IELTS Online
IELTS Speaking Part 3 Topic Pollution: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Pollution
- 2. Bài mẫu chủ đề Pollution - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. In what ways can air pollution be reduced effectively?
- 2.2. What are the differences between people living in the clean air and others?
- 2.3. Why are there places that have polluted air and places that don’t?
- 2.4. Do you agree with the statement that companies will only protect the environment if they are forced?
- 2.5. Is there more pollution now than in the past?
- 2.6. Do you think the city is cleaner or dirtier than the countryside? Why?
- 2.7. What can factories and power plants do to reduce pollutants?
- 2.8. Are older people as concerned about the environment as young people?
- 3. Từ vựng Topic Pollution - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Ô nhiễm (Pollution), giám khảo sẽ hỏi các câu hỏi mở rộng, yêu cầu bạn phân tích, so sánh và đưa ra quan điểm về các khía cạnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Pollution
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Pollution thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Nguyên nhân và tác động
-
What are the main causes of air or water pollution? (Nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí hoặc nước là gì?)
-
Is pollution more serious now than in the past? Why? (Ô nhiễm hiện nay có nghiêm trọng hơn trong quá khứ không? Tại sao?)
-
What are the possible impacts of climate change in the future? (Tác động có thể xảy ra của biến đổi khí hậu trong tương lai là gì?)
-
What are the differences in pollution levels between cities and rural areas? (Sự khác biệt về mức độ ô nhiễm giữa thành thị và nông thôn là gì?)
-
Why are there places that have polluted air and places that don’t? (Tại sao có nơi không khí bị ô nhiễm và có nơi thì không?)
-
Do you think the city is cleaner or dirtier than the countryside? Why? (Bạn nghĩ thành phố sạch hơn hay bẩn hơn nông thôn? Tại sao?)
Giải pháp và trách nhiệm
-
What can individuals do to protect the environment or reduce pollution? (Cá nhân có thể làm gì để bảo vệ môi trường hoặc giảm ô nhiễm?)
-
What responsibilities do governments or companies have in solving environmental problems? (Chính phủ hoặc công ty có trách nhiệm gì trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?)
-
How important is environmental education in schools? (Giáo dục môi trường trong trường học quan trọng như thế nào?)
-
How can technology help solve pollution problems? (Công nghệ có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm như thế nào?)
-
What can factories and power plants do to reduce pollutants? (Các nhà máy và nhà máy điện có thể làm gì để giảm chất gây ô nhiễm?)
-
In what ways can air pollution be reduced effectively? (Những cách nào có thể giúp giảm ô nhiễm không khí một cách hiệu quả?)
Quan điểm và so sánh
-
Do you agree that companies will only protect the environment if they are forced? (Bạn có đồng ý rằng các công ty chỉ bảo vệ môi trường khi bị ép buộc không?)
-
Are older people as concerned about the environment as young people? (Người lớn tuổi có quan tâm đến môi trường như giới trẻ không?)
-
Is the environmental problem too big to be solved at an individual level? (Vấn đề môi trường có quá lớn để giải quyết ở cấp độ cá nhân không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Pollution - IELTS Speaking Part 3
2.1. In what ways can air pollution be reduced effectively?
In what ways can air pollution be reduced effectively? (Những cách nào có thể giảm ô nhiễm không khí một cách hiệu quả?)
Air pollution can be reduced effectively through a combination of government policies, technological solutions, and individual actions. Governments can enforce stricter regulations on industrial emissions, promote the use of renewable energy, and improve public transport systems to reduce traffic pollution. Technological innovations, such as electric vehicles and cleaner manufacturing processes, also play a crucial role. On an individual level, people can minimize car use, recycle waste, and conserve energy at home. When these measures are implemented together, they significantly decrease air pollution and improve public health.
