mơ ước lớn.)
>> Xem thêm: Let your hair down là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể
6. Khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh một cách thật sự hiệu quả và nhanh chóng, đây chính là thời điểm tuyệt vời để ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại Langmaster và trải nghiệm sự khác biệt rõ rệt ngay từ buổi đầu tiên.
Tại Langmaster, bạn sẽ được học trong lớp sĩ số dưới 10 học viên, đảm bảo môi trường tương tác cao, thoải mái đặt câu hỏi và nhận phản hồi kịp thời. Đồng hành cùng bạn là đội ngũ giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+), giàu kinh nghiệm sư phạm và đặc biệt giỏi trong việc “gỡ rối” từng lỗi phát âm, từ vựng, ngữ pháp hay cách dùng idiom.
Nhờ cách sửa lỗi liên tục ngay trong buổi học, bạn sẽ thấy mình tiến bộ từng chút một — rõ rệt và đầy tự tin. Cộng hưởng với phương pháp độc quyền “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay”, đã được kiểm chứng trên hơn 95% học viên, bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn ứng dụng được ngay vào thực tế. Mỗi buổi học là một hành trình thực hành liên tục, giúp bạn nói nhiều hơn, sửa đúng chỗ hơn và vượt qua nỗi sợ sai.
Bên cạnh đó, Langmaster còn dành tặng bạn bài kiểm tra trình độ và lộ trình học cá nhân hóa hoàn toàn miễn phí. Bạn sẽ biết mình đang ở đâu, thiếu gì và cần làm gì để bứt phá — không học lan man, không mất thời gian vô ích.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để mở ra hành trình làm chủ tiếng Anh thông minh, tập trung và đầy cảm hứng cùng Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


