Tiếng anh giao tiếp online
Tiếng Anh cho buổi thuyết trình sản phẩm: Mẫu câu chuẩn, dễ nhớ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh
- 2. Cách giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh gây ấn tượng
- 2.1. Mở đầu (Introduction): Giới thiệu bản thân và mục tiêu bài thuyết trình
- 2.2. Phần thân bài (Body): Giới thiệu sản phẩm, đặc điểm nổi bật và lợi ích
- 2.3. Kết luận (Conclusion): Tóm tắt, kêu gọi hành động và cảm ơn
- 3. Mẫu câu tiếng Anh chuẩn cho từng phần trong bài thuyết trình
- 4. Bài mẫu thuyết trình giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, tiếng Anh thuyết trình về sản phẩm là kỹ năng thiết yếu giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Sử dụng các mẫu câu chuẩn, dễ nhớ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thuyết phục khách hàng, đối tác hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn những công cụ ngôn ngữ cần thiết để giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh một cách tự tin.
1. Từ vựng giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh
Để bài thuyết trình đạt hiệu quả cao, bạn cần trang bị vốn từ vựng chuyên ngành phong phú và chính xác. Dưới đây là các từ vựng thiết yếu, được chọn lọc để bạn sử dụng dễ dàng khi giới thiệu sản phẩm:
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Advantage |
/ədˈvɑːntɪdʒ/ |
Lợi thế, ưu điểm |
Affordable |
/əˈfɔːdəbl/ |
Phải chăng, hợp lý về giá |
Benefit |
/ˈbenɪfɪt/ |
Lợi ích |
Competitive edge |
/kəmˌpetətɪv ˈedʒ/ |
Lợi thế cạnh tranh |
Customer |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
Khách hàng |
Demonstrate |
/ˈdemənstreɪt/ |
Minh họa, chứng minh |
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế |
Feature |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Tính năng, đặc điểm |
Feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
Phản hồi |
High-quality |
/ˌhaɪ ˈkwɒləti/ |
Chất lượng cao |
Innovative |
/ˈɪnəvətɪv/ |
Sáng tạo, đổi mới |
Launch |
/lɔːntʃ/ |
Ra mắt |
Offer |
/ˈɒfə(r)/ |
Ưu đãi, đề nghị |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
Sản phẩm |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
Solution |
/səˈluːʃn/ |
Giải pháp |
Specifications |
/ˌspesɪfɪˈkeɪʃnz/ |
Thông số kỹ thuật |
Target audience |
/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ |
Đối tượng khách hàng mục tiêu |
Unique selling proposition |
/juːˌniːk ˈselɪŋ ˌprɒpəˈzɪʃn/ |
Điểm khác biệt độc đáo |
User-friendly |
/ˌjuːzə ˈfrendli/ |
Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng |
Warranty |
/ˈwɒrənti/ |
Bảo hành |

Xem thêm: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất
2. Cách giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh gây ấn tượng
Để buổi thuyết trình sản phẩm bằng tiếng Anh thành công, bạn cần chuẩn bị một cấu trúc bài nói chặt chẽ và nắm vững các mẫu câu phù hợp cho từng phần:
2.1. Mở đầu (Introduction): Giới thiệu bản thân và mục tiêu bài thuyết trình
Bắt đầu buổi thuyết trình bằng lời chào thân thiện, giới thiệu ngắn gọn về bản thân, vị trí công tác và công ty bạn đại diện. Sau đó, nêu rõ mục đích của buổi nói chuyện để tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả.
Mẫu câu:
- “Good morning/afternoon, everyone.”
(Chào buổi sáng/chiều tất cả mọi người.) - “My name is [Your Name] and I’m the [Your Position] at [Your Company].”
(Tôi là [Tên bạn], hiện đang giữ vị trí [Chức vụ] tại [Công ty].) - “It’s a pleasure to be here today to introduce our new product.”
(Rất vui được có mặt ở đây hôm nay để giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi.) - “On behalf of [Your Company], I would like to welcome you all.”
(Thay mặt [Công ty của bạn], tôi xin gửi lời chào đến tất cả các bạn.) - “I’m here today to talk about/introduce [Product Name].”
(Tôi ở đây hôm nay để nói về/giới thiệu sản phẩm [Tên sản phẩm].)

Xem thêm: Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng nhất
2.2. Phần thân bài (Body): Giới thiệu sản phẩm, đặc điểm nổi bật và lợi ích
Đây là phần trọng tâm của bài thuyết trình, bạn sẽ mô tả chi tiết sản phẩm, những điểm đặc biệt và lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng. Bạn cũng nên nhấn mạnh điểm độc đáo (USP – Unique Selling Proposition) để tạo ấn tượng.
Mẫu câu:
- “Today, I’d like to introduce you to [Product Name], our latest innovation.”
(Hôm nay, tôi muốn giới thiệu đến các bạn [Tên sản phẩm], sản phẩm đổi mới nhất của chúng tôi.) - “We developed this product to meet the needs of [target audience/customer demands].”
(Chúng tôi phát triển sản phẩm này nhằm đáp ứng nhu cầu của [đối tượng khách hàng/mong muốn của khách hàng].) - “Let me walk you through some of its key features.”
(Hãy để tôi giới thiệu qua một số tính năng chính của sản phẩm.) - “One of the main benefits of using [Product Name] is…”
(Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng [Tên sản phẩm] là…) - “What makes [Product Name] unique is its [Unique Selling Proposition – USP].”
(Điều làm cho [Tên sản phẩm] trở nên độc đáo chính là [Điểm bán hàng độc nhất – USP].) - “This feature allows you to…” / “This helps you to…”
(Tính năng này cho phép bạn… / Điều này giúp bạn…) - “Compared to other products on the market, [Product Name] offers…”
(So với các sản phẩm khác trên thị trường, [Tên sản phẩm] cung cấp…)
Nếu có thể, bạn nên minh họa bằng hình ảnh hoặc video để giúp người nghe hiểu rõ hơn về sản phẩm.

Xem thêm: Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh chuẩn cho dân công sở
2.3. Kết luận (Conclusion): Tóm tắt, kêu gọi hành động và cảm ơn
Phần cuối cùng là cơ hội để bạn tóm tắt lại các điểm chính, nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm và khuyến khích khán giả hành động như mua hàng, liên hệ hoặc tìm hiểu thêm. Đừng quên gửi lời cảm ơn chân thành.
Mẫu câu:
- “To summarize, [Product Name] offers [key benefit 1] and [key benefit 2].”
(Tóm lại, [Tên sản phẩm] mang đến [lợi ích chính 1] và [lợi ích chính 2].) - “We believe [Product Name] is the perfect solution for [target audience].”
(Chúng tôi tin rằng [Tên sản phẩm] là giải pháp hoàn hảo cho [đối tượng mục tiêu].) - “Are there any questions? I’d be happy to answer them now.”
(Có câu hỏi nào không ạ? Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi bây giờ.) - “Thank you very much for your time and attention.”
(Cảm ơn rất nhiều vì đã dành thời gian và sự quan tâm.) - “If you’d like to learn more, please visit our website at… or contact us.”
(Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại… hoặc liên hệ với chúng tôi.) - “We invite you to try [Product Name] today.”
(Chúng tôi mời bạn dùng thử [Tên sản phẩm] ngay hôm nay.)

Xem thêm: Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và ấn tượng
3. Mẫu câu tiếng Anh chuẩn cho từng phần trong bài thuyết trình
Để bài thuyết trình sản phẩm bằng tiếng Anh trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu, việc sử dụng các mẫu câu chuẩn cho từng phần là rất cần thiết. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn thuyết trình tiếng Anh:
Mẫu câu tiếng Anh (Sample Sentence) |
Dịch nghĩa (Meaning) |
Mở đầu & Giới thiệu chung |
|
1. I’m excited to present our innovative new product, [Product Name]. |
Tôi rất hào hứng giới thiệu sản phẩm đổi mới của chúng tôi, [Tên sản phẩm]. |
2. Today marks the official launch of [Product Name] in the market. |
Hôm nay là ngày ra mắt chính thức của [Tên sản phẩm] trên thị trường. |
3. We’re proud to introduce the latest addition to our product family: [Product Name]. |
Chúng tôi tự hào giới thiệu thành viên mới nhất trong dòng sản phẩm của mình: [Tên sản phẩm]. |
4. Allow me to share with you the features of [Product Name], designed to enhance your experience. |
Hãy để tôi chia sẻ với bạn những tính năng của [Tên sản phẩm], được thiết kế để nâng cao trải nghiệm của bạn. |
5. Get ready to discover the future with [Product Name]. |
Hãy sẵn sàng khám phá tương lai cùng [Tên sản phẩm]. |
Nhấn mạnh tính mới & độc đáo (USP) |
|
6. What makes [Product Name] stand out is its unique [feature]. |
Điều làm [Tên sản phẩm] nổi bật là [tính năng] độc đáo của nó. |
7. This product brings you technology unlike anything on the market. |
Sản phẩm này mang đến công nghệ chưa từng có trên thị trường. |
8. Our patented [technology/method] guarantees superior quality. |
Công nghệ/phương pháp được cấp bằng sáng chế của chúng tôi đảm bảo chất lượng vượt trội. |
9. We are the pioneers in offering [specific feature] in this industry. |
Chúng tôi là những người tiên phong cung cấp [tính năng cụ thể] trong ngành này. |
10. The unique design of [Product Name] ensures unmatched performance. |
Thiết kế độc đáo của [Tên sản phẩm] đảm bảo hiệu suất không đối thủ. |
Mô tả Tính năng (Features) |
|
11. Let me highlight the key features of [Product Name]. |
Hãy để tôi nhấn mạnh những tính năng chính của [Tên sản phẩm]. |
12. It is equipped with [feature 1], [feature 2], and [feature 3]. |
Nó được trang bị [tính năng 1], [tính năng 2], và [tính năng 3]. |
13. The sleek design and user-friendly interface make it easy to use. |
Thiết kế tinh tế và giao diện thân thiện giúp sử dụng dễ dàng. |
14. Its built-in [component] enhances overall performance. |
Bộ phận tích hợp [bộ phận] cải thiện hiệu suất tổng thể. |
15. Key specifications include [specification details]. |
Các thông số kỹ thuật chính bao gồm [chi tiết thông số]. |
16. This model features advanced [feature], perfect for [use case]. |
Mẫu này có tính năng [tính năng tiên tiến], rất phù hợp cho [trường hợp sử dụng]. |
Nêu bật lợi ích (Benefits) |
|
17. How can [Product Name] benefit you? Let me explain. |
[Tên sản phẩm] sẽ mang lại lợi ích gì cho bạn? Hãy để tôi giải thích. |
18. With this product, you can save time and reduce costs significantly. |
Với sản phẩm này, bạn có thể tiết kiệm thời gian và giảm chi phí đáng kể. |
19. Experience improved productivity thanks to its efficiency. |
Trải nghiệm năng suất tăng lên nhờ hiệu quả của nó. |
20. It simplifies complex tasks, making your work easier. |
Nó đơn giản hóa các công việc phức tạp, giúp bạn dễ dàng hơn. |
21. Enjoy peace of mind with its reliable and consistent performance. |
Tận hưởng sự yên tâm với hiệu suất ổn định và đáng tin cậy. |
22. The main advantage is its ease of use and adaptability. |
Ưu điểm chính là dễ sử dụng và khả năng thích ứng cao. |
23. This product is designed to solve [specific problem] effectively. |
Sản phẩm này được thiết kế để giải quyết hiệu quả [vấn đề cụ thể]. |
24. Enhance your skills or results with [Product Name]. |
Nâng cao kỹ năng hoặc kết quả của bạn với [Tên sản phẩm]. |
So sánh & Vị thế thị trường |
|
25. Compared to [competitor], our product offers better value and features. |
So với [đối thủ], sản phẩm của chúng tôi cung cấp giá trị và tính năng tốt hơn. |
26. We outperform the competition in terms of [aspect]. |
Chúng tôi vượt trội đối thủ về mặt [khía cạnh]. |
27. This is a major upgrade over our previous model. |
Đây là sự nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước. |
28. It provides superior performance at a competitive price. |
Nó mang lại hiệu suất vượt trội với mức giá cạnh tranh. |
29. Market analysis shows strong demand for this solution. |
Phân tích thị trường cho thấy nhu cầu lớn đối với giải pháp này. |
Đối tượng mục tiêu |
|
30. Designed specifically for [target audience], this product meets their needs. |
Được thiết kế riêng cho [đối tượng], sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ. |
31. If you’re a [profession/type of user], this product is perfect for you. |
Nếu bạn là [nghề nghiệp/loại người dùng], sản phẩm này rất phù hợp. |
32. It’s an ideal tool for professionals in the [industry] sector. |
Đây là công cụ lý tưởng dành cho chuyên gia trong ngành [lĩnh vực]. |
33. Created with [group]’s specific requirements in mind. |
Được tạo ra dựa trên yêu cầu cụ thể của nhóm [nhóm người dùng]. |
Giá cả & Ưu đãi |
|
34. Let’s discuss pricing options available for [Product Name]. |
Hãy cùng xem các lựa chọn giá cho [Tên sản phẩm]. |
35. Available now at an introductory price of [price]. |
Hiện có với mức giá giới thiệu là [giá]. |
36. Flexible payment plans are offered to suit your needs. |
Có các kế hoạch thanh toán linh hoạt phù hợp với bạn. |
37. For a limited time, enjoy special discounts or bonuses. |
Trong thời gian giới hạn, nhận ưu đãi hoặc quà tặng đặc biệt. |
38. Purchase online or from authorized retailers. |
Mua hàng trực tuyến hoặc tại các đại lý được ủy quyền. |
39. The product comes with a [number]-year warranty. |
Sản phẩm đi kèm bảo hành [số] năm. |
Kêu gọi hành động (Call to Action) |
|
40. Visit our website to see a live demo of [Product Name]. |
Truy cập website để xem demo trực tiếp sản phẩm. |
41. Be among the first to experience [Product Name]. |
Hãy là người đầu tiên trải nghiệm [Tên sản phẩm]. |
42. Sign up today for exclusive updates and offers. |
Đăng ký ngay để nhận thông tin và ưu đãi độc quyền. |
43. Pre-order now and receive a special gift. |
Đặt hàng trước để nhận quà tặng đặc biệt. |
44. Don’t miss this chance to upgrade your experience. |
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp trải nghiệm của bạn. |
45. Contact our sales team for more information. |
Liên hệ đội bán hàng để biết thêm chi tiết. |
46. Try it risk-free with our satisfaction guarantee. |
Dùng thử không rủi ro với cam kết hài lòng của chúng tôi. |
47. Let us help you find the perfect solution for your needs. |
Hãy để chúng tôi giúp bạn tìm giải pháp hoàn hảo. |
Xử lý câu hỏi (Handling Questions) |
|
48. That’s an excellent question; let me clarify… |
Đó là câu hỏi rất hay, để tôi làm rõ… |
49. Are there any further questions? |
Có câu hỏi nào khác không? |
50. I’m happy to address your concerns after the presentation. |
Tôi sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn sau bài thuyết trình. |

Xem thêm: BỎ TÚI NGAY CÁC CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH SIÊU ĐỈNH!
4. Bài mẫu thuyết trình giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh
Tham khảo ngay các bài mẫu thuyết trình giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh dưới đây để nắm bắt cách trình bày chuyên nghiệp và hiệu quả.
4.1. Bài mẫu 1
Good morning everyone,
My name is Emily, and I’m the Product Manager at BrightTech. Today, I’m excited to introduce our latest innovation, the EcoSmart Water Bottle. This bottle is designed to keep your drinks cold for up to 24 hours and hot for 12 hours, making it perfect for both summer and winter.
One unique feature is its built-in UV sterilizer, which ensures your water is always clean and safe to drink. Additionally, the bottle is made from eco-friendly materials, helping reduce plastic waste.
Thank you for your attention. I’m happy to answer any questions you may have.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng mọi người,
Tôi là Emily, Quản lý Sản phẩm tại BrightTech. Hôm nay, tôi rất vui được giới thiệu sản phẩm đổi mới mới nhất của chúng tôi – Bình nước EcoSmart. Bình này được thiết kế để giữ nước lạnh lên đến 24 giờ và nóng đến 12 giờ, rất phù hợp cho cả mùa hè và mùa đông.
Một tính năng độc đáo là bộ lọc UV tích hợp, giúp nước của bạn luôn sạch và an toàn để uống. Thêm vào đó, bình được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải nhựa.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe. Tôi sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của các bạn.
Xem thêm: Tổng hợp các câu chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết
4.2. Bài mẫu 2
Hello everyone,
I’m John, the Marketing Director of FreshBrew Coffee. Today, I’d like to introduce our new product, the AromaBlend Coffee Machine. This machine offers an easy and quick way to brew high-quality coffee at home or in the office.
It features a programmable timer, multiple brewing options, and a self-cleaning function, making it user-friendly for all coffee lovers. With AromaBlend, you can enjoy fresh coffee with rich aroma and perfect taste every time.
Thank you for your time. Please feel free to ask any questions.
Dịch nghĩa:
Xin chào mọi người,
Tôi là John, Giám đốc Marketing của FreshBrew Coffee. Hôm nay, tôi muốn giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi – Máy pha cà phê AromaBlend. Máy này cung cấp cách pha cà phê chất lượng cao nhanh chóng và dễ dàng tại nhà hoặc văn phòng.
Nó có tính năng hẹn giờ lập trình, nhiều chế độ pha và chức năng tự làm sạch, giúp mọi người yêu cà phê dễ dàng sử dụng. Với AromaBlend, bạn có thể thưởng thức cà phê tươi với hương thơm đậm đà và vị ngon hoàn hảo mỗi lần pha.
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian. Xin vui lòng đặt câu hỏi nếu có.

4.3. Bài mẫu 3
Good afternoon,
My name is Lisa, and I am a Sales Representative at GreenTech Solutions. Today, I want to present our solar-powered portable charger, SunPower. It’s compact, durable, and designed for people who love outdoor activities.
SunPower charges your devices efficiently using solar energy and can fully charge a smartphone in under three hours. It is waterproof and shock-resistant, making it ideal for camping, hiking, or emergencies.
Thank you very much for your attention. I welcome any questions you might have.
Dịch nghĩa:
Chào buổi chiều,
Tôi là Lisa, nhân viên bán hàng tại GreenTech Solutions. Hôm nay, tôi muốn giới thiệu sản phẩm pin sạc dự phòng chạy bằng năng lượng mặt trời của chúng tôi – SunPower. Nó nhỏ gọn, bền bỉ và được thiết kế dành cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời. SunPower sạc thiết bị của bạn hiệu quả bằng năng lượng mặt trời và có thể sạc đầy một chiếc điện thoại thông minh trong vòng chưa đầy ba giờ. Nó chống nước và chịu va đập tốt, rất phù hợp cho các chuyến cắm trại, leo núi hoặc các tình huống khẩn cấp.
Cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe. Tôi rất mong nhận được các câu hỏi từ các bạn.
Hy vọng những mẫu câu và bài mẫu trong bài viết đã giúp bạn nâng cao kỹ năng giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh hiệu quả và thu hút. Để phát triển thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với phương pháp luyện tập bài bản và tương tác thực tế, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục mọi buổi thuyết trình thành công!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!