Các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh đạt điểm cao trong kỳ thi
Mục lục [Ẩn]
- 1. Một số dạng bài phát âm tiếng Anh thường gặp trong các kỳ thi
- 2. Cách làm bài phát âm tiếng Anh đạt điểm cao
- 2.1. Dạng bài tập phát âm nguyên âm trong tiếng Anh
- 2.2. Dạng bài tập phát âm phụ âm trong tiếng Anh
- 2.4. Dạng bài tập phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
- 3. Các mẹo giúp bạn làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả
- 3.1. Nghe và bắt chước người bản xứ
- 3.2. Sử dụng từ điển phát âm
- 3.3. Ghi âm và so sánh cách phát âm
- 3.4. Tham gia khóa học hoặc nguồn học trực tuyến
- 3.5. Luyện tập hàng ngày
- 4. Một số bài tập phát âm tiếng Anh thường gặp
- 5. Phát âm tiếng Anh chuẩn cùng khóa học trực tuyến tại Langmaster
Phát âm chuẩn là một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi làm các bài tập phát âm do chưa nắm vững quy tắc và cách nhận diện âm. Vậy làm thế nào để cải thiện kỹ năng này? Bài viết dưới đây, Langmaster sẽ bật mí các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn không chỉ tự tin hơn mà còn đạt điểm số ấn tượng trong kỳ thi. Hãy cùng khám phá ngay!
1. Một số dạng bài phát âm tiếng Anh thường gặp trong các kỳ thi
Trong các kỳ thi tiếng Anh, bài phát âm tiếng Anh thường xuyên xuất hiện nhằm kiểm tra khả năng phân biệt và nhận diện âm của người học. Đặc biệt là kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia, bài tập phát âm chiếm tới 4/50 câu. Dưới đây là các dạng bài phát âm phổ biến mà bạn cần nắm rõ để làm bài hiệu quả.
Bài tập phân biệt âm
Dạng bài tập này yêu cầu bạn xác định từ có cách phát âm khác biệt trong một nhóm từ. Ví dụ, các từ trong câu hỏi có thể có cùng ngữ âm nhưng khác nhau về nguyên âm hoặc phụ âm. Chẳng hạn: "bit" và "beat", hoặc "ship" và "sheep". Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nắm vững cách phát âm từng âm tiết, chú ý đặc biệt đến sự khác biệt giữa nguyên âm dài và ngắn, hoặc giữa các âm dễ nhầm lẫn.
Ví dụ:
- A. Bit /ɪ/
- B. Beat /i:/
- C. Sit /ɪ/
- D. Kit /ɪ/
Trong trường hợp này, đáp án đúng là B. Beat vì âm /i:/ dài hơn các âm /ɪ/ còn lại.
Bài tập về nguyên âm
Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành hai loại: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Dạng bài tập này thường tập trung kiểm tra cách phát âm chính xác của các nguyên âm như /i:/, /ɪ/, /æ/, hoặc các nguyên âm đôi như /eɪ/, /aɪ/. Để làm tốt dạng bài này, người học cần hiểu rõ cách hình thành âm và phát âm từng âm một cách chuẩn xác.
Ví dụ:
- A. Sit /ɪ/
- B. Seat /i:/
- C. Hat /æ/
- D. Fit /ɪ/
Đáp án đúng là B. Seat, vì đây là âm /i:/ dài, trong khi các từ còn lại chứa các nguyên âm ngắn /ɪ/ hoặc /æ/.
Bài tập về phụ âm
Phụ âm trong tiếng Anh được chia thành âm hữu thanh (voiced sounds) và âm vô thanh (voiceless sounds). Các bài tập phụ âm thường yêu cầu phân biệt các âm khó như /θ/ và /ð/, hoặc /ʃ/ và /ʒ/. Đây là dạng bài tập đòi hỏi người học phải nắm rõ cách phát âm từng phụ âm, đặc biệt là các phụ âm không tồn tại trong tiếng mẹ đẻ.
Ví dụ:
- A. Think /θ/
- B. This /ð/
- C. Three /θ/
- D. Thorn /θ/
Đáp án đúng là B. This, vì từ này có âm hữu thanh /ð/, khác với các từ còn lại có âm vô thanh /θ/.
Bài tập so sánh âm
Dạng bài tập này yêu cầu người học so sánh cách phát âm tiếng Anh với tiếng mẹ đẻ để nhận ra sự khác biệt. Ví dụ, người học thường nhầm lẫn giữa các âm tiếng Anh như /i:/ và /ɪ/ vì cách phát âm của chúng khác với âm trong tiếng Việt. Mục tiêu của dạng bài tập này là giúp bạn điều chỉnh và phát âm đúng các âm tiếng Anh.
Ví dụ:
- Hãy chọn từ phát âm khác biệt:
- A. Beach
- B. Bit
- C. Sheep
- D. Feet
Đáp án đúng là B. Bit, vì âm /ɪ/ của từ này khác với âm /i:/ trong các từ còn lại.
Xem thêm: Lộ trình giúp nâng cấp phát âm tiếng Anh trong một tháng
2. Cách làm bài phát âm tiếng Anh đạt điểm cao
Để đạt điểm cao trong các bài tập phát âm tiếng Anh, bạn cần nắm chắc cách phát âm của từng loại âm trong tiếng Anh. Dưới đây là các mẹo cụ thể theo từng dạng bài tập phát âm.
2.1. Dạng bài tập phát âm nguyên âm trong tiếng Anh
Để làm tốt dạng bài phát âm nguyên âm, trước hết bạn cần hiểu rõ về cách phát âm của các nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh. Có 20 nguyên âm, bao gồm: Nguyên âm đơn (Monophthongs) và Nguyên âm đôi (Diphthongs).
Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là các âm đơn lẻ, không thay đổi độ cao và vị trí trong khi được phát âm. Ví dụ: /ɪ/ (sit), /i:/ (see), /æ/ (cat), /ʌ/ (cup). Nguyên âm đơn bao gồm 6 nguyên âm đơn ngắn và 6 nguyên âm đơn dài.
Bảng Nguyên âm đơn ngắn
Nguyên âm đơn ngắn |
Đặc điểm |
Cách phát âm |
Ví dụ minh họa |
/ɪ/ |
Âm ngắn giống “i” trong tiếng Việt, phát âm nhanh và mạnh. |
Môi căng nhẹ sang hai bên, lưỡi nâng lên gần vòm miệng. |
sit /sɪt/: ngồi |
/e/ |
Âm giống “e” trong tiếng Việt, rõ ràng nhưng không kéo dài. |
Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp nhẹ và đẩy hơi lên từ thanh quản. |
pen /pen/: cái bút |
/ʊ/ |
Âm gần giống “u” trong tiếng Việt nhưng ngắn và gọn hơn. |
Môi hơi tròn, lưỡi nâng lên phía sau, phát âm dứt khoát. |
book /bʊk/: quyển sách |
/ʌ/ |
Âm ngắn lai giữa “ă” và “ơ” trong tiếng Việt, phát âm mạnh và gọn. |
Miệng mở nhẹ, lưỡi ở giữa khoang miệng, hơi bật ra nhanh và dứt khoát. |
cut /kʌt/: cắt |
/ɒ/ |
Âm ngắn giống “o” trong tiếng Việt nhưng bật hơi nhanh. |
Môi tròn nhẹ, miệng mở rộng hơn và lưỡi hạ thấp một chút. |
hot /hɒt/: nóng |
/ə/ |
Âm nhẹ, tương tự “ơ” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và ít nhấn. |
Môi mở nhẹ, lưỡi và môi thả lỏng, hơi thoát ra nhẹ nhàng. |
about /əˈbaʊt/: về |
Bảng Nguyên âm đơn dài
Nguyên âm đơn dài |
Đặc điểm |
Cách phát âm |
Ví dụ minh họa |
/iː/ |
Âm dài tương tự âm “i” trong tiếng Việt, kéo dài hơn và giữ trong khoang miệng. |
Hai môi căng sang hai bên, đầu lưỡi nâng lên gần sát vòm miệng. |
meet /miːt/: gặp |
/æ/ |
Lai giữa âm “a” và “e” trong tiếng Việt, phát âm mạnh và dứt khoát. |
Căng hai môi, hạ thấp lưỡi và đẩy hơi ra ngoài. |
man /mæn/: đàn ông |
/uː/ |
Âm dài tương tự “u” trong tiếng Việt, phát âm sâu và không thổi hơi ra ngoài. |
Chu môi tròn về phía trước, lưỡi nâng cao và sâu trong khoang miệng. |
boot /buːt/: đôi giày |
/aː/ |
Âm kéo dài giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng cần giữ hơi lâu hơn. |
Môi hở tự nhiên, hạ thấp lưỡi, đẩy hơi nhẹ nhàng ra ngoài. |
car /kɑː/: xe hơi |
/ɔː/ |
Âm dài giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi hơn. |
Môi tròn, cuống lưỡi hơi nâng, âm phát ra từ thanh quản và giữ tròn đều. |
port /pɔːt/: cảng |
/ɜː/ |
Âm giống âm “ơ” trong tiếng Việt, phát âm bằng cách cuộn nhẹ lưỡi. |
Môi thả lỏng, thân lưỡi hơi nâng lên gần vòm miệng. |
bird /bɜːd/: con chim |
Nguyên âm đôi (Diphthongs): Nguyên âm đôi trong tiếng Anh được hình thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo ra một âm thanh chuyển đổi liên tục từ âm này sang âm khác. Dưới đây là bảng tổng hợp 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh cùng cách phát âm chi tiết.
Nguyên âm đôi |
Mô tả |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/eɪ/ |
Âm bắt đầu từ nguyên âm ngắn /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. |
Hai môi mở vừa phải, lưỡi hơi nâng lên khi phát âm. |
cake /keɪk/: cái bánh |
/aɪ/ |
Bắt đầu bằng âm /a/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. |
Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp rồi nâng lên. |
bike /baɪk/: xe đạp |
/ɔɪ/ |
Âm kết hợp giữa /ɔ/ và /ɪ/, tạo ra một âm tròn và chuyển dần. |
Môi tròn khi bắt đầu phát âm /ɔ/, sau đó chuyển sang /ɪ/. |
coin /kɔɪn/: đồng xu |
/əʊ/ |
Bắt đầu bằng âm /ə/ nhẹ và chuyển sang âm /ʊ/. |
Môi hơi tròn và khép dần lại khi phát âm. |
go /ɡəʊ/: đi |
/aʊ/ |
Bắt đầu bằng âm /a/ rồi chuyển sang âm /ʊ/. |
Miệng mở rộng khi phát âm /a/, môi tròn dần khi chuyển sang /ʊ/. |
house /haʊs/: ngôi nhà |
/ɪə/ |
Bắt đầu bằng âm /ɪ/ rồi chuyển sang âm /ə/, tạo cảm giác âm thanh trượt dần xuống. |
Lưỡi nâng nhẹ khi phát âm /ɪ/, sau đó thả lỏng khi phát âm /ə/. |
beer /bɪə/: bia |
/eə/ |
Âm kết hợp giữa /e/ và /ə/, thường được sử dụng trong giọng Anh Anh. |
Miệng mở rộng khi phát âm /e/, sau đó chuyển nhẹ nhàng sang âm /ə/. |
care /keə/: chăm sóc |
/ʊə/ |
Bắt đầu bằng âm /ʊ/ rồi chuyển sang âm /ə/, chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh. |
Môi hơi tròn khi phát âm /ʊ/, lưỡi thả lỏng khi chuyển sang âm /ə/. |
tour /tʊə/: chuyến du lịch |
Xem thêm:
- Bài 20: Phát âm tiếng Anh - cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/
- Bài 17: Phát âm tiếng Anh - cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/
2.2. Dạng bài tập phát âm phụ âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm được chia thành ba nhóm chính: phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh, và các trường hợp còn lại. Việc hiểu rõ cách phát âm và cách sử dụng của các phụ âm này sẽ giúp bạn làm tốt các bài tập về phụ âm tiếng Anh.
Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản mà không làm rung dây thanh quản. Các âm này thường nhẹ và ngắn, dễ nhận biết khi phát âm. Dưới đây là danh sách các phụ âm vô thanh phổ biến và ví dụ minh họa:
Phụ âm |
Ví dụ từ vựng |
/p/ |
pen, top, cup |
/t/ |
ten, hat, city |
/k/ |
can, book, skin |
/f/ |
fish, fan, five |
/s/ |
sun, sea, sit |
/θ/ |
thin, think, three |
/ʃ/ |
ship, she, sure |
/tʃ/ |
check, choose, church |
Phụ âm hữu thanh
Trái ngược với phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản kèm theo sự rung động của dây thanh quản. Những âm này thường được phát âm mạnh hơn, dài hơn và rõ ràng hơn.
Phụ âm |
Ví dụ từ vựng |
/b/ |
boy, bed, bag |
/d/ |
dog, door, day |
/g/ |
girl, go, good |
/v/ |
van, very, voice |
/z/ |
zoo, zebra, zero |
/ð/ |
this, that, those |
/dʒ/ |
job, adjust, arrange |
/ʒ/ |
pleasure, measure, vision |
Các trường hợp còn lại
Ngoài các phụ âm vô thanh và hữu thanh, tiếng Anh còn một nhóm phụ âm khác không nằm hoàn toàn trong hai nhóm trên. Đây là những âm có cách phát âm đặc biệt và xuất hiện rất thường xuyên trong các từ tiếng Anh.
Phụ âm |
Cách phát âm |
Ví dụ minh họa |
/m/ |
Tương tự như âm "m" trong tiếng Việt. Hai môi mím nhẹ, thả lỏng lưỡi, đẩy hơi ra đồng thời rung nhẹ thanh quản. |
Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/ŋ/ |
Khi phát âm, chặn khí ở lưỡi, môi hở nhẹ, phần sau của lưỡi nâng lên chạm vào ngạc mềm. |
Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ |
Đặt đầu lưỡi chạm vào hàm răng trên, môi mở rộng hoàn toàn, dùng đầu lưỡi chặn khí lại khi đẩy hơi ra ngoài. |
People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ |
Đặt thân lưỡi gần chạm vòm miệng phía trên, môi hơi mở nhẹ và rung thanh quản. |
Year /jɪər/: năm |
/n/ |
Tương tự âm "n" trong tiếng Việt. Đặt đầu và thân lưỡi sát vòm miệng, chặn kín toàn bộ khoang miệng, sau đó đẩy hơi lên và rung thanh quản. |
Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ |
Tương tự âm "h" trong tiếng Việt. Môi mở tự nhiên, lưỡi không chạm bất kỳ vị trí nào và không rung dây thanh quản. |
Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ |
Cong lưỡi vào trong, môi tròn và hướng về phía trước. |
Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ |
Tròn môi về phía trước, thả lỏng lưỡi. Khi phát âm, mở giãn môi và thu lưỡi vào trong. |
Question /ˈkwestʃən/: câu hỏi |
Xem thêm: Cách luyện phát âm tiếng Anh
2.3. Dạng bài tập phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm “s/es”: Đuôi “-s” và “-es” thường là một trong những chủ điểm dễ gây nhầm lẫn đối với người học tiếng Anh, đặc biệt khi làm các dạng bài tập liên quan đến phát âm. Dưới đây là 3 nguyên tắc quan trọng giúp bạn làm bài tập liên quan đến phát âm đuôi “-s” và “-es” một cách chính xác:
Nguyên tắc 1: Đuôi “-s/-es” được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ:
- Cup → Cups (/kʌps/)
- Cat → Cats (/kæts/)
- Book → Books (/bʊks/)
Nguyên tắc 2: Đuôi “-s/-es” được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), bao gồm: tất cả các nguyên âm và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Dog → Dogs (/dɒgz/)
- Bag → Bags (/bægz/)
- Bird → Birds (/bɜːdz/)
Nguyên tắc 3: Đuôi “-s/-es” được phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Bus → Buses (/ˈbʌsɪz/)
- Watch → Watches (/ˈwɒtʃɪz/)
- Box → Boxes (/ˈbɒksɪz/)
Xem thêm: Kiến thức và bài tập phát âm s/es mới nhất
2.4. Dạng bài tập phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm “ed”: Đuôi “-ed” thường xuất hiện trong các động từ ở thì quá khứ đơn và phân từ hai (Past Participle). Tùy thuộc vào âm cuối của động từ nguyên thể, “-ed” sẽ được phát âm theo 3 nguyên tắc:
Nguyên tắc 1: Đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng các âm:
- /t/ (như want → wanted)
- /d/ (như decide → decided)
Ví dụ:
- Need → Needed (/ˈniːdɪd/)
- Start → Started (/ˈstɑːrtɪd/)
Nguyên tắc 2: Đuôi “-ed” được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /p/, /f/.
Ví dụ:
- Ask → Asked (/æskt/)
- Stop → Stopped (/stɒpt/)
- Laugh → Laughed (/læft/)
Nguyên tắc 3: Đuôi “-ed” được phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds), ngoại trừ /d/. Các âm hữu thanh bao gồm tất cả các nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm như /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Call → Called (/kɔːld/)
- Play → Played (/pleɪd/)
- Clean → Cleaned (/kliːnd/)
Xem thêm: 100+ Bài tập phát âm ed từ cơ bản đến nâng cao
3. Các mẹo giúp bạn làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả
Ngoài các cách làm bài tập phát âm bên trên, để có thể chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi, bạn có thể áp dụng một số mẹo làm bài tập phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả dưới đây. Các mẹo nhỏ này không chỉ giúp bạn đạt điểm số cao mà còn cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh.
3.1. Nghe và bắt chước người bản xứ
Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh là lắng nghe và bắt chước người bản xứ. Khi nghe các tài liệu như podcast, bản ghi âm, hoặc video tiếng Anh từ người bản ngữ, bạn không chỉ học được cách phát âm của từ mà còn cảm nhận được ngữ điệu và cách nhấn trọng âm trong câu. Việc bắt chước cách phát âm của họ sẽ giúp bạn hình thành thói quen phát âm chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy chọn các nguồn tài liệu phù hợp với trình độ của bạn, ví dụ như các kênh học tiếng Anh trên YouTube, phim ảnh có phụ đề hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Lắng nghe kỹ cách người bản ngữ phát âm từng từ, sau đó cố gắng lặp lại từng âm một cách chính xác nhất. Nếu có thể, bạn nên luyện tập từng câu hoàn chỉnh, chú ý đến tốc độ, giọng điệu, và cách nhấn nhá trong lời nói. Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm một cách rõ rệt theo thời gian.
Xem thêm: Các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
3.2. Sử dụng từ điển phát âm
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ mới hoặc những từ khó phát âm. Lúc này, từ điển phát âm sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn giải quyết vấn đề. Các từ điển như Cambridge, Oxford hay Merriam-Webster không chỉ cung cấp ý nghĩa của từ mà còn có phần phát âm chuẩn của người bản xứ dưới dạng âm thanh (audio).
Khi học từ mới, hãy tra cứu cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Hầu hết các từ điển trực tuyến đều cung cấp cả cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ, vì vậy bạn có thể lựa chọn phát âm phù hợp với mục tiêu học tập của mình. Việc sử dụng từ điển không chỉ giúp bạn tránh những lỗi phát âm phổ biến mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm đúng ngay từ lần đầu tiên. Đây là một thói quen quan trọng cần duy trì khi học tiếng Anh.
Xem thêm: Top 14 trang web tra từ và nghe phát âm tiếng Anh uy tín
3.3. Ghi âm và so sánh cách phát âm
Một cách tuyệt vời để tự đánh giá và cải thiện kỹ năng phát âm là thu âm giọng nói của chính mình. Khi luyện tập, hãy ghi âm lại các câu hoặc đoạn văn mà bạn đang đọc. Sau đó, so sánh giọng nói của bạn với giọng chuẩn từ các nguồn tài liệu hoặc người bản ngữ.
Việc này giúp bạn dễ dàng nhận ra những lỗi sai mà bạn có thể không nhận biết khi đang nói. Chẳng hạn, bạn có thể phát hiện mình phát âm thiếu âm cuối /s/ hoặc nhấn sai trọng âm của từ. Khi đã nhận ra lỗi, bạn có thể tập trung sửa chữa và luyện tập để cải thiện.
Xem them: 4 Mẹo phát âm tiếng Anh cực hay
3.4. Tham gia khóa học hoặc nguồn học trực tuyến
Nếu bạn muốn cải thiện phát âm nhanh chóng, việc tham gia các khóa học phát âm sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt. Các khóa học này thường được thiết kế bài bản với hướng dẫn chi tiết từ giảng viên. Bạn sẽ nhận được phản hồi trực tiếp về giọng nói, giúp bạn sửa lỗi phát âm nhanh hơn so với tự học.
Ngoài ra, bạn có thể tận dụng các nguồn học trực tuyến như các ứng dụng học tiếng Anh, kênh YouTube của các giáo viên bản xứ, hoặc các trang web luyện phát âm uy tín. Các tài liệu này thường miễn phí hoặc có chi phí thấp, rất phù hợp cho những người tự học.
3.5. Luyện tập hàng ngày
Dù bạn áp dụng phương pháp nào, thực hành thường xuyên vẫn là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện phát âm. Hãy dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện phát âm. Bạn có thể đọc to sách, báo, hoặc các bài viết tiếng Anh. Ngoài ra, hãy tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc giao lưu với người bản xứ để thực hành giao tiếp thực tế.
Khi luyện tập, hãy chú ý đến từng chi tiết nhỏ như âm cuối, trọng âm, và nhịp điệu. Đừng ngại mắc lỗi, vì chính những lỗi đó sẽ giúp bạn học hỏi và hoàn thiện hơn.
4. Một số bài tập phát âm tiếng Anh thường gặp
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm đuôi "-s" hoặc "-es" khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
1 |
Maps |
Cups |
Dogs |
Books |
2 |
Watches |
Boxes |
Brushes |
Bags |
3 |
Cats |
Hats |
Houses |
Boots |
4 |
Pens |
Chairs |
Tables |
Desks |
5 |
Matches |
Dishes |
Cars |
Buzzes |
Bài 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi "-s" hoặc "-es" khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
1 |
Wanted |
Needed |
Played |
Waited |
2 |
Helped |
Watched |
Opened |
Laughed |
3 |
Lived |
Stopped |
Danced |
Cleaned |
4 |
Worked |
Jumped |
Started |
Looked |
5 |
Decided |
Needed |
Walked |
Wanted |
Đáp án giải thích chi tiết
Bài 1
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
C (Dogs) |
Từ "Dogs" phát âm đuôi /z/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /s/. |
2 |
D (Bags) |
Từ "Bags" phát âm đuôi /z/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /ɪz/. |
3 |
C (Houses) |
Từ "Houses" phát âm đuôi /ɪz/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /s/. |
4 |
D (Desks) |
Từ "Desks" phát âm đuôi /s/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /z/. |
5 |
C (Cars) |
Từ "Cars" phát âm đuôi /z/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /ɪz/. |
Bài 2:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
C (Played) |
Từ "Played" phát âm đuôi /d/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /ɪd/. |
2 |
C (Opened) |
Từ "Opened" phát âm đuôi /d/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /t/. |
3 |
B (Stopped) |
Từ "Stopped" phát âm đuôi /t/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /d/. |
4 |
C (Started) |
Từ "Started" phát âm đuôi /ɪd/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /t/. |
5 |
C (Walked) |
Từ "Walked" phát âm đuôi /t/, trong khi các từ còn lại phát âm đuôi /ɪd/. |
Xem thêm:
- Tổng hợp bài tập phát âm tiếng Anh kèm đáp án hướng dẫn chi tiết
- Gợi ý các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
5. Phát âm tiếng Anh chuẩn cùng khóa học trực tuyến tại Langmaster
Phát âm chuẩn là nền tảng quan trọng để xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin. Khi nắm vững cách phát âm đúng, bạn không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn gây ấn tượng tốt trong giao tiếp với người bản ngữ. Đặc biệt, việc phát âm chuẩn sẽ giúp bạn chinh phục các bài tập phát âm tiếng Anh một cách dễ dàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phát âm bài bản, khoa học, và hiệu quả, khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Langmaster mang đến phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng phát âm chuẩn quốc tế, giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.
Một trong những điểm nổi bật của khóa học trực tuyến tại Langmaster là phương pháp PG (Pronunciation Guide) – phương pháp độc quyền giúp học viên chinh phục phát âm chuẩn quốc tế. Bằng cách hướng dẫn chi tiết từng âm tiết dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA, Langmaster giúp học viên nhận diện và phát âm đúng từng âm cơ bản trong tiếng Anh, từ đó sửa chữa những lỗi phát âm phổ biến.
Ngoài phát âm, giao tiếp tiếng Anh hiệu quả còn phụ thuộc vào khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế. Hiểu được điều này, Langmaster áp dụng phương pháp Siêu Phản Xạ (Super Reflex) – đặt học viên vào các tình huống giao tiếp thực tế để luyện tập khả năng nghe và phản ứng linh hoạt.
Với phương pháp này, học viên không chỉ rèn luyện cách phát âm mà còn học cách trả lời nhanh các câu hỏi, tham gia hội thoại hoặc xử lý các tình huống giao tiếp thường ngày như đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin, hay giải thích ý kiến cá nhân. Nhờ đó, bạn sẽ nhanh chóng biến tiếng Anh trở thành một thói quen tự nhiên, giúp bạn tự tin trong cả môi trường học tập và làm việc.
Ngoài phương pháp giảng dạy hiện đại, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster còn có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế: 100 % giáo viên giảng dạy tại Langmaster đạt trình độ tối thiểu là 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, hoặc có bằng cấp tương đương.
- Lộ trình học tối ưu, học đến đâu - ứng dụng đến đó: Khóa học tại Langmaster được thiết kế dựa trên nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Lộ trình học tập được linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu trong tương lai của mỗi người, đảm bảo học viên có thể nhanh chóng đạt được kết quả mong muốn.
- Phương pháp học hiện đại và hiệu quả: Langmaster áp dụng Phương pháp phát âm chuẩn (PG), Phương pháp PBL (Học qua dự án), Siêu phản xạ độc quyền, Phương pháp lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP), Phương pháp học bằng trải nghiệm (ELC), giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
- Cung cấp nhiều kỹ năng mềm: Không chỉ dừng lại ở việc học tiếng Anh, Langmaster còn giúp học viên phát triển các kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại: thuyết trình, đàm phán và làm việc nhóm…
Hy vọng với các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh bên trên, bạn có thể dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh và cải thiện khả năng khả năng phát âm chuẩn. Hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!
Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.
Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.
Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.