ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Hobbies là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies 

IELTS Speaking Part 3 có nhiều câu hỏi chuyên sâu liên quan đến sở thích (hobbies), ví dụ như hỏi về sự khác biệt giữa sở thích của nam và nữ, tại sao một số người lại quá say mê sở thích của mình, hoặc liệu sở thích có mang lại tác động tiêu cực gì không thay vì chỉ nói về thói quen cá nhân như trong Speaking Part 1 và Speaking Part 2. 

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Hobbies thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn: 

Về sở thích nói chung:

  • Do you think men and women tend to have different kinds of hobbies? Why? (Bạn nghĩ nam và nữ có xu hướng có các kiểu sở thích khác nhau không? Tại sao?)
  • Why do some people become obsessed with their hobbies? (Tại sao một số người lại trở nên ám ảnh với sở thích của mình?)
  • Do you think hobbies that involve physical activity are better for health than those that can be done while sitting? (Bạn có nghĩ sở thích giúp bạn khỏe mạnh tốt hơn sở thích bạn có thể làm khi ngồi không?)
  • Are there any hobbies that you think are not worth doing? (Có những sở thích nào bạn nghĩ là không đáng làm không?)
  • Why do people have hobbies? (Tại sao mọi người lại có sở thích?)
  • Do you think it is important to encourage children to pursue hobbies? (Bạn có nghĩ rằng việc khuyến khích trẻ em theo đuổi sở thích là quan trọng không?)

 Về sở thích và xã hội / xu hướng hiện đại

  • What hobbies are popular in your culture? (Sở thích ở nền văn hóa của bạn phổ biến là gì?)
  • Are hobbies nowadays different from those in the past? (Sở thích bây giờ có khác so với sở thích trong quá khứ không?)
  • Does modern life limit the time we can spend on hobbies? (Cuộc sống hiện đại có làm hạn chế thời gian chúng ta dành cho sở thích không?)
  • Do you think people have more free time now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người có nhiều thời gian rảnh hơn bây giờ so với trong quá khứ không?)
  • Should people feel obliged to do something constructive in their free time? (Mọi người có nên cảm thấy có nghĩa vụ phải làm gì đó mang tính xây dựng trong thời gian rảnh của họ không?)
  • Can hobbies have any negative effects? (Sở thích có thể có những tác động tiêu cực nào không?)
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies thường gặp 

2.1. Do you think men and women tend to have different kinds of hobbies? Why

(Bạn nghĩ nam và nữ có xu hướng có các kiểu sở thích khác nhau không? Tại sao?)

Sample answer: Yes, I think men and women often have different types of hobbies, although this is not always the case. 

Traditionally, men might prefer physical activities such as sports or outdoor adventures, while women may enjoy creative hobbies like cooking, painting, or crafts. 

However, these distinctions are becoming less rigid nowadays, as more people are exploring hobbies based on personal interest rather than gender. For example, many women now participate in martial arts or video gaming, and some men enjoy cooking classes or yoga.

Overall, I believe hobbies are becoming more about personal interest than gender, reflecting modern lifestyles.

Dịch: Vâng, tôi nghĩ nam và nữ thường có những kiểu sở thích khác nhau, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng. 

Theo truyền thống, nam giới có thể thích các hoạt động thể chất như thể thao hoặc phiêu lưu ngoài trời, trong khi nữ giới có thể thích các sở thích sáng tạo như nấu ăn, vẽ hoặc làm thủ công. 

Tuy nhiên, sự phân biệt này ngày càng linh hoạt, khi nhiều người chọn sở thích dựa trên sở thích cá nhân hơn là giới tính. Ví dụ, hiện nay nhiều phụ nữ tham gia võ thuật hoặc chơi video game, và một số nam giới thích lớp học nấu ăn hoặc yoga. 

Nhìn chung, tôi tin rằng sở thích ngày càng dựa trên sở thích cá nhân hơn là giới tính, phản ánh lối sống hiện đại.

Từ vựng ghi điểm: 

  • physical activity: hoạt động thể chất
  • recreational activity: hoạt động giải trí
  • creative pursuit: hoạt động sáng tạo
  • personal interest: sở thích cá nhân
  • personal satisfaction: sự hài lòng cá nhân
  • gender stereotype: định kiến giới

>> Xem thêm: Topic Hobbies IELTS Speaking Part 1: Cách trả lời, bài mẫu và từ vựng 

2.2. Why do people have hobbies?

(Tại sao mọi người lại có sở thích?)

Sample answer: People have hobbies for a variety of reasons. 

Firstly, hobbies provide a way to relieve stress and enjoy relaxation from work or study. They also allow individuals to engage in personal development and pursue creative pursuits outside of daily responsibilities. For instance, someone who enjoys painting may find it both relaxing and rewarding, while another person who plays team sports can improve physical fitness, social interaction, and teamwork at the same time. 

In short, hobbies play an essential role in enhancing personal satisfaction, emotional well-being, and overall happiness.

Dịch: Con người có sở thích vì nhiều lý do khác nhau. 

Trước hết, sở thích giúp giảm căng thẳng và tận hưởng sự thư giãn từ công việc hoặc học tập. Chúng cũng cho phép mỗi người tham gia vào phát triển bản thân và theo đuổi các hoạt động sáng tạo ngoài các trách nhiệm hàng ngày. Ví dụ, người thích vẽ có thể thấy vừa thư giãn vừa thỏa mãn, trong khi người chơi thể thao đồng đội có thể cải thiện thể lực, giao tiếp xã hội và làm việc nhóm cùng lúc.

Tóm lại, sở thích đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao sự hài lòng cá nhân, sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tổng thể.

Why do people have hobbies? sample ielts speaking part 3

Từ vựng ghi điểm: 

  • reduce stress: giảm căng thẳng
  • relaxation: sự thư giãn
  • new skills: kỹ năng mới
  • physical fitness: thể lực
  • social interaction: giao tiếp xã hội
  • teamwork: làm việc nhóm
  • personal satisfaction: sự hài lòng cá nhân
  • emotional well-being: sức khỏe tinh thần

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.3. Are hobbies nowadays different from those in the past?

(Thói quen ngày nay khác gì với thói quen trong quá khứ)

Sample answer: Yes, hobbies today are quite different from those in the past, mainly due to technology and lifestyle changes. 

In the past, people often engaged in manual crafts, outdoor activities, or reading, while today many hobbies involve digital devices, such as video games, social media, or online learning. 

However, some traditional hobbies like gardening, painting, or cooking remain popular because they provide relaxation, a sense of fulfilment, and a creative outlet. 

Comparing the two eras, modern hobbies tend to be more diverse and accessible, but older hobbies often encourage more physical activity and face-to-face social bonding. 

All in all, while hobbies have evolved with technology, both traditional and modern hobbies offer unique benefits for personal growth and well-being.

Dịch: Vâng, sở thích hiện nay khá khác so với trước đây, chủ yếu do công nghệ và thay đổi lối sống. 

Trước đây, người ta thường tham gia vào thủ công, hoạt động ngoài trời, hoặc đọc sách, trong khi hiện nay nhiều sở thích liên quan đến thiết bị kỹ thuật số, như chơi video game, mạng xã hội hoặc học trực tuyến. 

Tuy nhiên, một số sở thích truyền thống như làm vườn, vẽ hoặc nấu ăn vẫn phổ biến vì chúng mang lại sự thư giãn, cảm giác trọn vẹn và là lối thoát sáng tạo. 

So sánh hai thời kỳ, sở thích hiện đại đa dạng và dễ tiếp cận hơn, nhưng sở thích xưa thường khuyến khích nhiều hoạt động thể chất và gắn kết xã hội trực tiếp. 

Nhìn chung, mặc dù sở thích đã thay đổi theo công nghệ, cả sở thích truyền thống và hiện đại đều mang lại lợi ích độc đáo cho phát triển bản thân và sức khỏe tinh thần

Từ vựng ghi điểm: 

  • manual crafts: thủ công
  • outdoor activities: hoạt động ngoài trời
  • digital devices: thiết bị kỹ thuật số
  • relaxation: sự thư giãn
  • sense of fulfilment: cảm giác trọn vẹn
  • creative outlet: lối thoát sáng tạo
  • physical activity: hoạt động thể chất
  • social bonding: gắn kết xã hội 

2.4. Can hobbies have negative effects?

(Thói quen có ảnh hưởng tiêu cực không?)

Sample answer: Yes, hobbies can have negative effects if not balanced properly.

For instance, spending too much time on video games or social media can lead to addiction, reduce productivity, and limit face-to-face social interaction.

Similarly, some hobbies that involve risk, like extreme sports, can cause physical injuries. Therefore, it is important to choose hobbies wisely and maintain a healthy balance between leisure and other responsibilities. Maintaining this balance is key to ensuring hobbies remain enjoyable and beneficial for overall well-being.

Dịch: Vâng, sở thích có thể gây tác động tiêu cực nếu không được cân bằng hợp lý. 

Chẳng hạn, dành quá nhiều thời gian chơi video game hoặc sử dụng mạng xã hội có thể dẫn đến nghiện, giảm năng suất và hạn chế giao tiếp xã hội trực tiếp. Tương tự, một số sở thích có tính rủi ro như thể thao mạo hiểm có thể gây chấn thương. 

Do đó, quan trọng là lựa chọn sở thích một cách khôn ngoan và duy trì cân bằng lành mạnh giữa thời gian giải trí và các trách nhiệm khác. Duy trì sự cân bằng này là yếu tố then chốt để sở thích vừa thú vị vừa có lợi cho sức khỏe tổng thể.

Từ vựng ghi điểm: 

  • face-to-face social interaction: giao tiếp xã hội trực tiếp
  • healthy balance: cân bằng lành mạnh
  • enjoyable: thú vị
  • beneficial: có lợi
  • overall well-being: sức khỏe tổng thể
Can hobbies have negative effects? sample ielts speaking part 3

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. Do hobbies change as people get older?

(Chúng ta có trách nhiệm với hạnh phúc của người khác không?)

Sample answer: From my perspective, hobbies tend to evolve as people age, largely due to changes in lifestyle, physical ability, and personal priorities. 

Younger people often prefer active or social hobbies such as sports, dancing, or team games, whereas older adults may focus on leisurely or creative pursuits like gardening, painting, reading, or playing a musical instrument. 

For example, my grandfather used to enjoy football in his youth but now spends his free time tending his garden, which gives him a sense of fulfilment and relaxation. 

Overall, hobbies naturally adapt to suit an individual’s stage of life and energy level, allowing them to maintain enjoyment and personal satisfaction throughout their lifetime.

Dịch: Theo quan điểm của tôi, sở thích thường thay đổi theo độ tuổi, chủ yếu do lối sống, khả năng thể chất và ưu tiên cá nhân thay đổi. 

Người trẻ thường thích sở thích năng động hoặc xã hội như thể thao, nhảy hoặc trò chơi đồng đội, trong khi người lớn tuổi có thể tập trung vào sở thích thư giãn hoặc sáng tạo như làm vườn, vẽ, đọc sách hoặc chơi nhạc cụ. 

Ví dụ, ông tôi từng thích bóng đá khi còn trẻ nhưng hiện giờ dành thời gian rảnh để chăm sóc vườn, điều này mang lại cho ông cảm giác trọn vẹn và thư giãn. 

Nhìn chung, sở thích tự nhiên thay đổi để phù hợp với giai đoạn cuộc sống và mức năng lượng của mỗi người, giúp họ duy trì niềm vui và sự hài lòng cá nhân suốt đời.

Từ vựng ghi điểm: 

  • active hobbies: sở thích năng động
  • social hobbies: sở thích xã hội
  • leisurely pursuits: sở thích thư giãn
  • creative pursuits: sở thích sáng tạo
  • a sense of fulfilment: cảm giác trọn vẹn

>> Xem thêm:

2.6. Can people earn money from their hobbies, and is it a good idea? 

(Con người có thể kiếm từ từ sở thích và nó có phải ý tưởng hay?)

Sample answer: Certainly, in some cases people can turn their hobbies into a source of income, which can be very rewarding but also challenging. 

For instance, someone passionate about photography may sell their photos online or work as a freelance photographer. While earning money from hobbies can provide personal satisfaction and motivation to improve skills, it can also turn a relaxing activity into a stressful obligation. 

Therefore, maintaining a balance between earning and enjoyment is essential to ensure the hobby continues to be enjoyable and beneficial for overall well-being. 

Dịch: Chắc chắn rồi, trong một số trường hợp, người ta có thể biến sở thích thành nguồn thu nhập, điều này có thể rất thỏa mãn nhưng cũng đầy thách thức. 

Ví dụ, người đam mê nhiếp ảnh có thể bán ảnh trực tuyến hoặc làm nhiếp ảnh tự do. Trong khi việc kiếm tiền từ sở thích có thể mang lại sự hài lòng cá nhân và động lực cải thiện kỹ năng, nó cũng có thể biến một hoạt động thư giãn thành một nghĩa vụ căng thẳng. 

Do đó, duy trì cân bằng giữa kiếm tiền và tận hưởng là điều cần thiết để đảm bảo sở thích vẫn thú vị và có lợi cho sức khỏe tổng thể.

Từ vựng & collocations ghi điểm

  • source of income: nguồn thu nhập
  • rewarding: mang lại sự thỏa mãn
  • freelance photographer: nhiếp ảnh tự do
  • personal satisfaction: sự hài lòng cá nhân
Can people earn money from their hobbies, and is it a good idea? sample ielts speaking part 3

3. Từ vựng topic Hobbies IELTS Speaking Part 3 

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Hobbies, thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.

Từ/Collocation

Nghĩa

Ví dụ (có nghĩa)

Active hobbies

Sở thích năng động

Many young people prefer active hobbies such as football or hiking. (Nhiều người trẻ thích những sở thích năng động như bóng đá hoặc đi bộ đường dài)

Social hobbies

Sở thích xã hội, gắn kết với người khác

Joining clubs or volunteering are popular social hobbies. (Tham gia câu lạc bộ hoặc làm tình nguyện là những sở thích xã hội phổ biến)

Leisurely pursuits

Sở thích thư giãn, nhẹ nhàng

Gardening and reading are common leisurely pursuits for older adults. (Làm vườn và đọc sách là những sở thích thư giãn phổ biến ở người lớn tuổi)

Creative pursuits

Hoạt động sáng tạo

Painting, writing, and photography are excellent creative pursuits. (Vẽ, viết và nhiếp ảnh là những hoạt động sáng tạo tuyệt vời)

Reduce stress

Giảm căng thẳng

Playing sports can help reduce stress after a long day at work. (Chơi thể thao có thể giúp giảm căng thẳng sau một ngày dài làm việc)

Personal satisfaction

Sự hài lòng cá nhân

Completing a challenging puzzle brings personal satisfaction. (Hoàn thành một câu đố khó mang lại sự hài lòng cá nhân)

Sense of fulfilment

Cảm giác trọn vẹn, thỏa mãn

Volunteering at a charity provides a strong sense of fulfilment. (Làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện mang lại cảm giác trọn vẹn mạnh mẽ)

Physical fitness

Thể lực

Swimming regularly improves physical fitness and overall health. (Bơi lội thường xuyên cải thiện thể lực và sức khỏe tổng thể)

Social interaction

Giao tiếp xã hội

Group hobbies encourage social interaction and teamwork. (Các sở thích nhóm khuyến khích giao tiếp xã hội và làm việc nhóm)

Teamwork

Làm việc nhóm

Playing football enhances teamwork skills. (Chơi bóng đá giúp nâng cao kỹ năng làm việc nhóm)

Personal growth

Phát triển bản thân

Learning a new language as a hobby contributes to personal growth. (Học một ngôn ngữ mới như một sở thích giúp phát triển bản thân)

Overall well-being

Sức khỏe tổng thể

Engaging in hobbies improves overall well-being and happiness. (Tham gia các sở thích giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và hạnh phúc)

Face-to-face social bonding

Gắn kết xã hội trực tiếp

Playing board games with friends fosters face-to-face social bonding. (Chơi board game cùng bạn bè giúp tăng cường gắn kết xã hội trực tiếp)

Digital hobbies

Sở thích liên quan tới thiết bị số, công nghệ

Video games and online learning are popular digital hobbies today. (Video game và học trực tuyến là những sở thích số phổ biến hiện nay)

Rewarding

Bổ ích, thỏa mãn

Helping others through hobbies is both rewarding and enjoyable. (Giúp đỡ người khác thông qua sở thích vừa bổ ích vừa thú vị)

Stressful obligation

Nghĩa vụ căng thẳng

Turning a hobby into a full-time job can become a stressful obligation. (Biến sở thích thành công việc toàn thời gian có thể trở thành một nghĩa vụ căng thẳng)

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

4. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Lộ trình khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ: Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học 

Kết luận: 

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Hobbies IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác