Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 topic Birthday: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Birthday
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Birthday thường gặp
- 2.1. How do people in your country celebrate birthdays?
- 2.2. How did people celebrate birthdays when you were a child?
- 2.3. Do you still feel that celebrating your birthday is important?
- 2.4. Do you think it’s more important to give gifts or receive gifts on birthdays?
- 2.5. Do you think birthdays are more important for children or adults?
- 2.6. How has social media influenced the way people celebrate birthdays?
- 2.7. Do you think it’s necessary to celebrate birthdays every year?
- 2.8. How do birthdays reflect a person’s personality or lifestyle?
- 3. Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 3
- 4. Tips trả lời topic Birthday IELTS Speaking Part 3
- 5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Birthday là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng, có chiều sâu và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Birthday
Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề Birthday thường tập trung thảo luận sâu hơn về thói quen, quan điểm và ý nghĩa văn hóa của ngày sinh nhật. Giám khảo sẽ không chỉ hỏi về trải nghiệm cá nhân, mà còn muốn biết bạn có khả năng phân tích, so sánh và đưa ý kiến hợp lý. Một số hướng câu hỏi phổ biến gồm:
Celebration style / Organization – Cách thức tổ chức:
- What do you usually do on your birthday? (Bạn thường làm gì vào ngày sinh nhật của mình?)
- What did you do on your birthdays when you were a child? (Bạn đã làm gì vào sinh nhật hồi còn bé?)
- How do people in your country usually celebrate birthdays? (Bạn nghĩ người dân ở đất nước bạn ăn mừng sinh nhật như thế nào?)
- Is there any difference between how you celebrate your birthday now and in the past? (Có sự khác biệt nào giữa cách bạn ăn mừng sinh nhật bây giờ và trước đây không?)
- Do you think birthday parties will still be popular in the future? (Bạn nghĩ liệu các bữa tiệc sinh nhật có còn phổ biến trong tương lai không?)
Meaning and importance – Ý nghĩa và tầm quan trọng
- Do you think celebrating birthdays is important to you? (Bạn nghĩ việc kỷ niệm sinh nhật có quan trọng đối với bạn không?)
- Is your birthday still as important to you as it was when you were a child? (Sinh nhật có còn quan trọng với bạn như khi còn nhỏ không?)
- Whose birthday do you think is considered most important to celebrate in Vietnam? (Bạn nghĩ sinh nhật của ai là quan trọng nhất để ăn mừng ở Việt Nam?)
- Do you think people’s attitudes towards celebrating birthdays have changed in recent years? (Bạn nghĩ liệu thái độ của mọi người trong việc ăn mừng sinh nhật đã thay đổi trong những năm gần đây chưa?)
- Do you think giving gifts or receiving gifts is more important on birthdays? (Theo bạn, tặng quà hay nhận quà sinh nhật quan trọng hơn?)
- Do you think giving a birthday card is important? (Bạn nghĩ liệu việc tặng một tấm thiệp sinh nhật có quan trọng không?)
Related topics (parties, gifts) – Các chủ đề liên quan (tiệc tùng, quà cáp)
- What types of birthday parties are popular in Vietnam? (Những loại tiệc nào phổ biến ở Việt Nam?)
- Do people enjoy parties? Why or why not? (Mọi người có thích tiệc tùng không? Tại sao?)
- Do you prefer receiving birthday cards or emails? (Bạn thích nhận thiệp sinh nhật hay email hơn?)
- Is music important for a birthday party? (Âm nhạc có quan trọng đối với một bữa tiệc không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Birthday thường gặp
2.1. How do people in your country celebrate birthdays?
(Người dân ở nước bạn tổ chức sinh nhật như thế nào?)

Sample answer: In my country, birthday celebrations vary depending on age and personal preferences, but there are some common traditions. For children, it’s typical to have a small party at home or at a restaurant with close friends and family. There’s usually a birthday cake, candles, and singing “Happy Birthday.” Adults, on the other hand, might prefer a more casual gathering, such as a dinner with close friends or colleagues.
People also give gifts and cards to show appreciation and affection. In recent years, social media has influenced birthday celebrations, as many people post greetings online or organize surprise parties announced via social networks. Overall, birthdays are seen as a special occasion to spend quality time with loved ones and strengthen personal relationships.
Dịch: Ở nước tôi, cách tổ chức sinh nhật thay đổi tùy theo độ tuổi và sở thích cá nhân, nhưng có một số truyền thống phổ biến. Với trẻ em, thường sẽ có một bữa tiệc nhỏ tại nhà hoặc nhà hàng với gia đình và bạn bè thân thiết. Thường có bánh sinh nhật, nến và hát “Happy Birthday.” Người lớn thì thường thích một buổi tụ tập nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như bữa tối cùng bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Mọi người cũng tặng quà và thiệp để thể hiện sự trân trọng và tình cảm. Trong những năm gần đây, mạng xã hội đã ảnh hưởng tới việc tổ chức sinh nhật, khi nhiều người đăng lời chúc trực tuyến hoặc tổ chức tiệc bất ngờ thông qua các mạng xã hội. Nhìn chung, sinh nhật được coi là dịp đặc biệt để dành thời gian chất lượng bên người thân và củng cố các mối quan hệ cá nhân.
Từ vựng ghi điểm:
- Vary depending on – thay đổi tùy thuộc vào
- Personal preferences – sở thích cá nhân
- Close friends and family – bạn bè và gia đình thân thiết
- Birthday cake / candles / singing “Happy Birthday” – bánh sinh nhật / nến / hát sinh nhật
- Casual gathering – buổi tụ tập nhẹ nhàng
- Show appreciation and affection – thể hiện sự trân trọng và tình cảm
- Social media has influenced – mạng xã hội đã ảnh hưởng
- Surprise parties / announced via social networks – tiệc bất ngờ / thông báo qua mạng xã hội
- Special occasion – dịp đặc biệt
- Strengthen personal relationships – củng cố các mối quan hệ cá nhân
2.2. How did people celebrate birthdays when you were a child?
(Khi bạn còn bé, mọi người tổ chức sinh nhật như thế nào?)
Sample answer: When I was a child, birthday celebrations were usually much simpler than they are today. Most families would organize a small gathering at home with close relatives. There would often be a homemade cake, and my parents and grandparents would sing the birthday song and give me gifts. Sometimes, my friends from school would come over, and we would play games or do fun activities together.
Back then, there was less emphasis on large parties or spending a lot of money. Birthdays were more about family bonding and making the child feel loved and appreciated rather than showcasing wealth or style.
Dịch: Khi tôi còn bé, việc tổ chức sinh nhật thường đơn giản hơn nhiều so với bây giờ. Hầu hết các gia đình sẽ tổ chức một buổi tụ họp nhỏ tại nhà với những người thân thiết. Thường sẽ có một chiếc bánh tự làm, và bố mẹ cùng ông bà sẽ hát bài chúc mừng sinh nhật và tặng quà cho tôi. Đôi khi, các bạn học cũng sẽ đến chơi, và chúng tôi sẽ chơi trò chơi hoặc tham gia các hoạt động vui nhộn cùng nhau.
Ngày đó, mọi người ít chú trọng đến việc tổ chức tiệc lớn hay chi nhiều tiền. Sinh nhật chủ yếu là để gắn kết gia đình và khiến đứa trẻ cảm thấy được yêu thương và trân trọng, thay vì để thể hiện sự giàu có hay phong cách.

Từ vựng ghi điểm:
- Much simpler than they are today – đơn giản hơn so với hiện nay
- Close relatives – người thân thiết
- Homemade cake – bánh tự làm
- Play games / fun activities – chơi trò chơi / các hoạt động vui nhộn
- Less emphasis on – ít chú trọng vào
- Family bonding – sự gắn kết gia đình
- Loved and appreciated – được yêu thương và trân trọng
- Showcasing wealth or style – thể hiện sự giàu có hoặc phong cách
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Do you still feel that celebrating your birthday is important?
(Bạn có vẫn cảm thấy việc kỷ niệm sinh nhật là quan trọng không?)
Sample answer: Yes, I do think celebrating my birthday is still important, although the way I celebrate has changed over the years. For me, it’s not so much about throwing a big party, but more about reflecting on the past year and spending quality time with family and close friends. Birthdays provide a chance to feel appreciated and loved, and they also serve as a personal milestone to set new goals or make resolutions.
Even though I may not make a fuss over my birthday as I did when I was younger, I still see it as a meaningful occasion that strengthens relationships and reminds me to pause and appreciate life.
Dịch: Vâng, tôi vẫn nghĩ việc kỷ niệm sinh nhật là quan trọng, mặc dù cách tôi tổ chức đã thay đổi theo thời gian. Với tôi, sinh nhật không còn là việc tổ chức một bữa tiệc lớn nữa, mà là dịp để nhìn lại một năm đã qua và dành thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè thân thiết. Sinh nhật cũng là cơ hội để cảm thấy được yêu thương và trân trọng, đồng thời là cột mốc cá nhân để đặt ra mục tiêu mới hoặc lập những dự định.
Mặc dù tôi không còn tổ chức ồn ào như khi còn trẻ, tôi vẫn coi đó là một dịp ý nghĩa giúp củng cố các mối quan hệ và nhắc nhở bản thân dừng lại và trân trọng cuộc sống.
Từ vựng ghi điểm:
- Reflecting on the past year – nhìn lại một năm đã qua
- Spending quality time with family and close friends – dành thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè thân thiết
- Provide a chance to feel appreciated and loved – mang đến cơ hội cảm thấy được trân trọng và yêu thương
- Personal milestone – cột mốc cá nhân
2.4. Do you think it’s more important to give gifts or receive gifts on birthdays?
(Theo bạn, tặng quà hay nhận quà sinh nhật quan trọng hơn?)
Sample answer: I believe that giving gifts is slightly more important than receiving them because it reflects thoughtfulness and care towards the person celebrating their birthday. Choosing a meaningful gift shows that you pay attention to their interests and preferences, which can strengthen personal relationships.
Of course, receiving gifts is also enjoyable and makes people feel appreciated, but the real value of birthdays lies in expressing love and maintaining connections rather than simply acquiring presents. In many cases, the joy of giving can even surpass the happiness of receiving.
Dịch: Tôi tin rằng việc tặng quà quan trọng hơn việc nhận quà một chút, bởi vì nó thể hiện sự quan tâm và chu đáo đối với người được tổ chức sinh nhật. Việc chọn một món quà ý nghĩa cho thấy bạn chú ý đến sở thích và ưu tiên của họ, điều này có thể củng cố các mối quan hệ cá nhân.
Tất nhiên, nhận quà cũng rất vui và khiến mọi người cảm thấy được trân trọng, nhưng giá trị thực sự của sinh nhật nằm ở việc thể hiện tình yêu thương và duy trì các mối quan hệ, chứ không chỉ là nhận quà. Trong nhiều trường hợp, niềm vui khi tặng quà còn có thể vượt qua hạnh phúc khi nhận quà.
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Do you think birthdays are more important for children or adults?
(Bạn nghĩ sinh nhật quan trọng hơn với trẻ em hay người lớn?)
Sample answer: I would say that birthdays are generally more significant for children because they tend to look forward to the excitement of parties, gifts, and attention from family and friends. For adults, birthdays are often more low-key and reflective, focusing on personal milestones and achievements rather than celebrations. However, I believe both age groups can find meaning in birthdays, just in different ways.
Dịch: Tôi nghĩ rằng sinh nhật thường quan trọng hơn với trẻ em, vì trẻ em háo hức mong chờ các bữa tiệc, quà tặng và sự chú ý từ gia đình và bạn bè. Với người lớn, sinh nhật thường giản dị hơn và mang tính suy ngẫm, tập trung vào các cột mốc cá nhân và thành tựu hơn là việc tổ chức tiệc. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả hai nhóm tuổi đều có thể thấy ý nghĩa trong sinh nhật, chỉ là theo những cách khác nhau.

2.6. How has social media influenced the way people celebrate birthdays?
(Mạng xã hội đã ảnh hưởng thế nào đến việc tổ chức sinh nhật?)
Sample answer: Social media has transformed birthday celebrations in several ways. People now often announce parties, share photos, and send virtual greetings online, which can make celebrations more visible and public. It has also created a trend of “Instagrammable” birthdays, where aesthetics and presentation become as important as the celebration itself. While this can enhance the experience, I think it sometimes shifts the focus from personal connection to appearance.
Dịch: Mạng xã hội đã thay đổi việc tổ chức sinh nhật theo nhiều cách. Ngày nay, mọi người thường thông báo về bữa tiệc, chia sẻ hình ảnh và gửi lời chúc trực tuyến, làm cho các buổi tiệc trở nên công khai hơn. Nó cũng tạo ra xu hướng “Instagrammable” cho sinh nhật, nơi mà hình thức và trang trí trở nên quan trọng không kém nội dung buổi tiệc. Mặc dù điều này có thể nâng cao trải nghiệm, tôi nghĩ đôi khi nó làm lệch trọng tâm từ kết nối cá nhân sang hình thức bên ngoài.
Từ vựng quan trọng:
- Transformed … in several ways – thay đổi theo nhiều cách
- Virtual greetings / announce parties / share photos – lời chúc trực tuyến / thông báo tiệc / chia sẻ hình ảnh
- Instagrammable birthdays – sinh nhật dễ đăng hình lên mạng xã hội
- Shift the focus from … to … – làm lệch trọng tâm từ … sang …
2.7. Do you think it’s necessary to celebrate birthdays every year?
(Bạn có nghĩ việc tổ chức sinh nhật hàng năm là cần thiết không?)
Sample answer: I don’t think it’s strictly necessary to celebrate birthdays every year, but it can be a meaningful tradition. Regular celebrations provide an opportunity to reflect on personal growth, reconnect with family and friends, and create lasting memories. Some people may choose to skip celebrations due to busy schedules or personal preference, and that’s perfectly fine. The key is to recognize the day in a way that feels significant rather than feeling obliged to throw a party annually.
Dịch: Tôi không nghĩ rằng việc tổ chức sinh nhật hàng năm là bắt buộc, nhưng nó có thể là một truyền thống ý nghĩa. Các buổi tổ chức thường xuyên tạo cơ hội để suy ngẫm về sự trưởng thành cá nhân, kết nối lại với gia đình và bạn bè, và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Một số người có thể bỏ qua việc tổ chức do bận rộn hoặc sở thích cá nhân, và điều đó hoàn toàn ổn. Điều quan trọng là nhận diện ngày này theo cách có ý nghĩa thay vì cảm thấy bắt buộc phải tổ chức tiệc mỗi năm.
Từ vựng ghi điểm:
- Strictly necessary – bắt buộc
- Meaningful tradition – truyền thống ý nghĩa
- Reflect on personal growth – suy ngẫm về sự trưởng thành cá nhân
- Reconnect with family and friends – kết nối lại với gia đình và bạn bè
- Create lasting memories – tạo ra kỷ niệm lâu dài
- Feel obliged to – cảm thấy bắt buộc
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.8. How do birthdays reflect a person’s personality or lifestyle?
(Sinh nhật phản ánh tính cách hoặc lối sống của một người như thế nào?)
Sample answer: Birthdays can often reflect a person’s personality or lifestyle in subtle ways. For instance, someone who enjoys socializing may host large parties, whereas a more introverted person might prefer a quiet celebration with close friends or family. The choice of gifts, themes, and even how people document the occasion on social media can also provide insights into their interests, priorities, and values. In this sense, birthdays serve as a small window into who someone is.
Dịch: Sinh nhật thường có thể phản ánh tính cách hoặc lối sống của một người theo những cách tinh tế. Ví dụ, người thích giao tiếp xã hội có thể tổ chức các bữa tiệc lớn, trong khi người hướng nội có thể thích một buổi lễ yên tĩnh với bạn bè hoặc gia đình thân thiết. Việc chọn quà, chủ đề và cách mọi người ghi lại dịp này trên mạng xã hội cũng có thể cung cấp cái nhìn về sở thích, ưu tiên và giá trị của họ. Theo cách này, sinh nhật trở thành một “cửa sổ nhỏ” để hiểu về con người của ai đó.
Từ vựng & collocations ghi điểm
- Reflect a person’s personality or lifestyle – phản ánh tính cách hoặc lối sống
- Introverted / extroverted – hướng nội / hướng ngoại
- Document the occasion – ghi lại dịp đặc biệt
- Provide insights into – cung cấp cái nhìn về
- A small window into who someone is – một “cửa sổ nhỏ” để hiểu về ai đó
3. Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 3
- Milestone – cột mốc (quan trọng trong đời người)
Example: Turning 18 is a significant milestone in many cultures. (Tròn 18 tuổi là một cột mốc quan trọng trong nhiều nền văn hóa.) - Commemorate – kỷ niệm, tưởng nhớ
Example: Many families commemorate birthdays with meaningful traditions. (Nhiều gia đình kỷ niệm sinh nhật bằng những truyền thống ý nghĩa.) - Extravagant – xa hoa, phô trương
Example: Some teenagers dream of having an extravagant birthday party. (Một số thiếu niên mơ ước có một bữa tiệc sinh nhật xa hoa.) - Intimate gathering – buổi tụ tập thân mật
Example: I prefer an intimate gathering with close friends and family. (Tôi thích một buổi tụ tập thân mật với bạn bè và gia đình thân thiết.) - Cherish – trân trọng, yêu quý
Example: Birthdays are a time to cherish moments with loved ones. (Sinh nhật là thời điểm để trân trọng những khoảnh khắc bên người thân.) - Reflect upon – suy ngẫm, nhìn lại
Example: Birthdays give people a chance to reflect upon the past year. (Sinh nhật cho mọi người cơ hội suy ngẫm về một năm đã qua.) - Significance – tầm quan trọng, ý nghĩa
Example: The significance of celebrating birthdays varies across cultures. (Tầm quan trọng của việc tổ chức sinh nhật khác nhau tùy theo văn hóa.) - Sentimental value – giá trị tình cảm
Example: Handmade gifts often have more sentimental value than expensive presents. (Quà tặng tự làm thường có giá trị tình cảm cao hơn quà đắt tiền.) - Cherished memory – kỷ niệm đáng trân trọng
Example: Her birthday party created cherished memories for all the guests. (Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tạo ra những kỷ niệm đáng trân trọng cho tất cả khách mời.) - Cultural norm – chuẩn mực văn hóa
Example: Celebrating a birthday with family is a cultural norm in my country. (Tổ chức sinh nhật cùng gia đình là một chuẩn mực văn hóa ở nước tôi.) - Sense of belonging – cảm giác thuộc về
Example: Birthday gatherings help children develop a sense of belonging. (Các buổi tụ tập sinh nhật giúp trẻ phát triển cảm giác thuộc về.) - Subtle ways – cách tinh tế, khéo léo
Example: Birthdays can reflect a person’s personality in subtle ways. (Sinh nhật có thể phản ánh tính cách của một người theo những cách tinh tế.)\ - Personal milestone – cột mốc cá nhân
Example: Graduation and turning 21 are important personal milestones. (Tốt nghiệp và tròn 21 tuổi là những cột mốc cá nhân quan trọng.) - Fuss over something – làm ầm ĩ, quá chú trọng
Example: Some parents make a big fuss over their children’s birthdays. (Một số phụ huynh làm quá lên về sinh nhật của con mình.) - Social recognition – sự công nhận xã hội
Example: Birthday parties sometimes serve as a form of social recognition. (Các bữa tiệc sinh nhật đôi khi đóng vai trò như một hình thức công nhận xã hội.) - Heartfelt message – thông điệp chân thành
Example: I wrote a heartfelt message in her birthday card. (Tôi viết một thông điệp chân thành trong tấm thiệp sinh nhật của cô ấy.) - Time-honored tradition – truyền thống lâu đời
Example: Throwing a birthday party has become a time-honored tradition. (Tổ chức tiệc sinh nhật đã trở thành một truyền thống lâu đời.) - Milestone event – sự kiện đánh dấu cột mốc
Example: Her 50th birthday was a milestone event celebrated by the entire family. (Sinh nhật lần thứ 50 của cô ấy là một sự kiện đánh dấu cột mốc được cả gia đình tổ chức.) - Memorable occasion – dịp đáng nhớ
Example: Every birthday should be a memorable occasion regardless of age. (Mỗi dịp sinh nhật đều nên là một dịp đáng nhớ bất kể tuổi tác.) - Foster relationships – vun đắp, củng cố các mối quan hệ
Example: Birthday celebrations can foster relationships among family members and friends. (Việc tổ chức sinh nhật có thể vun đắp các mối quan hệ giữa các thành viên gia đình và bạn bè.)

>> Xem thêm:
4. Tips trả lời topic Birthday IELTS Speaking Part 3
Khi trả lời, hãy tránh chỉ nói “Yes/No” mà cần giải thích lý do và mở rộng câu trả lời bằng trải nghiệm hoặc ví dụ cá nhân. Sử dụng từ vựng nâng cao và collocations như milestone, cherish, personal achievement, meaningful occasion, spend quality time with loved ones, make a fuss over something, foster relationships để câu trả lời tự nhiên và học thuật hơn.
Part 3 thường yêu cầu phân tích sự thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn có thể so sánh quá khứ – hiện tại – tương lai, ví dụ cách tổ chức sinh nhật khi còn nhỏ, hiện tại và xu hướng trong tương lai.
Để tăng tính sinh động và gây ấn tượng, dùng idioms và expressions phù hợp như ring in one’s birthday, the joy of giving, a small window into someone’s personality, make a fuss over something. Nói tự nhiên, thoải mái và tự tin, không gượng ép học thuật quá mức
5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Birthday IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



