ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Describe a noisy place you have been to IELTS Speaking Part 2, 3

Chủ đề "Noisy Place" (Nơi ồn ào) là một trong những dạng bài mô tả trải nghiệm thực tế rất phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Dù đây là một chủ đề gần gũi, nhưng để đạt điểm số ấn tượng, thí sinh cần biết cách vận dụng các tính từ miêu tả âm thanh đa dạng và các cấu trúc diễn đạt cảm xúc tinh tế. Hãy cùng Langmaster khám phá bài mẫu chi tiết và bộ từ vựng "ăn điểm" ngay dưới đây!

1. Tổng hợp câu hỏi chủ đề Noisy Place IELTS Speaking Part 2, 3

IELTS Speaking Part 2

Describe a noisy place you have been to

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there

And explain why you feel it's a noisy place.

Describe a noisy place that annoys you

You should say:

  • What place it is
  • Where it is
  • Why it is noisy

And explain whether you think it will be quieter and why

IELTS Speaking Part 3

Trẻ em và tiếng ồn

  • Do you think it is good for children to make noise? (Bạn có nghĩ việc trẻ em tạo ra tiếng ồn là điều tốt không?)
  • Should children not be allowed to make noise under any circumstances? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em không nên được phép gây ồn trong bất kỳ hoàn cảnh nào không?)

Các loại và nguồn tiếng ồn

  • What kinds of noises are there in our life? (Trong cuộc sống của chúng ta có những loại tiếng ồn nào?)
  • Which area is exposed to noise more, the city or the countryside? (Khu vực nào chịu nhiều tiếng ồn hơn, thành phố hay vùng nông thôn?)
  • Why do you think some people like noisy places? (Tại sao bạn nghĩ một số người lại thích những nơi ồn ào?)

Thái độ và phản ứng với tiếng ồn

  • How would people usually respond to noises in your country? (Mọi người ở đất nước bạn thường phản ứng như thế nào trước tiếng ồn?)
  • How can people consider others’ feelings when chatting in public? (Mọi người có thể quan tâm đến cảm xúc của người khác như thế nào khi trò chuyện ở nơi công cộng?)
  • Would you like to work in a noisy place? (Why?/Why not?) (Bạn có muốn làm việc trong một môi trường ồn ào không? Vì sao có hoặc vì sao không?)

Ô nhiễm tiếng ồn và tương lai

  • What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise? (Ô nhiễm tiếng ồn gây ra những tác hại gì? Làm thế nào để giảm bớt tác hại của tiếng ồn?)
  • How might the level of urban noise be reduced? (Mức độ tiếng ồn ở đô thị có thể được giảm bớt bằng những cách nào?)
  • Do you think the world will be noisier in the future? (Bạn có nghĩ rằng thế giới sẽ trở nên ồn ào hơn trong tương lai không?)

2. Bài mẫu Describe a noisy place you have been to 

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there

And explain why you feel it's a noisy place.

Bài mẫu: 

Today, I am going to talk about a location that is synonymous with hustle and bustle, which is a local wet market located right in the heart of my neighborhood. I vividly remember visiting this place last Sunday morning when I had to pick up some fresh ingredients for a family gathering.

As soon as I set foot in the market, I was immediately struck by the sheer volume of sound coming from every direction. The atmosphere was incredibly boisterous, as hundreds of people were going about their morning routines.

To be more specific, the main source of the noise was the vendors who were constantly hawking their wares at the top of their lungs to attract potential buyers. This was further compounded by the sound of customers haggling over prices, creating a relentless cacophony that seemed to vibrate through the air.

Furthermore, I found it to be an exceptionally noisy place because of the lack of soundproofing in such an open-air environment. Since the stalls are packed closely together, the overlapping conversations and the clattering of kitchen utensils from the food section became quite overwhelming.

By the time I finished my shopping, I felt a bit drained due to the sensory overload, although I must admit that the noise is a testament to the vibrant local culture. Even though it was a bit ear-splitting, the energy of the market is something that truly defines the spirit of my city.

Bài mẫu Describe a noisy place you have been to

(Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ về một địa điểm vốn gắn liền với sự hối hả và nhộn nhịp, đó là một khu chợ dân sinh nằm ngay trung tâm khu phố nơi tôi sống. Tôi nhớ rất rõ lần ghé thăm nơi này vào sáng Chủ nhật tuần trước khi tôi phải đi mua một số nguyên liệu tươi sống cho buổi họp mặt gia đình.

Ngay khi vừa đặt chân vào chợ, tôi lập tức bị choáng ngợp bởi cường độ âm thanh khủng khiếp đến từ mọi phía. Không khí cực kỳ náo nhiệt khi hàng trăm người đang hối hả với những công việc thường nhật buổi sáng của mình.

Cụ thể hơn, nguồn tiếng ồn chính đến từ những người bán hàng, những người liên tục rao bán hàng hóa hết sức bình sinh để thu hút người mua tiềm năng. Điều này càng trở nên tồi tệ hơn bởi tiếng khách hàng mặc cả giá cả, tạo nên một mớ âm thanh hỗn độn không ngừng nghỉ dường như rung chuyển cả không gian.

Hơn nữa, tôi thấy đây là một nơi cực kỳ ồn ào vì thiếu khả năng cách âm trong một môi trường mở như vậy. Do các gian hàng được xếp san sát nhau, những cuộc trò chuyện chồng chéo và tiếng bát đũa va chạm loảng xoảng từ khu ẩm thực trở nên khá quá tải.

Đến lúc mua sắm xong, tôi cảm thấy hơi kiệt sức vì sự quá tải về mặt cảm giác, mặc dù tôi phải thừa nhận rằng tiếng ồn đó là một minh chứng cho văn hóa địa phương đầy sức sống. Dù đôi lúc có hơi chói tai, nhưng năng lượng của khu chợ là điều thực sự định nghĩa nên tinh thần của thành phố tôi.)

Phân tích từ vựng

  • Synonymous with (adj): đồng nghĩa với/gắn liền với.
    Ví dụ: Paris is often synonymous with romance. (Paris thường được coi là biểu tượng gắn liền với sự lãng mạn.)

  • Hustle and bustle (idiom): sự hối hả và nhộn nhịp.
    Ví dụ: I love the hustle and bustle of city life. (Tôi yêu sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.)

  • Boisterous (adj): náo nhiệt, huyên náo.
    Ví dụ: The boisterous crowd cheered loudly for the team. (Đám đông náo nhiệt đã reo hò cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng.)

  • Go about (phrasal verb): thực hiện/tiếp tục công việc gì đó.
    Ví dụ: Despite the bad news, she tried to go about her business as usual. (Bất chấp tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng tiếp tục công việc như bình thường.)

  • Hawk one’s wares (v phrase): rao bán hàng hóa.
    Ví dụ: Street vendors were hawking their wares along the sidewalk. (Những người bán hàng rong đang rao bán hàng hóa dọc vỉa hè.)

  • At the top of one's lungs (idiom): (nói/hét) hết sức bình sinh.
    Ví dụ: He shouted my name at the top of his lungs. (Anh ấy đã gọi tên tôi hết sức bình sinh.)

  • Haggle (v): mặc cả.
    Ví dụ: You can often haggle for a better price at traditional markets. (Bạn thường có thể mặc cả để có mức giá tốt hơn ở các khu chợ truyền thống.)

  • Cacophony (noun): âm thanh hỗn tạp, chói tai.
    Ví dụ: A cacophony of car horns filled the morning air. (Một mớ âm thanh hỗn tạp của tiếng còi xe tràn ngập không gian buổi sáng.)

  • Compound (verb): làm tệ thêm, làm trầm trọng hơn.
    Ví dụ: The heavy rain only compounded the traffic problems. (Trận mưa lớn chỉ làm trầm trọng thêm các vấn đề giao thông.)

  • Soundproofing (noun): sự cách âm.
    Ví dụ: They installed soundproofing to keep the studio quiet. (Họ đã lắp đặt hệ thống cách âm để giữ cho phòng thu được yên tĩnh.)

  • Overwhelming (adj): quá tải, choáng ngợp.
    Ví dụ: The amount of work I have to do is overwhelming. (Lượng công việc tôi phải làm thật sự quá tải.)

