Chủ đề Old Person gần đây thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 3 và khiến thí sinh phải suy nghĩ sâu sắc về vai trò của người cao tuổi trong xã hội hiện đại. Bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp, cung cấp bài mẫu Band 7+ và từ vựng hữu ích, giúp bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này và đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy cùng tìm hiểu và chuẩn bị thật tốt cho phần thi này nhé!
1. Câu hỏi Topic Old Person - IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi chủ đề Old Person trong IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh các khía cạnh liên quan đến giao tiếp, mối quan hệ và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi. Bạn sẽ được yêu cầu thảo luận về việc người cao tuổi và thế hệ trẻ có thể chia sẻ sở thích, học hỏi lẫn nhau như thế nào, và lợi ích của việc sống cùng hay sống riêng của người cao tuổi. Dưới đây là bộ câu hỏi thường gặp cho Topic này.
Giao tiếp và mối quan hệ với người cao tuổi
How do people have a conversation with an elderly person? (Làm thế nào để người ta giao tiếp với người cao tuổi?)
Do old people share the same interests as young people? (Người cao tuổi có cùng sở thích với người trẻ không?)
Do you think old people and young people can share interests? (Bạn nghĩ người cao tuổi và người trẻ có thể chia sẻ sở thích không?)
Can old people and their grandchildren learn from each other when they live together? (Người cao tuổi và cháu của họ có thể học hỏi lẫn nhau khi sống cùng nhau không?)
What do old people often do in their daily lives? (Người cao tuổi thường làm gì trong cuộc sống hàng ngày?)
Why do some people live with old people? (Tại sao một số người lại sống cùng người cao tuổi?)
Điều kiện sống và chất lượng cuộc sống
What are the advantages of having people of different ages living in the same house? (Lợi ích của việc có người thuộc các độ tuổi khác nhau sống trong một ngôi nhà là gì?)
What are the advantages of having an elderly person at home? (Lợi ích của việc có người cao tuổi ở nhà là gì?)
What are the benefits of elderly people living alone? (Lợi ích của việc người cao tuổi sống một mình là gì?)
Do you think old people prefer to stay at home or go outside? Why? (Bạn nghĩ người cao tuổi thích ở nhà hay ra ngoài? Tại sao?)
Do you think old people should be taken care of at home? (Bạn nghĩ người cao tuổi nên được chăm sóc tại nhà không?)
How can people in the neighborhood help the elderly during an epidemic? (Cộng đồng xung quanh có thể giúp đỡ người cao tuổi như thế nào trong mùa dịch?)
Học hỏi và kiến thức giữa các thế hệ
What can young people learn from old people? (Người trẻ có thể học được gì từ người cao tuổi?)
Is there anything that older people should learn from the younger generation? (Có điều gì mà người cao tuổi nên học hỏi từ thế hệ trẻ không?)
What can the younger generation learn from the older generation? (Thế hệ trẻ có thể học hỏi gì từ thế hệ cao tuổi?)
Thách thức và cơ hội làm việc của người cao tuổi
Do you think old people can work better than young people? (Bạn nghĩ người cao tuổi có thể làm việc tốt hơn người trẻ không?)
Has old people's quality of life improved when compared to the past? (Chất lượng cuộc sống của người cao tuổi có được cải thiện so với trước đây không?)
Do you think elderly people should be allowed to work? (Bạn nghĩ người cao tuổi có nên được phép làm việc không?)
Do you think old people's lives will improve with the development of technology? (Bạn nghĩ cuộc sống của người cao tuổi sẽ cải thiện với sự phát triển của công nghệ không?)
What are the challenges faced by elderly people in modern society? (Những thách thức mà người cao tuổi đối mặt trong xã hội hiện đại là gì?)
Are there benefits when one person is interested in another person? Why? (Có lợi ích gì khi một người quan tâm đến một người khác không? Tại sao?)
2. Bài mẫu Topic Old Person - IELTS Speaking Part 3
2.1. How do people have a conversation with an elderly person?
(Làm thế nào để người ta giao tiếp với người cao tuổi?)
When talking to an elderly person, it's important to be patient and respectful. You should listen attentively and allow them time to express their thoughts. Additionally, speaking clearly and avoiding complicated language is key, as it can help them feel more comfortable. For instance, showing genuine interest in their life experiences can encourage them to open up more, fostering a meaningful conversation. By doing so, you create a bond and ensure the conversation remains enjoyable for both parties.
Khi nói chuyện với người cao tuổi, điều quan trọng là phải kiên nhẫn và tôn trọng. Bạn nên lắng nghe chăm chú và cho họ thời gian để bày tỏ suy nghĩ của mình. Bên cạnh đó, nói rõ ràng và tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp là điều cần thiết, vì nó sẽ giúp họ cảm thấy thoải mái hơn. Ví dụ, thể hiện sự quan tâm chân thành đến những trải nghiệm trong cuộc sống của họ có thể khuyến khích họ mở lòng hơn, tạo ra một cuộc trò chuyện ý nghĩa. Làm như vậy, bạn sẽ tạo được mối liên kết và đảm bảo cuộc trò chuyện luôn thú vị cho cả hai bên.
Phân tích từ vựng
Patience: sự kiên nhẫn Ví dụ: It's important to show patience when helping others. (Việc thể hiện sự kiên nhẫn khi giúp đỡ người khác là rất quan trọng.)
Attentively: một cách chăm chú Ví dụ: She listened attentively to the speaker's advice. (Cô ấy lắng nghe lời khuyên của người diễn giả một cách chăm chú.)
Genuine interest: sự quan tâm chân thành Ví dụ: His genuine interest in the subject made the discussion more lively. (Sự quan tâm chân thành của anh ấy đối với chủ đề đã làm cho cuộc thảo luận trở nên sống động hơn.)
Bond: sự kết nối Ví dụ: Traveling together helps to create a bond between family members. (Du lịch cùng nhau giúp tạo ra sự kết nối giữa các thành viên trong gia đình.)
Fostering: nuôi dưỡng, thúc đẩy Ví dụ: The teacher is good at fostering creativity in her students. (Cô giáo rất giỏi trong việc nuôi dưỡng sự sáng tạo ở học sinh của mình.)
(Thế hệ trẻ có thể học hỏi gì từ thế hệ cao tuổi?)
Young people can learn many valuable lessons from older generations, especially when it comes to patience and resilience. Older people have lived through various challenges and have developed a deep understanding of life's ups and downs. By learning from their experiences, young people can gain insights into problem-solving and handling difficult situations. Furthermore, they can understand the importance of cherishing relationships and maintaining a positive outlook despite adversity.
Người trẻ có thể học được nhiều bài học quý giá từ thế hệ trước, đặc biệt là về sự kiên nhẫn và sức bền. Người cao tuổi đã trải qua nhiều thử thách và phát triển được sự hiểu biết sâu sắc về những thăng trầm của cuộc sống. Bằng cách học hỏi từ những trải nghiệm đó, người trẻ có thể rút ra được những bài học về cách giải quyết vấn đề và xử lý các tình huống khó khăn. Hơn nữa, họ cũng sẽ hiểu được tầm quan trọng của việc trân trọng các mối quan hệ và duy trì cái nhìn lạc quan bất chấp nghịch cảnh.
Phân tích từ vựng
Patience: sự kiên nhẫn Ví dụ: It's important to show patience when helping others. (Việc thể hiện sự kiên nhẫn khi giúp đỡ người khác là rất quan trọng.)
Resilience: sức bền, khả năng chịu đựng Ví dụ: Resilience is crucial in overcoming personal challenges. (Sức bền là rất quan trọng để vượt qua những thử thách cá nhân.)
Insight: sự hiểu biết sâu sắc Ví dụ: His insights into the issue helped us find a solution. (Những sự hiểu biết sâu sắc của anh ấy về vấn đề đã giúp chúng tôi tìm ra giải pháp.)
Cherishing: trân trọng Ví dụ: Cherishing small moments of happiness can improve mental well-being. (Trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)
2.3. Do you think old people can work better than young people?
(Bạn nghĩ người cao tuổi có thể làm việc tốt hơn người trẻ không?)
While it’s true that older people bring a wealth of experience to the table, young people often outperform them in terms of energy and adaptability. Older workers may have developed a strong sense of responsibility and efficiency, but younger people tend to have more innovative ideas and the ability to quickly adapt to new technologies. Both age groups bring valuable qualities to the workplace, but it’s essential to consider the type of work when evaluating their performance.
Mặc dù đúng là người cao tuổi mang lại một lượng kinh nghiệm lớn, người trẻ thường làm việc hiệu quả hơn về mặt năng lượng và khả năng thích nghi. Người lao động lớn tuổi có thể đã phát triển được ý thức trách nhiệm và hiệu quả công việc, nhưng người trẻ lại có xu hướng đưa ra những ý tưởng sáng tạo hơn và khả năng thích nghi nhanh với công nghệ mới. Cả hai nhóm tuổi đều mang lại những phẩm chất quý giá cho nơi làm việc, nhưng điều quan trọng là phải xem xét loại công việc khi đánh giá hiệu quả công việc của họ.
Phân tích từ vựng
Wealth: sự phong phú Ví dụ: He has a wealth of knowledge in finance. (Anh ấy có một lượng kiến thức phong phú về tài chính.)
Outperform: vượt trội hơn Ví dụ: The young athlete outperformed all the competitors in the race. (Vận động viên trẻ đã vượt trội hơn tất cả các đối thủ trong cuộc thi.)
Adaptability: khả năng thích nghi Ví dụ: Adaptability is an essential skill in today's fast-paced world. (Khả năng thích nghi là một kỹ năng thiết yếu trong thế giới đầy biến động ngày nay.)
Efficiency: hiệu quả Ví dụ: The new software improved the efficiency of the team. –(Phần mềm mới đã cải thiện hiệu quả công việc của đội.)
Innovative: sáng tạo Ví dụ: The company promotes innovative solutions to its clients. (Công ty khuyến khích những giải pháp sáng tạo cho khách hàng của mình.)
2.4. Do you think elderly people should be allowed to work?
(Bạn nghĩ người cao tuổi có nên được phép làm việc không?)
Yes, I believe elderly people should be allowed to work if they want to. Many elderly individuals possess a wealth of experience and can still contribute meaningfully to the workplace. Allowing them to work provides a sense of purpose and can help them remain mentally active. However, it’s important to ensure that the work is suitable for their physical abilities and doesn’t lead to health problems.
Có, tôi tin rằng người cao tuổi nên được phép làm việc nếu họ muốn. Nhiều người cao tuổi sở hữu một lượng lớn kinh nghiệm và vẫn có thể đóng góp có ý nghĩa cho nơi làm việc. Việc cho phép họ làm việc mang lại mục đích sống và giúp họ duy trì hoạt động trí óc. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo công việc phù hợp với khả năng thể chất của họ và không gây ra các vấn đề sức khỏe.
Phân tích từ vựng
Wealth: sự phong phú Ví dụ: She has a wealth of experience in teaching. (Cô ấy có một lượng phong phú kinh nghiệm trong giảng dạy.)
Meaningfully: có ý nghĩa Ví dụ: He contributed meaningfully to the success of the project. (Anh ấy đã đóng góp có ý nghĩa vào thành công của dự án.)
Purpose: mục đích Ví dụ: Having a purpose in life is essential for mental health. (Có một mục đích trong cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
Mentally active: hoạt động trí óc Ví dụ: Reading books helps keep your brain mentally active. (Đọc sách giúp giữ cho bộ não của bạn luôn hoạt động trí óc.)
Suitability: sự phù hợp Ví dụ: The suitability of the job for the elderly is crucial. (Sự phù hợp của công việc đối với người cao tuổi là rất quan trọng.)
2.5. What are the challenges faced by elderly people in modern society?
(Những thách thức mà người cao tuổi đối mặt trong xã hội hiện đại là gì?)
Elderly people often face several challenges, including social isolation and limited access to healthcare. As technology advances, many older individuals struggle to keep up with new tools, which can leave them feeling disconnected. Additionally, financial insecurity is a concern, as some may have limited savings or rely on fixed pensions. These challenges make it difficult for elderly people to fully engage in society.
Người cao tuổi thường đối mặt với một số thử thách, bao gồm sự cô lập xã hội và việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe hạn chế. Khi công nghệ phát triển, nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc theo kịp các công cụ mới, điều này khiến họ cảm thấy bị tách biệt. Thêm vào đó, bất ổn tài chính cũng là một mối lo ngại, vì một số người có ít tiết kiệm hoặc phụ thuộc vào lương hưu cố định. Những thử thách này khiến người cao tuổi khó tham gia đầy đủ vào xã hội.
Phân tích từ vựng
Isolation: sự cô lập Ví dụ: The elderly often experience isolation due to a lack of social interactions. (Người cao tuổi thường trải qua sự cô lập vì thiếu các tương tác xã hội.)
Limited access: sự tiếp cận hạn chế Ví dụ: Limited access to healthcare is a major issue for elderly people. (Sự tiếp cận hạn chế với chăm sóc sức khỏe là một vấn đề lớn đối với người cao tuổi.)
Disconnected: bị tách rời Ví dụ: The elderly may feel disconnected from society due to rapid technological changes. (Người cao tuổi có thể cảm thấy bị tách rời khỏi xã hội do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.)
Financial insecurity: sự bất ổn tài chính Ví dụ: Financial insecurity can cause stress and anxiety among elderly people. (Sự bất ổn tài chính có thể gây ra căng thẳng và lo âu cho người cao tuổi.)
Engage: tham gia Ví dụ: It is important for the elderly to engage in activities that keep them active. (Điều quan trọng là người cao tuổi tham gia vào các hoạt động giúp họ duy trì sự năng động.)
Dưới đây là bảng từ vựng, collocations và idioms chủ đề Old Person giúp bạn linh hoạt trả lời mọi câu hỏi liên quan đến người cao tuổi trong phần IELTS Speaking.
Từ vựng / Collocation / Idiom
Dịch nghĩa
Ví dụ
Golden years
Những năm tháng đẹp nhất (thường nói về tuổi già)
Many people look forward to their golden years after retirement. (Nhiều người mong đợi những năm tháng đẹp nhất sau khi nghỉ hưu.)
Age gracefully
Lão hóa một cách thanh thoát
She has aged gracefully, remaining active and healthy well into her 80s. (Cô ấy đã lão hóa một cách thanh thoát, vẫn giữ được sự năng động và khỏe mạnh cho đến khi 80 tuổi.)
Senior citizen
Người cao tuổi
Senior citizens often enjoy discounts at restaurants and stores. (Người cao tuổi thường được giảm giá tại các nhà hàng và cửa hàng.)
Life expectancy
Tuổi thọ
Life expectancy has increased significantly over the past century. (Tuổi thọ đã tăng đáng kể trong suốt thế kỷ qua.)
Old age pension
Lương hưu
Many elderly people rely on their old age pension to cover their living expenses. (Nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào lương hưu để chi trả cho các chi phí sinh hoạt của mình.)
Elderly care
Chăm sóc người cao tuổi
Elderly care services have become more essential as the population ages. (Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi đã trở nên quan trọng hơn khi dân số già đi.)
Age-related health issues
Các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác
Age-related health issues can be managed with proper medical care. (Các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác có thể được kiểm soát với sự chăm sóc y tế đúng cách.)
Living independently
Sống độc lập
Some elderly people prefer to live independently, while others may need assistance. (Một số người cao tuổi thích sống độc lập, trong khi những người khác có thể cần sự hỗ trợ.)
Retirement age
Tuổi nghỉ hưu
The retirement age is different in various countries, but it’s usually around 65. (Tuổi nghỉ hưu khác nhau ở các quốc gia, nhưng thường là khoảng 65 tuổi.)
Downsize
Thu nhỏ, giảm bớt (thường dùng khi người cao tuổi chuyển đến nhà nhỏ hơn)
Many elderly people choose to downsize their homes after retirement. (Nhiều người cao tuổi chọn thu nhỏ ngôi nhà của họ sau khi nghỉ hưu.)
Aging process
Quá trình lão hóa
The aging process affects everyone differently, both physically and mentally. (Quá trình lão hóa ảnh hưởng đến mọi người theo cách khác nhau, cả về thể chất lẫn tinh thần.)
Senior living communities
Cộng đồng người cao tuổi
Senior living communities provide a supportive environment for older adults. (Các cộng đồng người cao tuổi cung cấp một môi trường hỗ trợ cho người lớn tuổi.)
Graying population
Dân số già đi
The graying population is increasing rapidly in many developed countries. (Dân số già đi đang tăng nhanh ở nhiều quốc gia phát triển.)
Grandparenthood
Vai trò ông bà
Grandparenthood is a joyful stage of life, filled with love and wisdom. (Vai trò ông bà là một giai đoạn vui vẻ trong cuộc sống, đầy tình yêu và sự khôn ngoan.)
Cognitive decline
Sự suy giảm nhận thức
Cognitive decline is a common issue faced by the elderly as they age. (Sự suy giảm nhận thức là một vấn đề phổ biến mà người cao tuổi gặp phải khi họ già đi.)
Mobility issues
Vấn đề di chuyển
Mobility issues can make it difficult for elderly people to live on their own. (Vấn đề di chuyển có thể khiến người cao tuổi khó có thể sống một mình.)
Elder abuse
Lạm dụng người cao tuổi
Elder abuse is a serious issue that needs more attention in society. (Lạm dụng người cao tuổi là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý hơn trong xã hội.)
Intergenerational relationships
Mối quan hệ giữa các thế hệ
Intergenerational relationships can provide support and wisdom for both younger and older generations. (Mối quan hệ giữa các thế hệ có thể cung cấp sự hỗ trợ và sự khôn ngoan cho cả thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi.)
Age discrimination
Phân biệt tuổi tác
Age discrimination in the workplace can prevent elderly people from finding jobs. (Phân biệt tuổi tác tại nơi làm việc có thể ngăn cản người cao tuổi tìm kiếm công việc.)
Empty nest
Tổ ấm vắng bóng (khi con cái đã lớn và rời đi)
The empty nest phase can be a difficult adjustment for elderly parents. (Giai đoạn tổ ấm vắng bóng có thể là một điều chỉnh khó khăn đối với các bậc phụ huynh cao tuổi.)
Aging in place
Lão hóa tại nhà (không chuyển đến viện dưỡng lão)
Many elderly people prefer aging in place, staying in their homes for as long as possible. (Nhiều người cao tuổi thích lão hóa tại nhà, ở lại trong ngôi nhà của mình càng lâu càng tốt.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về chủ đề Old Person gồm câu hỏi, bài mẫu và từ vựng. Langmaster hy vọng bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking.
Nếu bạn đang loay hoay với kỹ năng Speaking – kỹ năng khó nhất trong 4 kỹ năng, thì hãy tham gia khóa học tại Langmaster - trung tâm đào tạo IELTS uy tín nhất hiện nay.
Với sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong mỗi giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp loại bỏ hoàn toàn tình trạng “lớp đông, giáo viên không theo sát”, một nỗi lo thường gặp khi chọn học IELTS ở các lớp đông học viên hiện nay.
Giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, không chỉ có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn rất tận tâm, luôn theo dõi sát sao quá trình học của từng học viên. Các bài tập sẽ được chấm chữa trong vòng 24 giờ, giúp bạn biết ngay mình cần cải thiện điểm nào và làm thế nào để tiến bộ.
Tại Langmaster, bạn sẽ học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu band điểm riêng biệt của bạn. Trước khi vào lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để đánh giá năng lực ở cả 4 kỹ năng. Từ đó, bạn sẽ được xếp lớp phù hợp và nhận bài tập phân tầng, đảm bảo sự tiến bộ đúng hướng. Bên cạnh đó, bạn còn nhận báo cáo học tập hàng tháng, giúp bạn nắm rõ điểm mạnh và các phần cần cải thiện để theo dõi sự phát triển của mình.
Chất lượng giảng dạy tại Langmaster được cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Bạn còn có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm như đã cam kết. Dù học online, bạn vẫn sẽ nhận được chất lượng đào tạo tương đương với lớp học offline.
Các lớp học online của Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại bài giảng để ôn tập sau này. Giảng viên sẽ luôn theo sát học viên, gọi tên trực tiếp, tương tác thường xuyên và tích hợp bài tập thực hành ngay trong lớp học, giúp duy trì sự tập trung và động lực học. Bên cạnh đó, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia để ôn tập sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….