Nice to meet you là gì? Cách trả lời trong mọi tình huống giao tiếp
Mục lục [Ẩn]
- 1. “Nice to meet you” nghĩa là gì?
- 2. Cách trả lời “Nice to meet you” trong mọi tình huống
- 2.1. Cách trả lời trong mọi tình huống
- 2.2. Cách trả lời trang trọng, lịch sự
- 2.3. Cách trả lời thân mật
- 3. Phân biệt “Nice to meet you” với các câu chào khác
- 3.1. “Nice to meet you” và “Nice to see you again”
- 3.2. “Nice to meet you” và “It’s a pleasure to meet you”
- 4. Những cách diễn đạt khác thay cho “Nice to meet you”
- 5. Mẫu hội thoại sử dụng “Nice to meet you”
“Nice to meet you” là một cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, thể hiện sự lịch sự và vui mừng khi làm quen với người mới. Nhưng bạn đã biết cách sử dụng và trả lời cụm từ này đúng ngữ cảnh chưa? Nếu chưa, trong bài viết này, Langmaster sẽ giải đáp “Nice to meet you là gì?” và hướng dẫn bạn cách trả lời linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.
1. “Nice to meet you” nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, câu nói “Nice to meet you” nghĩa là “Rất vui được gặp bạn.” Đây là một cách chào hỏi phổ biến khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. Nó thể hiện sự thân thiện, lịch sự và mong muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp ngay từ lần đầu gặp gỡ.
Câu nói này thường được sử dụng trong các tình huống xã giao, môi trường làm việc, học tập, hoặc khi bạn tham gia các sự kiện kết nối (networking). Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “Nice to meet you” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Xem thêm:
2. Cách trả lời “Nice to meet you” trong mọi tình huống
Khi ai đó nói “Nice to meet you,” bạn cần có phản hồi phù hợp để tạo ấn tượng tốt. Dưới đây là các cách trả lời theo từng tình huống cụ thể.
2.1. Cách trả lời trong mọi tình huống
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi bạn gặp một người lần đầu tiên, những câu trả lời thông thường dưới đây sẽ rất hữu ích:
Cách trả lời |
Dịch nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
Nice to meet you as well. |
Rất vui được gặp bạn. |
Thể hiện sự lịch sự và niềm vui khi gặp người mới. |
Likewise, it’s a pleasure to meet you. |
Tôi cũng vậy, rất hân hạnh được gặp bạn. |
Câu trả lời trang nhã, thể hiện sự đồng cảm và cảm kích. |
Nice to meet you too. |
Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. |
Dùng trong hầu hết các trường hợp, đơn giản mà hiệu quả. |
Thank you. I am pleased to meet you too. |
Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
Mang tính lịch sự, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp. |
Thank you, and I feel the same way. |
Cảm ơn bạn, tôi cũng cảm thấy như vậy. |
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự tương đồng về cảm xúc với đối phương. |
Great to see you again. It’s always a pleasure. |
Rất vui được gặp lại bạn. Luôn là một niềm vui. |
Khi gặp lại một người mà bạn đã quen trước đó. |
Xem thêm: Cách trả lời What do you do?
2.2. Cách trả lời trang trọng, lịch sự
Cách trả lời |
Dịch nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
The pleasure is mine. |
Niềm hân hạnh là của tôi. |
Dùng khi bạn muốn đáp lại với sự tôn trọng tối đa, đặc biệt với đối tác kinh doanh hoặc người lớn tuổi. |
I’ve heard so much about you. |
Tôi đã được nghe nhiều về bạn. |
Thể hiện sự tò mò và mong đợi cuộc gặp sau khi đã biết về người đó từ trước. |
It’s great to finally meet you in person. |
Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn. |
Khi bạn đã biết người này từ xa (qua email, điện thoại) và giờ mới gặp trực tiếp. |
Thank you. I’ve been looking forward to meeting you. |
Cảm ơn. Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này. |
Thể hiện sự háo hức và mong đợi khi gặp người quan trọng hoặc có tầm ảnh hưởng. |
Pleased to make your acquaintance. |
Rất hân hạnh được làm quen với bạn. |
Câu trả lời trang trọng, thích hợp trong môi trường chuyên nghiệp. |
2.3. Cách trả lời thân mật
Cách trả lời |
Dịch nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
Hey, it’s great to see you! |
Chào, thật tuyệt khi gặp bạn! |
Dùng khi gặp bạn bè hoặc người quen trong bối cảnh thân mật. |
How wonderful to meet you. |
Thật tuyệt khi được gặp bạn. |
Thể hiện sự vui mừng và thiện cảm trong cuộc gặp gỡ đầu tiên. |
I’ve been eager to meet you. |