  • Drained (adj): kiệt sức, mệt lử.
    Ví dụ: I felt completely drained after the long flight. (Tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến bay dài.)

  • Sensory overload (noun phrase): quá tải về mặt cảm giác.
    Ví dụ: The bright lights and loud music caused a sensory overload. (Ánh sáng rực rỡ và âm nhạc lớn đã gây ra một sự quá tải về cảm giác.)

  • A testament to (noun phrase): minh chứng cho.
    Ví dụ: The success of the project is a testament to his hard work. (Sự thành công của dự án là một minh chứng cho sự chăm chỉ của anh ấy.)

  • Ear-splitting (adj): chói tai, điếc tai.
    Ví dụ: The explosion made an ear-splitting noise. (Vụ nổ đã tạo ra một tiếng động chói tai.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

3. Bài mẫu Topic Noisy Place - IELTS Speaking Part 3

3.1. Do you think it is good for children to make noise? 

(Bạn có nghĩ việc trẻ em tạo ra tiếng ồn là điều tốt không?)

From my perspective, it is perfectly normal and even beneficial for children to be vocal as it is often a sign of their vitality and curiosity. When children play and make noise, they are usually engaging in imaginative activities which are crucial for their cognitive development. However, I believe that they should be taught to be mindful of their surroundings from an early age. This means they need to understand social etiquette and learn that while being loud is fine at a playground, it is inappropriate in tranquil environments like libraries.

(Theo quan điểm của tôi, việc trẻ em ồn ào là hoàn toàn bình thường và thậm chí là có lợi vì đó thường là dấu hiệu của sức sống và sự tò mò của chúng. Khi trẻ em vui chơi và tạo ra tiếng động, chúng thường đang tham gia vào các hoạt động tưởng tượng vốn rất quan trọng cho sự phát triển nhận thức. Tuy nhiên, tôi tin rằng trẻ nên được dạy cách để tâm đến môi trường xung quanh ngay từ khi còn nhỏ. Điều này có nghĩa là chúng cần hiểu các quy tắc ứng xử xã hội và học được rằng trong khi việc làm ồn là ổn ở sân chơi, thì điều đó lại không phù hợp ở những môi trường yên tĩnh như thư viện.)

Do you think it is good for children to make noise? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Vitality (noun): sức sống, sinh khí.
    Ví dụ: The sunrise filled him with a sense of renewed vitality. (Bình minh lấp đầy trong anh một cảm giác như được tiếp thêm sinh khí mới.)

  • Cognitive development (noun phrase): phát triển nhận thức.
    Ví dụ: Reading books to children is essential for their cognitive development. (Đọc sách cho trẻ em là điều cần thiết cho sự phát triển nhận thức của chúng.)

  • Mindful of (adj): lưu tâm, để ý đến.
    Ví dụ: We must be mindful of our energy consumption to protect the environment. (Chúng ta phải lưu tâm đến việc tiêu thụ năng lượng để bảo vệ môi trường.)

  • Social etiquette (noun phrase): quy tắc ứng xử xã hội.
    Ví dụ: Knowing proper social etiquette is vital in a professional environment. (Biết các quy tắc ứng xử xã hội đúng mực là điều quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp.)

  • Tranquil (adj): yên tĩnh, thanh bình.
    Ví dụ: The village is a tranquil place far away from the city noise. (Ngôi làng là một nơi thanh bình nằm cách xa tiếng ồn thành phố.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments

3.2. How would people usually respond to noises in your country? 

(Mọi người ở đất nước bạn thường phản ứng như thế nào trước tiếng ồn?)

In Vietnam, people’s reactions to noise are quite diverse and often depend on the specific context and the level of disturbance. Generally speaking, many city dwellers have developed a high tolerance for ambient noise, such as traffic or street vendors, viewing it as an inevitable part of urban life. Nevertheless, when it comes to excessive noise like late-night karaoke in residential areas, people tend to get quite irritable. In such cases, they might attempt to have a polite conversation with the neighbors or, if the situation persists, they may escalate the issue to the local authorities.

(Tại Việt Nam, phản ứng của mọi người đối với tiếng ồn khá đa dạng và thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể cũng như mức độ làm phiền. Nói chung, nhiều cư dân thành phố đã hình thành khả năng chịu đựng cao đối với tiếng ồn xung quanh, chẳng hạn như tiếng giao thông hoặc người bán hàng rong, và coi đó là một phần tất yếu của cuộc sống đô thị. Tuy nhiên, khi nói đến tiếng ồn quá mức như hát karaoke đêm khuya trong khu dân cư, mọi người có xu hướng trở nên khá cáu kỉnh. Trong những trường hợp như vậy, họ có thể cố gắng trò chuyện lịch sự với hàng xóm hoặc nếu tình trạng vẫn tiếp diễn, họ có thể đẩy vấn đề lên cấp cao hơn cho chính quyền địa phương.)

Phân tích từ vựng

  • Tolerance (noun): sự chịu đựng, lòng khoan dung.
    Ví dụ: He has a very low tolerance for noisy environments. (Anh ấy có khả năng chịu đựng rất kém đối với những môi trường ồn ào.)

  • Ambient noise (noun phrase): tiếng ồn xung quanh.
    Ví dụ: The ambient noise of the ocean helped me fall asleep. (Tiếng ồn xung quanh của đại dương đã giúp tôi đi vào giấc ngủ.)

  • Inevitable (adj): tất yếu, không thể tránh khỏi.
    Ví dụ: Changes in technology are inevitable in the modern world. (Những thay đổi trong công nghệ là điều tất yếu trong thế giới hiện đại.)

  • Irritable (adj): cáu kỉnh, dễ nổi nóng.
    Ví dụ: Lack of sleep can make anyone feel irritable and tired. (Thiếu ngủ có thể khiến bất kỳ ai cảm thấy cáu kỉnh và mệt mỏi.)

  • Escalate (verb): leo thang, đẩy lên cấp cao hơn.
    Ví dụ: The dispute between the two neighbors began to escalate quickly. (Cuộc tranh chấp giữa hai người hàng xóm đã bắt đầu leo thang nhanh chóng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

3.3. What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise? 

(Ô nhiễm tiếng ồn gây ra những tác hại gì? Làm thế nào để giảm bớt tác hại của tiếng ồn?)

Noise pollution is often underestimated, but it actually carries several detrimental effects on both physical and mental well-being. Prolonged exposure to high decibel levels can lead to severe health issues, such as hearing impairment and chronic sleep deprivation. To mitigate these harms, I believe a combination of individual and governmental actions is required. For instance, citizens can install sound-absorbing materials in their homes, while the government should promote the expansion of green spaces, which can act as natural buffers to dampen city sounds and improve life quality.

(Ô nhiễm tiếng ồn thường bị đánh giá thấp, nhưng thực tế nó mang lại nhiều tác hại cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Việc tiếp xúc lâu dài với mức decibel cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như suy giảm thính lực và mất ngủ mãn tính. Để giảm thiểu những tác hại này, tôi tin rằng cần có sự kết hợp giữa các hành động của cá nhân và chính phủ. Ví dụ, người dân có thể lắp đặt các vật liệu hấp thụ âm thanh trong nhà của họ, trong khi chính phủ nên thúc đẩy việc mở rộng các không gian xanh, vốn có thể đóng vai trò như những vùng đệm tự nhiên để làm giảm bớt âm thanh thành phố và cải thiện chất lượng sống.)

What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Detrimental (adj): có hại, bất lợi.
    Ví dụ: Smoking has a detrimental effect on your lungs. (Hút thuốc có tác động có hại đến phổi của bạn.)

  • Prolonged exposure (noun phrase): sự tiếp xúc kéo dài.
    Ví dụ: Prolonged exposure to sunlight without protection can damage the skin. (Tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời mà không có sự bảo vệ có thể gây hại cho da.)

  • Sleep deprivation (noun phrase): sự thiếu ngủ.
    Ví dụ: Sleep deprivation can significantly affect your ability to concentrate. (Sự thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tập trung của bạn.)

  • Mitigate (verb): giảm nhẹ, làm dịu bớt.
    Ví dụ: New measures were introduced to mitigate the effects of climate change. (Các biện pháp mới đã được đưa ra để giảm bớt các tác động của biến đổi khí hậu.)

  • Buffer (noun): vật đệm, vùng đệm.
    Ví dụ: The trees act as a buffer against the wind. (Những hàng cây đóng vai trò như một vật đệm chắn gió.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Information: Bài mẫu và từ vựng

3.4. Do you think the world will be noisier in the future? 

(Bạn có nghĩ rằng thế giới sẽ trở nên ồn ào hơn trong tương lai không?)

Looking ahead, I am inclined to believe that the world might indeed become noisier due to the rapid pace of urbanization and industrialization. As cities become more densely populated, the sheer volume of human activity, transportation, and construction is likely to intensify. Furthermore, the ubiquitous nature of modern technology adds another layer of constant sound to our lives. However, I am also optimistic that the emergence of engineering advancements could provide solutions. For example, electric vehicles are significantly quieter than traditional ones, which could help isolate residential zones from traffic noise.

(Nhìn về tương lai, tôi nghiêng về phía tin rằng thế giới thực sự có thể trở nên ồn ào hơn do tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng. Khi các thành phố trở nên đông dân hơn, cường độ của các hoạt động con người, giao thông và xây dựng có khả năng sẽ gia tăng. Hơn nữa, sự phổ biến của công nghệ hiện đại tạo thêm một lớp âm thanh liên tục vào cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, tôi cũng lạc quan rằng sự xuất hiện của những tiến bộ kỹ thuật có thể cung cấp giải pháp. Ví dụ, xe điện yên tĩnh hơn đáng kể so với xe truyền thống, điều này có thể giúp tách biệt các khu dân cư khỏi tiếng ồn giao thông.)

Phân tích từ vựng

  • Inclined to (adj): có xu hướng, nghiêng về.
    Ví dụ: I am inclined to agree with your suggestion. (Tôi có xu hướng đồng ý với lời đề nghị của bạn.)

  • Intensify (verb): tăng cường, gia tăng cường độ.
    Ví dụ: The economic competition between the two countries continues to intensify. (Sự cạnh tranh kinh tế giữa hai quốc gia tiếp tục gia tăng cường độ.)

  • Ubiquitous (adj): phổ biến, có mặt ở khắp nơi.
    Ví dụ: Plastic containers are ubiquitous in modern grocery stores. (Các hộp nhựa có mặt ở khắp mọi nơi trong các cửa hàng tạp hóa hiện đại.)

  • Emergence (noun): sự xuất hiện, sự nổi lên.
    Ví dụ: The emergence of new technologies has changed the way we work. (Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta làm việc.)

  • Isolate (verb): cô lập, tách biệt.
    Ví dụ: It is important to isolate the patient to prevent the virus from spreading. (Việc cách ly bệnh nhân là quan trọng để ngăn chặn virus lây lan.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng

Test IELTS Online

3.5. Would you like to work in a noisy place? (Why?/Why not?) 

(Bạn có muốn làm việc trong một môi trường ồn ào không? Vì sao có hoặc vì sao không?)

To be honest, working in a boisterous environment is definitely not my cup of tea because I am easily distracted by loud sounds. I believe that a quiet workspace is essential for maintaining high levels of productivity and cognitive focus, especially when dealing with complex tasks. If I were forced to work in a loud setting, my stress levels would likely spike, leading to a significant drop in my performance. Therefore, I always seek out secluded spots or use noise-canceling headphones to shut out any potential distractions and ensure that I can work effectively.

(Thành thật mà nói, làm việc trong một môi trường náo nhiệt chắc chắn không phải sở thích của tôi vì tôi dễ bị xao nhãng bởi âm thanh lớn. Tôi tin rằng một không gian làm việc yên tĩnh là thiết yếu để duy trì năng suất cao và sự tập trung nhận thức, đặc biệt là khi xử lý các nhiệm vụ phức tạp. Nếu bị buộc phải làm việc trong một bối cảnh ồn ào, mức độ căng thẳng của tôi có khả năng sẽ tăng vọt, dẫn đến hiệu suất giảm sút đáng kể. Do đó, tôi luôn tìm kiếm những điểm hẻo lánh hoặc sử dụng tai nghe chống ồn để ngăn chặn mọi sự xao nhãng tiềm ẩn và đảm bảo rằng mình có thể làm việc hiệu quả.)

Phân tích từ vựng

  • Not my cup of tea (idiom): không phải sở thích của tôi.
    Ví dụ: Playing football is not my cup of tea; I prefer swimming. (Chơi bóng đá không phải sở thích của tôi; tôi thích bơi lội hơn.)

  • Cognitive focus (noun phrase): sự tập trung nhận thức.
    Ví dụ: Deep work requires a high level of cognitive focus for several hours. (Làm việc chuyên sâu đòi hỏi sự tập trung nhận thức cao trong nhiều giờ.)

  • Spike (verb): tăng vọt.
    Ví dụ: The price of oil spiked after the announcement. (Giá dầu đã tăng vọt sau bản thông báo.)

  • Secluded (adj): hẻo lánh, tách biệt.
    Ví dụ: They spent their honeymoon at a secluded beach resort. (Họ đã trải qua kỳ nghỉ tuần trăng mật tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển hẻo lánh.)

  • Shut out (phrasal verb): ngăn chặn, không cho vào.
    Ví dụ: She closed the curtains to shut out the morning light. (Cô ấy đã đóng rèm cửa để ngăn ánh sáng buổi sáng.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

4. Từ vựng chủ đề Noisy Place IELTS Speaking 

2.1. Từ vựng chung về chủ đề 

Từ/Cụm từ Word Form Ý nghĩa Ví dụ
Piercing adj Chói tai, nhức óc The piercing sound of the siren woke everyone up. (Tiếng còi báo động chói tai đã làm mọi người thức giấc.)
Raucous adj Khàn và ồn ào I could hear raucous laughter coming from the party next door. (Tôi có thể nghe thấy tiếng cười nói ồn ào từ bữa tiệc nhà bên cạnh.)
Bustling adj Nhộn nhịp, đầy sức sống The bustling streets of Tokyo are a sight to behold. (Những con phố nhộn nhịp của Tokyo là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.)
Vibrant adj Đầy sức sống, sôi động Ho Chi Minh City has a vibrant nightlife. (Thành phố Hồ Chí Minh có một cuộc sống về đêm sôi động.)
Constant adj Liên tục, không dứt The constant drone of the air conditioner is annoying. (Tiếng kêu râm ran liên tục của máy điều hòa thật khó chịu.)
Clatter verb Tiếng va chạm loảng xoảng The dishes clattered as she cleared the table. (Bát đĩa va vào nhau loảng xoảng khi cô ấy dọn bàn.)
Echo verb Vang vọng Their voices echoed through the empty hallway. (Giọng nói của họ vang vọng khắp hành lang trống trải.)
Amplify verb Khuếch đại, làm lớn lên The stadium speakers amplify the cheers of the crowd. (Loa vận động viên khuếch đại tiếng reo hò của đám đông.)
Deafening adj Điếc tai, cực kỳ ồn The deafening noise from the construction site made it hard to concentrate. (Tiếng ồn điếc tai từ công trường khiến tôi khó tập trung.)
Shrill adj The thé, chói tai She heard a shrill scream coming from the street. (Cô ấy nghe thấy một tiếng hét the thé từ ngoài đường.)
Cacophony noun Âm thanh hỗn độn, chát chúa The market was filled with a cacophony of voices and music. (Khu chợ tràn ngập những âm thanh hỗn độn của tiếng nói và âm nhạc.)
Rumble verb Âm thanh trầm, ầm ầm Thunder rumbled in the distance. (Tiếng sấm ầm ầm vang lên từ xa.)
Muffle verb Làm nhỏ, làm nghẹt âm thanh Thick curtains help muffle the noise from traffic. (Rèm dày giúp làm giảm tiếng ồn từ giao thông.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Idioms và Collocations hữu ích

Idiom / Collocation Word Form Ý nghĩa Ví dụ
A stone's throw away idiom Rất gần I live just a stone's throw away from a noisy highway. (Tôi sống chỉ cách đường cao tốc ồn ào một đoạn rất ngắn.)
Break the silence idiom Phá vỡ sự yên lặng A sudden scream broke the silence of the night. (Một tiếng thét bất ngờ đã phá vỡ sự yên lặng của đêm tối.)
Deafening roar noun phrase Tiếng gầm rú đinh tai nhức óc The deafening roar of the jet engine made it impossible to hear anything else. (Tiếng gầm rú đinh tai của động cơ phản lực khiến không thể nghe thấy bất cứ thứ gì khác.)
Drown out phrasal verb Át đi (âm thanh này át âm thanh kia) The sound of the rain drowned out her voice. (Tiếng mưa đã át đi giọng nói của cô ấy.)
Lose one’s train of thought idiom Mất dòng suy nghĩ The loud noise outside made me lose my train of thought during the presentation. (Tiếng ồn lớn bên ngoài khiến tôi bị mất dòng suy nghĩ trong lúc thuyết trình.)
Peace and quiet idiom Sự yên bình và tĩnh lặng I went to the countryside to get some peace and quiet. (Tôi về vùng quê để tìm kiếm một chút sự yên bình và tĩnh lặng.)
Drive someone up the wall idiom Khiến ai đó phát điên / cực kỳ khó chịu That constant clicking sound is driving me up the wall. (Cái tiếng lách cách liên tục đó đang khiến tôi phát điên lên được.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

5. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Việc chuẩn bị cho phần thi Speaking thường bị lầm tưởng là chỉ cần học thuộc bài mẫu, nhưng thực tế bạn sẽ rất dễ gặp khó khăn vì phát âm sai, thiếu phản xạ hoặc không biết cách mở rộng ý sao cho tự nhiên. Những lỗi sai không được chỉnh sửa kịp thời sẽ khiến bạn mất định hướng và tốn thời gian mà điểm số vẫn không bứt phá. Do đó, bạn cần một người đồng hành giúp sửa lỗi chi tiết và dạy đúng lộ trình chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi giúp bạn bứt phá band điểm hiệu quả như vậy, hãy đăng ký khóa học tại Langmaster - trung tâm giảng dạy IELTS uy tín nhất hiện nay!

Khóa IELTS

Với quy mô lớp học chỉ 7–10 học viên, mỗi buổi học tại Langmaster đảm bảo sự tương tác sát sao giữa học viên và giảng viên. Bạn được hỏi – đáp trực tiếp, được sửa bài ngay trên lớp, không còn cảm giác “học đông, giáo viên khó theo kịp” như nhiều lớp IELTS đại trà hiện nay.

Đội ngũ giảng viên Langmaster 100% đạt IELTS 7.5+, đồng thời được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy và kỹ năng kèm cặp học viên. Không chỉ giỏi chuyên môn, giảng viên còn theo dõi sát tiến độ học tập cá nhân và chấm – chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nắm rõ lỗi sai, điểm yếu và cách cải thiện cụ thể sau mỗi lần luyện tập.

Mỗi học viên tại Langmaster được học theo lộ trình cá nhân hóa, xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm riêng. Trước khi vào học, bạn sẽ làm bài test đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng theo năng lực, đảm bảo tiến bộ đúng trọng tâm. Hàng tháng, bạn còn nhận báo cáo học tập cá nhân, trong đó giảng viên phân tích rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và mức độ tiến bộ.

Langmaster cam kết chất lượng bằng cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt chuẩn. Nhờ đó, dù học online, hiệu quả vẫn được đảm bảo tương đương lớp học offline.

Các lớp học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và cho phép xem lại video bài giảng để ôn tập. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục và lồng ghép bài tập thực hành ngay trên lớp để duy trì sự tập trung. Bên cạnh đó, học viên còn có cơ hội tham gia coaching 1–1 với chuyên gia nhằm ôn luyện chuyên sâu và cá nhân hóa tối đa quá trình học.

Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trực tiếp trải nghiệm môi trường học IELTS chất lượng cao và bắt đầu lộ trình chinh phục band điểm mục tiêu.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác