ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Science IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng và bài mẫu

Để đạt điểm cao trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và làm quen với các chủ đề thông dụng là rất quan trọng. Trong đó, chủ đề Science (Khoa học) là một trong những lĩnh vực mà thí sinh thường xuyên gặp phải. Bài viết này sẽ cung cấp những gợi ý và chiến lược hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về khoa học trong phần Speaking của IELTS. Từ cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, đến việc sử dụng từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ có được những tips giúp nâng cao điểm số một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá những bí quyết này trong bài viết dưới đây!

1. Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 1

Trong phần này, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về sở thích và kinh nghiệm cá nhân. Các câu hỏi có thể liên quan đến khoa học trong đời sống hàng ngày.

1.1. Do you like science?

Bạn có thích khoa học không?

Answer: Yes, I do like science. I find it very interesting because it helps us understand the world around us. For example, in biology, we can learn how the human body works, and in physics, we can understand the laws of nature. I think science plays a big role in our daily lives, from the technology we use to medical treatments. It also inspires me to ask questions and look for answers, which is something I really enjoy.

Dịch: Có, tôi thích khoa học. Tôi thấy nó rất thú vị vì nó giúp chúng ta hiểu về thế giới xung quanh. Ví dụ, trong sinh học, chúng ta có thể học cách cơ thể con người hoạt động, còn trong vật lý, chúng ta có thể hiểu về các định lý của tự nhiên. Tôi nghĩ khoa học đóng một vai trò lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ công nghệ chúng ta sử dụng đến các phương pháp điều trị y tế. Nó cũng khiến tôi thích đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, điều này là điều tôi rất thích.

Từ vựng

  • Understand (v): Hiểu
  • Biology (n): Sinh học
  • Physics (n): Vật lý
  • Laws of nature (n): Định lý tự nhiên
  • Daily life (n): Cuộc sống hàng ngày
  • Technology (n): Công nghệ
Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 1

1.2. What kinds of science subjects did you study at school?

Bạn đã học những môn khoa học nào ở trường?

Answer: At school, I studied several science subjects, including biology, chemistry, and physics. Biology was my favorite because I enjoyed learning about living organisms and how the human body functions. Chemistry was interesting too, especially when we conducted experiments in the lab. Physics, though a bit challenging, helped me understand the laws of nature and how things work in the physical world.

Dịch: Ở trường, tôi đã học nhiều môn khoa học, bao gồm sinh học, hóa học, và vật lý. Sinh học là môn tôi yêu thích nhất vì tôi thích tìm hiểu về các sinh vật sống và cách cơ thể con người hoạt động. Hóa học cũng thú vị, đặc biệt là khi chúng tôi làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Vật lý mặc dù có chút khó khăn, nhưng nó giúp tôi hiểu các định lý của tự nhiên và cách mọi thứ hoạt động trong thế giới vật chất.

Từ vựng

  • Subjects (n): Môn học
  • Biology (n): Sinh học
  • Chemistry (n): Hóa học
  • Physics (n): Vật lý
  • Favorite (adj): Yêu thích

>> Xem thêm: 

1.3. Have you ever conducted an experiment in science?

Bạn đã bao giờ thực hiện một thí nghiệm khoa học chưa?

Answer: Yes, I have conducted several experiments in science, especially during my chemistry and biology classes. For example, in chemistry, we did an experiment to observe the reaction between baking soda and vinegar. It was exciting to see the bubbles and the chemical reaction in action. In biology, we once dissected a flower to study its parts, which helped me understand plant anatomy better.

Dịch: Có, tôi đã thực hiện khá nhiều thí nghiệm khoa học, đặc biệt là trong các lớp hóa học và sinh học. Ví dụ, trong hóa học, chúng tôi đã thực hiện thí nghiệm quan sát phản ứng giữa baking soda và giấm. Thật thú vị khi thấy các bọt khí và phản ứng hóa học diễn ra. Trong sinh học, chúng tôi đã một lần mổ xẻ một bông hoa để nghiên cứu các bộ phận của nó, điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về giải phẫu thực vật.

Từ vựng

  • Experiment (n): Thí nghiệm
  • Chemistry (n): Hóa học
  • Reaction (n): Phản ứng
  • Baking soda (n): Muối nở
  • Vinegar (n): Giấm
Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 1

1.4. What is your favorite branch of science?

Môn khoa học yêu thích của bạn là gì?

Answer: My favorite branch of science is biology. I find it fascinating because it allows me to learn about life, the human body, and the environment. I am particularly interested in genetics, as it explains how traits are passed from one generation to another and how they affect living organisms. It also has the potential to solve many medical challenges, which is very exciting.

Dịch: Môn khoa học yêu thích của tôi là sinh học. Tôi thấy nó rất thú vị vì nó giúp tôi hiểu về sự sống, cơ thể con người và môi trường. Tôi đặc biệt quan tâm đến di truyền học, vì nó giải thích cách các đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và ảnh hưởng đến các sinh vật sống. Nó cũng có tiềm năng giải quyết nhiều thách thức y tế, điều này rất thú vị.

Từ vựng

  • Favorite (adj): Yêu thích
  • Branch (n): Lĩnh vực
  • Biology (n): Sinh học
  • Fascinating (adj): Thú vị
  • Genetics (n): Di truyền học

>> Xem thêm:

1.5. Do you prefer to read about science in books or online?

Bạn thích đọc về khoa học qua sách hay qua mạng?

Answer: I prefer to read about science online because it allows me to access the most up-to-date information. Websites, articles, and videos provide a lot of valuable resources, and I can easily find answers to specific questions. However, I also enjoy reading books when I want a more in-depth understanding of a subject. Books often give more detailed explanations and are great for thorough learning.

Dịch: Tôi thích đọc về khoa học trên mạng vì nó giúp tôi tiếp cận thông tin mới nhất. Các trang web, bài viết và video cung cấp nhiều tài nguyên giá trị, và tôi có thể dễ dàng tìm câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể. Tuy nhiên, tôi cũng thích đọc sách khi muốn hiểu sâu hơn về một chủ đề. Sách thường cung cấp những giải thích chi tiết và rất tốt cho việc học kỹ lưỡng.

Từ vựng

  • Prefer (v): Thích hơn
  • Online (adj): Trực tuyến
  • Up-to-date (adj): Cập nhật mới nhất
  • Information (n): Thông tin
  • Websites (n): Trang web

Test IELTS Online

2. Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 2

Describe one area of science (medicine, physics, etc.) that sounds interesting to you.

You should say:

  • What the area of science is
  • Why it interests you
  • What you know about it
  • And explain how it can impact our lives

Answer: One area of science that really interests me is medicine, specifically the field of genetic engineering. Genetic engineering involves manipulating an organism's DNA to alter its characteristics, and it has the potential to revolutionize healthcare.

I find this area interesting because it offers the possibility of curing genetic diseases that were previously thought to be incurable, such as cystic fibrosis or sickle cell anemia. By editing genes at the molecular level, scientists can potentially eliminate harmful mutations, improving the quality of life for many people.

What I know about genetic engineering is that it's a highly advanced technology used in various fields, such as agriculture, medicine, and even environmental conservation. In medicine, it has been used to develop gene therapies, where doctors insert healthy genes into a patient's cells to replace the faulty ones causing diseases.

I think genetic engineering can have a huge impact on our lives. It could lead to personalized medicine, where treatments are tailored to an individual's genetic makeup, making them more effective and with fewer side effects. It could also help in developing treatments for conditions that are currently untreatable. However, there are ethical concerns surrounding it, such as the potential misuse of the technology, which is why it's important for regulations to be in place.

Overall, genetic engineering in medicine has the potential to significantly improve human health and extend life expectancy, making it an exciting and promising area of science.

Dịch: Một lĩnh vực khoa học mà tôi thấy thật sự thú vị là y học, đặc biệt là lĩnh vực kỹ thuật di truyền. Kỹ thuật di truyền là quá trình thao tác vào DNA của một sinh vật để thay đổi các đặc điểm của nó, và nó có tiềm năng cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.

Tôi thấy lĩnh vực này thú vị vì nó mang đến khả năng chữa các bệnh di truyền mà trước đây chúng ta nghĩ là không thể chữa được, như xơ nang hoặc thiếu máu hình liềm. Bằng cách chỉnh sửa gen ở cấp độ phân tử, các nhà khoa học có thể loại bỏ các đột biến có hại, cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người.

Những gì tôi biết về kỹ thuật di truyền là đây là một công nghệ tiên tiến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như nông nghiệp, y học, và thậm chí bảo tồn môi trường. Trong y học, nó đã được sử dụng để phát triển liệu pháp gene, nơi bác sĩ cấy ghép các gene khỏe mạnh vào tế bào của bệnh nhân để thay thế những gene bị lỗi gây ra bệnh tật.

Tôi nghĩ kỹ thuật di truyền có thể có tác động to lớn đến cuộc sống của chúng ta. Nó có thể dẫn đến y học cá nhân hóa, nơi các phương pháp điều trị được thiết kế phù hợp với di truyền của mỗi người, giúp chúng hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn. Nó cũng có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị cho những bệnh hiện nay không thể chữa trị. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về đạo đức xung quanh vấn đề này, chẳng hạn như việc sử dụng công nghệ này không đúng mục đích, vì vậy cần có các quy định và luật lệ chặt chẽ.

Tóm lại, kỹ thuật di truyền trong y học có tiềm năng cải thiện sức khỏe con người và kéo dài tuổi thọ, khiến nó trở thành một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn và thú vị.

Từ vựng cần nhớ

  • Gene therapy (n): Liệu pháp gene
  • Personalized medicine (n): Y học cá nhân hóa
  • Ethical concerns (n): Quan ngại đạo đức
  • Regulations (n): Quy định
  • Impact (n): Tác động
  • Life expectancy (n): Tuổi thọ
  • Promising (adj): Hứa hẹn
Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 2

>> Xem thêm: 

3. Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 3

3.1. In your opinion, how important is it for students to study science?

Theo bạn, việc học khoa học có quan trọng không đối với học sinh?

Answer: In my opinion, it's very important for students to study science. Science helps develop critical thinking and problem-solving skills, which are essential in almost every field. It also gives students a better understanding of the world around them, from how our bodies function to how the environment works. Additionally, science encourages curiosity, creativity, and innovation. As technology continues to advance, having a solid foundation in science will be crucial for students to keep up with changes and contribute to new developments in areas like healthcare, technology, and the environment.

Dịch: Theo tôi, việc học khoa học rất quan trọng đối với học sinh. Khoa học giúp phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, những kỹ năng thiết yếu trong hầu hết các lĩnh vực. Nó cũng giúp học sinh hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh, từ cách cơ thể chúng ta hoạt động đến cách môi trường hoạt động. Ngoài ra, khoa học còn khuyến khích sự tò mò, sáng tạo và đổi mới. Khi công nghệ ngày càng phát triển, có một nền tảng vững chắc trong khoa học sẽ rất quan trọng để học sinh có thể theo kịp những thay đổi và đóng góp vào những phát triển mới trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, công nghệ và môi trường.

Từ vựng

  • Critical thinking (n): Tư duy phản biện
  • Problem-solving (n): Giải quyết vấn đề
  • Foundation (n): Nền tảng
  • Curiosity (n): Tò mò
  • Creativity (n): Sự sáng tạo
Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 3

3.2. Do you think scientific discoveries can have some positive and negative effects at the same time?

Bạn có nghĩ rằng những phát minh khoa học có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực cùng một lúc không?

Answer: Yes, I believe that scientific discoveries can have both positive and negative effects. For example, the discovery of nuclear energy has led to great benefits like generating electricity and medical treatments, but it also has negative consequences, such as the potential for nuclear accidents and the creation of nuclear weapons. Similarly, advances in genetic engineering can lead to cures for genetic diseases, but they may also raise ethical concerns regarding cloning or the manipulation of human genes. Therefore, while science brings many benefits, it is important to consider the potential risks and ethical implications.

Dịch: Có, tôi tin rằng những phát minh khoa học có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực. Ví dụ, sự phát minh về năng lượng hạt nhân đã mang lại nhiều lợi ích lớn, như sản xuất điện và điều trị y tế, nhưng nó cũng có những hệ quả tiêu cực, chẳng hạn như khả năng xảy ra tai nạn hạt nhân và việc tạo ra vũ khí hạt nhân. Tương tự, những tiến bộ trong kỹ thuật di truyền có thể dẫn đến các phương pháp chữa trị bệnh di truyền, nhưng chúng cũng có thể dấy lên những vấn đề đạo đức liên quan đến nhân bản hoặc việc thao tác gen con người. Vì vậy, mặc dù khoa học mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần phải xem xét những rủi ro tiềm tàng và các hệ lụy đạo đức.

Từ vựng

  • Positive effects (n): Tác động tích cực
  • Negative effects (n): Tác động tiêu cực
  • Nuclear energy (n): Năng lượng hạt nhân
  • Electricity (n): Điện
  • Medical treatments (n): Phương pháp điều trị y tế
  • Nuclear accidents (n): Tai nạn hạt nhân

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

3.3. Should people be encouraged to learn science after graduation?

Liệu mọi người có nên được khuyến khích học khoa học sau khi tốt nghiệp không?

Answer: Yes, I believe people should be encouraged to continue learning science after graduation. As technology and scientific knowledge evolve rapidly, it is important for individuals to stay informed and adapt to new discoveries and advancements. Furthermore, learning science can help people make informed decisions about health, the environment, and other important issues. For example, understanding basic principles of biology or environmental science can help individuals take better care of their health or make more sustainable lifestyle choices. Lifelong learning is essential in today’s fast-changing world.

Dịch: Có, tôi tin rằng mọi người nên được khuyến khích tiếp tục học khoa học sau khi tốt nghiệp. Khi công nghệ và kiến thức khoa học phát triển nhanh chóng, việc giữ cho mình luôn được cập nhật và thích ứng với những phát minh và tiến bộ mới là rất quan trọng. Hơn nữa, việc học khoa học có thể giúp mọi người đưa ra những quyết định sáng suốt về sức khỏe, môi trường và các vấn đề quan trọng khác. Ví dụ, hiểu biết về các nguyên lý cơ bản của sinh học hoặc khoa học môi trường có thể giúp mọi người chăm sóc sức khỏe tốt hơn hoặc có những lựa chọn sống bền vững hơn. Học tập suốt đời là điều thiết yếu trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay.

Từ vựng

  • Encouraged (v): Được khuyến khích
  • Graduation (n): Tốt nghiệp
  • Adapt (v): Thích ứng
  • Informed decisions (n): Quyết định sáng suốt
  • Sustainable (adj): Bền vững
Sample answer Topic Science IELTS Speaking Part 3

>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: Innovation in Business (Đáp án chi tiết)

3.4. What do you think about the next technological advancements in the future? Can you give some examples?

Bạn nghĩ thế nào về những tiến bộ công nghệ trong tương lai? Bạn có thể đưa ra vài ví dụ không?

Answer: I think the next technological advancements will focus on artificial intelligence (AI) and automation. AI has the potential to transform industries like healthcare, education, and transportation. For instance, AI can be used to improve medical diagnosis, provide personalized education, and even drive self-driving cars. Another area of advancement could be in renewable energy technologies, such as solar and wind power, which can help address climate change and reduce our dependence on fossil fuels. Overall, I believe these advancements will improve our quality of life but will also require us to address challenges related to ethics, privacy, and job displacement.

Dịch: Tôi nghĩ những tiến bộ công nghệ tiếp theo sẽ tập trung vào trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa. AI có tiềm năng biến đổi các ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giao thông. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để cải thiện chẩn đoán y tế, cung cấp giáo dục cá nhân hóa, và thậm chí lái xe tự lái. Một lĩnh vực khác có thể phát triển là công nghệ năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, có thể giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Nhìn chung, tôi tin rằng những tiến bộ này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta nhưng cũng sẽ yêu cầu chúng ta đối mặt với các thách thức liên quan đến đạo đức, quyền riêng tư và sự thay thế công việc.

Từ vựng

  • Artificial intelligence (AI) (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Automation (n): Tự động hóa
  • Industries (n): Ngành công nghiệp
  • Healthcare (n): Chăm sóc sức khỏe
  • Personalized education (n): Giáo dục cá nhân hóa
  • Self-driving cars (n): Xe tự lái

4. Từ vựng Topic Science IELTS Speaking 

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, một trong những chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp là khoa học. Việc sử dụng đúng từ vựng và cách diễn đạt mạch lạc sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề Science, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn luyện tập.

Từ Vựng

Nghĩa

Ví Dụ

Biology

Sinh học

I’ve always been fascinated by biology, especially the study of human anatomy.

Chemistry

Hóa học

Chemistry experiments in school helped me understand the properties of different substances.

Physics

Vật lý

Physics is crucial for understanding the laws of nature and how the universe operates.

Genetics

Di truyền học

Genetics is a rapidly evolving field that is helping scientists cure hereditary diseases.

Experiment

Thí nghiệm

We conducted an experiment to test the effects of different temperatures on plant growth.

Discovery

Phát minh

The discovery of penicillin revolutionized medicine and saved millions of lives.

Innovation

Sự đổi mới, sáng tạo

Technological innovations are making our lives easier and more efficient every day.

Technology

Công nghệ

Advances in technology have improved healthcare, allowing for faster diagnoses and treatments.

Nuclear energy

Năng lượng hạt nhân

Nuclear energy is a controversial source of power due to its potential environmental risks.

Renewable energy

Năng lượng tái tạo

Renewable energy, such as wind and solar power, is key to fighting climate change.

Artificial intelligence (AI)

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence is transforming industries like healthcare, finance, and education.

Sustainability

Sự bền vững

Sustainability is important for ensuring that we do not deplete our natural resources for future generations.

Innovation

Sự đổi mới

The latest innovations in medicine have dramatically improved the quality of life for many people.

5. Khóa IELTS online tại Langmaster

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhiều học viên không tránh khỏi cảm giác lo lắng và thiếu tự tin khi bước vào phòng thi, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Dù đã dành rất nhiều thời gian học, nhưng khi đứng trước giám khảo, họ cảm thấy như mình quên hết những gì đã học. Nguyên nhân chính không phải do thiếu nỗ lực, mà là vì thiếu phương pháp luyện tập hiệu quả và sự hướng dẫn cụ thể trong quá trình học.

Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay chính là lựa chọn lý tưởng để giúp bạn bứt phá điểm số IELTS một cách hiệu quả và nhanh chóng. Với phương pháp học độc đáo và chương trình giảng dạy được thiết kế bài bản, Langmaster cam kết mang lại kết quả rõ rệt và nhanh chóng.

Khóa IELTS

Khác biệt hoàn toàn so với các lớp học IELTS online đông đúc, nơi học viên khó có cơ hội thực hành và nhận phản hồi cá nhân, các lớp học tại Langmaster được tổ chức với sĩ số nhỏ, chỉ từ 7-10 học viên, giúp giáo viên có thể chú ý đến từng học viên một cách chi tiết. Chính sự gần gũi và tương tác thường xuyên này giúp bạn không chỉ học mà còn thực sự tiến bộ qua từng bài học.

Đội ngũ giáo viên Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên, với nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Họ không chỉ là người dạy mà còn đóng vai trò như những người cố vấn, giúp bạn nhận diện các điểm yếu, chỉ ra cách khắc phục và phát triển những thế mạnh của mình. Nhờ sự hướng dẫn sát sao, bạn sẽ có thể cải thiện từng kỹ năng một cách nhanh chóng và bền vững, với mục tiêu nâng band điểm lên mức cao hơn.

Tại Langmaster, ngay từ buổi học đầu tiên, bạn sẽ được đánh giá năng lực tổng thể để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cụ thể và rõ ràng. Ngoài ra bạn còn được tham gia các kỳ thi thử, giúp bạn làm quen với áp lực thi thật. Quá trình học được ghi nhận và theo dõi liên tục, giúp bạn thấy được sự tiến bộ của mình qua từng giai đoạn. Các bài tập được chấm điểm và nhận phản hồi trong vòng 24 giờ, đảm bảo bạn không quên kiến thức mà có thể sửa ngay khi còn nhớ bài.

Một điểm khiến Langmaster trở thành sự lựa chọn của nhiều học viên chính là chính sách cam kết đầu ra theo thỏa thuận bằng văn bản, và nếu bạn chưa đạt được mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí. Đây không chỉ là bảo chứng cho chất lượng đào tạo mà còn thể hiện sự đồng hành lâu dài cùng bạn trong hành trình chinh phục IELTS.

Đặc biệt, Langmaster đang tổ chức chương trình học thử miễn phí để học viên có thể trải nghiệm lớp học, đánh giá chất lượng giảng dạy và sự phù hợp với mục tiêu học của mình. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình luyện thi hiệu quả và vững chắc, với lộ trình rõ ràng và cam kết giúp bạn đạt band điểm mơ ước!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác