IELTS Online
IELTS Speaking Part 3 Topic Doing new things: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Doing new things
- 2. Bài mẫu chủ đề … - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Why do people like doing new things?
- 2.2. What problems can people have when trying new activities?
- 2.3. Do you think it's best to do new things alone or with others?
- 2.4. How do children and adults learn new things differently?
- 2.5. How has technology changed the way we learn new things?
- 2.6. Why do you think some people like doing new things?
- 2.7. What problems can people have when they try new activities for the first time?
- 2.8. Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why?
- 2.9. What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things?
- 2.10. Do you think children and adults learn to do new things in the same way? How is their learning style different?
- 2.11. Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why?
- 3. Từ vựng Topic Doing new things - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Chủ đề "Doing new things" (Làm những điều mới) trong IELTS Speaking Part 3 xoay quanh việc thảo luận sâu về động lực, khó khăn, lợi ích và cách thức học hỏi cái mới ở mọi lứa tuổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Doing new things
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Doing new things thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Why do people like doing new things? (Tại sao mọi người thích làm điều mới?)
-
What problems can people have when they try new activities for the first time? (Những vấn đề mọi người có thể gặp khi thử hoạt động mới lần đầu?)
-
Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? (Bạn nghĩ làm điều mới một mình hay với người khác thì tốt hơn?)
-
How do children and adults learn new things differently? (Trẻ em và người lớn học điều mới khác nhau như thế nào?)
-
How has technology changed the way we learn new things? (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học như thế nào?)
-
Why do you think some people like doing new things? (Tại sao một số người thích làm điều mới?)
-
What problems can people have when they try new activities for the first time? (Mọi người có thể gặp khó khăn gì khi thử hoạt động mới?)
-
Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why? (Bạn nghĩ làm điều mới một mình hay với người khác thì tốt hơn? Tại sao?)
-
What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things? (Trẻ nhỏ học những điều gì khi còn nhỏ? Những điều này quan trọng thế nào?)
-
Do you think children and adults learn to do new things in the same way? How is their learning style different? (Bạn có nghĩ trẻ em và người lớn học điều mới theo cùng một cách không? Khác nhau thế nào?)
-
Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why? (Một số người nói rằng khả năng học điều mới bây giờ quan trọng hơn trước đây. Bạn đồng ý hay không? Tại sao?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề … - IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do people like doing new things?
Why do people like doing new things? (Tại sao con người thích làm những điều mới?)
People enjoy doing new things because novelty stimulates curiosity and keeps life exciting. Trying something unfamiliar challenges the mind, helps people break out of routine, and creates a sense of personal growth. New experiences also allow individuals to discover hidden abilities, meet different people, and gain fresh perspectives that enrich their understanding of the world. Moreover, engaging in new activities can boost confidence, as people learn they’re capable of more than they imagined. Overall, novelty brings energy, motivation, and a deeper appreciation for life.
(Con người thích làm những điều mới vì sự mới mẻ kích thích tò mò và khiến cuộc sống thú vị hơn. Việc thử điều chưa quen thuộc thách thức tư duy, giúp họ thoát khỏi lối mòn và tạo cảm giác phát triển bản thân. Trải nghiệm mới cũng giúp họ khám phá khả năng tiềm ẩn, gặp gỡ nhiều người khác nhau và có thêm góc nhìn mới. Ngoài ra, việc làm điều mới có thể tăng sự tự tin khi họ nhận ra mình làm được nhiều hơn tưởng tượng. Nhìn chung, sự mới mẻ mang lại năng lượng, động lực và sự trân trọng cuộc sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Novelty: sự mới mẻ
-
Routine: lối mòn
-
Fresh perspectives: góc nhìn mới
-
Boost confidence: tăng sự tự tin
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. What problems can people have when trying new activities?
What problems can people have when trying new activities? (Những vấn đề nào con người có thể gặp phải khi thử các hoạt động mới?)
People often face several challenges when trying new activities. One common problem is fear of failure, which can make them hesitant to step out of their comfort zone. They may also struggle with a lack of skills or knowledge at the beginning, leading to frustration or self-doubt. Another issue is time and financial constraints, as new activities sometimes require investment or commitment that people cannot easily afford. Additionally, social pressure or fear of judgment can hold them back from fully engaging. These difficulties can make the learning process overwhelming for some individuals.
(Con người thường gặp nhiều thách thức khi thử các hoạt động mới. Một vấn đề phổ biến là nỗi sợ thất bại khiến họ ngần ngại rời khỏi vùng an toàn. Họ cũng có thể thiếu kỹ năng hoặc kiến thức ban đầu, dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc nghi ngờ bản thân. Một vấn đề khác là hạn chế về thời gian và tài chính vì đôi khi hoạt động mới đòi hỏi sự đầu tư mà họ khó đáp ứng. Ngoài ra, áp lực xã hội hoặc sợ bị đánh giá cũng có thể khiến họ không dám tham gia trọn vẹn. Những khó khăn này có thể khiến quá trình học hỏi trở nên quá tải.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Hesitant: do dự
-
Constraints: hạn chế
-
Self-doubt: nghi ngờ bản thân
-
Overwhelming: quá tải
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking band 7: Tiêu chí chấm, lộ trình và bài mẫu
2.3. Do you think it's best to do new things alone or with others?
Do you think it's best to do new things alone or with others? (Bạn nghĩ tốt hơn là thử những điều mới một mình hay với người khác?)
I think the choice really depends on the person and the activity, but in many situations, trying new things with others can be more rewarding. Having someone beside you offers emotional support, reduces fear, and makes the experience more enjoyable. It also helps build stronger connections through shared memories. Still, there are moments when doing something alone is better, especially if a person prefers full control over the pace or wants to focus on their own thoughts without external influence.
(Tôi nghĩ lựa chọn này phụ thuộc vào từng người và từng hoạt động, nhưng trong nhiều trường hợp, thử điều mới cùng người khác mang lại nhiều giá trị hơn. Khi có người đồng hành, chúng ta nhận được sự hỗ trợ về tinh thần, bớt lo lắng và tận hưởng trải nghiệm trọn vẹn hơn. Điều đó cũng giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn thông qua những kỷ niệm chung. Tuy vậy, đôi khi làm điều gì đó một mình lại tốt hơn, nhất là khi ai đó muốn kiểm soát tốc độ học hỏi hoặc tập trung vào suy nghĩ của riêng mình mà không bị tác động bên ngoài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
emotional support: sự hỗ trợ tinh thần
-
reduce fear: giảm bớt nỗi sợ
-
shared memories: kỷ niệm chung
-
external influence: ảnh hưởng từ bên ngoài
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
2.4. How do children and adults learn new things differently?
How do children and adults learn new things differently? (Trẻ em và người lớn học điều mới khác nhau như thế nào?)
Children usually learn new things more naturally because they’re curious, open-minded, and less afraid of making mistakes. They tend to explore through play and trial-and-error, which helps them absorb information quickly. Adults, on the other hand, often learn with a specific purpose in mind and rely more on prior knowledge and experience. While this can make learning more structured and efficient, it may also slow them down because they’re more cautious and sometimes resistant to change.
(Trẻ em thường học điều mới một cách tự nhiên hơn vì chúng tò mò, cởi mở và ít sợ mắc lỗi. Chúng khám phá thông qua trò chơi và thử–sai, giúp tiếp thu thông tin rất nhanh. Ngược lại, người lớn thường học với một mục đích rõ ràng và dựa nhiều vào kiến thức, kinh nghiệm trước đó. Điều này giúp việc học có hệ thống hơn nhưng đôi khi chậm hơn vì họ thận trọng và đôi lúc không muốn thay đổi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
open-minded: cởi mở
-
trial-and-error: thử và sai
-
prior knowledge: kiến thức có sẵn
-
resistant to change: ngại thay đổi
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.5. How has technology changed the way we learn new things?
How has technology changed the way we learn new things? (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học điều mới như thế nào?)
Technology has completely transformed how people learn by making knowledge more accessible, interactive, and personalized. With online courses, videos, and educational apps, learners can study anytime and anywhere at their own pace. It also allows people to experiment with simulations and real-life scenarios that were impossible before. Moreover, technology encourages independent learning because individuals can instantly search for answers or explore topics that interest them. However, it can also be distracting, so people need discipline to use it effectively.
(Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách con người học bằng cách khiến kiến thức dễ tiếp cận hơn, tương tác hơn và cá nhân hóa hơn. Với các khóa học trực tuyến, video và ứng dụng giáo dục, người học có thể tự học mọi lúc, mọi nơi theo tốc độ của riêng mình. Nó cũng cho phép trải nghiệm mô phỏng và tình huống thực tế mà trước đây không thể làm được. Bên cạnh đó, công nghệ thúc đẩy việc học độc lập vì mọi người có thể tra cứu câu trả lời ngay lập tức hoặc khám phá chủ đề họ thích. Tuy nhiên, công nghệ cũng dễ gây xao nhãng nên cần có kỷ luật để sử dụng hiệu quả.)
Vocabulary ghi điểm:
-
accessible: dễ tiếp cận
-
personalized: cá nhân hóa
-
simulations: mô phỏng
-
discipline: kỷ luật
>>> XEM THÊM: Bộ từ vựng IELTS Speaking quan trọng theo chủ đề thường gặp nhất
2.6. Why do you think some people like doing new things?
Why do you think some people like doing new things? (Tại sao bạn nghĩ một số người thích làm những điều mới?)
Some people enjoy doing new things because novelty stimulates curiosity and keeps life exciting. Engaging in unfamiliar activities challenges their mind, helps them break free from routine, and encourages personal growth. They often feel a sense of accomplishment and satisfaction when overcoming challenges or learning new skills. Additionally, trying new things can expand social networks, expose them to different perspectives, and create memorable experiences. For many, it also boosts confidence, as they realise their capabilities are greater than expected. Ultimately, a love for novelty reflects an adventurous personality and a desire to continuously explore and develop.
(Một số người thích làm những điều mới vì sự mới mẻ kích thích sự tò mò và khiến cuộc sống trở nên thú vị. Tham gia các hoạt động chưa quen thách thức trí óc, giúp họ thoát khỏi thói quen cũ và khuyến khích phát triển bản thân. Họ thường cảm thấy thành tựu và hài lòng khi vượt qua thử thách hoặc học được kỹ năng mới. Ngoài ra, việc thử điều mới có thể mở rộng mạng lưới xã hội, tiếp xúc với các góc nhìn khác và tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ. Với nhiều người, điều này còn giúp tăng sự tự tin khi nhận ra khả năng của bản thân vượt ngoài mong đợi. Cuối cùng, yêu thích sự mới mẻ phản ánh tính cách ưa khám phá và mong muốn liên tục học hỏi, phát triển.)*
Vocabulary ghi điểm:
-
Novelty: sự mới mẻ
-
Break free from routine: thoát khỏi thói quen cũ
-
Overcoming challenges: vượt qua thử thách
-
Adventurous: ưa khám phá
>>> XEM THÊM: Thi IELTS Speaking qua Video Call: Những lưu ý cần biết
2.7. What problems can people have when they try new activities for the first time?
What problems can people have when they try new activities for the first time? (Những vấn đề nào con người có thể gặp khi thử các hoạt động mới lần đầu?)
People often face several difficulties when trying new activities for the first time. Fear of failure or making mistakes can make them hesitant to start, while a lack of knowledge or experience may lead to frustration or self-doubt. Time and financial constraints are also common barriers, as new activities sometimes require investment or extra effort. Additionally, social pressure or fear of judgment can prevent full engagement, especially if the activity is public or competitive. These challenges can make the learning process overwhelming, but overcoming them often strengthens resilience and builds confidence.
(Mọi người thường gặp nhiều khó khăn khi thử các hoạt động mới lần đầu. Nỗi sợ thất bại hoặc mắc lỗi khiến họ do dự bắt đầu, trong khi thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm có thể dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc nghi ngờ bản thân. Hạn chế về thời gian và tài chính cũng là rào cản phổ biến, vì đôi khi hoạt động mới đòi hỏi đầu tư hoặc nỗ lực thêm. Ngoài ra, áp lực xã hội hoặc sợ bị đánh giá có thể ngăn cản họ tham gia hết mình, đặc biệt khi hoạt động đó công khai hoặc mang tính cạnh tranh. Những thử thách này có thể khiến quá trình học trở nên quá tải, nhưng vượt qua chúng thường giúp tăng sự kiên cường và xây dựng sự tự tin.)*
Vocabulary ghi điểm:
-
Hesitant: do dự
-
Self-doubt: nghi ngờ bản thân
-
Overwhelming: quá tải
-
Resilience: sự kiên cường
>>> XEM THÊM: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất
2.8. Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why?
Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why? (Bạn có nghĩ tốt hơn là làm những điều mới một mình hay với người khác? Tại sao?)
I think it depends on the activity and personal preference, but in most cases, doing new things with others is more rewarding. When people try something together, they feel supported, motivated, and less anxious about making mistakes. Shared experiences also create stronger social connections and make learning more enjoyable. However, doing new things alone can be beneficial too, especially if someone wants to focus at their own pace or reflect independently. Ultimately, the best approach is the one that maximizes comfort, engagement, and personal growth.
(Tôi nghĩ điều này phụ thuộc vào hoạt động và sở thích cá nhân, nhưng trong hầu hết các trường hợp, thử điều mới cùng người khác mang lại nhiều giá trị hơn. Khi mọi người cùng nhau tham gia, họ cảm thấy được hỗ trợ, có động lực và bớt lo lắng về việc mắc lỗi. Những trải nghiệm chung cũng giúp tạo mối quan hệ xã hội bền chặt hơn và khiến việc học trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, làm điều mới một mình cũng có lợi, đặc biệt nếu ai đó muốn tập trung theo tốc độ riêng hoặc tự suy ngẫm. Cuối cùng, cách tốt nhất là cách giúp tối đa hóa sự thoải mái, hứng thú và phát triển bản thân.)*
Vocabulary ghi điểm:
-
Motivated: có động lực
-
Anxious: lo lắng
-
Shared experiences: trải nghiệm chung
-
Personal growth: phát triển bản thân
2.9. What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things?
What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things? (Trẻ em học những gì khi còn rất nhỏ? Những điều này quan trọng như thế nào?)
When children are very young, they learn basic skills such as walking, talking, and interacting with others. They also start to develop cognitive abilities like problem-solving, memory, and language comprehension. Social and emotional skills, such as sharing, expressing feelings, and cooperating, are equally important. These early skills lay the foundation for future learning, independence, and personal development. Without mastering these basics, children may struggle academically and socially later in life, making early childhood experiences crucial for long-term success.
(Khi còn rất nhỏ, trẻ học các kỹ năng cơ bản như đi, nói và tương tác với người khác. Chúng cũng bắt đầu phát triển khả năng nhận thức như giải quyết vấn đề, trí nhớ và hiểu ngôn ngữ. Các kỹ năng xã hội và cảm xúc, như chia sẻ, biểu đạt cảm xúc và hợp tác, cũng rất quan trọng. Những kỹ năng ban đầu này tạo nền tảng cho việc học tập, tự lập và phát triển bản thân trong tương lai. Nếu không thành thạo những điều cơ bản này, trẻ có thể gặp khó khăn về học tập và xã hội sau này, khiến trải nghiệm thời thơ ấu trở nên vô cùng quan trọng cho thành công lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Cognitive abilities: khả năng nhận thức
-
Cooperating: hợp tác
-
Foundation: nền tảng
-
Long-term success: thành công lâu dài
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Quality
2.10. Do you think children and adults learn to do new things in the same way? How is their learning style different?
Do you think children and adults learn to do new things in the same way? How is their learning style different? (Bạn có nghĩ trẻ em và người lớn học điều mới theo cùng một cách không? Phong cách học của họ khác nhau thế nào?)
Children and adults usually learn new things differently due to their cognitive development and life experiences. Children often learn through play, exploration, and trial-and-error, which allows them to absorb information naturally and quickly. They are generally more curious, open-minded, and willing to take risks. Adults, however, tend to learn with a specific goal in mind and rely heavily on prior knowledge. Their learning is often more structured and reflective, but they may be slower to adapt and more cautious about making mistakes. These differences highlight how age influences learning approaches.
(Trẻ em và người lớn thường học điều mới theo cách khác nhau do sự phát triển nhận thức và kinh nghiệm sống. Trẻ thường học thông qua trò chơi, khám phá và thử–sai, giúp tiếp thu thông tin một cách tự nhiên và nhanh chóng. Chúng thường tò mò, cởi mở và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Ngược lại, người lớn thường học với mục tiêu cụ thể và dựa nhiều vào kiến thức trước đó. Họ học có hệ thống và suy ngẫm hơn, nhưng đôi khi thích nghi chậm hơn và thận trọng hơn khi mắc lỗi. Những khác biệt này cho thấy tuổi tác ảnh hưởng đến cách học.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Trial-and-error: thử và sai
-
Open-minded: cởi mở
-
Structured: có hệ thống
-
Reflective: suy ngẫm
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion
2.11. Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why?
Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why? (Một số người nói rằng khả năng học điều mới hiện nay quan trọng hơn so với trước đây. Bạn đồng ý hay không? Tại sao?)
I strongly agree that learning new things is more important now than in the past. Modern life changes rapidly due to technological advancement, globalization, and evolving job markets. Skills that were sufficient a few years ago can quickly become outdated, so the ability to acquire new knowledge is essential for personal and professional growth. Moreover, learning new things enhances adaptability and problem-solving, helping people cope with unexpected challenges. In contrast, in the past, routines and traditional skills often lasted longer, making continuous learning less urgent.
(Tôi hoàn toàn đồng ý rằng học điều mới hiện nay quan trọng hơn so với trước đây. Cuộc sống hiện đại thay đổi nhanh chóng nhờ tiến bộ công nghệ, toàn cầu hóa và thị trường việc làm phát triển. Những kỹ năng từng đủ vài năm trước có thể nhanh chóng lỗi thời, nên khả năng tiếp thu kiến thức mới là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Hơn nữa, học điều mới giúp tăng khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề, hỗ trợ con người đối phó với những thách thức bất ngờ. Ngược lại, trước đây, các thói quen và kỹ năng truyền thống tồn tại lâu hơn, khiến việc học liên tục không cấp bách như hiện nay.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Outdated: lỗi thời
-
Adaptability: khả năng thích nghi
-
Evolving job markets: thị trường việc làm phát triển
-
Continuous learning: học tập liên tục
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Doing new things - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Doing new things
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Doing new things, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Adventure |
Cuộc phiêu lưu |
I love going on an adventure during my holidays. (Tôi thích tham gia những cuộc phiêu lưu vào kỳ nghỉ.) |
|
Challenge |
Thử thách |
Learning a new language is a big challenge. (Học một ngôn ngữ mới là một thử thách lớn.) |
|
Experiment |
Thử nghiệm |
I like to experiment with different cooking recipes. (Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn khác nhau.) |
|
Experience |
Trải nghiệm |
Traveling abroad is a valuable experience. (Đi du lịch nước ngoài là một trải nghiệm quý giá.) |
|
Explore |
Khám phá |
I want to explore new places this year. (Tôi muốn khám phá những nơi mới trong năm nay.) |
|
Curiosity |
Sự tò mò |
Curiosity motivates me to try new things. (Sự tò mò thúc đẩy tôi thử những điều mới.) |
|
Risk |
Rủi ro |
Taking risks can sometimes lead to great rewards. (Chấp nhận rủi ro đôi khi dẫn đến kết quả tuyệt vời.) |
|
Opportunity |
Cơ hội |
Trying new things opens up many opportunities. (Thử điều mới mở ra nhiều cơ hội.) |
|
Innovation |
Sự đổi mới |
Innovation is important when learning new skills. (Đổi mới là điều quan trọng khi học kỹ năng mới.) |
|
Adapt |
Thích nghi |
It’s important to adapt when you try new activities. (Thích nghi là điều quan trọng khi thử các hoạt động mới.) |
|
Explore |
Khám phá |
I like to explore new hobbies on weekends. (Tôi thích khám phá sở thích mới vào cuối tuần.) |
|
Experimentation |
Việc thử nghiệm |
Experimentation helps me discover my strengths. (Việc thử nghiệm giúp tôi khám phá điểm mạnh của mình.) |
|
Curiosity-driven |
Dựa trên sự tò mò |
I’m curiosity-driven when it comes to new skills. (Tôi dựa trên sự tò mò khi học kỹ năng mới.) |
|
Novelty |
Sự mới mẻ |
Novelty keeps life exciting and interesting. (Sự mới mẻ khiến cuộc sống thú vị hơn.) |
>>> XEM THÊM:
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Doing new things
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Doing new things:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Step out of one’s comfort zone |
Bước ra khỏi vùng an toàn |
Trying new sports helps me step out of my comfort zone. (Thử các môn thể thao mới giúp tôi bước ra khỏi vùng an toàn.) |
|
Take the plunge |
Quyết định làm điều gì mới, liều lĩnh |
I finally took the plunge and started learning guitar. (Cuối cùng tôi đã quyết định học chơi guitar.) |
|
Break new ground |
Khám phá điều mới, tiên phong |
She is breaking new ground in digital marketing. (Cô ấy đang tiên phong trong lĩnh vực marketing số.) |
|
Embrace change |
Chấp nhận thay đổi |
I try to embrace change whenever I start something new. (Tôi cố gắng chấp nhận thay đổi mỗi khi bắt đầu điều gì mới.) |
|
Dare to do something |
Dám làm điều gì |
He dared to try skydiving for the first time. (Anh ấy đã dám thử nhảy dù lần đầu tiên.) |
|
Open new doors |
Mở ra cơ hội mới |
Traveling abroad opens new doors for personal growth. (Du lịch nước ngoài mở ra cơ hội phát triển bản thân.) |
|
A leap of faith |
Hành động mạo hiểm dựa trên niềm tin |
Starting my own business was a leap of faith. (Bắt đầu kinh doanh riêng là một bước đi mạo hiểm dựa trên niềm tin.) |
|
Test the waters |
Thử nghiệm trước khi quyết định |
I tested the waters by taking a short cooking class. (Tôi thử nghiệm trước bằng cách tham gia lớp học nấu ăn ngắn hạn.) |
|
Try one’s hand at |
Thử sức với |
I tried my hand at painting during the weekend. (Tôi thử sức với hội họa vào cuối tuần.) |
|
Dive into |
Dấn thân vào, bắt đầu nghiêm túc |
She decided to dive into learning French. (Cô ấy quyết định dấn thân vào việc học tiếng Pháp.) |
|
Take up a challenge |
Nhận thử thách |
I took up the challenge of running a marathon. (Tôi nhận thử thách chạy marathon.) |
|
Push one’s limits |
Thách thức giới hạn của bản thân |
Traveling alone pushed me to my limits. (Đi du lịch một mình đã thách thức giới hạn của tôi.) |
|
Venture into |
Mạo hiểm thử cái mới |
He ventured into cooking exotic dishes. (Anh ấy mạo hiểm thử nấu các món ăn lạ.) |
|
Keep an open mind |
Giữ tư duy cởi mở |
I always keep an open mind when trying new experiences. (Tôi luôn giữ tư duy cởi mở khi thử những trải nghiệm mới.) |
|
Embrace the unknown |
Đón nhận điều chưa biết |
Traveling solo helped me embrace the unknown. (Du lịch một mình giúp tôi đón nhận những điều chưa biết.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Doing new things trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Doing new things trong IELTS Speaking 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



