Topic Law được xem là một trong những chủ đề khó của IELTS Speaking Part 3. Chủ đề yêu cầu thí sinh không chỉ nêu ý kiến cá nhân mà còn phải sử dụng từ vựng mang tính học thuật, liên quan đến luật pháp, quy định, quyền và nghĩa vụ công dân, đồng thời diễn đạt lập luận một cách logic và thuyết phục. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ tổng hợp câu hỏi và đưa ra bài mẫu kèm phân tích từ vựng, giúp bạn dễ dàng chinh phục Topic Law IELTS Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi Topic Law - IELTS Speaking Part 3
Chủ đề Law trong IELTS Speaking Part 3 xoay quanh các câu hỏi về vai trò của pháp luật trong xã hội, sự tuân thủ luật, và công lý. Dưới đây là phần tổng hợp câu hỏi chủ đề Law IELTS Speaking Part 3
Law, Society and Justice (Pháp luật – Xã hội – Công lý)
Why do you think law is important in modern society? (Vì sao bạn cho rằng pháp luật quan trọng trong xã hội hiện đại?)
Who do you think is most responsible for enforcing the law? (Theo bạn, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực thi pháp luật?)
Do people in your country usually obey the law? Why or why not? (Người dân ở quốc gia của bạn có thường tuân thủ pháp luật không? Vì sao?)
What are the benefits for individuals and society when people obey the law? (Việc tuân thủ pháp luật mang lại những lợi ích gì cho cá nhân và xã hội?)
What kinds of behavior are generally considered as good behavior in society? (Những hành vi nào thường được coi là hành vi tốt trong xã hội?)
What is the relationship between law and justice? (Mối quan hệ giữa pháp luật và công lý là gì?)
Should laws be more universal across different countries? Why or why not? (Theo bạn, luật pháp có nên mang tính phổ quát giữa các quốc gia không? Vì sao?)
Which international laws or global rules are you familiar with? (Bạn biết những luật quốc tế hoặc quy định toàn cầu nào?)
Rules, Education and Children (Quy định – Giáo dục – Trẻ em)
What rules should students follow at school? (Học sinh nên tuân thủ những quy định nào ở trường?)
Why is it important for children to learn to obey rules at a young age? (Vì sao trẻ em cần học cách tuân thủ quy định từ khi còn nhỏ?)
Do you think children can learn about the law outside of school? In what ways? (Bạn có nghĩ trẻ em có thể học về pháp luật ngoài trường học không? Bằng những cách nào?)
How can parents teach children to obey rules effectively? (Cha mẹ có thể dạy con tuân thủ các quy tắc một cách hiệu quả như thế nào?)
(Học sinh nên tuân thủ những quy định nào ở trường?)
To be honest, I think students should follow rules related to discipline, respect, and academic integrity. For instance, they need to attend classes on time, complete assignments honestly, and show respect for teachers and classmates. On top of that, schools should encourage students to follow safety regulations and avoid disruptive behavior. As a result, a well regulated learning environment can be maintained, which helps students focus better and build positive habits. In the long run, these rules also prepare students to adapt to real world expectations and responsibilities.
(Thành thật mà nói, tôi nghĩ học sinh nên tuân thủ các quy định liên quan đến kỷ luật, sự tôn trọng và tính trung thực trong học tập. Ví dụ, các em cần đi học đúng giờ, làm bài một cách trung thực và cư xử tôn trọng với thầy cô cũng như bạn bè. Bên cạnh đó, nhà trường nên khuyến khích học sinh tuân thủ các quy định an toàn và tránh những hành vi gây mất trật tự. Nhờ vậy, môi trường học tập được duy trì ổn định, giúp học sinh tập trung tốt hơn và hình thành thói quen tích cực. Về lâu dài, những quy định này còn giúp các em thích nghi với yêu cầu và trách nhiệm trong cuộc sống.)
Phân tích từ vựng
academic integrity: tính trung thực trong học tập Ví dụ: Schools should promote academic integrity to prevent cheating. (Trường học nên đề cao tính trung thực trong học tập để ngăn chặn gian lận.)
disruptive behavior: hành vi gây mất trật tự Ví dụ: Disruptive behavior can negatively affect the whole class. (Hành vi gây mất trật tự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả lớp.)
well regulated learning environment: môi trường học tập được quản lý tốt Ví dụ: A well regulated learning environment helps students stay focused. (Môi trường học tập được quản lý tốt giúp học sinh tập trung hơn.)
real world expectations: những yêu cầu thực tế của cuộc sống Ví dụ: School rules prepare students for real world expectations. (Các quy định ở trường giúp học sinh chuẩn bị cho những yêu cầu thực tế của cuộc sống.)
2.2. How can parents teach children to obey rules effectively?
(Cha mẹ có thể dạy con tuân thủ các quy tắc một cách hiệu quả như thế nào?)
In my opinion, parents can teach children to obey rules by setting clear boundaries and being consistent in their behavior. Instead of using strict punishment, they should explain the reasons behind rules and lead by example in daily life. Moreover, positive reinforcement plays an important role because praising good behavior encourages children to repeat it. Over time, this approach helps children develop self discipline and understand responsibility. As a result, they are more likely to follow rules willingly rather than obeying out of fear.
(Theo ý kiến của tôi, cha mẹ có thể dạy con tuân thủ các quy tắc bằng cách đặt ra ranh giới rõ ràng và nhất quán trong hành vi của mình. Thay vì sử dụng hình phạt nghiêm khắc, họ nên giải thích lý do đằng sau các quy tắc và làm gương trong cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, việc khích lệ tích cực đóng vai trò quan trọng vì việc khen ngợi hành vi tốt sẽ khuyến khích trẻ lặp lại nó. Theo thời gian, cách tiếp cận này giúp trẻ phát triển tính tự giác và hiểu được trách nhiệm. Kết quả là, trẻ sẽ có xu hướng tuân thủ các quy tắc một cách tự nguyện thay vì tuân theo vì sợ hãi.)
Phân tích từ vựng
set clear boundaries: đặt ra ranh giới rõ ràng Ví dụ: Parents should set clear boundaries so children know what is acceptable. (Cha mẹ nên đặt ra ranh giới rõ ràng để trẻ biết điều gì được chấp nhận.)
positive reinforcement: sự khích lệ tích cực Ví dụ: Positive reinforcement helps children feel motivated to behave well. (Sự khích lệ tích cực giúp trẻ có động lực cư xử tốt.)
self discipline: tính tự giác Ví dụ: Learning self discipline is essential for long term success. (Rèn luyện tính tự giác rất cần thiết cho thành công lâu dài.)
2.3. Do people in your country usually obey the law? Why or why not?
(Người dân ở quốc gia của bạn có thường tuân thủ pháp luật không? Vì sao?)
Generally speaking, most people in my country tend to obey the law, especially when it comes to major regulations. However, minor violations such as traffic rules are sometimes ignored due to convenience or lack of awareness. One key reason is that law enforcement is not always strict enough, which reduces its deterrent effect. That said, public awareness has improved in recent years thanks to education and media campaigns. As a result, more people are becoming conscious of their legal responsibilities.
(Nói chung, hầu hết mọi người ở đất nước tôi có xu hướng tuân thủ pháp luật, đặc biệt là khi liên quan đến các quy định quan trọng. Tuy nhiên, những vi phạm nhỏ như vi phạm luật giao thông đôi khi bị phớt lờ vì sự tiện lợi hoặc thiếu nhận thức. Một lý do chính là việc thực thi pháp luật không luôn nghiêm ngặt, điều này làm giảm tác dụng răn đe của nó. Tuy nhiên, nhận thức của cộng đồng đã được cải thiện trong những năm gần đây nhờ vào các chiến dịch giáo dục và truyền thông. Kết quả là, ngày càng nhiều người nhận thức được trách nhiệm pháp lý của mình.)
Phân tích từ vựng
minor violations: những vi phạm nhỏ Ví dụ: Minor violations are often overlooked by the public. (Những vi phạm nhỏ thường bị người dân bỏ qua.)
law enforcement: việc thực thi pháp luật Ví dụ: Effective law enforcement is necessary to maintain order. (Thực thi pháp luật hiệu quả là cần thiết để duy trì trật tự.)
deterrent effect: tác dụng răn đe Ví dụ: Heavy fines can have a strong deterrent effect. (Mức phạt nặng có thể tạo ra tác dụng răn đe lớn.)
2.4. Why do you think law is important in modern society?
(Vì sao bạn cho rằng pháp luật quan trọng trong xã hội hiện đại?)
From my perspective, law is essential because it provides a framework that maintains social order and protects individual rights. Without laws, society would easily fall into chaos, as people might act purely based on personal interests. In addition, the legal system helps resolve conflicts in a fair and structured way. This creates a sense of security and trust among citizens. Ultimately, laws ensure stability, which allows economies to grow and communities to function smoothly in the long term.
(Theo quan điểm của tôi, pháp luật là yếu tố thiết yếu vì nó cung cấp một khuôn khổ giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi cá nhân. Nếu không có pháp luật, xã hội sẽ dễ dàng rơi vào hỗn loạn, vì mọi người có thể hành động chỉ dựa trên lợi ích cá nhân. Hơn nữa, hệ thống pháp lý giúp giải quyết các xung đột một cách công bằng và có trật tự. Điều này tạo ra cảm giác an toàn và niềm tin giữa công dân. Cuối cùng, pháp luật đảm bảo sự ổn định, giúp nền kinh tế phát triển và cộng đồng hoạt động trơn tru trong dài hạn.)
Phân tích từ vựng
maintain social order: duy trì trật tự xã hội Ví dụ: Laws help maintain social order in large cities. (Luật pháp giúp duy trì trật tự xã hội ở các thành phố lớn.)
individual rights: quyền cá nhân Ví dụ: The law exists to protect individual rights. (Pháp luật tồn tại để bảo vệ quyền cá nhân.)
legal system: hệ thống pháp lý Ví dụ: A reliable legal system builds public trust. (Hệ thống pháp lý đáng tin cậy giúp xây dựng niềm tin xã hội.)
2.5. Should laws be more universal across different countries? Why or why not?
(Luật pháp có nên mang tính phổ quát hơn giữa các quốc gia không? Vì sao?)
I believe some laws should be universal, particularly those related to human rights and environmental protection. Shared legal standards can promote global cooperation and reduce conflicts between nations. However, not all laws can be applied universally because cultural values and social conditions vary widely. For this reason, countries need legal flexibility to address local issues effectively. In short, a balanced approach works best, where core principles are shared while specific laws remain adaptable.
(Tôi tin rằng một số luật nên mang tính phổ quát, đặc biệt là những luật liên quan đến quyền con người và bảo vệ môi trường. Các chuẩn mực pháp lý chung có thể thúc đẩy hợp tác toàn cầu và giảm xung đột giữa các quốc gia. Tuy nhiên, không phải tất cả các luật đều có thể áp dụng phổ quát vì giá trị văn hóa và điều kiện xã hội khác nhau rất nhiều. Vì lý do này, các quốc gia cần có sự linh hoạt pháp lý để giải quyết hiệu quả các vấn đề địa phương. Tóm lại, cách tiếp cận cân bằng là tốt nhất, trong đó các nguyên tắc cơ bản được chia sẻ trong khi các luật cụ thể vẫn có thể linh hoạt.)
Phân tích từ vựng
human rights: quyền con người Ví dụ: Human rights should be respected worldwide. (Quyền con người cần được tôn trọng trên toàn thế giới.)
global cooperation: hợp tác toàn cầu Ví dụ: Global cooperation is essential to solve climate issues. (Hợp tác toàn cầu là yếu tố then chốt để giải quyết vấn đề khí hậu.)
legal flexibility: sự linh hoạt về pháp lý Ví dụ: Legal flexibility allows countries to handle local challenges. (Sự linh hoạt pháp lý giúp các quốc gia xử lý vấn đề nội tại.)
Law enforcement is crucial for maintaining public order. (Việc thực thi pháp luật rất quan trọng trong việc duy trì trật tự công cộng.)
crime rate
Noun
Tỷ lệ phạm tội
The crime rate in this city has decreased significantly. (Tỷ lệ phạm tội ở thành phố này đã giảm đáng kể.)
legal responsibility
Noun
Trách nhiệm pháp lý
Individuals must understand their legal responsibilities. (Mọi cá nhân cần hiểu rõ về trách nhiệm pháp lý của mình.)
comply with the law
Verb Phrase
Tuân thủ pháp luật
Citizens are expected to comply with the law at all times. (Công dân được kỳ vọng sẽ tuân thủ pháp luật mọi lúc.)
criminal record
Noun
Hồ sơ phạm tội
A criminal record can affect job prospects. (Hồ sơ phạm tội có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.)
enforce the law
Verb Phrase
Thực thi pháp luật
It is the police’s duty to enforce the law. (Cảnh sát có nghĩa vụ thực thi pháp luật.)
unlawful behavior
Noun
Hành vi bất hợp pháp
Unlawful behavior should be punished to maintain order. (Hành vi bất hợp pháp cần phải bị trừng phạt để duy trì trật tự.)
legal dispute
Noun
Tranh chấp pháp lý
The company is involved in a legal dispute over intellectual property rights. (Công ty đang tham gia vào một tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ.)
law-abiding citizen
Noun
Công dân tuân thủ pháp luật
A law-abiding citizen respects the laws and regulations. (Một công dân tuân thủ pháp luật tôn trọng các quy định và luật lệ.)
to break the law
Verb Phrase
Phạm luật
He was arrested for breaking the law. (Anh ấy bị bắt vì phạm pháp.)
legal framework
Noun
Khuôn khổ pháp lý
A clear legal framework helps businesses operate smoothly. (Một khuôn khổ pháp lý rõ ràng giúp các doanh nghiệp hoạt động thuận lợi.)
civil law
Noun
Luật dân sự
Civil law deals with disputes between individuals. (Luật dân sự giải quyết các tranh chấp giữa cá nhân với nhau.)
judicial system
Noun
Hệ thống tư pháp
The judicial system plays a vital role in delivering justice. (Hệ thống tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi công lý.)
legal obligations
Noun
Nghĩa vụ pháp lý
Every company has legal obligations to protect consumer rights. (Mỗi công ty có nghĩa vụ pháp lý bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.)
penal code
Noun
Bộ luật hình sự
The penal code outlines the punishments for various crimes. (Bộ luật hình sự phác thảo các hình phạt cho các tội phạm khác nhau.)
to uphold the law
Verb Phrase
Duy trì pháp luật
The police’s primary role is to uphold the law. (Vai trò chính của cảnh sát là duy trì pháp luật.)
judgment
Noun
Phán quyết
The court's judgment was final and could not be appealed. (Phán quyết của tòa án là cuối cùng và không thể kháng cáo.)
lawyer’s advice
Noun
Lời khuyên của luật sư
It’s wise to follow your lawyer’s advice in legal matters. (Điều khôn ngoan là làm theo lời khuyên của luật sư trong các vấn đề pháp lý.)
to be charged with
Verb Phrase
Bị buộc tội
He was charged with fraud after the investigation. (Anh ta bị buộc tội lừa đảo sau cuộc điều tra.)
public policy
Noun
Chính sách công
The government must create effective public policy to address social issues. (Chính phủ phải tạo ra các chính sách công hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội.)
IELTS Speaking là kỹ năng khó, đặc biệt là Part 3, khi bạn phải đối mặt với tình trạng phát âm sai, bí ý tưởng hay thiếu từ vựng để diễn đạt.
Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề này, thay vì nản chí và bỏ cuộc, hãy tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay để được đồng hành cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn cải thiện phát âm, mở rộng từ vựng và rèn luyện kỹ năng nói tự tin.
Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong lớp học. Mô hình lớp nhỏ này sẽ giúp bạn xóa bỏ nỗi lo về việc lớp đông, giáo viên không thể theo sát, một vấn đề mà nhiều học viên hiện nay vẫn e ngại khi chọn học IELTS.
Giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ giỏi chuyên môn, các thầy cô còn rất tận tâm và theo dõi sát sao sự tiến bộ của từng học viên. Hơn nữa, bạn sẽ nhận được phản hồi và chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn hiểu rõ điểm yếu cần cải thiện và theo dõi sự tiến bộ của mình.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế phù hợp với mục tiêu band điểm của từng học viên. Trước khi vào lớp, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster sẽ phân lớp phù hợp và giao bài tập phù hợp với trình độ, giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Thêm vào đó, bạn sẽ nhận báo cáo học tập hàng tháng, trong đó giảng viên sẽ đưa ra các phản hồi chi tiết về điểm mạnh và những điều cần cải thiện.
Để đảm bảo chất lượng và uy tín, Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng khóa học, dù học online hay offline.
Ngoài ra, các buổi học online tại Langmaster rất linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức đi lại và dễ dàng ôn lại bài giảng. Giảng viên luôn tương tác trực tiếp với học viên, gọi tên và lồng ghép bài tập thực hành ngay trong lớp để duy trì sự tập trung và động lực học. Bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để ôn tập và cá nhân hóa trải nghiệm học.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...