Tiếng anh giao tiếp online
Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi Topic Technology IELTS Speaking Part 3
- 2. Bài mẫu Topic Technology IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Do you think computers make our life simpler or more complex?
- 2.2. Is the modern technology in your country changing rapidly over the years?
- 2.3. It is predicted that technology may replace the role of teachers in the classroom. Do the advantages outweigh the disadvantages?
- 2.4. Do you think online shopping is a good trend?
- 2.5. Do you think imagination is essential for scientists?
- 3. Từ vựng Topic Technology IELTS Speaking Part 3
- 4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Công nghệ ngày nay ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của cuộc sống, từ cách chúng ta làm việc, học tập cho đến giao tiếp và giải trí. Vì thế, Topic Technology xuất hiện thường xuyên trong IELTS Speaking Part 3 và đòi hỏi thí sinh phải thể hiện quan điểm mạch lạc, lập luận thuyết phục cùng vốn từ vựng phong phú. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề này để tự tin bứt phá band điểm của bạn nhé!
1. Câu hỏi Topic Technology IELTS Speaking Part 3
IELTS Speaking Part 3 chủ đề Technology gồm câu hỏi xoay quanh tác động của công nghệ lên đời sống, công việc, giáo dục và thói quen hàng ngày của con người. Để bạn dễ hình dung và luyện tập hiệu quả hơn, dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất theo từng nhóm chủ đề trong Topic Technology IELTS Speaking Part 3.
Technology & Its Impact on Life (Ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống)
- Do you think computers make our life simpler or more complex? (Bạn có nghĩ máy tính làm cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?)
- Nowadays, people use mobile phones and computers to communicate with each other. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Ngày nay, mọi người sử dụng điện thoại và máy tính để giao tiếp với nhau. Lợi ích có lớn hơn bất lợi không?)
- Is the modern technology in your country changing rapidly over the years? (Công nghệ hiện đại ở nước bạn có thay đổi nhanh chóng trong những năm qua không?)
Technology & Work / Education (Công nghệ đối với công việc và giáo dục)
- In the future, people’s work will be heavily affected by technology. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Trong tương lai, công việc của con người sẽ bị ảnh hưởng mạnh bởi công nghệ. Lợi ích có nhiều hơn bất lợi không?)
- It is predicted that technology may replace the role of teachers in the classroom. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Có dự đoán rằng công nghệ sẽ thay thế vai trò của giáo viên trong lớp học. Lợi ích có vượt trội bất lợi không?)
Technology in Daily Activities & Individuals (Công nghệ trong hoạt động hằng ngày và con người)
- Do you think online shopping is a good trend? (Bạn có nghĩ mua sắm trực tuyến là một xu hướng tốt không?)
- What are the advantages of smartphones these days? (Những lợi ích của điện thoại thông minh hiện nay là gì?)
- What do you think of people who are addicted to playing online games? (Bạn nghĩ gì về những người nghiện chơi game trực tuyến?)
- Do you think imagination is essential for scientists? (Bạn có nghĩ trí tưởng tượng là điều cần thiết đối với các nhà khoa học không?)
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay
2. Bài mẫu Topic Technology IELTS Speaking Part 3
Sau khi đã nắm được dạng câu hỏi, bước quan trọng tiếp theo là tham khảo cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác. Những bài mẫu dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách trả lời trọng tâm, có chiều sâu, đồng thời áp dụng tốt các cấu trúc nâng cao để đạt band điểm cao.
2.1. Do you think computers make our life simpler or more complex?
(Bạn có nghĩ máy tính làm cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?)
Answer:
I personally think computers make our lives simpler in many respects because they allow us to access information quickly and handle tasks with greater efficiency. That said, they can also complicate life when we rely on them too heavily, since even a small error can disrupt our routine. Still, when people use computers thoughtfully, the benefits usually outweigh the drawbacks because they streamline communication and support productive work.
(Tôi nghĩ máy tính khiến cuộc sống đơn giản hơn vì chúng giúp truy cập thông tin nhanh và xử lý công việc hiệu quả. Tuy vậy, chúng cũng làm mọi thứ rối hơn khi chúng ta phụ thuộc quá mức, bởi chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm gián đoạn sinh hoạt. Dù thế, nếu sử dụng hợp lý, lợi ích vẫn lớn hơn hạn chế vì máy tính giúp giao tiếp trơn tru và hỗ trợ làm việc hiệu quả.)

Phân tích từ vựng:
- streamline: làm cho hiệu quả và gọn hơn
Ví dụ: Computers help streamline complex processes in offices. (Máy tính giúp tối ưu hóa nhiều quy trình phức tạp trong văn phòng.) - rely on: phụ thuộc vào
Ví dụ: Many workers rely on digital tools to complete their tasks. (Nhiều nhân viên phụ thuộc vào công cụ số để hoàn thành công việc.) - access information: truy cập thông tin
Ví dụ: Students can access information from various sources online. (Học sinh có thể truy cập thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến.) - handle tasks: xử lý nhiệm vụ
Ví dụ: Modern software helps users handle tasks more easily. (Phần mềm hiện đại giúp người dùng xử lý nhiệm vụ dễ dàng hơn.) - disrupt: làm gián đoạn
Ví dụ: A sudden system crash can disrupt an entire working day. (Một sự cố hệ thống bất ngờ có thể làm gián đoạn cả ngày làm việc.)
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng
2.2. Is the modern technology in your country changing rapidly over the years?
(Công nghệ hiện đại ở nước bạn có thay đổi nhanh chóng trong những năm qua không?)
Answer:
I would say modern technology in my country has changed incredibly fast, especially in areas like digital banking and online education. Over the years, people have adopted new tools at a remarkable pace, which has transformed the way we work and communicate. Although some communities still struggle to keep up, the overall progress is quite impressive because innovation continues to reshape daily life. As a result, technology has become a major driving force behind economic growth and social development.
(Tôi cho rằng công nghệ hiện đại ở nước tôi đã thay đổi rất nhanh, đặc biệt trong ngân hàng số và giáo dục trực tuyến. Qua thời gian, mọi người tiếp nhận công nghệ mới với tốc độ đáng kinh ngạc, điều này đã thay đổi cách chúng tôi làm việc và giao tiếp. Dù một số cộng đồng còn gặp khó khăn, sự phát triển chung vẫn rất ấn tượng vì đổi mới liên tục định hình cuộc sống thường ngày. Nhờ đó, công nghệ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế và xã hội.)
Phân tích từ vựng:
- adopt: tiếp nhận
Ví dụ: Many companies adopt new technologies to stay competitive. (Nhiều công ty tiếp nhận công nghệ mới để duy trì lợi thế.) - remarkable pace: tốc độ ấn tượng
Ví dụ: The city has developed at a remarkable pace in recent years. (Thành phố phát triển với tốc độ ấn tượng trong những năm gần đây.) - struggle to keep up: chật vật theo kịp
Ví dụ: Older people often struggle to keep up with rapid tech changes. (Người lớn tuổi thường khó theo kịp sự thay đổi công nghệ nhanh chóng.) - driving force: động lực thúc đẩy
Ví dụ: Innovation is a driving force behind economic development. (Đổi mới là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế.)
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng
2.3. It is predicted that technology may replace the role of teachers in the classroom. Do the advantages outweigh the disadvantages?
(Có dự đoán rằng công nghệ sẽ thay thế vai trò của giáo viên trong lớp học. Lợi ích có vượt trội bất lợi không?)
Answer:
In my opinion, technology might support teachers but it is unlikely to replace them completely because teaching requires human judgment and emotional understanding. Of course, digital tools can enhance lessons and make learning more interactive, yet relying solely on them could reduce students' motivation and social skills. Even though technology offers clear benefits, its limitations are noticeable. For that reason, a balanced approach where teachers lead the learning process and technology assists seems to bring far more advantages than replacing educators altogether.
(Theo tôi, công nghệ có thể hỗ trợ giáo viên nhưng khó thay thế hoàn toàn vì việc dạy học cần sự đánh giá và thấu hiểu cảm xúc của con người. Công cụ số giúp bài học sinh động hơn, nhưng nếu chỉ dựa vào chúng, học sinh có thể giảm động lực và kỹ năng xã hội. Dù công nghệ mang lại lợi ích rõ ràng, hạn chế của nó cũng không ít. Vì vậy, cách tiếp cận hài hòa, nơi giáo viên dẫn dắt và công nghệ hỗ trợ, sẽ có nhiều ưu điểm hơn hẳn việc thay thế giáo viên.)
Phân tích từ vựng:
- human judgment: sự đánh giá của con người
Ví dụ: Important decisions often require human judgment rather than automation. (Nhiều quyết định quan trọng cần đánh giá của con người hơn là tự động hóa.) - interactive learning: học tập tương tác
Ví dụ: Interactive learning helps students stay engaged in class. (Học tập tương tác giúp học sinh tập trung hơn trong lớp.) - balanced approach: cách tiếp cận cân bằng
Ví dụ: A balanced approach works best when combining technology and teaching. (Cách tiếp cận cân bằng hiệu quả nhất khi kết hợp công nghệ và giảng dạy.)
>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
2.4. Do you think online shopping is a good trend?
(Bạn có nghĩ mua sắm trực tuyến là một xu hướng tốt không?) ảnh
Answer:
I think online shopping is generally a positive trend because it offers convenience and a wide range of choices. People can compare prices easily and save a lot of time, which makes the experience more enjoyable. However, one issue is that customers sometimes buy impulsively, since everything is so accessible. Even so, online platforms have improved security and customer protection, so many shoppers feel more confident. Overall, the advantages are quite clear because online shopping fits the fast pace of modern life.
(Tôi nghĩ mua sắm trực tuyến nhìn chung là xu hướng tích cực vì nó mang lại sự tiện lợi và nhiều lựa chọn. Mọi người có thể so sánh giá cả nhanh và tiết kiệm nhiều thời gian, khiến trải nghiệm thoải mái hơn. Tuy vậy, một vấn đề là khách đôi khi mua theo cảm hứng vì mọi thứ quá dễ tiếp cận. Dù thế, các nền tảng đã cải thiện bảo mật và bảo vệ người mua, nên nhiều người cảm thấy yên tâm hơn. Nhìn chung, lợi ích khá rõ ràng vì mua sắm online phù hợp nhịp sống nhanh hiện nay.)
Phân tích từ vựng:
- impulsively: một cách bốc đồng
Ví dụ: Many people shop impulsively during big sales. (Nhiều người mua sắm bốc đồng trong các đợt giảm giá lớn.) - accessible: dễ tiếp cận
Ví dụ: Online products have become more accessible to everyone. (Sản phẩm trực tuyến trở nên dễ tiếp cận với mọi người hơn.) - customer protection: bảo vệ khách hàng
Ví dụ: Strong customer protection policies build trust in online platforms. (Chính sách bảo vệ khách hàng mạnh giúp tạo niềm tin cho nền tảng online.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.5. Do you think imagination is essential for scientists?
(Bạn có nghĩ trí tưởng tượng là điều cần thiết đối với các nhà khoa học không?)
Answer:
I truly believe imagination is essential for scientists because it helps them picture possibilities that have not yet been proven. Scientific progress depends not only on data but also on the ability to envision new solutions. When researchers imagine alternative approaches, they often discover ideas that lead to breakthroughs. Although imagination must be paired with solid reasoning, it still plays a vital role in driving innovation. Without it, many scientific achievements would simply never come to life.
(Tôi tin rằng trí tưởng tượng rất quan trọng với các nhà khoa học vì nó giúp họ hình dung những khả năng chưa được chứng minh. Sự tiến bộ khoa học không chỉ dựa vào dữ liệu mà còn cần khả năng hình dung giải pháp mới. Khi các nhà nghiên cứu tưởng tượng những hướng tiếp cận khác, họ thường tìm ra ý tưởng dẫn đến đột phá. Dù trí tưởng tượng cần đi kèm lý luận vững, nó vẫn giữ vai trò thiết yếu trong đổi mới. Không có nó, nhiều thành tựu khoa học đã không thể ra đời.)
Phân tích từ vựng:
- envision: hình dung
Ví dụ: Scientists often envision future technologies before they exist. (Các nhà khoa học thường hình dung công nghệ tương lai trước khi chúng xuất hiện.) - breakthroughs: đột phá
Ví dụ: The team achieved several breakthroughs in medical research. (Nhóm đã đạt được nhiều đột phá trong nghiên cứu y khoa.) - vital role: vai trò thiết yếu
Ví dụ: Creativity plays a vital role in solving complex problems. (Sáng tạo giữ vai trò thiết yếu trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)
>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết
3. Từ vựng Topic Technology IELTS Speaking Part 3
Để trả lời tốt Speaking Part 3, bạn cần có vốn từ học thuật và các cấu trúc thể hiện quan điểm rõ ràng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cụm diễn đạt quan trọng nhất trong chủ đề Technology giúp bạn nâng cấp câu trả lời và gây ấn tượng với giám khảo.
| Từ hoặc cụm từ | Word form | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| advancement | noun | sự tiến bộ | Technological advancement has transformed daily life (Sự tiến bộ công nghệ đã thay đổi cuộc sống hằng ngày). |
| innovate | verb | đổi mới | Companies must innovate to stay competitive (Các công ty phải đổi mới để duy trì lợi thế). |
| innovative | adjective | mang tính sáng tạo | Innovative devices attract young users (Thiết bị sáng tạo thu hút người dùng trẻ). |
| digital literacy | noun | khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy is essential for modern workers (Khả năng dùng công nghệ số rất cần cho người lao động hiện nay). |
| automation | noun | tự động hóa | Automation improves productivity in factories (Tự động hóa tăng năng suất trong nhà máy). |
| artificial intelligence | noun | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence helps businesses analyse data faster (Trí tuệ nhân tạo giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu nhanh hơn). |
| cutting-edge | adjective | hiện đại nhất | Cutting-edge technology makes learning more engaging (Công nghệ hiện đại nhất khiến việc học thú vị hơn). |
| user-friendly | adjective | dễ sử dụng | The app is very user-friendly for beginners (Ứng dụng này rất dễ dùng cho người mới). |
| cybersecurity | noun | an ninh mạng | Cybersecurity is crucial for protecting personal data (An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân). |
| data breach | noun | rò rỉ dữ liệu | A data breach can harm a company’s reputation (Rò rỉ dữ liệu có thể làm tổn hại danh tiếng công ty). |
| digital dependency | noun | sự phụ thuộc vào công nghệ số | Digital dependency can reduce face to face communication (Sự phụ thuộc công nghệ số có thể giảm giao tiếp trực tiếp). |
| virtual learning | noun | học trực tuyến | Virtual learning became more common after the pandemic (Học trực tuyến trở nên phổ biến hơn sau đại dịch). |
| interconnected | adjective | liên kết với nhau | Modern devices are highly interconnected (Các thiết bị hiện đại được liên kết chặt chẽ với nhau). |
| upgrade | verb | nâng cấp | People often upgrade their phones every two years (Mọi người thường nâng cấp điện thoại mỗi hai năm). |
| digital transformation | noun | chuyển đổi số | Digital transformation helps organisations operate efficiently (Chuyển đổi số giúp tổ chức vận hành hiệu quả). |
| privacy concerns | noun | lo ngại về quyền riêng tư | Privacy concerns are rising with new technologies (Lo ngại quyền riêng tư tăng lên cùng công nghệ mới). |
| tech-savvy | adjective | am hiểu công nghệ | Young people are often more tech-savvy than adults (Người trẻ thường am hiểu công nghệ hơn người lớn). |
| malfunction | noun | trục trặc kỹ thuật | A system malfunction can interrupt the whole workflow (Trục trặc hệ thống có thể gián đoạn toàn bộ công việc). |
| digital divide | noun | khoảng cách công nghệ | The digital divide affects rural communities the most (Khoảng cách công nghệ ảnh hưởng mạnh nhất đến vùng nông thôn). |
| enhance | verb | cải thiện | Technology can enhance the learning experience (Công nghệ có thể cải thiện trải nghiệm học tập). |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
4. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Langmaster tin rằng những bài mẫu và bộ từ vựng bạn vừa đọc sẽ giúp bạn tự tin hơn và tránh rơi vào tình huống “bí ý” khi giám khảo đặt câu hỏi về công nghệ. Tuy vậy, để thực sự nâng band điểm, bạn cần luyện tập đều đặn nhiều chủ đề khác nhau và có một lộ trình rõ ràng đi kèm sự hướng dẫn sát sao. Đó chính là điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện nay mang đến cho bạn.
Với lớp học chỉ từ 7 đến 10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phần chữa bài chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình này giải quyết hoàn toàn nỗi lo lớp quá đông khiến giáo viên khó theo sát từng người.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Thầy cô không chỉ có chuyên môn vững mà còn luôn đồng hành cùng bạn, theo sát tiến độ học tập và đảm bảo chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn luôn biết rõ mình đang mắc lỗi gì và cần cải thiện ở đâu.
Khi theo học tại Langmaster, bạn sẽ được xây dựng một lộ trình cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm của riêng mình. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa vào đó, Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng theo trình độ, kèm theo báo cáo học tập định kỳ mỗi tháng để bạn theo dõi sự tiến bộ của mình.
Khóa học cũng đi kèm cam kết đầu ra bằng văn bản. Học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm đã cam kết, đảm bảo chất lượng học online tương đương trực tiếp tại trung tâm.
Ngoài ra, các buổi học online được thiết kế linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể ghi lại bài giảng để bạn ôn tập khi cần. Trong suốt buổi học, giảng viên tương tác liên tục, gọi tên từng học viên và đưa ra bài tập thực hành ngay tại lớp để duy trì sự tập trung. Bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching một kèm một với chuyên gia nhằm củng cố kiến thức chuyên sâu.
Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử online miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS theo đúng định hướng của riêng bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



