ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

Trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Success (Thành công), bạn sẽ được hỏi các câu hỏi trừu tượng, mang tính thảo luận sâu hơn về định nghĩa, yếu tố, và tác động xã hội của thành công, như cách đo lường thành công, tầm quan trọng của tiền bạc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Success

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Success thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

Định nghĩa và Đo lường

  • How would you define success? (Bạn định nghĩa thành công là gì?)

  • How to measure a person's success? (Làm sao để đo lường sự thành công của một người?)

  • Can having a lot of money be seen as an achievement? (Bạn nghĩ sự thành công có thể được đo lường bằng tiền bạc không?)

Yếu tố dẫn đến thành công

  • Hard work or opportunities? (Bạn nghĩ yếu tố nào quan trọng hơn: làm việc chăm chỉ hay cơ hội?)

  • What qualities do you think are necessary for success in life? (Những phẩm chất cần thiết để thành công là gì?)

  • Is failure a necessary thing for a person’s success? (Thất bại có cần thiết cho sự thành công không?)

  • Do you think luck plays a big role in achieving success? (Bạn có nghĩ may mắn đóng vai trò lớn trong thành công không?)

Thành công và Xã hội

  • Is it important for society to celebrate successful individuals? (Bạn nghĩ xã hội có nên tôn vinh những người thành công không?)

  • Is it good or bad for a person to be successful when he is still young? (Việc những người trẻ thành công sớm có tốt không?)

  • Do you think the way people gain success has changed? (Cách mọi người đạt được thành công đã thay đổi chưa?)

  • In your opinion, is it important for society to celebrate individuals who have achieved success? (Theo bạn, việc xã hội tôn vinh người thành công có quan trọng không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Success

Mục tiêu và Hạnh phúc

  • How important is goal-setting in your life? (Việc đặt mục tiêu quan trọng thế nào trong cuộc sống?)

  • Do you consider yourself a success? (Bạn có xem mình là người thành công không?)

  • Do you think people will be happy if they don't have any goals to achieve? (Người không có mục tiêu có hạnh phúc không?)

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Success - IELTS Speaking Part 3

2.1. How would you define success?

How would you define success? (Bạn định nghĩa thành công như thế nào?)

Success, to me, means living in a way that aligns with your core values, growing steadily, and feeling genuinely fulfilled by your daily choices. It isn’t measured purely by wealth or social status, but by whether you maintain meaningful relationships, stay mentally balanced, and have the freedom to pursue what truly matters. I also think success evolves over time, because as people mature, their priorities shift and they redefine what a “successful life” looks like.

(Với tôi, thành công nghĩa là sống đúng với các giá trị cốt lõi, phát triển đều đặn và cảm thấy thật sự mãn nguyện với những lựa chọn hằng ngày. Nó không được đo bằng tiền bạc hay địa vị, mà bằng việc bạn có duy trì được các mối quan hệ ý nghĩa, giữ được sự cân bằng tinh thần và có tự do theo đuổi điều thực sự quan trọng hay không. Tôi cũng cho rằng thành công thay đổi theo thời gian, vì khi con người trưởng thành, ưu tiên của họ chuyển dịch và họ sẽ tự định nghĩa lại thế nào là một cuộc sống thành công.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Fulfilled: mãn nguyện

  • Core values: giá trị cốt lõi

  • Meaningful: ý nghĩa

  • Priorities shift: ưu tiên thay đổi

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion 

2.2. How to measure a person's success?

How to measure a person's success? (Làm thế nào để đo lường thành công của một người?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Topic Success: How to measure a person's success?

I believe a person’s success should be measured by the overall quality of their life rather than by material indicators like money or job titles. A truly successful individual is someone who continues to grow, maintains emotional well-being, and builds meaningful relationships that enrich their life. Another important measure is whether they feel fulfilled and have the freedom to pursue what genuinely matters to them. Since success is deeply personal, the most accurate way to evaluate it is by seeing whether someone is living in a way that genuinely aligns with their core values.

(Tôi tin rằng thành công nên được đo bằng chất lượng tổng thể của cuộc sống chứ không phải các chỉ số vật chất như tiền bạc hay chức danh. Một người thực sự thành công là người không ngừng phát triển, giữ được sức khỏe tinh thần và xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa. Một yếu tố quan trọng khác là việc họ có cảm thấy mãn nguyện và có tự do theo đuổi điều thật sự quan trọng với mình hay không. Vì thành công mang tính cá nhân, cách đánh giá chính xác nhất là xem họ có đang sống đúng với giá trị cốt lõi của mình hay không.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Emotional well-being: sức khỏe tinh thần

  • Meaningful relationships: mối quan hệ ý nghĩa

  • Fulfilled: mãn nguyện

  • Core values: giá trị cốt lõi

2.3. Can having a lot of money be seen as an achievement?

Can having a lot of money be seen as an achievement? (Việc có nhiều tiền có được xem là một thành tựu không?)

Having a lot of money can certainly be considered an achievement to some extent, especially if it comes from hard work, talent, or smart decision-making. It often reflects discipline and perseverance. However, I don’t think wealth alone defines true achievement. Money doesn’t guarantee personal growth, meaningful relationships, or long-term happiness. Many people measure success by the impact they create or the fulfillment they feel, not by the size of their bank account. So while wealth can be a sign of success, it should be viewed as only one part of a much broader picture.

(Việc có nhiều tiền chắc chắn có thể được xem là một thành tựu ở một mức độ nào đó, đặc biệt nếu nó đến từ nỗ lực, tài năng hoặc những quyết định thông minh. Nó thường thể hiện sự kỷ luật và kiên trì. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng chỉ riêng tiền bạc có thể định nghĩa thành tựu thật sự. Tiền không đảm bảo sự trưởng thành, các mối quan hệ ý nghĩa hay hạnh phúc lâu dài. Nhiều người đo lường thành công bằng tác động họ tạo ra hoặc cảm giác mãn nguyện của họ, chứ không phải số tiền họ sở hữu. Vì vậy, giàu có có thể là dấu hiệu của thành công, nhưng chỉ là một phần trong bức tranh rộng lớn hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Perseverance: sự kiên trì

  • Guarantee: đảm bảo

  • Fulfillment: sự mãn nguyện

  • Broader picture: bức tranh tổng thể

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Quality 

2.4. Hard work or opportunities?

Hard work or opportunities? (Thành công đến từ nỗ lực hay cơ hội?)

I believe success usually requires a combination of both hard work and opportunities, rather than choosing one over the other. Hard work builds competence, resilience, and the ability to recognize and maximize opportunities when they appear. However, chances such as meeting the right mentor or being in a supportive environment can accelerate progress in ways effort alone cannot. In many cases, people succeed because they are prepared when opportunities arise. So while hard work lays the foundation, opportunities often act as the catalyst that helps individuals move to the next level.

(Tôi tin rằng thành công thường cần sự kết hợp giữa nỗ lực và cơ hội chứ không chỉ một yếu tố. Nỗ lực tạo nên năng lực, sự bền bỉ và khả năng nhận ra cũng như tận dụng cơ hội khi nó xuất hiện. Tuy nhiên, những cơ hội như gặp đúng người dẫn dắt hoặc ở trong môi trường hỗ trợ có thể giúp tiến xa hơn theo cách mà chỉ nỗ lực thôi không làm được. Nhiều người thành công vì họ đã sẵn sàng khi cơ hội đến. Vì vậy, nỗ lực tạo nền tảng, còn cơ hội là chất xúc tác giúp họ tiến lên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Resilience: sự kiên cường

  • Maximize: tận dụng tối đa

  • Catalyst: chất xúc tác

  • Foundation: nền tảng

Test IELTS Online 

2.5. What qualities do you think are necessary for success in life?

What qualities do you think are necessary for success in life? (Những phẩm chất nào cần thiết để thành công trong cuộc sống?)

I think several key qualities contribute to long-term success. First, perseverance is essential because almost any meaningful goal requires sustained effort and the ability to push through setbacks. Another important trait is adaptability, as modern life changes quickly and successful people adjust instead of resisting new challenges. Additionally, self-discipline helps individuals stay focused on their priorities, while empathy enables them to build strong relationships that support personal and professional growth. When these qualities come together, they create a solid foundation for achieving both personal fulfillment and practical accomplishments.

(Tôi cho rằng có một số phẩm chất quan trọng góp phần tạo nên thành công lâu dài. Trước hết, kiên trì là điều thiết yếu vì hầu hết các mục tiêu ý nghĩa đều cần nỗ lực bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn. Một phẩm chất quan trọng khác là khả năng thích nghi, bởi cuộc sống hiện đại thay đổi nhanh chóng và người thành công thường linh hoạt thay vì chống lại thử thách. Bên cạnh đó, tính kỷ luật giúp họ tập trung vào ưu tiên, còn sự thấu cảm giúp xây dựng các mối quan hệ hỗ trợ cho sự phát triển. Khi những phẩm chất này kết hợp, chúng tạo nền tảng vững chắc cho sự mãn nguyện và thành tựu.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Perseverance: sự kiên trì

  • Adaptability: khả năng thích nghi

  • Self-discipline: tính kỷ luật

  • Fulfillment: sự mãn nguyện

>>> XEM THÊM: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất 

2.6. Is failure a necessary thing for a person’s success?

Is failure a necessary thing for a person’s success? (Thất bại có phải là điều cần thiết cho thành công của một người không?)

I believe failure is almost always a necessary part of achieving genuine success. When people fail, they gain practical lessons that no textbook or mentor can provide, and these insights often push them to refine their strategies and build resilience. Failure also teaches humility, which helps individuals stay grounded and open to improvement. More importantly, experiencing setbacks forces people to evaluate whether their goals truly align with their values. Without these moments of struggle, success would feel superficial and far less meaningful.

(Tôi tin rằng thất bại gần như luôn là một phần cần thiết của hành trình chạm tới thành công. Khi thất bại, con người học được những bài học thực tế mà sách vở hay cố vấn không thể mang lại, và những hiểu biết này giúp họ điều chỉnh chiến lược cũng như xây dựng sự kiên cường. Thất bại cũng dạy họ tính khiêm tốn, giúp họ giữ được sự tỉnh táo và sẵn sàng cải thiện. Quan trọng hơn, những vấp ngã buộc con người xem lại liệu mục tiêu của họ có thật sự phù hợp với giá trị cá nhân hay không. Nếu thiếu những trải nghiệm đó, thành công sẽ trở nên hời hợt và kém ý nghĩa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Resilience: sự kiên cường

  • Humility: sự khiêm tốn

  • Setbacks: trở ngại

  • Superficial: hời hợt

>>> XEM THÊM: Thi IELTS Speaking qua Video Call: Những lưu ý cần biết 

2.7. Do you think luck plays a big role in achieving success?

Do you think luck plays a big role in achieving success? (Bạn có nghĩ rằng may mắn đóng vai trò lớn trong việc đạt được thành công không?)

Do you think luck plays a big role in achieving success?

I do think luck plays a noticeable role in success, but it’s not the only driving force. Sometimes, being in the right place at the right time or meeting someone supportive can open doors that hard work alone might not unlock. However, luck is only useful when a person is prepared to take advantage of it. People who work hard, stay disciplined, and keep improving themselves are more likely to recognize and maximize lucky opportunities. So while luck can accelerate success, it rarely replaces effort, resilience, and long-term commitment.

(Tôi nghĩ may mắn đóng một vai trò đáng kể trong thành công, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Đôi khi, việc xuất hiện đúng lúc hoặc gặp được người phù hợp có thể mở ra những cơ hội mà chỉ nỗ lực thôi chưa chắc mang lại. Tuy nhiên, may mắn chỉ hữu ích khi ai đó đủ chuẩn bị để tận dụng nó. Những người chăm chỉ, kỷ luật và không ngừng hoàn thiện bản thân thường dễ nhận ra và tối đa hóa các cơ hội may mắn. Vì vậy, may mắn có thể giúp thành công đến nhanh hơn, nhưng hiếm khi thay thế được nỗ lực, sự bền bỉ và cam kết dài hạn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Noticeable: đáng kể

  • Take advantage of: tận dụng

  • Maximize: tối đa hóa

  • Commitment: cam kết

2.8. Is it important for society to celebrate successful individuals?

Is it important for society to celebrate successful individuals? (Xã hội có cần tôn vinh những người thành công không?)

I think it is important for society to celebrate successful individuals, but the purpose behind that celebration matters even more. When society acknowledges people who achieve meaningful goals, it can inspire others to work hard, innovate, and contribute positively to their community. Celebrating success also helps establish role models who demonstrate what perseverance and integrity look like in real life. However, society should be careful not to glorify wealth or fame alone, but rather recognise contributions that create real value. When done correctly, celebrating success motivates collective progress rather than boosting ego.

(Tôi cho rằng xã hội nên tôn vinh những người thành công, nhưng điều quan trọng hơn là lý do đằng sau sự tôn vinh đó. Khi xã hội ghi nhận những người đạt được các mục tiêu ý nghĩa, điều này có thể truyền cảm hứng để người khác nỗ lực, đổi mới và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Việc tôn vinh cũng giúp tạo ra những hình mẫu cho thấy sự kiên trì và liêm chính trông như thế nào trong đời thực. Tuy nhiên, xã hội không nên đề cao mỗi giàu có hay danh tiếng, mà cần ghi nhận những đóng góp tạo ra giá trị thật. Khi làm đúng, việc tôn vinh thành công sẽ thúc đẩy sự tiến bộ chung thay vì nuôi dưỡng cái tôi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Acknowledge: ghi nhận

  • Glorify: đề cao quá mức

  • Integrity: liêm chính

  • Collective progress: tiến bộ chung

>>> XEM THÊM: Bộ từ vựng IELTS Speaking quan trọng theo chủ đề thường gặp nhất 

2.9. Is it good or bad for a person to be successful when he is still young?

Is it good or bad for a person to be successful when he is still young? (Việc một người thành công khi còn trẻ là tốt hay xấu?)

I think achieving success at a young age can be both beneficial and challenging. On the positive side, early success often provides confidence, financial stability, and valuable experience that can open doors later in life. However, young people may also struggle with pressure, unrealistic expectations, or fear of losing what they’ve achieved. Some even miss out on normal growth experiences because they focus too heavily on maintaining success. Ultimately, whether it’s good or bad depends on how well the person manages their responsibilities and stays grounded despite early achievements.

(Tôi nghĩ việc thành công khi còn trẻ vừa có lợi vừa có thách thức. Mặt tích cực là thành công sớm mang lại sự tự tin, ổn định tài chính và kinh nghiệm quý giá giúp mở ra nhiều cơ hội sau này. Tuy nhiên, người trẻ có thể đối mặt với áp lực, kỳ vọng quá cao hoặc nỗi sợ đánh mất những gì đã đạt được. Một số người thậm chí bỏ lỡ những trải nghiệm trưởng thành bình thường vì quá tập trung vào việc duy trì thành công. Cuối cùng, tốt hay xấu phụ thuộc vào việc họ quản lý trách nhiệm và giữ được sự tỉnh táo như thế nào.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Unrealistic expectations: kỳ vọng phi thực tế

  • Stay grounded: giữ sự tỉnh táo

  • Maintain success: duy trì thành công

  • Responsibilities: trách nhiệm

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.10. Do you think the way people gain success has changed?

Do you think the way people gain success has changed? (Bạn có nghĩ rằng cách con người đạt được thành công đã thay đổi không?)

Do you think the way people gain success has changed?

Yes, the way people gain success has changed significantly, especially with technological advancement and shifting social values. In the past, success was often tied to formal education, stable careers, and long-term commitment to a single path. Today, people can succeed through unconventional routes such as online platforms, freelance work, or entrepreneurship, even without traditional qualifications. Networking, digital skills, and personal branding now play a much bigger role. At the same time, society values creativity and adaptability more than ever. This shift shows that success is no longer linear but diverse and highly personalised.

(Đúng vậy, cách con người đạt được thành công đã thay đổi đáng kể, đặc biệt nhờ sự phát triển của công nghệ và sự dịch chuyển trong các giá trị xã hội. Trước đây, thành công thường gắn với giáo dục chính quy, sự nghiệp ổn định và gắn bó lâu dài với một con đường duy nhất. Ngày nay, mọi người có thể thành công theo những hướng phi truyền thống như nền tảng trực tuyến, công việc tự do hoặc khởi nghiệp, thậm chí không cần bằng cấp truyền thống. Kỹ năng số, xây dựng thương hiệu cá nhân và mạng lưới quan hệ đóng vai trò lớn hơn nhiều. Đồng thời, xã hội đánh giá cao sự sáng tạo và khả năng thích nghi hơn bao giờ hết. Điều này cho thấy thành công không còn đi theo một đường thẳng mà trở nên đa dạng và mang tính cá nhân hóa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Unconventional routes: con đường phi truyền thống

  • Personal branding: xây dựng thương hiệu cá nhân

  • Adaptability: khả năng thích nghi

  • Linear: tuyến tính (ý chỉ một con đường cố định)

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng

2.11. In your opinion, is it important for society to celebrate individuals who have achieved success?

In your opinion, is it important for society to celebrate individuals who have achieved success? (Theo bạn, xã hội có cần tôn vinh những người đã đạt được thành công không?)

I think it is important for society to celebrate successful individuals, but only when the recognition highlights meaningful contributions rather than superficial achievements. When society acknowledges people who create real value, it can motivate others to pursue excellence and contribute positively to their communities. Celebrating genuine success also helps establish role models who demonstrate integrity, resilience, and long-term commitment. However, this celebration should remain balanced, so it inspires people instead of creating unrealistic pressure or glorifying material wealth alone.

(Tôi nghĩ xã hội nên tôn vinh những người thành công, nhưng chỉ khi sự ghi nhận đó làm nổi bật những đóng góp thực chất chứ không phải thành tựu bề nổi. Khi xã hội ghi nhận những người tạo ra giá trị thật, điều này có thể truyền cảm hứng để người khác theo đuổi sự xuất sắc và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Việc tôn vinh cũng giúp tạo ra những hình mẫu thể hiện sự liêm chính, bền bỉ và cam kết lâu dài. Tuy nhiên, sự tôn vinh cần được giữ ở mức cân bằng để truyền cảm hứng thay vì tạo áp lực hoặc đề cao vật chất.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Superficial achievements: thành tựu bề nổi

  • Acknowledge: ghi nhận

  • Integrity: liêm chính

  • Commitment: cam kết

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking band 7: Tiêu chí chấm, lộ trình và bài mẫu 

2.12. How important is goal-setting in your life?

How important is goal-setting in your life? (Mục tiêu quan trọng như thế nào trong cuộc sống của bạn?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Topic Success: How important is goal-setting in your life?

Goal-setting plays a crucial role in my life because it gives me direction and helps me stay focused on what truly matters. When I set clear goals, I can break big ambitions into manageable steps and track my progress more effectively. It also keeps me motivated, especially during challenging moments, because I know exactly what I’m working toward. Without goals, it’s easy to feel lost or distracted by short-term pleasures. Overall, setting goals allows me to grow with purpose and maintain a sense of control over my personal and professional development.

(Việc đặt mục tiêu đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của tôi vì nó cho tôi định hướng và giúp tôi tập trung vào những điều thật sự quan trọng. Khi có mục tiêu rõ ràng, tôi có thể chia nhỏ những tham vọng lớn thành các bước dễ quản lý và theo dõi tiến độ hiệu quả hơn. Nó cũng giữ cho tôi có động lực, đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn, vì tôi biết mình đang hướng tới điều gì. Nếu không có mục tiêu, con người rất dễ cảm thấy lạc hướng hoặc bị phân tâm bởi những niềm vui ngắn hạn. Nhìn chung, việc đặt mục tiêu giúp tôi phát triển có định hướng và duy trì cảm giác kiểm soát đối với cả cuộc sống cá nhân lẫn công việc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Direction: định hướng

  • Manageable: có thể quản lý được

  • Short-term pleasures: niềm vui ngắn hạn

  • Development: sự phát triển

2.13. Do you consider yourself a success?

Do you consider yourself a success? (Bạn có xem mình là một người thành công không?)

I wouldn’t say I’m fully successful yet, but I do feel proud of the progress I’ve made so far. For me, success is less about reaching a final destination and more about growing, learning, and living in a way that reflects my core values. I’ve achieved some personal goals and built habits that make my life more meaningful, but there is still a lot I want to accomplish. So I see myself as “on the way” to success rather than someone who has already arrived.

(Tôi không cho rằng mình đã hoàn toàn thành công, nhưng tôi tự hào về những gì mình đã đạt được cho đến hiện tại. Với tôi, thành công không phải là một điểm đến cuối cùng mà là quá trình trưởng thành, học hỏi và sống đúng với giá trị cốt lõi. Tôi đã hoàn thành một số mục tiêu cá nhân và xây dựng được những thói quen khiến cuộc sống ý nghĩa hơn, nhưng vẫn còn nhiều điều tôi muốn chinh phục. Vì vậy, tôi xem mình đang “trên hành trình” hướng tới thành công, chứ không phải đã đạt được nó.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Core values: giá trị cốt lõi

  • Meaningful: ý nghĩa

  • Accomplish: hoàn thành

  • On the way: trên hành trình

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.14. Do you think people will be happy if they don't have any goals to achieve?

Do you think people will be happy if they don't have any goals to achieve? (Bạn có nghĩ rằng con người sẽ hạnh phúc nếu họ không có mục tiêu nào để đạt được không?)

I don’t think people can be truly happy without having any goals, because goals give life structure and a sense of purpose. Even small or informal goals, like improving health, learning something new, or maintaining good relationships, provide motivation and emotional direction. Without them, many people may feel bored, disconnected, or unsure of their place in the world. That said, goals don’t always have to be ambitious; sometimes simple, meaningful intentions are enough to create fulfillment. Ultimately, having some form of direction is essential for long-term happiness.

(Tôi không nghĩ con người có thể thật sự hạnh phúc nếu không có bất kỳ mục tiêu nào, vì mục tiêu mang lại cấu trúc và cảm giác có mục đích trong cuộc sống. Ngay cả những mục tiêu nhỏ như cải thiện sức khỏe, học điều mới hay duy trì các mối quan hệ tốt cũng mang lại động lực và định hướng cảm xúc. Nếu thiếu chúng, nhiều người có thể thấy chán nản, mất kết nối hoặc không biết mình đang đứng ở đâu trong cuộc đời. Tuy vậy, mục tiêu không nhất thiết phải lớn lao; đôi khi những ý định đơn giản nhưng ý nghĩa cũng đủ để tạo ra sự mãn nguyện. Cuối cùng, việc có định hướng nào đó vẫn là yếu tố thiết yếu cho hạnh phúc lâu dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Sense of purpose: cảm giác có mục đích

  • Disconnected: mất kết nối

  • Ambitious: tham vọng

  • Fulfillment: sự mãn nguyện

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Success - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Success

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Success, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Achievement

Thành tựu

Winning the award was a great achievement. (Giành giải thưởng là một thành tựu lớn.)

Effort

Nỗ lực

Your effort will pay off eventually. (Nỗ lực của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp.)

Determination

Sự quyết tâm

Determination is key to long-term success. (Sự quyết tâm là chìa khóa cho thành công lâu dài.)

Perseverance

Sự kiên trì

Perseverance helps you overcome challenges. (Sự kiên trì giúp bạn vượt qua thử thách.)

Motivation

Động lực

Motivation keeps people moving forward. (Động lực giúp con người tiếp tục tiến lên.)

Talent

Tài năng

She has a natural talent for business. (Cô ấy có tài năng thiên bẩm về kinh doanh.)

Skill

Kỹ năng

Good communication skill is essential for success. (Kỹ năng giao tiếp tốt rất quan trọng cho thành công.)

Mindset

Tư duy

A positive mindset can change your life. (Một tư duy tích cực có thể thay đổi cuộc sống bạn.)

Opportunity

Cơ hội

He took the opportunity to study abroad. (Anh ấy nắm lấy cơ hội du học.)

Challenge

Thử thách

Every challenge teaches you something new. (Mỗi thử thách đều dạy bạn điều mới.)

Failure

Thất bại

Failure is sometimes the first step toward success. (Thất bại đôi khi là bước đầu tiên dẫn đến thành công.)

Confidence

Sự tự tin

Confidence makes you more likely to succeed. (Sự tự tin khiến bạn dễ thành công hơn.)

Ambition

Tham vọng

His ambition drives him to work harder. (Tham vọng khiến anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)

Discipline

Kỷ luật

Discipline helps you stay focused on your goals. (Kỷ luật giúp bạn tập trung vào mục tiêu.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Success

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Success:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Reach the pinnacle of success

Đạt đến đỉnh cao của thành công

He reached the pinnacle of success after launching his own company. (Anh ấy đạt đỉnh cao thành công sau khi mở công ty riêng.)

Set the bar high

Đặt tiêu chuẩn cao

My parents always set the bar high for me. (Bố mẹ tôi luôn đặt tiêu chuẩn cao cho tôi.)

Go the extra mile

Nỗ lực hơn mức cần thiết

She always goes the extra mile to complete her work perfectly. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn mức cần thiết để hoàn thành công việc hoàn hảo.)

Make a breakthrough

Tạo ra bước đột phá

The team finally made a breakthrough in their research. (Nhóm cuối cùng cũng tạo ra bước đột phá trong nghiên cứu.)

Climb the ladder of success

Leo lên nấc thang thành công

He’s slowly climbing the ladder of success in his industry. (Anh ấy đang dần leo lên nấc thang thành công trong ngành của mình.)

Come a long way

Tiến bộ vượt bậc

She has come a long way since she started as an intern. (Cô ấy đã tiến rất xa kể từ khi bắt đầu là thực tập sinh.)

Taste success

Nếm trải thành công

After years of failure, he finally tasted success. (Sau nhiều năm thất bại, anh ấy cuối cùng đã nếm trải thành công.)

Fail forward

Học từ thất bại để tiến lên

Successful people know how to fail forward. (Người thành công biết cách học từ thất bại để tiến lên.)

A recipe for success

Công thức dẫn đến thành công

Hard work and consistency are the recipe for success. (Làm việc chăm chỉ và bền bỉ là công thức thành công.)

Against all odds

Vượt qua mọi khó khăn

She succeeded against all odds. (Cô ấy thành công dù mọi thứ chống lại cô ấy.)

Stand out from the crowd

Nổi bật so với đám đông

His creativity makes him stand out from the crowd. (Sự sáng tạo khiến anh ấy nổi bật.)

Bring out the best in someone

Khơi dậy điều tốt nhất

Good mentors bring out the best in their students. (Người cố vấn giỏi luôn khơi dậy điều tốt nhất ở học trò.)

Rise to the challenge

Đứng lên đối mặt thử thách

He always rises to the challenge at work. (Anh ấy luôn đối mặt tốt với thử thách trong công việc.)

Come out on top

Giành chiến thắng, đứng đầu

With his strong mindset, he always comes out on top. (Với tư duy mạnh mẽ, anh ấy luôn đứng đầu.)

4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Success trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Success trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác