ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Vocabulary: Bộ từ vựng quan trọng theo topic thường gặp

Để đạt điểm cao trong phần Speaking, vốn từ vựng đa dạng và dùng đúng ngữ cảnh là một trong những yếu tố quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bộ từ vựng IELTS Speaking theo từng chủ đề thường gặp, kèm nghĩa và ví dụ dễ áp dụng, giúp bạn nói tự nhiên hơn, mạch lạc hơn và ghi điểm hiệu quả trước giám khảo. 

1. Tiêu chí Từ vựng trong bài thi IELTS Speaking 

Từ vựng (Lexical Resource) là một trong bốn tiêu chí cốt lõi quyết định điểm số của thí sinh trong bài thi IELTS Speaking. Đây không chỉ đơn thuần là bạn biết bao nhiêu từ, mà quan trọng hơn là cách bạn lựa chọn, triển khai và vận dụng từ vựng để truyền tải trọn vẹn ý tưởng. 

Giám khảo sẽ đánh giá người thi dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau bao gồm:

  • Độ chính xác trong sử dụng từ vựng: Cùng một từ có thể có nhiều nghĩa hoặc sắc thái khác nhau, nên chỉ cần dùng lệch một chút là câu nói có thể trở nên kỳ cục hoặc sai hoàn toàn. Đôi khi các từ đồng nghĩa trong từ điển không thể thay thế cho nhau, và nếu dùng bừa sẽ khiến giám khảo đánh giá thấp khả năng kiểm soát từ vựng.
  • Phạm vi từ vựng và khả năng linh hoạt: Việc lặp đi lặp lại cùng một từ, cùng một mô hình câu khiến bài nói trở nên đơn điệu và dễ gây cảm giác người thi thiếu vốn từ. Ngược lại, sử dụng nhiều cụm từ tự nhiên, collocations và cấu trúc linh hoạt cho thấy người học có khả năng triển khai ý tưởng phong phú và thành thạo hơn.

Ví dụ: “I like… because…” lặp quá nhiều → dễ bị đánh giá thấp --> Thay thế bằng: I’m keen on…, One reason is that…, I’m also into… → cho thấy khả năng linh hoạt

  • Lạm dụng từ vựng học thuật, cao cấp: Nhiều thí sinh nghĩ rằng dùng những từ ít gặp sẽ giúp bài nói ấn tượng hơn, nhưng điều quan trọng là bạn phải thật sự hiểu cách dùng của chúng. Nếu cố gắng sử dụng các từ nâng cao mà không nắm rõ sắc thái hay ý nghĩa chính xác, câu nói sẽ trở nên gượng gạo và không mang lại hiệu quả như mong muốn. 

Ngoài ra, từ vựng IELTS còn có thể ảnh hưởng đến phần ‘fluency and cohesion’. Vì nếu người học thiếu vốn từ sẽ dẫn đến tình trạng ngắt quãng do cần phải tìm từ để nói, ngoài ra việc thiếu kiến thức về các từ vựng về liên từ có thể khiến bài nói trở nên rời rạc.

Ví dụ, theo IELTS Speaking Band Descriptors (public version), để đạt mức điểm Speaking 6.0 người học cần:

  • Bạn có đủ vốn từ để thảo luận về hầu hết các chủ đề chung (gia đình, công việc, sở thích, du lịch, sức khỏe, v.v.) mà không bị ngập ngừng quá nhiều để tìm từ.
  • Biết chọn từ phù hợp để diễn đạt ý rõ ràng, dù đôi lúc vẫn mắc lỗi nhỏ nhưng không gây hiểu nhầm.
  • Có khả năng diễn đạt lại (paraphrase) khi quên từ hoặc gặp từ khó.
  • Sử dụng được các collocations thông dụng một cách tự nhiên.

Để hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả và đáp ứng đúng yêu cầu của tiêu chí này, dưới đây là bộ từ vựng được tổng hợp kèm hướng dẫn triển khai câu, được phân chia theo những chủ đề thường gặp nhất trong IELTS Speaking.

Tiêu chí Từ vựng trong bài thi IELTS Speaking

2. Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo topic thường gặp 

2.1. IELTS Speaking Vocabulary Topic Family 

IELTS Speaking Vocabulary Topic Family

Từ / Cụm từ 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

Sibling (n)

/ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em ruột

I’m really close to my sibling, and we share almost everything with each other. (Tôi rất thân với anh/chị/em ruột và chúng tôi chia sẻ gần như mọi thứ.)

Upbringing (n)

/ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/

Sự nuôi dạy

I had a very disciplined upbringing, which shaped my personality. (Tôi được nuôi dạy khá nghiêm khắc, điều đó hình thành tính cách của tôi.)

Nurture (v)

/ˈnɜː.tʃər/

Nuôi dưỡng

My parents nurtured my curiosity by encouraging me to explore new hobbies. (Bố mẹ nuôi dưỡng sự tò mò của tôi bằng cách khuyến khích tôi khám phá sở thích mới.)

Overprotective (adj)

/ˌəʊ.və.prəˈtek.tɪv/

Bao bọc quá mức

Some parents are overprotective and don’t let their kids make mistakes. (Một số phụ huynh bao bọc quá mức và không để con mắc lỗi.)

Extended family (n)

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

Đại gia đình

I grew up in an extended family, so our gatherings were always lively. (Tôi lớn lên trong một đại gia đình nên mỗi dịp họp mặt đều rất náo nhiệt.)

Family bond (n)

/ˈfæm.əl.i bɒnd/

Sự gắn kết gia đình

Strong family bonds help children feel supported. (Sự gắn kết gia đình mạnh mẽ giúp trẻ cảm thấy được hỗ trợ.)

Resemble (v)

/rɪˈzem.bəl/

Trông giống

People say I resemble my father in both appearance and personality. (Mọi người nói tôi giống bố cả về ngoại hình và tính cách.)

Generation gap (n)

/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

The generation gap often leads to disagreements in my family. (Khoảng cách thế hệ thường gây ra bất đồng trong gia đình.)

Strict (adj)

/strɪkt/

Nghiêm khắc

My parents used to be strict, but now I understand their reasons. (Bố mẹ từng khá nghiêm khắc, nhưng giờ tôi hiểu lý do.)

Supportive (adj)

/səˈpɔː.tɪv/

Luôn ủng hộ

My family is extremely supportive whenever I face challenges. (Gia đình tôi rất ủng hộ mỗi khi tôi gặp khó khăn.)

Conflict (n)

/ˈkɒn.flɪkt/

Mâu thuẫn

We have conflicts sometimes, but they never last long. (Chúng tôi đôi lúc có mâu thuẫn nhưng không kéo dài.)

Adolescent (n)

/ˌæd.əˈles.ənt/

Thanh thiếu niên

Adolescents often seek independence, which can cause tension at home. (Thanh thiếu niên thường muốn tự do hơn, điều này có thể gây căng thẳng trong gia đình.)

Role model (n)

/ˈrəʊl ˌmɒd.əl/

Tấm gương

My mother is my biggest role model because of her perseverance. (Mẹ là tấm gương lớn nhất của tôi vì sự kiên trì của bà.)

Household chores (n)

/ˈhaʊs.həʊld tʃɔːz/

Việc nhà

Sharing household chores helps maintain harmony in the family. (Chia việc nhà giúp giữ hòa khí trong gia đình.)

Single-parent family (n)

/ˌsɪŋ.ɡəlˈpeə.rənt ˈfæm.əl.i/

Gia đình đơn thân

Children from single-parent families tend to be more independent. (Trẻ từ gia đình đơn thân thường tự lập hơn.)

Close-knit family (idiom)

/ˌkləʊsˈnɪt ˈfæm.əl.i/

Gia đình gắn bó

I come from a close-knit family where everyone supports one another. (Tôi đến từ một gia đình rất gắn bó, mọi người luôn hỗ trợ nhau.)

Run in the family (idiom)

/rʌn ɪn ðə ˈfæm.əl.i/

Có tính truyền thống/di truyền

Creativity runs in my family almost everyone is good at art. (Sự sáng tạo có trong gia đình tôi, gần như ai cũng giỏi nghệ thuật.)

Wear the pants (idiom)

/weə ðə pænts/

Người quyết định trong gia đình

In my family, it’s my grandma who really wears the pants. (Trong gia đình tôi, bà mới là người quyết định.)

Spoil a child (v)

/spɔɪl ə tʃaɪld/

Nuông chiều trẻ

Some parents spoil their kids with gifts instead of quality time. (Nhiều phụ huynh nuông chiều con bằng quà tặng thay vì thời gian chất lượng.)

Bring up a child (v)

/brɪŋ ʌp ə tʃaɪld/

Nuôi dạy trẻ

Bringing up a child properly requires patience and emotional understanding. (Nuôi dạy trẻ đúng cách đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.2. IELTS Speaking Vocabulary Topic Hometown

IELTS Speaking Vocabulary Topic Hometown

Từ / Cụm từ 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

Urban area (n)

/ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/

Khu đô thị

I grew up in an urban area where everything is fast-paced and convenient. (Tôi lớn lên ở khu đô thị, nơi mọi thứ đều nhanh và tiện.)

Rural area (n)

/ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/

Vùng nông thôn

Rural areas are peaceful, but they sometimes lack job opportunities. (Vùng nông thôn yên bình nhưng đôi khi thiếu cơ hội việc làm.)

Suburb (n)

/ˈsʌb.ɜːb/

Ngoại ô

I live in a suburb that’s quiet but still close enough to the city center. (Tôi sống ở ngoại ô, yên tĩnh nhưng vẫn gần trung tâm.)

Bustling (adj)

/ˈbʌs.lɪŋ/

Náo nhiệt, tấp nập

My hometown is always bustling with markets, vendors, and tourists. (Quê tôi luôn náo nhiệt với chợ, người bán hàng và du khách.)

Picturesque (adj)

/ˌpɪk.tʃərˈesk/

Đẹp như tranh

The riverside in my hometown is so picturesque that many photographers visit it. (Bờ sông quê tôi đẹp như tranh nên nhiều nhiếp ảnh gia tìm đến.)

Well-developed (adj)

/ˌwel dɪˈvel.əpt/

Phát triển tốt

My city is well-developed with modern infrastructure and public services. (Thành phố tôi phát triển tốt với cơ sở hạ tầng hiện đại.)

Public transport (n)

/ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/

Phương tiện công cộng

Public transport in my hometown is reliable and affordable. (Phương tiện công cộng ở quê tôi đáng tin và rẻ.)

Landmark (n)

/ˈlænd.mɑːk/

Điểm nổi bật, danh thắng

The old cathedral is the most iconic landmark of my hometown. (Nhà thờ cổ là danh thắng nổi bật nhất quê tôi.)

Residential area (n)

/ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/

Khu dân cư

I live in a quiet residential area full of friendly neighbors. (Tôi sống trong khu dân cư yên tĩnh với hàng xóm thân thiện.)

Cost of living (n)

/ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/

Chi phí sinh hoạt

The cost of living in my hometown is rising, especially housing prices. (Chi phí sinh hoạt quê tôi đang tăng, đặc biệt là giá nhà.)

Local cuisine (n)

/ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/

Ẩm thực địa phương

Tourists love the local cuisine because it’s flavorful and unique. (Du khách thích ẩm thực địa phương vì đậm đà và độc đáo.)

Scenic view (n)

/ˈsiː.nɪk vjuː/

Cảnh đẹp

The mountain near my hometown offers stunning scenic views at sunset. (Ngọn núi gần quê tôi có cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)

Pollution (n)

/pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm

Air pollution is becoming a major concern in my hometown. (Ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề lớn ở quê tôi.)

Recreational facilities (n)

/ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl fəˈsɪl.ɪ.tiz/

Cơ sở giải trí

There are plenty of recreational facilities such as parks and sports centers. (Có nhiều cơ sở giải trí như công viên, trung tâm thể thao.)

Population density (n)

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən ˈden.sɪ.ti/

Mật độ dân số

The population density in my hometown has increased rapidly in recent years. (Mật độ dân số quê tôi tăng nhanh những năm gần đây.)

Close-knit community (idiom)

/kləʊs nɪt kəˈmjuː.nə.ti/

Cộng đồng gắn bó

I love living in a close-knit community where everyone looks after one another. (Tôi thích sống trong cộng đồng gắn bó nơi mọi người quan tâm nhau.)

Off the beaten track (idiom)

/ɒf ðə ˈbiː.tən træk/

Nơi ít người biết

My hometown has many spots that are off the beaten track but incredibly beautiful. (Quê tôi có nhiều nơi ít ai biết nhưng cực đẹp.)

A stone’s throw from (idiom)

/ə stəʊnz θrəʊ frɒm/

Rất gần

My house is just a stone’s throw from the local market. (Nhà tôi cách chợ địa phương rất gần.)

The heart of the city (idiom)

/ðə hɑːt əv ðə ˈsɪt.i/

Trung tâm thành phố

I work in the heart of the city where everything is vibrant and lively. (Tôi làm việc ngay trung tâm thành phố, nơi mọi thứ sống động.)

Grow up in (phrasal verb)

/ɡrəʊ ʌp ɪn/

Lớn lên ở

I grew up in a coastal town that shaped my love for the ocean. (Tôi lớn lên ở một thị trấn ven biển, điều ảnh hưởng đến tình yêu biển của tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Hometown: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.3. IELTS Speaking Vocabulary Topic Food

IELTS Speaking Vocabulary Topic Food

Từ / Cụm từ 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

Cuisine (n)

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Vietnamese cuisine is incredibly diverse, with each region having its own signature dishes. (Ẩm thực Việt rất đa dạng, mỗi vùng đều có món đặc trưng.)

Home-cooked meal (n)

/ˌhəʊm.kʊkt ˈmiːl/

Bữa ăn nhà nấu

I always prefer a home-cooked meal because it feels healthier and more comforting. (Tôi luôn thích bữa ăn nhà nấu vì thấy lành mạnh và ấm cúng hơn.)

Balanced diet (n)

/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn cân bằng

Maintaining a balanced diet helps me stay energetic throughout the day. (Duy trì chế độ ăn cân bằng giúp tôi tràn đầy năng lượng.)

Processed food (n)

/ˈprəʊ.sest fuːd/

Đồ ăn chế biến sẵn

I try to avoid processed food because it usually contains too many additives. (Tôi tránh đồ chế biến sẵn vì chứa nhiều phụ gia.)

Nutritious (adj)

/njuːˈtrɪʃ.əs/

Bổ dưỡng

I always choose something nutritious for breakfast to kick-start my morning. (Tôi luôn ăn gì đó bổ dưỡng để bắt đầu ngày mới.)

Mouth-watering (adj)

/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/

Ngon chảy nước miếng

The smell of grilled meat was absolutely mouth-watering. (Mùi thịt nướng thật sự hấp dẫn.)

Go-to dish (n)

/ˌɡəʊˈtuː dɪʃ/

Món tủ

Pho is my go-to dish whenever I don’t know what to eat. (Phở là món tủ mỗi khi tôi không biết ăn gì.)

Hearty (adj)

/ˈhɑː.ti/

No, đầy đặn

I love a hearty bowl of noodle soup on a rainy day. (Tôi thích một bát phở đầy đặn vào ngày mưa.)

Flavorful (adj)

/ˈfleɪ.və.fəl/

Đậm đà, nhiều hương vị

The food at that restaurant is always flavorful and freshly prepared. (Đồ ăn ở nhà hàng đó luôn đậm đà và chế biến mới.)

Ingredient (n)

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

Nguyên liệu

Fresh ingredients make a huge difference in the taste of a dish. (Nguyên liệu tươi tạo nên sự khác biệt lớn.)

Seasoning (n)

/ˈsiː.zən.ɪŋ/

Gia vị

Good seasoning can turn a simple dish into something extraordinary. (Gia vị tốt có thể biến món đơn giản thành món tuyệt vời.)

Vegan (adj/n)

/ˈviː.ɡən/

Thuần chay

My friend is vegan, so we often look for plant-based restaurants. (Bạn tôi ăn chay nên chúng tôi hay tìm quán ăn thuần chay.)

Comfort food (n)

/ˈkʌm.fət fuːd/

Món ăn gây cảm giác dễ chịu

For me, chicken porridge is the ultimate comfort food. (Với tôi, cháo gà là món ăn đem lại cảm giác dễ chịu nhất.)

Satisfying (adj)

/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/

Thỏa mãn, đã miệng

A bowl of ramen after a long day is incredibly satisfying. (Một bát ramen sau ngày dài thật sự rất đã.)

Guilty pleasure (n)

/ˌɡɪl.ti ˈpleʒ.ər/

Món khoái khẩu dù không tốt cho sức khỏe

Ice cream is my guilty pleasure—I know it’s not healthy but I love it. (Kem là món khoái khẩu dù không tốt nhưng tôi rất thích.)

Have a sweet tooth (idiom)

/hæv ə swiːt tuːθ/

Thích đồ ngọt

I definitely have a sweet tooth, so desserts are impossible to resist. (Tôi rất thích đồ ngọt nên khó cưỡng lại món tráng miệng.)

Eat like a horse (idiom)

/iːt laɪk ə hɔːs/

Ăn rất nhiều

My brother eats like a horse but never gains weight. (Anh tôi ăn rất nhiều nhưng không béo.)

Grab a bite (phrase)

/ɡræb ə baɪt/

Kiếm gì ăn nhanh

I usually grab a bite on my way to work. (Tôi hay kiếm gì ăn nhanh trên đường đi làm.)

Too salty / too bland (adj)

/tuː ˈsɒl.ti/ /tuː blænd/

Mặn quá / nhạt quá

The soup was too bland, so I added some seasoning. (Súp hơi nhạt nên tôi thêm chút gia vị.)

Foodie (n)

/ˈfuː.di/

Người đam mê ẩm thực

I’m a real foodie, so I love exploring new restaurants. (Tôi là người mê ẩm thực nên rất thích khám phá quán mới.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.4. IELTS Speaking Vocabulary Topic Hobbies

IELTS Speaking Vocabulary Topic Hobbies

Từ/ Cụm từ / 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ câu 

Pursue a hobby (v)

/pəˈsjuː ə ˈhɒbi/

Theo đuổi sở thích

I always try to pursue a hobby that helps me unwind after a hectic week. (Tôi luôn cố theo đuổi một sở thích giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn.)

Leisure activity (n)

/ˈleʒə ækˌtɪvəti/

Hoạt động giải trí

Reading has become my favourite leisure activity because it broadens my perspective. (Đọc sách là hoạt động giải trí yêu thích vì nó mở rộng góc nhìn của tôi.)

Be into something (phrase)

/biː ˈɪntuː/

Thích, mê

I’m really into painting these days it’s therapeutic and sparks creativity. (Dạo này tôi rất mê vẽ tranh nó trị liệu tinh thần và khơi gợi sự sáng tạo.)

Develop a passion for (v)

/dɪˈveləp ə ˈpæʃn fɔː/

Hình thành niềm đam mê

I developed a passion for photography after a friend lent me his camera. (Tôi hình thành đam mê nhiếp ảnh sau khi bạn tôi cho mượn máy ảnh.)

Boost creativity (v)

/buːst ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Tăng khả năng sáng tạo

Doing DIY projects really boosts my creativity and problem-solving skills. (Làm đồ thủ công giúp tôi tăng khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.)

Kill time (idiom)

/kɪl taɪm/

Giết thời gian

I usually watch short videos to kill time while waiting for the bus. (Tôi thường xem video ngắn để giết thời gian khi chờ xe buýt.)

Be absorbed in (phrase)

/əbˈzɔːbd ɪn/

Đắm chìm, say mê

When I’m absorbed in a book, I completely forget about my surroundings. (Khi đắm chìm trong sách, tôi quên luôn xung quanh.)

A sense of satisfaction (n)

/sens əv ˌsætɪsˈfækʃn/

Cảm giác thỏa mãn

Finishing a puzzle gives me a great sense of satisfaction after a long day. (Hoàn thành trò xếp hình mang lại cảm giác thỏa mãn sau một ngày dài.)

Take up a hobby (v)

/teɪk ʌp ə ˈhɒbi/

Bắt đầu một sở thích

I recently took up gardening because I wanted something relaxing and meaningful. (Gần đây tôi bắt đầu làm vườn vì muốn một sở thích thư giãn và ý nghĩa.)

Outdoor pursuits (n)

/ˈaʊtdɔː pəˈsjuːts/

Hoạt động ngoài trời

I enjoy outdoor pursuits like hiking and cycling to stay active. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và đạp xe để giữ dáng.)

Unwind (v)

/ʌnˈwaɪnd/

Thư giãn

Listening to jazz helps me unwind after stressful meetings. (Nghe nhạc jazz giúp tôi thư giãn sau những cuộc họp căng thẳng.)

Lose track of time (idiom)

/luːz træk əv taɪm/

Quên mất thời gian

When I draw, I usually lose track of time because it’s so enjoyable. (Khi vẽ, tôi thường quên thời gian vì nó quá thú vị.)

Be a creature of habit (idiom)

/ˈkriːtʃə əv ˈhæbɪt/

Người có thói quen cố định

I’m a creature of habit, so I spend every evening reading before bed. (Tôi là người thích thói quen cố định, nên tối nào cũng đọc sách trước khi ngủ.)

Recharge my batteries (idiom)

/riːˌtʃɑːdʒ maɪ ˈbætəriz/

Nạp lại năng lượng

Doing something I love at the weekend really helps me recharge my batteries. (Làm điều mình thích vào cuối tuần giúp tôi nạp lại năng lượng.)

A change of pace (idiom)

/ə tʃeɪndʒ əv peɪs/

Thay đổi nhịp độ cuộc sống

Trying a new hobby gives me a refreshing change of pace from my routine. (Thử một sở thích mới giúp tôi thay đổi nhịp sống một cách dễ chịu.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.5. IELTS Speaking Vocabulary Topic Free time

IELTS Speaking Vocabulary Topic Free time

Từ/cụm từ/idiom 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

leisure time (n)

/ˈleʒə taɪm/

thời gian rảnh

I try to spend my leisure time doing something meaningful, like reading or learning a new skill. (Tôi cố dành thời gian rảnh để làm điều gì đó ý nghĩa như đọc sách hoặc học kỹ năng mới.)

chill out (v)

/tʃɪl aʊt/

nghỉ ngơi, thư giãn

I usually chill out at a café after work to clear my head. (Tôi thường thư giãn ở quán cà phê sau giờ làm để đầu óc thoải mái hơn.)

have a laid-back evening (phr)

/ˌleɪd ˈbæk/

có một buổi tối thư thái

I enjoy having a laid-back evening at home with some music and candles. (Tôi thích có một buổi tối thư thái ở nhà với chút nhạc và nến.)

recharge my batteries (idiom)

/ˌriːˈtʃɑːdʒ/

nạp lại năng lượng

I usually go for a long walk to recharge my batteries after a tiring week. (Tôi thường đi bộ dài để nạp lại năng lượng sau một tuần mệt mỏi.)

engage in leisure activities (phr)

/ɪnˈɡeɪdʒ/

tham gia các hoạt động giải trí

Many young people engage in leisure activities like watching movies or playing sports. (Nhiều bạn trẻ tham gia các hoạt động giải trí như xem phim hoặc chơi thể thao.)

slow down (v)

/sləʊ daʊn/

sống chậm lại

Weekends allow me to slow down and enjoy the small things in life. (Cuối tuần cho tôi cơ hội sống chậm lại và tận hưởng những điều nhỏ bé.)

unwind with something (v)

/ʌnˈwaɪnd/

thư giãn với

I like to unwind with a cup of herbal tea and a good book. (Tôi thích thư giãn với một tách trà thảo mộc và một cuốn sách hay.)

catch up on sleep (phr)

/kætʃ ʌp ɒn sliːp/

ngủ bù

I always try to catch up on sleep during the weekend because my weekdays are hectic. (Tôi luôn cố ngủ bù vào cuối tuần vì các ngày trong tuần rất bận rộn.)

spend quality time (phr)

/ˈkwɒləti/

dành thời gian chất lượng

I spend quality time with my family on Sundays, which really strengthens our bond. (Tôi dành thời gian chất lượng cho gia đình vào Chủ Nhật, điều này giúp gắn kết mọi người hơn.)

take things easy (idiom)

/iːzi/

sống thảnh thơi

I prefer to take things easy on my days off instead of planning too many activities. (Tôi thích sống thảnh thơi vào ngày nghỉ hơn là lên lịch quá nhiều hoạt động.)

be glued to my phone (idiom)

/ɡluːd/

dán mắt vào điện thoại

Sometimes I’m glued to my phone for hours without realising it. (Đôi khi tôi dán mắt vào điện thoại hàng giờ mà không nhận ra.)

free up time (v)

/friː ʌp/

dọn thời gian trống

I try to free up time in the evening by finishing my tasks earlier. (Tôi cố dọn thời gian trống vào buổi tối bằng cách hoàn thành công việc sớm hơn.)

indulge in (v)

/ɪnˈdʌldʒ/

tận hưởng, nuông chiều bản thân

I occasionally indulge in a movie marathon when I need a mental break. (Thỉnh thoảng tôi tự nuông chiều mình bằng một buổi xem phim dài khi cần nghỉ ngơi tinh thần.)

have some me-time (phr)

/miː taɪm/

thời gian dành cho bản thân

I always set aside some me-time to relax and reflect on my week. (Tôi luôn dành thời gian riêng để thư giãn và nhìn lại tuần vừa qua.)

be a homebody (idiom)

/ˈhəʊmbɒdi/

người thích ở nhà

I’m quite a homebody, so I usually spend my free time cooking or watching shows. (Tôi khá thích ở nhà nên thường dành thời gian rảnh để nấu ăn hoặc xem chương trình.)

>> Xem thêm: Topic Free time IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+ 

2.6. IELTS Speaking Vocabulary Topic Sports

IELTS Speaking Vocabulary Topic Sports

Từ/cụm từ/idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

take up a sport (phr)

/teɪk ʌp/

bắt đầu chơi một môn thể thao

I decided to take up swimming to improve my stamina and stay in shape. (Tôi quyết định bắt đầu học bơi để cải thiện sức bền và giữ dáng.)

keep fit (phr)

/kiːp fɪt/

giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh

I try to keep fit by exercising at least three times a week. (Tôi cố giữ dáng bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần mỗi tuần.)

be physically active (adj)

/ˈfɪzɪkli ˈæktɪv/

năng động về thể chất

Being physically active helps me relieve stress from work. (Năng động về thể chất giúp tôi giải tỏa căng thẳng từ công việc.)

a competitive sport (n)

/kəmˈpetətɪv spɔːt/

môn thể thao mang tính cạnh tranh

Football is a competitive sport that requires teamwork and strategy. (Bóng đá là môn thể thao cạnh tranh đòi hỏi tinh thần đồng đội và chiến lược.)

boost my stamina (phr)

/buːst ˈstæmɪnə/

tăng sức bền

Running regularly has helped me boost my stamina significantly. (Chạy bộ thường xuyên đã giúp tôi tăng sức bền đáng kể.)

build muscle strength (phr)

/bɪld ˈmʌsl streŋθ/

tăng sức mạnh cơ bắp

I go to the gym to build muscle strength and stay healthier. (Tôi đến phòng gym để tăng sức mạnh cơ bắp và khỏe mạnh hơn.)

do light exercise (phr)

/laɪt ˈeksəsaɪz/

tập nhẹ

On busy days, I at least try to do some light exercise like stretching. (Vào ngày bận rộn, tôi cố tập nhẹ như giãn cơ.)

team spirit (n)

/tiːm ˈspɪrɪt/

tinh thần đồng đội

Playing sports helps develop team spirit and communication skills. (Chơi thể thao giúp phát triển tinh thần đồng đội và kỹ năng giao tiếp.)

push myself to the limit (idiom)

/lɪmɪt/

thúc bản thân đến giới hạn

I love long-distance running because it lets me push myself to the limit. (Tôi thích chạy đường dài vì nó cho tôi cơ hội thúc bản thân tới giới hạn.)

break a sweat (idiom)

/swet/

đổ mồ hôi, vận động mạnh

I go to the gym to break a sweat and feel more energetic. (Tôi đến phòng gym để đổ mồ hôi và cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

sense of achievement (n)

/əˈtʃiːvmənt/

cảm giác đạt được thành tựu

Finishing a marathon gives me a huge sense of achievement. (Hoàn thành marathon cho tôi cảm giác thành tựu lớn.)

be into sports (phr)

/ˈɪntuː spɔːts/

thích/đam mê thể thao

I’m really into sports, especially badminton and swimming. (Tôi rất thích thể thao, đặc biệt là cầu lông và bơi lội.)

a breath of fresh air (idiom)

/breθ/

điều gì đó tươi mới, dễ chịu

Playing outdoor sports is a breath of fresh air after hours of sitting at a desk. (Chơi thể thao ngoài trời thật dễ chịu sau nhiều giờ ngồi bàn làm việc.)

spectator sports (n)

/spekˈteɪtə spɔːts/

môn thể thao thu hút người xem

Football and basketball are huge spectator sports in my country. (Bóng đá và bóng rổ là những môn thể thao có nhiều người xem ở nước tôi.)

take part in a tournament (phr)

/ˈtʊənəmənt/

tham gia giải đấu

I used to take part in a badminton tournament at my school every year. (Tôi từng tham gia giải cầu lông ở trường mỗi năm.)

2.7. IELTS Speaking Vocabulary Topic Education

IELTS Speaking Vocabulary Topic Education

Từ/cụm từ/idiom 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

pursue higher education (phr)

/pəˈsjuː/

theo đuổi bậc học cao hơn

Many students choose to pursue higher education abroad to gain global exposure. (Nhiều sinh viên chọn học cao hơn ở nước ngoài để mở rộng tầm nhìn quốc tế.)

academic performance (n)

/ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/

kết quả học tập

My academic performance improved significantly after I developed better study habits. (Kết quả học tập của tôi cải thiện đáng kể sau khi có thói quen học tốt hơn.)

broaden my knowledge (phr)

/ˈbrɔːdn ˈnɒlɪdʒ/

mở rộng kiến thức

Reading regularly helps me broaden my knowledge in different fields. (Đọc thường xuyên giúp tôi mở rộng kiến thức ở nhiều lĩnh vực.)

compulsory subjects (n)

/kəmˈpʌlsəri ˈsʌbdʒɪkts/

môn học bắt buộc

Maths and literature are compulsory subjects in most Vietnamese schools. (Toán và văn là môn bắt buộc ở hầu hết các trường Việt Nam.)

be under academic pressure (phr)

/ˈpresʃə/

chịu áp lực học tập

Many teenagers are under academic pressure because of exams and expectations. (Nhiều bạn trẻ chịu áp lực học tập vì kỳ thi và kỳ vọng.)

develop critical thinking (phr)

/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/

phát triển tư duy phản biện

Group projects help students develop critical thinking and problem-solving skills. (Làm việc nhóm giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.)

private tutor (n)

/ˈpraɪvət ˈtjuːtə/

gia sư riêng

Some parents hire a private tutor to support their children with difficult subjects. (Nhiều phụ huynh thuê gia sư để hỗ trợ con ở những môn khó.)

interactive learning (n)

/ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/

học tương tác

Interactive learning keeps students engaged and makes lessons more memorable. (Học tương tác giúp học sinh tập trung hơn và nhớ bài tốt hơn.)

hands-on experience (n)

/hændz ɒn ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm thực hành

Internships provide students with hands-on experience before entering the workforce. (Thực tập giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế trước khi đi làm.)

drop out of school (phr)

/drɒp aʊt/

bỏ học

Some students drop out of school because they struggle financially. (Một số học sinh bỏ học vì khó khăn tài chính.)

a quick learner (idiom)

/kwɪk ˈlɜːnə/

người học nhanh

I consider myself a quick learner, especially when it comes to practical tasks. (Tôi thấy mình học nhanh, nhất là với những việc thực hành.)

hit the books (idiom)

/bʊks/

học chăm chỉ

I have an exam next week, so I really need to hit the books. (Tôi có bài kiểm tra tuần sau nên phải học chăm chỉ.)

make progress (phr)

/ˈprəʊɡres/

tiến bộ

After joining an English club, I started to make noticeable progress. (Sau khi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, tôi bắt đầu tiến bộ rõ rệt.)

be buried in homework (idiom)

/ˈbɜːrid/

ngập trong bài tập

I was completely buried in homework during my final year at school. (Năm cuối cấp tôi ngập trong bài tập.)

learning environment (n)

/ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập

A supportive learning environment motivates students to perform better. (Môi trường học tập tốt thúc đẩy học sinh học tốt hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Sports: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.8. IELTS Speaking Vocabulary Topic Holiday

IELTS Speaking Vocabulary Topic Holiday

Từ/cụm từ/idiom 

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

go on vacation (phr)

/vəˈkeɪʃən/

đi nghỉ dưỡng

I usually go on vacation with my family once a year to unwind and spend quality time together. (Tôi thường đi nghỉ dưỡng với gia đình mỗi năm một lần để thư giãn và dành thời gian bên nhau.)

holiday destination (n)

/ˌdestɪˈneɪʃən/

điểm du lịch

Hoi An has become a popular holiday destination thanks to its streets lined with ancient houses and enchanting lantern-lit evenings. (Hội An thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới nhờ dãy phố với những ngôi nhà cổ và những buổi tối lung linh dưới ánh đèn lồng.)

take a getaway (phr)

/ˈɡetəweɪ/

đi nghỉ ngắn ngày

Whenever I feel overwhelmed, I take a short getaway to the mountains. (Khi thấy quá tải, tôi thường đi nghỉ ngơi vài ngày trên núi.)

travel itinerary (n)

/aɪˈtɪnərəri/

lịch trình du lịch

I always prepare a detailed travel itinerary so I don’t waste time deciding where to go. (Tôi luôn chuẩn bị lịch trình du lịch chi tiết để không mất thời gian quyết định đi đâu.)

breathtaking scenery (n)

/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsiːnəri/

phong cảnh ngoạn mục

Sapa is famous for its breathtaking scenery and cool climate. (Sa Pa nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục và khí hậu mát mẻ.)

soak up the sun (phr)

/səʊk ʌp/

tắm nắng

I love lying on the beach and soaking up the sun during my summer holidays. (Tôi thích nằm trên biển tắm nắng trong kỳ nghỉ hè.)

go sightseeing (phr)

/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

đi tham quan

When I visit a new city, I always go sightseeing first to explore the landmarks. (Khi đến thành phố mới, tôi luôn đi tham quan trước để khám phá các địa danh.)

sample local cuisine (phr)

/kwɪˈziːn/

thưởng thức ẩm thực địa phương

One of my favorite things to do on holiday is sampling local cuisine. (Một trong những điều tôi thích nhất khi đi du lịch là thưởng thức ẩm thực địa phương.)

book accommodation (phr)

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

đặt chỗ ở

I prefer booking my accommodation in advance to avoid high prices. (Tôi thích đặt chỗ trước để tránh giá cao.)

recharge my batteries (idiom)

/riːˈtʃɑːdʒ/

nạp lại năng lượng

Going on holiday really helps me recharge my batteries after stressful months at work. (Đi du lịch giúp tôi nạp lại năng lượng sau những tháng làm việc căng thẳng.)

off the beaten track (idiom)

/ˌbiːtn ˈtræk/

nơi ít người biết đến

I enjoy traveling to places off the beaten track to avoid tourist crowds. (Tôi thích đi đến những nơi ít người biết để tránh đám đông du khách.)

peak season (n)

/piːk ˈsiːzn/

mùa cao điểm du lịch

I avoid traveling during peak season because everything is more expensive. (Tôi tránh đi du lịch mùa cao điểm vì mọi thứ đắt đỏ hơn.)

travel enthusiast (n)

/ɪnˈθjuːziæst/

người đam mê du lịch

As a travel enthusiast, I love discovering different cultures around the world. (Là người đam mê du lịch, tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.)

cultural immersion (n)

/ˌɪˈmɜːʃən/

trải nghiệm hòa nhập văn hóa

Homestays offer great cultural immersion opportunities for travelers. (Homestay mang đến trải nghiệm hòa nhập văn hóa tuyệt vời cho du khách.)

2.9. IELTS Speaking Vocabulary Topic Health 

IELTS Speaking Vocabulary Topic Health

Từ/cụm từ/idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

stay in good shape (phr)

/steɪ ɪn ɡʊd ʃeɪp/

giữ vóc dáng

I try to exercise regularly to stay in good shape despite my busy schedule. (Tôi cố gắng tập luyện thường xuyên để giữ vóc dáng dù lịch làm việc bận rộn.)

a balanced diet (n)

/ˈbælənst ˈdaɪət/

chế độ ăn cân bằng

Having a balanced diet plays a key role in maintaining long-term health. (Chế độ ăn cân bằng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe lâu dài.)

immune system (n)

/ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/

hệ miễn dịch

Getting enough sleep strengthens your immune system and helps prevent illness. (Ngủ đủ giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật.)

sedentary lifestyle (n)

/ˈsedəntri/

lối sống ít vận động

Many office workers suffer from health problems because of their sedentary lifestyle. (Nhiều nhân viên văn phòng gặp vấn đề sức khỏe do lối sống ít vận động.)

chronic stress (n)

/ˈkrɒnɪk stres/

căng thẳng kéo dài

Chronic stress can negatively affect both your mental and physical health. (Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)

mental well-being (n)

/ˈmentl welˈbiːɪŋ/

sức khỏe tinh thần

Taking short breaks during work helps improve my mental well-being. (Nghỉ ngắn trong giờ làm giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.)

health-conscious (adj)

/ˈhelθ kɒnʃəs/

quan tâm đến sức khỏe

Young people nowadays are becoming more health-conscious and choose healthier lifestyles. (Giới trẻ ngày nay quan tâm đến sức khỏe hơn và chọn lối sống lành mạnh.)

get regular check-ups (phr)

/ˈtʃek ʌps/

kiểm tra sức khỏe định kỳ

My doctor always reminds me to get regular check-ups to detect health issues early. (Bác sĩ luôn nhắc tôi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm.)

boost energy levels (phr)

/buːst ˈenədʒi/

tăng mức năng lượng

Drinking enough water throughout the day helps boost my energy levels. (Uống đủ nước suốt ngày giúp tăng năng lượng.)

strengthen muscles (v)

/ˈstreŋθn ˈmʌslz/

tăng cường cơ bắp

I go to the gym three times a week to strengthen my muscles. (Tôi đến phòng gym ba lần một tuần để tăng cường cơ bắp.)

come down with (phr v)

/ˈkʌm daʊn wɪð/

bị bệnh nhẹ

I think I'm coming down with the flu because I feel tired and sore. (Tôi nghĩ mình sắp bị cúm vì tôi thấy mệt và đau nhức.)

under the weather (idiom)

/ˌʌndə ðə ˈweðə/

mệt, không khỏe

I felt under the weather yesterday, so I stayed home to rest. (Hôm qua tôi thấy không khỏe, nên tôi ở nhà nghỉ.)

fight off illness (phr)

/faɪt ɒf/

chống lại bệnh tật

Vitamin C helps your body fight off illness more effectively. (Vitamin C giúp cơ thể chống lại bệnh tật hiệu quả hơn.)

build healthy habits (phr)

/hæbɪts/

xây dựng thói quen lành mạnh

It’s important to build healthy habits from a young age. (Điều quan trọng là xây dựng thói quen lành mạnh từ nhỏ.)

physical fitness (n)

/ˈfɪtnəs/

thể lực

Playing sports regularly improves your physical fitness and mood. (Chơi thể thao thường xuyên cải thiện thể lực và tâm trạng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+ 

2.10. IELTS Speaking Vocabulary Topic History

IELTS Speaking Vocabulary Topic History

Từ vựng / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

heritage site

/ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/

di sản văn hoá

Hoi An Ancient Town is a UNESCO heritage site that attracts millions of tourists every year. (Phố cổ Hội An là di sản văn hoá thế giới được UNESCO công nhận, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)

historical figure

/hɪˈstɔːrɪkəl ˈfɪɡjər/

nhân vật lịch sử

Ho Chi Minh is one of the most influential historical figures in Vietnam. (Hồ Chí Minh là một trong những nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn nhất ở Việt Nam.)

relic / artifact

/ˈrɛlɪk/ – /ˈɑːrtəˌfækt/

hiện vật, cổ vật

The museum displays ancient artifacts from the Nguyen Dynasty. (Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ từ triều Nguyễn.)

ancient civilization

/ˈeɪnʃənt ˌsɪvələˈzeɪʃən/

nền văn minh cổ đại

Egypt is well known for its ancient civilization and pyramids. (Ai Cập nổi tiếng với nền văn minh cổ đại và kim tự tháp.)

revolution / uprising

/ˌrɛvəˈluːʃən/ – /ˈʌpraɪzɪŋ/

cuộc cách mạng, khởi nghĩa

The August Revolution in 1945 marked a turning point in Vietnam’s history. (Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam.)

colonial period

/kəˈloʊniəl ˈpɪriəd/

thời kỳ thuộc địa

Many Southeast Asian countries experienced the colonial period under European powers. (Nhiều quốc gia Đông Nam Á đã trải qua thời kỳ thuộc địa dưới sự thống trị của châu Âu.)

dynasty

/ˈdaɪnəsti/

triều đại

The Nguyen Dynasty was the last imperial family of Vietnam. (Triều Nguyễn là triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.)

warfare / conflict

/ˈwɔːrˌfɛr/ – /ˈkɒnflɪkt/

chiến tranh, xung đột

The 20th century witnessed numerous conflicts that reshaped global politics. (Thế kỷ 20 chứng kiến nhiều cuộc xung đột làm thay đổi chính trị thế giới.)

national reunification

/ˈnæʃənəl ˌriːjuːnəfɪˈkeɪʃən/

thống nhất đất nước

The national reunification in 1975 brought peace and independence to Vietnam. (Sự thống nhất đất nước năm 1975 mang lại hòa bình và độc lập.)

historical preservation efforts

/hɪˈstɔːrɪkəl ˌprɛzərˈveɪʃən ˈɛfərts/

nỗ lực bảo tồn lịch sử

The government has increased historical preservation efforts across the country. (Chính phủ đã tăng cường các nỗ lực bảo tồn lịch sử.)

a sense of patriotism and pride

/ˈpeɪtriəˌtɪzəm/ – /praɪd/

tinh thần yêu nước và tự hào

Learning about national heroes fosters a sense of patriotism and pride. (Việc học về các anh hùng dân tộc nuôi dưỡng tinh thần yêu nước và tự hào.)

the passage of time

/ˈpæsɪdʒ əv taɪm/

sự trôi đi của thời gian

Many monuments have deteriorated over the passage of time. (Nhiều di tích xuống cấp theo thời gian.)

trace back to ancient times

/treɪs bæk tuː ˈeɪnʃənt taɪmz/

bắt nguồn từ thời cổ đại

The festival can trace its roots back to ancient times. (Lễ hội này có thể bắt nguồn từ thời cổ đại.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic History: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.11. IELTS Speaking Vocabulary Topic Environment

IELTS Speaking Vocabulary Topic Environment

Từ / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

environmental degradation (n)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/

sự suy thoái môi trường

Environmental degradation is becoming a major concern for many developing countries. (Sự suy thoái môi trường đang trở thành mối lo ngại lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển.)

pollution levels (n)

/pəˈluːʃn ˈlevlz/

mức độ ô nhiễm

Pollution levels in big cities have risen sharply in recent years. (Mức độ ô nhiễm ở các thành phố lớn đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)

carbon footprint (n)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

lượng khí thải carbon

I’m trying to reduce my carbon footprint by using public transport more often. (Tôi đang cố giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn.)

renewable energy (n)

/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/

năng lượng tái tạo

Investing in renewable energy is essential for sustainable development. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là điều thiết yếu cho phát triển bền vững.)

climate change (n)

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

Climate change is affecting weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn cầu.)

deforestation (n)

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

nạn phá rừng

Deforestation has caused the loss of many natural habitats. (Nạn phá rừng đã gây ra tình trạng mất nhiều môi trường sống tự nhiên.)

greenhouse gas emissions (n)

/ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃnz/

khí thải nhà kính

We need stricter laws to reduce greenhouse gas emissions. (Chúng ta cần luật nghiêm ngặt hơn để giảm khí thải nhà kính.)

waste disposal (n)

/ˈweɪst dɪˌspəʊzl/

xử lý rác thải

Poor waste disposal systems cause serious pollution. (Hệ thống xử lý rác kém gây ô nhiễm nghiêm trọng.)

biodiversity conservation (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti ˌkɒnsəˈveɪʃn/

bảo tồn đa dạng sinh học

Biodiversity conservation helps maintain ecological balance. (Bảo tồn đa dạng sinh học giúp duy trì cân bằng sinh thái.)

environmentally friendly (adj)

/ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

Consumers prefer environmentally friendly products. (Người tiêu dùng thích sản phẩm thân thiện với môi trường.)

a sustainable lifestyle (n)

/ə səˈsteɪnəbl ˈlaɪfstaɪl/

lối sống bền vững

Living a sustainable lifestyle can significantly reduce waste. (Sống bền vững có thể giảm đáng kể lượng rác thải.)

take action against pollution (v)

/teɪk ˈækʃn əˈɡenst pəˈluːʃn/

hành động chống ô nhiễm

More communities are taking action against pollution. (Nhiều cộng đồng đang hành động chống ô nhiễm.)

be on the verge of extinction (idiom)

/biː ɒn ðə vɜːdʒ əv ɪkˈstɪŋkʃn/

có nguy cơ tuyệt chủng

Many species are on the verge of extinction due to human activities. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người.)

leave a mark on the environment (idiom)

/liːv ə mɑːk ɒn ði ɪnˈvaɪrənmənt/

để lại ảnh hưởng lên môi trường

Industrial activities have left a huge mark on the environment. (Các hoạt động công nghiệp đã để lại ảnh hưởng lớn lên môi trường.)

every little helps (idiom)

/ˈevri ˈlɪtl helps/

góp phần nhỏ cũng có ích

You don’t need big changes; every little helps in protecting the environment. (Bạn không cần thay đổi lớn; mỗi đóng góp nhỏ đều hữu ích trong việc bảo vệ môi trường.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.12. IELTS Speaking Vocabulary Topic Technology

IELTS Speaking Vocabulary Topic Technology

Từ / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

cutting-edge technology (n)

/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ tekˈnɒlədʒi/

công nghệ tiên tiến

Cutting-edge technology is transforming the way we communicate. (Công nghệ tiên tiến đang thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

artificial intelligence (n)

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence is widely used in healthcare and education. (Trí tuệ nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong y tế và giáo dục.)

digital devices (n)

/ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪsɪz/

thiết bị số

Children today use digital devices from a very young age. (Trẻ em ngày nay sử dụng các thiết bị số từ rất sớm.)

broadband connection (n)

/ˈbrɔːdbænd kəˈnekʃn/

kết nối băng thông rộng

Many rural areas still lack stable broadband connections. (Nhiều vùng nông thôn vẫn thiếu kết nối băng thông rộng ổn định.)

cybersecurity (n)

/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/

an ninh mạng

Cybersecurity has become a major concern for companies. (An ninh mạng đã trở thành mối quan tâm lớn của các công ty.)

digital literacy (n)

/ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/

khả năng sử dụng công nghệ

Digital literacy is essential in modern workplaces. (Khả năng sử dụng công nghệ là điều thiết yếu trong môi trường làm việc hiện đại.)

data privacy (n)

/ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/

quyền riêng tư dữ liệu

Users worry about data privacy when using social media. (Người dùng lo lắng về quyền riêng tư dữ liệu khi sử dụng mạng xã hội.)

tech-savvy (adj)

/tek ˈsævi/

rành công nghệ

Young people are generally more tech-savvy than older generations. (Người trẻ thường rành công nghệ hơn các thế hệ trước.)

digital transformation (n)

/ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃn/

chuyển đổi số

Many companies are undergoing digital transformation to stay competitive. (Nhiều công ty đang chuyển đổi số để duy trì sự cạnh tranh.)

virtual meeting (n)

/ˈvɜːtʃuəl ˈmiːtɪŋ/

họp trực tuyến

Virtual meetings have become common since the pandemic. (Các cuộc họp trực tuyến đã trở nên phổ biến từ sau đại dịch.)

smart home devices (n)

/smɑːt həʊm dɪˈvaɪsɪz/

thiết bị nhà thông minh

Smart home devices make daily chores more convenient. (Thiết bị nhà thông minh giúp công việc hằng ngày trở nên tiện lợi hơn.)

cloud storage (n)

/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ đám mây

Cloud storage allows users to access files anywhere. (Lưu trữ đám mây cho phép người dùng truy cập tài liệu ở mọi nơi.)

screen time (n)

/skriːn taɪm/

thời gian dùng thiết bị

Excessive screen time can affect children's eyesight. (Thời gian dùng thiết bị quá nhiều có thể ảnh hưởng đến thị lực của trẻ.)

go viral (v)

/ɡəʊ ˈvaɪrəl/

lan truyền mạnh

The video went viral within hours. (Video lan truyền mạnh chỉ trong vài giờ.)

upgrade a device (v)

/ʌpˈɡreɪd ə dɪˈvaɪs/

nâng cấp thiết bị

I need to upgrade my laptop because it’s too slow. (Tôi cần nâng cấp laptop vì nó quá chậm.)

>> Xem thêm: Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng 

2.13. IELTS Speaking Vocabulary Topic Shopping 

IELTS Speaking Vocabulary Topic Shopping

Từ / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

retail store (n)

/ˈriːteɪl stɔː/

cửa hàng bán lẻ

Many people still prefer buying clothes at retail stores instead of online. (Nhiều người vẫn thích mua quần áo ở cửa hàng bán lẻ hơn là mua online.)

window shopping (n)

/ˈwɪndəʊ ˌʃɒpɪŋ/

đi ngắm đồ

I often go window shopping to relax after a long week. (Tôi thường đi ngắm đồ để thư giãn sau một tuần dài.) 

bargain (n/v)

/ˈbɑːɡɪn/

món hời; mặc cả

She found a great bargain during the end-of-season sale. (Cô ấy tìm được một món hời trong đợt giảm giá cuối mùa.) 

shopping mall (n)

/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

trung tâm mua sắm

The new shopping mall attracts thousands of visitors every weekend. (Trung tâm mua sắm mới thu hút hàng nghìn khách mỗi cuối tuần.) 

customer service (n)

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/

dịch vụ khách hàng

Good customer service makes me want to return to a store. (Dịch vụ khách hàng tốt khiến tôi muốn quay lại cửa hàng.)

price range (n)

/praɪs reɪndʒ/

khoảng giá

This brand offers products in various price ranges. (Thương hiệu này cung cấp sản phẩm với nhiều mức giá khác nhau.)

receipt (n)

/rɪˈsiːt/

hoá đơn

Keep the receipt in case you need to return the item. (Hãy giữ hóa đơn phòng khi bạn cần đổi trả sản phẩm.)

refund (n)

/ˈriːfʌnd/

tiền hoàn trả

I received a full refund because the product was faulty. (Tôi được hoàn tiền đầy đủ vì sản phẩm bị lỗi.)

loyalty program (n)

/ˈlɔɪəlti ˌprəʊɡræm/

chương trình tích điểm

Many stores offer loyalty programs to attract regular customers. (Nhiều cửa hàng có chương trình tích điểm để thu hút khách quen.)

out of stock (adj)

/aʊt əv stɒk/

hết hàng

The item I wanted was out of stock.  (Món đồ tôi muốn đã hết hàng.)

online shopping (n)

/ˌɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm online

Online shopping is convenient for people with busy schedules. (Mua sắm online rất tiện cho những người bận rộn.)

impulse buying (n)

/ˈɪmpʌls ˌbaɪɪŋ/

mua sắm bốc đồng

Discounts often lead to impulse buying. (Các chương trình giảm giá thường khiến người ta mua sắm bốc đồng.)

high-end products (n)

/haɪ end ˈprɒdʌkts/

sản phẩm cao cấp

She prefers high-end skincare products. (Cô ấy thích dùng các sản phẩm chăm sóc da cao cấp.)

second-hand items (n)

/ˌsekənd ˈhænd ˈaɪtəmz/

đồ cũ

Buying second-hand items helps save money. (Mua đồ cũ giúp tiết kiệm tiền.)

shopping spree (n)

/ˈʃɒpɪŋ spriː/

mua sắm thả ga

She went on a shopping spree after payday. (Cô ấy đã đi mua sắm thả ga sau ngày nhận lương.)

>> Xem thêm: 

IELTS Speaking chủ đề Shopping: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Online shopping IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 8+  

2.14. IELTS Speaking Vocabulary Topic Media

IELTS Speaking Vocabulary Topic Media

Từ / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

mass media (n)

/mæs ˈmiːdiə/

truyền thông đại chúng

Mass media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.)

social networking sites (n)

/ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ saɪts/

các trang mạng xã hội

Many young people rely on social networking sites to stay connected with friends. (Nhiều người trẻ dựa vào mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.)

go viral (idiom)

/ɡəʊ ˈvaɪrəl/

lan truyền nhanh chóng

The video went viral overnight and attracted millions of views. (Video lan truyền chỉ sau một đêm và thu hút hàng triệu lượt xem.)

digital content (n)

/ˈdɪdʒɪtl ˈkɒntent/

nội dung số

People now prefer digital content because it's fast and accessible. (Mọi người thích nội dung số vì nó nhanh và dễ truy cập.)

media coverage (n)

/ˈmiːdiə ˈkʌvərɪdʒ/

sự đưa tin của truyền thông

The event received extensive media coverage worldwide. (Sự kiện nhận được nhiều sự đưa tin trên toàn thế giới.)

break the news (idiom)

/breɪk ðə njuːz/

đưa tin nóng

Journalists were the first to break the news about the incident. (Các nhà báo là những người đầu tiên đưa tin về vụ việc.)

broadcast (v)

/ˈbrɔːdkɑːst/

phát sóng

The interview was broadcast live last night. (Buổi phỏng vấn đã được phát sóng trực tiếp tối qua.)

reliable source (n)

/rɪˈlaɪəbl sɔːs/

nguồn tin đáng tin cậy

It's important to check whether information comes from a reliable source. (Điều quan trọng là kiểm tra xem thông tin có đến từ nguồn đáng tin cậy hay không.)

paparazzi (n)

/ˌpæpəˈrætsi/

thợ săn ảnh

Celebrities often try to avoid paparazzi in public places. (Người nổi tiếng thường cố tránh paparazzi ở nơi công cộng.)

information overload (n)

/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈəʊvələʊd/

quá tải thông tin

Many people face information overload due to constant notifications. (Nhiều người bị quá tải thông tin vì thông báo liên tục.)

sensational news (n)

/senˈseɪʃənl njuːz/

tin giật gân

Sensational news attracts attention but may not always be accurate. (Tin giật gân thu hút sự chú ý nhưng không phải lúc nào cũng chính xác.)

manipulate public opinion (v)

/məˈnɪpjuleɪt ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

thao túng dư luận

Some media outlets are accused of manipulating public opinion. (Một số cơ quan truyền thông bị cáo buộc thao túng dư luận.)

bias (n)

/ˈbaɪəs/

thiên vị/
yêu thích

Media bias can shape the way audiences perceive social issues. (Sự thiên vị trong truyền thông có thể định hình cách khán giả nhìn nhận các vấn đề xã hội.)

In K-pop fandoms, people often say “Who’s your bias?” to ask which member you like the most. (Trong cộng đồng fan K-pop, mọi người thường hỏi “Bias của bạn là ai?” để biết bạn thích thành viên nào nhất.)

press conference (n)

/pres ˈkɒnfərəns/

họp báo

The company held a press conference to announce the new product. (Công ty tổ chức họp báo để công bố sản phẩm mới.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Social Media Part 1,2,3: Sample và từ vựng 

2.15. IELTS Speaking Vocabulary Topic Work

IELTS Speaking Vocabulary Topic Work

Từ / Cụm từ / Idiom

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ 

workload (n)

/ˈwɜːk.ləʊd/

khối lượng công việc

My workload increases significantly at the end of each quarter. (Khối lượng công việc của tôi tăng đáng kể vào cuối mỗi quý.)

work–life balance (n)

/ˌwɜːk.laɪf ˈbæləns/

cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Maintaining a healthy work–life balance is essential for long-term happiness. (Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để hạnh phúc lâu dài.)

job satisfaction (n)

/ˌdʒɒb sætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng trong công việc

Good leadership plays a major role in increasing employees’ job satisfaction. (Lãnh đạo tốt góp phần lớn vào việc tăng sự hài lòng trong công việc.)

career advancement (n)

/kəˈrɪə ədˌvɑːnsmənt/

sự thăng tiến trong sự nghiệp

Young professionals often change jobs to seek better career advancement. (Người trẻ thường đổi việc để tìm cơ hội thăng tiến tốt hơn.)

full-time position (n)

/ˌfʊlˈtaɪm pəˈzɪʃən/

vị trí toàn thời gian

After graduation, she finally landed a full-time position at a tech company. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy cuối cùng cũng tìm được vị trí toàn thời gian tại một công ty công nghệ.)

part-time job (n)

/ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/

công việc bán thời gian

Many students take part-time jobs to cover their living expenses. (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để trang trải chi phí sinh hoạt.)

job security (n)

/ˌdʒɒb sɪˈkjʊərəti/

sự ổn định công việc

Government employees usually enjoy higher job security. (Nhân viên nhà nước thường có mức độ ổn định công việc cao hơn.)

demanding job (n)

/dɪˈmɑːndɪŋ dʒɒb/

công việc áp lực, đòi hỏi cao

Working in finance can be a demanding job that requires long hours. (Làm trong lĩnh vực tài chính có thể là công việc rất áp lực và cần làm nhiều giờ.)

team-oriented (adj)

/ˌtiːm ˈɔːriəntɪd/

có tinh thần làm việc nhóm

Companies prefer hiring team-oriented employees who collaborate well. (Các công ty thích thuê những nhân viên có tinh thần làm việc nhóm tốt.)

multitask (v)

/ˈmʌl.ti.tɑːsk/

làm nhiều việc cùng lúc

I often have to multitask during busy periods at work. (Tôi thường phải làm nhiều việc cùng lúc vào giai đoạn bận rộn.)

meet deadlines (phr)

/miːt ˈdedlaɪnz/

hoàn thành đúng hạn

It’s important for employees to meet deadlines to keep projects on track. (Việc hoàn thành đúng hạn rất quan trọng để giữ tiến độ dự án.)

heavy workload (n)

/ˈhevi ˈwɜːkləʊd/

khối lượng công việc lớn

A heavy workload can lead to stress and burnout. (Khối lượng công việc lớn có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.)

climb the career ladder (idiom)

/klaɪm ðə kəˈrɪə ˌlæd.ər/

leo lên nấc thang sự nghiệp

People who want to climb the career ladder often take on more responsibilities. (Những người muốn thăng tiến thường nhận thêm nhiều trách nhiệm.)

pull your weight (idiom)

/pʊl jɔː weɪt/

làm tròn phần việc của mình

In a team, everyone needs to pull their weight to achieve the best results. (Trong một nhóm, ai cũng cần làm tròn phần việc của mình để đạt kết quả tốt nhất.)

burn the midnight oil (idiom)

/ˌbɜːn ðə ˌmɪdnaɪt ˈɔɪl/

thức khuya làm việc

I had to burn the midnight oil to finish an urgent project. (Tôi phải thức khuya để hoàn thành một dự án gấp.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

3. Tips học từ vựng IELTS Speaking hiệu quả 

Việc nâng cao vốn từ vựng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, vì nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, chính xác và linh hoạt. Dưới đây là một số cách hiệu quả để cải thiện vốn từ vựng: 

Học từ vựng theo chủ đề: Ví dụ, các chủ đề phổ biến như education, environment, health hay hobbies đều có bộ từ vựng riêng. Khi học theo chủ đề, bạn dễ nhớ và biết cách sử dụng từ phù hợp trong ngữ cảnh.

Sử dụng collocations và cụm từ cố định: Thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ, học các cụm từ, idioms như make a decision, raise awareness, pose a threat giúp câu nói tự nhiên hơn và giống người bản xứ. Ví dụ, thay vì nói People should protect nature, bạn có thể nói People should take responsibility to protect the environment, nghe tự nhiên và nâng điểm band hơn. 

Thực hành nói thường xuyên: Khi luyện nói, cố gắng áp dụng các từ mới vào câu hoặc mô tả ý tưởng của mình. Bạn có thể tập với bạn bè, giáo viên, hoặc tự nói trước gương. Ví dụ, khi nói về sở thích, thay vì chỉ nói I like reading, có thể mở rộng: I enjoy reading novels in my free time because it helps me relax and learn new ideas.

Bổ sung xen kẽ từ vựng nâng cao: Kết hợp từ nối như however, as a result, in addition giúp câu mạch lạc và tự nhiên hơn. Ví dụ, thay vì nói I like traveling. It is fun, bạn có thể nói I enjoy traveling because it allows me to experience different cultures and broaden my perspectives.

Tips học từ vựng IELTS Speaking hiệu quả

4. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, ngoài học từ vựng hiệu quả, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Lộ trình khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ: Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học. 

KẾT LUẬN: Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã tích lũy cho mình một kho từ vựng quan trọng theo từng chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, giúp dễ dàng áp dụng khi luyện tập hoặc trong bài thi thật. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác