ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Learning New Things: Bài mẫu, từ vựng

Learning New Things là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 3, tập trung vào kỹ năng học tập và phát triển bản thân ở người lớn và trẻ em. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp kèm bài mẫu band cao và phân tích từ vựng, giúp bạn nắm rõ cách trả lời logic, tự nhiên và linh hoạt để đạt điểm cao trong phần thi Speaking.

1. Bài mẫu Topic Learning New Things - IELTS Speaking Part 3

Các câu hỏi trong chủ đề Learning New Things chủ yếu xoay quanh kỹ năng cần thiết, động lực học tập và cách con người học hỏi hiệu quả ở từng giai đoạn khác nhau. Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng, giúp bạn triển khai câu trả lời logic và tự nhiên.

1.1. What skills do adults need to have?

Sample answer

Well, in my view, adults need a mix of soft skills and practical abilities to function effectively in modern society. To begin with, communication skills are essential because they help people express ideas clearly and avoid misunderstandings at work. In addition, critical thinking allows adults to analyze problems logically and make informed decisions rather than reacting emotionally. Lifelong learning is also important, since technology and job requirements change constantly. As a result, adults who keep upgrading their skills tend to adapt better, stay competitive, and feel more confident in both their careers and daily lives.

(Theo quan điểm của tôi, người trưởng thành cần kết hợp cả kỹ năng mềm và kỹ năng thực tế để hoạt động hiệu quả trong xã hội hiện đại. Trước hết, kỹ năng giao tiếp rất quan trọng vì giúp họ diễn đạt ý tưởng rõ ràng và hạn chế hiểu lầm trong công việc. Bên cạnh đó, tư duy phản biện cho phép người lớn phân tích vấn đề một cách logic và đưa ra quyết định sáng suốt thay vì phản ứng theo cảm xúc. Việc học tập suốt đời cũng rất cần thiết do công nghệ và yêu cầu công việc thay đổi liên tục. Nhờ vậy, những người không ngừng nâng cao kỹ năng thường thích nghi tốt hơn, duy trì năng lực cạnh tranh và tự tin hơn trong cả sự nghiệp lẫn cuộc sống hàng ngày.)

What skills do adults need to have? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Communication skills: kỹ năng giao tiếp
    Ví dụ: She improved her communication skills to work better with international clients. (Cô ấy cải thiện kỹ năng giao tiếp để làm việc hiệu quả hơn với khách hàng quốc tế.)
  • Critical thinking: tư duy phản biện
    Ví dụ: Critical thinking helps employees make better decisions at work. (Tư duy phản biện giúp nhân viên đưa ra quyết định tốt hơn trong công việc.)
  • Lifelong learning: học tập suốt đời
    Ví dụ: Lifelong learning is essential in a fast-changing working environment. (Học tập suốt đời là điều cần thiết trong môi trường làm việc thay đổi nhanh.)
  • Upgrade their skills: nâng cao kỹ năng
    Ví dụ: Many adults upgrade their skills to keep up with new technology. (Nhiều người trưởng thành nâng cao kỹ năng để theo kịp công nghệ mới.)
  • Stay competitive: duy trì khả năng cạnh tranh
    Ví dụ: Professionals need to stay competitive in today’s job market. (Người đi làm cần duy trì năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động hiện nay.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

1.2. How can people be motivated to learn new things?

Sample answer

I think people are more motivated to learn new things when they see clear benefits in real life. For example, setting practical goals can give learners a strong sense of direction and purpose. Moreover, having a supportive environment also plays an important role, because encouragement from others can boost confidence and reduce fear of failure. When learning is linked to personal growth or career advancement, people tend to stay committed and put in more consistent effort over time.

(Tôi cho rằng con người sẽ có động lực học hỏi hơn khi họ nhìn thấy lợi ích rõ ràng trong cuộc sống thực tế. Chẳng hạn, việc đặt ra mục tiêu thiết thực giúp người học có định hướng và mục đích rõ ràng hơn. Ngoài ra, một môi trường hỗ trợ tích cực cũng rất quan trọng vì sự động viên từ người khác có thể tăng sự tự tin và giảm nỗi sợ thất bại. Khi việc học gắn liền với sự phát triển cá nhân hoặc thăng tiến sự nghiệp, mọi người thường duy trì sự cam kết và nỗ lực đều đặn hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Set practical goals: đặt mục tiêu thực tế
    Ví dụ: Setting practical goals helps learners stay focused. (Việc đặt mục tiêu thực tế giúp người học tập trung hơn.)
  • Supportive environment: môi trường hỗ trợ tích cực
    Ví dụ: A supportive environment encourages people to try new things. (Môi trường hỗ trợ tích cực khuyến khích mọi người thử những điều mới.)
  • Boost confidence: tăng sự tự tin
    Ví dụ: Positive feedback can boost confidence in learners. (Nhận xét tích cực có thể giúp người học tự tin hơn.)
  • Career advancement: thăng tiến sự nghiệp
    Ví dụ: Many people study new skills for career advancement. (Nhiều người học kỹ năng mới để thăng tiến trong sự nghiệp.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Public Monuments

1.3. What can children learn from teachers and parents?

Sample answer

In my opinion, children learn different but equally important things from teachers and parents. Teachers mainly help children develop academic knowledge and learning discipline in a structured environment. Parents, on the other hand, teach values such as responsibility, empathy, and good behavior through daily interactions. When both sides work together, children are more likely to grow into well-rounded individuals with both strong knowledge and positive attitudes.

(Theo tôi, trẻ em học được những điều khác nhau nhưng đều quan trọng từ giáo viên và cha mẹ. Giáo viên chủ yếu giúp trẻ phát triển kiến thức học thuật và tính kỷ luật trong môi trường có cấu trúc. Trong khi đó, cha mẹ dạy con các giá trị như trách nhiệm, sự thấu cảm và cách cư xử đúng mực thông qua các tương tác hàng ngày. Khi hai bên phối hợp tốt, trẻ có nhiều khả năng phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn thái độ.)

Phân tích từ vựng

  • Academic knowledge: kiến thức học thuật
    Ví dụ: Schools focus on building academic knowledge. (Trường học tập trung xây dựng kiến thức học thuật.)
  • Learning discipline: tính kỷ luật trong học tập
    Ví dụ: Learning discipline helps children study more effectively. (Tính kỷ luật trong học tập giúp trẻ học hiệu quả hơn.)
  • Daily interactions: tương tác hàng ngày
    Ví dụ: Children learn manners through daily interactions with parents. (Trẻ học cách cư xử qua những tương tác hàng ngày với cha mẹ.)
  • Well-rounded individuals: người phát triển toàn diện
    Ví dụ: Education aims to raise well-rounded individuals. (Giáo dục hướng tới việc đào tạo những con người phát triển toàn diện.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Information: Bài mẫu và từ vựng

1.4. What are the skills that you wanted to learn?

Sample answer

Personally, I have always wanted to develop better time management skills. In the past, I often felt overwhelmed because I struggled to balance work, study, and personal life. Learning how to prioritize tasks and plan effectively would help me reduce stress and improve productivity. More importantly, this skill could allow me to make better use of my time and maintain a healthier lifestyle in the long run.

(Cá nhân tôi luôn muốn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian. Trước đây, tôi thường cảm thấy quá tải vì gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc, học tập và cuộc sống cá nhân. Việc học cách ưu tiên công việc và lập kế hoạch hiệu quả sẽ giúp tôi giảm căng thẳng và nâng cao năng suất. Quan trọng hơn, kỹ năng này giúp tôi sử dụng thời gian hợp lý hơn và duy trì lối sống lành mạnh về lâu dài.)

What are the skills that you wanted to learn? ielts speaking part 3

Phân tích từ vựng

  • Time management skills: kỹ năng quản lý thời gian
    Ví dụ: Good time management skills are essential at work. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt rất cần thiết trong công việc.)
  • Feel overwhelmed: cảm thấy quá tải
    Ví dụ: Students may feel overwhelmed during exam periods. (Học sinh có thể cảm thấy quá tải vào mùa thi.)
  • Prioritize tasks: ưu tiên công việc
    Ví dụ: Learning to prioritize tasks saves time. (Học cách ưu tiên công việc giúp tiết kiệm thời gian.)
  • Improve productivity: nâng cao năng suất
    Ví dụ: Clear plans can improve productivity. (Kế hoạch rõ ràng có thể nâng cao năng suất.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng

1.5. What skills should children learn before entering school?

Sample answer

Before entering school, children should learn basic social and self-care skills. For instance, knowing how to communicate politely and follow simple instructions helps them adapt more easily to a classroom setting. In addition, basic independence, such as dressing themselves or managing personal belongings, builds confidence. These skills prepare children emotionally and socially, making their transition into formal education much smoother.

(Trước khi vào trường, trẻ nên học các kỹ năng xã hội cơ bản và kỹ năng tự phục vụ. Ví dụ, việc biết giao tiếp lịch sự và làm theo hướng dẫn đơn giản giúp trẻ dễ thích nghi với môi trường lớp học hơn. Ngoài ra, tính tự lập cơ bản như tự mặc quần áo hay quản lý đồ dùng cá nhân giúp trẻ tự tin hơn. Những kỹ năng này chuẩn bị cho trẻ về mặt cảm xúc và xã hội, giúp quá trình chuyển sang học tập chính thức trở nên nhẹ nhàng hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Social skills: kỹ năng xã hội
    Ví dụ: Social skills help children make friends. (Kỹ năng xã hội giúp trẻ kết bạn.)
  • Self-care skills: kỹ năng tự phục vụ
    Ví dụ: Self-care skills increase children’s independence. (Kỹ năng tự phục vụ giúp trẻ tự lập hơn.)
  • Follow instructions: làm theo hướng dẫn
    Ví dụ: Children should learn to follow instructions at school. (Trẻ nên học cách làm theo hướng dẫn ở trường.)
  • Classroom setting: môi trường lớp học
    Ví dụ: A classroom setting requires cooperation. (Môi trường lớp học đòi hỏi sự hợp tác.)

>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết

1.6. How does a good learner learn something new?

Sample answer

A good learner usually approaches new knowledge with curiosity and patience. Instead of memorizing blindly, they actively ask questions and try to understand the underlying concepts. They also reflect on mistakes and use feedback to improve gradually. By staying open-minded and practicing consistently, good learners are able to absorb information more deeply and apply what they learn more effectively.

(Một người học tốt thường tiếp cận kiến thức mới với sự tò mò và kiên nhẫn. Thay vì học thuộc một cách máy móc, họ chủ động đặt câu hỏi và cố gắng hiểu bản chất vấn đề. Họ cũng suy ngẫm về lỗi sai và sử dụng phản hồi để cải thiện dần dần. Nhờ giữ tư duy cởi mở và luyện tập đều đặn, người học tốt có thể tiếp thu kiến thức sâu hơn và áp dụng hiệu quả hơn.)

Phân tích từ vựng

  • Approach knowledge: tiếp cận kiến thức
    Ví dụ: Learners should approach knowledge actively. (Người học nên tiếp cận kiến thức một cách chủ động.)
  • Underlying concepts: bản chất vấn đề
    Ví dụ: Understanding underlying concepts improves learning. (Hiểu bản chất vấn đề giúp việc học hiệu quả hơn.)
  • Reflect on mistakes: nhìn lại lỗi sai
    Ví dụ: Reflecting on mistakes helps learners grow. (Việc nhìn lại lỗi sai giúp người học tiến bộ.)
  • Open-minded: tư duy cởi mở
    Ví dụ: Being open-minded helps people learn faster. (Tư duy cởi mở giúp con người học nhanh hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2. Từ vựng chủ đề Learning New Things

2.1. Từ vựng chung về chủ đề 

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ 
Acquire Knowledge tiếp thu kiến thức She acquires knowledge through real-life experience. (Cô ấy tiếp thu kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế.)
Develop Skills phát triển kỹ năng People need to develop skills continuously. (Mọi người cần liên tục phát triển kỹ năng.)
Personal Growth sự phát triển cá nhân Learning new things supports personal growth. (Việc học điều mới thúc đẩy sự phát triển cá nhân.)
Learning Process quá trình học tập Everyone has a different learning process. (Mỗi người có một quá trình học tập khác nhau.)
Self-Improvement tự hoàn thiện bản thân Reading daily is a form of self-improvement. (Đọc sách mỗi ngày là một cách tự hoàn thiện bản thân.)
Gain Experience tích lũy kinh nghiệm Young adults gain experience through work. (Người trẻ tích lũy kinh nghiệm qua công việc.)
Adapt to Change thích nghi với sự thay đổi Workers must adapt to change quickly. (Người lao động phải nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi.)
Motivation động lực Motivation plays a key role in learning. (Động lực đóng vai trò quan trọng trong việc học.)
Learning Ability khả năng học tập Learning ability improves with practice. (Khả năng học tập cải thiện nhờ luyện tập.)
Knowledge Gap lỗ hổng kiến thức Courses help learners fill knowledge gaps. (Các khóa học giúp người học lấp đầy lỗ hổng kiến thức.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Collocations và idioms 

Collocations / Idioms Dịch nghĩa Ví dụ 
Learn from Experience học từ kinh nghiệm People learn from experience over time. (Con người học hỏi từ kinh nghiệm theo thời gian.)
Develop a Habit of Learning hình thành thói quen học tập Children should develop a habit of learning early. (Trẻ nên hình thành thói quen học tập từ sớm.)
Keep Learning tiếp tục học hỏi Successful people keep learning. (Người thành công luôn tiếp tục học hỏi.)
Be Eager to Learn ham học hỏi She is eager to learn new skills. (Cô ấy rất ham học hỏi kỹ năng mới.)
Broaden One’s Knowledge mở rộng kiến thức Travel helps broaden one’s knowledge. (Du lịch giúp mở rộng kiến thức.)
Pick Up New Skills học nhanh kỹ năng mới He picked up new skills at work. (Anh ấy học nhanh các kỹ năng mới trong công việc.)
Step Out of One’s Comfort Zone bước ra khỏi vùng an toàn Learning requires stepping out of your comfort zone. (Học hỏi đòi hỏi bạn bước ra khỏi vùng an toàn.)
Put Knowledge into Practice áp dụng kiến thức Students should put knowledge into practice. (Học sinh nên áp dụng kiến thức vào thực tế.)
Lifelong Learner người học tập suốt đời A lifelong learner never stops improving. (Người học tập suốt đời không bao giờ ngừng hoàn thiện.)
Learn the Hard Way học qua trải nghiệm khó khăn Some people learn the hard way. (Một số người học qua những trải nghiệm khó khăn.)

>> Xem thêm: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

2.3. Cấu trúc hữu ích 

Cấu trúc Dịch nghĩa Ví dụ 
One Reason Why… Is That… Một lý do là vì One reason why adults keep learning is that work changes quickly. (Một lý do người lớn tiếp tục học là vì công việc thay đổi nhanh.)
This Allows People to… Điều này cho phép This allows people to improve themselves. (Điều này cho phép mọi người cải thiện bản thân.)
As People Get Older,… Khi con người lớn tuổi hơn As people get older, learning becomes more practical. (Khi lớn tuổi hơn, việc học trở nên thực tế hơn.)
It Is Essential for Someone to… Điều cần thiết là It is essential for adults to update their skills. (Việc cập nhật kỹ năng là điều cần thiết với người lớn.)
Compared to the Past,… So với trước đây Compared to the past, learning is more accessible now. (So với trước đây, việc học hiện nay dễ tiếp cận hơn.)
This Is Because… Điều này là vì This is because technology develops rapidly. (Điều này là vì công nghệ phát triển nhanh.)
A Good Example of This Is… Một ví dụ điển hình là A good example of this is online learning. (Một ví dụ điển hình là học trực tuyến.)
From My Perspective,… Theo quan điểm của tôi From my perspective, motivation matters most. (Theo quan điểm của tôi, động lực là quan trọng nhất.)
This Can Lead to… Điều này có thể dẫn đến This can lead to better results. (Điều này có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.)
Over Time,… Theo thời gian Over time, learners become more confident. (Theo thời gian, người học trở nên tự tin hơn.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

3. Bứt phá band điểm IELTS Speaking cùng Langmaster 

IELTS Speaking là một kỹ năng khó cải thiện nếu bạn không có phương pháp luyện tập đúng đắn. Kỹ năng này còn gây nhiều khó khăn hơn ở những phần khó như IELTS Speaking Part 3, đòi hỏi bạn phải có từ vựng, phương pháp trả lời chuẩn tiêu chí chấm và người sửa lỗi sai chi tiết. 

Nếu bạn đang gặp khó khăn tương tự và tìm một nơi học uy tín, giúp bạn chinh phục IELTS Speaking, hãy tham gia lớp IELTS online tại Langmaster- trung tâm uy tín nhất hiện nay!

Khóa IELTS

Với mô hình lớp học quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, Langmaster tạo điều kiện để mỗi học viên được tương tác trực tiếp và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Nhờ đó, tình trạng lớp đông, giáo viên khó theo sát từng người – điều khiến nhiều học viên lo ngại khi học IELTS – được giải quyết triệt để.

Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và trải qua quá trình đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ vững chuyên môn, giáo viên còn theo sát quá trình học tập của từng học viên, đồng thời chấm và phản hồi bài tập trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn hiểu rõ điểm yếu, định hướng cải thiện cụ thể và nhìn thấy sự tiến bộ qua từng giai đoạn.

Mỗi học viên tại Langmaster được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, bám sát mục tiêu band điểm đã đặt ra. Trước khi vào lớp, bạn sẽ làm bài đánh giá đầu vào đầy đủ 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm xếp lớp phù hợp và giao bài tập theo từng mức độ, đảm bảo việc học đi đúng hướng. Hàng tháng, học viên còn nhận được báo cáo học tập cá nhân, nêu rõ điểm mạnh và những nội dung cần cải thiện.

Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Trong trường hợp chưa đạt band điểm cam kết, học viên được học lại 100% miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Nhờ cơ chế này, dù học online, chất lượng và hiệu quả vẫn được đảm bảo tương đương lớp học offline.

Bên cạnh đó, hình thức học online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển, đồng thời có thể xem lại bài giảng để ôn tập. Trong suốt buổi học, giáo viên gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục và lồng ghép các hoạt động thực hành nhằm duy trì sự tập trung. Ngoài ra, học viên còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia để củng cố kiến thức và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học IELTS chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mục tiêu của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác