Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Communication: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Communication
- 2. Bài mẫu chủ đề Communication - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Which is better, being a communicator or listener?
- 2.2. What personal qualities does a good communicator need to have?
- 2.3. Does technological development have a negative impact on communication among people?
- 2.4. What kinds of people often give speeches?
- 2.5. How important is effective communication in today’s workplace?
- 2.6. In what ways has technology improved or hindered communication in the modern world?
- 2.7. How does effective communication contribute to resolving conflicts?
- 2.8. In what ways can schools and educational institutions promote better communication skills among students?
- 2.9. How can individuals improve their communication skills in their personal and professional lives?
- 2.10. What are different ways of communication?
- 2.11. How has technology affected the way people communicate?
- 3. Từ vựng Topic Communication - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
IELTS Speaking Part 3 Topic Communication yêu cầu thí sinh thảo luận sâu về các hình thức giao tiếp, tác động của công nghệ và vai trò của kỹ năng trao đổi thông tin trong đời sống. Bài viết này tổng hợp trọn bộ câu hỏi thường gặp, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng quan trọng giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin nâng cao điểm Speaking.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Communication
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Communication thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Which is better, being a communicator or listener? (Làm người giao tiếp hay người lắng nghe thì tốt hơn?)
-
What personal qualities does a good communicator need to have? (Một người giao tiếp giỏi cần có những phẩm chất gì?)
-
Does technological development have a negative impact on communication among people? (Sự phát triển công nghệ có ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp giữa mọi người không?)
-
What kinds of people often give speeches? (Những kiểu người nào thường thuyết trình?)
-
How important is effective communication in today’s workplace? (Giao tiếp hiệu quả quan trọng thế nào trong môi trường làm việc ngày nay?)
-
In what ways has technology improved or hindered communication in the modern world? (Công nghệ đã cải thiện hoặc cản trở giao tiếp như thế nào trong thế giới hiện đại?)
-
How does effective communication contribute to resolving conflicts? (Giao tiếp hiệu quả giúp giải quyết xung đột bằng cách nào?)
-
In what ways can schools and educational institutions promote better communication skills among students? (Trường học có thể thúc đẩy kỹ năng giao tiếp tốt hơn cho học sinh như thế nào?)
-
How can individuals improve their communication skills in their personal and professional lives? (Mỗi người có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cá nhân và công việc như thế nào?)
-
What are different ways of communication? (Có những hình thức giao tiếp nào?)
-
Do you prefer to write a letter to a friend or send an email, and why? (Bạn thích viết thư tay hay gửi email cho bạn bè? Vì sao?)
-
How has technology affected the way people communicate? (Công nghệ đã ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp như thế nào?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Communication - IELTS Speaking Part 3
2.1. Which is better, being a communicator or listener?
Which is better, being a communicator or listener? (Làm người giao tiếp hay người lắng nghe thì tốt hơn?)
I think both skills are important, but being a good listener might be slightly more valuable. Effective communication relies on understanding others, and listening carefully helps us grasp ideas, emotions, and needs before responding. People who listen well can build stronger relationships, avoid misunderstandings, and respond more thoughtfully. Of course, strong communication skills are essential too, especially for expressing ideas clearly or persuading others. Ideally, a balance between listening and communicating is best, but without listening, even the best communicators can struggle to connect meaningfully with others.
(Tôi nghĩ cả hai kỹ năng đều quan trọng, nhưng khả năng lắng nghe tốt có lẽ có giá trị hơn một chút. Giao tiếp hiệu quả dựa trên việc hiểu người khác, và lắng nghe cẩn thận giúp chúng ta nắm bắt ý tưởng, cảm xúc và nhu cầu trước khi phản hồi. Những người biết lắng nghe có thể xây dựng mối quan hệ vững chắc hơn, tránh hiểu lầm và phản hồi một cách chu đáo. Tất nhiên, kỹ năng giao tiếp mạnh cũng rất cần thiết, đặc biệt để diễn đạt ý tưởng rõ ràng hoặc thuyết phục người khác. Lý tưởng nhất là cân bằng giữa lắng nghe và giao tiếp, nhưng nếu không biết lắng nghe, ngay cả những người giao tiếp giỏi cũng khó kết nối một cách ý nghĩa với người khác.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Grasp (v): nắm bắt
-
Persuade (v): thuyết phục
-
Misunderstanding (n): hiểu lầm
-
Ideally (adv): lý tưởng nhất
2.2. What personal qualities does a good communicator need to have?
What personal qualities does a good communicator need to have? (Những phẩm chất cá nhân nào mà một người giao tiếp tốt cần có?)
A good communicator needs several key personal qualities. First, clarity is essential, being able to express ideas in a simple and understandable way helps avoid confusion. Second, empathy is crucial because understanding the feelings and perspectives of others allows for more meaningful interactions. Confidence is also important, as it helps convey messages convincingly. Additionally, patience and active listening enable a communicator to respond appropriately and maintain a positive dialogue. Altogether, these qualities ensure effective and respectful communication in both personal and professional contexts.
(Một người giao tiếp tốt cần có một số phẩm chất cá nhân quan trọng. Trước hết, sự rõ ràng là cần thiết, khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đơn giản và dễ hiểu giúp tránh nhầm lẫn. Thứ hai, sự thấu cảm rất quan trọng vì việc hiểu cảm xúc và quan điểm của người khác giúp tương tác trở nên ý nghĩa hơn. Sự tự tin cũng cần thiết vì nó giúp truyền đạt thông điệp một cách thuyết phục. Ngoài ra, sự kiên nhẫn và khả năng lắng nghe chủ động giúp người giao tiếp phản hồi phù hợp và duy trì cuộc trò chuyện tích cực. Nhìn chung, những phẩm chất này đảm bảo giao tiếp hiệu quả và tôn trọng trong cả bối cảnh cá nhân và công việc.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Clarity (n): sự rõ ràng
-
Empathy (n): sự thấu cảm
-
Convincingly (adv): một cách thuyết phục
-
Active listening (n): lắng nghe chủ động
2.3. Does technological development have a negative impact on communication among people?
Does technological development have a negative impact on communication among people? (Sự phát triển công nghệ có ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp giữa con người không?)
Yes, technological development can have some negative effects on communication, even though it brings many benefits. For example, people often rely on texting or social media instead of face-to-face conversations, which can reduce emotional connection and lead to misunderstandings. Overuse of technology may also shorten attention spans and make people less patient in real-life interactions. However, technology also enables faster and more convenient communication across long distances, so the impact depends on how it is used. Balanced use of technology is key to maintaining healthy interpersonal communication.
(Có, sự phát triển công nghệ có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến giao tiếp, mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích. Ví dụ, mọi người thường dựa vào nhắn tin hoặc mạng xã hội thay vì trò chuyện trực tiếp, điều này có thể làm giảm sự kết nối cảm xúc và dẫn đến hiểu lầm. Việc sử dụng công nghệ quá mức cũng có thể làm giảm khả năng tập trung và khiến con người thiếu kiên nhẫn trong các tương tác thực tế. Tuy nhiên, công nghệ cũng cho phép giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi trên khoảng cách xa, vì vậy tác động phụ thuộc vào cách sử dụng. Sử dụng công nghệ một cách cân bằng là chìa khóa để duy trì giao tiếp giữa con người lành mạnh.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Face-to-face (adj): trực tiếp
-
Emotional connection (n): sự kết nối cảm xúc
-
Attention span (n): khả năng tập trung
-
Interpersonal communication (n): giao tiếp giữa các cá nhân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. What kinds of people often give speeches?
What kinds of people often give speeches? (Những loại người nào thường thuyết trình hoặc phát biểu trước công chúng?)
People who often give speeches are usually in positions where they need to inform, persuade, or inspire others. This includes leaders such as politicians, CEOs, or community figures, who address audiences to explain policies, strategies, or visions. Educators and trainers also frequently give speeches to teach or motivate students and employees. Additionally, public figures like activists, authors, or celebrities may speak at events to raise awareness or share experiences. Essentially, anyone who needs to communicate ideas to a group or influence others is likely to deliver speeches.
(Những người thường thuyết trình thường ở những vị trí mà họ cần truyền đạt, thuyết phục hoặc truyền cảm hứng cho người khác. Điều này bao gồm các nhà lãnh đạo như chính trị gia, giám đốc điều hành hoặc nhân vật cộng đồng, những người trình bày trước khán giả để giải thích chính sách, chiến lược hoặc tầm nhìn. Giáo viên và huấn luyện viên cũng thường thuyết trình để giảng dạy hoặc động viên học sinh và nhân viên. Ngoài ra, các nhân vật công chúng như nhà hoạt động, tác giả hoặc người nổi tiếng có thể phát biểu tại các sự kiện để nâng cao nhận thức hoặc chia sẻ trải nghiệm. Về cơ bản, bất kỳ ai cần truyền đạt ý tưởng cho một nhóm hoặc ảnh hưởng đến người khác đều có khả năng thuyết trình.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Persuade (v): thuyết phục
-
Inspire (v): truyền cảm hứng
-
Address (v): phát biểu trước, trình bày
-
Public figure (n): nhân vật công chúng
2.5. How important is effective communication in today’s workplace?
How important is effective communication in today’s workplace? (Giao tiếp hiệu quả quan trọng như thế nào trong môi trường làm việc hiện nay?)
Effective communication is extremely important in today’s workplace. It ensures that tasks are clearly understood, reduces mistakes, and improves overall productivity. Good communication also fosters strong teamwork, as colleagues can share ideas, provide feedback, and resolve conflicts efficiently. Furthermore, employees who communicate well are often better at building relationships with clients and stakeholders, which can directly impact a company’s success. In short, clear and professional communication is essential for smooth operations, collaboration, and career growth.
(Giao tiếp hiệu quả cực kỳ quan trọng trong môi trường làm việc hiện nay. Nó giúp các nhiệm vụ được hiểu rõ ràng, giảm sai sót và nâng cao hiệu suất tổng thể. Giao tiếp tốt cũng thúc đẩy làm việc nhóm vững mạnh, khi đồng nghiệp có thể chia sẻ ý tưởng, đưa ra phản hồi và giải quyết xung đột hiệu quả. Hơn nữa, những nhân viên giao tiếp tốt thường xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và các bên liên quan, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của công ty. Tóm lại, giao tiếp rõ ràng và chuyên nghiệp là cần thiết cho hoạt động trơn tru, sự hợp tác và phát triển nghề nghiệp.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Productivity (n): năng suất
-
Foster (v): thúc đẩy
-
Stakeholders (n): các bên liên quan
-
Collaboration (n): sự hợp tác
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
2.6. In what ways has technology improved or hindered communication in the modern world?
In what ways has technology improved or hindered communication in the modern world? (Công nghệ đã cải thiện hoặc cản trở giao tiếp trong thế giới hiện đại theo những cách nào?)

Technology has greatly improved communication by making it faster, easier, and more convenient. Tools like email, video calls, and messaging apps allow people to connect instantly across long distances, which enhances collaboration and information sharing. On the other hand, technology can hinder communication when people rely too much on digital messages instead of face-to-face interactions, which may reduce emotional connection and lead to misunderstandings. Social media can also create distractions and shorten attention spans. Overall, technology is a powerful tool for communication, but its benefits depend on how thoughtfully it is used.
(Công nghệ đã cải thiện đáng kể giao tiếp bằng cách làm cho nó nhanh hơn, dễ dàng hơn và tiện lợi hơn. Các công cụ như email, gọi video và ứng dụng nhắn tin cho phép con người kết nối ngay lập tức trên khoảng cách xa, giúp nâng cao hợp tác và chia sẻ thông tin. Mặt khác, công nghệ có thể cản trở giao tiếp khi mọi người quá phụ thuộc vào tin nhắn kỹ thuật số thay vì tương tác trực tiếp, điều này có thể giảm sự kết nối cảm xúc và dẫn đến hiểu lầm. Mạng xã hội cũng có thể tạo ra sự xao nhãng và làm giảm khả năng tập trung. Nhìn chung, công nghệ là một công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp, nhưng lợi ích phụ thuộc vào cách sử dụng hợp lý.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Instantly (adv): ngay lập tức
-
Face-to-face (adj): trực tiếp
-
Distractions (n): sự xao nhãng
-
Thoughtfully (adv): một cách cân nhắc, cẩn thận
2.7. How does effective communication contribute to resolving conflicts?
How does effective communication contribute to resolving conflicts? (Giao tiếp hiệu quả đóng góp như thế nào trong việc giải quyết xung đột?)
Effective communication is crucial for resolving conflicts because it helps people express their thoughts and feelings clearly while also understanding the perspectives of others. By actively listening and responding calmly, individuals can identify the root causes of disagreements and find common ground. Clear communication reduces misunderstandings and prevents tensions from escalating. Moreover, it encourages collaboration and problem-solving, allowing both parties to reach mutually acceptable solutions. In essence, strong communication skills turn potential conflicts into opportunities for constructive dialogue and better relationships.
(Giao tiếp hiệu quả rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột vì nó giúp mọi người diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách rõ ràng đồng thời hiểu quan điểm của người khác. Bằng cách lắng nghe chủ động và phản hồi bình tĩnh, các bên có thể xác định nguyên nhân gốc rễ của mâu thuẫn và tìm điểm chung. Giao tiếp rõ ràng giảm hiểu lầm và ngăn chặn căng thẳng leo thang. Hơn nữa, nó thúc đẩy hợp tác và giải quyết vấn đề, giúp cả hai bên đạt được giải pháp chấp nhận được. Về cơ bản, kỹ năng giao tiếp tốt biến xung đột tiềm ẩn thành cơ hội cho đối thoại xây dựng và cải thiện mối quan hệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Root cause (n): nguyên nhân gốc rễ
-
Common ground (n): điểm chung
-
Escalate (v): leo thang
-
Constructive dialogue (n): đối thoại mang tính xây dựng
2.8. In what ways can schools and educational institutions promote better communication skills among students?
In what ways can schools and educational institutions promote better communication skills among students? (Các trường học và cơ sở giáo dục có thể thúc đẩy kỹ năng giao tiếp tốt hơn cho học sinh bằng cách nào?)
Schools and educational institutions can promote better communication skills through a variety of methods. Firstly, incorporating group projects, debates, and presentations into the curriculum encourages students to express their ideas clearly and listen to others. Secondly, offering courses or workshops on public speaking, writing, and active listening can provide practical training. Teachers can also model effective communication by giving constructive feedback and fostering an open, respectful classroom environment. Additionally, extracurricular activities like drama clubs, student councils, or discussion forums give students real-life opportunities to practice and enhance their interpersonal skills.
(Các trường học và cơ sở giáo dục có thể thúc đẩy kỹ năng giao tiếp tốt hơn thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Trước hết, việc lồng ghép các dự án nhóm, tranh luận và thuyết trình vào chương trình học khuyến khích học sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng và lắng nghe người khác. Thứ hai, cung cấp các khóa học hoặc hội thảo về nói trước công chúng, viết và lắng nghe chủ động có thể đem lại đào tạo thực hành. Giáo viên cũng có thể làm gương về giao tiếp hiệu quả bằng cách đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và tạo môi trường lớp học cởi mở, tôn trọng. Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ kịch, hội đồng học sinh hoặc diễn đàn thảo luận mang đến cho học sinh cơ hội thực tế để luyện tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Active listening (n): lắng nghe chủ động
-
Constructive feedback (n): phản hồi mang tính xây dựng
-
Extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa
-
Interpersonal skills (n): kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.9. How can individuals improve their communication skills in their personal and professional lives?
How can individuals improve their communication skills in their personal and professional lives? (Cá nhân có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong đời sống cá nhân và công việc như thế nào?)

Individuals can improve their communication skills through practice and self-awareness. One key method is active listening, which involves fully focusing on the speaker and responding thoughtfully. Reading widely and expanding vocabulary also helps express ideas more clearly. In professional settings, practicing presentations, writing emails carefully, and seeking constructive feedback can strengthen both verbal and written communication. Additionally, observing effective communicators and adapting their techniques can be beneficial. Overall, consistent effort and reflection enable people to communicate more confidently and effectively in all aspects of life.
(Cá nhân có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua luyện tập và nhận thức về bản thân. Một phương pháp quan trọng là lắng nghe chủ động, nghĩa là tập trung hoàn toàn vào người nói và phản hồi một cách chu đáo. Đọc nhiều và mở rộng vốn từ cũng giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn. Trong môi trường công việc, luyện tập thuyết trình, viết email cẩn thận và tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp cả bằng lời nói và văn bản. Ngoài ra, quan sát những người giao tiếp hiệu quả và áp dụng các kỹ thuật của họ cũng có ích. Nhìn chung, nỗ lực và tự đánh giá liên tục giúp con người giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Active listening (n): lắng nghe chủ động
-
Constructive feedback (n): phản hồi mang tính xây dựng
-
Self-awareness (n): nhận thức về bản thân
-
Verbal and written communication: giao tiếp bằng lời nói và văn bản
2.10. What are different ways of communication?
What are different ways of communication? (Những cách giao tiếp khác nhau là gì?)
There are several ways of communication, each suitable for different situations. The most common are verbal communication, which includes face-to-face conversations, phone calls, and speeches, and written communication, such as emails, letters, or reports. Non-verbal communication is also important, including body language, facial expressions, and gestures, which can convey emotions or attitudes without words. Additionally, digital communication through social media, messaging apps, and video conferencing has become increasingly popular in both personal and professional contexts. Each method has its advantages and can be combined for effective communication.
(Có nhiều cách giao tiếp khác nhau, mỗi cách phù hợp với từng tình huống. Phổ biến nhất là giao tiếp bằng lời nói, bao gồm trò chuyện trực tiếp, gọi điện thoại và thuyết trình, và giao tiếp bằng văn bản, như email, thư hoặc báo cáo. Giao tiếp phi ngôn từ cũng quan trọng, bao gồm ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ, có thể truyền đạt cảm xúc hoặc thái độ mà không cần lời. Ngoài ra, giao tiếp kỹ thuật số thông qua mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin và hội nghị video ngày càng phổ biến trong cả đời sống cá nhân và công việc. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và có thể kết hợp để giao tiếp hiệu quả.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Verbal communication (n): giao tiếp bằng lời nói
-
Non-verbal communication (n): giao tiếp phi ngôn từ
-
Digital communication (n): giao tiếp kỹ thuật số
-
Gesture (n): cử chỉ
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.11. How has technology affected the way people communicate?
How has technology affected the way people communicate? (Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách con người giao tiếp?)
Technology has dramatically changed the way people communicate. On the positive side, it enables instant communication across long distances through emails, messaging apps, and video calls, making both personal and professional interactions faster and more convenient. Social media platforms also allow people to stay connected and share experiences with a wider audience. However, technology can reduce face-to-face interactions, sometimes weakening emotional connections and making conversations less personal. Overall, while technology has made communication more accessible and efficient, it also requires mindful use to maintain meaningful human connections.
(Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách con người giao tiếp. Về mặt tích cực, nó cho phép giao tiếp ngay lập tức trên khoảng cách xa thông qua email, ứng dụng nhắn tin và gọi video, giúp các tương tác cá nhân và công việc trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn. Các nền tảng mạng xã hội cũng giúp mọi người duy trì kết nối và chia sẻ trải nghiệm với lượng khán giả rộng hơn. Tuy nhiên, công nghệ có thể làm giảm các tương tác trực tiếp, đôi khi làm yếu kết nối cảm xúc và khiến các cuộc trò chuyện ít mang tính cá nhân hơn. Nhìn chung, mặc dù công nghệ giúp giao tiếp dễ tiếp cận và hiệu quả hơn, nhưng vẫn cần sử dụng một cách cẩn trọng để duy trì kết nối con người ý nghĩa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Instant communication (n): giao tiếp ngay lập tức
-
Face-to-face interactions (n): tương tác trực tiếp
-
Accessible (adj): dễ tiếp cận
-
Mindful use (n): sử dụng có cân nhắc
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Communication - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Communication
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Communication, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Interaction |
Sự tương tác |
Face-to-face interaction helps build trust. (Tương tác trực tiếp giúp xây dựng sự tin tưởng.) |
|
Communication breakdown |
Gián đoạn giao tiếp |
A communication breakdown can cause serious misunderstandings. (Gián đoạn giao tiếp có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng.) |
|
Body language |
Ngôn ngữ cơ thể |
Good body language makes conversations more engaging. (Ngôn ngữ cơ thể tốt khiến cuộc trò chuyện thu hút hơn.) |
|
Miscommunication |
Hiểu lầm |
Miscommunication often leads to conflicts. (Hiểu lầm thường dẫn đến xung đột.) |
|
Digital communication |
Giao tiếp số |
Digital communication is essential in modern workplaces. (Giao tiếp số rất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại.) |
|
Public speaking |
Nói trước đám đông |
Public speaking helps improve confidence. (Nói trước đám đông giúp cải thiện sự tự tin.) |
|
Convey (v.) |
Truyền tải |
It's hard to convey emotions through texts. (Khó truyền tải cảm xúc qua tin nhắn.) |
|
Clarify (v.) |
Làm rõ |
Asking questions helps clarify doubts. (Đặt câu hỏi giúp làm rõ các nghi ngờ.) |
|
Maintain eye contact |
Giữ giao tiếp bằng mắt |
Maintaining eye contact shows confidence. (Giữ giao tiếp bằng mắt thể hiện sự tự tin.) |
|
Communicate effectively |
Giao tiếp hiệu quả |
Teams must communicate effectively to succeed. (Các nhóm phải giao tiếp hiệu quả để thành công.) |
|
Articulate (adj.) |
Nói rõ ràng, mạch lạc |
She is very articulate during discussions. (Cô ấy nói rất mạch lạc trong thảo luận.) |
|
Persuasive (adj.) |
Có sức thuyết phục |
He is a persuasive speaker. (Anh ấy là người nói chuyện rất thuyết phục.) |
|
Responsive (adj.) |
Phản hồi nhanh |
The team is very responsive to feedback. (Nhóm phản hồi rất nhanh trước phản hồi.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 1 Topic Communication: Bài mẫu & từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Communication
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Communication:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Get the message across |
Truyền đạt thông điệp rõ ràng |
Teachers need to find better ways to get the message across to students. (Giáo viên cần tìm cách truyền đạt thông điệp rõ ràng hơn cho học sinh.) |
|
Be on the same wavelength |
Cùng tần số, hiểu nhau |
Effective teamwork happens when members are on the same wavelength. (Làm việc nhóm hiệu quả khi các thành viên “cùng tần số”.) |
|
Keep someone in the loop |
Giữ ai cập nhật thông tin |
Managers must keep their team in the loop during big projects. (Quản lý phải giữ cho đội ngũ được cập nhật thông tin trong các dự án lớn.) |
|
Break the ice |
Phá tan bầu không khí ngại ngùng |
Telling a light joke can help break the ice in a formal meeting. (Kể một câu đùa nhẹ có thể giúp phá tan không khí ngại ngùng trong buổi họp.) |
|
Word of mouth |
Truyền miệng |
Many small businesses rely heavily on word of mouth. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc rất nhiều vào truyền miệng.) |
|
Communication breakdown |
Gián đoạn giao tiếp |
A simple communication breakdown can ruin a whole project. (Một gián đoạn giao tiếp nhỏ cũng có thể phá hỏng cả dự án.) |
|
Speak volumes |
Nói lên nhiều điều (kể cả khi không nói) |
His silence spoke volumes about his frustration. (Sự im lặng của anh ấy nói lên rất nhiều về sự thất vọng.) |
|
Lost in communication |
Thông điệp bị hiểu sai / thất lạc |
Sometimes cultural differences cause ideas to get lost in communication. (Đôi khi khác biệt văn hóa khiến ý tưởng bị hiểu sai khi giao tiếp.) |
|
Beat around the bush |
Vòng vo, không vào thẳng vấn đề |
Instead of beating around the bush, he should address the issue directly. (Thay vì vòng vo, anh ấy nên đi thẳng vào vấn đề.) |
|
Make small talk |
Nói chuyện xã giao, xã giao đầu buổi |
I’m not good at making small talk with strangers. (Tôi không giỏi nói chuyện xã giao với người lạ.) |
|
Put something into words |
Diễn đạt bằng lời |
Some emotions are hard to put into words. (Một số cảm xúc rất khó diễn đạt bằng lời.) |
|
Talk in circles |
Nói vòng vo, không rõ ràng |
The politician kept talking in circles without giving a clear answer. (Chính trị gia cứ nói vòng vo mà không đưa ra câu trả lời rõ ràng.) |
|
Clear the air |
Giải tỏa hiểu lầm, căng thẳng |
Honest conversations can help clear the air. (Những cuộc trò chuyện thẳng thắn giúp giải tỏa căng thẳng.) |
|
Keep the conversation flowing |
Giữ cuộc trò chuyện mạch lạc |
Asking open-ended questions helps keep the conversation flowing. (Đặt câu hỏi mở giúp cuộc trò chuyện mạch lạc hơn.) |
|
Hit the nail on the head |
Nói đúng trọng tâm, chính xác |
She hit the nail on the head when she said communication was the main problem. (Cô ấy nói hoàn toàn chính xác khi cho rằng vấn đề chính là giao tiếp.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Communication trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Communication Part 3 sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến giao tiếp hàng ngày, thảo luận ý tưởng, bày tỏ quan điểm và trao đổi thông tin một cách tự nhiên. Chủ đề này không chỉ rèn luyện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm cá nhân, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Thực hành đều đặn mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn và tiến gần đến band điểm IELTS Speaking mà bạn mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