Tôi đã rất mong được gặp bạn. |
Khi bạn đã trông chờ cuộc gặp này từ lâu. |
Same here! I’ve been looking forward to this. |
Tôi cũng vậy! Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này. |
Phù hợp khi bạn muốn thể hiện sự phấn khích, vui vẻ. |
You too! I’m excited to get to know you better. |
Tôi cũng thế! Tôi rất hào hứng để hiểu bạn sâu hơn. |
Thể hiện sự hứng thú trong việc làm quen và tìm hiểu thêm về người đối diện. |
It’s lovely to meet you. |
Thật tuyệt khi gặp bạn. |
Thích hợp trong các cuộc gặp gỡ mang tính thân mật và gần gũi. |
Back at you! I’ve heard great things about you. |
Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn. |
Khi bạn đã nghe nhiều điều tích cực về người này và muốn thể hiện thiện chí. |
Xem thêm: 500 Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
3. Phân biệt “Nice to meet you” với các câu chào khác
3.1. “Nice to meet you” và “Nice to see you again”
Tiêu chí |
Nice to Meet You |
Nice to See You Again |
Dịch nghĩa |
Rất vui được gặp bạn. |
Rất vui được gặp lại bạn. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Dùng khi gặp một người lần đầu tiên. |
Dùng khi gặp lại người mà bạn đã từng quen biết hoặc gặp trước đó. |
Sắc thái cảm xúc |
Thể hiện sự hân hoan và lịch sự khi làm quen với người mới. |
Diễn đạt sự vui mừng, thân thiện khi tái ngộ với một người bạn đã quen biết. |
Mức độ phổ biến |
Phổ biến, sử dụng rộng rãi trong mọi tình huống giao tiếp xã hội hoặc công việc. |
Ít phổ biến hơn, chỉ áp dụng khi gặp lại một người cụ thể. |
Ví dụ sử dụng:
- Khi bạn gặp một người mới trong buổi họp:
“Hi, my name is John. Nice to meet you!” - Khi bạn gặp lại một đồng nghiệp cũ:
“Hi, Sarah! Nice to see you again. How have you been?”
Lưu ý:
- “Nice to meet you” chỉ dùng trong lần gặp đầu tiên, nếu bạn dùng sai khi gặp lại một người đã quen biết, điều đó có thể gây nhầm lẫn hoặc khiến người nghe cảm thấy bạn không nhớ họ.
- “Nice to see you again” thể hiện sự ghi nhớ mối quan hệ trước đó và mang đến cảm giác ấm áp hơn khi tái ngộ.
3.2. “Nice to meet you” và “It’s a pleasure to meet you”
Tiêu chí |
Nice to Meet You |
It’s a Pleasure to Meet You |
Dịch nghĩa |
Rất vui được gặp bạn. |
Thật vinh hạnh được gặp bạn. |
Mức độ trang trọng |
Phổ biến, thường dùng trong các tình huống hàng ngày. |
Trang trọng hơn, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Gặp gỡ lần đầu trong các tình huống xã giao thông thường như bạn bè, đồng nghiệp. |
Thường sử dụng trong các cuộc gặp với đối tác kinh doanh, người có địa vị cao, hoặc tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao. |
Sắc thái cảm xúc |
Mang tính thân thiện, dễ sử dụng. |
Thể hiện sự kính trọng, lịch thiệp và nhấn mạnh sự trang trọng trong giao tiếp. |
Ví dụ sử dụng:
- Khi bạn gặp một người bạn mới trong lớp:
“Hi, I’m Anna. Nice to meet you!” - Khi bạn chào một đối tác kinh doanh:
“It’s a pleasure to meet you, Mr. Smith. I’ve been looking forward to this meeting.”
Lưu ý: Dùng “It’s a pleasure to meet you” để tạo ấn tượng chuyên nghiệp hoặc khi bạn cần thể hiện sự kính trọng đặc biệt với người đối diện.
4. Những cách diễn đạt khác thay cho “Nice to meet you”
Trong giao tiếp tiếng Anh, ngoài “Nice to meet you,” còn nhiều cụm từ và cách diễn đạt khác với ý nghĩa tương tự.
Dịch nghĩa |
|
It’s a pleasure to meet you. |
Thật vinh hạnh được gặp bạn. |
Pleased to make your acquaintance. |
Rất hân hạnh được làm quen với bạn. |
It’s an honor to meet you. |
Thật vinh dự được gặp bạn. |
Great to meet you. |
Thật tuyệt khi được gặp bạn. |
Happy to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
Delighted to meet you. |
Rất hân hạnh được gặp bạn. |
So nice to meet you. |
Thật tuyệt được gặp bạn. |
Lovely to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
What a pleasure to meet you! |
Thật là một niềm vui được gặp bạn! |
I’ve been looking forward to meeting you. |
Tôi đã mong chờ được gặp bạn. |
5. Mẫu hội thoại sử dụng “Nice to meet you”
Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Anh thực tế giúp bạn áp dụng linh hoạt câu “Nice to meet you”.
5.1. Cuộc trò chuyện xã giao
- A: Hi, my name is Sarah. It’s nice to meet you!
(Xin chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn!) - B: Hi Sarah, nice to meet you too! My name is James. Are you here for the party as well?
(Chào Sarah, tôi cũng rất vui được gặp bạn! Tôi là James. Bạn cũng đến đây để dự tiệc à?) - A: Yes, I am. The host is a good friend of mine. How about you?
(Đúng vậy. Chủ tiệc là bạn thân của tôi. Còn bạn thì sao?) - B: Same here! I’ve known her since college. She mentioned that you just came back from Paris. How was it?
(Tôi cũng vậy! Tôi biết cô ấy từ thời đại học. Cô ấy có nói bạn vừa từ Paris trở về. Chuyến đi thế nào?) - A: It was amazing! The city is beautiful, and the food was incredible. I’d love to go back someday.
(Thật tuyệt vời! Thành phố rất đẹp và đồ ăn thì tuyệt ngon. Tôi rất muốn quay lại một ngày nào đó.) - B: Sounds like a dream trip! Maybe you can share some tips with me later.
(Nghe giống như một chuyến đi mơ ước! Có lẽ bạn có thể chia sẻ cho tôi vài kinh nghiệm sau này.)
5.2. Trong môi trường công việc
Gặp gỡ đối tác kinh doanh
- A: Good morning, Mr. Smith. I’m Anna from Global Tech. Nice to meet you.
(Chào buổi sáng, ông Smith. Tôi là Anna đến từ Global Tech. Rất vui được gặp ông.) - B: Good morning, Anna. Nice to meet you too. I’ve heard a lot about your company’s innovative projects.
(Chào buổi sáng, Anna. Tôi cũng rất vui được gặp cô. Tôi đã nghe rất nhiều về các dự án đổi mới của công ty cô.) - A: Thank you! Our team has been working hard on those projects. I’m looking forward to discussing potential collaborations today.
(Cảm ơn ông! Đội ngũ của chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho các dự án đó. Tôi mong chờ được thảo luận về các cơ hội hợp tác hôm nay.) - B: Absolutely. Let’s move to the conference room, and we can begin.
(Chắc chắn rồi. Hãy vào phòng họp và chúng ta bắt đầu.)
Gặp gỡ đồng nghiệp mới
- A: Hi, I’m Emily, the new marketing manager. It’s nice to meet you all.
(Chào, tôi là Emily, quản lý marketing mới. Rất vui được gặp tất cả các bạn.) - B: Hi Emily, welcome to the team! I’m David, the sales manager. Nice to meet you too.
(Chào Emily, chào mừng bạn đến với đội! Tôi là David, quản lý bán hàng. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.) - A: Thanks, David. I’ve heard great things about the team here. I’m really excited to contribute and learn from everyone.
(Cảm ơn David. Tôi đã nghe rất nhiều điều tuyệt vời về đội ngũ ở đây. Tôi thực sự mong muốn đóng góp và học hỏi từ mọi người.) - B: That’s great to hear! Let me know if you need anything as you settle in.
(Thật tuyệt khi nghe điều đó! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì khi bắt đầu công việc nhé.)
5.3. Trong môi trường học tập
- A: Hi, I’m Tom. I just transferred to this class. Nice to meet you.
(Chào, tôi là Tom. Tôi vừa chuyển vào lớp này. Rất vui được gặp bạn.) - B: Hi Tom, I’m Lisa. Nice to meet you too. Where did you transfer from?
(Chào Tom, tôi là Lisa. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Bạn chuyển từ đâu đến vậy?) - A: I used to study at Riverside High, but my family moved here recently.
(Tôi từng học ở trường Riverside High, nhưng gia đình tôi vừa chuyển đến đây.) - B: That’s cool. I’ve heard Riverside has a great science program.
(Thật tuyệt. Tôi nghe nói Riverside có chương trình khoa học rất tốt.) - A: Yes, they do. I hope this school has similar opportunities.
(Đúng vậy. Tôi hy vọng trường này cũng có những cơ hội tương tự.) - B: Absolutely. Let me know if you need help finding anything here. I’d be happy to show you around.
(Chắc chắn rồi. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ tìm hiểu mọi thứ ở đây. Tôi rất sẵn lòng dẫn bạn đi tham quan.)
“Nice to meet you” không chỉ là một câu chào đơn giản mà còn là chìa khóa giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách trả lời linh hoạt câu nói này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm quen với người mới, dù trong môi trường xã giao, công việc hay học tập.
Tuy nhiên, để giao tiếp hiệu quả, ngoài việc học các mẫu câu như “Nice to meet you,” bạn cần xây dựng vốn từ vựng, phát âm chuẩn và cải thiện khả năng phản xạ trong tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng khi giao tiếp trực tiếp hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn hàng đầu. Với các khóa học trực tuyến linh hoạt, giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, và phương pháp học hiện đại, Langmaster sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo tiếng Anh giao tiếp. Đặc biệt, bạn sẽ được thực hành các tình huống thực tế, từ việc chào hỏi như “Nice to meet you” đến các cuộc hội thoại nâng cao hơn.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 giúp người xuất khẩu lao động nâng cao kỹ năng giao tiếp, tự tin hòa nhập môi trường quốc tế nhanh chóng và hiệu quả.