ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Public Places: Bài mẫu và từ vựng

Public Places là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 3 nhưng lại mở ra rất nhiều góc nhìn thú vị để thí sinh thể hiện khả năng phân tích và lập luận. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu tham khảo và từ vựng ăn điểm giúp bạn trả lời tự nhiên, logic và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

1. Bài mẫu Topic Public Places - IELTS Speaking Part 3

Các câu hỏi trong chủ đề Public Places của IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh số lượng và vai trò của không gian công cộng, thói quen sử dụng của các nhóm tuổi khác nhau, cũng như trách nhiệm của chính phủ và cá nhân trong việc duy trì môi trường chung sạch đẹp và tiện ích. 

1.1. Are there many public places in your country?

(Ở đất nước bạn có nhiều địa điểm công cộng không?)

Certainly, there is an abundance of public spaces across my country, ranging from verdant city parks to sprawling communal squares. In recent years, the government has made a concerted effort to invest in public infrastructure to enhance the residents' quality of life. For instance, in major metropolitan areas, many pedestrian zones and recreational complexes have been established to provide citizens with a place to socialise and unwind. Consequently, these locations have become vital social hubs where people from all walks of life can gather, fostering a strong sense of community and collective belonging.

(Chắc chắn rồi, có rất nhiều không gian công cộng trên khắp đất nước tôi, từ những công viên thành phố xanh mướt đến những quảng trường cộng đồng rộng lớn. Trong những năm gần đây, chính phủ đã có một nỗ lực phối hợp để đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Ví dụ, tại các khu vực đô thị lớn, nhiều khu phố đi bộ và khu phức hợp giải trí đã được thiết lập để cung cấp cho người dân nơi giao lưu và thư giãn. Hệ quả là, những địa điểm này đã trở thành những trung tâm xã hội thiết yếu, nơi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội có thể tụ họp, thúc đẩy cảm giác mạnh mẽ về cộng đồng và sự gắn kết tập thể.)

Are there many public places in your country? bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Concerted effort (noun phrase): nỗ lực phối hợp, nỗ lực chung.
    Ví dụ: We need a concerted effort to finish the project on time. (Chúng ta cần một nỗ lực phối hợp để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Public infrastructure (noun phrase): cơ sở hạ tầng công cộng.
    Ví dụ: The government is allocating more funds to improve public infrastructure. (Chính phủ đang phân bổ thêm ngân sách để cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.)

  • Metropolitan areas (noun phrase): các khu vực đô thị lớn.
    Ví dụ: Traffic congestion is a major problem in many metropolitan areas. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực đô thị.)

  • Social hubs (noun phrase): trung tâm xã hội/nơi tụ họp xã hội.
    Ví dụ: Local libraries are often important social hubs for the elderly. (Các thư viện địa phương thường là những trung tâm xã hội quan trọng đối với người cao tuổi.)

  • From all walks of life (idiom): từ mọi tầng lớp xã hội.
    Ví dụ: The festival attracts people from all walks of life. (Lễ hội thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)

  • Collective belonging (noun phrase): sự gắn kết tập thể/thuộc về tập thể.
    Ví dụ: Sports can create a powerful sense of collective belonging among fans. (Thể thao có thể tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về sự gắn kết tập thể giữa những người hâm mộ.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments

1.2. Do you like to exercise in public places, such as parks?

(Bạn có thích tập thể dục ở những nơi công cộng như công viên không?)

Without a doubt, I am a huge fan of working out in open-air settings like local parks. The primary reason is that exercising amidst greenery provides a sense of serenity that a stuffy indoor gym simply cannot replicate. Furthermore, being in a communal space allows me to feel more connected to my neighborhood while breathing in fresh air. This environment acts as a natural stress-buster, making my workout routine feel less like a chore and more like a refreshing escape from my daily responsibilities.

(Chắc chắn rồi, tôi là một người rất thích tập thể dục ở những bối cảnh ngoài trời như công viên địa phương. Lý do chính là việc tập luyện giữa không gian xanh mang lại cảm giác thanh bình mà một phòng tập trong nhà ngột ngạt đơn giản là không thể có được. Hơn nữa, việc ở trong một không gian cộng đồng cho phép tôi cảm thấy kết nối hơn với khu phố của mình trong khi hít thở không khí trong lành. Môi trường này đóng vai trò như một công cụ giải tỏa căng thẳng tự nhiên, khiến thói quen tập luyện của tôi không còn là một công việc nhàm chán mà giống như một sự giải thoát sảng khoái khỏi những trách nhiệm hàng ngày.)

Phân tích từ vựng

  • Serenity (noun): sự thanh bình, tĩnh lặng.
    Ví dụ: I love the serenity of the countryside at dawn. (Tôi yêu sự thanh bình của vùng nông thôn lúc bình minh.)

  • Stuffy (adj): ngột ngạt, bí bách.
    Ví dụ: The room was getting very stuffy with all the windows closed. (Căn phòng trở nên rất ngột ngạt khi tất cả các cửa sổ đều đóng kín.)

  • Stress-buster (noun): hoạt động/thứ giúp giải tỏa căng thẳng.
    Ví dụ: For many people, gardening is a great stress-buster. (Với nhiều người, làm vườn là một cách giải tỏa căng thẳng tuyệt vời.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

1.3. Do older people or younger people prefer exercising in public places? 

(Người lớn tuổi hay người trẻ thích tập thể dục ở nơi công cộng hơn?)

In my observation, the elderly seem to show a stronger preference for public spaces compared to the younger generation. Most seniors appreciate the opportunity for socializing and enjoying the morning sun, often gathering in parks for group tai-chi or brisk walking. In contrast, younger individuals often opt for private fitness centers due to their busy schedules and the availability of modern equipment. Consequently, parks often become vibrant communal grounds for the older population to maintain their health while staying socially active within their local community.

(Theo quan sát của tôi, người cao tuổi dường như có sự ưu tiên mạnh mẽ hơn đối với các không gian công cộng so với thế hệ trẻ. Hầu hết người già trân trọng cơ hội để giao lưu và tận hưởng ánh nắng ban mai, thường tụ tập trong công viên để tập thái cực quyền theo nhóm hoặc đi bộ nhanh. Ngược lại, những người trẻ thường chọn các trung tâm thể hình tư nhân do lịch trình bận rộn và sự sẵn có của các thiết bị hiện đại. Hệ quả là, công viên thường trở thành những khu vực cộng đồng sôi động để những người lớn tuổi duy trì sức khỏe trong khi vẫn duy trì các hoạt động xã hội trong cộng đồng địa phương của họ.)

Do older people or younger people prefer exercising in public places? bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Socializing (noun): việc giao lưu, kết xã hội.
    Ví dụ: Socializing is an important part of a healthy lifestyle. (Giao lưu xã hội là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh.)

  • Opt for (phrasal verb): lựa chọn.
    Ví dụ: More people are opting for organic food these days. (Ngày nay nhiều người đang lựa chọn thực phẩm hữu cơ.)

  • Communal grounds (noun phrase): khu vực chung, sân chơi cộng đồng.
    Ví dụ: The apartment complex has beautiful communal grounds for residents. (Khu chung cư có những khu vực chung tuyệt đẹp cho cư dân.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Information: Bài mẫu và từ vựng

1.4. What measures should governments and individuals take to keep public places clean? 

(Chính phủ và mỗi cá nhân nên áp dụng những biện pháp gì để giữ cho các địa điểm công cộng sạch sẽ?)

To tackle this issue, a two-pronged approach involving both official regulations and personal accountability is essential. Governments should implement stricter hefty fines for littering and increase the frequency of waste collection services in high-traffic areas. On the other hand, individuals must cultivate a sense of civic duty by disposing of trash responsibly and participating in local cleanup campaigns. By fostering this shared responsibility, we can ensure that public environments remain pristine and welcoming for everyone, effectively preserving the beauty of our urban landscapes for future generations.

(Để giải quyết vấn đề này, một cách tiếp cận hai phương diện bao gồm cả các quy định chính thức và trách nhiệm cá nhân là thiết yếu. Chính phủ nên áp dụng các mức phạt nặng nghiêm khắc hơn đối với việc xả rác và tăng tần suất dịch vụ thu gom rác tại các khu vực đông đúc. Mặt khác, mỗi cá nhân phải nuôi dưỡng ý thức nghĩa vụ công dân bằng cách vứt rác có trách nhiệm và tham gia vào các chiến dịch làm sạch tại địa phương. Bằng cách thúc đẩy trách nhiệm chung này, chúng ta có thể đảm bảo rằng môi trường công cộng luôn sạch sẽ và thân thiện với mọi người, bảo tồn hiệu quả vẻ đẹp của cảnh quan đô thị cho các thế hệ tương lai.)

Phân tích từ vựng

  • Hefty fines (noun phrase): các mức phạt nặng.
    Ví dụ: The city introduced hefty fines for illegal parking. (Thành phố đã áp dụng các mức phạt nặng cho việc đậu xe trái phép.)

  • Civic duty (noun phrase): nghĩa vụ công dân.
    Ví dụ: Voting in the election is a basic civic duty. (Bỏ phiếu trong kỳ bầu cử là một nghĩa vụ công dân cơ bản.)

  • Pristine (adj): sạch sẽ, nguyên sơ, như mới.
    Ví dụ: The car is still in pristine condition after ten years. (Chiếc xe vẫn ở trong tình trạng như mới sau mười năm.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a noisy place you have been to 

Test IELTS Online

2. Từ vựng Topic Public Places - IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là tổng hợp từ vựng hữu ích kèm collocationsidioms hữu dụng cho topic Public Places, giúp bạn dễ dàng trả lời mọi câu hỏi trong chủ đề

2.1. Từ vựng chung về chủ đề Public Places

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ 
Amenities noun Tiện nghi (công cộng) The park offers various amenities such as benches and toilets. (Công viên cung cấp nhiều tiện nghi như ghế băng và nhà vệ sinh.)
Landmark noun Công trình biểu tượng This square is a famous landmark that attracts many tourists. (Quảng trường này là một công trình biểu tượng nổi tiếng thu hút nhiều du khách.)
Accessibility noun Khả năng tiếp cận The government is improving the accessibility of public libraries for the disabled. (Chính phủ đang cải thiện khả năng tiếp cận thư viện công cộng cho người khuyết tật.)
Manicure verb Chăm sóc, cắt tỉa (cảnh quan) The city council always keeps the public gardens well-manicured. (Hội đồng thành phố luôn giữ cho các khu vườn công cộng được cắt tỉa cẩn thận.)
Congregated verb Tụ tập, tập hợp Crowds congregated in the plaza to watch the New Year countdown. (Đám đông tụ tập ở quảng trường để xem đếm ngược năm mới.)
Sprawling adj Rộng lớn, trải dài The city is famous for its sprawling central park. (Thành phố này nổi tiếng với công viên trung tâm rộng lớn.)
Multi-functional adj Đa chức năng This community center is a multi-functional space for various events. (Trung tâm cộng đồng này là một không gian đa chức năng cho nhiều sự kiện khác nhau.)
Aesthetic adj Có tính thẩm mỹ The new fountain adds to the overall aesthetic of the square. (Đài phun nước mới làm tăng thêm tính thẩm mỹ tổng thể của quảng trường.)
Dilapidated adj Đổ nát, xuống cấp The old playground has become dilapidated and needs renovation. (Khu vui chơi cũ đã trở nên xuống cấp và cần được cải tạo.)
Uplifting adj Làm phấn chấn, hứng khởi Watching children play in the park is an uplifting experience. (Ngắm nhìn trẻ em chơi trong công viên là một trải nghiệm làm phấn chấn lòng người.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Collocations và idioms hữu ích chủ đề Public Places

Cụm từ / Idioms Ý nghĩa Ví dụ 
Concrete jungle Khu rừng bê tông (thành phố ngột ngạt) Parks are essential green lungs in this concrete jungle. (Công viên là những lá phổi xanh thiết yếu trong khu rừng bê tông này.)
Eye-sore Thứ gây chướng mắt (do xấu xí) The abandoned building in the park is a real eye-sore. (Tòa nhà bỏ hoang trong công viên thực sự là một thứ gây chướng mắt.)
The heart of the city Trái tim / trung tâm thành phố The public square is located right in the heart of the city. (Quảng trường công cộng nằm ngay tại trung tâm thành phố.)
A stone’s throw from Rất gần với cái gì My house is just a stone’s throw from the local library. (Nhà tôi chỉ cách thư viện địa phương một quãng rất ngắn.)
State-of-the-art Hiện đại nhất The new sports complex features state-of-the-art equipment. (Khu phức hợp thể thao mới sở hữu những thiết bị hiện đại nhất.)
Safe and sound An toàn và ổn định Lighting in parks ensures people can walk there safe and sound at night. (Hệ thống chiếu sáng ở công viên đảm bảo mọi người có thể đi bộ ở đó an toàn vào ban đêm.)
Sense of isolation Cảm giác bị cô lập Public spaces help people overcome their sense of isolation. (Không gian công cộng giúp mọi người vượt qua cảm giác bị cô lập của mình.)
Escape the grind Thoát khỏi guồng quay mệt mỏi I often go to the botanical garden to escape the daily grind. (Tôi thường đến vườn bách thảo để thoát khỏi guồng quay mệt mỏi hàng ngày.)
Vibrant atmosphere Bầu không khí sôi động Night markets always have an incredibly vibrant atmosphere. (Các khu chợ đêm luôn có một bầu không khí vô cùng sôi động.)
In the public eye Trước sự chứng kiến của công chúng People should behave appropriately when they are in the public eye. (Mọi người nên cư xử đúng mực khi ở trước sự chứng kiến của công chúng.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

3. Khoá học IELTS online tại Langmaster 

Trên đây là toàn bộ câu hỏi trong chủ đề Public Places kèm bài mẫu và phân tích từ vựng. Langmster hy vọng bạn sẽ tự tin chinh phục bài thi Speaking hơn nhờ những tài liệu học tập Langmaster cung cấp. Tuy nhiên, học Speaking không chỉ đơn giản là tham khảo bài mẫu và học thuộc. Quá trình này bao gồm sự trau dồi từ vựng và tư duy phát triển câu trả lời 1 cách bài bản, cũng như có người đồng hành sửa lỗi sai trong quá trình luyện tập. Nếu bạn đang tìm 1 nơi như vậy, hãy đăng ký khoá học IELTS online tại Langmaster!

Khóa IELTS

Có điều gì đặc biệt tại lớp học của Langmaster? 

  • Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Tăng tương tác trực tiếp với giảng viên, được sửa bài cá nhân ngay trong giờ học, đảm bảo mọi học viên đều được theo sát và tiến bộ đồng đều.

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu: Đánh giá đầu vào 4 kỹ năng, thiết kế lộ trình và bài tập phân tầng phù hợp trình độ, theo dõi tiến trình bằng báo cáo hàng tháng để điều chỉnh kịp thời.

  • Giảng viên IELTS 7.5+ chấm chữa trong 24h: Giảng viên theo sát quá trình học, phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp học viên nhận diện lỗi sai và cải thiện liên tục.

  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích rõ ràng: Tổ chức thi thử định kỳ như thi thật, chỉ ra điểm mạnh – điểm yếu cụ thể để tối ưu chiến lược học tập và nâng band hiệu quả.

  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Cam kết bằng văn bản, học lại miễn phí đến khi đạt band mục tiêu, giúp học viên yên tâm đầu tư thời gian và chi phí.

  • Học online linh hoạt, chất lượng tương đương offline: Lịch học linh hoạt, có bản ghi buổi học, giảng viên tương tác liên tục và kết hợp thực hành ngay trên lớp để duy trì tập trung và động lực.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Kho tài liệu đa dạng 4 kỹ năng, bài tập trực tuyến có phản hồi, cùng sự đồng hành của cố vấn học tập và các buổi coaching 1-1 để hỗ trợ xuyên suốt quá trình học.

Hiện tại Langmaster đang triển khai lớp học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn! 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác