Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 topic Happiness: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Happiness
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Happiness thường gặp
- 2.1. How important is money to our happiness?
- 2.2. Do you think we feel happy when we make other people happy?
- 2.3. What contributes to making a happy family?
- 2.4. How do people express happiness in your culture?
- 2.5. Are we responsible for other people's happiness?
- 2.6. What kind of people do you think are most likely to be happy?
- 3. Từ vựng topic Happiness IELTS Speaking Part 3
- 4. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Happiness là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Happiness
Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề Happiness thường tập trung thảo luận sâu hơn về vấn đề mang tính xã hội và trừu tượng, liên quan đến quan điểm, nguyên nhân, tác động của hạnh phúc trong cộng đồng, thay vì chỉ nói về cảm xúc cá nhân như trong Speaking Part 1 và Speaking Part 2.

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Happiness thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Khái niệm và yếu tố tạo nên hạnh phúc
- What are the main factors that make people happy?( Những yếu tố chính nào khiến con người cảm thấy hạnh phúc?)
- Do you think money can make people truly happy? (Bạn có nghĩ rằng tiền có thể khiến con người thực sự hạnh phúc không?)
- Is happiness the same for everyone? (Hạnh phúc có giống nhau đối với tất cả mọi người không?)
- Why do some people find it hard to feel happy? (Tại sao một số người cảm thấy khó để hạnh phúc?)
Hạnh phúc trong xã hội hiện đại
- Do people nowadays have the same level of happiness as people in the past? (Ngày nay, con người có mức độ hạnh phúc giống như người trong quá khứ không?)
- Has technology made people happier or more stressed? (Công nghệ khiến con người hạnh phúc hơn hay căng thẳng hơn?)
- Do you think social media affects people’s happiness? How? (Bạn có nghĩ mạng xã hội ảnh hưởng đến hạnh phúc của con người không? Ảnh hưởng như thế nào?)
Hạnh phúc và lối sống
- What kind of lifestyle tends to make people happier? (Kiểu lối sống nào có xu hướng khiến con người hạnh phúc hơn?)
- Do you think people become happier when they live in the countryside or in big cities? (Bạn nghĩ con người hạnh phúc hơn khi sống ở nông thôn hay thành phố lớn?)
- Does having free time make people happier than having a high income? (Có nhiều thời gian rảnh khiến con người hạnh phúc hơn kiếm được thu nhập cao không?)
Hạnh phúc và tuổi tác
- Are young people happier than older people? (Người trẻ có hạnh phúc hơn người lớn tuổi không?)
- What makes children happy compared to adults? (Điều gì khiến trẻ em hạnh phúc hơn so với người lớn?)
- Do people become happier as they get older? (Con người có trở nên hạnh phúc hơn khi họ già đi không?)
Chính phủ và hạnh phúc cộng đồng
- Do you think governments should be responsible for increasing people’s happiness? (Bạn có nghĩ chính phủ nên chịu trách nhiệm trong việc nâng cao hạnh phúc cho người dân không?)
- How can governments help improve people’s well-being? (Chính phủ có thể làm gì để cải thiện chất lượng cuộc sống tinh thần cho người dân?)
- Should happiness be used to measure a country’s development? (Hạnh phúc có nên được dùng để đo lường sự phát triển của một quốc gia không?)
Công việc và hạnh phúc
- Does having a stable job contribute to happiness? (Việc có một công việc ổn định có đóng góp vào hạnh phúc của con người không?)
- What can employers do to create a happier working environment? (Nhà tuyển dụng có thể làm gì để tạo ra môi trường làm việc hạnh phúc hơn?)
- Are people happier when they choose a job they love rather than one that is well-paid? (Con người có hạnh phúc hơn khi chọn công việc họ yêu thích thay vì công việc lương cao không?)
Mối quan hệ và hạnh phúc cá nhân
- Are strong family relationships important for happiness? (Mối quan hệ gia đình gắn kết có quan trọng đối với hạnh phúc không?)
- Do friendships make people happier? (Tình bạn có khiến con người hạnh phúc hơn không?)
- Why do some people prefer to be alone even though social connection brings happiness? (Tại sao một số người thích ở một mình dù kết nối xã hội mang lại hạnh phúc?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Happiness thường gặp
2.1. How important is money to our happiness?
(Tiền bạc quan trọng đến mức nào đối với hạnh phúc của chúng ta?)
Sample answer: In today’s world, money plays an undeniably significant role in shaping people’s happiness. When individuals are financially secure, they worry less about daily expenses, have stable housing, proper food, and adequate living conditions. This sense of material stability forms a solid foundation for mental peace and emotional well-being.
However, despite its importance, money is not the ultimate source of long-term happiness. Yet numerous studies indicate that extremely high earners are not significantly happier than average earners.
Ultimately, cultural values and personal priorities also shape people’s understanding of happiness. In some societies, strong family bonds, meaningful relationships, and a sense of purpose are considered more essential to happiness than material wealth.
Dịch: Trong thời đại ngày nay, tiền bạc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành hạnh phúc của con người. Khi có sự ổn định về tài chính, con người bớt lo lắng về các chi phí sinh hoạt hàng ngày, có nhà ở ổn định, đủ ăn uống và các điều kiện sống hợp lý. Chính sự vững vàng về mặt vật chất này tạo nền tảng vững chắc cho sự bình yên tinh thần và trạng thái cân bằng cảm xúc.
Tuy nhiên, dù quan trọng, tiền không phải là nguồn hạnh phúc lâu dài tối thượng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những người có thu nhập rất cao cũng không hạnh phúc hơn đáng kể so với những người có thu nhập trung bình.
Các giá trị văn hóa và ưu tiên cá nhân cũng ảnh hưởng sâu sắc đến cách mỗi người cảm nhận hạnh phúc. Ở một số xã hội, sự gắn kết gia đình, các mối quan hệ ý nghĩa và cảm giác sống có mục đích còn quan trọng hơn của cải vật chất.

Từ vựng ghi điểm:
- Financially secure: ổn định về tài chính
- Daily expenses: chi phí sinh hoạt hàng ngày
- Stable housing: nhà ở ổn định
- Adequate living conditions: điều kiện sống hợp lý
- Material stability: sự ổn định về vật chất
- Mental peace / emotional well-being: sự bình yên tinh thần / cân bằng cảm xúc
- Ultimate source: nguồn tối thượng
>> Xem thêm: Topic Hobbies IELTS Speaking Part 1: Cách trả lời, bài mẫu và từ vựng
2.2. Do you think we feel happy when we make other people happy?
(Bạn có nghĩ chúng ta cảm thấy hạnh phúc khi làm cho người khác hạnh phúc không?)
Sample answer: Absolutely, I strongly believe that helping others significantly contributes to our own happiness.
Helping others often provides a strong sense of fulfilment and reinforces social bonds, which are essential for long-term happiness.
Even small gestures of kindness can generate positive emotions and foster a deeper sense of connection with the community.
However, if people continuously prioritise others at the expense of their own well-being, such efforts can become emotionally exhausting rather than rewarding.
Dịch: Chắc chắn rồi, tôi tin rằng việc giúp đỡ người khác đóng góp một cách quan trọng vào hạnh phúc của chính chúng ta.
Việc giúp đỡ người khác thường mang lại cảm giác trọn vẹn và củng cố các mối quan hệ xã hội, vốn là yếu tố thiết yếu cho hạnh phúc lâu dài.
Ngay cả những hành động tử tế nhỏ cũng có thể tạo ra cảm xúc tích cực và tăng cường sự gắn kết sâu sắc với cộng đồng.
Tuy nhiên, nếu con người liên tục đặt nhu cầu của người khác lên trên sức khỏe và hạnh phúc của bản thân, những nỗ lực này có thể trở nên kiệt sức về mặt tinh thần thay vì mang lại sự hài lòng.
Từ vựng ghi điểm:
- Sense of fulfilment: cảm giác trọn vẹn, thỏa mãn về mặt tinh thần
- Reinforce social bonds / strengthen social bonds: củng cố các mối quan hệ xã hội
- Essential / key components: yếu tố thiết yếu
- Long-term happiness: hạnh phúc lâu dài
- Gestures of kindness: hành động tử tế, việc làm tốt
- Generate positive emotions: tạo ra cảm xúc tích cực
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What contributes to making a happy family?
(Điều gì tạo nên hạnh phúc của một gia đình)
Sample answer: I believe that trust, open communication, and mutual support are the cornerstones of a happy family.
When family members feel valued and respected, they are more likely to resolve conflicts calmly and maintain a harmonious atmosphere.
Spending quality time together and showing genuine care for one another further strengthens emotional bonds, which are often more important for long-term happiness than financial stability.
Dịch: Tôi tin rằng niềm tin, giao tiếp cởi mở và sự hỗ trợ lẫn nhau là những nền tảng quan trọng của một gia đình hạnh phúc.
Khi các thành viên cảm thấy được trân trọng và tôn trọng, họ sẽ giải quyết mâu thuẫn một cách bình tĩnh hơn và duy trì bầu không khí hòa thuận.
Dành thời gian chất lượng bên nhau và thể hiện sự quan tâm chân thành còn giúp củng cố các mối quan hệ tình cảm, điều này thường quan trọng hơn sự ổn định về tài chính để duy trì hạnh phúc lâu dài.

Từ vựng ghi điểm:
- Cornerstones of a happy family: nền tảng quan trọng của một gia đình hạnh phúc
- Mutual support / valued and respected: sự hỗ trợ lẫn nhau / được trân trọng và tôn trọng
- Resolve conflicts calmly: giải quyết mâu thuẫn một cách bình tĩnh
- Harmonious atmosphere: bầu không khí hòa thuận
- Quality time together: thời gian chất lượng bên nhau
- Genuine care: sự quan tâm chân thành
- Emotional bonds: mối quan hệ tình cảm
- Long-term happiness: hạnh phúc lâu dài
2.4. How do people express happiness in your culture?
(Trong văn hóa nước bạn, mọi người tận hưởng niềm hạnh phúc như nào?)
Sample answer: In my culture, people express happiness in a variety of ways, often through social interactions and communal activities.
Celebrations, such as weddings, festivals, and family gatherings, are particularly important, where laughter, shared meals, music, and meaningful conversations create a joyful atmosphere.
People also show happiness through small everyday gestures, like exchanging gifts, offering compliments, or simply spending quality time together.
In recent years, younger generations increasingly express their joy online by posting photos, sharing experiences, or writing messages to connect with friends and family, which allows happiness to be shared more widely.
Overall, whether through traditional customs or modern means, expressing happiness is considered an essential part of maintaining social bonds and strengthening emotional connections in Vietnamese culture.
Dịch: Ở văn hóa của tôi, người ta thể hiện niềm hạnh phúc theo nhiều cách khác nhau, thường qua các tương tác xã hội và các hoạt động cộng đồng.
Các dịp lễ, chẳng hạn như đám cưới, lễ hội và các buổi tụ họp gia đình, đặc biệt quan trọng, nơi tiếng cười, bữa ăn chung, âm nhạc và những cuộc trò chuyện ý nghĩa tạo nên bầu không khí vui vẻ.
Mọi người cũng thể hiện niềm vui qua những cử chỉ nhỏ hàng ngày, như trao quà, khen ngợi nhau, hoặc đơn giản là dành thời gian chất lượng bên nhau.
Trong những năm gần đây, thế hệ trẻ ngày càng thể hiện niềm hạnh phúc của mình trên mạng xã hội bằng cách đăng ảnh, chia sẻ trải nghiệm hoặc viết tin nhắn để kết nối với bạn bè và gia đình, giúp niềm vui được lan tỏa rộng rãi hơn.
Nhìn chung, dù thông qua các phong tục truyền thống hay cách thức hiện đại, việc thể hiện hạnh phúc được coi là một phần quan trọng giúp duy trì các mối quan hệ xã hội và củng cố các kết nối tình cảm trong văn hóa người Việt Nam.
Từ vựng ghi điểm:
- Express happiness / show joy: thể hiện niềm vui
- Celebrations / special occasions: các lễ hội / dịp đặc biệt
- Communal gatherings: các buổi tụ họp cộng đồng
- Warm interactions: tương tác ấm áp
- Laughter / shared food / meaningful conversations: tiếng cười / chia sẻ món ăn / các cuộc trò chuyện ý nghĩa
- Younger generations: thế hệ trẻ
- Social circle: nhóm bạn bè, cộng đồng xã hội
- Positive experiences: trải nghiệm tích cực
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Are we responsible for other people's happiness?
(Chúng ta có trách nhiệm với hạnh phúc của người khác không?)
Sample answer: I would say that, to some extent, we do have a responsibility to contribute to other people’s happiness, especially within close relationships such as family and friendships.
Acts of kindness, support, and understanding can significantly enhance the well-being of those around us.
However, it is equally important to recognise that everyone is ultimately responsible for their own happiness, and constantly prioritising others over oneself can lead to emotional burnout.
Therefore, while we can play a supportive role, we cannot and should not feel obliged to carry the burden of someone else’s emotional state entirely.
Dịch: Tôi cho rằng, ở một mức độ nào đó, chúng ta có trách nhiệm đóng góp vào hạnh phúc của người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ gần gũi như gia đình và bạn bè.
Những hành động tử tế, sự hỗ trợ và thấu hiểu có thể nâng cao đáng kể phúc lợi của những người xung quanh.
Tuy nhiên, điều quan trọng là nhận ra rằng mỗi người cuối cùng vẫn phải chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình, và việc luôn đặt người khác lên trên bản thân có thể dẫn đến kiệt sức về mặt tinh thần.
Do đó, mặc dù chúng ta có thể đóng vai trò hỗ trợ, nhưng chúng ta không thể và không nên cảm thấy bắt buộc phải gánh vác hoàn toàn trạng thái cảm xúc của người khác.

Từ vựng ghi điểm:
- To some extent: ở một mức độ nào đó
- Contribute to someone’s happiness: đóng góp vào hạnh phúc của ai đó
- Close relationships / family and friendships: các mối quan hệ gần gũi / gia đình và bạn bè
- Acts of kindness / support / understanding: hành động tử tế / sự hỗ trợ / thấu hiểu
- Enhance well-being: nâng cao phúc lợi
- Ultimately responsible for their own happiness: cuối cùng chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của bản thân
- Prioritising others over oneself: đặt người khác lên trên bản thân
- Emotional burnout: kiệt sức về mặt tinh thần
- Supportive role: vai trò hỗ trợ
- Carry the burden of someone else’s emotional state: gánh vác trạng thái cảm xúc của người khác
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.6. What kind of people do you think are most likely to be happy?
(Theo bạn, người như thế nào sẽ dễ có xu hướng hạnh phúc?)
Sample answer: I think people who are emotionally resilient, maintain a positive outlook, and cultivate strong relationships are the most likely to be happy.
They are able to cope with challenges effectively, focus on what they can control, and build a solid support network.
Interestingly, those who lead a simple lifestyle and practice gratitude often report higher levels of satisfaction than those who constantly pursue material success.
Overall, happiness tends to come from a combination of inner mindset, social connections, and a sense of purpose rather than external wealth alone.
Dịch: Tôi nghĩ rằng những người có khả năng chống chịu về mặt cảm xúc, duy trì thái độ tích cực và xây dựng các mối quan hệ bền vững thường có nhiều khả năng hạnh phúc nhất.
Họ có thể đối phó hiệu quả với các thử thách, tập trung vào những điều mình có thể kiểm soát, và xây dựng một mạng lưới hỗ trợ vững chắc.
Thú vị là, những người sống giản dị và biết biết ơn thường báo cáo mức độ hài lòng cao hơn những người luôn theo đuổi thành công vật chất.
Nhìn chung, hạnh phúc thường đến từ sự kết hợp giữa tư duy nội tâm, các mối quan hệ xã hội và cảm giác sống có mục đích, thay vì chỉ phụ thuộc vào của cải bên ngoài.
Từ vựng & collocations ghi điểm
- Emotionally resilient: có khả năng chống chịu về mặt cảm xúc
- Positive outlook / mindset: thái độ tích cực / tư duy tích cực
- Cultivate strong relationships: xây dựng các mối quan hệ bền vững
- Cope with challenges effectively: đối phó hiệu quả với các thử thách
- Focus on what they can control: tập trung vào những điều có thể kiểm soát
- Solid support network: mạng lưới hỗ trợ vững chắc
3. Từ vựng topic Happiness IELTS Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Happiness, thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
Từ vựng về cảm xúc và trạng thái tinh thần
- Happiness / joy / contentment: hạnh phúc / niềm vui / sự hài lòng
Ví dụ: Spending time with family brings me true happiness. (Dành thời gian với gia đình mang lại cho tôi hạnh phúc thực sự.) - Sense of fulfilment / emotional satisfaction: cảm giác trọn vẹn, thỏa mãn tinh thần
Ví dụ: Volunteering at the local shelter gives me a strong sense of fulfilment. (Làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại cho tôi cảm giác trọn vẹn.) - Well-being / mental peace / emotional well-being: sức khỏe tinh thần / sự bình yên trong tâm hồn
Ví dụ: Regular exercise improves both physical and mental well-being. (Tập thể dục đều đặn cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) - Positive emotions / optimism: cảm xúc tích cực / lạc quan
Ví dụ: Practicing gratitude every day helps me maintain optimism. (Thực hành biết ơn mỗi ngày giúp tôi duy trì thái độ lạc quan.) - Stress-free / emotionally resilient: không căng thẳng / có khả năng chịu đựng về mặt cảm xúc
Ví dụ: People who are emotionally resilient cope better with life challenges. (Những người có khả năng chịu đựng về mặt cảm xúc đối phó tốt hơn với các thử thách trong cuộc sống.)
Từ vựng về lối sống và thái độ
- Simple lifestyle / minimalism: lối sống giản dị / tối giản
Ví dụ: Living a simple lifestyle can reduce stress and increase happiness. (Sống giản dị có thể giảm căng thẳng và tăng hạnh phúc.) - Gratitude / appreciation: sự biết ơn / trân trọng
Ví dụ: Expressing gratitude daily improves overall well-being. (Thể hiện sự biết ơn mỗi ngày giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.) - Work-life balance: cân bằng công việc và cuộc sống
Ví dụ: Maintaining a good work-life balance is essential for long-term happiness. (Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng để đạt hạnh phúc lâu dài.) - Sense of purpose / meaningful life: cảm giác sống có mục đích / cuộc sống có ý nghĩa
Ví dụ: Volunteering gives me a sense of purpose and satisfaction. (Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác sống có mục đích và hài lòng.) - Self-growth / personal development: phát triển bản thân
Ví dụ: Learning new skills regularly promotes personal development. (Học kỹ năng mới đều đặn thúc đẩy sự phát triển bản thân.)
Từ vựng về xã hội và quan hệ
- Social bonds / strong family bonds / friendships: mối quan hệ xã hội / gia đình gắn bó / tình bạn
Ví dụ: Strong family bonds are crucial for a happy life. (Các mối quan hệ gia đình gắn bó rất quan trọng để có cuộc sống hạnh phúc.) - Supportive network / mutual support: mạng lưới hỗ trợ / hỗ trợ lẫn nhau
Ví dụ: Having a supportive network can help people cope with stress. (Có một mạng lưới hỗ trợ giúp con người đối phó với căng thẳng.) - Communal activities / celebrations / shared experiences: hoạt động cộng đồng / lễ hội / trải nghiệm chia sẻ
Ví dụ: Participating in communal activities strengthens social connections. (Tham gia các hoạt động cộng đồng giúp củng cố các mối quan hệ xã hội.)
Từ vựng về tiền bạc, vật chất
- Financial stability / material stability: sự ổn định tài chính / ổn định vật chất
Ví dụ: Financial stability reduces stress and contributes to overall happiness. (Sự ổn định tài chính giảm căng thẳng và góp phần vào hạnh phúc tổng thể.) - Basic needs / adequate living conditions / daily expenses: nhu cầu cơ bản / điều kiện sống đầy đủ / chi phí sinh hoạt
Ví dụ: Meeting basic needs is essential for well-being. (Đáp ứng các nhu cầu cơ bản là điều cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc.) - Material wealth / external success: của cải vật chất / thành công bên ngoài
Ví dụ: Material wealth alone does not guarantee long-term happiness. (Của cải vật chất đơn thuần không đảm bảo hạnh phúc lâu dài.)
Từ vựng so sánh, phân tích, khẳng định quan điểm
- To some extent / not necessarily: ở một mức độ nào đó / chưa hẳn
Ví dụ: Happiness depends on money to some extent, but it is not everything. (Hạnh phúc phụ thuộc vào tiền bạc ở một mức độ nào đó, nhưng không phải là tất cả.) - Significantly contributes / plays a key role: đóng góp đáng kể / đóng vai trò quan trọng
Ví dụ: Emotional support significantly contributes to overall happiness. (Sự hỗ trợ về mặt tinh thần đóng góp đáng kể vào hạnh phúc tổng thể.) - Ultimately responsible for / essential for: cuối cùng chịu trách nhiệm / yếu tố thiết yếu
Ví dụ: Each person is ultimately responsible for their own happiness. (Mỗi người cuối cùng vẫn phải chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình.)

>> Xem thêm:
4. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ: Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận:
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Happiness IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