(Ô nhiễm không khí có thể giảm hiệu quả thông qua sự kết hợp giữa chính sách của chính phủ, giải pháp công nghệ và hành động cá nhân. Chính phủ có thể thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải công nghiệp, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm ô nhiễm giao thông. Các đổi mới công nghệ, như xe điện và quy trình sản xuất sạch hơn, cũng đóng vai trò quan trọng. Ở cấp độ cá nhân, mọi người có thể giảm sử dụng xe hơi, tái chế rác thải và tiết kiệm năng lượng tại nhà. Khi những biện pháp này được thực hiện đồng thời, chúng sẽ giảm đáng kể ô nhiễm không khí và cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Emissions: khí thải
-
Renewable energy: năng lượng tái tạo
-
Conserve energy: tiết kiệm năng lượng
-
Public health: sức khỏe cộng đồng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion
2.2. What are the differences between people living in the clean air and others?
What are the differences between people living in the clean air and others? (Sự khác biệt giữa những người sống trong không khí trong lành và những người khác là gì?)
People living in areas with clean air generally enjoy better physical and mental health. They tend to have fewer respiratory problems, lower risk of cardiovascular diseases, and stronger immune systems compared to those exposed to polluted air. Clean air also contributes to better sleep, higher energy levels, and improved concentration, which can enhance productivity and overall quality of life. In contrast, people living in polluted environments often suffer from chronic illnesses, fatigue, and stress. These differences highlight the crucial role of air quality in long-term wellbeing.
(Những người sống ở khu vực có không khí trong lành thường có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt hơn. Họ ít gặp các vấn đề về hô hấp, nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn và hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn so với những người tiếp xúc với không khí ô nhiễm. Không khí trong lành cũng giúp giấc ngủ tốt hơn, tăng năng lượng và cải thiện khả năng tập trung, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống. Ngược lại, những người sống trong môi trường ô nhiễm thường mắc bệnh mãn tính, mệt mỏi và căng thẳng. Những khác biệt này cho thấy chất lượng không khí đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Respiratory problems: các vấn đề về hô hấp
-
Cardiovascular diseases: bệnh tim mạch
-
Fatigue: mệt mỏi
-
Wellbeing: sức khỏe và hạnh phúc
>>> XEM THÊM:
- Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất
- IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Why are there places that have polluted air and places that don’t?
Why are there places that have polluted air and places that don’t? (Tại sao có nơi không khí bị ô nhiễm và nơi khác thì không?)
The difference in air quality between places usually comes down to human activity, geography, and government policies. Industrial cities and densely populated areas often have higher pollution levels due to factories, vehicles, and energy consumption. In contrast, rural or coastal regions tend to have cleaner air because there are fewer emissions and more natural vegetation to filter pollutants. Government regulations also play a key role, places with strict environmental policies and investment in green technology generally maintain better air quality than those without. Weather and geography, such as mountains or wind patterns, can also affect how pollution spreads.
(Sự khác biệt về chất lượng không khí giữa các nơi thường phụ thuộc vào hoạt động con người, địa lý và chính sách của chính phủ. Các thành phố công nghiệp và khu vực đông dân cư thường ô nhiễm hơn do nhà máy, phương tiện giao thông và tiêu thụ năng lượng. Ngược lại, các vùng nông thôn hoặc ven biển có không khí trong lành hơn vì ít khí thải và có nhiều thảm thực vật tự nhiên giúp lọc chất ô nhiễm. Chính sách môi trường cũng đóng vai trò quan trọng những nơi có quy định nghiêm ngặt và đầu tư vào công nghệ xanh thường duy trì chất lượng không khí tốt hơn so với nơi không có. Thời tiết và địa lý, như núi non hoặc hướng gió, cũng ảnh hưởng đến cách chất ô nhiễm lan tỏa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Densely populated: đông dân cư
-
Emissions: khí thải
-
Natural vegetation: thảm thực vật tự nhiên
-
Green technology: công nghệ xanh
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Quality
2.4. Do you agree with the statement that companies will only protect the environment if they are forced?
Do you agree with the statement that companies will only protect the environment if they are forced? (Bạn có đồng ý với nhận định rằng các công ty chỉ bảo vệ môi trường nếu bị buộc không?)
I partially agree with this statement. Many companies prioritize profit over environmental concerns, so without regulations or legal pressure, they may neglect sustainable practices. However, some businesses voluntarily adopt eco-friendly policies because of consumer demand, corporate social responsibility, or long-term cost savings. Companies that innovate in green technology or promote sustainability often gain a competitive advantage and a positive public image. Therefore, while enforcement is crucial, market incentives and ethical values can also motivate businesses to protect the environment.
(Tôi phần nào đồng ý với nhận định này. Nhiều công ty ưu tiên lợi nhuận hơn các vấn đề môi trường, nên nếu không có quy định hoặc áp lực pháp lý, họ có thể bỏ qua các hoạt động bền vững. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp tự nguyện áp dụng chính sách thân thiện với môi trường vì nhu cầu của người tiêu dùng, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp hoặc tiết kiệm chi phí lâu dài. Các công ty đổi mới công nghệ xanh hoặc thúc đẩy sự bền vững thường giành được lợi thế cạnh tranh và hình ảnh tích cực trong mắt công chúng. Do đó, mặc dù việc thực thi là quan trọng, các động lực thị trường và giá trị đạo đức cũng có thể thúc đẩy doanh nghiệp bảo vệ môi trường.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Sustainable practices: hoạt động bền vững
-
Corporate social responsibility: trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
-
Competitive advantage: lợi thế cạnh tranh
-
Eco-friendly: thân thiện với môi trường
2.5. Is there more pollution now than in the past?
Is there more pollution now than in the past? (Hiện nay có nhiều ô nhiễm hơn so với trước đây không?)
Yes, in general, pollution levels are higher now than in the past, largely due to industrialization, urbanization, and increased energy consumption. The growth of factories, vehicles, and power plants has significantly raised emissions of harmful gases, particulate matter, and waste. Additionally, population growth has amplified the demand for resources, leading to more waste and environmental degradation. While some countries have implemented stricter regulations and cleaner technologies, global pollution continues to rise, especially in developing regions where rapid economic growth often comes at the expense of the environment.
(Đúng vậy, nhìn chung, mức độ ô nhiễm hiện nay cao hơn so với trước đây, chủ yếu do công nghiệp hóa, đô thị hóa và tăng tiêu thụ năng lượng. Sự phát triển của nhà máy, phương tiện giao thông và nhà máy điện đã làm tăng đáng kể lượng khí thải, bụi mịn và chất thải độc hại. Hơn nữa, tăng dân số đã làm tăng nhu cầu tài nguyên, dẫn đến nhiều chất thải hơn và sự suy thoái môi trường. Mặc dù một số quốc gia đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt và công nghệ sạch hơn, ô nhiễm toàn cầu vẫn tiếp tục tăng, đặc biệt ở các khu vực đang phát triển, nơi tăng trưởng kinh tế nhanh thường đánh đổi bằng môi trường.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Urbanization: đô thị hóa
-
Particulate matter: bụi mịn
-
Environmental degradation: suy thoái môi trường
-
Emissions: khí thải
>>> XEM THÊM: Bộ từ vựng IELTS Speaking quan trọng theo chủ đề thường gặp nhất
2.6. Do you think the city is cleaner or dirtier than the countryside? Why?
Do you think the city is cleaner or dirtier than the countryside? Why? (Bạn có nghĩ thành phố sạch hay bẩn hơn nông thôn? Tại sao?)
I think cities are generally dirtier than the countryside due to higher population density, traffic congestion, and industrial activities. Urban areas produce more waste, vehicle emissions, and noise pollution, which negatively affect air and water quality. In contrast, the countryside usually has fewer factories, less traffic, and more green spaces, which naturally filter pollutants. However, cities often have better waste management systems and environmental regulations, so cleanliness can vary depending on local policies and public awareness. Overall, despite urban efforts, the sheer volume of human activity makes cities more polluted than rural areas.
(Tôi nghĩ thành phố nhìn chung bẩn hơn nông thôn do mật độ dân cư cao, tắc nghẽn giao thông và hoạt động công nghiệp. Khu vực đô thị tạo ra nhiều chất thải, khí thải từ phương tiện và ô nhiễm tiếng ồn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí và nước. Ngược lại, nông thôn thường ít nhà máy, ít giao thông và có nhiều không gian xanh hơn, giúp lọc chất ô nhiễm tự nhiên. Tuy nhiên, các thành phố thường có hệ thống quản lý chất thải và quy định môi trường tốt hơn, nên mức độ sạch sẽ có thể khác nhau tùy chính sách và ý thức công chúng. Nhìn chung, mặc dù có nỗ lực của đô thị, khối lượng hoạt động con người lớn khiến thành phố ô nhiễm hơn khu vực nông thôn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Population density: mật độ dân cư
-
Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
-
Green spaces: không gian xanh
-
Noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
>>> XEM THÊM: Thi IELTS Speaking qua Video Call: Những lưu ý cần biết
2.7. What can factories and power plants do to reduce pollutants?
What can factories and power plants do to reduce pollutants? (Các nhà máy và nhà máy điện có thể làm gì để giảm chất ô nhiễm?)
Factories and power plants can reduce pollutants by adopting cleaner technologies and stricter environmental standards. Installing advanced filtration and scrubbing systems helps remove harmful gases and particulate matter before they are released into the air. Switching to renewable energy sources, such as solar or wind, can significantly lower emissions. Efficient waste management and recycling programs also minimize contamination of water and soil. Regular monitoring and compliance with government regulations ensure that industrial activities have a reduced environmental impact while still meeting production demands.
(Các nhà máy và nhà máy điện có thể giảm chất ô nhiễm bằng cách áp dụng công nghệ sạch hơn và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt hơn. Việc lắp đặt hệ thống lọc và xử lý khí tiên tiến giúp loại bỏ các khí độc hại và bụi mịn trước khi thải ra không khí. Chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió, có thể giảm đáng kể khí thải. Quản lý chất thải và chương trình tái chế hiệu quả cũng giúp giảm ô nhiễm đất và nước. Việc giám sát thường xuyên và tuân thủ các quy định của chính phủ đảm bảo hoạt động công nghiệp giảm tác động môi trường trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu sản xuất.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Filtration systems: hệ thống lọc
-
Particulate matter: bụi mịn
-
Renewable energy: năng lượng tái tạo
-
Compliance: tuân thủ
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.8. Are older people as concerned about the environment as young people?
Are older people as concerned about the environment as young people? (Người lớn tuổi có quan tâm đến môi trường như người trẻ không?)
Generally, younger people tend to be more vocal and active about environmental issues compared to older generations. Many young individuals are aware of climate change and pollution, often participating in campaigns, protests, or eco-friendly initiatives. Older people may care as well, but their priorities are sometimes focused on health, family, or finances rather than global environmental challenges. However, concern for the environment is not strictly age-dependent, education, personal experiences, and cultural values play a big role in shaping environmental awareness across all age groups.
(Nói chung, người trẻ có xu hướng bày tỏ và hành động về các vấn đề môi trường nhiều hơn so với thế hệ lớn tuổi. Nhiều người trẻ nhận thức về biến đổi khí hậu và ô nhiễm, thường tham gia các chiến dịch, biểu tình hoặc sáng kiến thân thiện với môi trường. Người lớn tuổi cũng có thể quan tâm, nhưng ưu tiên của họ đôi khi tập trung vào sức khỏe, gia đình hoặc tài chính thay vì các thách thức môi trường toàn cầu. Tuy nhiên, sự quan tâm đến môi trường không hoàn toàn phụ thuộc vào tuổi tác, giáo dục, trải nghiệm cá nhân và giá trị văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức môi trường ở mọi độ tuổi.)*
Vocabulary ghi điểm:
-
Vocal and active: bày tỏ và hành động
-
Eco-friendly initiatives: sáng kiến thân thiện với môi trường
-
Priorities: ưu tiên
-
Environmental awareness: nhận thức về môi trường
>>> XEM THÊM:
3. Từ vựng Topic Pollution - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Pollution
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Pollution, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Contamination |
Sự ô nhiễm, nhiễm bẩn |
Water contamination can cause serious health issues. (Ô nhiễm nước có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
|
Emission |
Khí thải |
Factories are responsible for a large amount of carbon emissions. (Các nhà máy chịu trách nhiệm về lượng lớn khí thải carbon.) |
|
Greenhouse gases |
Khí nhà kính |
Greenhouse gases contribute to global warming. (Khí nhà kính góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
|
Smog |
Khói bụi |
Smog in the city makes it difficult to breathe. (Khói bụi ở thành phố khiến việc hít thở trở nên khó khăn.) |
|
Carbon footprint |
Dấu chân carbon |
We should reduce our carbon footprint by using public transport. (Chúng ta nên giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.) |
|
Toxic waste |
Chất thải độc hại |
Factories must dispose of toxic waste safely. (Các nhà máy phải xử lý chất thải độc hại một cách an toàn.) |
|
Environmental degradation |
Suy thoái môi trường |
Deforestation leads to environmental degradation. (Phá rừng dẫn đến suy thoái môi trường.) |
|
Litter |
Rác thải vứt bừa bãi |
People should not litter in public parks. (Mọi người không nên xả rác bừa bãi ở công viên.) |
|
Air quality |
Chất lượng không khí |
The government monitors air quality in urban areas. (Chính phủ giám sát chất lượng không khí ở khu vực đô thị.) |
|
Noise pollution |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Noise pollution affects people living near airports. (Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến người sống gần sân bay.) |
|
Water pollution |
Ô nhiễm nước |
Industrial activity often causes water pollution. (Hoạt động công nghiệp thường gây ra ô nhiễm nước.) |
|
Hazardous substances |
Chất độc hại |
Hazardous substances must be handled with care. (Các chất độc hại phải được xử lý cẩn thận.) |
|
Overpopulation |
Quá tải dân số |
Overpopulation worsens pollution problems. (Quá tải dân số làm trầm trọng thêm các vấn đề ô nhiễm.) |
|
Climate change |
Biến đổi khí hậu |
Pollution contributes significantly to climate change. (Ô nhiễm góp phần đáng kể vào biến đổi khí hậu.) |
|
Renewable energy |
Năng lượng tái tạo |
Using renewable energy helps reduce pollution. (Sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm ô nhiễm.) |
>>> XEM THÊM:
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Pollution
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Pollution:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Take a toll on |
Gây tác hại nghiêm trọng |
Air pollution takes a toll on people’s health. (Ô nhiễm không khí gây tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người.) |
|
A drop in the ocean |
Giải pháp nhỏ bé, hiệu quả hạn chế |
Recycling a few bottles is just a drop in the ocean. (Tái chế vài chai lọ chỉ là giải pháp nhỏ bé.) |
|
Choke on smog |
Khó thở vì khói bụi |
Residents often choke on smog during winter. (Người dân thường khó thở vì khói bụi vào mùa đông.) |
|
Leave a carbon footprint |
Gây ra dấu chân carbon |
Driving a car every day leaves a carbon footprint. (Đi ô tô mỗi ngày gây ra dấu chân carbon.) |
|
The tip of the iceberg |
Chỉ là phần nổi, vấn đề lớn hơn |
The pollution in the river is just the tip of the iceberg. (Ô nhiễm ở con sông chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.) |
|
Go green |
Thân thiện với môi trường |
More people are trying to go green by using reusable bags. (Ngày càng nhiều người cố gắng thân thiện với môi trường bằng cách dùng túi tái sử dụng.) |
|
Out of harm’s way |
Tránh xa tác hại |
Factories must be located out of harm’s way from residential areas. (Các nhà máy phải đặt cách xa khu dân cư để tránh tác hại.) |
|
Breath of fresh air |
Lành mạnh, cải thiện tình hình |
Planting trees is a breath of fresh air for the city. (Trồng cây là điều lành mạnh, cải thiện tình hình cho thành phố.) |
|
On the brink of disaster |
Trên bờ vực thảm họa |
Many cities are on the brink of environmental disaster. (Nhiều thành phố đang trên bờ vực thảm họa môi trường.) |
|
Take action against |
Hành động chống lại |
Governments must take action against industrial pollution. (Chính phủ phải hành động chống lại ô nhiễm công nghiệp.) |
|
Clean up one’s act |
Cải thiện hành vi / thái độ |
Factories need to clean up their act to reduce pollution. (Các nhà máy cần cải thiện hành vi để giảm ô nhiễm.) |
|
Harm the environment |
Gây hại cho môi trường |
Overusing plastics harms the environment. (Sử dụng quá nhiều nhựa gây hại cho môi trường.) |
|
Pay the price |
Chịu hậu quả |
Future generations will pay the price for pollution today. (Các thế hệ tương lai sẽ phải chịu hậu quả của ô nhiễm ngày nay.) |
|
Under the radar |
Không bị chú ý / kiểm soát |
Small-scale pollution often goes under the radar. (Ô nhiễm quy mô nhỏ thường không bị chú ý.) |
|
Environmental footprint |
Tác động đến môi trường |
Everyone should reduce their environmental footprint. (Mọi người nên giảm tác động đến môi trường.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Pollution trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Pollution trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



