Down in the dumps: Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã bao giờ cảm thấy buồn bã hoặc chán nản đến mức không muốn làm gì chưa? Trong tiếng Anh, người bản xứ có cách diễn đạt rất thú vị cho cảm xúc này: “down in the dumps”. Đây là một thành ngữ thông dụng, mang sắc thái cảm xúc rõ ràng và thường xuyên xuất hiện trong văn nói hằng ngày. Để tìm hiểu rõ hơn về thành ngữ này cũng như cách sử dụng đúng ngữ cảnh, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Down in the dumps là gì?
“Down in the dumps” /daʊn ɪn ðə dʌmps/ là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác buồn bã, mất tinh thần hoặc chán nản trong một khoảng thời gian ngắn.
Định nghĩa theo Oxford Learner’s Dictionaries:
Down in the dumps = feeling unhappy or depressed
(Tạm dịch: cảm thấy buồn bã hoặc u sầu)
Thành ngữ này thường gắn liền với tâm trạng tiêu cực tạm thời – như khi gặp thất bại, mâu thuẫn với người thân, hoặc đơn giản là một ngày không như mong đợi.
Ví dụ minh họa:
- Liam seemed down in the dumps after the team lost the match.
(Liam có vẻ buồn bã sau khi đội của anh ấy thua trận.) - I was really down in the dumps when I didn’t get the internship.
(Tôi đã rất thất vọng khi không được nhận vào kỳ thực tập.)

Xem thêm:
- Cost an arm and a leg: Ý nghĩa, ví dụ và cách dùng chi tiết
- Burning the candle at both ends là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng
2. Cách dùng “Down in the dumps” trong tiếng Anh
“Down in the dumps” là một thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong hội thoại tiếng Anh khi nói đến trạng thái cảm xúc tiêu cực. Cụm này được dùng để mô tả ai đó đang cảm thấy buồn bã, thất vọng hoặc không có tinh thần.
Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:
Tình huống sử dụng |
Ví dụ minh họa |
Khi ai đó cảm thấy chán nản vì một chuyện buồn |
Tom looked down in the dumps after reading the rejection email. (Tom trông có vẻ chán nản sau khi đọc email từ chối.) |
Khi tinh thần suy sụp vì gặp chuyện không như ý |
She’s been down in the dumps since her vacation got canceled. (Cô ấy buồn từ khi kỳ nghỉ bị hủy.) |
Khi tâm trạng tiêu cực mà không rõ nguyên nhân cụ thể |
I don’t know why, but I’ve been feeling down in the dumps lately. (Tôi không rõ vì sao, nhưng gần đây tôi thấy tâm trạng mình không ổn.) |
Khi gặp khó khăn trong công việc hoặc học tập |
Mark was down in the dumps after failing the job interview. (Mark đã cảm thấy thất vọng sau khi trượt phỏng vấn xin việc.) |
Khi sức khỏe hoặc thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng |
With all the rain this week, many people are feeling down in the dumps. (Với thời tiết mưa suốt tuần, nhiều người cảm thấy không vui.) |
Xem thêm: 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC ĐỂ GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
3. Phân biệt “Down in the dumps” và “Sad”
Cả “down in the dumps” và “sad” đều dùng để diễn tả cảm giác buồn bã trong tiếng Anh, tuy nhiên mức độ và sắc thái biểu cảm của hai cách nói này có sự khác biệt đáng chú ý.
Biểu thức |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ minh họa |
Sad |
Cảm thấy buồn, không vui |
Dùng để nói về cảm xúc buồn một cách đơn giản, có thể tạm thời, thường không quá nặng nề |
He felt sad when his favorite team lost the game. (Cậu ấy thấy buồn khi đội bóng yêu thích thua trận.) |
Down in the dumps |
Cảm thấy buồn bã sâu sắc, thất vọng hoặc chán nản kéo dài |
Là thành ngữ, thường dùng khi mô tả trạng thái buồn sâu sắc hơn bình thường, có thể kéo dài nhiều ngày |
After moving to a new city alone, she was really down in the dumps for a while. (Sau khi chuyển đến thành phố mới một mình, cô ấy đã buồn bã một thời gian.) |

Xem thêm: Cut to the chase là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Down in the dumps
4.1. Từ đồng nghĩa với Down in the dumps
Dưới đây là một số từ và cụm từ có thể thay thế cho “down in the dumps” khi muốn diễn tả trạng thái buồn bã, chán nản:
- Sad: Buồn, không vui
Ví dụ: He looked sad after saying goodbye to his family. (Anh ấy trông buồn sau khi tạm biệt gia đình.) - Unhappy: Không hạnh phúc, không hài lòng
Ví dụ: She’s been unhappy at work since her manager changed. (Cô ấy không còn vui vẻ ở nơi làm việc kể từ khi sếp mới thay đổi.) - Feeling blue: Cảm thấy u sầu, buồn bã
Ví dụ: I’m feeling a bit blue this morning, maybe because of the weather. (Sáng nay tôi thấy hơi buồn, chắc do thời tiết.) - Depressed: Trầm cảm, buồn sâu sắc
Ví dụ: He became depressed after months of job searching without success. (Anh ấy trở nên trầm cảm sau nhiều tháng tìm việc không thành công.) - Gloomy: Ảm đạm, u ám (cả tâm trạng lẫn không khí)
Ví dụ: Her mood was gloomy after the argument with her best friend. (Tâm trạng cô ấy trở nên u ám sau cuộc cãi vã với bạn thân.) - Despondent: Tuyệt vọng, mất hy vọng
Ví dụ: He felt despondent after failing to get into his dream university. (Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt trường đại học mơ ước.) - Downhearted: Nản lòng, mất tinh thần
Ví dụ: Don’t be downhearted — every failure is a step closer to success. (Đừng nản lòng — mỗi thất bại đều đưa bạn đến gần thành công hơn.) - Down in the mouth: Buồn rầu, ủ rũ
Ví dụ: She’s been down in the mouth since her vacation got postponed. (Cô ấy buồn rầu kể từ khi kỳ nghỉ bị hoãn.)

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC
4.2. Từ trái nghĩa với Down in the dumps
Ngược lại với cảm xúc buồn bã, những từ dưới đây dùng để miêu tả tâm trạng tích cực, vui vẻ và hạnh phúc:
- Happy: Vui vẻ, hạnh phúc
Ví dụ: I’m so happy today because I passed all my exams! (Hôm nay tôi rất vui vì đã vượt qua tất cả các kỳ thi!) - On cloud nine: Vui sướng tột độ
Ví dụ: She was on cloud nine after getting her dream job. (Cô ấy vui sướng tột độ sau khi có được công việc mơ ước.) - Over the moon: Hạnh phúc không tả xiết
Ví dụ: He was over the moon when his book got published. (Anh ấy cực kỳ hạnh phúc khi cuốn sách của mình được xuất bản.) - Walking on air: Cảm thấy nhẹ bẫng vì quá vui
Ví dụ: I’ve been walking on air since the proposal. (Tôi như bay trên mây từ sau màn cầu hôn.) - On top of the world: Vui sướng, tràn đầy tự hào
Ví dụ: After finishing her first marathon, she felt on top of the world. (Sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên, cô ấy thấy vô cùng mãn nguyện.) - Cheerful: Tươi vui, lạc quan
Ví dụ: He’s always so cheerful even when things don’t go his way. (Anh ấy luôn lạc quan ngay cả khi mọi việc không thuận lợi.) - Joyful: Hân hoan, đầy niềm vui
Ví dụ: The atmosphere was joyful as the students celebrated their graduation. (Không khí đầy hân hoan khi các sinh viên ăn mừng tốt nghiệp.)

Xem thêm: Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
5. Down in the dumps trong ngữ cảnh thực tế
Mẫu hội thoại 1: Tâm sự với bạn cùng phòng
- Lana: Hey, you’ve been so quiet lately. Are you okay?
(Này, dạo gần đây cậu im lặng quá. Có ổn không đó?) - Mia: Honestly, I’ve been feeling really down in the dumps. I didn’t get the internship I applied for.
(Thật ra thì, mình đang rất chán nản. Mình không được nhận vào kỳ thực tập mình đã đăng ký.) - Lana: Oh no, I’m so sorry to hear that. I know how much you were hoping for it.
(Trời ơi, mình rất tiếc khi nghe vậy. Mình biết cậu mong chờ cơ hội đó đến mức nào.) - Mia: Yeah… It just feels like all my efforts were for nothing.
(Ừ… Cảm giác như mọi nỗ lực của mình đều đổ sông đổ biển.) - Lana: Don’t be too hard on yourself. You’re incredibly talented. Another opportunity will come your way soon!
(Đừng trách bản thân quá. Cậu cực kỳ tài năng mà. Sẽ sớm có cơ hội khác đến thôi!) - Mia: Thanks, that means a lot. I really needed to hear that.
(Cảm ơn cậu, nghe cậu nói vậy mình thấy nhẹ lòng hơn nhiều.)
Mẫu hội thoại 2: Trò chuyện với giáo viên tư vấn
- Teacher: You seem distracted in class these days. Is there something bothering you?
(Dạo này em có vẻ mất tập trung trong lớp. Có chuyện gì đang làm em lo lắng không?) - Student: I’ve been down in the dumps lately. My parents have been arguing a lot at home.
(Gần đây em cảm thấy rất buồn. Bố mẹ em thường xuyên cãi nhau ở nhà.) - Teacher: I’m really sorry to hear that. That must be very tough for you.
(Cô rất tiếc khi nghe vậy. Chắc điều đó khiến em cảm thấy rất áp lực.) - Student: It is. I just can’t focus on anything, even schoolwork.
(Đúng vậy ạ. Em không thể tập trung vào bất cứ điều gì, kể cả việc học.) - Teacher: It’s completely okay to feel this way. Just know that you’re not alone — I’m here if you need to talk.
(Cảm thấy như vậy là điều hoàn toàn bình thường. Em hãy nhớ rằng em không đơn độc — cô luôn ở đây nếu em cần chia sẻ.) - Student: Thank you, I appreciate it.
(Cảm ơn cô, em trân trọng điều đó.)
Xem thêm: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG
6. Bài tập luyện tập Down in the dumps
Để ghi nhớ cách sử dụng idiom “down in the dumps”, bạn hãy luyện tập qua các bài sau. Hãy đọc kỹ yêu cầu và cố gắng không nhìn đáp án trước khi hoàn thành nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng “down in the dumps” hoặc một từ/cụm từ đồng nghĩa phù hợp (ví dụ: feeling blue, unhappy, gloomy, depressed...).
- After moving to a new city alone, she felt really __________.
- He was __________ when his dog ran away.
- I don’t know why, but I’ve been __________ all week.
- My little brother looked __________ after getting scolded by mom.
- We all felt __________ when our team didn’t make it to the final.
Đáp án gợi ý:
- down in the dumps
- depressed
- feeling blue
- gloomy
- unhappy
Bài 2: Viết lại câu sử dụng idiom “Down in the dumps”
- She felt upset when her plans didn’t work out.
- I was really sad after my favorite show got canceled.
- He looked miserable after the interview.
- We were unhappy because the trip was postponed.
- Emma felt low after getting poor feedback from her boss.
- They were gloomy all day because of the bad weather.
- He felt terrible when he didn’t make the team.
- I’ve been feeling downhearted since I missed the deadline.
- She was sad after losing her wallet.
- Tom felt unhappy when he couldn’t visit his family.
Đáp án gợi ý:
- She was down in the dumps when her plans didn’t work out.
- I was down in the dumps after my favorite show got canceled.
- He looked down in the dumps after the interview.
- We were down in the dumps because the trip was postponed.
- Emma was down in the dumps after getting poor feedback from her boss.
- They were down in the dumps all day because of the bad weather.
- He was down in the dumps when he didn’t make the team.
- I’ve been down in the dumps since I missed the deadline.
- She was down in the dumps after losing her wallet.
- Tom felt down in the dumps when he couldn’t visit his family.
Hiểu và sử dụng thành thạo các thành ngữ như “down in the dumps” không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc tự nhiên hơn mà còn mang đến cảm giác “người bản xứ” trong từng câu nói. Tuy nhiên vệc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ngữ pháp mà còn là khả năng dùng từ linh hoạt theo ngữ cảnh.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với mô hình học 1:1 cùng giáo viên, phương pháp phản xạ tự nhiên và giáo trình thiết kế riêng theo từng học viên, bạn sẽ nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh chỉ sau vài tuần luyện tập.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!